intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

5000 từ vựng Oxford thông dụng - Thanh Tuấn

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:305

7
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu "5000 từ vựng Oxford thông dụng" được biên soạn dành cho học sinh, sinh viên và người học tiếng Anh ở mọi trình độ muốn mở rộng vốn từ hiệu quả. Nội dung tài liệu tổng hợp 5000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh theo chuẩn từ điển Oxford, được sắp xếp khoa học giúp dễ ghi nhớ và ứng dụng thực tiễn trong giao tiếp, học tập cũng như luyện thi. Đây là nguồn tài nguyên hữu ích hỗ trợ cải thiện kỹ năng đọc hiểu, viết và phản xạ ngôn ngữ. Mời các bạn cùng tham khảo các bài tập để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: 5000 từ vựng Oxford thông dụng - Thanh Tuấn

  1. 5000 TỪ VỰNG OXFORD THÔNG DỤNG NHẤT TRÌNH ĐỘ A1 Stt Tiếng anh Phiên âm Nghĩa tiếng việt 1. a, an (article) /ə; ən/ Một (mạo từ không xác định) 2. about prep., adv. /ə'baʊt/ Khoảng, vào khoảng 3. above prep., adv. /ə'bʌv/ Phía trên 4. across prep., adv. /ə'krɒs/ Băng qua phía bên kia, ở phía bên kia 5. action n. /'ækʃn/ Hành động 6. activity n. /æk'tɪvɪtɪ/ Hoạt động 7. actor n. /'æktə(r)/ Diễn viên 8. actress n. /'æktrəs/ Diễn viên nữ 9. add v. /æd/ Thêm 10. address n. /ə'dres/ Địa chỉ 11. adult n. /'ædʌlt/ Người lớn 12. advice n. /əd'vaɪs/ Lời khuyên 13. afraid adj. /ə'freɪd/ E sợ 14. after prep. /'ɑːftə(r)/ Phía sau, đằng sau 15. afternoon n. /ˌɑːftə'nuːn/ Buổi chiều 16. again adv. /ə'ɡen/ Làm lại, thêm lần nữa 17. age n. /eɪdʒ/ Tuổi tác 18. ago adv. /ə'ɡəʊ / Cách đây (chỉ thời gian) 19. agree v. /ə'ɡriː/ Đồng ý 20. air n. /eə(r)/ Không khí 21. airport n. /'eəpɔːt/ Sân bay 22. all det., pron. /ɔːl / Tất cả 23. also adv. /'ɔːlsəʊ/ Cũng 24. always adv. /'ɔːlweɪz/ Luôn luôn 25. amazing adj. /ə'meɪzɪŋ/ Tuyệt vời 26. and conj. /ənd/ Và 27. animal n. /'ænɪml/ Động vật 28. another det./pron. /ə'nʌðə(r)/ Thêm một cái/ người khác 29. answer n., v. /'ɑːnsə(r)/ Câu trả lời; trả lời 30. any det., pron. /'eni/ Bất kỳ, bất cứ 31. anyone pron. /'eniwʌn/ Bất cứ ai, bất kỳ ai 32. anything pron /'eniθɪŋ/ Bất cứ thứ gì 33. angry adj. /'æŋɡri/ Tức giận 34. apartment n. /ə'pɑːtmənt/ Căn hộ 35. apple n. /'æpl/ Quả táo 36. April n. /'eɪprəl/ Tháng tư 37. area n. /'eəriə/ Khu vực 1
  2. 38. arm n. /ɑːm/ Cánh tay 39. around prep., adv /ə'raʊnd/ Xung quanh 40. arrive v. /ə'raɪv/ Đến, tới 41. art n. /ɑːt/ Nghệ thuật 42. article n. /'ɑːtɪkl/ Tờ báo 43. artist n. /'ɑːtɪst/ Nghệ sĩ, họa sĩ 44. as prep. /əz/ Như 45. ask v. /ɑːsk/ Hỏi 46. at prep. /ət/ Tại, ở (chỉ địa điểm cụ thể) 47. August n. /'ɔːɡəst/ Tháng tám 48. aunt n. /ɑːnt/ Cô, gì, bác, mợ 49. autumn n. /'ɔːtəm/ Mùa thu 50. away adv. /ə'weɪ/ Rời xa, đi khỏi 51. baby n. /'beɪbi/ Em bé 52. back n., adv. /bæk/ Cái lưng; quay trở lại 53. bad adj. /bæd/ Xấu, tồi 54. bag n. /bæɡ/ Cái túi 55. ball n. /bɔːl/ Quả bóng, buổi khiêu vũ 56. banana n. /bə'nɑːnə/ Quả chuối 57. band n. /bænd/ Ban nhạc 58. bank n. /bæŋk/ Ngân hàng 59. bath n. /bɑːθ/ Sự tắm rửa 60. bathroom n. /ˈbɑːθruːm/ Phòng tắm 61. be v., auxiliary v. /bi/ Thì, là, ở 62. beach n. /biːtʃ/ Bãi biển 63. beautiful adj. /'bjuːtɪfl/ Đẹp, xinh đẹp 64. because conj. /bɪ'kɒz/ Bởi vì 65. become v. /bɪ'kʌm/ Trở thành 66. bed n. /bed/ Cái giường 67. bedroom n. /'bedruːm/ Phòng ngủ 68. beer n. /bɪə(r)/ Bia 69. before prep. /bɪ'fɔː(r)/ Phía trước 70. begin v. /bɪ'ɡɪn/ Bắt đầu 71. beginning n. /bɪ'ɡɪnɪŋ/ Sự bắt đầu 72. behind prep., adv. /bɪ'haɪnd/ Đằng sau, phía sau 73. believe v. /bɪ'liːv/ Tin tưởng, tin 74. below adv., prep. /bɪ'ləʊ/ Ở dưới, phía dưới 75. best adj. /best/ Tốt nhất, tuyệt nhất 76. better adj. /'betə(r)/ Tốt hơn 77. between prep. /bɪ'twiːn/ Giữa, ở giữa 78. bicycle n. /'baɪsɪkl/ Xe đạp 79. big adj. /bɪɡ/ To lớn, lớn 80. bike n. /baɪk/ Xe đạp 81. bill n. /bɪl/ Hóa đơn 82. bird n. /bɜːd/ Con chim 2
  3. 83. birthday n. /'bɜːθdeɪ/ Ngày sinh nhật 84. black adj., n. /blæk/ Đen, da đen; màu đen 85. blog n. /blɒɡ/ Khúc gỗ 86. blonde adj. /blɒnd/ Vàng hoe (tóc) 87. blue adj., n. /bluː/ Xanh; màu xanh 88. boat n. /bəʊt/ Thuyền 89. body n. /'bɒdi/ Cơ thể 90. book n. /bʊk/ Cuốn sách 91. boot n. /buːt/ Ủng; cốp (xe) 92. bored adj. /bɔːd/ Bị buồn chán 93. boring adj. /'bɔːrɪŋ/ Chán ngắt, chán 94. born v. /bɔːn/ Được sinh ra 95. bottle n. /'bɒtl/ Chai nước 96. both det./pron. /bəʊθ/ Cả hai, cả 97. box n. /bɒks/ Cái hộp 98. boy n. /bɔɪ/ Cậu nhóc, chàng trai 99. boyfriend n. /ˈbɔɪfrend/ Bạn trai 100. bread n. /bred/ Bánh mỳ 101. break v., n. /breɪk/ Đập vỡ 102. breakfast n. /'brekfəst/ Bữa sáng 103. bring v. /brɪŋ/ Mang 104. brother n. /'brʌðə(r)/ anh, em trai 105. brown adj., n. /braʊn/ Nâu; màu nâu 106. build v. /bɪld/ Xây dựng 107. building n. /'bɪldɪŋ/ Tòa nhà 108. bus n. /bʌs/ Xe buýt 109. business n. /'bɪznəs/ Công ty; việc kinh doanh 110. busy adj. /'bɪzi/ Bận bịu 111. but conj. /bət/ Nhưng mà, nhưng 112. butter n. /'bʌtə(r)/ Bơ 113. buy v. /baɪ/ Mua 3
  4. 114. by prep. /baɪ/ Bởi, bằng, bên cạnh cạnh 115. bye exc. /baɪ/ Tạm biệt! 116. cafe n. /'kæfeɪ/ Tiệm cà phê; quán ăn nhỏ 117. cake n. /keɪk/ Cái bánh 118. call v., n. /kɔːl/ Gọi điện, gọi; cuộc gọi 119. camera n. /'kæmərə/ Máy ảnh 120. can modal v. /kæn/ Có thể 121. cannot modal v. /'kænɒt/ Không thể 122. capital n., adj. /'kæpɪtl/ Thủ đô; chính, chủ yếu 123. car n. /kɑː(r)/ Ô tô 124. card n. /kɑːd/ Thẻ 125. career n. /kə'rɪə(r)/ Nghề nghiệp 126. carrot n. /'kærət/ Cà rốt 127. carry v. /'kæri/ Mang, xách 128. cat n. /kæt/ Con mèo 129. cd n. /ˌsiː'diː/ Đĩa, băng đĩa 130. cent n. /sent/ Đồng xu 131. century n. /'sentʃəri/ Thế kỷ 132. centre n. /'sentə(r)/ Trung tâm 133. cinema n. /'sɪnəmə/ Rạp chiếu phim 134. city n. /'sɪti/ Thành phố 135. class n. /klɑːs/ Lớp học 136. classroom n. /'klɑːsruːm/ Phòng học 4
  5. 137. clean adj., v. /kliːn/ Sạch sẽ, sạch; dọn dẹp 138. climb v. /klaɪm/ Leo, trèo 139. clock n. /klɒk/ Đồng hồ 140. close v. /kləʊs/ Đóng, khép 141. clothes n. /kləʊðz/ Quần áo 142. club n. /klʌb/ Câu lạc bộ 143. coat n. /kəʊt/ Áo khoác 144. coffee n. /'kɒfi/ Cà phê 145. cold adj., n. /kəʊld/ Lạnh; bệnh cảm lạnh 146. college n. /'kɒlɪdʒ/ Trường cao đẳng 147. colour n. /'kʌlə(r)/ Màu sắc 148. come v. /kʌm/ Đến, tới 149. common adj. /'kɒmən/ Phổ biến 150. company n. /'kʌmpəni/ Công ty 151. compare v. /kəm'peə(r)/ So sánh 152. complete adj., v. /kəm'pliːt/ Hoàn toàn, đầy đủ; hoàn thiện, hoàn thành 153. computer n. /kəm'pjuːtə(r)/ Máy tính 154. concert n. /'kɒnsət/ Buổi hòa nhạc 155. conversation n. /ˌkɒnvə'seɪʃn/ Cuộc trò chuyện 156. cook v. /kʊk/ Nấu ăn 157. cooking n. /'kʊkɪŋ/ Việc nấu ăn 158. cool adj. /kuːl/ Mát mẻ; bình tĩnh 5
  6. 159. correct adj., v. /kə'rekt/ Đúng, chính xác; sửa lại, chỉnh lại (cho đúng) 160. cost n., v. /kɒst/ Giá trị, giá; trị giá 161. could modal v. /kʊd/ Có thể (quá khứ của can) 162. country n. /'kʌntri/ Quốc gia 163. course n. /kɔːs/ Khóa học 164. cousin n. /'kʌzn/ Anh em họ 165. cow n. /kaʊ/ Con bò 166. cream n. /kriːm/ Kem 167. create v. /kri'eɪt/ Tạo ra 168. culture n. /'kʌltʃə(r)/ Nền văn hóa 169. cup n. /kʌp/ Cái cốc, ly 170. customer n. /'kʌstəmə(r)/ Khách hàng 171. cut v. /kʌt/ Cắt 172. chair n. /tʃeə(r)/ Cái ghế 173. change v., n. /tʃeɪndʒ/ Thay đổi; sự thay đổi 174. chart n. /tʃɑːt/ Biểu đồ 175. cheap adj. /tʃiːp/ Rẻ 176. check v. /tʃek/ Kiểm tra 177. cheese n. /tʃiːz/ Phô mát 178. chicken n. /'tʃɪkɪn/ Thịt gà 179. child n. /tʃaɪld/ Đứa trẻ 180. chocolate n. /'tʃɒklət/ sô – cô – la 181. choose v. /tʃuːz/ Lựa chọn 6
  7. 182. dad n. /dæd/ Cha, bố 183. dance n., v. /dɑːns/ Sự nhảy, khiêu vũ; khiêu vũ, nhảy 184. dancer n. /'dɑːnsə(r)/ Vũ công 185. dancing n. /'dɑːnsɪŋ/ Sự nhảy múa, khiêu vũ 186. dangerous adj. /'deɪndʒərəs/ Nguy hiểm 187. dark adj. /dɑːk/ Tối um, tối 188. date n. /deɪt/ Ngày 189. daughter n. /'dɔːtə(r)/ Con gái 190. day n. /deɪ/ Ban ngày 191. dear adj. /dɪə(r)/ Quý mến, thân mến 192. December n. /dɪ'sembə(r)/ Tháng mười hai 193. decide v. /dɪ'saɪd/ Quyết định 194. delicious adj. /dɪ'lɪʃəs/ Ngon (đồ ăn) 195. describe v. /dɪ'skraɪb/ Miêu tả 196. description n. /dɪ'skrɪpʃn/ Sự mô tả, sự miêu tả 197. design n., v. /dɪ'zaɪn/ Bản thiết kế; thiết kế 198. desk n. /desk/ Bàn làm việc, bàn tiếp tân 199. detail n. /'diːteɪl/ Chi tiết 200. dialogue n. /'daɪəlɒɡ/ Cuộc hội thoại 201. dictionary n. /'dɪkʃənri/ Từ điển 202. die v. /daɪ/ Chết 203. diet n. /'daɪət/ Chế độ ăn 7
  8. 204. difference n. /'dɪfrəns/ Sự khác nhau 205. different adj. /'dɪfrənt/ Khác nhau 206. difficult adj. /'dɪfɪkəlt/ Khó khăn, khó 207. dinner n. /'dɪnə(r)/ Bữa tối 208. dirty adj. /'dɜːti/ Bẩn, dơ bẩn 209. discuss v. /dɪ'skʌs/ Bàn luận, tranh luận 210. dish n. /dɪʃ/ Cái đĩa 211. do v., auxiliary v. /du:/ Làm, thực hiện 212. doctor n. /'dɒktə(r)/ Bác sĩ 213. dog n. /dɒɡ/ Con chó 214. dollar n. /'dɒlə(r)/ Tiền đô 215. door n. /dɔː(r)/ Cửa 216. down adv., prep. /daʊn/ Xuống dưới, ở dưới 217. downstairs adv., n., /ˌdaʊn'steəz/ Ở tầng dưới; tầng dưới (của a. một ngôi nhà); ở tầng dưới 218. draw v. /drɔː/ Vẽ; rút (tiền) 219. dress n., v. /dres/ Bộ váy; mặc, diện (đồ) 220. drink n., v. /drɪŋk/ Thức uống; uống 221. drive v. /draɪv/ Lái xe 222. driver n. /'draɪvə(r)/ Tài xế 223. during prep. /'djʊərɪŋ/ Trong suốt (chỉ một khoảng thời gian) 224. dvd n. /ˌdiː.viːˈdiː/ Đĩa CD 225. each det./pron./adv. /iːtʃ/ Mỗi, từng 226. ear n. /ɪə(r)/ Tai 8
  9. 227. early adj., adv. /'ɜːli/ Sớm 228. east n., adj., adv. /iːst/ Phía đông, miền đông; ở phía đông, miền đông 229. easy adj. /'iːzi/ Dễ dàng 230. eat v. /iːt/ Ăn 231. egg n. /eɡ/ Quả trứng 232. eight n., adj. /eɪt/ Số tám; tám 233. eighteen n., adj. /ˌeɪ'tiːn/ Số mười tám; mười tám 234. eighty n., adj. /'eɪti/ Số tám mươi (chỉ số đếm); tám mươi 235. elephant n. /'elɪfənt/ Con voi 236. eleven n., a. /ɪ'levn/ Số mười một; mười một 237. else adv. /els/ Khác (ai đó, thứ gì đó ngoài những thứ đã được đề cập tới trước đó) 238. email n., v. /ˈiːmeɪl/ Thư điện tử; gửi thư điện tử 239. end n., v. /end/ Sự kết thúc; kết thúc 240. enjoy v. /ɪn'dʒɔɪ/ Thích; tận hưởng 241. enough det., pron., /ɪ'nʌf/ Đủ adv. 242. euro n. /'jʊərəʊ/ Đồng ơ rô (đơn vị tiền tệ của Châu Âu) 243. even adv. /'iːvn/ Thậm chí, ngay cả 244. evening n. /'iːvnɪŋ/ Buổi tối 245. event n. /ɪ'vent/ Sự kiện 246. ever adv. /'evə(r)/ Đã bao giờ, đã từng 247. every det. /'evri/ Mọi, tất cả 248. everybody pron. /'evribɒdi/ Mọi người 9
  10. 249. everyone pron. /'evriwʌn/ Mọi người 250. everything pron. /'evriθɪŋ/ Mọi thứ 251. exam n. /ɪɡ'zæm/ Kỳ thi 252. example n. /ɪɡ'zɑːmpl/ Ví dụ 253. excited adj. /ɪk'saɪtɪd/ Hào hứng (bị động) 254. exciting adj. /ɪk'saɪtɪŋ/ Hào hứng (chủ động) 255. exercise n., v. /'eksəsaɪz/ Bài tập; tập thể dục, luyện tập 256. expensive adj. /ɪk'spensɪv/ Đắt 257. explain v. /ɪk'spleɪn/ Giải thích 258. extra adj. /'ekstrə/ Thêm, bổ sung 259. eye n. /aɪ/ Mắt 260. face n. /feɪs/ Mặt, gương mặt 261. fact n. /fækt/ Thực tế 262. fall v. /fɔːl/ Rơi, ngã 263. false adj. /fɔːls/ Sai, lầm 264. family n., adj. /'fæməli/ Gia đình; (thuộc) gia đình 265. famous adj. /'feɪməs/ Nổi tiếng 266. fantastic adj. /fæn'tæstɪk/ Tuyệt vời 267. far adv. /fɑː(r)/ Xa 268. farm n. /fɑːm/ Nông trại 269. farmer n. /'fɑːmə(r)/ Nông dân 270. fast adj., adv. /fɑːst/ Nhanh 10
  11. 271. fat adj. /fæt/ Béo 272. father n. /'fɑːðə(r)/ Cha, bố 273. favourite adj., n. /'feɪvərɪt/ Ưa thích nhất; vật/ người được ưa thích nhất 274. February n. /'februəri/ Tháng hai 275. feel v. /fiːl/ Cảm nhận, cảm giác; sờ, mó 276. feeling n. /'fiːlɪŋ/ Cảm giác; sự sờ mó 277. festival n. /'festɪvl/ Lễ hội 278. few det./adj., pron. /fjuː/ Rất ít, gần như không 279. fifteen n., adj. /ˌfɪf'tiːn/ Số mười lăm; mười lăm 280. fifty n., adj /fɪfθ/ Số năm mươi; năm mươi 281. fifth n., adj /'fɪfti/ Thứ năm (chỉ số thứ tự) 282. fill v. /fɪl/ Làm đầy 283. film n. /fɪlm/ Bộ phim 284. final adj. /'faɪnl/ Cuối cùng 285. find v. /faɪnd/ Tìm kiếm 286. fine adj. /faɪn/ Tốt, ổn 287. finish v. /'fɪnɪʃ/ Hoàn thành 288. fire n. /'faɪə(r)/ Đám cháy 289. first det./adj., adv. /fɜːst/ Đầu tiên; trước tiên 290. fish n. /fɪʃ/ Con cá, cá 291. five n., adj /faɪv/ Số năm; năm 292. flat n. /flæt/ Căn hộ 293. flight n. /flaɪt/ Chuyến bay 11
  12. 294. floor n. /flɔː(r)/ Sàn nhà; tầng (của một tòa nhà) 295. flower n. /'flaʊə(r)/ Hoa 296. fly v. /flaɪ/ Bay 297. follow v. /'fɒləʊ/ Đi theo, theo 298. food n. /fuːd/ Đồ ăn 299. foot n. /fʊt/ Bàn chân, chân 300. football n. /'fʊtbɔːl/ Bóng đá 301. for prep. /fə(r)/ Dành cho, cho 302. forget v. /fə'ɡet/ Quên 303. form n., v. /fɔːm/ Hình dạng, cấu trúc; tạo thành 304. forty n., adj. /'fɔːti/ Bốn mươi (chỉ số đếm) 305. four n., adj. /fɔː(r)/ Số bốn; bốn (chỉ số đếm) 306. fourteen n., adj. /ˌfɔː'tiːn/ Mười bốn (chỉ số đếm) 307. fourth n., adj. /fɔːθ/ Thứ tư (chỉ số thứ tự) 308. free adj. /friː/ Miễn phí; rảnh rỗi 309. Friday n. /'fraɪdeɪ/ Thứ sáu 310. friend n. /frend/ Bạn, người bạn 311. friendly adj. /'frendli/ Thân thiện 312. from prep. /frəm/ Từ 313. front n., adj. /frʌnt/ Cái trán, mặt trước; phía trước 314. fruit n. /fruːt/ Trái cây 315. full adj. /fʊl/ Đầy, no 12
  13. 316. fun n. /fʌn/ Trò vui, trò đùa 317. funny adj. /'fʌni/ Hài hước 318. future n. /'fjuːtʃə(r)/ Tương lai 319. game n. /ɡeɪm/ Trò chơi 320. garden n. /'ɡɑːdn/ Khu vườn, vườn 321. geography n. /dʒi'ɒɡrəfi/ Môn địa lý; địa lý học 322. get v. /ɡet/ Có được, lấy được 323. glass n. /ɡlɑːs/ Thủy tinh, kính; cái ly (thủy tinh dùng để uống nước,...) 324. go v. /ɡəʊ/ Đi 325. good adj. /ɡʊd/ Tốt 326. goodbye exc./n. /ˌɡʊd'baɪ/ Tạm biệt!; lời tạm biệt 327. grandfather n. /'ɡrænfɑːðə(r)/ Ông 328. grandmother n. /'ɡrænmʌðə(r)/ Bà 329. grandparent n. /ˈɡrænpeərənt/ Ông bà 330. great adj. /ɡreɪt/ Tuyệt vời 331. green adj., n. /ɡriːn/ Xanh, xanh tươi; màu xanh lá 332. grey adj., n. /ɡreɪ/ Màu xám; xám 333. group n. /ɡruːp/ Nhóm; tập đoàn 334. grow v. /ɡrəʊ/ Phát triển, lớn lên 335. guess v., n. /ɡes/ Sự phỏng đoán; phỏng đoán 336. guitar n. /ɡɪ'tɑː(r)/ Đàn ghi – ta 337. gym n. /dʒɪm/ Phòng tập gym, phòng tập thể dục 338. girl n. /ɡɜːl/ Cô gái 13
  14. 339. girlfriend n. /ˈɡɜːlfrend/ Bạn gái 340. give v. /ɡɪv/ Cho 341. hair n. /heə(r)/ Tóc 342. half n., det./pron. /hɑːf/ Một nửa, nửa 343. hand n. /hænd/ Bàn tay, tay 344. happen v. /'hæpən/ Xảy ra 345. happy adj. /'hæpi/ Hạnh phúc 346. hard adj., adv. /hɑːd/ Khó khăn; chăm chỉ, cứng 347. hat n. /hæt/ Cái mũ 348. hate v. /heɪt/ Ghét 349. have to modal v. /həv tə/ Phải 350. have v. /həv/; /hæv/ Có 351. he pron. /hi:/ Anh ta, ông ta 352. head n. /hed/ Cái đầu, đầu 353. health n. /helθ/ Sức khỏe 354. healthy adj. /'helθi/ Lành mạnh, khỏe mạnh 355. hear v. /hɪə(r)/ Nghe 356. hello exc./n. /hə'ləʊ/ Xin chào! 357. help v., n. /help/ Sự giúp đỡ; giúp đỡ 358. her pron., det. /hə:/ Của cô ta, bà ta 359. here adv. /hɪə(r)/ Ở đây 360. hey exc. /heɪ/ Xin chào! 14
  15. 361. hi exc. /haɪ/ Xin chào! 362. high adj. /haɪ/ Cao 363. him pron. /hɪm/ Anh ta 364. his det. /hɪz/ Của anh ta 365. history n. /'hɪstri/ Lịch sử 366. hobby n. /'hɒbi/ Sở thích 367. holiday n. /'hɒlədeɪ/ Kỳ nghỉ 368. home n., adv. /həʊm/ Nhà, tổ ấm; ở nhà 369. homework n. /'həʊmwɜːk/ Bài tập về nhà 370. hope v. /həʊp/ Hy vọng 371. horse n. /hɔːs/ Con ngựa 372. hospital n. /'hɒspɪtl/ Bệnh viện 373. hot adj. /hɒt/ Nóng 374. hotel n. /həʊ'tel/ Khách sạn 375. hour n. /'aʊə(r)/ Giờ 376. house n. /haʊs/ Ngôi nhà 377. how adv. /haʊ/ Thế nào, như thế nào 378. however adv. /haʊ'evə(r)/ Tuy nhiên 379. hundred n., adj. /'hʌndrəd/ Trăm 380. hungry adj. /'hʌŋɡri/ Đói 381. husband n. /'hʌzbənd/ Chồng 382. I pron. /aɪ/ Tôi 383. ice cream n. /aɪs kriːm/ Que kem 15
  16. 384. ice n. /aɪs/ Đá, băng 385. idea n. /aɪ'dɪə/ Ý kiến, ý tưởng 386. if conj. /ɪf/ Nếu 387. imagine v. /ɪ'mædʒɪn/ Tưởng tượng 388. important adj. /ɪm'pɔːtnt/ Quan trọng 389. improve v. /ɪm'pruːv/ Cải thiện 390. in prep., adv. /ɪn/ Ở trong, trong 391. include v. /ɪn'kluːd/ Bao gồm 392. information n. /ˌɪnfə'meɪʃn/ Thông tin 393. interest n., v. /'ɪntrəst/ Sự quan tâm, hứng thú; quan tâm, hứng thú 394. interested adj. /'ɪntrəstɪd/ Hứng thú (bị động) 395. interesting adj. /'ɪntrəstɪŋ/ Thú vị, hứng thú (chủ động) 396. internet n. /'ɪntənet/ Mạng in – tơ – nét 397. interview n., v. /'ɪntəvjuː/ Buổi phỏng vấn; phỏng vấn 398. into prep. /'ɪntə/ Vào trong, trong 399. introduce v. /ˌɪntrə'djuːs/ Giới thiệu 400. island n. /'aɪlənd/ Hòn đảo, đảo 401. it pron. /ɪt/ Nó 402. its det. /ɪts/ Của nó 403. jacket n. /'dʒækɪt/ Áo vét 404. January n. /'dʒænjuəri/ Tháng một 405. jeans n. /dʒiːnz/ Quần bò 16
  17. 406. job n. /dʒɒb/ Công việc, việc làm 407. join v. /dʒɔɪn/ Tham gia 408. journey n. /'dʒɜːni/ Hành trình 409. juice n. /dʒuːs/ Nước ép, nước trái cây 410. July n. /dʒu'laɪ/ Tháng bảy 411. June n. /dʒuːn/ Tháng sáu 412. just adv. /dʒʌst/ Chỉ là 413. keep v. /kiːp/ Giữ 414. key n., adj. /kiː/ Chìa khóa; chính, quan trọng 415. kilometre n. /'kɪləmiːtə(r)/ Ki – lô – mét (đơn vị đo chiều dài, khoảng cách) 416. kind n., adj. /kaɪnd/ Loại; tốt bụng, tử tế 417. kitchen n. /'kɪtʃɪn/ Phòng bếp 418. know v. /nəʊ/ Biết 419. land n. /lænd/ Đất 420. language n. /'læŋɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ 421. large adj. /lɑːdʒ/ Lớn 422. last det., adj. /lɑːst/ Cuối cùng (chỉ số thứ tự) 423. late adj., adv. /leɪt/ Muộn, trễ 424. later adv. /'leɪtə(r)/ Sau này, sau 425. laugh v., n. /lɑːf/ Nụ cười; cười 426. learn v. /lɜːn/ Học 427. leave v. /liːv/ Để lại, bỏ lại; rời đi 428. left adj., adv., n. /left/ Trái (phương hướng); về phía 17
  18. trái; bên trái, phía trái 429. leg n. /leɡ/ Cái chân, chân 430. lesson n. /'lesn/ Bài học, tiết học 431. let v. /let/ Để cho, để 432. letter n. /'letə(r)/ Bức thư, lá thư 433. library n. /'laɪbrəri/ Thư viện 434. lie v. /laɪ/ Nằm; nói dối 435. life n. /laɪf/ Cuộc sống 436. light n., adj. /laɪt/ Ánh sáng; nhẹ 437. like prep. /laɪk/ Giống, như (= Similar) 438. like v. /laɪk/ Thích 439. line n. /laɪn/ Đường, vạch kẻ 440. lion n. /'laɪən/ Con sư tử 441. list n., v. /lɪst/ Danh sách; lập danh sách 442. listen v. /'lɪsn/ Lắng nghe 443. little adj., det./pron. /'lɪtl/ Rất ít, ít 444. live v. /lɪv/ Sống 445. local adj. /'ləʊkl/ Địa phương 446. long adj., adv. /lɒŋ/ Dài; lâu 447. look v. /lʊk/ Nhìn 448. lose v. /luːz/ Thua; để mất 449. lot pron., det., adv. /lɒt/ Nhiều 450. love n., v. /lʌv/ Tình yêu; yêu 18
  19. 451. lunch n. /lʌntʃ/ Bữa trưa 452. machine n. /mə'ʃiːn/ Máy móc, máy 453. magazine n. /ˌmæɡə'ziːn/ Tạp chí 454. main adj. /meɪn/ Chính, chủ yếu 455. make v. /meɪk/ Làm, tạo ra 456. man n. /mæn/ Người đàn ông 457. many det./pron. /'meni/ Nhiều 458. map n. /mæp/ Bản đồ 459. March n. /mɑːtʃ/ Tháng ba 460. market n. /'mɑːkɪt/ Chợ; thị trường 461. married adj. /'mærid/ Đã kết hôn 462. match /mætʃ/ Trận đấu, cuộc thi; que diêm; xứng, hợp (với ai, cái gì) 463. May n., modal v. /meɪ/ Tháng năm; có thể 464. maybe adv. /'meɪbi/ Có thể 465. me pron. /mi:/ Tôi 466. meal n. /miːl/ Bữa ăn 467. mean v. /miːn/ Có nghĩa là 468. meaning n. /'miːnɪŋ/ Ý nghĩa 469. meat n. /miːt/ Thịt 470. meet v. /miːt/ Gặp mặt, gặp 471. meeting n. /'miːtɪŋ/ Cuộc họp; cuộc gặp gỡ 472. member n. /'membə(r)/ Thành viên 473. menu n. /'menjuː/ Thực đơn 19
  20. 474. message n. /'mesɪdʒ/ Tin nhắn; thông điệp 475. metre n. /'miːtə(r)/ Mét (đơn vị đo chiều dài) 476. midnight n. /'mɪdnaɪt/ Giữa đêm 477. mile n. /maɪl/ Dặm 478. milk n. /mɪlk/ Sữa 479. million n,. adj. /'mɪljən/ Triệu 480. minute n. /'mɪnɪt/ Phút; biên bản 481. miss v. /mɪs/ Nhớ; lỡ 482. mistake n. /mɪ'steɪk/ Sai lầm 483. model n. /'mɒdl/ Người mẫu, mẫu 484. modern adj. /'mɒdn/ Hiện đại 485. moment n. /'məʊmənt/ Khoảnh khắc 486. Monday n. /'mʌndeɪ/ Thứ hai 487. money n. /'mʌni/ Tiền bạc 488. month n. /mʌnθ/ Tháng 489. more det./pron., adv. /mɔː(r)/ Nhiều hơn, thêm nữa 490. morning n. /'mɔːnɪŋ/ Buổi sáng 491. most det./pron., adv. /məʊst/ Nhiều nhất, nhất 492. mother n. /'mʌðə(r)/ Mẹ 493. mountain n. /'maʊntən/ Ngọn núi 494. mouse n. /maʊs/ Con chuột 495. mouth n. /maʊθ/ Cái miệng 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
124=>1