5000 TỪ VỰNG OXFORD THÔNG DỤNG NHẤT
TRÌNH ĐỘ A1
Stt Tiếng anh Phiên âm Nghĩa tiếng việt
1. a, an (article) /ə; ən/ Một (mạo từ không xác định)
2. about prep., adv. /ə'baʊt/ Khoảng, vào khoảng
3. above prep., adv. /ə'bʌv/ Phía trên
4. across prep., adv. /ə'krɒs/ Băng qua phía bên kia, ở phía
bên kia
5. action n. /'ækʃn/ Hành động
6. activity n. /æk'tɪvɪtɪ/ Hoạt động
7. actor n. /'æktə(r)/ Diễn viên
8. actress n. /'æktrəs/ Diễn viên nữ
9. add v. /æd/ Thêm
10. address n. /ə'dres/ Địa chỉ
11. adult n. /'ædʌlt/ Người lớn
12. advice n. /əd'vaɪs/ Lời khuyên
13. afraid adj. /ə'freɪd/ E sợ
14. after prep. /'ɑːftə(r)/ Phía sau, đằng sau
15. afternoon n. /ˌɑːftə'nuːn/ Buổi chiều
16. again adv. /ə'ɡen/ Làm lại, thêm lần nữa
17. age n. /eɪdʒ/ Tuổi tác
18. ago adv. /ə'ɡəʊ / Cách đây (chỉ thời gian)
19. agree v. /ə'ɡriː/ Đồng ý
20. air n. /eə(r)/ Không khí
21. airport n. /'eəpɔːt/ Sân bay
22. all det., pron. /ɔːl / Tất cả
23. also adv. /'ɔːlsəʊ/ Cũng
24. always adv. /'ɔːlweɪz/ Luôn luôn
25. amazing adj. /ə'meɪzɪŋ/ Tuyệt vời
26. and conj. /ənd/
27. animal n. /'ænɪml/ Động vật
28. another det./pron. /ə'nʌðə(r)/ Thêm một cái/ người khác
29. answer n., v. /'ɑːnsə(r)/ Câu trả lời; trả lời
30. any det., pron. /'eni/ Bất kỳ, bất cứ
31. anyone pron. /'eniwʌn/ Bất cứ ai, bất kỳ ai
32. anything pron /'eniθɪŋ/ Bất cứ thứ gì
33. angry adj. /'æŋɡri/ Tức giận
34. apartment n. /ə'pɑːtmənt/ Căn hộ
35. apple n. /'æpl/ Quả táo
36. April n. /'eɪprəl/ Tháng tư
37. area n. /'eəriə/ Khu vực
1
38. arm n. /ɑːm/ Cánh tay
39. around prep., adv /ə'raʊnd/ Xung quanh
40. arrive v. /ə'raɪv/ Đến, tới
41. art n. /ɑːt/ Nghệ thuật
42. article n. /'ɑːtɪkl/ Tờ báo
43. artist n. /'ɑːtɪst/ Nghệ sĩ, họa sĩ
44. as prep. /əz/ Như
45. ask v. /ɑːsk/ Hỏi
46. at prep. /ət/ Tại, ở (chỉ địa điểm cụ thể)
47. August n. /'ɔːɡəst/ Tháng tám
48. aunt n. /ɑːnt/ Cô, gì, bác, mợ
49. autumn n. /'ɔːtəm/ Mùa thu
50. away adv. /ə'weɪ/ Rời xa, đi khỏi
51. baby n. /'beɪbi/ Em bé
52. back n., adv. /bæk/ Cái lưng; quay trở lại
53. bad adj. /bæd/ Xấu, tồi
54. bag n. /bæɡ/ Cái túi
55. ball n. /bɔːl/ Quả bóng, buổi khiêu vũ
56. banana n. /bə'nɑːnə/ Quả chuối
57. band n. /bænd/ Ban nhạc
58. bank n. /bæŋk/ Ngân hàng
59. bath n. /bɑːθ/ Sự tắm rửa
60. bathroom n. /ˈbɑːθruːm/ Phòng tắm
61. be v., auxiliary v. /bi/ Thì, là, ở
62. beach n. /biːtʃ/ Bãi biển
63. beautiful adj. /'bjuːtɪfl/ Đẹp, xinh đẹp
64. because conj. /bɪ'kɒz/ Bởi vì
65. become v. /bɪ'kʌm/ Trở thành
66. bed n. /bed/ Cái giường
67. bedroom n. /'bedruːm/ Phòng ngủ
68. beer n. /bɪə(r)/ Bia
69. before prep. /bɪ'fɔː(r)/ Phía trước
70. begin v. /bɪ'ɡɪn/ Bắt đầu
71. beginning n. /bɪ'ɡɪnɪŋ/ Sự bắt đầu
72. behind prep., adv. /bɪ'haɪnd/ Đằng sau, phía sau
73. believe v. /bɪ'liːv/ Tin tưởng, tin
74. below adv., prep. /bɪ'ləʊ/ Ở dưới, phía dưới
75. best adj. /best/ Tốt nhất, tuyệt nhất
76. better adj. /'betə(r)/ Tốt hơn
77. between prep. /bɪ'twiːn/ Giữa, ở giữa
78. bicycle n. /'baɪsɪkl/ Xe đạp
79. big adj. /bɪɡ/ To lớn, lớn
80. bike n. /baɪk/ Xe đạp
81. bill n. /bɪl/ Hóa đơn
82. bird n. /bɜːd/ Con chim
2
83. birthday n. /'bɜːθdeɪ/ Ngày sinh nhật
84. black adj., n. /blæk/ Đen, da đen; màu đen
85. blog n. /blɒɡ/ Khúc gỗ
86. blonde adj. /blɒnd/ Vàng hoe (tóc)
87. blue adj., n. /bluː/ Xanh; màu xanh
88. boat n. /bəʊt/ Thuyền
89. body n. /'bɒdi/ Cơ thể
90. book n. /bʊk/ Cuốn sách
91. boot n. /buːt/ Ủng; cốp (xe)
92. bored adj. /bɔːd/ Bị buồn chán
93. boring adj. /'bɔːrɪŋ/ Chán ngắt, chán
94. born v. /bɔːn/ Được sinh ra
95. bottle n. /'bɒtl/ Chai nước
96. both det./pron. /bəʊθ/ Cả hai, cả
97. box n. /bɒks/ Cái hộp
98. boy n. /bɔɪ/ Cậu nhóc, chàng trai
99. boyfriend n. /ˈbɔɪfrend/ Bạn trai
100. bread n. /bred/ Bánh mỳ
101. break v., n. /breɪk/ Đập vỡ
102. breakfast n. /'brekfəst/ Bữa sáng
103. bring v. /brɪŋ/ Mang
104. brother n. /'brʌðə(r)/ anh, em trai
105. brown adj., n. /braʊn/ Nâu; màu nâu
106. build v. /bɪld/ Xây dựng
107. building n. /'bɪldɪŋ/ Tòa nhà
108. bus n. /bʌs/ Xe buýt
109. business n. /'bɪznəs/ Công ty; việc kinh doanh
110. busy adj. /'bɪzi/ Bận bịu
111. but conj. /bət/ Nhưng mà, nhưng
112. butter n. /'bʌtə(r)/
113. buy v. /baɪ/ Mua
3
114. by prep. /baɪ/ Bởi, bằng, bên cạnh cạnh
115. bye exc. /baɪ/ Tạm biệt!
116. cafe n. /'kæfeɪ/ Tiệm cà phê; quán ăn nhỏ
117. cake n. /keɪk/ Cái bánh
118. call v., n. /kɔːl/ Gọi điện, gọi; cuộc gọi
119. camera n. /'kæmərə/ Máy ảnh
120. can modal v. /kæn/ Có thể
121. cannot modal v. /'kænɒt/ Không thể
122. capital n., adj. /'kæpɪtl/ Thủ đô; chính, chủ yếu
123. car n. /kɑː(r)/ Ô tô
124. card n. /kɑːd/ Thẻ
125. career n. /kə'rɪə(r)/ Nghề nghiệp
126. carrot n. /'kærət/ Cà rốt
127. carry v. /'kæri/ Mang, xách
128. cat n. /kæt/ Con mèo
129. cd n. /ˌsiː'diː/ Đĩa, băng đĩa
130. cent n. /sent/ Đồng xu
131. century n. /'sentʃəri/ Thế kỷ
132. centre n. /'sentə(r)/ Trung tâm
133. cinema n. /'sɪnəmə/ Rạp chiếu phim
134. city n. /'sɪti/ Thành phố
135. class n. /klɑːs/ Lớp học
136. classroom n. /'klɑːsruːm/ Phòng học
4
137. clean adj., v. /kliːn/ Sạch sẽ, sạch; dọn dẹp
138. climb v. /klaɪm/ Leo, trèo
139. clock n. /klɒk/ Đồng hồ
140. close v. /kləʊs/ Đóng, khép
141. clothes n. /kləʊðz/ Quần áo
142. club n. /klʌb/ Câu lạc bộ
143. coat n. /kəʊt/ Áo khoác
144. coffee n. /'kɒfi/ Cà phê
145. cold adj., n. /kəʊld/ Lạnh; bệnh cảm lạnh
146. college n. /'kɒlɪdʒ/ Trường cao đẳng
147. colour n. /'kʌlə(r)/ Màu sắc
148. come v. /kʌm/ Đến, tới
149. common adj. /'kɒmən/ Phổ biến
150. company n. /'kʌmpəni/ Công ty
151. compare v. /kəm'peə(r)/ So sánh
152. complete adj., v. /kəm'pliːt/ Hoàn toàn, đầy đủ; hoàn
thiện, hoàn thành
153. computer n. /kəm'pjuːtə(r)/ Máy tính
154. concert n. /'kɒnsət/ Buổi hòa nhạc
155. conversation n. /ˌkɒnvə'seɪʃn/ Cuộc trò chuyện
156. cook v. /kʊk/ Nấu ăn
157. cooking n. /'kʊkɪŋ/ Việc nấu ăn
158. cool adj. /kuːl/ Mát mẻ; bình tĩnh
5