ệ ắ ƯƠ Ệ Ệ ƯỜ Ụ Ệ Tr c nghi m CH NG I. ĐI N TÍCH – ĐI N TR NG T ĐI N
1 và q2, chúng đ y nhau. Kh ng đ nh nào sau đây là
ệ ể ẩ ẳ ị Câu 1. Có hai đi n tích đi m q đúng.
A. q1> 0 và q2 < 0. B. q1< 0 và q2 > 0. C. q1.q2 > 0. D. q1.q2 < 0.
ướ ệ ậ ỏ ế ằ ư ậ ậ ạ ẩ ễ c nh , nhi m đi n. Bi t r ng v t A hút v t B nh ng l i đ y C.
ố ậ ậ ẳ ị Câu 2. Có b n v t A, B, C, D kích th V t C hút v t D. Kh ng đ nh nào sau đây là không đúng.
ủ ậ ệ ấ ủ ậ ệ ấ A. Đi n tích c a v t A và D trái d u. B. Đi n tích c a v t A và D cùng d u.
ủ ậ ệ ấ ủ ậ ệ ấ C. Đi n tích c a v t B và D cùng d u. D. Đi n tích c a v t A và C cùng d u.
ể Câu 3. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ể ừ ậ ễ ệ ế ễ ệ ễ ệ ậ ị A. Khi nhi m đi n do ti p xúc, electron luôn d ch chuy n t v t nhi m đi n sang v t không nhi m đi n.
ể ừ ậ ễ ệ ế ễ ệ ễ ệ ậ ị B. Khi nhi m đi n do ti p xúc, electron luôn d ch chuy n t v t không nhi m đi n sang v t nhi m đi n.
ệ ưở ể ừ ầ ậ ị ứ ủ ầ ỉ ị ng ng, electron ch d ch chuy n t ễ đ u này sang đ u kia c a v t b nhi m
ễ C. Khi nhi m đi n do h đi n.ệ
ệ ưở ứ ố ệ ự ễ ệ ẫ ổ ễ D. Sau khi nhi m đi n do h ậ ị ng ng, s phân b đi n tích trên v t b nhi m đi n v n không thay đ i.
ộ ớ ủ ự ươ ữ ệ ể ng tác gi a hai đi n tích đi m trong không khí Câu 4. Đ l n c a l c t
ỉ ệ ớ ươ ữ ệ ả A. t l v i bình ph ng kho ng cách gi a hai đi n tích.
ỉ ệ ớ ữ ệ ả B. t l v i kho ng cách gi a hai đi n tích.
ỉ ệ ị ươ ữ ệ ả C. t l ớ ngh ch v i bình ph ng kho ng cách gi a hai đi n tích.
ỉ ệ ữ ệ ả ớ ị D. t l ngh ch v i kho ng cách gi a hai đi n tích.
3 khí Hiđrô
ệ ổ ươ ệ ổ ộ ở ề ệ ẩ ng và t ng đi n tích âm trong m t 1 cm đi u ki n tiêu chu n là. Câu 5. T ng đi n tích d
A. 4,3.103 C và 4,3.103 C. B. 8,6.103 C và 8,6.103 C.
C. 4,3 C và 4,3 C. D. 8,6 C và 8,6 C.
9 cm, coi r ng prôton và êlectron là các
ộ ằ
ả ể ệ ữ ộ Câu 6. Kho ng cách gi a m t prôton và m t êlectron là r = 5.10 ữ ự ươ ng tác gi a chúng là. đi n tích đi m. L c t
12 N.
12 N.
ự ự ẩ ớ A. l c hút v i F = 9,216.10 ớ B. l c đ y v i F = 9,216.10
8 N.
8 N.
ự ự ẩ ớ C. l c hút v i F = 9,216.10 ớ D. l c đ y v i F = 9,216.10
ự ẩ ệ ể ặ ả ộ
ằ ộ ớ ủ ệ ữ Câu 7. Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong chân không cách nhau m t kho ng r = 2 cm. L c đ y gi a chúng là F = 1,6.104 N. Đ l n c a hai đi n tích đó là.
1
A. q1 = q2 = 2,67.109 C. B. q1 = q2 = 2,67.107 C
C. q1 = q2 = 2,67.109 C. D. q1 = q2 = 2,67.107 C.
ể ằ ả ự
1 = 1,6.104 N. Đ l c t
ể ự ươ ữ ằ ả ặ ộ ệ ng tác gi a hai đi n tích đó b ng F ẩ 1 = 2 cm. L c đ y 2 = 2,5.104 N thì kho ng cách
ữ ữ ệ Câu 8. Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong chân không cách nhau m t kho ng r gi a chúng là F gi a chúng là.
A. r2 = 1,6 m. B. r2 = 1,6 cm. C. r2 = 1,28 m. D. r2 = 1,28 cm.
ể ặ ầ ả ộ ự 1 = +3C và q2 = 3C,đ t trong d u ( = 2) cách nhau m t kho ng r = 3 cm. L c
ữ ệ ệ Câu 9. Hai đi n tích đi m q ươ t ng tác gi a hai đi n tích đó là.
ự ự ẩ ớ ộ ớ A. l c hút v i đ l n F = 45 N. ớ ộ ớ B. l c đ y v i đ l n F = 45 N.
ự ự ẩ ớ ộ ớ C. l c hút v i đ l n F = 90 N. ớ ộ ớ D. l c đ y v i đ l n F = 90 N.
ệ ể ượ ặ ướ ự ẩ ữ c đ t trong n c ( = 81) cách nhau 3cm. L c đ y gi a chúng
ằ Câu 10. Hai đi n tích đi m b ng nhau đ 5 N. Hai đi n tích đó ệ ằ b ng 0,2.10
2C.
10C.
ấ ấ ộ ớ A. trái d u, đ l n là 4,472.10 ộ ớ B. cùng d u, đ l n là 4,472.10
9C.
3C.
ấ ấ ộ ớ C. trái d u, đ l n là 4,025.10 ộ ớ D. cùng d u, đ l n là 4,025.10
7 C và 4.107 C, t
ỏ ươ ớ ộ ự ng tác v i nhau m t l c 0,1 N trong chân
ữ ả ệ ả ầ Câu 11. Hai qu c u nh có đi n tích 10 không. Kho ng cách gi a chúng là.
A. r = 0,6 cm. B. r = 0,6 m. C. r = 6 m. D. r = 6 cm.
ệ ặ ạ ể
3 = + 2.106 C, đ t trên đ
ặ ộ i hai đi m A, B trong chân không và cách ộ ng trung tr c c a AB, cách AB m t
1 = + 2.106 C, q2 = 2.106 C, đ t t Câu 12. Có hai đi n tích q ộ ả nhau m t kho ng 6 cm. M t đi n tích q ộ ớ ủ ự kho ng 4cm. Đ l n c a l c đi n do hai đi n tích q
ệ ệ ụ ệ ệ ả ươ 1 và q2 tác d ng lên đi n tích q ự ủ 3 là.
A. F = 14,40 N. B. F = 17,28 N. D. F = 28,80 N. C. F = 20,36 N.
ể Câu 13. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
19 C.
ộ ớ ệ ạ ạ A. H t êlectron là h t có mang đi n tích âm, có đ l n 1,6.10
31 kg.
ố ượ ạ ạ B. H t êlectron là h t có kh i l ng m = 9,1.10
ử ể ấ ể ở ặ ậ C. Nguyên t có th m t ho c nh n thêm êlectron đ tr thành ion.
ể ể ộ ừ ậ ậ D. êlectron không th chuy n đ ng t v t này sang v t khác.
ể Câu 14. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ộ ậ ệ ươ ế ễ ậ A. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d ế ng là v t thi u êlectron.
ộ ậ ừ ế ễ ệ ậ B. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t th a êlectron.
2
ộ ậ ệ ươ ế ễ ậ ươ C. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d ậ ng là v t đã nh n thêm các ion d ng.
ộ ậ ế ễ ệ ậ ậ D. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t đã nh n thêm êlectron.
ế t nào sau đây là Câu 15. Phát bi không đúng.
ậ ẫ ứ ệ ề ệ ậ ự ứ ấ ệ ệ ậ ậ do. B. V t cách đi n là v t có ch a r t ít đi n tích t ự
A. V t d n đi n là v t có ch a nhi u đi n tích t do.
ậ ẫ ứ ấ ệ ệ ậ ự ứ ấ ệ ệ ấ ấ do. D. Ch t đi n môi là ch t có ch a r t ít đi n tích
C. V t d n đi n là v t có ch a r t ít đi n tích t do.ự t
ể Câu 16. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ể ừ ậ ậ ễ ệ ọ A. Trong quá trình nhi m đi n do c sát, êlectron đã chuy n t v t này sang v t kia.
ễ ệ ưở ứ ậ ị ễ ệ ẫ B. Trong quá trình nhi m đi n do h ệ ng ng, v t b nhi m đi n v n trung hoà đi n.
ộ ậ ươ ư ễ ệ ớ ể ừ ậ v t
ế ng ti p xúc v i m t v t ch a nhi m đi n, thì êlectron chuy n t ệ ươ ễ ậ ệ ễ ư ễ ộ ậ C. Khi cho m t v t nhi m đi n d ệ ch a nhi m đi n sang v t nhi m đi n d ng.
ễ ớ ế ễ ệ ệ ư ng ti p xúc v i m t v t ch a nhi m đi n, thì đi n tích d ươ ng
ể ừ ậ ậ ộ ậ ệ ư ễ ễ ệ ộ ậ D. Khi cho m t v t nhi m đi n d ệ ươ v t v t nhi m đi n d chuy n t ươ ng sang ch a nhi m đi n.
ả ầ ệ ạ ầ ả ầ ư ễ ễ ệ ạ ộ ộ i g n m t qu c u khác nhi m đi n thì Câu 17. Khi đ a m t qu c u kim lo i không nhi m đi n l
ả ầ ẩ A. hai qu c u đ y nhau. ả ầ B. hai qu c u hút nhau.
ẩ ả ầ ệ C. không hút mà cũng không đ y nhau. ổ D. hai qu c u trao đ i đi n tích cho nhau.
ể Câu 18. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ậ ẫ ệ ề ệ ấ ự A. Trong v t d n đi n có r t nhi u đi n tích t do.
ệ ệ ấ ự B. Trong đi n môi có r t ít đi n tích t do.
ộ ậ ề ễ ệ ộ ưở ứ ệ ẫ C. Xét v toàn b thì m t v t nhi m đi n do h ộ ậ ng ng v n là m t v t trung hoà đi n.
ộ ậ ộ ậ ề ễ ệ ế ệ ẫ ộ D. Xét v toàn b thì m t v t nhi m đi n do ti p xúc v n là m t v t trung hoà đi n.
ể Câu 19. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ườ ệ ứ ạ ệ A. Đi n tr ng tĩnh là do các h t mang đi n đ ng yên sinh ra.
ệ ườ ụ ự ệ ệ ặ ấ ơ ả ủ B. Tính ch t c b n c a đi n tr ng là nó tác d ng l c đi n lên đi n tích đ t trong nó.
ể ộ ươ ớ ơ ự ệ ng t ề ng, cùng chi u v i vect ụ l c đi n tác d ng
i m t đi m luôn cùng ph ườ ườ ể ệ ộ ệ ơ ườ ng đ đi n tr c C. Véct ặ ạ ệ ộ lên m t đi n tích đ t t ạ i đi m đó trong đi n tr ng.
3
ể ộ ươ ớ ơ ự ệ ề ng, cùng chi u v i vect ụ l c đi n tác d ng
ộ ệ ng đ đi n tr ươ ườ ệ ơ ườ c D. Véct ệ ộ lên m t đi n tích d ườ ặ ạ ng đ t t ng t i đi m đó trong đi n tr ạ i m t đi m luôn cùng ph ể ng.
ặ ệ ộ ươ ố ượ ệ ỏ ộ ườ ề ồ ẹ ệ ả ng, kh i l ng nh vào m t đi n tr ng đ u r i th nh . Đi n tích s ẽ
ể ộ Câu 20. Đ t m t đi n tích d chuy n đ ng.
ề ủ ườ ọ ứ ệ ườ ượ ề ườ ứ ệ ườ A. d c theo chi u c a đ ng s c đi n tr ng. B. ng c chi u đ ng s c đi n tr ng.
ớ ườ ứ ệ ườ ỹ ạ ộ C. vuông góc v i đ ng s c đi n tr ng. ấ ỳ D. theo m t qu đ o b t k .
ệ ặ ộ ố ượ ệ ỏ ộ ườ ề ồ ẹ ệ ả ng nh vào m t đi n tr ng đ u r i th nh . Đi n tích s ẽ
ể ộ Câu 21. Đ t m t đi n tích âm, kh i l chuy n đ ng.
ề ủ ườ ọ ứ ệ ườ ượ ề ườ ứ ệ ườ A. d c theo chi u c a đ ng s c đi n tr ng. B. ng c chi u đ ng s c đi n tr ng.
ớ ườ ứ ệ ườ ỹ ạ ộ C. vuông góc v i đ ng s c đi n tr ng. ấ ỳ D. theo m t qu đ o b t k .
ấ ủ ể ề ườ ứ ệ ng s c đi n là Câu 22. Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a các đ không đúng.
ệ ườ ạ ộ ể ẽ ượ ộ ườ ứ ể A. T i m t đi m trong đi n t ng ta có th v đ c m t đ ng s c đi qua.
ườ ứ ườ B. Các đ ng s c là các đ ng cong không kín.
ườ ứ ờ ắ C. Các đ ng s c không bao gi c t nhau.
ườ ứ ệ ấ ừ ệ ươ ở ệ D. Các đ ng s c đi n luôn xu t phát t đi n tích d ế ng và k t thúc đi n tích âm.
ể Câu 23. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ệ ế ự ố ườ ứ ệ ườ ổ A. Đi n ph cho ta bi t s phân b các đ ng s c trong đi n tr ng.
ườ ứ ề ấ ừ ệ ươ ở ệ ấ ả B. T t c các đ ng s c đ u xu t phát t đi n tích d ế ng và k t thúc đi n tích âm.
ườ ứ ệ ấ ừ ệ ươ ừ C. Cũng có khi đ ng s c đi n không xu t phát t đi n tích d ấ ng mà xu t phát t vô cùng.
ườ ứ ủ ệ ườ ề ườ ề ẳ D. Các đ ng s c c a đi n tr ng đ u là các đ ng th ng song song và cách đ u nhau.
ứ ườ ở ạ ể ộ ệ ng gây ra b i đi n tích Q < 0, t i m t đi m trong chân
ườ ộ ệ ng đ đi n tr ả ị ộ Câu 24. Công th c xác đ nh c ệ không, cách đi n tích Q m t kho ng r là.
A. B. C. D.
ặ ạ ể ộ ườ ườ ự ụ ệ i đi m có c ộ ệ ng đ đi n tr ng 0,16V/m. L c tác d ng lên đi n tích đó
4 N. Đ l n đi n tích đó là.
ệ ộ ớ ệ Câu 25. M t đi n tích đ t t ằ b ng 2.10
A. q = 8.106C. B. q = 12,5.106C. C. q = 8 C. D. q = 12,5C.
9 C, t
ườ ở ạ ể ộ ệ ng gây ra b i đi n tích Q = 5.10 i m t đi m trong chân không cách
ườ ộ ộ ớ ệ ộ ệ Câu 26. C ng đ đi n tr ả đi n tích m t kho ng 10 cm có đ l n là.
4
A. E = 0,450 V/m. B. E = 0,225 V/m. C. E = 4500 V/m. D. E = 2250 V/m.
ệ ạ ủ ề ạ ộ ỉ c đ t c đ nh t i ba đ nh c a m t tam giác đ u có c nh a. Đ ộ
ườ ủ ạ Câu 27. Ba đi n tích q gi ng h t nhau đ ớ ườ l n c ệ ộ ệ ng đ đi n tr ượ ặ ố ị i tâm c a tam giác đó là. ố ng t
A. B. C. D. E = 0.
ể
1 = 5.109 C, q2 = 5.109 C đ t t ằ i đi m n m trên đ ng t
ườ ệ ể ề ệ ạ ệ ộ ệ ng đ đi n tr ộ ặ ạ i hai đi m cách nhau 10 cm trong chân không. Đ ẳ ng th ng đi qua hai đi n tích và cách đ u hai đi n tích
Câu 28. Hai đi n tích q ườ ớ ườ l n c là.
A. E = 18000 V/m. B. E = 36000 V/m. C. E = 1,800 V/m. D. E = 0 V/m.
ệ ặ ạ ằ ạ ộ ỉ i hai đ nh B và C c a m t tam giác đ u ABC c nh b ng 8
1 = q2 = 5.1016 C, đ t t ng t
ộ ệ ườ ộ ớ ủ ạ ỉ Câu 29. Hai đi n tích q ườ cm trong không khí. C ng đ đi n tr ề ủ i đ nh A c a tam giác ABC có đ l n là.
A. E = 1,2178.103 V/m. B. E = 0,6089.103 V/m.
C. E = 0,3515.103 V/m. D. E = 0,7031.103 V/m.
ể
1 = 5.109 C, q2 = 5.109 C đ t t ằ i đi m n m trên đ ng t
ườ ể ệ ạ ệ ộ ệ ng đ đi n tr ặ ạ i hai đi m cách nhau 10 cm trong chân không. Đ ẳ ng th ng đi qua hai đi n tích và cách q ộ 1 5 cm, cách q2 15
Câu 30. Hai đi n tích q ườ ớ ườ l n c cm
A. E = 16000 V/m. B. E = 20000 V/m. C. E = 1,600 V/m. D. E = 2,000 V/m.
ệ ộ ỉ
1 = 5.1016 C, q2 = 5.1016 C, đ t t ặ ạ ng t
ộ ệ ườ ườ ằ ộ ớ ủ ạ ỉ Câu 31. Hai đi n tích q ạ c nh b ng 8 cm trong không khí. C ng đ đi n tr ề ủ i hai đ nh B và C c a m t tam giác đ u ABC i đ nh A c a tam giác ABC có đ l n là.
A. E = 1,2178.103 V/m. B. E = 0,6089.103 V/m. C. E = 0,3515.103 V/m. D. E = 0,7031.103 V/m.
ươ ặ ố ị ặ ng q ệ 1 = 2 nC và q2 = 0,018C đ t c đ nh và cách nhau 10 cm. Đ t thêm đi n
1, q2 sao cho q0 n m cân b ng. V trí c a q
ệ ộ ườ ệ ố ằ ằ ị Câu 32. Cho hai đi n tích d ạ ứ 0 t tích th ba q ể i m t đi m trên đ ng n i hai đi n tích q ủ 0 là
A. cách q1 2,5cm và cách q2 7,5cm. B. cách q1 7,5cm và cách q2 2,5cm.
C. cách q1 2,5cm và cách q2 12,5cm. D. cách q1 12,5cm và cách q2 2,5cm.
1 = 2.102C và q2 = 2.102C đ t t
ể ặ ạ ạ ộ
0 = 2.109C đ t t
ụ ệ ể ặ ạ ể ề i hai đi m A và B cách nhau m t đo n a=30 ộ i đi m M cách đ u A và B m t
ự ộ ớ ả ằ ệ Câu 33. Hai đi n tích đi m q ệ cm trong không khí. L c đi n tác d ng lên đi n tích q kho ng b ng a có đ l n là.
A. F = 4.1010N. B. F = 3,464.106N. C. F = 4.106N. D. F = 6,928.106N.
ặ ạ ể i hai đi m A, B cách nhau 6cm trong không
1 = 0,5nC và q2 = 0,5nC đ t t ộ ớ ủ i trung đi m c a AB có đ l n là.
ườ ể ể ệ Câu 34. Hai đi n tích đi m q ạ ườ ộ ệ ng t khí. C ng đ đi n tr
A. E = 0V/m. B. E = 5000V/m. C. E = 10000V/m. D. E = 20000V/m.
5
ể
ườ ặ ạ ự ủ ủ ể ể ằ ộ i hai đi m A, B cách nhau 6cm trong không 1 = 0,5nC và q2 = 0,5nC đ t t ả i đi m M n m trên trung tr c c a AB, cách trung đi m c a AB m t kho ng
ể ệ Câu 35. Hai đi n tích đi m q ạ ườ ộ ệ khí. C ng đ đi n tr ng t ộ ớ l = 4cm có đ l n là.
A. E = 0V/m. B. E = 1080V/m. C. E = 1800V/m. D. E = 2160V/m.
ệ ệ ạ ẳ ấ
0 vuông góc v i các đ
ặ ớ ậ ố ộ ườ ả ạ ứ ệ ầ ớ ườ ng ụ ỏ ng s c đi n. B qua tác d ng
ỹ ạ ủ ườ Câu 36. Cho hai b n kim lo i ph ng đ t song song tích đi n trái d u, m t êlectron bay vào đi n tr ả ữ gi ủ c a trong tr hai b n kim lo i nói trên, v i v n t c ban đ u v ng. Qu đ o c a êlectron là.
ườ ẳ ớ ườ ứ ệ ườ ẳ ớ ườ ng th ng song song v i các đ ng s c đi n. B. đ ng th ng vuông góc v i các đ ứ ng s c
A. đ đi n.ệ
ầ ủ ườ ộ ầ ủ ườ ộ C. m t ph n c a đ ng hypebol. D. m t ph n c a đ ng parabol.
ậ ố ệ ạ ẳ ặ
ỹ ạ ủ ấ ủ ườ ữ ụ ệ ả ạ ả ộ ọ ỏ hai b n kim lo i trên. B qua tác d ng c a tr ng tr ả ườ ng gi
Câu 37. Cho hai b n kim lo i ph ng đ t song song tích đi n trái d u, th m t êlectron không v n t c ban ầ ng. Qu đ o c a êlectron đ u vào đi n tr là.
ườ ẳ ớ ườ ứ ệ ườ ẳ ớ ườ ng th ng song song v i các đ ng s c đi n. B. đ ng th ng vuông góc v i các đ ứ ng s c
A. đ đi n.ệ
ầ ủ ườ ộ ầ ủ ườ ộ C. m t ph n c a đ ng hypebol. D. m t ph n c a đ ng parabol.
7 C đ t t
ệ ủ ệ ệ i đi m M trong đi n tr ng c a m t đi n tích đi m Q, ch u tác
3 N. C ng đ đi n tr
ặ ạ ộ ệ ườ ể ể ườ ệ ạ ộ ớ ể ộ Câu 38. M t đi n tích q = 10 ườ ủ ự ụ d ng c a l c F = 3.10 ộ ng do đi n tích đi m Q gây ra t ị ể i đi m M có đ l n là.
A. EM = 3.105V/m. B. EM = 3.104V/m. C. EM = 3.103V/m. D. EM = 3.102V/m.
ươ ạ ể ộ ả ệ i đi m M cách đi n tích m t kho ng
ộ ộ ườ ườ ng Q trong chân không gây ra t ệ ộ ớ ộ ệ Câu 39. M t đi n tích đi m d ệ r=30cm, m t đi n tr ể ng có c ng đ E = 30000V/m. Đ l n đi n tích Q là.
A. Q = 3.105C. B. Q = 3.106C. C. Q = 3.107C. D. Q = 3.108C.
1 = 2.102C và q2 = 2.102C đ t t ạ ộ ệ
ặ ạ ể ộ
i hai đi m A và B cách nhau m t đo n a=30 ề ạ ộ ớ ể ườ ườ ể ả ằ ệ Câu 40. Hai đi n tích đi m q cm trong không khí. C ng đ đi n tr ộ i đi m M cách đ u A và B m t kho ng b ng a có đ l n ng t
A. EM = 0,2V/m. B. EM = 1732V/m. C. EM = 3464V/m. D. EM = 2000V/m
ườ ể ệ ị ườ ủ ự ứ ệ ệ ng làm d ch chuy n đi n tích q trong đi n tr ề ng đ u
ị Câu 41. Công th c xác đ nh công c a l c đi n tr E là A = qEd, trong đó d là.
ữ ể ả ầ ố ể A. kho ng cách gi a đi m đ u và đi m cu i.
ộ ườ ữ ế ể ế ể ả ầ ố B. kho ng cách gi a hình chi u đi m đ u và hình chi u đi m cu i lên m t đ ứ ng s c.
ộ ườ ế ể ế ế ể ầ ố hình chi u đi m đ u đ n hình chi u đi m cu i lên m t đ ứ ng s c, tính
ạ ố ủ ứ ạ ừ ệ ề ườ ộ C. đ dài đ i s c a đo n t ng s c đi n. theo chi u đ
6
ạ ố ủ ạ ừ ộ ộ ườ ế ể ế ế ể ầ ố D. đ dài đ i s c a đo n t hình chi u đi m đ u đ n hình chi u đi m cu i lên m t đ ứ ng s c.
ể Câu 42. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ệ ộ ủ ệ
ụ ạ ườ ủ ự ộ ạ ệ ố ủ ỉ ụ ệ ị ể ầ ườ ườ ộ ụ A. Công c a l c đi n tác d ng lên m t đi n tích không ph thu c vào d ng đ ể ng đi trong đi n tr ch ph thu c vào v trí đi m đ u và đi m cu i c a đo n đ ng đi c a đi n tích mà ng.
ườ ể ạ ượ ư ặ ủ ả ng đ c tr ng cho kh năng sinh công c a
ng là đ i l ể ế ữ ị ệ ữ ể ệ B. Hi u đi n th gi a hai đi m trong đi n tr ườ ệ đi n tr ệ ệ ng làm d ch chuy n đi n tích gi a hai đi m đó.
ệ ể ệ ạ ượ ư ệ ặ ườ ng là đ i l ng đ c tr ng cho đi n tr ự ụ ng tác d ng l c
ệ ế ử ạ ệ ạ ườ ế ữ C. Hi u đi n th gi a hai đi m trong đi n tr ể ặ i hai đi m đó. m nh hay y u khi đ t đi n tích th t
ườ ộ ườ ệ D. Đi n tr ng tĩnh là m t tr ế ng th .
ệ ệ ệ ố ệ ế MN và hi u đi n th U ế NM là. ệ ư Câu 43. M i liên h gi a hi u đi n th U
A. UMN = UNM. B. UMN = UNM. C. UMN =. D. UMN = .
ể ằ ộ ườ ệ ộ ườ ườ ộ ng s c c a m t đi n tr ệ ng đ E, hi u
MN, kho ng cách MN = d. Công th c nào sau đây là
ế ữ ệ ả ứ ủ ứ Câu 44. Hai đi m M và N n m trên cùng m t đ đi n th gi a M và N là U ề ng đ u có c không đúng.
A. UMN = VM – VN. B. UMN = E.d C. AMN = q.UMN D. E = UMN.d
ệ ể ệ ộ ườ ộ ườ ọ ề ng không đ u theo m t đ ng cong kín. G i công
ộ ệ ể ộ Câu 45. M t đi n tích q chuy n đ ng trong đi n tr ủ ự c a l c đi n trong chuy n đ ng đó là A thì
ế ọ ườ ợ A. A > 0 n u q > 0. D. A = 0 trong m i tr ng h p.
ế ấ ủ ư ư ị ế ề ộ C. A ≠ 0 còn d u c a A ch a xác đ nh vì ch a bi ủ ể t chi u chuy n đ ng c a
B. A > 0 n u q < 0. q.
ấ ễ ệ ấ
ệ ể ừ ấ ố ệ ộ
ế ấ ệ ườ ữ ứ ề ấ ạ ượ ầ ố t m này đ n t m kia c n t n m t công A = 2.10 ệ ng đ u và có các đ c nhi m đi n trái d u nhau. Mu n làm cho 9J. Coi đi n tr ườ ng ớ ng s c đi n vuông góc v i các
ả ộ ệ ườ ấ ạ Câu 46. Hai t m kim lo i song song, cách nhau 2cm và đ 10C di chuy n t đi n tích q = 5.10 ườ bên trong kho ng gi a hai t m kim lo i là đi n tr ạ ườ ấ t m. C ng đ đi n tr ng bên trong t m kim lo i đó là.
A. E = 2 V/m. B. E = 40 V/m. C. E = 200 V/m. D. E = 400 V/m.
ộ ứ ủ ườ ườ ề ọ ng s c c a m t đi n tr ng đ u. C ng đ đi n tr
ộ ệ ố ượ ườ ủ
ộ ệ ng c a êlectron là m = 9,1.10 ượ ậ ố ể ể ằ ộ ộ ườ ng 31kg. Từ c quãng
ể ộ Câu 47. M t êlectron chuy n đ ng d c theo đ ầ ủ ằ E=100V/m. V n t c ban đ u c a êlectron b ng 300km/s. Kh i l ậ ố ủ ế lúc b t đ u chuy n đ ng đ n lúc v n t c c a êlectron b ng không thì êlectron chuy n đ ng đ ườ đ ắ ầ ng là.
A. S = 5,12 mm. B. S = 2,56 mm. C. S = 5,12.103 mm. D. S = 2,56.103 mm.
7
MN = 1V. Công c a đi n tr
ể ệ ủ ệ ườ ể ị ệ ng làm d ch chuy n đi n
ừ ế ữ ệ Câu 48. Hi u đi n th gi a hai đi m M và N là U ế M đ n N là. tích q= 1C t
A. A = 1J. B. A = + 1J. C. A = 1J. D. A = + 1J.
15kg, mang đi n tích 4,8.10 18 C, n m l ệ ả
ộ ả ầ ằ ỏ
ố ượ ng 3,06.10 ệ ễ ơ ử ấ ấ ộ ấ ữ l ng gi a hai t m 2. Hi uệ
ạ ế ặ ằ ấ ệ ạ Câu 49. M t qu c u nh kh i l kim lo i song song n m ngang nhi m đi n trái d u, cách nhau m t kho ng 2cm. L y g = 10m/s đi n th đ t vào hai t m kim lo i đó là.
A. U = 255V. B. U = 127,5V. C. U = 63,75V. D. U = 734,4V.
ườ ệ ữ ệ ệ ể ế ể ệ ộ ng làm di chuy n m t đi n tích gi a hai đi m có hi u đi n th U = 2000
ủ ự Câu 50. Công c a l c đi n tr ệ ộ ớ ủ V là A = 1 J. Đ l n c a đi n tích đó là
A. q = 2.104 C. B. q = 2.104 C. C. q = 5.104 C. D. q = 5.104 C.
ộ ể ừ ể ệ ệ ườ ượ ộ ng, nó thu đ c m t năng
ể đi m A đ n đi m B trong đi n tr ể ế ữ ệ Câu 51. M t đi n tích q = 1C di chuy n t ệ ượ l ế ng W = 0,2mJ. Hi u đi n th gi a hai đi m A, B là.
A. U = 0,20V. B. U = 0,20mV. C. U = 200kV. D. U = 200V.
ố ớ ậ ẫ ể ệ ằ Câu 52. Phát bi u nào sau đây đ i v i v t d n cân b ng đi n là không đúng.
ộ ệ ườ ườ ậ ẫ ằ A. C ng đ đi n tr ng trong v t d n b ng không.
ườ ở ề ặ ậ ẫ ớ ề ặ ậ ẫ B. Vect ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ng b m t v t d n luôn vuông góc v i b m t v t d n.
ề ặ ậ ẫ ủ ậ ẫ ệ ố ỉ C. Đi n tích c a v t d n ch phân b trên b m t v t d n.
ề ặ ậ ẫ ủ ậ ẫ ố ề ệ D. Đi n tích c a v t d n luôn phân b đ u trên b m t v t d n.
ả ử ộ ố ự ừ ộ ắ ẫ ế ệ s ng i ta làm cho m t s êlectron t do t ể m t mi ng s t v n trung hoà đi n di chuy n
ậ ườ Câu 53. Gi sang v t khác. Khi đó
ề ặ ế ệ ề ặ ệ ươ ễ ế ắ ắ ẫ A. b m t mi ng s t v n trung hoà đi n. B. b m t mi ng s t nhi m đi n d ng.
ề ặ ễ ế ệ ệ ươ ế ễ ắ ắ C. b m t mi ng s t nhi m đi n âm. D. trong lòng mi ng s t nhi m đi n d ng.
ể Câu 54. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ễ ệ ươ ạ ầ ả ầ ả ầ ề ấ ấ ộ ị ng l ậ i g n m t qu c u b c thì qu c u b c b hút v phía v t
ư ệ ươ ễ ộ ậ A. Khi đ a m t v t nhi m đi n d ng. nhi m đi n d
ư ộ ậ ệ ễ ạ ầ ả ầ ề ậ ấ ấ ộ ị ễ ả ầ i g n m t qu c u b c thì qu c u b c b hút v phía v t nhi m
ệ B. Khi đ a m t v t nhi m đi n âm l đi n âm.
ộ ậ ệ ễ ạ ầ ấ ị ẩ ả ầ ả ầ ệ ấ ộ ậ i g n m t qu c u b c (đi n môi) thì qu c u b c b đ y ra xa v t
ễ ư C. Khi đ a m t v t nhi m đi n âm l ệ nhi m đi n âm.
ư ễ ệ ạ ầ ấ ị ả ầ ả ầ ệ ề ễ ấ ậ ộ i g n m t qu c u b c thì qu c u b c b hút v phía v t nhi m đi n.
ộ ậ D. Khi đ a m t v t nhi m đi n l 8
ỗ ộ ượ ả ầ ủ ễ ệ ệ c nhi m đi n thì đi n tích c a qu c u ả ầ Câu 55. M t qu c u nhôm r ng đ
ố ở ặ ả ầ ỉ A. ch phân b ủ m t trong c a qu c u.
ố ở ặ ả ầ ỉ B. ch phân b ủ m t ngoài c a qu c u.
ố ả ở ặ ả ầ ủ ặ C. phân b c m t trong và m t ngoài c a qu c u.
ố ở ặ ả ầ ệ ươ ễ ế ở ặ ễ ệ ế D. phân b m t trong n u qu c u nhi m đi n d ng, ả ầ m t ngoài n u qu c u nhi m đi n âm.
ể Câu 56. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ộ ậ ẫ ệ ươ ễ ệ ượ ề ặ ậ ẫ ố ề A. M t v t d n nhi m đi n d ng thì đi n tích luôn luôn đ c phân b đ u trên b m t v t d n.
ộ ả ầ ệ ễ ằ ườ ạ ể ấ ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ng t i đi m b t kì bên trong qu ả
ướ ề ồ B. M t qu c u b ng đ ng nhi m đi n âm thì vect ả ầ ầ c u có h ng v tâm qu c u.
ườ ạ ể ễ ệ ộ ươ ộ ệ ng đ đi n tr ng t ậ i m t đi m bên ngoài v t nhi m đi n luôn có ph ớ ng vuông góc v i
ơ ườ c C. Vect ặ ậ m t v t đó.
ở ặ ệ ượ ủ ễ ạ ộ ở ọ ể ệ D. Đi n tích ả ầ m t ngoài c a m t qu c u kim lo i nhi m đi n đ ố ư c phân b nh nhau m i đi m.
ả ầ ả ầ ệ ằ ấ ộ
ạ ả ầ ả ầ ỗ ế ộ ớ ặ ư Câu 57. Hai qu c u b ng kim lo i có bán kính nh nhau, mang đi n tích cùng d u. M t qu c u đ c, m t qu c u r ng. Ta cho hai qu c u ti p xúc v i nhau thì
ả ầ ủ ệ ằ A. đi n tích c a hai qu c u b ng nhau.
ả ầ ỗ ặ ớ ả ầ ủ ủ ệ ệ ơ B. đi n tích c a qu c u đ c l n h n đi n tích c a qu c u r ng.
ả ầ ỗ ả ầ ủ ủ ệ ệ ặ ơ ớ C. đi n tích c a qu c u r ng l n h n đi n tích c a qu c u đ c.
ả ầ ề ệ ở D. hai qu c u đ u tr thành trung hoà đi n.
ễ ộ ệ ạ ầ ữ ề ấ ẩ ấ ẩ ỏ ị ấ i g n nh ng m u gi y nh , ta th y m u gi y b hút v phía đũa.
ư ạ Câu 58. Đ a m t cái đũa nhi m đi n l Sau khi ch m vào đũa thì
ẩ ặ ấ ị A. m u gi y càng b hút ch t vào đũa.
ễ ẩ ấ ấ ớ ị ệ B. m u gi y b nhi m đi n tích trái d u v i đũa.
ị ở ệ ẩ ấ ẩ ị C. m u gi y b tr lên trung hoà đi n nên b đũa đ y ra.
ấ ạ ị ẩ ệ ẩ ấ ỏ ớ D. m u gi y l ễ i b đ y ra kh i đũa do nhi m đi n cùng d u v i đũa.
ể Câu 59. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ộ ệ ặ ầ ậ ẫ ỗ ậ ế ọ ớ
ụ ệ ộ ư A. T đi n là m t h hai v t d n đ t g n nhau nh ng không ti p xúc v i nhau. M i v t đó g i là m t ả ụ b n t .
ụ ệ ẳ ụ ệ ả ụ ấ ạ ướ ớ ặ ố ệ ớ đi n có hai b n t là hai t m kim lo i có kích th c l n đ t đ i di n v i nhau.
B. T đi n ph ng là t 9
ủ ụ ệ ệ ủ ụ ệ ượ đi n là đ i l đi n và đ ằ c đo b ng
ố ữ ả ng đ c tr ng cho kh năng tích đi n c a t ệ ả ụ ặ ệ ủ ụ ươ ệ C. Đi n dung c a t ệ ng s gi a đi n tích c a t th ư ạ ượ ế ữ và hi u đi n th gi a hai b n t .
ệ ệ ế ớ ạ ấ ặ ế ớ ả ụ ệ ệ ệ ệ ớ i h n là hi u đi n th l n nh t đ t vào hai b n t đi n mà l p đi n môi c a t ủ ụ ệ đi n
ủ ị D. Hi u đi n th gi đã b đánh th ng.
ủ ụ ệ ụ ộ đi n không ph thu c vào. ệ Câu 60. Đi n dung c a t
ướ ủ ữ ả ạ A. Hình d ng, kích th c c a hai b n t ả ụ B. Kho ng cách gi a hai b n t ả ụ . .
ả ữ ệ ấ ấ ủ C. B n ch t c a hai b n t ả ụ . D. Ch t đi n môi gi a hai b n t ả ụ .
ữ ệ ệ ẳ ầ ả ố đi n ph ng g m hai b n t ả ụ
ộ ụ ệ ệ ồ ố ệ ả ụ ồ có di n tích ph n đ i di n là S, kho ng cách gi a hai b n t ệ ượ ứ ằ Câu 61. M t t ớ là d, l p đi n môi có h ng s đi n môi c tính theo công th c. , đi n dung đ
A. B. C. D.
ẳ ữ ả ụ ữ ệ ệ ữ ả đi n ph ng, gi ố nguyên di n tích đ i di n gi a hai b n t , tăng kho ng cách gi a hai
Câu 62. M t t ả ụ b n t ộ ụ ệ ầ lên hai l n thì
ủ ụ ệ ủ ụ ệ ệ ầ A. Đi n dung c a t đi n không thay đ i. ệ ổ B. Đi n dung c a t đi n tăng lên hai l n.
ủ ụ ệ ủ ụ ệ ố ầ ệ ả C. Đi n dung c a t đi n gi m đi hai l n. ệ ầ D. Đi n dung c a t đi n tăng lên b n l n.
ệ ố ượ ộ ộ ụ ệ ố ế ớ c ghép n i ti p v i nhau thành m t b t ệ đi n. Đi n
ố ụ ệ ủ ộ ụ ệ Câu 63. B n t dung c a b t đi n gi ng nhau có đi n dung C đ đi n đó là.
A. Cb = 4C. B. Cb = . C. Cb = 2C. D. Cb = .
ệ ượ ớ đi n gi ng nhau có đi n dung C đ c ghép song song v i nhau thành m t b t
ố ủ ộ ụ ệ đi n đó là. A. Cb = 4C. B. Cb = . C. Cb = 2C. ộ ộ ụ ệ đi n. D.
ố ụ ệ Câu 64. B n t ệ Đi n dung c a b t Cb = .
ộ ụ ệ ệ ượ ủ ụ ệ ệ ệ ệ ắ đi n có đi n dung 500pF đ ế c m c vào hi u đi n th 100 V. Đi n tích c a t đi n là. Câu 65. M t t
A. q = 5.104C. B. q = 5.104 nC. C. q = 5.102C. D. q = 5.104 C.
ộ ụ ệ ặ ả ạ đi n ph ng g m hai b n có d ng hình tròn bán kính 3 cm, đ t cách nhau 2 cm trong
ồ ủ ụ ệ ẳ Câu 66. M t t ệ không khí. Đi n dung c a t đi n đó là.
A. C = 1,25pF.B. C = 1,25 nF.C. C = 1,25F. D. C = 1,25 F.
ộ ụ ệ ẳ ả ạ ồ
ặ ế ớ ể ặ ủ ệ ệ ấ
Câu 67. M t t ườ ệ khí. Đi n tr ả ự ủ ụ ệ b n c c c a t đi n ph ng g m hai b n có d ng hình tròn bán kính 5 cm, đ t cách nhau 2 cm trong không 5V/m. Hi u đi n th l n nh t có th đ t vào hai ố ớ ng đánh th ng đ i v i không khí là 3.10 đi n là.
A. Umax = 3000 V. B. Umax = 6000 V. C. Umax = 15.103 V. D. Umax = 6.105 V.
10
ự ủ ượ ế ệ ệ ắ ẳ c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n có hi u đi n th 50V. Ng t t ắ ụ
đi n ph ng đ ồ ồ ộ ụ ệ ỏ ồ ấ ữ ệ ả ầ Câu 68. M t t đi n ra kh i ngu n r i kéo cho kho ng cách gi a hai b n t ộ ệ ả ụ tăng g p hai l n thì
ủ ụ ệ ủ ụ ệ ệ ầ A. Đi n dung c a t đi n không thay đ i. ệ ổ B. Đi n dung c a t đi n tăng lên hai l n.
ủ ụ ệ ủ ụ ệ ố ầ ệ ả C. Đi n dung c a t đi n gi m đi hai l n. ệ ầ D. Đi n dung c a t đi n tăng lên b n l n.
ự ủ ượ ệ ệ ế ẳ ắ c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n có hi u đi n th 50V. Ng t t ắ ụ
đi n ph ng đ ồ ồ ộ ụ ệ ỏ ồ ấ ữ ệ ả ầ Câu 69. M t t đi n ra kh i ngu n r i kéo cho kho ng cách gi a hai b n t ộ ệ ả ụ tăng g p hai l n thì
ủ ụ ệ ệ ổ ủ ụ ệ ệ ầ A. Đi n tích c a t đi n không thay đ i. B. Đi n tích c a t đi n tăng lên hai l n.
ủ ụ ệ ệ ả ầ ủ ụ ệ ố ầ ệ C. Đi n tích c a t đi n gi m đi hai l n. D. Đi n tích c a t đi n tăng lên b n l n.
ự ủ ượ ệ ệ ẳ ồ
ộ ụ ệ ỏ đi n ph ng đ ồ ồ c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n có hi u đi n th 50 V. Ng t t ấ ắ ả ế ữ ế ệ ữ ầ ắ ụ ệ ệ tăng g p hai l n thì hi u đi n th gi a hai
ộ Câu 70. M t t ả ụ ệ đi n ra kh i ngu n r i kéo cho kho ng cách gi a hai b n t ả ụ b n t có
A. U = 50V. B. U = 100V. C. U = 150V. D. U = 200V.
ắ ộ ụ ệ ệ đi n có đi n dung C
ụ ệ ệ ằ ộ ớ 1 = 0,4F, C2 = 0,6F ghép song song v i nhau. M c b t ệ đi n đó có đi n tích b ng 3.10 đi n đó vào 5 C. Hi u đi n ệ ệ
ụ ệ ệ ệ ồ ế ủ ồ Câu 71. Hai t ế ệ ngu n đi n có hi u đi n th U < 60 V thì m t trong hai t th c a ngu n đi n là.
A. U = 75V. B. U = 50V. C. U = 7,5.105V. D. U = 5.104V.
ộ ụ ệ ụ ệ ắ ố ế ệ ớ ồ đi n g m ba t đi n. C ủ 1 = 10F, C2 = 15F, C3 = 30F m c n i ti p v i nhau. Đi n dung c a
Câu 72. B t ộ ụ ệ đi n là. b t
A. Cb = 5F. B. Cb = 10F. C. Cb = 15F. D. Cb = 55F.
ộ ụ ệ ụ ệ ệ ắ ớ ồ đi n g m ba t đi n. C ủ 1 = 10F, C2 = 15F, C3 = 30F m c song song v i nhau. Đi n dung c a
Câu 73. B t ộ ụ ệ đi n là. b t
A. Cb = 5F. B. Cb = 10F. C. Cb = 15F. D. Cb = 55F.
ụ ệ ắ ồ đi n. C ự ủ ớ 1 = 20F, C2 = 30F m c n i ti p v i nhau, r i m c vào hai c c c a
ồ đi n g m hai t ệ ộ ụ ệ ệ ệ ệ ồ ủ ộ ụ ệ Câu 74. B t ế ngu n đi n có hi u đi n th U = 60V. Đi n tích c a b t ắ ố ế đi n là.
A. Qb = 3.103C. B. Qb = 1,2.103C. C. Qb = 1,8.103C. D. Qb = 7,2.104C.
ụ ệ ắ ồ đi n. C ự ủ ớ 1 = 20F, C2 = 30F m c n i ti p v i nhau, r i m c vào hai c c c a
ồ đi n g m hai t ệ ộ ụ ệ ệ ủ ệ ế ệ ồ ỗ ụ ệ Câu 75. B t ngu n đi n có hi u đi n th U = 60 V. Đi n tích c a m i t ắ ố ế đi n là.
A. Q1 = 3.103C và Q2 = 3.103C. B. Q1 = 1,2.103C và Q2 = 1,8.103C.
C. Q1 = 1,8.103C và Q2 = 1,2.103C D. Q1 = 7,2.104C và Q2 = 7,2.104C.
11
ắ ồ đi n. C
ồ đi n g m hai t ệ ắ ố ế ỗ ụ ệ ộ ụ ệ ệ ệ ệ ế ế ệ ồ ụ ệ Câu 76. B t ngu n đi n có hi u đi n th U = 60 V. Hi u đi n th trên m i t ớ ự ủ 1 = 20F, C2 = 30F m c n i ti p v i nhau, r i m c vào hai c c c a đi n là.
A. U1 = 60V và U2 = 60V. B. U1 = 15V và U2 = 45V.
C. U1 = 45V và U2 = 15V. D. U1 = 30 V và U2 = 30V.
ắ ắ ồ
ồ đi n g m hai t ệ ộ ụ ệ ệ ỗ ụ ệ ế ệ ệ ệ ồ ụ ệ đi n. C Câu 77. B t ế ủ c a ngu n đi n có hi u đi n th U = 60V. Hi u đi n th trên m i t ự ớ 1 = 20F, C2 = 30F m c song song v i nhau, r i m c vào hai c c đi n là.
A. U1 = 60V và U2 = 60V. B. U1 = 15V và U2 = 45V.
C. U1 = 45V và U2 = 15V. D. U1 = 30V và U2 = 30V.
ắ ớ ồ ự 1 = 20F, C2 = 30F m c song song v i nhau, r i m c vào hai c c
ồ đi n g m hai t ệ ắ ỗ ụ ệ ủ ệ ệ ồ ộ ụ ệ ụ ệ đi n. C Câu 78. B t ế ệ ủ c a ngu n đi n có hi u đi n th U = 60 V. Đi n tích c a m i t đi n là.
A. Q1 = 3.103 C và Q2 = 3.103 C. B. Q1 = 1,2.103 C và Q2 = 1,8.103 C.
C. Q1 = 1,8.103 C và Q2 = 1,2.103 C D. Q1 = 7,2.104 C và Q2 = 7,2.104 C.
ộ ụ ệ ẳ ụ ệ ượ ệ ệ ườ đi n đ
5V/m. Khi đó đi n tích c a t
đi n ph ng là hình tròn, t ủ ụ ệ ệ ằ c tích đi n sao cho đi n tr ệ ng trong t ụ ệ ớ đi n là Q = 100 nC. L p đi n môi bên trong t ụ đi n là
ả ụ ủ ả ủ Câu 79. Hai b n c a m t t đi n b ng E = 3.10 không khí. Bán kính c a các b n t ệ là.
A. R = 11cm. B. R = 22cm. C. R = 11m. D. R = 22m.
ệ ệ ệ đi n. t ế 1 = 3F tích đi n đ n hi u đi n th U
ệ ế 1 = 300V, t ệ ệ ố ả ụ ệ ế 2 = 2F tích đi n đ n hi u đi n th U ụ ệ đi n 2 ủ ế 2 = 200V. N i hai b n mang đi n tích cùng tên c a hai
ụ ệ đi n 1 có đi n dung C ệ ệ ế ữ ệ ệ ớ ả ụ ệ Câu 80. Có hai t ệ có đi n dung C ụ ệ t đi n đó v i nhau. Hi u đi n th gi a các b n t đi n là.
A. U = 200V. B. U = 260V. C. U = 300V. D. U = 500V.
ệ đi n. t
ệ đi n 1 có đi n dung C ệ ệ ế 1 = 300V, t ệ ệ ố ả ụ ệ ế 2 = 2F tích đi n đ n hi u đi n th U
ụ ệ ệ ế đi n 2 1 = 3F tích đi n đ n hi u đi n th U ủ ế 2=200V. N i hai b n mang đi n tích cùng tên c a hai ố ả Câu 81. Có hai t ệ có đi n dung C ụ ệ t ụ ệ ệ ệ ượ t l ớ đi n đó v i nhau. Nhi ng to ra sau khi n i là.
A. 175 mJ. B. 169.103 J. C. 6 mJ. D. 6 J.
ộ ộ ụ ệ ố ế ỗ ụ ố đi n gi ng nhau m i t
ệ ộ ế ộ ụ ệ ượ ớ có đi n dung C = 8F ghép n i ti p v i nhau. ủ ộ ụ ệ đi n ng c a b t
Câu 82. M t b t ượ B t đi n đ ộ ụ ệ sau khi có m t t ụ ệ ồ đi n g m 10 t ố ớ ổ ế ệ ệ c n i v i hi u đi n th không đ i U = 150V. Đ bi n thiên năng l ủ ị đi n b đánh th ng là.
A. W = 9 mJ. B. W = 10 mJ. C. W = 19 mJ. D. W = 1 mJ.
ượ ẳ ắ ộ ỏ
đi n ph ng có đi n dung C, đ ấ ồ ố ệ ắ ệ ằ ườ ộ ụ ệ i ta nhúng hoàn toàn t ệ ụ ệ đi n vào ch t đi n môi có h ng s đi n môi . Khi đó đi n tích c a t ồ ệ c m c vào m t ngu n đi n, sau đó ng t kh i ngu n ủ ụ ệ
Câu 83. M t t ệ đi n. Ng đi nệ
12
ồ ầ ổ ầ A. Không thay đ i.ổ B. Tăng lên l n.ầ ả C. Gi m đi l n. D. Thay đ i l n.
ẳ ắ ỏ ộ
ườ đi n ph ng có đi n dung C, đ ấ ồ ố ệ ắ ệ ằ ộ ụ ệ i ta nhúng hoàn toàn t ệ ụ ệ đi n vào ch t đi n môi có h ng s đi n môi . Khi đó đi n dung c a t ồ ệ ượ c m c vào m t ngu n đi n, sau đó ng t kh i ngu n ủ ụ ệ
Câu 84. M t t ệ đi n. Ng đi nệ
A. Không thay đ i.ổ B. Tăng lên l n.ầ
ả ầ ệ ặ ả ộ ớ ỳ C. Gi m đi l n. D. Tăng lên ho c gi m đi tu thu c vào l p đi n môi.
ắ ắ ẳ ỏ
ượ đi n ph ng có đi n dung C, đ ấ ồ ố ệ ộ ằ ệ ệ ệ ộ ụ ệ i ta nhúng hoàn toàn t ệ ụ ệ đi n vào ch t đi n môi có h ng s đi n môi . Khi đó hi u đi n th ồ ệ c m c vào m t ngu n đi n, sau đó ng t kh i ngu n ế
ườ ả ụ ệ ệ ữ Câu 85. M t t đi n. Ng gi a hai b n t đi n
A. Không thay đ i.ổ B. Tăng lên l n.ầ
ầ ả ệ ặ ả ộ ớ ỳ C. Gi m đi l n. D. Tăng lên ho c gi m đi tu thu c vào l p đi n môi.
ể Câu 86. bi u nào sau đây là đúng.
ệ ạ ụ ệ ượ ượ A. Sau khi n p đi n, t đi n có năng l ng, năng l ng đó t n t ồ ạ ướ ạ i d i d ng hoá năng.
ệ ạ ụ ệ ượ ượ B. Sau khi n p đi n, t đi n có năng l ng, năng l ng đó t n t ồ ạ ướ ạ i d ơ i d ng c năng.
ệ ạ ụ ệ ượ ượ ệ C. Sau khi n p đi n, t đi n có năng l ng, năng l ng đó t n t ồ ạ ướ ạ i d i d ng nhi t năng.
ệ ạ ụ ệ ượ ượ ượ ủ ệ ườ ụ ệ D. Sau khi n p đi n, t đi n có năng l ng, năng l ng đó là năng l ng c a đi n tr ng trong t đi n.
ộ ụ ệ ượ ủ ụ ệ ệ là Q. Công
ế ượ ạ ị ứ ệ đi n có đi n dung C, đ Câu 87. M t t ứ ả th c nào sau đây không ph i là công th c xác đ nh năng l ế ệ ệ c n p đi n đ n hi u đi n th U, đi n tích c a t ủ ụ ệ đi n. ng c a t
A. W = B. W = C. W = D. W =
ủ ụ ệ ế là Q. Công
ứ ị ượ ườ ệ ộ ụ ệ đi n có đi n dung C, đ Câu 88. M t t ệ ượ ậ ộ ng đi n tr th c xác đ nh m t đ năng l ệ ệ ế ạ c n p đi n đ n hi u đi n th U, đi n tích c a t ụ ệ ng trong t ệ đi n là.
A. w = B. w = C. w = D. w =
ộ ụ ệ ệ ắ đi n có đi n dung C = 6F đ
ồ ỏ đi n kh i ả ng to ra
ể ừ ệ ớ ỏ Câu 89. M t t ngu n, do có quá trình phóng đi n qua l p đi n môi nên t ệ trong l p đi n môi k t ớ ệ ắ ụ ệ ắ ầ khi b t đ u ng t t ồ ượ ệ ụ ệ đi n m t d n đi n tích. Nhi ồ đi n kh i ngu n đi n đ n khi t ệ ắ ụ ệ c m c vào ngu n đi n 100V. Sau khi ng t t ệ ấ ầ ệ ượ t l ệ ế ụ ế phóng h t đi n là.
A. 0,3 mJ. B. 30kJ. C. 30 mJ. D. 3.104 J.
3C. N i t
ủ ụ ệ
đi n có đi n dung C = 5F đ ộ ộ ụ ệ ấ ả ệ ố ớ ự ươ ệ ươ ằ đi n b ng 10 ệ ả c tích đi n, đi n tích c a t ng n i v i c c d ố ụ ệ đi n ố ớ ng, b n đi n tích âm n i v i
ộ ủ ộ ượ ệ ệ ằ ệ Câu 90. M t t ệ đó vào b acquy su t đi n đ ng 80V, b n đi n tích d ự c c âm c a b acquy. Sau khi đã cân b ng đi n thì
13
ượ ủ ộ ộ ượ A. năng l ng c a b acquy tăng lên m t l ng 84 mJ.
ượ ủ ộ ộ ượ ả B. năng l ng c a b acquy gi m đi m t l ng 84 mJ.
ượ ủ ộ ộ ượ C. năng l ng c a b acquy tăng lên m t l ng 84 kJ.
ượ ủ ộ ộ ượ ả D. năng l ng c a b acquy gi m đi m t l ng 84 kJ.
ả ụ ệ ệ ệ ế cách
ộ ụ ệ ậ ộ ườ ượ Câu 91. M t t nhau 4 mm. M t đ năng l ồ đi n không khí ph ng m c vào ngu n đi n có hi u đi n th U=200V. Hai b n t ụ ệ đi n là. ẳ ệ ng đi n tr ắ ng trong t
A. w = 1,105.108J/m3. B. w = 11,05mJ/m3. C. w = 8,842.108J/m3. D. w = 88,42mJ/m3.
ể ệ ệ ệ ườ ị ố ằ ủ ự ệ ể ng có tr s b ng công c a l c đi n khi đi chuy n ế ữ Câu 92. Hi u đi n th gi a hai đi m trong đi n tr
ộ ơ ị ệ ươ ữ ể A. m t đ n v đi n tích d ng gi a hai đi m này.
ữ ể ệ ấ ộ B. m t đi n tích b t kì gi a hai đi m này.
ộ ơ ị ệ ữ ể C m t đ n v đi n tích âm gi a hai đi m này.
ộ ơ ị ệ ươ ộ ườ ọ ố ể D. m t đ n v đi n tích d ng d c theo su t m t đ ng khép kín đi qua hai đi m này.
ệ ệ ệ ố ệ ế MN và hi u đi n th U ế NM là. ệ ữ Câu 93. M i liên h gi a hi u đi n th U
A. UMN = UNM. B. UMN = UNM. C. UMN =. D. UMN = .
6C di chuy n t
ườ ề ệ ế ộ ủ ng đ u. Công c a
ộ ườ ể ừ ể ệ ệ ế ữ ể ể ệ ị ự ệ Câu 94. M t đi n tích q = l0 ự l c đi n tr ệ ng th c hi n là 2.10 đi m A đ n đi m B trong m t đi n tr 4J. Hi u đi n th gi a hai đi m A và B có giá tr nào sau đây .
A. 20V. B. 20V. C. 200V. D. 200V.
ườ ệ ữ ể ệ ế ệ ể ệ ộ ng làm di chuy n m t đi n tích gi a hai đi m có hi u đi n th U = 2000
ệ ủ ự Câu 95. Công c a l c đi n tr ộ ớ ủ V là A= 1 J. Đ l n c a đi n tích đó là
A. q = 5.104 m C. B. q = 5.104 C. C. q = 2.104m C. D. q = 2.104 C.
ộ ạ ể ừ ệ ộ ườ ế ứ ủ ệ ộ ườ ng di chuy n t M đ n N trên m t đ ng s c c a m t đi n tr ề ng đ u
ế ấ ộ ươ Câu 96. M t h t mang đi n d ả thì có đ ng năng tăng. K t qu này cho th y .
ườ ề ừ A. VM < VN. ệ B. Đi n tr ng có chi u t ế M đ n N.
ườ ạ ề ả ệ C. Đi n tr ng t o công âm. D. C ba đi u trên.
ộ ộ ườ ế ứ ủ ệ ộ ườ ề M đ n N trên m t đ ng s c c a m t đi n tr ộ ng đ u thì có đ ng
ế ả ả ể ừ Câu 97. M t electron di chuy n t ấ năng gi m. K t qu này cho th y .
ườ ề ừ A. VM > VN. ệ B. Đi n tr ng có chi u t ế M đ n N.
ườ ạ ề ả ệ C. Đi n tr ng t o công âm. D. C ba đi u trên.
14
MB = 4V.
ộ ụ ư ụ ệ ệ ằ ế có s đ nh hình , trong đó các t đi n có đi n dung C b ng nhau. Bi t U
ệ Câu 98. Cho b t ệ Hi u đi n th U ơ ồ ế AB có giá tr ị
A. 20V. B. 16V. C. 12V. D. 8V
ữ ế ậ ệ ườ ộ t l p m t đi n tr ng trong không khí thì
ự ư ế ườ ể ẽ Câu 99. Trong không khí luôn luôn có nh ng iôn t ệ đi n tr ế do. N u thi ng này s làm cho các iôn di chuy n nh th nào .
ể ừ ể ế ấ ể ệ ệ ế ẽ A. Iôn âm s di chuy n t ế đi m có đi n th cao đ n đi m có đi n th th p.
ể ừ ể ế ấ ệ ể ế ệ ẽ B. Iôn âm s di chuy n t ế đi m có đi n th th p đ n đi m có đi n th cao.
ươ ể ừ ể ế ấ ể ệ ệ ế ẽ C. Iôn d ng s di chuy n t ế đi m có đi n th th p đ n đi m có đi n th cao.
ể ẽ ị D. Các iôn s không d ch chuy n.
5C di chuy n t ệ
ể ừ ộ ệ ộ ệ ế ể ể m t đi m M có đi n th V ệ ế M = 10V đ n đi m N có đi n
ủ ự Câu 100. M t đi n tích q = 2.10 th Vế N = 4V. N cách M 5cm. Công c a l c đi n là
A. 106J. B. 2.104J. C. 8.105J. D. 12.105J.
5C di chuy n t
ộ ể ừ ộ ể ệ ể ế m t đi m M có đi n th V
ế ế M = 4V đ n đi m N có đi n ệ
ủ ự ệ ệ Câu 101. M t đi n tích q = 2.10 th VN = 12V. N cách M 5cm. Công c a l c đi n là
A. 106J. B. 1,6.104J. C. 8.105J. D. 2,4.104J.
ộ ừ ể ệ ế ể ộ ườ ữ ệ đi m M đ n đi m N trong m t đi n tr
ế ệ ể ng, gi a hai đi m có hi u đi n
19J. Công mà l c đi n sinh ra s là .
ế ự ẽ ệ Câu 102. M t êlectron bay t th UMN = l00V. Bi t 1eV = 1,6.10
A. + 1,6. l019J B. – 1,6.l019J C. + 100 eV D. – 100eV.
ể ượ ườ ề ọ ng 1cm, ng c chi u đi n tr ng d c theo m t đ ộ ườ ng
ộ ườ ộ ộ ệ ệ ườ Câu 103. M t êlectron di chuy n m t đo n đ ườ ứ s c trong m t đi n tr ạ ườ ộ ệ ng đ đi n tr ề ng đ u có c ệ ị ủ ự ng 1000V/m. Công c a l c đi n có giá tr .
A. 1,6.1016J. B. 1,6.1018J. C. +1,6.1016J. D. +1,6.1018J.
M, VN là đi n th t
MN c a l c đi n tr
ệ ể ệ ườ ủ ự ệ ườ i các đi m M, N trong đi n tr ng. Công A ng khi
ể ừ ệ Câu 103. G i Vọ đi n tích q di chuy n t ế ạ ế M đ n N là.
A. AMN = q(VM – VN). B. AMN =. C. AMN = q(VM + VN). D. AMN =.
ớ ậ ẫ ể ệ ằ Câu 104. V i v t d n cân b ng đi n, phát bi u nào sau đây là không đúng.
ộ ậ ẫ ệ ễ ị ườ ườ ậ ẫ A. Khi m t v t d n b nhi m đi n thì c ộ ệ ng đ đi n tr ng trong v t d n khác không.
ậ ẫ ệ ặ ườ ế ạ ề ể ằ ọ B. Khi v t d n đ t trong đi n tr ệ ng thì đi n th t ậ ẫ i m i đi m trong v t d n đ u b ng nhau.
15
ộ ệ ườ ườ ạ ặ ậ ể ặ ộ ớ C. C ng đ đi n tr ng t ậ ẫ i m t đi m trên m t ngoài v t d n luôn vuông góc v i m t v t.
ủ ậ ề ặ ậ ẫ ễ ệ ệ ố ỉ ị D. V t d n b nhi m đi n thì đi n tích ch phân b trên b m t ngoài c a v t.
ụ ệ ấ ạ ồ Câu 105. T đi n có c u t o g m
ộ ậ ệ ượ ể A. m t v t có th tích đi n đ c.
ộ ậ ằ ầ ủ ể ệ ấ ạ B. m t v t b ng kim lo i mà có th làm cho hai đ u c a nó mang đi n trái d u.
ể ượ ấ ớ ộ ớ ệ ằ ấ ự ặ ầ C. hai t m nh a đ t g n nhau có th đ c tích đi n trái d u v i đ l n b ng nhau.
ạ ặ ầ ậ ằ ữ ệ ấ D. hai v t b ng kim lo i đ t g n nhau và gi a chúng là ch t cách đi n.
ạ ượ ệ ủ ộ ụ ệ ư ặ ả ng nào đ c tr ng cho kh năng tích đi n c a m t t đi n . Câu 106. Đ i l
ủ ụ ệ ệ ả ủ ụ ệ ệ ệ A. Đi n tích c a t đi n ế ữ B. Hi u đi n th gi a hai b n c a t đi n
ộ ệ ườ ườ ụ ệ ủ ụ ệ ệ C. C ng đ đi n tr ng trong t đi n. D. Đi n dung c a t đi n.
ọ Câu 4. Ch n câu phát bi u ể đúng.
ủ ệ ệ A. Đi n dung c a t ủ ụ ệ ỉ ệ ớ đi n t l v i đi n tích c a nó.
ả ủ ệ ệ ệ B. Đi n tích c a t ủ ụ ệ ỉ ệ ớ đi n t l ế ữ v i hi u đi n th gi a hai b n c a nó.
ế ữ ủ ệ ệ ệ C. Hi u đi n th gi a hai b n t ả ụ ệ ỉ ệ ớ đi n t l v i đi n dung c a nó.
ủ ụ ệ ỉ ệ ệ ả ủ ế ữ ệ ệ ớ ị D. Đi n dung c a t đi n t l ngh ch v i hi u đi n th gi a hai b n c a nó.
ượ ắ c m c nh
ệ ệ ầ ư ệ ế m t hi u đi n th U = 12V. Đi n
ộ ụ ộ ị ư Cụ 1 = 3m F, C2 = 6m F, C3 = C4 = 1m F đ Câu 107. Có 4 t ẽ ậ ữ hình v . L p gi a hai đ u b t ủ C tích c a các t ụ 1, C2 có giá tr nh sau .
A. Q1 = 36m C, Q2 = 72m C B. Q1 = Q2 = 36m C
C. Q1 = Q2 = 12m C D. Q1 = Q2 = 24m C.
ể ọ ụ ệ ứ ệ ộ đi n ch a cùng m t đi n tích thì . Câu 108. Ch n câu phát bi u đúng. Hai t
ụ ệ ệ ả A. Hai t đi n ph i có cùng đi n dung.
ả ủ ế ữ ỗ ụ ệ ệ ệ B. Hi u đi n th gi a hai b n c a m i t ả ằ đi n ph i b ng nhau.
ớ ẽ ụ ệ ế ữ ả ớ ệ ệ ệ C. T đi n có đi n dung l n s có hi u đi n th gi a hai b n l n.
ớ ẽ ế ữ ụ ệ ệ ệ ệ ả ỏ D. T đi n có đi n dung l n s có hi u đi n th gi a hai b n nh .
ọ ộ ụ ệ ệ ẳ đi n ph ng đã tích đi n thì . Câu 109. Ch n câu đúng. Khi m t t
ả ụ ễ ấ A. hai b n t ệ nhi m đi n cùng d u.
16
ườ ả ụ ữ ườ ệ B. đi n tr ng gi a hai b n t ệ là đi n tr ề ng đ u.
ườ ứ ệ ườ ả ụ ữ ườ ẳ ớ ng s c đi n tr ng trong không gian gi a hai b n t ữ là nh ng đ ả ng th ng song song v i các b n
C. đ .ụ t
ủ ụ ằ ả ụ ể ệ ệ ố ằ ị ố ễ ệ ấ D. có th coi đi n tích c a t b ng 0 vì hai b n t nhi m đi n trái d u và có tr s tuy t đ i b ng nhau.
ệ ữ ế ố ệ Xét m i quan h gi a đi n dung C và hi u đi n th t
ọ ể ặ ể đúng.. ả ủ ố ẳ ệ ả ộ ụ ệ ệ đi n ph ng không khí. G i S ệ i đa ả ọ là di n tích các b n, d là kho ng
ữ ả Câu 110. Ch n câu phát bi u ữ Umax có th đ t gi a hai b n c a m t t cách gi a hai b n.
max càng l n. B. V i S nh nhau, C càng l n thì U
max càng nh .ỏ
ư ư ớ ớ ớ ớ ớ A. V i S nh nhau, C càng l n thì U
max càng l n. D. V i d nh nhau, C càng l n thì U
max càng nh .ỏ
ư ư ớ ớ ớ ớ ớ C. V i d nh nhau, C càng l n thì U
ộ ụ ẳ ượ ụ ỏ ụ ộ ph ng không khí đ ệ ồ c tích đi n r i tách t ồ kh i ngu n, nhúng t ỏ ệ trong m t đi n môi l ng
Câu 8. M t t thì.
ủ ụ ệ ế ữ ệ ệ ả ả A. Đi n tích c a t tăng, hi u đi n th gi a hai b n gi m.
ủ ụ ệ ế ữ ệ ệ ả B. Đi n tích c a t tăng, hi u đi n th gi a hai b n tăng.
ủ ụ ệ ế ữ ệ ệ ả ổ ổ C. Đi n tích c a t không đ i, hi u đi n th gi a hai b n không đ i.
ủ ụ ệ ế ữ ệ ệ ả ả ổ D. Đi n tích c a t không đ i, hi u đi n th gi a hai b n gi m.
ộ ụ ệ ượ ẳ ắ ự ủ ệ ế ệ ồ
đi n ph ng đ ồ ồ ệ ỏ c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n có hi u đi n th 50V. Ng t t ấ ữ ệ ệ ả ầ ộ ệ ả ụ tăng g p hai l n. Hi u đi n th c a t ắ ụ ế ủ ụ ệ đi n
Câu 111. M t t đi n ra kh i ngu n r i kéo cho kho ng cách gi a hai b n t khi đó là
A. 25V. B. 50V. C. 75V. D. 100V.
ộ ụ ệ ả ẳ ườ ộ đi n ph ng không khí có hai b n hình tròn đ ả ng kính D = 12cm, cách nhau m t kho ng Câu 112. M t t
ủ ụ ị ệ d = 2mm. Đi n dung c a t có giá tr .
A. 0,5.109F B. 2.1010F C. 5.1011F D. 2.109F
1 = 1m F và C2 = 3m F m c n i ti p. Đi n dung c a b t ắ ố ế
ụ ệ ủ ộ ụ ệ ệ ệ đi n có đi n dung C đi n là. Câu 1. Hai t
A. 4m F. B. 2m F. C. 0,75m F. D. 0,5m F.
1 = 1m F và C2 = 3m F m c song song. Đi n dung c a b t
ụ ệ ủ ộ ụ ệ ệ ắ ệ đi n có đi n dung C đi n là. Câu 113. Hai t
A. 4m F. B. 2m F. C. 0,75m F. D. 0,5m F.
17
1 = 0,4m F và C2 = 0,6m F ghép song song v i nhau. M c b t
ụ ệ ớ ắ ộ ụ ệ
ệ đi n có đi n dung C ệ ệ ế ộ ụ ệ ệ ằ đi n có đi n tích b ng 3.10 đi n đó 5C. Hi u đi n ệ ệ
ế Câu 114. Hai t ệ ồ vào ngu n đi n có hi u đi n th U < 60V thì m t trong hai t ị th U có giá tr là.
A. 75V. B. 25V. C. 50V. D. 45V.
ắ ộ ụ ệ ớ
1 = 0,5m F và C2 = 1m F ghép n i ti p v i nhau. M c b t ệ
ế ữ ệ ệ ệ ệ đi n đó vào ầ ả ụ 1 là U1 = 4V. Hi u đi n th U hai đ u ế ệ ố ế C
ị Câu 115. Hai t ồ ngu n đi n có hi u đi n th U thì hi u đi n th gi a hai b n t ộ ụ b t ệ ụ ệ đi n có đi n dung C ế ệ có giá tr là.
A. 12V. B. 8V. C. 6V. D. 5V.
ắ ộ ụ ệ ớ
1 = 0,5m F và C2 = 1m F ghép n i ti p v i nhau. M c b t ệ
ế ữ ệ ệ ệ ệ đi n đó vào ầ ả ụ 2 là U2 = 4V. Hi u đi n th U hai đ u ế ệ ố ế C
ị Câu 116. Hai t ồ ngu n đi n có hi u đi n th U thì hi u đi n th gi a hai b n t ộ ụ b t ệ ụ ệ đi n có đi n dung C ế ệ có giá tr là.
A. 12V. B. 8V. C. 6V. D. 5V.
ụ ệ ự ệ ệ ắ ố đi n gi ng nhau cùng có đi n dung C. Th c hi n 4 cách m c sau . Câu 117. Có 3 t
ụ ắ ụ ắ ế ắ ố ồ II. Ba t m c song song. m c n i ti p r i m c song
I. Ba t ớ ụ ứ ụ ắ ắ ố ế ồ III. Hai t ớ ụ ứ ụ m c n i ti p. ắ ố ế IV. Hai t th ba. song v i t m c song song r i m c n i ti p v i t th ba.
tđ > C .
Ở ệ ắ ươ ươ ủ ộ ụ ị cách m c nào đi n dung t ng đ ng c a b t có giá tr C
ỉ ỉ ả ả A. Ch I. B. Ch II. C. C I và IV. D. C II và III.
ộ ụ ệ ư ệ ệ đi n nh hình v . C ẽ 2 = 2C1 . UAB = 14V. Hi u đi n th U ế MB có giá trị Câu 118. Cho b t
A. 3V. C. 8V. D. 5,25V. B. 4V.
ố ỗ ụ ệ ượ ắ ớ đi n là 6 m F, đ c m c v i nhau thành b t ộ ụ ệ đi n.
ụ ệ ủ ộ ụ ệ đi n gi ng nhau, đi n dung m i t ể ệ Câu 119. Có 3 t Đi n dung c a b t ệ đi n không th là
A. 2m F. B. 3m F. C. 4m F. D. 9m F.
ụ ệ ệ ụ ắ ố ế ồ ắ có đi n dung C = 60 m F. Hai t m c n i ti p r i m c song
ệ đi n gi ng h t nhau, m i t ủ ộ ụ ằ ệ Câu 120. Ba t ớ ụ ứ song v i t ố th ba. Đi n dung c a b t ỗ ụ b ng.
A. 20m F. B. 40m F. C. 90m F. D. 180m F.
ụ ệ ệ ụ ắ ắ ồ có đi n dung C = 60 m F. Hai t ố m c song song r i m c n i
ệ đi n gi ng h t nhau, m i t ủ ộ ụ ằ ế ệ Câu 121. Ba t ớ ụ ứ ti p v i t ố th ba. Đi n dung c a b t ỗ ụ b ng.
A. 20m F. B. 40m F. C. 90m F. D. 180m F.
18
ụ
1, C2, C3 ghép song song, trong đó C1 = C2 = C, C3 = 2C. Khi 4C. Giá tr đi n ị ệ
g m ba t ồ ủ ộ ụ ệ ế ệ ệ ệ có đi n dung C ệ c tích đi n b ng ngu n có hi u đi n th 45V thì đi n tích c a b t ằ đi n b ng 18.10
ộ ộ ụ ồ Câu 123. M t b t ằ ệ ượ đ dung C
A. 10m F. B. 16m F. C. 20m F. D. 100m F.
ế ữ ư ể ệ
1 = 1m F, C2 = 4m F, C3 = C4 = 5m F. Hi u đi n th gi a hai đi m A và B là ệ ữ
nh hình . C ệ ộ ụ ệ ể Câu 124. Cho b t UAB = 100V. Hi u đi n th U ế MN gi a hai đi m M và N là .
A. 70V B. 30V
C. + 30V D. 70V.
ộ ụ ệ ượ ệ ế ệ ệ c tích đi n đ n hi u đi n th U
ượ ệ ệ ế 1 = 200V và m t t ế ủ ệ ệ ế 2 = 400V. Hi u đi n th c a b t ộ ụ ệ đi n ộ ụ
1 = 1m F đ ệ c tích đi n đ n hi u đi n th U ấ
ệ đi n có đi n dung C 2 = 3m F đ ệ ứ ệ ả ớ Câu 125. M t t ế ệ th hai có đi n dung C ố đi n, khi n i hai b n tích đi n cùng d u v i nhau là
A. 250V. B. 300V. C. 350V. D. 400V.
ượ ế ữ ư ẽ ệ ắ ể ệ c m c nh hình v . Hi u đi n th gi a hai đi m
Cụ 1 = 3m F, C2 = 6m F, C3 = C4 = 2m F đ ể ệ ệ ữ Câu 126. Có 4 t A và B là UAB = 12V. Hi u đi n th U ế AM gi a hai đi m A và M là .
A. 8V. B. 6V. C. 4V. D. 1,2V.
1 = 1m F đ ệ
ộ ụ ệ ượ ệ ế ệ ệ c tích đi n đ n hi u đi n th U
ượ ệ ệ ệ ế 1 = 200V và m t t ệ ệ ế 2 = 400V. Tính hi u đi n th c a b t ộ ụ ệ đi n ế ủ ộ ụ
ệ đi n có đi n dung C 2 = 3m F đ ệ ứ ệ ả c tích đi n đ n hi u đi n th U ấ ớ Câu 127. M t t ế th hai có đi n dung C ố đi n, khi n i hai b n tích đi n trái d u v i nhau.
A. 250V. B. 300V. C. 350V. D. 400V.
ế ệ ệ ắ ồ Cụ 1 = 2m F, C2 = 0,5m F tích đi n đ n hi u đi n th U ỏ ế 1 = 100V, U2 = 50V r i ng t kh i
ấ ủ ả ồ ố ệ ệ ụ ớ ế ủ ộ ụ ệ Câu 128. Hai t ngu n. N i các b n khác d u c a hai t ệ v i nhau. Hi u đi n th c a b t đi n là
A. 90V. B. 75V. C. 70V. D. 25V.
ệ ế ệ ắ ồ Cụ 1 = 2m F, C2 = 0,5m F tích đi n đ n hi u đi n th U ỏ ế 1 = 100V, U2 = 50V r i ng t kh i
ấ ủ ả ồ ố ệ ệ ụ ớ ế ủ ộ ụ ệ Câu 129. Hai t ngu n. N i các b n cùng d u c a hai t ệ v i nhau. Hi u đi n th c a b t đi n là
A. 150V. B. 90V. C. 75V. D. 70V.
ệ ệ ế ắ ớ ụ
ố ỗ ụ ế ủ ộ ụ ư ệ ệ ệ ệ Câu 130. T Cụ 1 = 2m F tích đi n đ n hi u đi n th 60V, sau đó ng t kh i ngu n và n i song song v i t ế ệ ệ C2 ch a tích đi n. Hi u đi n th c a b t ồ ỏ 2 và đi n tích m i t sau đó là 40V. Đi n dung C lúc sau là
A. C2 = 1m F, q1’ = 8.105C, q2’ = 4.105C. B. C2 = 1m F, q1’ = q2’ = 6.105C.
C. C2 = 2m F, q1’ = q2’ = 6.105C. D. C2 = 1m F, q1’ = 4.105C, q2’ = 8.105C.
19
gh1 = 500V, t
ụ ụ ứ ấ ị ượ ế ớ ạ ệ ụ ứ th nh t C . t ệ c hi u đi n th gi i h n U
gh2 = 1000V. Ghép hai t
ế ớ ạ ụ ệ ệ ệ ộ ệ c hi u đi n th gi đi n thành b . Hi u đi n th gi th hai ế ớ i
1 = 5m F ch u đ ệ i h n U ụ trên m c song song là
ắ Câu 131. Cho hai t C2 = 10m F ch u đ ượ ị ạ ủ ộ ụ khi hai t h n c a b t
A. 500V. B. 1000V. C. 750V. D. 600V.
gh1 = 500V, t
ị ụ ụ ứ ấ ượ ế ớ ạ ệ ụ ứ th nh t C . t ệ c hi u đi n th gi i h n U
1 = 5m F ch u đ i h n U
gh2 = 1000V. Ghép hai t
ế ớ ạ ụ ệ ệ ệ ộ ệ c hi u đi n th gi đi n thành b . Hi u đi n th gi th hai ế ớ i
ắ ố ế Câu 132. Cho hai t C2 = 10m F ch u đ ượ ị ạ ủ ộ ụ khi hai t h n c a b t ệ ụ trên m c n i ti p là
A. 500V. B. 1000V. C. 750V. D. 600V.
ộ ạ ệ ể ấ ố ị ượ ườ c c
ớ ớ ề ấ
ố ắ ố ế ệ ệ Câu 133. M t lo i gi y cách đi n có th ch u đ ẳ ệ ụ ệ hai t ụ ệ ượ đi n đ d = 2mm. Hai t i đa là E = 1200V/mm. Có ạ đi n ph ng có đi n dung gi ng nhau C = 300pF v i l p đi n môi b ng lo i gi y nói trên có b dày trên là ườ ộ ệ ng t ng đ đi n tr ằ ệ ế ớ ạ ủ ộ ụ i h n c a b t c m c n i ti p, hi u đi n th gi
A. 4800V. B. 1200V. C. 3600V. D. 2400V.
ộ ấ ạ ể ườ ị ượ ườ c c
ụ ệ ẳ ố ng t ằ ớ ớ ạ ấ ệ đi n ph ng có đi n dung C ộ ệ ng đ đi n tr ệ 1 = 300pF và C2 = 600pF v i l p đi n môi b ng lo i gi y nói trên có b
i đa là E = 1200V/mm. Có ề
ắ ố ế ế ớ ạ ủ ộ ụ ệ ệ Câu 134. M t lo i gi y cách đi n có th ch u đ ệ hai t dày d = 2mm. Hai t ụ ệ ượ đi n đ c m c n i ti p, hi u đi n th gi i h n c a b t trên là
A. 4800V. B. 1200V. C. 3600V. D. 2400V.
ượ ứ ằ ị ng c a t ủ ụ ệ ượ đi n đ c xác đ nh b ng công th c nào sau đây . Câu 135. Năng l
A. W = CU B. W = C. W = QU2 D. W = QC.
ượ ả ụ ữ ệ ệ ế đi n có đi n dung C = 50nF, đã đ c tích đi n thì gi a hai b n t ệ có hi u đi n th U =
ườ ụ ằ ộ ụ ệ Câu 136. M t t ệ ượ ng đi n tr 10V. Năng l ệ ng trong t b ng.
A. 2,5.106J. B. 5.106J. C. 2,5.104J. D. 5.104J.
ọ ắ ụ ệ ả ụ ể ệ ế ẳ ỏ ồ ị đi n ph ng kh i ngu n đi n, ta t nh ti n hai b n t ả đ kho ng sai. Sau khi ng t t
ữ Câu 137. Ch n câu ả cách gi a chúng gi m, khi đó.
ả ụ ẽ ệ ổ ủ ụ ệ A. đi n tích trên hai b n t s không đ i. B. đi n dung c a t tăng.
ế ữ ả ụ ả ệ ệ ượ ườ ụ C. hi u đi n th gi a hai b n t gi m. D. năng l ệ ng đi n tr ng trong t tăng.
ế ể ả ọ ị ng án đúng. Sau khi ng t t
ắ ụ ệ ượ ỏ ườ ươ ả ữ ầ Câu 138. Ch n ph cách gi a chúng gi m đi hai l n, khi đó năng l ả đi n ra kh i ngu n đi n, ta t nh ti n hai b n đ kho ng ệ ng đi n tr ồ ng trong t ệ ụ ệ đi n.
ố ầ ả ầ ố ầ ả A. tăng lên hai l n. ầ B. tăng lên b n l n. C. gi m đi hai l n. D. gi m đi b n l n.
ọ ươ ế ả ng án đi n ra kh i ngu n đi n, ta kéo t nh ti n hai b n đ ể
đúng. Sau khi ng t t ầ ả ượ ồ ườ ụ ệ ắ ụ ệ Câu 5. Ch n ph ữ kho ng cách gi a chúng tăng lên hai l n, khi đó năng l ỏ ệ ng đi n tr ệ ng trong t ị đi n.
20
ố ầ ầ ả ố ầ ả A. tăng lên hai l n. ầ B. tăng lên b n l n. C. gi m đi hai l n. D. gi m đi b n l n.
ữ ả
ộ ụ ệ ậ ộ ả ự ủ đi n ph ng ra kh i ngu n đi n, ta tăng kho ng cách gi a hai b n c c c a ụ ệ ồ ườ ượ ầ Câu 139. Sau khi ng t m t t ụ ệ t ẳ ắ đi n lên hai l n, khi đó m t đ năng l ỏ ệ ng đi n tr ệ ng trong t đi n
ầ ả A. không đ i. ổ B. tăng lên hai l n. ầ C. gi m đi 2 l n. D. tăng lên 4 l n.ầ
ệ ệ ế ắ ồ ỏ ế 1 = 100V, U2 = 50V r i ng t kh i
Cụ 1 = 2m F, C2 = 0,5m F tích đi n đ n hi u đi n th U ử ấ ủ ụ ớ ủ ả ồ ố ệ Câu 140. Hai t ngu n. N i các b n khác d u c a hai t ệ ượ v i nhau. Năng l ng c a tia l a đi n phát ra là
A. 4500 J. B. 0,5.103 J. C. 4,5.103 J. D. 500 J.
ệ ệ ế ắ ồ ỏ ế 1 = 100V, U2 = 50V r i ng t kh i
Cụ 1 = 2m F, C2 = 0,5m F tích đi n đ n hi u đi n th U ử ấ ủ ụ ớ ủ ả ồ ố ệ Câu 141. Hai t ngu n. N i các b n cùng d u c a hai t ệ ượ v i nhau. Năng l ng c a tia l a đi n phát ra là
A. 4500 J. B. 0,5.103 J. C. 4,5.103 J. D. 500 J.
ỗ ụ ệ đi n gi ng nhau m i t
có đi n dung C = 8 ộ ế ụ ệ ệ ộ ụ ệ ố ế ượ m F ghép n i ti p v i ớ ố ế ủ ộ ụ ng c a b t
ượ ộ ụ ệ ủ ệ ộ ộ ụ ệ Câu 142. M t b t nhau. B t đi n đ đi n sau khi có m t t ồ đi n g m 10 t ố ớ ổ ệ c n i v i hi u đi n th không đ i U = 150V. Đ bi n thiên năng l ị đi n b đánh th ng là.
A. W = 9 mJ. B. W = 10 mJ. C. W = 1 mJ. D. D W = 1 mJ.
ữ ể ệ ễ ộ ậ Câu 143. Trong nh ng cách sau cách nào có th làm nhi m đi n cho m t v t.
ọ ự ầ ộ ậ ệ ễ ặ ộ ế ỏ A. C chi c v bút lên tóc. B. Đ t m t nhanh nh a g n m t v t đã nhi m đi n.
ộ ậ ầ ệ ặ ồ ộ ậ ế ớ C. Đ t m t v t g n ngu n đi n. D. Cho m t v t ti p xúc v i viên pin.
ệ ượ ệ ượ ễ ế ệ ng sau, hi n t ng nào Câu 143. Trong các hi n t không liên quan đ n nhi m đi n.
ề ượ ả ầ ề ấ A. V mùa đông l c dính r t nhi u tóc khi ch i đ u.
ườ ề B. Chim th ng xù lông v mùa rét.
ệ ở ườ ả ộ ợ ặ ườ C. Ôtô ch nhiên li u th ng th m t s i dây xích kéo lê trên m t đ ng.
ữ D. Sét gi a các đám mây.
ể ệ Câu 145. Đi n tích đi m là
ậ ướ ấ ư ậ ệ ạ ể ộ A. v t có kích th ỏ c r t nh . B. đi n tích coi nh t p trung t i m t đi m.
ứ ấ ệ ậ ể ệ C. v t ch a r t ít đi n tích. D. đi m phát ra đi n tích.
ề ự ươ ệ ậ ị ướ ậ ị ng tác đi n, trong các nh n đ nh d i đây, nh n đ nh sai là Câu 146. V s t
ệ ạ ẩ A. Các đi n tích cùng lo i thì đ y nhau.
21
ệ ạ B. Các đi n tích khác lo i thì hút nhau.
ạ ế ư ạ ầ ự ẽ ớ ố ọ C. Hai thanh nh a gi ng nhau, sau khi c xát v i len d , n u đ a l i g n thì chúng s hút nhau.
ế ư ạ ầ ẽ ẩ ụ ủ ọ D. Hai thanh th y tinh sau khi c xát vào l a, n u đ a l i g n nhau thì chúng s đ y nhau.
ộ ớ ự ữ ể ệ ầ ả ả ố
Câu 147. Khi kho ng cách gi a hai đi n tích đi m trong chân không gi m xu ng 2 l n thì đ l n l c Cu lông
ầ ả ầ ả A. tăng 4 l n. ầ B. tăng 2 l n.ầ C. gi m 4 l n. D. gi m 4 l n.
ề ệ ậ Câu 148. Nh n xét không đúng v đi n môi là.
ệ ườ ệ A. Đi n môi là môi tr ng cách đi n.
ố ệ ằ ằ ủ B. H ng s đi n môi c a chân không b ng 1.
ố ệ ườ ữ ủ C. H ng s đi n môi c a m t môi tr ng cho bi
ệ ế ự ươ ng tác gi a các đi n tích trong môi t l c t ầ ằ ỏ ơ ớ ườ ộ ặ ng đó nh h n so v i khi chúng đ t trong chân không bao nhiêu l n. tr
ố ệ ỏ ơ ể ằ D. H ng s đi n môi có th nh h n 1.
ự ươ ụ ể ể ậ ườ ợ ng tác trong tr ng h p ị Câu 149. Có th áp d ng đ nh lu t Culông đ tính l c t
ươ ặ ầ ủ ữ ễ A. t ng tác gi a hai thanh th y tinh nhi m đ t g n nhau.
ươ ặ ầ ủ ự ữ ệ ễ ộ ộ B. t ng tác gi a m t thanh th y tinh và m t thanh nh a nhi m đi n đ t g n nhau.
ươ ả ầ ữ ệ ặ ỏ C. t ng tác gi a hai qu c u nh tích đi n đ t xa nhau.
ươ ả ầ ớ ủ ữ ệ ộ ộ D. t ng tác đi n gi a m t thanh th y tinh và m t qu c u l n.
ụ ể ậ ị ươ ng tác nào sau đây. Câu 145. Có th áp d ng đ nh lu t Culông cho t
ố ị ể ệ ộ ộ ị ườ A. Hai đi n tích đi m dao đ ng quanh hai v trí c đ nh trong m t môi tr ng.
ể ệ ằ ạ ố ị ộ ị ườ B. Hai đi n tích đi m n m t i hai v trí c đ nh trong m t môi tr ng.
ố ị ệ ể ằ ầ ộ ộ ướ ầ C. Hai đi n tích đi m n m c đ nh g n nhau, m t trong d u, m t trong n c.
ể ệ ộ ự ườ ể D. Hai đi n tích đi m chuy n đ ng t do trong cùng môi tr ng.
ộ ớ ệ ả ặ ổ ộ ổ ự ươ ữ ng tác gi a
ẽ ớ ặ Câu 146. Cho 2 đi n tích có đ l n không đ i, đ t cách nhau m t kho ng không đ i. L c t ấ chúng s l n nh t khi đ t trong
ướ ấ A. chân không. B. n c nguyên ch t.
ỏ ở ề ệ ẩ ầ C. d u h a. D. không khí đi u ki n tiêu chu n.
ủ ể ệ ộ ườ ị ng tác c a hai đi n tích đi m trong m t môi tr ự ẩ ng xác đ nh. Khi l c đ y Culông tăng 2
ươ ố ệ ằ Câu 147. Xét t ầ l n thì h ng s đi n môi
22
ẫ ổ ả ầ ầ ả A. tăng 2 l n.ầ B. v n không đ i. C. gi m 2 l n. D. gi m 4 l n.
ố ệ ề ằ ẽ ủ Câu 148. S không có ý nghĩa khi ta nói v h ng s đi n môi c a
ự ườ ắ A. h c ín ( nh a đ ng). ự B. nh a trong. ủ C. th y tinh. D. nhôm.
ệ ậ ự do. Câu 149. Trong v t nào sau đây không có đi n tích t
ủ ố ỗ A. thanh niken. B. kh i th y ngân. C. thanh chì. D. thanh g khô.
4/3 C đ t cách nhau 1m trong parafin có đi n môi
ộ ớ ể ấ ệ ặ
ệ Câu 150. Hai đi n tích đi m trái d u có cùng đ l n 10 ằ b ng 2 thì chúng
ộ ự ộ ự A. hút nhau m t l c 0,5 N. B. hút nhau m t l c 5 N.
ộ ự ẩ ộ ự ẩ C. đ y nhau m t l c 5N. D. đ y nhau m t l c 0,5 N.
4 C đ t trong chân không, đ t
ộ ớ ệ ể ươ ặ ự ằ ng tác nhau b ng l c có đ ộ
ể ả ặ Câu 151. Hai đi n tích đi m cùng đ l n 10 3 N thì chúng ph i đ t cách nhau l n 10ớ
A. 30000 m. B. 300 m. C. 90000 m. D. 900 m.
ự ệ ể
ộ c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì hút nhau 1 l c là ệ ượ ặ ố ị ằ ế ẽ ầ ỏ ệ Câu 152. Hai đi n tích đi m đ ố ệ ổ ầ 21N. N u đ đ y d u h a có h ng s đi n môi 2,1 vào bình thì hai đi n tích đó s
ự ằ ộ ự ằ ẩ A. hút nhau 1 l c b ng 10 N. B. đ y nhau m t l c b ng 10 N.
ộ ự ằ ự ằ ẩ C. hút nhau m t l c b ng 44,1 N. D. đ y nhau 1 l c b ng 44,1 N.
ệ ượ ể ặ ố ị ệ c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì l c t
ổ ầ ộ ự ươ ệ ữ ng tác gi a chúng là 4 N. H ng s ự ươ ng tác ố ằ
ấ ỏ ủ ệ Câu 153. Hai đi n tích đi m đ ấ ỏ ộ tĩnh đi 12 N. Khi đ đ y m t ch t l ng cách đi n vào bình thì l c t đi n môi c a ch t l ng này là
A. 3. B. 1/3. C. 9. D. 1/9
ố ệ ươ ể ằ ặ
ượ ằ ươ ệ ự ặ c đ t cách nhau 50 cm trong chân không thì t ng tác ằ ng tác nhau b ng
ằ ộ ớ Câu 154. Hai đi n tích đi m đ t cách nhau 100 cm trong parafin có h ng s đi n môi b ng 2 thì t ớ v i nhau b ng l c 8 N. Nêu chúng đ ự l c có đ l n là
A. 1 N. B. 2 N. C. 8 N. D. 48 N.
ộ ớ ướ ể c đ t cách nhau 1 m trong n ớ ng tác v i
c nguyên ch t t ộ ớ ủ ệ ộ ự ằ ượ ặ ằ ấ ươ ệ ỗ ố ệ ướ ằ Câu 155. Hai đi n tích đi m cùng đ l n đ ấ nhau m t l c b ng 10 N. N c nguyên ch t có h ng s đi n môi b ng 81. Đ l n c a m i đi n tích là
A. 9 C. B. 9.108 C. C. 0,3 mC. D. 103 C.
ấ ạ ệ ệ ậ ậ ị ử ề ươ v ph ị ng di n đi n. Trong các nh n đ nh sau, nh n đ nh không đúng là. Câu 156. Xét c u t o nguyên t
19 C.
ệ A. Proton mang đi n tích là + 1,6.10 23
ố ượ ố ượ ỉ B. Kh i l ấ ng notron x p x kh i l ng proton.
ố ạ ằ ạ ổ ố ử C. T ng s h t proton và notron trong h t nhân luôn b ng s electron quay xung quanh nguyên t .
ủ ủ ệ ệ ệ ọ ố D. Đi n tích c a proton và đi n tích c a electron g i là đi n tích nguyên t .
ủ ạ ộ ử ủ ố ử oxi có 8 proton và 9 notron, s electron c a nguyên t oxi là Câu 157. H t nhân c a m t nguyên t
A. 9. B. 16. C. 17. D. 8.
ủ ộ ố ổ ử ể ố có th là s nào sau đây. Câu 158. T ng s proton và electron c a m t nguyên t
A. 11. B. 13. C. 15. D. 16.
19 C đi n l
ử ệ ượ ậ ượ ừ đang th a – 1,6.10 ng mà nó nh n đ c thêm 2 electron thì nó ế Câu 159. N u nguyên t
ẽ ươ ẫ A. s là ion d ng. B. v n là 1 ion âm.
ề ệ ệ ị ượ C. trung hoà v đi n. D. có đi n tích không xác đ nh đ c.
ử ấ ế ệ ị oxi b m t h t electron nó mang đi n tích ế Câu 160. N u nguyên t
A. + 1,6.1019 C. B. – 1,6.1019 C. C. + 12,8.1019 C. D. 12,8.1019 C.
ậ ẫ ệ ệ ề ể Câu 161. Đi u ki n đ 1 v t d n đi n là
ả ở ệ ộ ứ ệ ự ậ A. v t ph i nhi t đ phòng. B. có ch a các đi n tích t do.
ậ ấ ế ả ạ ệ ả ậ C. v t nh t thi ằ t ph i làm b ng kim lo i. D. v t ph i mang đi n tích.
ậ ị ễ ọ ọ ệ Câu 161. V t b nhi m đi n do c xát vì khi c xát
ể ừ ậ ậ ậ ị A. eletron chuy n t v t này sang v t khác. B. v t b nóng lên.
ự ượ ạ ậ ị ấ ệ ệ C. các đi n tích t do đ c t o ra trong v t. D. các đi n tích b m t đi.
ệ ượ ệ ượ ễ ệ ưở ứ ệ ượ ng sau, hi n t ng nhi m đi n do h ng ng là hi n t ng Câu 162. Trong các hi n t
ặ ầ ạ ị ả ầ ệ ễ ầ ệ A. Đ u thanh kim lo i b nhi m đi n khi đ t g n 1 qu c u mang đi n.
ướ ự ượ ấ B. Thanh th c nh a sau khi mài lên tóc hút đ ụ c các v n gi y.
ả ổ ầ ợ ườ ả ị ấ ườ ặ C. Mùa hanh khô, khi m c qu n v i t ng h p th ng th y v i b dính vào ng i.
ự ừ ọ ạ ị ả ầ ệ ễ ạ ạ D. Qu c u kim lo i b nhi m đi n do nó ch m vào thanh nh a v a c xát vào len d .
ả ầ ệ ầ ượ ạ ệ t tích đi n là + 3 C, 7 C và – 4 C. Khi cho chúng
ủ ệ ệ ế ớ Câu 163. Cho 3 qu c u kim lo i tích đi n l n l ượ c ti p xúc v i nhau thì đi n tích c a h là đ
A. – 8 C. B. – 11 C. C. + 14 C. D. + 3 C.
24
ệ ườ ng là Câu 165. Đi n tr
ườ ệ A. môi tr ng không khí quanh đi n tích.
ườ ứ ệ B. môi tr ng ch a các đi n tích.
ụ ự ứ ệ ệ ệ ắ ớ ườ ệ ng bao quanh đi n tích đ ng yên, g n v i đi n tích và tác d ng l c đi n lên các đi n
C. môi tr ặ tích khác đ t trong nó.
ườ ệ ẫ D. môi tr ng d n đi n.
ộ ệ ườ ạ ư ể ộ ng t ặ i m t đi m đ c tr ng cho ườ Câu 166. C ng đ đi n tr
ể ệ ườ ớ A. th tích vùng có đi n tr ỏ ng là l n hay nh .
ườ ạ ề ươ ể ượ ệ B. đi n tr ng t i đi m đó v ph ệ ự ữ ng di n d tr năng l ng.
ự ủ ụ ệ ườ ạ C. tác d ng l c c a đi n tr ệ ng lên đi n tích t ể i đi m đó.
ố ộ ị ể ệ ạ D. t c đ d ch chuy n đi n tích t ể i đi m đó.
ệ ị ườ ộ ớ ủ ử ế ầ ệ ng tĩnh, n u đ l n c a đi n tích th tăng 2 l n thì đ ộ
ể Câu 167. T i m t đi m xác đ nh trong đi n tr ườ ớ ườ l n c ộ ạ ộ ệ ng đ đi n tr ng
ầ ả ả ầ A. tăng 2 l n.ầ B. gi m 2 l n. C. không đ i.ổ D. gi m 4 l n.
ườ ạ ể ề ỗ ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ng t i m i đi m có chi u Câu 168. Véc t
ớ ự ử ươ ụ ệ ệ ề ạ A. cùng chi u v i l c đi n tác d ng lên đi n tích th d ng t ể i đi m đó.
ớ ự ử ạ ụ ề ệ ệ B. cùng chi u v i l c đi n tác d ng lên đi n tích th t ể i đi m đó.
ộ ộ ớ ụ ệ ử C. ph thu c đ l n đi n tích th .
ụ ộ ệ ộ ủ ườ D. ph thu c nhi t đ c a môi tr ng.
ị ủ ườ ơ ị ườ ộ ệ ng đ đi n tr ng là. ơ Câu 169. Trong các đ n v sau, đ n v c a c
A. V/m2. B. V.m. C. V/m. D. V.m2.
ệ ể ộ ườ ạ ể ề ộ ng t i m t đi m mà nó gây ra có chi u ệ Câu 170. Cho m t đi n tích đi m –Q. đi n tr
ướ ề ướ A. h ng v phía nó. B. h ng ra xa nó.
ộ ộ ớ ủ ụ ụ ộ C. ph thu c đ l n c a nó. ệ D. ph thu c vào đi n môi xung quanh.
ộ ớ ườ ườ ạ ụ ể ệ ể ộ ộ ở ộ ệ ng đ đi n tr ng t ộ i m t đi m gây b i m t đi n tích đi m không ph thu c Câu 171. Đ l n c
ộ ớ ừ ể ệ ử ệ A. đ l n đi n tích th . ả C. kho ng cách t ế đi m đang xét đ n đi n tích đó.
25
ộ ớ ệ ủ ủ ố ệ ằ ườ B. đ l n đi n tích đó. D. h ng s đi n môi c a c a môi tr ng.
ệ ộ ườ ể ệ ầ ở ườ ng thành ph n gây b i 2 đi n tích đi m. Hai c ộ ệ ng đ đi n
i m t đi m có 2 đi n tr ươ ườ ể ằ Câu 172. N u t tr ể ế ạ ầ ng thành ph n cùng ph ng khi đi m đang xét n m trên
ườ ệ ố A. đ ng n i hai đi n tích.
ườ ự ủ ệ ố B. đ ạ ng trung tr c c a đo n n i hai đi n tích.
ườ ệ ớ ố ạ ị C. đ ạ ng vuông góc v i đo n n i hai đi n tích t ệ i v trí đi n tích 1.
ườ ệ ố ớ ạ ị D. đ ạ ng vuông góc v i đo n n i hai đi n tích t ệ i v trí đi n tích 2.
1 âm và Q2 d
ể ươ ướ ệ ng gây b i 2 đi n tích đi m Q ng thì h ủ ng c a
ở ằ Câu 173. N u t ườ c ế ạ ộ ệ ng đ đi n tr ệ ể i m t đi m có 2 đi n tr ượ ể ạ ườ i đi m đó đ ộ ng t ườ ị c xác đ nh b ng
ướ ủ ổ ườ ườ ầ A. h ng c a t ng 2 véc t ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ệ ng đi n tr ng thành ph n.
ướ ườ ệ ở ươ B. h ủ ng c a véc t ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ng gây b i đi n tích d ng.
ướ ườ ệ ở C. h ủ ng c a véc t ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ng gây b i đi n tích âm.
ướ ườ ệ ở ầ ể ơ D. h ủ ng c a véc t ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ở ng gây b i đi n tích g n đi m đang xét h n.
ằ ở ườ ấ
ể ườ ươ ườ ạ ộ ệ Câu 174. Cho 2 đi n tích đi m n m ể i m t đi m trên đ tr ộ ệ ộ ớ ể 2 đi m A và B và có cùng đ l n, cùng d u. C ng đ đi n ự ủ ng trung tr c c a AB thì có ph ng t ng
ớ ườ ự ủ ớ ườ ự ủ A. vuông góc v i đ ng trung tr c c a AB. B. trùng v i đ ng trung tr c c a AB.
0.
ớ ườ ớ ườ ạ ố C. trùng v i đ ố ủ ng n i c a AB. D. t o v i đ ng n i AB góc 45
ệ ể ể ấ ằ ở ể ộ ớ 2 đi m A và B và có cùng đ l n, cùng d u. Đi m có đi n tr ườ ng
ằ ợ ệ Câu 175. Cho 2 đi n tích đi m n m ổ t ng h p b ng 0 là
ủ ể A. trung đi m c a AB.
ấ ả ườ ự ủ B. t ể t c các đi m trên trên đ ng trung tr c c a AB.
ể ể ể ề ạ ớ ộ C. các đi m t o v i đi m A và đi m B thành m t tam giác đ u.
ể ể ạ ớ ộ ể D. các đi m t o v i đi m A và đi m B thành m t tam giác vuông cân.
ế ả ừ ệ ồ ớ ể ầ ườ ườ đi n tích ngu n t i đi m đang xét tăng 2 l n thì c ộ ệ ng đ đi n tr ng Câu 176. N u kho ng cách t
ả ầ ả ầ A. gi m 2 l n. B. tăng 2 l n.ầ C. gi m 4 l n. B. tăng 4 l n.ầ
ả ổ ạ ả ầ i A và B thì đ l n c ộ ớ ệ ộ ệ ng đ đi n tr ằ ườ ng t
ấ ộ ạ i m t đi m C trên đ ả ầ ạ ộ ớ ườ ề ồ ặ ạ ư ể ế ớ ớ
ạ ườ ườ ạ ộ ặ Câu 177. Cho hai qu c u kim lo i tích đi n có đ l n b ng nhau nh ng trái d u đ t cách nhau m t ự ủ ườ ng trung tr c c a kho ng không đ i t AB và t o v i A và B thành tam giác đ u là E. Sau khi cho hai qu c u ti p xúc v i nhau r i đ t l i A và B thì c ộ ệ ng đ đi n tr i C là ng t
26
A. 0. B. E/3. C. E/2. D. E.
ườ ứ ệ ế t Câu 178. Đ ng s c đi n cho bi
ộ ớ ự ụ ệ ặ ườ A. đ l n l c tác d ng lên đi n tích đ t trên đ ứ ấ ng s c y.
ộ ớ ủ ệ ệ ồ ườ ượ ể ằ ườ B. đ l n c a đi n tích ngu n sinh ra đi n tr ng đ ễ c bi u di n b ng đ ứ ấ ng s c y.
ử ầ ộ ớ ệ ặ ườ C. đ l n đi n tích th c n đ t trên đ ứ ấ ng s c y.
ướ ủ ự ụ ể ệ ệ ặ ườ D. h ng c a l c đi n tác d ng lên đi n tích đi m đ c trên đ ứ ấ ng s c y.
ớ ặ ể ậ ậ ườ ứ ệ ng s c đi n là. Câu 179. Trong các nh n xét sau, nh n xét không đúng v i đ c đi m đ
ườ ứ ủ ệ ộ ườ A. Các đ ng s c c a cùng m t đi n tr ể ắ ng có th c t nhau.
ườ ứ ủ ệ ườ ườ B. Các đ ng s c c a đi n tr ng tĩnh là đ ng không khép kín.
ủ ườ ướ ệ ạ ứ ỗ ướ ườ ạ ể C. H ng c a đ ng s c đi n t ể i m i đi m là h ủ ng c a véc t ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ng t i đi m đó.
ườ ứ ườ ướ D. Các đ ng s c là các đ ng có h ng.
ề ườ ậ ị ứ ủ ệ ườ ể ệ ở ng s c c a đi n tr ng gây b i đi n tích đi m + Q. Câu 180. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v đ
ữ ẳ ươ ể A. là nh ng tia th ng. B. có ph ệ ng đi qua đi n tích đi m.
ề ườ ề ệ ắ C. có chi u h ng v phía đi n tích. D. không c t nhau.
ệ ườ ề ệ ườ ườ ườ ng đ u là đi n tr ng mà c ộ ệ ng đ đi n tr ủ ng c a nó Câu 181. Đi n tr
ướ ạ ể ọ ướ ộ ớ ư ạ ệ ọ A. có h ư ng nh nhau t i m i đi m. B. có h ng và đ l n nh nhau t i m i đi n.
ộ ớ ư ạ ể ọ ộ ớ ả ầ ờ C. có đ l n nh nhau t i m i đi m. D. có đ l n gi m d n theo th i gian.
ử ạ ộ ự ệ ị ướ ừ i m t đi m, nó ch u m t l c đi n 1mN có h ng t trái sang
ộ ộ ệ ườ ườ ả ệ ặ Câu 182. Đ t m t đi n tích th 1μC t ph i. C ng đ đi n tr ộ ớ ng có đ l n và h ộ ể ướ ng là
ừ ả ừ ả A. 1000 V/m, t trái sang ph i. B. 1000 V/m, t ph i sang trái.
ừ ả ừ ả C. 1V/m, t trái sang ph i. D. 1 V/m, t ph i sang trái.
ệ ệ ườ ạ ể ộ ng t i m t đi m cách nó 1m có đ ộ
ướ ặ Câu 183.. M t đi n tích 1 μC đ t trong chân không sinh ra đi n tr ớ l n và h ộ ng là
ướ ề ướ A. 9000 V/m, h ng v phía nó. B. 9000 V/m, h ng ra xa nó.
ướ ề ướ C. 9.109 V/m, h ng v phía nó. D. 9.109 V/m, h ng ra xa nó.
27
ộ ể ệ ộ ộ
ả ằ
ệ ườ ườ ể ể ệ ể ạ ườ Câu 184. M t đi m cách m t đi n tích m t kho ng c đ nh trong không khí có c ệ ề ừ 4000 V/m theo chi u t ộ ớ chùm đi n tích đi m và đi m đang xét thì c ườ ng trái sang ph i. Khi đ m t ch t đi n môi có h ng s đi n môi b ng 2 bao ng t ố i đi m đó có đ l n và h ả ố ị ổ ộ ấ ộ ệ ng đ đi n tr ộ ệ ng đ đi n tr ằ ướ ng là
ướ ừ ả ướ ừ ả A. 8000 V/m, h ng t trái sang ph i. B. 8000 V/m, h ng t ph i sang trái.
ướ ừ ả ướ ừ ả C. 2000 V/m, h ng t ph i sang trái. D. 2000 V/m h ng t trái sang ph i.
ố ộ ớ ư ệ ấ
ể ệ ạ i ta b trí 2 đi n tích có cùng đ l n 0,5 μC nh ng trái d u cách nhau 2 m. ườ ườ ườ Câu 185. Trong không khí, ng ủ T i trung đi m c a 2 đi n tích, c ộ ệ ng đ đi n tr ng là
ướ ệ ề ươ A. 9000 V/m h ng v phía đi n tích d ng.
ướ ề ệ B. 9000 V/m h ng v phía đi n tích âm.
ằ C. b ng 0.
ướ ớ ườ ệ ố D. 9000 V/m h ng vuông góc v i đ ng n i hai đi n tích.
ộ ớ ố ị ể ệ ấ ằ Câu 186. Cho 2 đi n tích đi m trái d u, cùng đ l n n m c đ nh thì
ườ ườ ị A. không có v trí nào có c ộ ệ ng đ đi n tr ằ ng b ng 0.
ệ ị ườ ằ ằ ạ ủ ể ệ ạ ố B. v trí có đi n tr ng b ng 0 n m t i trung đi m c a đo n n i 2 đi n tích.
ệ ị ườ ằ ằ ườ ệ ệ ố ươ C. v trí có đi n tr ng b ng 0 n m trên đ ng n i 2 đi n tích và phía ngoài đi n tích d ng.
ệ ị ườ ằ ằ ườ ệ ệ ố D. v trí có đi n tr ng b ng 0 n m trên đ ng n i 2 đi n tích và phía ngoài đi n tích âm.
ạ ộ ộ ớ ầ
ớ ng thành ph n vuông góc v i nhau và có đ l n là 3000 ổ ợ ể Câu 187. T i m t đi m có 2 c ộ ớ ườ V/m và 4000V/m. Đ l n c ườ ộ ệ ng đ đi n tr ườ ộ ệ ng đ đi n tr ườ ng t ng h p là
A. 1000 V/m. B. 7000 V/m. C. 5000 V/m. D. 6000 V/m.
ủ ự ụ ệ ộ Câu 188. Công c a l c đi n không ph thu c vào
ố ườ ể ể ị ườ ộ ủ ệ ườ ầ A. v trí đi m đ u và đi m cu i đ ng đi. B. c ng đ c a đi n tr ng.
ủ ườ ộ ớ ệ ể ị ị ạ C. hình d ng c a đ ng đi. D. đ l n đi n tích b d ch chuy n.
ủ ế ệ ệ ườ ặ ư ng đ c tr ng cho Câu 189. Th năng c a đi n tích trong đi n tr
ự ủ ệ ả ườ ươ ề ủ ườ ườ ụ A. kh năng tác d ng l c c a đi n tr ng. B. ph ng chi u c a c ộ ệ ng đ đi n tr ng.
ủ ệ ả ườ ỏ ủ ộ ớ ệ ườ C. kh năng sinh công c a đi n tr ng. D. đ l n nh c a vùng không gian có đi n tr ng.
ề ườ ủ ệ ệ ườ ủ ự ệ ầ ườ ng đi c a đi n tích trong đi n tr ng tăng 2 l n thì công c a l c đi n tr ng ế Câu 190. N u chi u dài đ
ư ủ ữ ệ ể ị A. ch a đ d ki n đ xác đ nh. B. tăng 2 l n.ầ
ả ầ C. gi m 2 l n. D. không thay đ i.ổ
28
ủ ự ệ ườ ệ ng khác 0 trong khi đi n tích Câu 191. Công c a l c đi n tr
ữ ể ể ắ ị ườ A. d ch chuy n gi a 2 đi m khác nhau c t các đ ứ ng s c.
ể ớ ị ườ ứ ệ ườ B. d ch chuy n vuông góc v i các đ ng s c trong đi n tr ề ng đ u.
ỹ ạ ể ế ị ườ ệ ườ C. d ch chuy n h t qu đ o là đ ng cong kín trong đi n tr ng.
ỹ ạ ế ể ệ ộ ị ườ D. d ch chuy n h t m t qu đ o tròn trong đi n tr ng.
ể ứ ệ ộ ườ ề ế ng đ u, n u quãng
ọ ủ ự ộ ườ ườ ệ ệ ể ị Câu 193. Khi đi n tích dich chuy n d c theo m t đ ầ ườ ng d ch chuy n tăng 2 l n thì công c a l c đi n tr đ ng s c trong m t đi n tr ng
ả ầ A. tăng 4 l n.ầ B. tăng 2 l n.ầ C. không đ i.ổ D. gi m 2 l n.
ệ ệ ể ườ ủ ế ủ ủ ự ng sao cho th năng c a nó tăng thì công c a c a l c
ườ ị Câu 192. N u đi n tích d ch chuy n trong đi n tr ệ đi n tr ế ng
ươ ư ủ ữ ệ ể ằ ị A. âm. B. d ng. C. b ng không. D. ch a đ d ki n đ xác đ nh.
ệ ộ ệ ườ ộ ườ ề ọ ị ứ ng d ch chuy n m t đi n tích 1μC d c theo chi u m t đ ng s c trong
ủ ự ề ườ ệ ộ Câu 193. Công c a l c đi n tr m t đi n tr ng đ u 1000 V/m trên quãng đ ể ườ ng dài 1 m là
A. 1000 J. B. 1 J. C. 1 mJ. D. 1 μJ.
ệ ị ệ ườ ượ ộ ườ ề ứ c chi u m t đ ng s c trong
ủ ự ề ườ ệ ộ Câu 194. Công c a l c đi n tr m t đi n tr ng đ u 1000 V/m trên quãng đ ể ộ ng d ch chuy n m t đi n tích 2μC ng ườ ng dài 1 m là
A. 2000 J. B. – 2000 J. C. 2 mJ. D. – 2 mJ.
ố ị ể ị ệ ườ ớ ườ ề ng đ u v i c
ể ế ườ ộ ườ ườ ệ ủ ự ộ ệ ng đ đi n tr ộ ng đ 150 ệ ng là 200 V/m thì công c a l c đi n
ữ ng là 60 mJ. N u c ể ữ ệ ủ ự ể ườ ệ ị Câu 195. Cho đi n tích d ch chuy n gi a 2 đi m c đ nh trong m t đi n tr V/m thì công c a l c đi n tr tr ng d ch chuy n đi n tích gi a hai đi m đó là
A. 80 J. B. 40 J. C. 40 mJ. D. 80 mJ.
ữ ể ề ộ ị
ệ ể ệ ộ ị ố ị ệ ng là 60 mJ. N u m t đi n đi n tích q’ = + 4.10 ườ ng đ u thì công 9 C d ch chuy n gi a hai đi m đó thì ể ữ
8 C d ch chuy n gi a 2 đi m c đ nh trong m t đi n tr ể ế ng khi đó là
ườ ệ Câu 196. Cho đi n tích q = + 10 ườ ệ ủ ự c a l c đi n tr ệ ủ ự công c a l c đi n tr
A. 24 mJ. B. 20 mJ. C. 240 mJ. D. 120 mJ.
ủ ự ệ ệ ộ ớ ng 1 m m t đi n tích 10 μC vuông góc v i các
ộ ể ườ Câu 197. Công c a l c đi n tr ệ ườ đ ườ ệ trong m t đi n tr ứ ng s c đi n ng d ch chuy n quãng đ ườ ng đ 10 ị ề c ng đ u ườ ộ 6 V/m là
A. 1 J. B. 1000 J. C. 1 mJ. D. 0 J.
29
ệ ị ể ệ ộ ườ ứ ng s c trong
ủ ự ề ườ ệ ộ ng d ch chuy n m t đi n tích 10 mC song song v i các đ ườ ộ ớ ườ ườ Câu 198. Công c a l c đi n tr m t đi n tr ườ ớ ng đ u v i quãng đ ng 10 cm là 1 J. Đ l n c ớ ng đó là ộ ệ ng đ đi n tr
A. 10000 V/m.B. 1 V/m. C. 100 V/m. D. 1000 V/m.
ệ ườ ng đ u theo chi u đ ng s c thì nó nh n đ
ệ ườ ể ớ ề ị ượ ậ ườ ườ ứ ng s c 60 ề ề ứ 0 trên cùng đ dài quãng đ ộ ậ ng thì nó nh n đ ộ c m t ượ c
ộ ị Câu 199. Khi đi n tích d ch chuy n trong đi n tr ể ạ công 10J. Khi d ch chuy n t o v i chi u đ m t công
A. 5 J. B. J. C. J. D. 7,5J.
ạ ượ ế ư ệ ặ ườ ề ng đ c tr ng cho riêng đi n tr ng v ệ Câu 200. Đi n th là đ i l
ủ ệ ả ườ A. kh năng sinh công c a vùng không gian có đi n tr ng.
ả ạ ể ộ B. kh năng sinh công t i m t đi m.
ự ạ ụ ả ể ộ C. kh năng tác d ng l c t i m t đi m.
ụ ệ ể ả ườ D. kh năng tác d ng l c t ự ạ ấ ả i t t c các đi m trong không gian có đi n tr ng.
ử ặ ạ ộ ớ ệ ế ạ ể ệ ấ ộ i m t đi m tăng lên g p đôi thì đi n th t ể i đi m đó Câu 202. Khi đ l n đi n tích th đ t t
ấ ộ ử ả ấ A. không đ i.ổ B. tăng g p đôi. C. gi m m t n a. D. tăng g p 4.
ị ủ ế ằ ơ ệ Câu 203. Đ n v c a đi n th là vôn (V). 1V b ng
A. 1 J.C. B. 1 J/C. C. 1 N/C. D. 1. J/N.
ậ ị ướ ề ệ ế ậ ị ệ i đây v hi u đi n th , nh n đ nh Câu 204. Trong các nh n đ nh d không đúng là.
ế ặ ữ ư ể ể ệ ệ ả ị
ườ ệ A. Hi u đi n th đ c tr ng cho kh năng sinh công khi d ch chuy n đi n tích gi a hai đi m trong đi n tr ệ ng.
ị ủ ệ ế ơ ệ B. Đ n v c a hi u đi n th là V/C.
ế ữ ữ ụ ệ ể ệ ể ể ệ ộ ị C. Hi u đi n th gi a hai đi m không ph thu c đi n tích d ch chuy n gi a hai đi m đó.
ế ữ ộ ị ụ ủ ể ệ ệ ể D. Hi u đi n th gi a hai đi m ph thu c v trí c a hai đi m đó.
ể ệ ế ế ườ ng
ệ ữ ườ ộ ệ ng đ đi n tr ứ ườ ữ ườ ng E và hi u đi n th U gi a hai đi m mà hình chi u đ ở ể Câu 205. Quan h gi a c ể ố n i hai đi m đó lên đ ệ ứ ng s c là d thì cho b i bi u th c
A. U = E.d. B. U = E/d. C. U = q.E.d. D. U = q.E/q.
ữ ứ ể ế ề ộ
ộ ườ ng đ u, n u trên m t đ ệ ệ ng s c, gi a hai đi m cách nhau 4cm có hi u ế ệ ể ữ ệ ế ệ ườ Câu 206. Trong m t đi n tr đi n th 10V, gi a hai đi m cách nhau 6 cm có hi u đi n th là
A. 8V. B. 10V. C. 15V. D. 22,5V.
30
ộ ườ ộ ớ ườ ề ng đ u cách nhau 2m. Đ l n c ộ ệ ng đ đi n
ườ ệ ể ộ ườ Câu 207. Hai đi m trên m t đ ệ tr ệ ứ ng s c trong m t đi n tr 2. Hi u đi n th gi a hai đi m đó là ế ữ ể ng là 1000V/m
A. 500V. B. 1000V. C. 2000V. D. 1500V.
ế ệ ệ ộ ổ
ữ ộ ệ ạ ả ẳ ữ ườ ườ ả ở Câu 208. Gi a hai b n kim lo i ph ng song song cách nhau 4 cm có m t hi u đi n th không đ i 200 V. ạ C ng đ đi n tr kho ng gi a hai b n kim lo i là ả ng
A. 5000V/m. B. 50V/m. C. 800V/m. D. 80V/m.
AB = 10V thì UAC
ệ ộ ườ ể ể ế ề ể ng đ u, đi m A cách đi m B 1m, cách đi m C 2m. N u U Câu 209. Trong m t đi n tr
A. = 20V. B. = 40V. C. = 5V. D. 2V.
ủ ự ệ ườ ể ệ ộ ị ừ ế ng d ch chuy n m t đi n tích 2 μC t A đ n B là 4mJ. UAB có giá tr ị Câu 210. Công c a l c đi n tr
A. 2V. B. 2000V. C. – 8V. D. – 2000V.
ụ ệ Câu 211. T đi n là
ậ ặ ầ ệ ố ộ ớ ệ ằ ồ A. h th ng g m hai v t đ t g n nhau và ngăn cách nhau b ng m t l p cách đi n.
ặ ầ ậ ẫ ệ ố ộ ớ ệ ằ ồ B. h th ng g m hai v t d n đ t g n nhau và ngăn cách nhau b ng m t l p cách đi n.
ặ ế ậ ẫ ệ ố ớ ồ ượ ọ ằ ệ C. h th ng g m hai v t d n đ t ti p xúc v i nhau và đ c bao b c b ng đi n môi.
ệ ố ậ ẫ ủ ả ặ ộ D. h th ng hai v t d n đ t cách nhau m t kho ng đ xa.
ườ ộ ụ ệ ợ ng h p nào sau đây ta có m t t đi n. Câu 212. Trong tr
ả ặ ấ ỗ ộ A. hai t m g khô đ t cách nhau m t kho ng trong không khí.
ặ ấ ả ộ ướ ấ B. hai t m nhôm đ t cách nhau m t kho ng trong n c nguyên ch t.
ẽ ấ ị C. hai t m k m ngâm trong dung d ch axit.
ự ấ ộ ủ D. hai t m nh a ph ngoài m t lá nhôm.
ệ ể ụ ệ ả đi n, ta ph i Câu 213. Đ tích đi n cho t
ầ ụ ộ ả ụ ớ ệ ệ ắ ọ A. m c vào hai đ u t m t hi u đi n th . ế B. c xát các b n t v i nhau.
ặ ụ ầ ễ ệ ậ ặ ụ ầ ệ C. đ t t g n v t nhi m đi n. D. đ t t ồ g n ngu n đi n.
ậ ề ụ ệ ướ đi n d i đây, nhân xét không đúng là Câu 214. Trong các nh n xét v t
ệ ủ ụ ư ệ ả ặ A. Đi n dung đ c tr ng cho kh năng tích đi n c a t .
ủ ụ ệ ớ ượ ệ ượ ớ B. Đi n dung c a t càng l n thì tích đ c đi n l ng càng l n.
31
ủ ụ ệ ơ C. Đi n dung c a t ị có đ n v là Fara F.
ủ ụ ệ ệ ệ ế ớ ớ D. Hi u đi n th càng l n thì đi n dung c a t càng l n.
ộ ụ ệ ủ đi n mà ệ Câu 215. Fara là đi n dung c a m t t
ả ụ ữ ệ ệ ượ ệ A. gi a hai b n t ế có hi u đi n th 1V thì nó tích đ c đi n tích 1C.
ả ụ ữ ệ ệ ộ ổ ượ ệ B. gi a hai b n t ế có m t hi u đi n th không đ i thì nó đ c tích đi n 1C.
ả ụ ữ ố ệ ớ ằ ệ ằ C. gi a hai b n t có đi n môi v i h ng s đi n môi b ng 1.
ả ụ ữ ả D. kho ng cách gi a hai b n t là 1mm.
Câu 216. 1nF b ng ằ
A. 109 F. B. 1012 F. C. 106 F. D. 103 F.
ế ữ ả ụ ệ ế ủ ụ ệ ầ tăng 2 l n thì đi n dung c a t ệ Câu 217. N u hi u đi n th gi a hai b n t
ầ ả A. tăng 2 l n.ầ B. gi m 2 l n. C. tăng 4 l n.ầ D. không đ i.ổ
ị ệ ủ ụ ổ xoay thay đ i là do Câu 218. Giá tr đi n dung c a t
ệ ổ ả ụ ữ ệ ầ ố ổ A. thay đ i đi n môi trong lòng t ụ . B. thay đ i ph n di n tích đ i nhau gi a các b n t .
ấ ệ ả ụ ữ ả ổ ổ C. thay đ i kho ng cách gi a các b n t ả ụ D. thay đ i ch t li u làm các b n t . .
ả ể ứ ứ ượ ườ ệ ng đi n tr ng trong t ụ ệ đi n
Câu 219. Trong các công th c sau, công th c không ph i đ tính năng l là.
A. W = Q2/2C. B. W = QU/2. C. W = CU2/2. D. W = C2/2Q.
ộ ụ ệ ệ ế ế ả ượ ệ đi n xác đ nh, n u hi u đi n th hai đ u t ầ gi m 2 l n thì năng l
ườ ả ệ ng đi n ầ ớ Câu 220. V i m t t ủ ụ tr ng c a t ị A. tăng 2 l n.ầ ầ ụ C. không đ i.ổ D. gi m 4 l n. B. tăng 4 l n.ầ
ộ ụ ệ ố ị ườ ầ
ế đi n xác đ nh, n u mu n năng l A. tăng 16 l n.ầ ệ ượ ng đi n tr B. tăng 4 l n.ầ ủ ụ ng c a t C. tăng 2 l n.ầ ả tăng 4 l n thì ph i tăng không D.
ớ Câu 221. V i m t t ủ ụ ệ đi n tích c a t đ i.ổ
ườ ộ ụ ệ ợ ng h p nào sau đây ta không có m t t đi n. Câu 222. Tr
ữ ữ ả ạ ạ ứ ả A. Gi a hai b n kim lo i s . B. Gi a hai b n kim lo i không khí.
ữ ạ ướ ạ ướ ữ ế ả C. Gi a hai b n kim lo i là n c vôi. ả D. Gi a hai b n kim lo i n c tinh khi t.
ệ ế ặ ả ủ ụ ệ đi n thì t
ộ ụ ệ ượ Câu 223. M t t ộ ượ c m t đi n l đ có đi n dung 2 μF. Khi đ t m t hi u đi n th 4 V vào 2 b n c a t ng là ệ ộ ệ B. 16.106C. A. 2.106C. C. 4.106C. ụ tích D. 8.106C.
32
9 C. Đi nệ
ệ ầ ụ ộ ế ượ ộ m t hi u đi n th 10 V thì t tích đ c m t đi n l ng 20.10
ặ Câu 224. Đ t vào hai đ u t ủ ụ A. 2 μF. là dung c a t ệ B. 2 mF. ụ C. 2 F. ệ ượ D. 2 nF.
ệ ượ ộ ế c m t đi n l ặ ng 2 μC. N u đ t
ế ượ ụ tích đ ệ ượ ụ ệ ệ ộ ế ầ ụ ộ ặ Câu 225. N u đ t vào hai đ u t ế ầ ụ ộ vào hai đ u t ệ m t hi u đi n th 10 V thì t ệ m t hi u đi n th 4 V thì t tích đ c m t đi n l ượ ng
A. 50μC. B. 1μC. C. 5μC. D. 0,8μC.
ầ ụ ộ ệ ế ể ụ ể ụ ộ tích m t đi n l đó tích
ệ m t hi u đi n th 2V. Đ t ế Câu 226. Đ t ệ ượ ượ c đi n l đ ệ ượ ả ặ ng 2,5 nC thì ph i đ t vào hai đ u t ặ ng 10 nC thì đ t vào hai đ u t ệ ệ ầ ụ ộ m t hi u đi n th
A. 500 mV. B. 0,05 V. C. 5V. D. 20 V.
ầ ụ ế ệ ượ ụ ượ ệ 20 μF có hi u đi n th 5V thì năng l ng t tích đ c là Câu 227. Hai đ u t
A. 0,25 mJ. B. 500 J. C. 50 mJ. D. 50 μJ.
ệ ằ ượ ủ ụ ng c a t ế là 10 mJ. N u
đi n đ ủ ụ ố ệ c tích đi n b ng m t hi u đi n th 10 V thì năng l ả ụ ả ệ ế ộ ụ ệ Câu 228. M t t ượ mu n năng l ng c a t ộ ệ ượ là 22,5 mJ thì hai b n t ế ệ ph i có hi u đi n th là
A. 15 V. B. 7,5 V. C. 20 V. D. 40 V.
ẳ ệ ế ộ ườ ệ ph ng cách nhau 1 cm có m t hi u đi n th 10 V. C ng đ đi n tr ề ng đ u
ữ Câu 229. Gi a hai b n t làụ trong lòng t ả ụ A. 100 V/m. B. 1 kV/m. C. 10 V/m. ườ ộ ệ D. 0,01 V/m.
ể ệ Câu 230.. Đi n tích đi m là
ậ ướ ấ ư ậ ệ ạ ể ộ A. v t có kích th ỏ c r t nh . B. đi n tích coi nh t p trung t i m t đi m.
ứ ấ ệ ậ ệ ể C. v t ch a r t ít đi n tích. D. đi m phát ra đi n tích.
ề ự ươ ệ ậ ị ướ ị ng tác đi n, trong các nh n đ nh d ậ i đây, nh n đ nh Câu 231.. V s t sai là
ệ ạ ẩ A. Các đi n tích cùng lo i thì đ y nhau.
ệ ạ B. Các đi n tích khác lo i thì hút nhau.
ạ ế ư ạ ầ ự ẽ ọ ố ớ C. Hai thanh nh a gi ng nhau, sau khi c xát v i len d , n u đ a l i g n thì chúng s hút nhau.
ế ư ạ ầ ẽ ẩ ủ ụ ọ D. Hai thanh th y tinh sau khi c xát vào l a, n u đ a l i g n nhau thì chúng s đ y nhau.
ộ ớ ự ệ ể ả
ả ầ ầ Câu 232. Khi kho ng cách gi a hai đi n tích đi m trong chân không gi m xu ng 2 l n thì đ l n l c Cu lông A. tăng 4 l n. ầ ố ả ầ ả D. gi m 4 l n. ữ B. tăng 2 l n.ầ C. gi m 4 l n.
ậ Câu 235. Nh n xét không ề ệ đúng v đi n môi là.
ệ ườ ệ A. Đi n môi là môi tr ng cách đi n.
ố ệ ủ ằ ằ B. H ng s đi n môi c a chân không b ng 1.
33
ườ ủ ữ ườ ng cho bi ệ ng tác gi a các đi n tích trong môi tr ng đó
ằ ỏ ơ ố ệ ớ ầ ặ ế ự ươ ộ C. H ng s đi n môi c a m t môi tr t l c t nh h n so v i khi chúng đ t trong chân không bao nhiêu l n.
ố ệ ỏ ơ ể ằ D. H ng s đi n môi có th nh h n 1.
ự ươ ụ ể ể ậ ườ ợ ng tác trong tr ng h p ị Câu 233. Có th áp d ng đ nh lu t Culông đ tính l c t
ươ ặ ầ ữ ủ ễ A. t ng tác gi a hai thanh th y tinh nhi m đ t g n nhau.
ươ ặ ầ ữ ự ủ ệ ễ ộ ộ B. t ng tác gi a m t thanh th y tinh và m t thanh nh a nhi m đi n đ t g n nhau.
ươ ả ầ ữ ệ ặ ỏ C. t ng tác gi a hai qu c u nh tích đi n đ t xa nhau.
ươ ả ầ ớ ữ ủ ệ ộ ộ D. t ng tác đi n gi a m t thanh th y tinh và m t qu c u l n.
ụ ể ậ ị ươ ng tác nào sau đây. Câu 234. Có th áp d ng đ nh lu t Culông cho t
ố ị ệ ể ộ ộ ị ườ A. Hai đi n tích đi m dao đ ng quanh hai v trí c đ nh trong m t môi tr ng.
ể ệ ằ ạ ố ị ộ ị ườ B. Hai đi n tích đi m n m t i hai v trí c đ nh trong m t môi tr ng.
ố ị ể ệ ầ ằ ầ ộ ộ ướ C. Hai đi n tích đi m n m c đ nh g n nhau, m t trong d u, m t trong n c.
ể ể ệ ộ ự ườ D. Hai đi n tích đi m chuy n đ ng t do trong cùng môi tr ng.
ộ ớ ệ ặ ả ộ ổ ự ươ ữ ng tác gi a
ẽ ớ ặ ổ Câu 235. Cho 2 đi n tích có đ l n không đ i, đ t cách nhau m t kho ng không đ i. L c t ấ chúng s l n nh t khi đ t trong
ướ ấ ỏ ở ề ệ ẩ A. chân không. B. n c nguyên ch t. ầ C. d u h a. D. không khí đi u ki n tiêu chu n.
ệ ể ộ ườ ự ẩ ị ng tác c a hai đi n tích đi m trong m t môi tr ng xác đ nh. Khi l c đ y Culông tăng
ươ ố ệ ầ ằ ủ Câu 236. Xét t 2 l n thì h ng s đi n môi
ẫ ổ ầ ả ầ ả A. tăng 2 l n.ầ B. v n không đ i. C. gi m 2 l n. D. gi m 4 l n.
ệ ậ ự do. Câu 238. Trong v t nào sau đây không có đi n tích t
ủ ố ỗ A. thanh niken. B. kh i th y ngân. C. thanh chì. D. thanh g khô.
4/3 C đ t cách nhau 1 m trong parafin có đi n môi
ộ ớ ể ệ ấ ệ ặ
Câu 239. Hai đi n tích đi m trái d u có cùng đ l n 10 ằ b ng 2 thì chúng
ộ ự ộ ự A. hút nhau m t l c 0,5 N. B. hút nhau m t l c 5 N.
ộ ự ẩ ộ ự ẩ C. đ y nhau m t l c 5N. D. đ y nhau m t l c 0,5 N.
4 C đ t trong chân không, đ t
ộ ớ ệ ể ươ ặ ự ằ ng tác nhau b ng l c có đ ộ
ể ả ặ Câu 240. Hai đi n tích đi m cùng đ l n 10 3 N thì chúng ph i đ t cách nhau l n 10ớ
A. 30000 m. B. 300 m. C. 90000 m. D. 900 m.
34
ệ
ự ộ c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì hút nhau 1 l c ằ ể ỏ ẽ ệ ế ầ ượ ặ ố ị ệ Câu 241. Hai đi n tích đi m đ ố ệ ổ ầ là 21N. N u đ đ y d u h a có h ng s đi n môi 2,1 vào bình thì hai đi n tích đó s
ự ằ ộ ự ằ ẩ A. hút nhau 1 l c b ng 10 N. B. đ y nhau m t l c b ng 10 N.
ộ ự ằ ự ằ ẩ C. hút nhau m t l c b ng 44,1 N. D. đ y nhau 1 l c b ng 44,1 N.
ệ ượ ệ ể ộ
ự ươ ấ ỏ ệ ự ươ c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì l c t ng tác ữ ổ ầ ng tác gi a chúng là
ữ ố ệ ấ ỏ ệ ằ ủ ặ ố ị Câu 242. Hai đi n tích đi m đ ộ tĩnh đi n gi a chúng là 12N. Khi đ đ y m t ch t l ng cách đi n vào bình thì l c t 4N. H ng s đi n môi c a ch t l ng này là
A. 3. B. 1/3. C. 9. D. 1/9
ố ệ ể ặ ằ ằ
ươ ằ ằ c đ t cách nhau 50cm trong chân không thì t ng tác ự ng tác nhau b ng l c
ệ Câu 243. Hai đi n tích đi m đ t cách nhau 100cm trong parafin có h ng s đi n môi b ng 2 thì t ự ớ v i nhau b ng l c 8N. Nêu chúng đ ộ ớ A. 1 N. có đ l n là ươ D. 48 N. ượ ặ B. 2 N. C. 8 N.
ộ ớ ướ ệ c nguyên ch t t ớ ng tác v i
ượ ặ c đ t cách nhau 1m trong n ằ ấ ươ ệ ỗ ộ ự ằ ộ ớ ủ ể ướ ố ệ ấ ằ Câu 244. Hai đi n tích đi m cùng đ l n đ nhau m t l c b ng 10N. N c nguyên ch t có h ng s đi n môi b ng 81. Đ l n c a m i đi n tích là
A. 9 C. B. 9.108 C. C. 0,3 mC. D. 103 C.
ọ ờ ộ ớ ủ ữ ệ ể ả đúng. Khi tăng đ ng th i đ l n c a hai đi n tích đi m và kho ng cách gi a chúng
ự ươ ấ Câu 245. Ch n câu lên g p đôi thì l c t ồ ữ ng tác gi a chúng
ộ ữ ố ầ ấ ả ả ổ A.tăng lên g p đôi B. gi m đi m t n a C.gi m đi b n l n D. không thay đ i
ườ ể ễ ệ ệ ể ợ ậ ng h p nào sau đây ta có th coi các v t nhi m đi n là các đi n tích đi m. Câu 246. Trong tr
ự ặ ầ ặ ầ ả ầ ự ộ ộ A.Hai thanh nh a đ t g n nhau. B.M t thanh nh a và m t qu c u đ t g n nhau
ả ầ ớ ặ ầ ỏ ặ ả ầ C.Hai qu c u nh đ t xa nhau. D.Hai qu c u l n đ t g n nhau.
ộ ớ ủ ự ươ ọ ữ ệ ể ng tác gi a hai đi n tích đi m trong không khí. ể Câu 247. Hãy ch n phát bi u đúng. Đ l n c a l c t
ỉ ệ ậ ươ ữ ệ ả A.t l ớ thu n v i bình ph ng kho ng cách gi a hai đi n tích.
ỉ ệ ữ ệ ậ ả ớ B. t l thu n v i kho ng cách gi a hai đi n tích.
ỉ ệ ị ươ ữ ệ ả C. t l ớ ngh ch v i bình ph ng kho ng cách gi a hai đi n tích.
ỉ ệ ữ ệ ả ớ ị D. t l ngh ch v i kho ng cách gi a hai đi n tích.
ễ ệ ộ ạ ầ ự ậ ấ i g n hai v t M và N. Ta th y thanh nh a hút c ả
ự ồ ư ắ ắ ướ ậ ố ể ẩ Câu 248. Nhi m đi n cho m t thanh nh a r i đ a nó l hai v t M và N .Tình hu ng nào d i đây ch c ch n không th x y ra.
ễ ệ ấ ệ ấ A.M và N nhi m đi n cùng d u. ễ B. M và N nhi m đi n trái d u.
ễ ệ ễ ệ ề ễ ệ ả D.C M và N đ u không nhi m đi n.
C. M nhi m đi n, còn N không nhi m đi n. 35
ệ ể ậ ồ ố ượ ể ằ ằ ớ ng không đáng k , n m cân b ng v i nhau.
ể ả ướ ộ ệ Câu 249. M t h cô l p g m ba đi n tích đi m, có kh i l ố Tình hu ng nào d i đây có th x y ra.
ằ ở ệ ấ ủ ề ỉ A.Ba đi n tích cùng d u n m ộ ba đ nh c a m t tam giác đ u.
ộ ườ ệ ấ ằ B. Ba đi n tích cùng d u n m trên m t đ ẳ ng th ng.
ằ ở ệ ấ ủ ề ỉ C. Ba đi n tích không cùng d u n m ộ ba đ nh c a m t tam giác đ u.
ộ ườ ệ ấ ằ D. Ba đi n tích không cùng d u n m trên m t đ ẳ ng th ng.
ệ ế ể ả ầ ự ươ ữ ệ ng tác tĩnh đi n gi a chúng
ữ Câu 250. N u tăng kho ng cách gi a hai đi n tích đi m lên 3 l n thì l c t sẽ
ầ ầ ả ầ ầ ả A.tăng lên 3 l n. B. gi m đi 3 l n . C. tăng lên 9 l n. D. gi m đi 9 l n
ọ ệ
1,q3 là hai đi n tích d
2
ể ệ ươ ằ ự ụ ằ ậ ệ ng, cách nhau 60cm và q ộ ườ 1,q2,q3 n m trên cùng m t đ ệ 1 = 4q3 .L c đi n tác d ng lên q ẳ ng th ng. Hai ế 2 b ng 0. N u
Câu 251. Ch n phát bi u đúng.. Cho h ba đi n tích cô l p q ệ đi n tích q ệ ậ v y, đi n tích q
A.cách q120cm , cách q3 80cm. B. cách q120cm , cách q3 40cm.
C. cách q140cm , cách q3 20cm. D. cách q180cm , cách q3 20cm.
2 và q3 n m
ủ ệ ệ ằ ở
1>0. Hai đi n tích q ố
1 song song v i đáy BC c a tam giác. Tình hu ng nào sau đây
ạ ỉ ụ ủ ự ớ ỉ hai đ nh còn ể ả ộ Câu 252. T i đ nh A c a m t tam giác cân có đi n tích q ạ l i. L c tác d ng lên q không th x y ra.
A. B. q2>0, q3<0. C. q2<0, q3>0. D. q2<0, q3<0.
ạ ươ ả ầ ng thì qu c u cũng
ả ầ ệ ươ ộ ậ ổ ớ ả ầ ế ủ ễ ế ễ ỏ Câu 253. Cho qu c u kim lo i trung hòa đi n ti p xúc v i m t v t nhi n đi n d ượ đ ệ ệ ố ượ ng c a qu c u thay đ i th nào. ng. H i khi đó kh i l c nhi m đi n d
ệ ệ ả A.Tăng lên rõ r t. B. Gi m đi rõ r t.
ể ổ ầ ả ồ C.Có th coi là không đ i. D.Lúc đ u tăng r i sau đó gi m.
ự
ộ ớ ể ệ ử 2 thì có l c Fự ử 1 t ấ ạ i P ta th y có l c đi n F 2 , nh ng Fư ụ 2 tác d ng lên q ệ ụ 1 tác d ng lên q ề ướ 2 khác F1 v h ử 1 b ngằ ệ 1 .Thay đi n tích th q ng và đ l n. Phát bi u nào sau đây
ặ Câu 254. Đ t đi n tích th q ệ đi n tích th q là sai .
2 thì đi n tr
ằ ệ ườ ạ ổ ượ ấ A.Vì khi thay q1 b ng q ng t i P thay đ i. B.Vì q1, q2 ng c d u nhau.
1, q2 có d u khác nhau và đ l n khác
ộ ớ ộ ớ ấ
C. Vì q1, q2 có đ l n khác nhau. D. Vì q nhau.
ạ ệ ạ ệ ườ ượ ể
2 .Ng i B có đi n tích đi m q ơ
1, t Câu 255. T i A có đi n tích đi m q ẳ tr ệ các đi n tích q
1,q2 .
ể ạ ườ ằ ằ ể c đi m M t ề ấ i ta tìm đ ể ở ầ ố ng b ng 0. M n m trên đo n th ng n i A,B và ệ ạ i đó đi n ộ ớ ủ g n A h n B. Có th nói gì v d u và đ l n c a
36
1,q2 khácd u > .
ấ ấ A. q1,q2 cùng d u > . B. q
1,q2 khác d u < .
ấ ấ C. q1,q2 cùng d u < . D. q
ỉ
ở ộ ỉ ố ị ứ ư ằ ỗ ệ ộ ậ ườ ườ ế ệ ể sai. Có ba đi n tích đi m n m c đ nh trên ba đ nh m t hình vuông (m i đi n b ng không. N u v y thì trong ba đi n tích ệ ộ ệ ng đ đi n tr ể ằ ở ỉ đ nh th t ng
ọ Câu 256..Ch n phát bi u tích m t đ nh) sao cho c đó
ệ ươ ệ ộ A.có hai đi n tích d ng m t đi n tích âm.
ệ ệ ộ ươ B.có hai đi n tích âm ,m t đi n tích d ng
ề ấ ệ C.đ u là các đi n tích cùng d u.
ộ ớ ủ ộ ớ ủ ỏ ơ ứ ệ ệ ằ ệ D.có hai đi n tích b ng nhau, đ l n c a hai đi n tích này nh h n đ l n c a đi n tích th ba.
ứ ướ ộ ạ ượ ể ơ ị ễ i đây bi u di n m t đ i l ng có đ n v là vôn. ể Câu 257..Bi u th c nào d
A.qE. B. qE/d . C.qEd. D.Ed.
ệ ườ ườ ả Trong đó q là đi n tích, E là c ộ ệ ng đ đi n tr ng, d là kho ng cách
ườ ề ắ ng án ộ ng đ u có m t electron đ
ươ ớ ườ ệ đúng.. T i đi m A trong đi n tr ủ ự ể ướ ượ ể ạ ệ ứ ụ ệ ế ọ ng vuông góc v i đ c b n theo ế ng s c đi n. D i tác d ng c a l c đi n, electron này đi đ n đi m B . N u
Câu 258. Ch n ph ươ ph v y.ậ
ể ươ A. UAB > 0. B.UAB < 0 C. UAB = 0. D.UAB có th d ặ ng ho c âm
ả ủ ụ ệ ố ớ ộ ắ ế ể ị ự đi n n i v i hai c c m t c quy ra xa ể đúng . N u d ch chuy n hai b n c a t
ể ị ọ Câu 259. Ch n phát bi u nhau thì trong khi d ch chuy n
ệ A. không có dòng đi n qua acquy.
ệ ừ ự ự ươ B.có dòng đi n đi t c c âm qua acquy sang c c d ng.
ệ ự C. có dòng đi n đi t ừ ự ươ c c d ng qua acquy sang c c âm.
ệ ầ ừ ự ự ươ ề ệ D.lúc đ u có dòng đi n đi t c c âm qua acquy sang c c d ng, sau đó dòng đi n có chi u ng ượ ạ c l i.
ọ ỗ ụ ệ ệ ằ ắ đi n nh nhau, đi n dung m i t ố ế đi n b ng C .M c n i ti p
ư ủ ộ ụ ệ ằ ố đúng. Có b n t Câu 260. Ch n đáp s ệ ộ ố ụ ệ b n t ố ụ ệ đi n đó thành b thì đi n dung c a b t đi n b ng
A. 4C. B. C/4. C. 2C. D. C/2.
ườ ướ ứ ệ ự ng nào d i đây không ch a đi n tích t do. Câu 261. Môi tr
ướ ể ướ ướ ấ ướ ư A.N c bi n. B.N c sông. C.N c m a. D.N c c t.
37
ườ ệ ượ ẽ ả ễ ệ ưở ứ i đây s không x y ra hi n t ng nhi m đi n do h ặ ng ng. Đ t
ng h p nào d ệ ở ầ ộ Câu 262. Trong tr ả ầ m t qu c u mang đi n ợ ướ ộ ầ ủ g n đ u c a m t
ệ ươ ệ ạ ạ A.thanh kim lo i không mang đi n. B. thanh kim lo i mang đi n d ng.
ự ệ ệ ạ C. thanh kim lo i mang đi n âm. D.thanh nh a mang đi n âm.
ế ề ấ ầ ổ Câu 263. Vào mùa hanh khô, nhi u khi kéo áo len qua đ u, ta th y có ti ng n lách tách . Đó là do
ệ ượ ệ ượ ễ ệ ễ ọ A.hi n t ng nhi m đi n do tiép xúc. B. hi n t ệ ng nhi m đi n do c xát.
ệ ượ ệ ưở ứ ệ ượ ễ ả C. hi n t ng nhi m đi n h ng ng. B.c ba hi n t ng nêu trên.
ệ ươ ạ ầ ả ầ ễ ạ ộ ng l ệ i g n m t qu c u kim lo i B nhi m đi n
ả ầ Câu 264. Đ a m t qu c u kim lo i A nhi m đi n d ướ ươ d ễ ạ ẽ ẩ i đây s x y ra . ư ệ ượ ng. Hi n t ộ ng nào d
ả ầ ệ ễ ả ị ưở ứ ề A.C hai qu c u đ u b nhi m đi n do h ng ng.
ả ầ ệ ề ễ ả ị ưở ứ B.C hai qu c u đ u không b nhi m đi n do h ng ng.
ả ầ ễ ệ ị ỉ ưở ứ C.Ch có qu c u B b nhi m đi n do h ng ng.
ả ầ ệ ễ ị ỉ ưở ứ D. Ch có qu c u A b nhi m đi n do h ng ng.
ệ ế ố ọ Câu 265..Mu i ăn (NaCl ) k t tinh thành đi n môi. Ch n câu đúng.
ế ố ươ ự ế ố ự A.Trong mu i ăn k t tinh có ion d ng t do. B. Trong mu i ăn k t tinh có ion âm t do.
ố ự ế ố ự ế C. Trong mu i ăn k t tinh có êlectron t do. D. Trong mu i ăn k t tinh không có ion và êlectron t do.
ể ướ ẽ ệ ườ i đây s không có đi n tr ng. ạ Câu 266. T i đi m nào d
ả ầ ự ễ ệ ầ ộ Ở ả ầ ự ộ bên ngoài, g n m t qu c u nh a nhi m đi n. B. ễ bên trong, m t qu c u nh a nhi m
Ở A. đi n.ệ
ả ầ ệ ễ ạ ầ ộ Ở ả ầ ự ộ bên ngoài, g n m t qu c u kim lo i nhi m đi n. D. ễ bên trong, m t qu c u nh a nhi m
Ở C. đi n.ệ
ệ ườ ặ ấ ộ ướ ẳ
ệ ở ườ ườ ứ ộ ự ừ ệ ẽ ị ng trong khí quy n g n m t đ t có c trong đi n tr trên ng đ 200V/m , h ng th ng đ ng t ụ ng này s ch u tác d ng m t l c đi n có
Câu 267. Đi n tr ộ ướ ố xu ng d ướ ộ ườ ng đ và h c ầ ể 19 C) i .M t êlectron (e = 1.6.10 ư ế ng nh th nào.
21 N; h
ướ ứ ẳ ừ ố ướ ứ ẳ A.3,2.1021 N; h ng th ng đ ng t trên xu ng. B. 3,2.10 ng th ng đ ng t ừ ướ d i lên.
17 N; h
ướ ứ ẳ ừ ố ướ ứ ẳ C. 3,2.1017 N; h ng th ng đ ng t trên xu ng. D. 3,2.10 ng th ng đ ng t ừ ướ d i lên.
ủ ự ụ ệ ệ ể ộ ể ừ ể ể ế đi m M đ n đi m N
ườ ệ Câu 268. Công c a l c đi n tác d ng lên m t đi n tích đi m q khi di chuy n t trong đi n tr ng
ỉ ệ ề ậ ớ ườ ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ệ ậ A.t l thu n v i chi u dài đ ng đi MN. B.t l thu n v i đ l n c a đi n tích q.
38
ỉ ệ ể ậ ớ ờ ề ả C.t l thu n v i th i gian di chuy n. D.c ba ý A,B,C đ u không đúng.
ệ ệ ể ể ừ ể ể ế đi m M đ n đi m N
ủ ự ườ ụ ụ ệ Câu 260. Công c a l c đi n tác d ng lên m t đi n tích đi m q khi di chuy n t ộ ộ trong m t đi n tr ộ ng, thì không ph thu c vào
ủ ườ ủ ể ạ ị A. v trí c a các đi m M,N. B.hình d ng c a đ ng đi MN.
ộ ớ ủ ườ ộ ớ ủ ệ ườ ạ ườ C.đ l n c a đi n tích q. D.đ l n c a c ộ ệ ng đ đi n tr ng t ể i các đi m trên đ ng đi.
ừ ả ươ ệ ả ng sang b n âm trong đi n tr b n d
ớ ườ ề ộ ươ ứ ng s c đi n m t góc 60 ng làm v i đ ẳ ng đ
ủ ườ ng đ u c a m t t ệ ể ẳ ụ ệ ủ ự ệ ị ộ Câu 270. M t êlectron bay t ộ ườ theo m t đ ng th ng MN dài 2 cm, có ph ườ ệ đi n tr ộ ụ ệ đi n ph ng, 0 . Bi ộ ế ườ t c đi n là 1000V/m. Công c a l c đi n trong d ch chuy n này là bao nhiêu. ng trong t
A. +2,77.1018J. B. 2,77.1018J. C. +1,6.1018J. D. 1,6.1018J.
ộ ươ ệ ằ ộ ng t
MN
ể ươ ể ộ ớ ọ ừ ế ố ứ ấ ng cong b t kì. G i A
ể hai bên đi m O .Di chuy n m t đi n tích đi m q d ị ạ i m t đi m O .M và N là hai đi m n m đ i x ng v i nhau ể ọ ể ườ M đ n N theo đ ị ặ ể ủ ự ng t ẳ ệ Câu 271. Đ t m t đi n tích đi m Q d ệ ở ể là công c a l c đi n trong d ch chuy n này. Ch n câu kh ng đ nh đúng.
ụ ộ ườ ị A. AMN 0 và ph thu c vào đ ể ng d ch chuy n.
ụ ộ ườ ể ị B. AMN 0 không ph thu c vào đ ng d ch chuy n.
ụ ộ ườ ị C. AMN = 0 không ph thu c vào đ ể ng d ch chuy n.
MN .
ị ượ ể D. Không th xác đ nh đ c A
ể ệ ể ộ ộ ộ ng t
ự ừ ộ m t đi m A đ n m t đi m B thì l c ủ ệ ế ủ ệ ế ạ ườ Câu 272. Khi m t đi n tích q di chuy n trong m t đi n tr ế i A là 2,5J, thì th năng c a nó t đi n sinh công 2,5J. N u th năng c a q t ế ể ạ i B là bao nhiêu .
A. – 2,5J. B. – 5J. C. +5J. D. 0J.
19J .
ủ ế ạ ộ ệ ủ ộ ệ ể i đi m M trong đi n tr ng c a m t đi n tích đi m là 3,2.10
ủ ệ ế ạ ể Câu 273. Th năng c a m t êlectron t Đi n tích c a êlectron là –e = 1,6.10 ể 19C. Đi n th t ệ ườ ằ i đi m M b ng bao nhiêu.
A. +32V. B. 32V. C. +20V. D. 20V.
ộ ể ệ ộ ườ ữ ể ng, gi a hai đi m
19C) bay t ự
ệ ừ ể đi m M đ n đi m N trong m t đi n tr ệ ế ẽ Câu 274. M t êlectron (e = 1,6.10 ệ có hi u đi n th U ế MN=100V. Công mà l c đi n sinh ra s là.
A. +1,6.1019J. B. 1,6.1019J. C. +1,6.1017J. D. 1,6.1017J.
ể ộ ầ ừ ộ ể ấ ộ ệ m t đi m b t kì trong m t đi n
ươ ể ậ ố ể ườ ươ ẽ ộ Câu 275. Th m t ion d tr ả ộ ệ ng do hai đi n tích đi m d ng cho chuy n đ ng không v n t c đ u t ng gây ra. I on đó s chuy n đ ng
ộ ườ ọ ộ ườ ứ ệ ọ ể ố A.d c theo m t đ ng s c đi n. B.d c theo m t đ ệ ng n i hai đi n tích đi m.
39
ế ấ ệ ể ệ ế ế ừ ể ế ấ ể ệ ế đi m có đi n th cao đ n đi m có đi n th th p. D.t ệ đi m có đi n th th p đ n đi m có đi n
ừ ể C.t ế th cao.
MN = 40V. Ch n câu ch c ch n đúng.
ế ữ ệ ệ ể ắ ắ ọ Câu 276. Hi u đi n th gi a hai đi m M,N là U
ế ở ế ở ệ A. Đi n th M là 40V. ệ B. Đi n th ằ N b ng o.
ị ươ ở ế ở ệ ế ở M có giá tr d ng, ị N có giá tr âm. ệ D. Đi n th ơ M cao h n đi n th ế ở N
ệ C. Đi n th 40V.
ọ Câu 277. Ch n câu phát bi u ể đúng.
ủ ụ ệ ủ ụ ệ ệ ộ A.Đi n dung c a t đi n ph thu c đi n tích c a nó.
ủ ụ ệ ả ủ ế ữ ụ ệ ệ ệ ộ B. Đi n dung c a t đi n ph thu c hi u đi n th gi a hai b n c a nó.
ủ ụ ệ ả ủ ụ ộ ả ế ữ ụ ệ ệ ệ ệ C. Đi n dung c a t ẫ đi n ph thu c c vào đi n tích l n hi u đi n th gi a hai b n c a t .
ủ ụ ệ ả ủ ụ ế ữ ụ ệ ệ ệ ệ ộ D. Đi n dung c a t đi n không ph thu c đi n tích và hi u đi n th gi a hai b n c a t .
ọ Câu 278. Ch n câu phát bi u ể đúng.
ủ ệ ệ A. Đi n dung c a t ủ ụ ệ ỉ ệ ớ đi n t l v i đi n tích c a nó.
ả ủ ệ ệ ệ B. Đi n tích c a t ủ ụ ệ ỉ ệ ớ đi n t l ế ữ v i hi u đi n th gi a hai b n c a nó.
ế ữ ủ ệ ệ ệ C.Hi u đi n th gi a hai b n t ả ụ ệ ỉ ệ ớ đi n t l v i đi n dung c a nó.
ủ ụ ệ ỉ ệ ệ ả ủ ế ữ ệ ệ ớ ị D. Đi n dung c a t đi n t l ngh ch v i hi u đi n th gi a hai b n c a nó.
ụ ệ ứ ệ ạ ộ đi n ch a cùng m t lo i đi n tích thì Câu 279. Hai t
ệ ả A.chúng ph i có cùng đi n dung.
ả ủ ế ữ ỗ ụ ệ ệ ệ B.hi u đi n th gi a hai b n c a m i t ả ằ đi n ph i b ng nhau.
ụ ệ ế ữ ả ớ ẽ ệ ệ ệ ớ C.t đi n nào có đi n dung l n, s có hi u đi n th gi a hai b n l n.
ụ ệ ế ữ ệ ẽ ệ ệ ả ớ D.t ỏ đi n nào có đi n dung l n, s có hi u đi n th gi a hai b n nh .
ườ ợ ướ ộ ụ ệ ng h p nào d i đây ta có m t t đi n. Câu 280. Tr
ả ầ ệ ậ ạ ặ ộ ễ A.M t qu c u kim lo i nhi m đi n, đ t xa các v t khác.
ả ầ ủ ệ ặ ậ ộ ễ B. M t qu c u th y tinh nhi m đi n, đ t xa các v t khác.
ặ ầ ả ầ ễ ệ ạ C. Hai qu c u kim lo i, không nhi m đi n, đ t g n nhau trong không khí.
ặ ầ ả ầ ủ ệ ễ D. Hai qu c u th y tinh, không nhi m đi n, đ t g n nhau trong không khí.
40
ộ ụ ệ ệ ượ ệ ướ ệ ệ ế ệ đi n có đi n dung 20 F , đ c tích đi n d i hi u đi n th 40V. Đi n tích c a t ủ ụ ệ đi n
Câu 281. M t t ẽ s là bao nhiêu.
A. 8.102C. B. 8C. C. 8.102C. D. 8.104C.
ứ ệ ễ ệ ệ ộ ườ ng
ủ ự ị ụ ắ ắ ẳ ỉ Câu 282. Trong công th c tính công c a l c đi n tác d ng lên m t đi n tích di chuy n trong đi n tr ề đ u A= qEd thì d là gì. Ch ra câu kh ng đ nh không ch c ch n đúng.
ủ ườ ề A. d là chi u dài c a đ ng đi.
ế ủ ườ ề ộ ườ B.d là chi u dài hình chi u c a đ ng đi trên m t đ ứ ng s c.
ố ủ ườ ữ ể ể ả ầ ộ ườ ế ủ C.d là kho ng cách gi a hình chi u c a đi m đ u và đi m cu i c a đ ng đi trên m t đ ứ ng s c.
ề ườ ộ ườ ệ ể ế ọ ị D.d là chi u dài đ ng đi n u đi n tích d ch chuy n d c theo m t đ ứ ng s c.
ặ ạ ệ ể ằ ộ ườ ủ ớ ng c a Q v i
ể i O . M và N là hai đi m n m trong đi n tr ứ ấ ẳ ỉ ệ Câu 283. Q là m t đi n tích đi m âm đ t t OM=10cm và ON = 20cm. C h ra b t đ ng th c đúng.
A. VM < VN < 0. B. VN < VM < 0. C. VM > VN > 0. D. VN > VM > 0.
ứ ể ướ ứ ị ủ ụ ệ ể ệ 41.Bi u th c nào d i đây là bi u th c đ nh nghĩa đi n dung c a t đi n.
A. F/q. B. U/d. C. /q. D. Q/U.
ệ ễ ộ ươ ệ ộ ướ ng; q’ là m t tua gi y nhi m đi n âm.K là m t th ự c nh a.
ườ ấ ượ ấ ư ế ộ ệ ể Câu 284. q là m t tua gi y nhi m đi n d N g ấ ẫ ượ ả c c q l n q’ . K đ i ta th y K hút đ ễ c nhi m đi n nh th nào.
ệ ươ ễ ệ ễ A. K nhi m đi n d ng. B. K nhi m đi n âm.
ể ả ệ ượ ễ ệ C. K không nhi m đi n. D. Không th x y ra hi n t ng này.
ụ ệ ệ ệ 2 có đi n tích
1= 2.103C . T đi n có đi n dung C ụ ệ đi n.
ụ ệ ọ ề ệ ệ ệ Câu 285. T đi n có đi n dung C 1 có đi n tích q q2=1.103C Ch n kh ng đ nh đúng v đi n dung các t ị ẳ
ả ườ ể ả ợ A. C1 > C2 . B. C1 = C2 . C. C1 < C2 . D. C ba tr ề ng h p A,B,C đ u có th x y ra.
ệ ộ ừ ể ế ể ệ ộ ườ đi m M đ n đi m N trong m t đi n tr ng .Công A ủ ự MN c a l c
ệ ớ ể Câu 286. Di chuy n m t đi n tích q t ế đi n càng l n n u
ườ ườ ắ A.đ ng đi MN càng dài. B. đ ng đi MN càng ng n
ệ ệ ệ ớ ệ C.hi u đi n th U ế MN càng l n. D. hi u đi n th U ế MN càng nh .ỏ
ọ ủ ạ
ể ả ặ ạ ạ ườ ể ệ ệ ể ộ ố ằ i Q m t đi n tích q b ng bao nhiêu đ đi n tr
M = qP = 3.106C . Ph i đ t t t tiêu.
ệ ạ ặ ệ Câu 287. Ch n câu đúng. T i hai đi m MP (đ i di n nhau) c a m t hình vuông MNPQ c nh a đ t hai ở ộ ệ ng gây b i đi n tích đi m q ệ ệ h ba đi n tích này t i N tri
A. q = 6.106C. B. q = 6.106C. C. q = 6.106C. D. q = 6.106C. 41
ệ ạ ặ ạ ọ ỉ
ườ ườ ủ ạ ể Câu 288. Ch n câu đúng. Hình vuông ABCD c nh a = 5cm. T i hai đ nh A,B đ t hai đi n tích đi m qA=qB = 5.108 C thì c i tâm 0 c a hình vuông có. ộ ệ ng đ đi n tr ng t
5V/m
ướ ộ ớ ề A.h ng theo chi u AD và có đ l n E = 1,8.10
5 V/m
ướ ộ ớ ề B. h ng theo chi u AD và có đ l n E = 9.10
5V/m
ướ ộ ớ ề C. h ng theo chi u DA và có đ l n E = 1,8.10
5V/m
ướ ộ ớ ề D. h ng theo chi u DA và có đ l n E = 9.10
1=2.106 C và q2=8.106C l n l
ọ ầ ượ ặ ạ t đ t t ớ i A và B v i
ạ ệ Câu 289. Ch n câu đúng. Hai đi n tích đi m q ườ ể ị AB=a=10cm. Xác đ nh đi m M trên đ ể ng AB t i đó .
ằ ớ ằ ớ A. M n m trong AB v i AM = 2.5cm. B. M n m trong AB v i AM = 5cm.
ằ ớ ằ ớ C. M n m ngoài AB v i AM = 2.5cm. D. M n m ngoài AB v i AM = 5cm.
ệ ệ ệ ắ ồ ộ ụ ệ ế
ụ ệ ệ ằ ườ Câu 290. M t t ượ U=20V. Năng l đi n không khí ph ng có đi n dung C= 5F m c vào ngu n đi n có hi u đi n th ệ ng đi n tr ẳ ng trong t đi n b ng.
A. 1 mJ. B.10mJ C.100mJ D.1J
ộ ụ ệ ệ ế ắ ả ỵ ệ đi n không khí ph ng m c vào ngu n đi n có hi u đi n th U = 200V. Hai b n u
ậ ộ ệ ượ ườ ệ ụ ệ ằ ẳ Câu 291. M t t đi n cách nhau d = 4mm. M t đ năng l ệ ng đi n tr ồ ng trong t đi n b ng.
A. 0,011 J/m3 B. 0,11J/m3 C. 1,1 J/m3 D. 11J/m3
ặ ẳ ẳ ặ
ắ ụ ồ ổ ỏ ồ ả ệ m t ngu n đi n không đ i có hi u đi n th U = 50V . Sau đó, ng t t đi n ph ng g m hai b n kim lo i ph ng đ t song song trong không khí. Đ t vào hai ụ kh i ngu n và nhúng t
ạ ế ệ ệ ệ ế ữ ả ụ ệ ằ ầ ộ ụ ệ Câu 292. M t t ệ ồ ầ ụ ộ đ u t vào trong d u có h ng sô đi n môi = 2 thì hi u đi n th gi a hai b n t .
A. 25V. B. 50V. C.100V. D. 75V.
ệ ữ ệ ệ ố ữ ả i đa U ủ max có th đ t gi a hai b n c a
ộ ụ ệ ệ ả ữ ệ ẳ ế ố Câu 293. Xét m i quan h gi a đi n dung C và hi u đi n th t ả ọ m t t ể ặ ả đi n ph ng không khí. G i S là di n tích các b n, d là kho ng cách gi a hai b n.
max càng l n. B. V i S nh nhau. C càng l n thì U
max càng nh .ỏ
ư ư ớ ớ ớ ớ ớ A.V i S nh nhau. C càng l n thì U
max càng
ư ớ ư ớ ớ ớ max càng l n. D. V i d nh nhau. C càng l n thì U
ớ C.V i d nh nhau. C càng l n thì U nh . ỏ
1 = 30F, C2 = 20 F, C3 = 10F đ
ượ ắ ố ế ệ ệ đi n có đi n dung C ủ c m c n i ti p nhau. Đi n dung c a
ụ ệ Câu 294. Ba t ằ ộ ụ ệ đi n b ng b t
A.. 60F B. 30F C. 105F D. 60/11F.
1=30F , C2 =20 F , C3=10F đ
ượ ệ ắ ệ đi n có đi n dung C ủ c m c song song nhau. Đi n dung c a
ụ ệ Câu 295. Ba t ằ ộ ụ ệ đi n b ng b t
42
A.. 40F B. 60F C. 120F D. 20F
ộ ế ể ệ ộ ườ đi m M đ n m t đi m N trong đi n tr ự ng thì l c
ể ừ ể ằ ệ ỏ ệ ệ ệ Câu 296. Khi m t đi n tích q= 2C di chuy n t đi n sinh công 6J. H i hi u đi n th U ế MN b ng bao nhiêu.
A. 12V. B. – 12V. C. +3V. D. 3V.
ệ ữ ề ố ủ ự ể ế ệ ệ Câu 297. Tìm câu phát bi u đúng v m i quan h gi a công c a l c đi n và th năng tĩnh đi n.
ủ ự ế ệ ệ A. Công c a l c đi n cũng là th năng tĩnh đi n.
ộ ế ủ ự ế ệ ệ ố B. Công c a l c đi n là s đo đ bi n thiên th năng tĩnh đi n.
ự ệ ệ ươ ế ệ ự C. L c đi n th c hi n công d ng thì th năng tĩnh đi n tăng.
ự ự ệ ế ệ ệ ả D. L c đi n th c hi n công âm thì th năng tingx đi n gi m.
0 khi đ t cách nhau 8 cm . Khi đ a l
ằ ư ạ ầ ặ ỉ i g n nhau ch còn
ộ ự ờ ữ ẩ ệ Câu 298. Hai đi n tích đ y nhau b ng m t l c F ự ươ cách 2cm thì l c t ng tác gi a chúng bây gi là
A. F0/2 B. 2F0 C. 4F0 D. 16F0
ả ụ ệ ữ ả ầ ả lên hai l n và gi m kho ng cách gi a hai b n t ả ụ đi
ủ ụ ệ ộ ữ ẳ Câu 299. Khi tăng di n tích đ i di n gi a hai b n t ệ m t n a thì đi n dung c a t ố ữ ệ đi n ph ng.
ố ầ ố ầ ầ ả ổ A. không đ i. B. tăng lên hai l n. C. tăng lên b n l n. D. gi m đi b n l n
ố ị ủ ệ ằ ộ ỉ
ườ ế ệ ậ ứ ư ằ Câu 301. Ch n câu ở ỉ tr ọ đ nh th t ng ệ ể sai. Có ba đi n tích đi m n m c đ nh trên ba đ nh c a m t hình vuông sao cho đi n b ng không. N u v y thì trong ba đi n tích đó.
ệ ươ ệ ộ A. Có hai đi n tích d ng, m t đi n tích âm.
ệ ệ ộ ươ B. Có hai đi n tích âm, m t đi n tích d ng.
ề ệ ươ C. Đ u là các đi n tích d ng.
ộ ớ ủ ộ ớ ủ ỏ ơ ứ ệ ệ ằ ệ D. Có hai đi n tích b ng nhau, đ l n c a hai đi n tích này nh h n đ l n c a đi n tích th ba.
ệ ữ ề ố ủ ự ệ ể ệ ế Câu 302. Tìm câu phát bi u đúng v m i quan h gi a công c a l c đi n và th năng tĩnh đi n.
ủ ự ệ ế ệ A. Công c a l c đi n cũng là th năng tĩnh đi n.
ộ ế ủ ự ệ ế ệ ố B. Công c a l c đi n là s đo đ bi n thiên th năng tĩnh đi n.
ự ệ ệ ươ ế ệ ự C. L c đi n th c hi n công d ng thì th năng tĩnh đi n tăng.
ự ự ệ ệ ế ệ ả D. L c đi n th c hi n công âm thì th năng tĩnh đi n gi m.
43
ể ệ ế ộ ườ ữ ng, gi a ộ ả ờ đúng. M t electron bay t
ườ ự ể ệ ọ Câu 303. Ch n câu tr l i ệ hai đi m có hi u đi n th U ừ ể đi m M đ n đi m N trong m t đi n tr ẽ ệ ế MN= 100V. Công mà l c đi n tr ng sinh ra s là.
A. 1,6.1019J B. 1,6.1019J C. +100eV D. 100eV
ễ ọ ưở ở ế II.Do ti p xúc III.Do h ứ ng ng cách
ệ ậ ượ ễ ổ ệ ổ Câu 304. trong các cách nhi m đi n . I.Do c xát. ạ ố ệ nào thì t ng đ i s đi n tích trên v t đ c nhi m đi n không thay đ i.
A.I B.II C.III D.không có cách nào
ễ ệ ọ ưở ứ ế II.Do ti p xúc III.Do h ng ng Câu 305. trong các cách nhi m đi n . I.Do c xát
ở ạ ố ệ ậ ượ ổ ễ ổ cách nào thì t ng đ i s đi n tích trên v t đ ệ c nhi m đi n thay đ i.
A.I,II B.II,III C.I,III D. không có cách nào
ữ ệ ạ ố ạ A.1 B.2 C.3 D.Vô s lo i Câu 306. có nh ng lo i đi n tích nào
ễ ệ ưở ứ ố ng ng ạ II.ch m tay ằ ấ III.n i đ t b ng
Câu 307. Trong các cách làm sau đây. I.nhi m đi n do h dây d nẫ
ậ ẫ ả ầ ệ ươ ả ng ta ph i làm cách
ệ ố Mu n làm cho qu c u A đang mang đi n tích âm làm cho v t d n B mang đi n d nào.
ề ả A.I,II B.I,III C.II,III D.C A và B đ u đúng
ấ ị II.dung d ch bazo III.êbonic ủ IV.th y tinh Câu 308. Trong các ch t sau đây . I.than chì
ẹ ố ộ ề
1,q2 v i qớ 1=2q2,hai qu c u đ y nhau.Góc l ch c a dây treo hai qu
ể ả ầ ằ ẩ ủ ơ ố gi ng nhau ,truy n cho ả ệ
ả ầ ỏ ả ầ Câu 310. Hai qu c u nh gi ng nhau treo vào cùng m t đi m b ng hai dây t ấ ệ hai qu c u hai đi n tích cùng d u q ệ ứ ầ c u th a mãn h th c nào sau đây.
A. B. C. D.
ứ ủ ị ề ươ ể ậ ữ ệ ứ ng tác gi a hai đi n tích đ ng yên trong chân không là. Câu 311. Bi u th c c a đ nh lu t Coulomb v t
A. B. C. D.
ề ươ ữ ệ ệ ộ ứ ủ ị ể ậ ứ ng tác gi a hai đi n tích đ ng yên trong m t đi n môi
Câu 312. Bi u th c c a đ nh lu t Coulomb v t là.
A. B. C. D.
ự ươ ư ế ứ ể ẽ ổ ế ng tác gi a hai đi n tích đi m đ ng yên trong chân không s thay đ i nh th nào n u
ộ ấ ệ ệ ữ ữ ặ Câu 313. l c t ta đ t m t t m kính xen gi a hai đi n tích.
ươ ề ươ ộ ớ ề ả ổ A.ph ổ ộ ớ ng,chi u,đ l n không đ i B. ph ng chi u không đ i ,đ l n gi m
ươ ổ ộ ớ ề ươ ộ ớ ề ả ấ ổ C. ph ng chi u không đ i,đ l n tăng D. ph ị ng chi u thay đ i theo v trí t m kính,đ l n gi m
44
ả ầ ằ ộ ộ ỏ ơ ng t ấ thì ta th y
ạ ớ ầ i g n m t qu c u kim lo i nh treo b ng m t dây t ế ệ ươ ả ư ậ ả ầ ừ ế ậ Câu 314. Đ a v t A mang đi n d ậ v t A hút qu c u.T k t qu này ta có k t lu n.
ả ầ ệ ươ ữ ậ ệ ệ ậ A.qu c u mang đi n âm C.có t ng tác gi a v t mang đi n và v t không mang đi n
ả ầ ệ ưở ứ ễ B.qu c u nhi m đi n do h ng ng D.A ho c Bặ
ệ ộ ớ ủ ệ sau. I.d u c a đi n tích II.đ l n c a đi n tích
ế ố Câu 315. Trong các y u t ệ ả ữ ệ ả ấ ủ III.b n ch t c a đi n môi ấ ủ IV.kho ng cách gi a hai đi n tích
ộ ớ ủ ự ươ ế ố ụ ữ ể ệ ộ Đ l n c a l c t ứ ng tác gi a hai đi n tích đi m đ ng yên ph thu c vào các y u t .
A.II,IV B.I,II,IV C.II,III,IV D.I,II,III,IV
ệ ễ ọ ưở ứ ế II.do ti p xúc III.do h ng ng Câu 316. Trong các cách nhi m đi n .I.do c xát
Ở ự ị ể ễ ệ ừ ậ ậ cách nhi m đi n nào thì có s d ch chuy n electron t v t này sang v t khác.
A.I,II B.II,III C.I,III D.I,II,III
ườ ợ ng h p sau. Câu 317. Xét 4 tr
ậ ệ ằ ươ
ả ầ ng đ t g n m t qu c u b ng nhôm ậ II. v t A mang đi n d ằ ậ ả ầ ả ầ ệ ộ ộ ộ ặ ầ III. v t A mang đi n âm đ t g n m t qu c u b ng nhôm ặ ng đ t IV. v t Aậ
ả ầ ủ ệ ằ ặ ầ ệ ươ I.v t A mang đi n d ủ ằ ầ g n m t qu c u b ng th y tinh ộ ặ ầ mang đi n âm đ t g n m t qu c u b ng th y tinh
ệ ủ ả ầ ự ợ Ở ườ tr ễ ng h p nào có s nhi m đi n c a qu c u
A.I,II B.III,IV C.I.III D.I,II,III,IV
ị Câu 318. Cho 4 giá tr sau.
I.2.1015C II. 1,8.1015C III. 3,1.1016C IV. 4,1.1016C
ộ ậ ị ủ ệ ể ễ ệ ị Gía tr nào có th là đi n tích c a m t v t b nhi m đi n
A.I,III B.III,IV C.I,II D.II,IV
ả ầ ệ ả ầ ế 1>0,q2<0 v i qớ 1>q2 .Cho hai qu c u ti p
ố ỗ ả ầ ệ ồ ạ Câu 319. Hai qu c u kim lo i gi ng nhaumang các đi n tích q ị ủ xúc nhau r i tách ra.Đi n tích c a m i qu c u sau đó có giá tr .
ấ ấ ộ ớ A.Trái d u,có cùng đ l n ộ ớ B.Trái d u,có cùng đ l n
ấ ấ ộ ớ C.Cùng d u,có cùng đ l n ộ ớ D.Cùng d u,có cùng đ l n
ệ ươ ượ ư ạ ầ ệ ệ ệ ộ ng đ c đ a l ủ i g n m t đi n nghi m tích đi n âm thì các lá c a
ệ ệ ộ Câu 320. Khi m t dũa tích đi n d ẽ đi n nghi m s .
ệ ươ ở ữ A.xòe h n ơ ụ ớ B.c p b t C.tr thành tích đi n d ng D.gi ổ nguyên không thay đ i
45
ả ộ ượ ọ ớ ượ ườ ẽ ườ c c xát v i áo len sau đó đ c ép vào t ng thì s dính vào t ng.
Câu 321. M t qu bóng cao su đ Đó là vì.
ớ ẩ ở ề ặ ế ớ ứ b m t cho phép bóng ti p xúc t ố ớ ườ t v i t ng t ấ i m c áp su t không khí
ự ọ ặ A.s c xát làm s ch l p b n ép ch t nó vào t ạ ườ ng
ả ệ ệ ệ ễ ấ
ự ọ ườ ữ ặ ệ ệ ả ả ả ệ ườ ng.Đi n tích tren qu bóng và đi n tích c m ng trên t ng hút nhau làm qu bóng gi
ấ B.s c xát làm qu bóng nhi m đi n và các đi n tichs trên qu bóng làm xu t hi n các đi n tích trái d u ả ứ trên t ch t vào ngườ t
ệ ả ị ế ườ ễ ệ ấ ớ ệ ng nhi m đi n trái d u v i đi n
ườ ng tích đi n ,còn qu bóng b nhi m đi n vì c xát.Do đó n u t ẽ ị ữ ặ ủ ọ ườ ả ả C.t tích c a qu bóng thì qu bóng s b gi ễ ệ ch t vào t ng
ề ặ ỗ ậ ộ ẩ ứ ữ ả ả ị ữ
ườ ự ọ D.s c xát t o ra nh ng ch t p trung đ m trên qu bóng và s c căng b m t làm qu bóng b gi ặ ch t vào t ạ ng
ự ụ ệ ể ậ ớ Câu 322. Hai v t có th tác d ng l c đi n v i nhau.
ậ ẫ ề ỉ ề ệ ỉ A. ch khi chúng đ u là v t d n B. ch khi chúng đ u là đi n môi
ỗ ậ ệ ỉ ỉ ộ ứ ệ ậ ả C. ch khi m i v t mang đi n tích khác 0 D. ngay c khi ch m t trong hai v t ch a đi n tích
ộ ậ ượ ệ ậ ạ ệ ạ ậ ạ c tích đi n .Cho v t kim lo i ch m vào đũa
ộ ầ ượ ầ ể ỏ Câu 323. M t v t kim lo i cách đi n kh i các v t khác đ có m t đ u đ ỏ c c m trong tay.H i phát bi u nào sau đây là đúng.
ề ượ ế ậ ệ ố ệ ấ ộ ạ A. N u v t kim lo i không truy n đ c đi n tích cho đũa thì đũa là m t ch t cách đi n t t
ệ ệ ế ạ ấ ạ ậ ấ ậ ộ ộ B. N u v t kim lo i m t đi n tích m t cách ch m ch p thì đũa là m t ch t cách đi n kém
ấ ẫ ệ ố ệ ế ạ ấ ậ C. N u v t kim lo i m t nhanh đi n tích thì đũa là ch t d n đi n t t
ấ ả ề ể D. T t c phát bi u trên đ u đúng
ả ầ ượ ố
ượ ấ ạ ạ ườ ạ ệ Câu 324. Hai qu c u kim lo i gi ng h t nhau đ chúng hút nhau.Sau khi chúng ch m nhau ng ằ ệ c tích đi n và đ ướ ẩ i ta th y chúng đ y nhau.Nh v y tr ạ ầ c treo b ng hai dây.Tho t đ u ư ậ c khi va ch m ta có.
ả ầ ệ ươ ề ả A. c hai qu c u đ u tích đi n d ng
ả ầ ệ ươ ề ả B. c hai qu c u đ u tích đi n d ng
ả ầ ộ ớ ư ệ ả ằ ấ C. c hai qu c u tích đi n có đ l n b ng nhau nh ng trái d u
ả ầ ệ ả ằ ấ ộ ớ D. c hai qu c u tích đi n có đ l n không b ng nhau và trái d u
ố ượ ộ ớ ư ệ ấ ằ ượ c tích đi n có đ l n b ng nhau nh ng trái d u.Sau khi đ c cho
ạ ả ầ Câu 325. Hai qu c u gi ng nhau đ ồ ch m vào nhau r i tách ra thì chúng .
ặ ẩ ể ườ ẩ A.luôn đ y nhau C.có th hút nhau ho c đ y nhau tùy tr ợ ng h p
ề ệ B.luôn hút nhau D.trung hòa v đi n
46
ẹ ằ ụ ng b ng nhau treo b ng dây t
ố ượ ằ ả ầ ữ ằ ớ ệ ươ ẳ ơ ượ đ ệ ượ ứ Câu 326. Hai qu c u nh kh i l dây chúng l ch đi nh ng góc b ng nhau v i ph ứ ng th ng đ ng.Hi n t ự c tích đi n nên l c tác d ng làm ỏ . ệ ng đó ch ng t
ả ầ ấ ằ ệ A. các qu c u tích đi n b ng nhau và trái d u
ả ầ ư ệ ấ ấ ế ằ B. các qu c u tích đi n trái d u nh ng không nh t thi t b ng nhau
ả ầ ả ộ ộ ệ C. m t qu c u tích đi n còn m t qu thì không
ả ầ ệ ằ ấ D. các qu c u tích đi n b ng nhau và cùng d u
ư ụ ệ ệ ế ộ ử ươ ặ ạ ể ng đ t t ủ i trung đi m c a
ử ệ ặ Câu 327. Hai đi n tích âm nh nhau đ t trên tr c x.N u m t đi n tích th d ẽ chúng thì đi n tích th này s .
ể ể ẳ ộ ộ ọ ụ A. chuy n đ ng th ng khi chuy n đ ng trên m i tr c
ụ ể ể ẳ ộ ộ ỉ B. ch chuy n đ ng th ng khi chuy n đ ng trên tr c x
ỉ ụ ể ể ặ ẳ ộ ộ C. ch chuy n đ ng th ng khi chuy n đ ng trên tr c y ho c z
ớ ụ ụ ể ể ẳ ộ ộ D. chuy n đ ng th ng khi chuy n đ ng trên tr c vuông góc v i tr c z
ệ ộ Câu 328. M t đi n tích âm thì.
ỉ ươ ệ ớ ươ A. ch t ng tác v i đi n tích d ng
ỉ ươ ệ ớ ươ B. ch t ng tác v i đi n tích d ng
ể ươ ớ ả ệ ệ ẫ ươ C. có th t ng tác v i c đi n tích âm l n đi n tích d ng
ệ ể ằ D. luôn luôn có th chia thành hai đi n tích âm b ng nhau
ọ Câu 329. Ch n câu sai trong các câu sau.
ướ ộ ậ ạ ố ệ ễ ầ ậ ổ A. tr ệ c và sau m t v t nhi m đi n ,t ng đ i s các đi n tích trên v t đó lúc sau luôn luôn khác lúc đ u
ề ệ ổ ộ ệ ộ ằ ệ ậ ố ạ ố B. trong m t h cô l p v đi n t ng đ i s các đi n tích luôn luôn là m t h ng s
ự ệ ủ ự ự ệ ệ ậ ấ ọ
ệ ậ ễ ấ C. trong s nhi m đi n do c xát,s xu t hi n c a đi n tích âm trên v t này luôn luôn kèm theo s xu t ươ ệ hi n đi n tích d ộ ớ ng có cùng đ l n trên v t kia
ộ ậ ộ ố ủ ủ ệ ệ ễ ệ ố D. đi n tích c a m t v t nhi m đi n luôn luôn là b i s nguyên c a đi n tích nguyên t
ụ ừ ể ề ợ ỗ ố đ đi n vào ch tr ng cho h p nghĩa. ọ Câu 330. Ch n các c m t
ự ươ ữ ỉ ệ ỉ ệ ớ ị ớ ngh ch v i…… t l v i……
ể ng tác gi a hai đi n tích đi m đ ng yên trong………t l ẳ ứ ố ệ ự ươ ệ “L c t ớ ườ ng tác đó có……trùng v i đ ng th ng n i hai đi n tích” L c t
ươ ộ ớ ữ ệ ề ả A. chân không,bình ph ng kho ng cách gi a chúng,tích đ l n các đi n tích ,chi u
47
ệ ươ ộ ớ ữ ệ ả ươ B. đi n môi, bình ph ng kho ng cách gi a chúng,tích đ l n các đi n tích,ph ng
ộ ớ ữ ệ ả ươ C. chân không,kho ng cách gi a chúng, tích đ l n các đi n tích,ph ng
ươ ố ượ ữ ả ươ D. chân không,bình ph ng kho ng cách gi a chúng,tích hai kh i l ệ ng các di n tích,ph ng
ủ ằ ườ ụ ộ ng ph thu c vào. ố ệ Câu 331. H ng s đi n môi c a môi tr
ệ ớ A. đôï l n các đi n tích
ữ ệ ả ớ B. đôï l n và kho ng cách gi a các đi n tích
ữ ệ ả ấ ệ C. kh ng cách gi a các di n tích và tính ch t đi n môi
ộ ớ ệ ệ ấ D. đ l n các đi n tích và tính ch t đi n môi
ể ộ ử ỹ ạ Hidro theo qu đ o tròn bán kính qu ỹ
11.Kh i l
ố ượ ủ Câu 332. Electron chuy n đ ng xung quanh h t nhân nguyên t ạ ng c a electron là m đ o R=5.10 ạ e=9.1031kg
ộ ớ ự ướ ụ 1.Đ l n l c h ng tam tác d ng lên electron là.
A. 4,5.107N B. 9.108N C. 9.107N D. 4,5.108N
ộ ớ ậ ố ủ 2. Đ l n v n t c c a electron là.
A. 2,2.104m/s B. 2,2.106m/s C. 2,2.107m/s D. 2,2.108m/s
ể ặ ộ ự ươ ả 1 va øq2 đ t cách nhau m t kho ng d=30cm trong không khí,l c t
ự ữ ế ầ ể ự ươ ữ ng tác ẫ ng tác gi a chúng v n là
ệ ế ể ầ ả ộ ị Câu 333. Hai đi n tích đi m q ầ ặ gi a chúng là F.N u đ t chúng trong d u thì l c này y u đi 2,25 l n.Đ l c t F thì c n d ch chuy n chúng m t kho ng là .
A. 0,1cm B. 1cm C. 10cm D. 24cm
ạ ằ ộ
, trong không khí.Khi ủ ố ượ ng c a
ọ ủ ạ ụ 2=8,4m/s2.Kh i l 1=4,41m/s2,c a h t 2 là a
1=1,6g.Hãy tìm.
ể Câu 334. Hai h t mang tích b ng nhau chuy n đ ng không ma sát d c theo tr c xx ố ủ ạ ạ hai h t này cách nhau 2,6cm thì gia t c c a h t 1 là a ạ h t 1 là m
ỗ ạ ệ ủ 1. Đi n tích c a m i h t là.
A. 7,28.107C. B. 8,28.107C C. 9,28.107C D. 6,28.107C
ố ượ 2.Kh i l ủ ạ ng c a h t 2 là.
A. 7,4.104kg B. 8,4.104kg. C. 9,4.104kg D. 8,1.104kg
ạ ả ầ ượ ể ố ng m=0,1g đ
0.1.L c t
ự ươ ề ợ ộ ứ ề ẳ ươ ữ ớ ộ ệ ng tác tĩnh đi n gi a hai qu ng th ng đ ng m t góc 15
ằ ố ượ c treo vào cùng môït đi m b ng Câu 335. Hai qu c u kim lo i gi ng nhau có kh i l ợ ứ ả ầ ệ hai s i dây có cùng chi u dài l=10cm.Truy n m t đi n tích Q cho hai qu c u thì chúng tách ra và đ ng ả ằ cân b ng khi dây treo h p v i ph ầ c u là.
48
A. 26.105N. B. 52.105N C. 52.106N D. 26.106N
ủ ứ ở ị ằ 2.S c căng c a dây v trí cân b ng là.
A. 103.105N. B. 103.104N C. 74.105N D. 52.105N
ệ ượ 3. Đi n tích đ ề c truy n là.
A. 7,7.109C B. 17,7.109C. C. 21.109C D. 27.109C
ệ ỏ
ặ ộ ấ ả ầ ằ ự ủ
1,q2 đ t trong chân không cách nhau Câu 336. Hai qu c u nh hoàn toàn gi ng nhau,mang đi n tích q 1=5.107N.Đ t vào gi a hai hai qu c u m t t m th y tinh dày d=5cm,có ả ầ 20cm thì hút nhau b ng l c F ằ h ng s đi n môi =4 .Tính l c tác d ng gi a hai qu c u khi đó.
ữ ả ầ ố ặ ữ ố ệ ự ụ
A.1,2.107N B. 2,2.107N C. 3,2.107N. D. 4,2.107N
ố ả ầ ư ầ
ặ ộ ố ệ ằ
ệ ấ ả ượ t c đ ớ ấ ở c nhúng trong d u có kh i l ế ố ượ ư ậ ả ầ ằ ợ ủ hai đ u A,Bc a hai s i dây có đ dài b ng ố ượ ầ ng riêng ,h ng s đi n môi là ng riêng là . Nh v y ta t qu c u có kh i l
Câu 337. Hai qu c u gi ng nhau,tích đi n nh nhautreo nhau đ t trong chân không. Sau đó t ổ ệ =4 thì th y góc l ch không đ i so v i trong không khí.Bi ả ph i có.
A. B. C. D. .
ư ỏ ố ọ ướ t n c gi ng nhau,m i gi
ự ệ ỗ ằ ứ ọ t ch a m t electron d . H i bán kính R c a mõi gi ự ấ ộ ẫ ữ ế c ph i là bao nhiêu đêû l c tĩnh đi n b ng l c h p d n gi a chúng. Cho bi ọ ủ t 11N.m2.kg2 , t G=6,68.10
Câu 338. Có hai gi ả ướ n =1000Kg.m3
A.0,01mm B.0,05mm C.0,06mm D.0,076mm.
ự ằ ẩ ộ
ỏ ặ ậ ả ầ ổ ạ ủ ỗ ậ ộ ớ ệ Câu 339. Hai qu c u kim lo i nh đ t cách nhau m t kho ng là r =2cm đ y nhau b ng l c F = 4,14N. ệ ộ Đ l n đi n tích t ng c ng c a hai v t là 5.10 ả 5C.Đi n tích c a m i v t là. ủ
A. 0,46.105C và 4.105C B. 2,6.105C và 2,4.105C
C. 4,6.105C và 0,4.105C. D. 3.105C và 3.105C
1=3.106C , q2=106C.
ả ầ ầ ố
ệ ự ươ ạ ồ ặ ế ỏ Câu 340. hai qu c u kim lo i nh hoàn toàn gi ng nhau mang đi n tích lúc đ u là q Cho chúng ti p xúc nhau r i đ t cách nhau 5cm trong không khí. L c t ữ ng tác gi a chúng là.
A. 1,44N B. 2,88N C. 14,4N. D. 28,8N
3 khí Hidro
ệ ổ ươ ệ ở ề ng và các đi n tích âm trong 1cm ệ đi u ki n tiêu
ộ ớ Câu 341. T ng đ l n các đi n tích d chu n.ẩ
A.Q+=Q=3,6CB.Q+=Q=5,6C C.Q+=Q=6,6C D.Q+=Q=8,6C
49
ả ạ ố ở
ẳ ng m =10g, treo b i hai dây có ả ứ ươ ng th ng đ ng,dây treo qu
ệ ả ầ ẽ ỗ ể ứ ươ Câu 342. Hai qu kim lo i gi ng nhau m i qu có đi n tích Q và kh i l ộ ề cùng chi u dài l = 30cm vào cùng m t đi m.Gi 0so v i ph ẳ ớ ẽ ệ ầ c u II s l ch 60 ả ố ượ ố ị ữ qu c u I c đ nh theo ph ư ng th ng đ ng nh hình v . Tìm Q.
A. 106C B. 107C C. 108C D. 109C
1 và q2 = 4.q1 đ t c đ nh t
ể ệ ặ ố ị ạ ể ả ộ ỏ i hai đi m A, B cách nhau m t kho ng a. H i
ả ặ ể ệ ở ằ Câu 343. Hai đi n tích đi m q ph i đ t đi n tích q đâu đ nó cân b ng.
ườ ườ A. trên đ ng AB cách A là a/3 B. trên đ ng AB cách A là a
ạ ườ ộ C. cách A m t đo n là a/3 D. trên đ ng AB cách B là 3a
ộ ệ ườ ế ậ ườ ạ ể ộ ng t i m t đi m. Câu 344. K t lu n nào sau đây là đúng. C ng đ đi n tr
ươ ớ ự ặ ạ ệ ệ A. cùng ph ụ ng v i l c đi n tác d ng lên đi n tích q đ t t ể i đi m đó
ỉ ệ ệ ớ ị B. t l ngh ch v i đi n tích q
ớ ự ệ ề C. luôn luôn cùng chi u v i l c đi n
ỉ ệ ả ớ ị D. t l ngh ch v i kho ng cách r
ế ậ Câu 345. K t lu n nào sau đây là sai.
ườ ứ ệ ườ A. các đ ng s c là do đi n tr ạ ng t o ra
ườ ể ắ ứ B. hai đ ng s c không th c t nhau
ệ ể ấ ườ ể ẽ ượ ộ ườ C. qua b t kì đi m nào trong đi n tr ng cũng có th v đ c m t đ ứ ng s c
ườ ứ ủ ệ ườ D. đ ng s c c a đi n tr ng tĩnh không khép kín
ế ậ Câu 346. K t lu n nào sau đây là sai.
ườ ườ ộ ạ ượ ơ A. c ộ ệ ng đ đi n tr ng là m t đ i l ng vect
ể ệ ườ ườ ườ ể ng ,c ộ ệ ng đ đi n tr ề ộ ớ ng có th khác nhau v đ l n,
ở ươ ề B. ph ữ nh ng đi m khác nhau trong đi n tr ng ,chi u
ặ ạ ơ ự ụ ệ ườ ườ ướ ụ C. do l c tác d ng tác d ng lên đi n tích q đ t t i n i có c ộ ệ ng đ đi n tr ng là nên và cùng h ng
ứ ệ ệ ỗ ườ D. m i đi n tích đ ng yên thì xung quanh nó có đi n tr ng tĩnh
ề ườ ườ ạ ể ệ ộ ộ ệ ng đ đi n tr ng t i m t đi m do đi n tích Q gây ra cách
ả ộ Câu 347. Câu nào sau đây sai khi nói v c ẽ nó m t kho ng r s .
ỉ ệ ớ ộ ớ ệ ỉ ệ ớ ị A. t l v i đ l n đi n tích Q B. t l ngh ch v i r
ướ ế ươ ể ố C. h ng xa Q n u Q>0 D. có ph ng n i Q và đi m đó
50
ộ ệ ườ ủ ể ộ ạ ộ ớ ể ả ộ ệ ng c a m t đi n tích đi m Q t i đi m cách nó m t kho ng r có đ l n là. ườ Câu 348. C ng đ đi n tr
A. B. C. D.
́ ́ ́ ươ ợ ươ ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̀ ng h p sau , c ̀ ươ ng đô điên tr ́ ́ ̀ ng tai cac điêm khac nhau co thê co h ́ ng nh ư
Câu 349. Trong cac tr sau.
́ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ A. cac điêm đo năm trên đ ̀ ươ ng thăng qua điên tich điêm cô lâp
̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ươ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ́ B. cac điêm đo năm trong điên tr ̀ ng cua hê hai điên tich điêm hoan toan giông nhau
́ ́ ̉ ̣ ̣ ̀ C. cac điêm đo năm trong môt điên tr ̀ ̀ ươ ng đêu
́ ̀ ̉ ̀ D. ca A va C đêu đung
ườ ợ ng h p sau. Câu 350. Xét các tr
ể ở ộ ườ ậ ở ệ ể ẳ ộ I. đi m A, B trên cùng m t đ ng th ng đi qua m t đi n tích đi m cô l p ệ hai bên đi n tích đó
ở ộ ườ ậ ở ệ ể ẳ ộ ớ trên cùng m t đ ng th ng đi qua m t đi n tích đi m cô l p ệ cùng phía so v i đi n
ể II. đi m A và B tích đó
ệ ể ộ ườ ề III. hai đi m A và B trong m t đi n tr ng đ u
ợ ườ ườ ạ ể ướ Ở ườ tr ng h p nào thì c ộ ệ ng đ đi n tr ng t i hai đi m A và B có cùng h ng.
A.I B.II C.III D.II,III
ườ ạ ậ ặ ộ
ả ầ ể ộ ả ầ ệ ả ườ ộ Câu 351. M t qu c u kim lo i bán kính r mang đi n tích Q>0 đ t cô l p trong chân không.C ng đ ệ đi n tr i m t đi m cách tâm qu c u m t kho ng d là. ộ ạ ng t
A. B. C. D.
ưở ể ệ ể ạ ộ ự ấ ng ,các h t mang đi n có th chuy n đ ng t do.Do tính ch t đó ,coa
ậ ẫ ệ ườ ằ Câu 352. Trong các v t d n lý t i cân b ng tĩnh đi n . ng
ậ ẫ ệ ố ề ể ắ A. đi n tích v t d n tích đ ượ ẽ ượ c s đ ậ c phân b đ u kh p th tích v t
ệ ườ ể ắ ộ B. có m t đi n tr ủ ậ ng khác 0 kh p th tích c a v t
ệ ườ ể ằ ắ ộ C. có m t đi n tr ủ ậ ng b ng 0 kh p th tích c a v t
ậ ẫ ệ ể D. v t d n không th tích đi n
ệ ườ ạ ể ệ ầ ộ ộ ng t i m t đi m trong không gian g n m t đi n tích là. Câu 353. Đi n tr
ị ặ ạ ự ệ ệ ơ ộ ụ A. l c do m t đi n tích tác d ng vào đi n tích đ n v đ t t ể i đi m đó
ự ư ừ ử ơ ệ ộ ị ị ớ B. công do m t đi n tích th đ n v sinh ra khi b các l c đ a t vô cùng t ể i đi m đó
51
ệ ạ ự C. l c tĩnh đi n t ể i đi m đó
ố ạ ệ ự ử ừ ệ ộ ớ D.công ch ng l i đi n l c mang m t đi n tích th t vô cùng t ể i đi m đó
ả ầ ạ ượ ế ằ ộ ệ ệ ườ c tích đi n tích Q thì đi n tr ả ầ ẽ ng bên trong qu c u s . Câu 354. N u m t qu c u b ng kim lo i đ
ướ ườ A.h ng vào trong theo đ ng xuyên tâm
ằ B.b ng 0
ị ạ ả ầ ể ặ ằ ị ằ C.có giá tr b ng giá tr t i đi m n m trên m t qu c u
ả ầ ụ ể ộ ị D.ph thu c vào v trí đi m bên trong qu c u
ướ ả ệ ượ i đây gi i thích đúng hi n t ử ng đánh tia l a quanh các
ế ị i thích nào trong các gi ẳ ế ạ ả ế i thích d ế ả Câu 355. Gi ệ thi t b có đi n th cao(ch ng h n bi n th ).
ệ ở ượ ồ ễ ấ c,trong đó tia màu h ng là tia d th y
ng đ m nh thì nó tr thành có th trong th y đ ớ ể ượ ấ ấ ứ ấ ấ ượ ớ ủ ạ ườ A.khi đi n tr ự ầ nh t vì nó g n v i tia c c tím,t c là tia có năng l ố ng l n nh t trong s các tia sáng th y đ c
ố ớ ng m nh đã gia t c các e
và các ion đ t đ ạ ượ i đ
ạ ượ ậ ố ớ ộ ố ố ạ ớ ợ t mình các ion không khí l ạ c gia t c ,m t s ion và e c v n t c l n.Các h t này va ch m v i các phân tái h p v i nhau và phát ra
ị ệ ạ ườ B. đi n tr ớ ượ ử không khí.T i l t ấ ứ ạ b c x nhìn th y có màu xác đ nh
ấ ờ ề ạ ể ấ c thì bây gi ệ ậ trong đi u ki n t p trung cao l i có th nhìn th y đ ượ c
ố ự ậ ượ ệ ế ở C. các e v n không nhìn th y đ .S dĩ có s t p trung cao vì có đi n th cao
ườ ộ ụ ấ ượ ồ ự ộ ụ ỉ ng m nh đã h i t i .Tia màu h ng nhìn th y đ c ch là s h i t ánh sánh mà ở
ề ạ ườ ạ ấ ượ ệ D. đi n tr ệ đi u ki n bình th ánh sáng l ể ng không th nhìn th y đ c
ọ ệ ạ ườ ặ ệ ng,đ t đi n tích th q
ấ ộ ớ ự ề ể 1;thay q1 b ng q ể 2 thì có l c Fự ụ 2 tác d ng lên q ệ ử 1 t ạ i P ta th y có l c đi n ề ấ 2 và F2 khác F1 v d u và đ l n.Đi u đó là
Câu 356. Ch n phát bi u đúng. T i đi m P có đi n tr ằ ụ F1 tác d ng lên q do.
2 thì đi n tr
ằ ệ ườ ạ A. khi thay q1 b ng q ng t ổ i P thay đ i
ượ B. do q1 và q2 ng c dáu nhau
ộ ớ ấ ệ C. do hai đi n tích th q ử 1 và q2 có đ l n và d u khác nhau
ộ ớ ủ ử ệ D. do đ l n c a hai đi n tích th khác nhau
ố ị ệ ạ ỉ ườ ấ ằ i ta th y r ng sai. Có ba đi n tích n m c đ nh t
ọ ạ ỉ ườ ộ i 3 đ nh c a m t hình vuông,ng ệ ằ ư ậ ạ ằ Câu 357. Ch n câu ệ đi n tr ng t ủ i b ng 0.Nh v y thì trong 3 đi n tích đó. i đ nh còn l
ệ ươ ộ A.có hai đi n tích d ệ ng ,m t đi n tích âm
ệ ệ ộ ươ B. có hai đi n tích âm ,m t đi n tích d ng
ấ ả ề ệ ươ C.t t c đ u là đi n tích d ng
52
ộ ớ ủ ộ ớ ủ ỏ ơ ứ ệ ệ ằ ệ D.có hai đi n tích b ng nhau,đ l n c a hai đi n tích này nh h n đ l n c a đi n tích th ba
2.Ng
ệ ể ượ
1 ,t ườ
ằ ằ i B có đi n tích đi m q ở ầ ẳ ạ đúng. T i A có đi n tích đi m q ệ ng b ng 0.M n m trên đ ể ệ ạ ng th ng nói A,B và ườ c môït i ta tìm đ ể ơ g n A h n B.Ta có th nói
ề ệ Câu 358. Ch n câu ể đi m M mà t ượ đ ọ ạ i đó đi n tr c gì v các đi n tích q ườ 1,q2
A. q1,q2 cùng d u,ấ B. q1,q2,khác d uấ
C. q1,q2 cùng d u, ấ D. q1,q2,khác d uấ
ấ ơ ả ủ ệ ườ ng là. Câu 359. Tính ch t c b n c a đi n tr
ườ ườ ườ ạ ể ỗ ệ A.đi n tr ng gây ra c ọ ệ ng đ đi n tr ng t i m i đi m trong nó
ườ ụ ế ệ ệ ặ ộ ệ B.đi n tr ng gây ra đi n th tác d ng lên m t đi n tích đ t trong nó
ườ ườ ệ ạ ứ ể ặ ọ ệ C. đi n tr ng gây ra đ ng s c đi n t i m i đi m đ t trong nó
ườ ự ụ ệ ệ ặ ệ D. đi n tr ng gây ra l c đi n tác d ng lên đi n tích đ t trong nó
ề ườ ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ng. Câu 360. Câu nào đúng khi nói v vec t
ườ ươ ớ ự ụ ề ệ ộ ng cùng ph ử ặ ng và cùng chi u v i l c tác d ng lên m t đi n tích th đ t
ộ ệ ng đ đi n tr ườ ơ ườ c A.vec t ệ trong đi n tr ng đó
ườ ươ ượ ớ ự ụ ề ệ ộ ộ ệ ng đ đi n tr ng cùng ph ng và ng ử ặ c chi u v i l c tác d ng lên m t đi n tích th đ t
ơ ườ c ệ ườ B. vec t trong đi n tr ng đó
ươ ớ ự ụ ệ ề ộ ng cùng ph ng và cùng chi u v i l c tác d ng lên m t đi n tích th ử
ơ ườ c ặ ườ C. vec t ươ d ộ ệ ng đ đi n tr ệ ng đ t trong đi n tr ườ ng đó
ươ ượ ớ ự ệ ề ộ ng cùng ph ng và ng ụ c chi u v i l c tác d ng lên m t đi n tích th ử
ơ ườ c ặ D. vec t ươ d ộ ệ ng đ đi n tr ườ ệ ng đ t trong đi n tr ườ ng đó
ắ ẽ ườ ứ ệ ắ ng s c đi n sau đây,quy t c nào sai. Câu 361. Trong các quy t c v đ
ạ ệ ể ấ ộ ườ ể ẽ ượ ỉ ộ ườ ứ ể A.t i m t đi m b t kì trong đi n tr ng nói chung ta ch có th v đ c m t đ ng s c đi qua đi m đó
ườ ứ ấ ở ệ ậ ở ệ ươ B.các đ ng s c nói chung xu t phát đi n tích âm, t n cùng đi n tích d ng
ườ ứ ắ C.các đ ng s c không c t nhau
ơ ườ ườ ẽ ớ ơ ườ ứ ơ D.n i nào c ộ ệ ng đ đi n tr ng l n h n thì ta v các đ ng s c dày h n
ọ Câu 362. Ch n câu sai.
ệ ế ự ố ườ ứ ệ ườ ổ A.đi n ph cho ta bi t s phân b các đ ng s c đi n tr ng
ườ ứ ấ ở ệ ươ ậ ở ệ B.nói chung các đ ng s c nói chung xu t phát đi n tích d ng, t n cùng đi n tích âm
53
ộ ừ ể ệ ủ ự ế ể ệ ng t đi m M đ n đi m N thì công c a l c đi n tr ườ ng
ệ ủ ế ớ C.khi m t đi n tích chuy n đ ng trong đi n tr ườ càng l n khi quãng đ ườ ệ M đ n N c a đi n tích càng dài ộ ể ừ ng đi t
ườ ứ ủ ệ ườ ề ườ ề ẳ D.các đ ng s c c a đi n tr ng đ u là các đ ng th ng song song và cách đ u nhau
8C.
ả ầ ệ ạ Câu 363. qu c u kim lo i bán kính 4cm mang đi n tích q=5.10
ộ ệ ườ ườ ả ầ ặ ạ ả ầ ể 1.C ng đ đi n tr ng trên m t qu c u và t i đi m M cách tâm qu c u 10cm là.
A.1,9.105V/m ; 36.103V/m B. 2,8.105V/m ; 45.103V/m.
C.2,8.105V/m ; 67.103V/m D.3,14.105V/m ; 47.103V/m
ả ầ ệ ế ặ ạ ả ầ ể 2. Đi n th trên m t qu c u và t i đi m M cách tâm qu c u 10cm là.
A.11,250V ; 4500V. B.5250V ; 650V C.6410V ; 3312V D.11250V ; 3625V
ọ Câu 364. Ch n câu sai.
ườ ạ ượ ơ ặ ự ươ ư ệ ườ ệ ộ ệ ng đ đi n tr ng là đ i l ng vec t đ c tr ng cho s t ủ ng tác c a di n tr ng lên đi n tích
ườ A.c ặ đ t trong nó
ườ ứ ệ ườ ướ ề ệ ế B.các đ ng s c đi n tr ng h ng v phía đi n th tăng
ệ ườ ề ườ ườ ạ ư ể ọ C.tron đi n tr ng đ u c ộ ệ ng đ đi n tr ng t ề i m i đi m đ u nh nhau
ệ ườ ề ườ ứ D. trong đi n tr ng đ u các đ ng s c song song nhau
ả ủ ữ ắ ộ ộ ụ ệ ỹ ạ ữ ẳ ả đi n ph ng thì qu d o electron gi a hai b n
Câu 365. B n m t electron đi vào gi a hai b n c a m t t là.
ườ ẳ ườ ướ ề ả ươ A.đ ng th ng B.đ ng parabol h ng v b n d ng
ườ ướ ộ ườ C. đ ng parabol h ề ả ng v b n âm D.m t cung đ ng tròn
ặ ấ ớ ượ ố ớ ệ ộ ườ ộ ệ i hoàn toàn cách đi n v i m t đ t và đ c n i v i m t máy phát tĩnh đi n thì tóc
Câu 366. M t ng ườ ấ ẽ g i y s xòe ra. Đó là do.
ệ A. ng ườ ấ ượ i y đ ẩ c tích đi n đ y tóc ra xa
ơ ể ứ ề ướ ệ B. c th ch a nhi u n c còn tóc khô nên tích đi n và xòe ra
ơ ể ậ ườ ứ ủ ệ ườ ệ C. c th là v t tích đi n nên tóc xòe ra theo đ ng s c c a đi n tr ng
ố ở ọ ủ ậ ữ ượ ệ ườ ẩ ng đ y nhau đi ra xa và phân b nh ng mũi nh n c a v t nên tóc đ c tích
ệ D. đi n tích cùng tên th ẩ ấ đi n cùng d u và đ y nhau nên xòe ra
ấ ơ ả ủ ệ ườ ng là. Câu 367. Tính ch t c b n c a đi n tr
ụ ự ệ ệ ặ ụ ự ặ A.tác d ng l c đi n lên đi n tích đ t trong nó B.gây ra tác d ng l c lên nam châm đ t trong nó
54
ượ ậ ặ ễ ệ C.có mang năng l ấ ớ ng r t l n D.làm nhi m đi n các v t đ t trong nó
ể ặ ư ệ ườ ề ươ ự ụ ệ ườ ng v ph ng di n tác d ng l c ng i ta dùng. Câu 368. đ đ c tr ng cho đi n tr
ườ ứ ệ ườ ự ệ ườ A.đ ng s c đi n tr ng B.l c đi n tr ng
ượ ườ ườ C.năng l ệ ng đi n tr ng D.vec t ơ ưở c ộ ệ ng đ đi n tr ng
ị ườ ệ ơ ườ ộ ệ ng đ đi n tr ng là. Câu 369. trong h SI đ n v c
A.V/C B.V C.N/m D.V/m
1 và q2 gây ra t
1 và2 vuông góc v i nhau.Theo
ệ ớ i M các đi n tr
ấ ệ ộ ớ ủ ườ ườ ạ Câu 370. Các đi n tích q ệ ồ nguyên lí ch ng ch t đi n tr ạ ng thì đ l n c a c ươ ườ ng t ộ ệ ng đ đi n tr ứ ng ng là ườ ng t i M là.
A. B. C. D.
ổ ế t. ệ Câu 371. Đi n ph cho bi
ề ườ ứ ệ ườ ế ủ ộ ạ ệ ườ A. chi u đ ng s c đi n tr ng B. đ m nh hay y u c a đi n tr ng
ự ố ườ ứ ườ ướ ủ ự ệ ườ ụ ệ C. s phân b các đ ng s c điên tr ng D. h ng c a l c đi n tr ng tác d ng lên đi n tích
ườ ư ế ủ ệ ể ẽ ả ộ ộ ử ổ ng c a m t đi n tích đi m s thay d i nh th nào khi ta gi m m t n a
ệ ấ ộ ệ ườ Câu 372. C ng đ đi n tr ả ư đi n tích nh ng tăng kho ng cách lên g p đôi.
ả ầ ầ A. tăng 2 l nầ B. gi m 2 l n C. không đ iổ ả D. gi m 4 l n
ườ ữ ứ ườ ề ệ ẳ ườ ạ ng s c có d ng là nh ng đ ng th ng song song cách d u nhau thì đi n tr ng đó
ở ế Câu 373. N u đ ượ c gây b i. đ
ệ ễ ấ ẳ ặ ộ A. hai m t ph ng nhi m đi n song song trái d u ệ B. m t đi n tích âm
ệ ể ộ ươ ệ C. h hai đi n tích đi m ệ D. m t đi n tích d ng
ủ ự ệ ườ ụ ể ộ ộ ừ ế ệ ng tác d ng lên m t đi n tích chuy n đ ng t ẽ M đ n N s . Câu 374. Công c a l c đi n tr
ạ ườ ế ớ ỹ ạ ụ ạ ộ A.càng l n n u đo n đ ớ ng đi càng l n B.ph thu c vào d ng qu đ o
ụ ể ộ ỉ ụ ị ị C.ph thu c vào v trí các đi m M và N ộ D.ch ph thu c vào v trí M
1=q2 =106C đ t t
ố ặ ạ
ườ ộ ở ằ ộ ệ ườ ằ ng có h ng s đi n môi =2.C ng đ đi n tr i hai đi m A và B trong chân không cách nhau ườ ng ng n m trên đ
ộ trong m t môi tr ạ ạ ể ố ệ ả ộ ể ườ ộ ớ ệ Câu 375. Có hai đi n tích gi ng nhau q ạ m t đo n 6cm ự ủ trung tr c c a đo n AB t i đi m M cách AB m t kho ng 4cm có đ l n là.
A.18.105V/m B.36.105V/m C.15.106V/m D.28,8.105V/m
1,q2,q3.C ng đ đi n tr
ủ ứ ề ệ ể ạ ộ ệ ườ ườ ng
ằ ả ỉ ủ Câu 376. T i 3 đ nh c a tam giác đ u ABC có 3 đi n tích đi m đ ng yên q ạ ọ t i tr ng tâm G c a tâm giác b ng 0.Ta ph i có.
55
A. q1=q2=q3 B. q1=q2=q3/2 C. q1=q2=q3 D. q1=q2=q3/2
ố ấ ủ ệ ầ 4 đ nh hình vuông c nh a.D u c a các đi n tích l n
ặ ở ủ ườ ạ ớ ể Câu 377. B n đi n tích đi m có cùng đ l n q đ t ộ ệ ượ l ệ ườ t là +,,+,.C ng đ đi n tr ạ ỉ ộ ớ i tâm O c a hình vuông có đôï l n . ng t
A. 36.109. B. 18.109. C. 36.109. D.0
1=3.106C đ t t ế
2 =64/9.109C đ t t ườ
ệ ặ ạ i B và q i C c a m t tam giác vuông cân t ạ i
ặ ạ ộ ệ ủ ườ ộ ớ Câu 378. Có hai đi n tích q ườ Atrong môi tr ng chân không.Bi t AB=30cm,BC=50cm.C ng đ đi n tr ộ ạ ng t i A có đ l n.
A. 100V/m B. 700V/m C.394V/m D.500V/m
ặ ạ
ệ ạ ượ ườ ạ ể ỏ ộ ớ ồ ướ ề ệ c đ t trong đi n môi đ ng tính,vô h n có =2,5.T i đi m M cách q ấ ộ ng v phía đi n tích q.H i đ l n và d u ng đ 9.10 ệ 5V/m và h
ể ệ ộ Câu 379. M t đi n tích đi m q đ ườ ộ ng có c m t đo n là 0,4m đi n tr c a q.ủ
A. 40 B. 40 C. 36 D. 36
ể ộ ườ ườ ự ụ ộ ệ ng đ đi n tr ệ ng là 0,16V/m.L c tác d ng lên đi n
ộ ớ ủ ử ặ ạ ệ Câu 380. M t đi n tích th đ t t i di m có c 4N.Đ l n c a đi n tích đó là. ệ ằ tích đó b ng 2.10
A.1,25.104C B. 1,25.103C C. 8.104C D. .102C
ể ườ ể c đ t t
6C đ ặ ạ ượ ộ ng đ E=12000V/m.H i ph
ướ ố ươ ng có ph ộ ớ ủ ự ệ trên xu ng d i và c ẳ ệ ạ ng th ng i đó đi n tr i đi m mà t ụ ề ươ ỏ ng ,chi u và đ l n c a l c tác d ng
Câu 381. Đi n tích đi m q = 3.10 ườ ề ừ ứ đ ng,chi u t ệ lên đi n tích q .
ươ ề ướ ẳ ừ ộ ớ ố A. có ph ứ ng th ng đ ng,chi u h ng t trên xu ng,đ l n F=0,36N
ươ ề ướ ằ ừ B. có ph ng n m ngang,chi u h ng t ả ộ ớ trái sang ph i,đ l n F=0,48N
ươ ề ướ ẳ C. có ph ứ ng th ng đ ng,chi u h ng t ừ ướ d ộ ớ i lên trên,đ l n F=0,36N
ươ ề ướ ẳ D. có ph ứ ng th ng đ ng,chi u h ng t ừ ướ d ộ ớ i lên trên,đ l n F=0,036N
9C đ t t
ệ ặ ạ ộ ệ ể ườ ạ ể ườ i đi m A.C ng đ đi n tr ng t ộ i đi m B cách A m t
ả ộ Câu 382. Có m t đi n tích q =5.10 kho ng 10cm.
A. 5000V/m B. 4500V/m C. 9000V/m D. 2500V/m
1 = 5.109C, đi n tích q
2 = 5.109C. Xác
1 và q2 đ t cách nhau 10cm.Đi n tích q ớ ườ
ệ ệ
ể ạ ệ Câu 383. có hai đi n tích q ộ ệ ị ng đ đi n tr đ nh vec t ơ ườ c ặ i đi m M v i. ng t
ằ ườ ệ ề ệ ẳ 1. n m trên đ ng th ng đi qua hai đi n tích đó và cách đ u hai đi n tích
A.18000V/m B. 45000V/m C. 36000V/m D. 12500V/m
1 5cm,cách q215cm
ằ ườ ệ ẳ 2. n m trên đ ng th ng đi qua hai đi n tích đó và cách q
A.4500V/m B.36000V/m C.18000V/m D.16000V/m
56
1 và q2 đ t cách nhau 20cm n m t
ệ ặ ằ ạ ể i hai đi m A và B.Bi ế 1 = 9, q2 = 4,tìm vị t q
ườ ệ ạ Câu 384. Có hai đi n tích q trí M mà t i đó đi n tr ằ ng b ng 0.
2 ,cách q2 40cm.
ằ ằ A.M n m trên AB gi a q ữ 1 và q2 ,cách q2 8cm B. M n m trên AB ngoài q
1,cách q2 40cm
ằ ằ C. M n m trên AB ngoài q D. M n m trên AB chính gi a q ữ 1, q2 ,cách q2 10cm
1 và q2 đ t cách nhau 8cm n m t
ằ ặ ạ ể ị i hai đi m A và B.Bi ế 1=4,q2=1,tìm v trí t q
ệ ạ ệ Câu 385. Có hai đi n tích q ằ ườ ng b ng 0. i đó đi n tr M mà t
1 10cm, cách q2 18cm
1 18cm ,cách q2 10cm
ằ ằ A.M n m trên AB ,cách q B. M n m trên AB cách q
1 8cm,cách q2 16cm
1, 16cm ,cách q2 8cm
ằ ằ C. M n m trên AB cách q D. M n m trên AB cách q
ặ ằ ạ ể ị i hai đi m A và B.Bi ế 1=4,q2=1,tìm v trí t q
ệ ạ ệ Câu 386. Có hai đi n tích q 1 và q2 đ t cách nhau 24cm n m t ằ ườ ng b ng 0. i đó đi n tr M mà t
1 10cm, cách q2 12cm
1 16cm ,cách q2 8cm
ằ ằ A.M n m trên AB ,cách q B. M n m trên AB cách q
1 8cm,cách q2 16cm
1, 10cm ,cách q2 34cm
ằ ằ C. M n m trên AB cách q D. M n m trên AB cách q
ứ ệ ể ạ ặ ỉ
ườ ị ủ ạ Câu 387. T i 3 đ nh c a tam giác đ u ABC có c nh a=10cm đ t 3 đi n tích đi m đ ng yên ườ q1=q2=q3=10nC.Xác đ nh c ề ộ ệ ng đ đi n tr ng .
ạ ủ ạ ủ ể 1.t i trung đi m c a c nh BC c a tam giác là.
A.0 B.2100V/m C.12000V/m D.6800V/m
ạ ọ ủ 2.t i tr ng tâm G c a tâm giác.
A.0 B.1200V/m C.2400V/m D.3600V/m
ườ ủ ự ể ị
7C đ t trong đi n tr ạ
ặ ể ườ ệ ệ ệ ộ ớ ủ ệ ặ i đi m d t đi n tích q và tìm đ l n c a đi n tích Q.Bi ụ ng c a đi n tích di m Q,ch u tác d ng l c F=3.10 ệ ế ằ t r ng hai đi n
ườ ả ặ ệ ộ Câu 388. M t đi n tích q =10 3N.Tính c ộ ệ ng t ng đ đi n tr ộ tích đ t cách nhau m t kho ng r=30cm .
A. E=2.104V/m,Q=3.107C B. E=3.104V/m,Q=4.107C
C. E=3.104V/m,Q=3.107C D. E=4.104V/m,Q=4.107C
X=6000V/m
ệ ể ệ ườ ạ ầ c đ t t i đi m M.Đi n tr ng t i M có hai thành ph n E
0
ượ ệ ụ Câu 389. M t đi n tích q=2,5 đ và EY=.Vec t ộ ặ ạ ơ ự l c tác d ng lên đi n tích q là.
0 ớ ụ B. F=0,03N,l p v i tr c 0y m t góc 30
ậ ộ ậ ộ ớ ụ A. F=0,3N,l p v i tr c 0y m t góc 150
0 ớ ụ C. F=0,03N,l p v i tr c 0y m t góc 115
0 ớ ụ D. F=0,12N,l p v i tr c 0y m t góc 120
ậ ộ ậ ộ
ể ặ ạ ủ ộ ỉ ị
ệ ạ ở i 4 đ nh c a m t hình vuông c nh a.Xác đ nh ủ ườ ệ ộ ớ ườ ng gây ra b i 4 đi n tích đó t ộ ệ ng đ đi n tr ạ ợ ng h p. i tâm O c a hình vuông trong các tr
Câu 390. cho 4 đi n tích đi m có cùng đ l n q đ t t ườ c 57
ệ ấ ố 1.B n đi n tích cùng d u.
A. B. C.E0 = 0 D.
ệ ệ ề ệ ấ ấ ấ 2.Hai đi n tích có d u + và hai đi n tích có d u ,các đi n tích cùng d u k nhau.
A. B. C. D.
ẽ ệ ệ ệ ặ ấ ấ 3. Hai đi n tích có d u + và hai đi n tích có d u ,các đi n tích đ t xen k nhau.
A. B. C.E0 = 0 D.
ằ ơ ộ
ươ ệ ộ ộ ng n m ngang ,c ng đ u có ph
ủ ầ ươ ằ ủ ợ ỏ ứ ả ầ ứ ủ ỏ ả ầ ộ Câu 391. M t qu c u nh có kh i l ườ ằ l.Q a c u n m trong đi n tr ộ ẳ ớ v i ph ng th ng đ ng m t góc 60 ố ượ ể ề có chi u dài ng m=1g treo vào m t đi m 0 b ng m t dây t ề ợ ườ ng đ E=2KV/m.Khi đó dây treo h p 0.H i s c căng c a s i dây và đi n tích c a qu c u là bao nhiêu. ệ
A. q=5,8; T=0,01N B. q=6,67; T=0,03N
C. q=7,26; T=0,15N D. q=8,67; T=0,02N
ễ ệ ằ ả ấ
ắ ộ
ườ ệ ệ ớ ố ằ ệ trên xu ng d
ả ầ ầ ườ ng gi a hai t m kim lo i là đi n tr ấ ỏ ừ ố ượ ướ ế ệ ề ấ ng đ u h ng đ 20000V/m.H i đ l n và d u c a đi n tích q.Cho bi ng t t kh i l
ữ ấ ạ Câu 392. Cho hai t m kim lo i song song n m ngang ,nhi m đi n trái d u.Kho ng không gian gi a hai ơ ử ằ ứ ạ ấ ầ t m kim lo i đó ch a đ y d u.M t qu c u b ng s t bán kính R=1cm mang đi n tích q n m l l ng ạ ướ ầ ữ i và có trong l p d u.Đi n tr ắ ủ ủ ộ ườ ộ ớ c ng riêng c a s t 3 là7800kg/m3,c a d u là 800kg/m ủ ầ
A.12,7 B.14,7 C.14,7 D.12,7
ệ ề ạ ộ ố ỉ 3 đ nh c a m t tam giác đ u c nh a.C ng đ đi n tr
ộ ệ ệ ườ ế ặ ủ ộ ớ ể ệ ườ ủ ng i đi m đ t c a m i đi n tích do hai đi n tích kia gây ra có đ l n là bao nhiêu n u ba đi n tích cùng
ặ ở Câu 393. Có 3 đi n tích q gi ng nhau đ t ệ ỗ ạ t d u .ấ
A. B. C. D.
ệ ề ạ ộ ệ ộ ố ỉ
3 đ nh c a m t tam giác đ u c nh a.C ng đ đi n tr ệ ườ ế ặ ủ ộ ớ ệ ườ ủ ng i đi m đ t c a m i đi n tích do hai đi n tích kia gây ra có đ l n là bao nhiêu n u có môït đi n tích
ể ấ ệ ạ ớ ặ ở Câu 394. Có 3 đi n tích q gi ng nhau đ t ệ ỗ ạ t trái d u v i hai đi n tích còn l i .
A. B. C. . D.
6V/m có ph
ệ ặ ộ ườ ề ươ ố ượ ằ ng đ u E=2.10 ng n m ngang.Kh i l ủ ng c a
Câu 395. M t proton đ t trong đi n tr proton là m=1,67.1027kg.
ố ủ 1.Gia t c c a proton là.
A.19.1013m/s2 B. 4,3.1013m/s2 C.9,5.1012m/s2. D. 9,1.1013m/s2.
ố ộ ủ ượ ườ ứ ệ ườ 2.T c đ c a proton khi nó đi đ ọ c 50cm d c theo đ ng s c đi n tr ng.
58
A.6,8m/s B.13,8 m/s C.7,8 m/s D.18,3 m/s
8g n m cân b ng trong m t đi n tr
ố ượ ệ ằ ộ ề ẳ ng đ u th ng
ng m=10 ệ ệ ộ ướ ườ ệ Câu 396. M t h t b i tích di n kh i l ứ đ ng h ộ ạ ụ ố ng xu ng có c ườ ằ ạ ụ ng đ E=1000V/m.Đi n tích h t b i này có đi n tích là bao nhiêu.
A.1010C B.1013C C.1010C D.1013C
ố ượ ườ ng m=0,2kg treo vào m t s i dây t đ t trong m t đi n tr
ả ầ ộ ệ ớ ệ ộ ớ ủ ẳ ộ ươ ộ ườ ng đ E=1000V/m.Dây treo l ch v i ph ơ ặ ộ ợ ộ ứ ng th ng đ ng m t góc 45 ằ ề ng đ u n m 0.Đ l n c a đi n tích ệ
Câu 397. M t qu c u kh i l ngang có c ị ả ầ qu c u có giá tr .
A. 0,5.106C B. 2.106C C. 0,5.103C D.2.103C
ộ ả ầ ố ượ ượ ằ ạ
5C treo b ng m t s i dây m nh có ộ ợ ươ ợ ng
c q=10 ứ ằ ặ ớ ộ
ề ẳ ệ ị ườ ứ ộ Câu 398. M t qu c u kim lo i nh có kh i l chi u dài l và đ t trong m t đi n tr 0..Xác đ nh c th ng đ ng m t góc 60 ả ỏ ề ườ ng đ u E.Khi qu c u đ ng cân b ng thì dây treo h p v i ph ộ ệ ườ ng đ đi n tr ng 1g đ ả ầ ng E.
A.1730V/m B.1520V/m C.1341V/m D.1124V/m
ườ ườ ự ủ ạ ng t ng trung tr c c a đo n AB =a,cách
ộ ệ ườ ng đ đi n tr ạ ị ủ ể ạ ườ Câu 399. Xác đ nh vecto c ộ trung đi m O c a AB m t đo n OM=trong các tr ể i đi m M trên đ ợ ng h p sau.
ặ ạ ệ ươ 1. Đ t t i A,B các đi n tích d ng q.
ướ ự ủ A. h ng theo trung tr c c a AB,đi xa AB
ướ B.; h ự ủ ng theo trung tr c c a AB,đi vào AB
ướ C.; h ự ủ ng theo trung tr c c a AB,đi xa AB
ướ ạ ớ D.; h ng song song v i đo n AB
ặ ạ ươ ạ ệ 2. Đ t t ệ i A đi n tích d ng + q, t i B đi n tích âm q.
ướ ự ủ A.h ng theo trung tr c c a AB,đi xa AB
ướ B.; h ng song song AB
ướ ự ủ C.; h ng theo trung tr c c a AB,đi xa AB
3
ướ ạ ớ D.; h ng song song v i đo n AB
ệ ể ệ ườ ộ ự ụ ị i 1 đi m A trong đi n tr ng , ch u tác d ng m t l c F= 3.10
7 C đ t t ặ ạ ộ ớ i A có đ l n ?
ườ ườ ạ ộ Câu 400. M t đi n tích q = 10 ộ ệ N . C ng đ đi n tr ng t
A.1/3.1010 V/mB.3.104 V/m C.3.1010 V/m D.1/3.10 4 V/m
ể ằ ằ ệ ng c a m t đi n tích đi m t ỏ ườ ng
ủ ủ ườ ộ ườ ạ ườ ườ Câu 401. C ng đ đi n tr ể ộ ệ ng t đ đi n tr ộ ệ ạ ộ i trung đi m C c a AB là bao nhiêu?.Cho bi ạ i A b ng 36V/m,t ằ ế t A,B,C cùng n m trên m t đ i B b ng 9V/m.H i c ứ ng s c.
59
A.30V/m B.25V/m C.16V/m D.12V/m
ố ượ ệ ỏ
109C treo vào m t đi m 0 ộ ộ ng n m ngang ,c
ng m=0,25g ,mang đi n tích q=2,5. ươ ườ ằ ề ề ệ ơ ườ ằ ng đ u có ph ể ng đ
ẳ ợ ớ ộ ả ầ ộ Câu 402. M t qu c u nh có kh i l ủ ầ ộ ằ có chi u dài l.Q a c u n m trong đi n tr b ng m t dây t E=106V/m.Khi đó dây treo h p v i ph ươ ứ ng th ng đ ng m t góc.
A. =150 B. =300 C. =450 D. =600
ể ệ ằ ộ trong m t đi n môi có h ng s
1=q2=106C đ t t ườ
ộ ệ ặ ạ ạ i hai đi m A,B cách nhau 6cm ự ủ ể ằ ạ ộ ố ở ả i đi m M n m trên trung tr c c a đo n AB cách AB m t kho ng ng t
ệ Câu 403. Hai đi n tích q ườ ệ đi n môi =2.C ng đ đi n tr 4cm là.
ộ ị A.18.105V/m B.15.106V/m C.36.105V/m D.M t giá tr khác
ộ ụ ệ ủ ả b n âm sang b n d
ươ ữ ườ ộ ườ ủ ừ ả 4V/mKho ng cách gi a hai b n là d=7,2cm.Kh i l có c ẳ ệ ả ủ ữ ng gi a hai b n c a đi n ph ng,đi n tr ố ượ ng c a electron là m=9.10
ng c a m t t ả ủ ậ ố ầ ủ ờ Câu 404. electron bay t ả ụ t ng đ E=9.10 31kg.V n t c đ u c a electron b ng 0.Th i gian bay c a electron là. ằ
A.1,73.108s B.3.109s C. 3.108s D. 1,73.109s
ộ ụ ệ ừ ả ươ ủ ả
ườ ả ộ có c ả ủ ữ ệ ẳ ng gi a hai b n c a đi n ph ng,đi n tr ố ượ ng c a electron là m=9.10
0=8.107m/s.H i chuy n đ ng c a electron nh th nào.
b n d 4V/mKho ng cách gi a hai b n là d=8cm.Kh i l ỏ ậ ố ầ ủ ủ ể ằ ộ ườ ủ ư ế ng sang b n âm c a m t t Câu 405. Electron bay t ữ ả ụ t ng đ E=4,5.10 31kg.V n t c đ u c a electron b ng v
15m/s2,đi v b n âm
ề ậ ầ ớ ố ề ả A. ch m d n đ u v i gia t c0,8.10
15m/s2
ề ả ề ớ ố ầ B. đi v b n âm nhanh d n đ u v i gia t c 1,6.10
15m/s2r i đ i chi u đi nhanh d n v b n d
ề ả ề ậ ớ ố ề ả ươ ồ ổ ề ầ ầ C. đi v b n âm ch m d n đ u v i gia t c 1,6.10 ng
15m/s2, r i đ i chi u đi nhanh d n v b n d
ề ả ề ậ ớ ố ề ả ươ ồ ổ ề ầ ầ D. đi v b n âm ch m d n đ u v i gia t c0,8.10 ng
ấ ễ
ế ệ t m này đ n t m kia c n t n m t công A=2.10
ố ệ t đi n tr ấ ể ừ ấ ạ ằ ế ấ ườ ườ ứ ệ
ầ ố ng đ u và có đ ạ ấ ạ ấ Câu 406. Cho hai t m kim lo i song song n m ngang cách nhau 2cm ,nhi m đi n trái d u.Mu n làm cho 9J.Cho bi 10C di chuy n t ườ ệ ộ đi n tích q=5.10 ng ị ớ ấ ở bên trong hai t m kim lo i đã cho là đi n tr ng s c vuông góc v i các t m. Xác đ nh ườ ộ ệ ườ ng đ đi n tr c ề ng E bên trong hai t m kim lo i đó.
A. 20V/m B. 200V/m C. 2000V/m D. 20000V/m
ể ủ ằ ỉ ườ
ệ ề ừ ớ ườ ườ ứ ng là 300V/m.BC song song v i đ ng s c có chi u t ườ ề ng ng đ u có c ệ ộ C sang B.Khi m t đi n
ề ạ ứ ng s c và đ ệ ể ừ ủ ự ườ ế Câu 407. Ba đi m A,B,C là 3 đ nh c a tam giác đ u c nh a=40cm n m trong đi n tr ườ ộ ệ đ đi n tr tích q=5.108C di chuy n t B đ n A thì công c a l c đi n tr ng là.
A.12.106J B.12.106J C.3.106J D.3.106J
ệ ể ộ ng m=4,5.10
6C,chuy n đ ng gi a hai t m kim ấ ng sang
9kg,đi n tích q=1,5.10 ế ạ ấ ả
ươ ộ ữ ừ ả b n d
ễ ộ ệ ườ ườ ữ ằ ố ượ ộ ạ ụ Câu 408. M t h t b i có kh i l ệ ằ ạ lo i song song n m ngang cách nhau 2cm ,nhi m đi n trái d u.Bi ầ ớ ậ ố ả b n âm v i v n t c ban đ u b ng 0.C ng đ đi n tr ể t h t chuy n đ ng t ng gi a hai b n là E=3000V/m.
60
ố ủ ạ ụ ộ ớ 1. Gia t c c a h t b i có đ l n là.
A.1,8.106m/s2 B.2.106m/s2 C.2.105m/s2 D. 106m/s2
ầ ờ ế ể ạ ụ 2. Th i gian c n thi t đ h t b i bay t ừ ả ươ b n d ả ng sang b n âm là.
A.4.108s B.4.104s C.2.104s D.2.108s
ủ ạ ụ ạ ả ộ 3. Khi ch m vào b n ,đ ng năng c a h t b i là.
A.3.105J B.9.103J C.3.103J D.9.105J
ả ầ ệ ỉ
ng 10g đ ườ ủ ầ ầ ỏ ị ượ c treo vào m t s i ch cách đi n.Q a c u mangđi n tích ớ ề ng Đ u E thì qu c u l ch kh i v trí lúc đ u,dây treo h p v i
ặ ẳ ườ ứ ộ ộ Câu 409. m t qu c u kh i l ả ầ Q=0,1.Đ t qu c u vào trong đi n tr ứ ườ ng th ng đ ng m t góc =30 đ ố ượ ệ 0. H i đ l n c ađi n tr ỏ ộ ớ ủ ệ ệ ộ ợ ợ ả ầ ệ ủ ợ ng E và s c căng c a s i dây là bao nhiêu?
A. E=87.102V/m,T=0,115N B. 87.103V/m,T=0,115N.
ố C. E=57,8.101V/m T=0,015N D. Đáp s khác
ụ ừ ể ề ợ ỗ ố đ đi n vào ch tr ng cho h p nghĩa. ọ Câu 410. Ch n các c m t
ạ ượ ặ ườ ệ ằ ươ ố ủ ớ ư ng đ c tr ng cho tr ng tĩnh đi n ……và đo b ng th ệ ng s c a……v i đi n
“……là đ i l ể tích đi m đó “
ệ ể ệ ươ ệ ượ ủ ự A.hi u đi n th gi a hai đi m , gi a hai đi m v ph ng di n năng l ệ ng , công c a l c đi n
ế ữ ệ ữ ữ ể ể ự ể ệ ườ ề ng th c hi n lên đi n tích di chuy n gi a hai đi m đó tr
ườ ể ạ ề ộ ươ ự ự ụ ệ i m t đi m, t ể i m t đi m v ph ệ ng di n tác d ng l c , l c đi n
ườ ặ ạ B.c ặ ườ ộ ệ ng đ đi n tr ệ ng đ t lên đi n tích đ t t ộ ạ ng t ể i đi m đó tr
ủ ự ự ệ ệ ệ ả ể ệ C.hi u đi n th gi a hai đi m , gi a hai đi m v kh năng th c hi n công , công c a l c đi n
ế ữ ệ ữ ữ ể ể ự ệ ể ườ ề ng th c hi n lên đi n tích di chuy n gi a hai đi m đó tr
ề ả D.c A,B,C đ u đúng
ể ệ ộ ườ ừ ự ế ệ ườ ự ng t A đ n B ,l c đi n tr ệ ng th c hi n công lên
ệ ệ Câu 411. M t đi n tích âm di chuy n trong đi n tr ị ươ đi n tích có giá tr d ng .Khi đó.
ế ở ơ ở ớ ề ệ ườ ướ ừ ệ A. đi n th B l n h n A B. chi u đi n tr ng h ng t A sang B
ề ệ ườ ướ ừ ề ả C. chi u đi n tr ng h ng t B sang A D. c A và C đ u đúng.
ươ ệ ệ ườ ề ừ ộ ườ ế ứ ng di chuy n trong đi n tr ng đ u t A đ n B trên m t đ ộ ng s c thì đ ng
ủ ấ ể ộ Câu 412. M t đi n tích d ả ế năng c a nó tăng.K t qu này cho th y.
ườ ề ừ A. VA ườ ạ ề ả ệ
C. Đi n tr ng t o công âm D. C 3 đ u trên 61 ọ Câu 413. Ch n câu sai trong các câu sau. ệ ươ ứ ệ ầ ướ ệ ng tác d ng lên đi n tích d ng lúc đ u đ ng yên làm đi n tích có xu h ể
ng di chuy n ườ
ệ ụ
ự
A. l c đi n tr
ế ấ
ề ơ
v n i có có đi n th th p ươ ứ ệ ầ ướ ự ụ ệ ng lúc đ u đ ng yên làm đi n tích có xu h ể
ng di chuy n ng tác d ng lên đi n tích d
ườ ệ
ườ
B. l c đi n tr
ệ
ề
theo chi u đi n tr ng ứ ụ ệ ệ ướ ể ự ầ
ng tác d ng lên đi n tích âm lúc đ u đ ng yên làm đi n tích có xu h ng di chuy n v ề ườ
ế ệ
C. l c đi n tr
ơ
n i có điên th cao ề ả D. c A,B,C đ u sai ể Câu 414. Tìm phát bi u đúng. ườ ế ệ ớ ắ ẽ ị ổ ươ ộ
A. m t ng i có đi n th lên t ắ
i vài nghìn vôn ch c ch n s b t n th ng ể ạ ớ ế ệ ớ ử B. các đám mây có th đ t t i đi n th lên t ệ
i n a tri u vôn ế ơ ể ệ ả ộ ộ ườ ằ C. khi đi trên m t cái th m nilong,đi n th c th m t ng i b ng 0 ị ộ ẩ ệ ệ ả ưở D. các thí nghi n tĩnh đi n không b đ m làm nh h ng ườ ế ặ ẳ ẳ ộ ươ ự ư ng đ ng th trong m t m t ph ng t ng t nh . Câu 415. Các đ ườ ấ ỏ ỹ ạ ủ ộ ạ ể ộ A. đ ng dòng trong ch t l ng B.qu đ o c a m t h t trong chuy n đ ng Braono ể ạ ế ệ ộ ồ ườ ả C. v t do m t đi n tích đ l ọ
i trong bu ng b t D.đ ự
ồ
ng kín trên các b n đ phân chia khu v c ứ ủ ứ ủ ệ ể ườ ng ? ể
Câu 416. Bi u th c nào là bi u th c c a công c a đi n tr A. A = F.s. cosα B.A = qeB C.A = qEd D.A = E/d ệ ả ặ ẳ ế ữ
ườ ạ
ườ ư ế ớ
ả ữ ấ ấ ệ
Câu 417. Hi u đi n th gi
hai t m tăng 2 làn thì c
gi ấ
hai t m kim lo i ph ng đ t song song v i nhau tăng 3l n , còn kho ng cách
ộ ệ
ng đ đi n tr ầ
ng trong hai t m tăng gi m nh th nào ầ ả ố ầ ố ầ ả A.tăng hai l n ầ B.gi m hai l n C.tăng b n l n D.gi m b n l n ặ ớ ế ữ
ầ ư ế ệ
ấ ườ ươ ữ ấ ả ả
ầ
ẳ
Câu 418. Hi u đi n th gi u hai t m kim lo i ph ng đ t song song v i nhau tăng 3 l n , còn kho ng
ng trong hai t m tăng gi m nh th nào
cách gi ệ
hai t m tăng 2 l n thì c ạ
ấ
ộ ệ
ng đ đi n tr ầ ả ả ầ A.tăng 1,5 l n ầ B.tăng 6 l n ầ C.gi m 6 l n D.gi m 1,5 l n MN=100V. ế ữ ệ ể ệ ệ ườ ng là U Câu 419. Hi u đi n th gi a hai đi m M,N trong đi n tr ệ ườ ể ị ừ ủ
1.Công c a đi n tr ng d ch chuy n proton t ế
M đ n N là. A. 1,6.1017J. B. 1,6.1019J C. 1,6.1017eV D. 1,6.1019eV ệ ườ ị ừ ủ
2.Công c a đi n tr ể
ng d ch chuy n electron t ế
M đ n N là. 62 A. 1,6.1017J. B. 1,6.1017J C. 1,6.1017eV D. 1,6.1017eV ạ ự ủ ể ị ừ 3. Công c a ngo i l c khi d ch chuy n electron t ế
M đ n N là. A. 1,6.1017J B. 1,6.1017J. C. 1,6.1017eV D. 1,6.1017eV ể ủ ằ ỉ ườ ệ
ề ừ ớ ườ ườ ứ ng là 300V/m.BC song song v i đ ng s c có chi u t ườ
ề
ng
ng đ u có c
ệ
ộ
C sang B.Khi m t đi n ề ạ
ứ
ng s c và đ
ệ ể ừ ủ ự ườ ế Câu 420. Ba đi m A,B,C là 3 đ nh c a tam giác đ u c nh a=40cm n m trong đi n tr
ườ
ộ ệ
đ đi n tr
tích q=5.108C di chuy n t B đ n A thì công c a l c đi n tr ng là. A.12.106J B.12.106J C.3.106J D.3.106J 7C đi t ệ ộ ớ ể ệ ộ ườ ượ đi m A t i m t đi m B trong m t đi n tr ng thu đ c năng ừ ể
ể ế ữ ệ ệ Câu 421. M t đi n tích q=10
ượ
l ộ
5J.Hi u đi n th gi a hai đi m A,B có giá tr .
ị
ng W=3.10 A.300V B.100/3V C.30V D.1000/3V 7m/s t ướ m t đi m có đi n th V ế 1=600V theo h ủ
ng c a ộ ườ ộ
ứ ể ệ ở ừ ộ
ừ ệ
ị Câu 422. M t electron bay v i v n t c v=1,2.10
m t đ ớ ậ ố
ủ
ế 2 c a đi m mà ng s c. Đi n th V ể
ạ
i có giá tr nào sau đây. đó electron d ng l A.405V B.405V C.195V D.195V ể ệ ộ ệ
ườ
ng đ đi n tr
ườ
ệ ứ ạ ườ
ề ừ ế ằ
ộ
i A,có AC song song v i đ ề
ng đ u có c
ng s c đi n tr ng 200V/m.A,B,C là ba
ề
A đ n C cùng chi u ng chi u t ườ
ớ ườ
ể ế ữ ệ Câu 423. Ba đi m A,B,C n m trong m t đi n tr
ủ
ỉ
đ nh c a tam giác vuông t
ứ
ớ ườ
v i đ ệ
ng s c và AC=15cm.Hi u đi n th gi a hai đi m C,B là. ị ượ A.UCB=30V B.UCB=30V C.UCB=40/3V D.Không xác đ nh đ c ệ ể ằ ộ ườ ề ộ ợ ng đ u h p thành m t tam giác vuông Câu 424. Ba đi m A,B,C n m trong m t đi n tr ớ ườ ạ ứ ệ ườ ế ở ệ ể có c nh BC vuông góc v i đ ng s c đi n tr ng.So sánh đi n th các đi m A,B,C. A.VA=VB>VC B. VA=VB ấ ễ ế ệ
t m này đ n t m kia c n t n m t công A=2.10 ố
ệ
t đi n tr
ấ ể ừ ấ
ạ ằ
ế ấ
ườ ườ ứ ệ ầ ố
ng đ u và có đ
ạ ấ ấ
ạ
Câu 425. Cho hai t m kim lo i song song n m ngang cách nhau 2cm ,nhi m đi n trái d u.Mu n làm cho
9J.Cho bi
10C di chuy n t
ườ
ộ
ệ
đi n tích q=5.10
ng
ấ
ở
ị
ớ
bên trong hai t m kim lo i đã cho là đi n tr
ng s c vuông góc v i các t m. Xác đ nh
ườ
ộ ệ
ườ
ng đ đi n tr
c ề
ng E bên trong hai t m kim lo i đó. A.20V/m B.200V/m C.2000V/m D.20000V/m ộ ườ ườ ườ ệ ề
ng đ u có c ộ
ng đ 4.10 ơ ườ
c 3V/m. Vec t
ề ộ ệ
ng đ đi n tr
ệ ế ệ ề ớ
ng song song v i
Câu 426. Cho m t đi n tr
ể
ế ữ
ạ
c nh huy n BC c a tam giác vuông ABC và có chi u B đ n C. Tính hi u đi n th gi a hai đi m
BC,BA,AC.Cho bi ủ
ế
t AB=6cm,AC=8cm. A. UBA=400V; UBA=144V; UAC=256V. B. UBA=300V;UBA=120V;UAC=180V C. UBA=200V; UBA=72V; UAC=128V D. UBA=100V;UBA=44V;UAC=56V 63 ừ ể ể ệ ớ ệ ườ ượ ượ i đi m B trong đi n tr ng thì thu đ c năng l ng có 7C đi t
ế ữ đi m A t
ể ộ ớ ệ ệ ị ộ
Câu 427. M t đi n tích q=10
5J.Hi u đi n th gi a hai đi m A,B có đ l n.
giá tr W=3.10 A.300V. B.30V C.100/3V D.1000/3V ộ ụ ệ ủ ả ẳ
ệ
đi n ph ng,đi n tr
ố ượ ươ
ữ ộ ườ
ủ có c ả ủ
ữ
ng gi a hai b n c a
ng c a electron là m=9.10 ng c a m t t
ả
ủ ườ
ậ ố ầ ủ ờ ừ ả
Câu 428. Electron bay t
b n âm sang b n d
4V/mKho ng cách gi a hai b n là d=7,2cm.Kh i l
ả
ụ
ng đ E =9.10
t
31kg.V n t c đ u c a electron b ng 0.Th i gian bay c a electron là.
ằ A.1,73.108s B.3.109s C. 3.108s D. 1,73.109s ộ ụ ệ ừ ả ươ ủ ả ườ ả ộ có c ẳ
ệ
ả ủ
ữ
ng gi a hai b n c a
đi n ph ng,đi n tr
ố ượ
ng c a electron là m=9.10 0=8.107m/s.H i chuy n đ ng c a electron nh th nào. b n d
4V/mKho ng cách gi a hai b n là d=8cm.Kh i l
ỏ ậ ố ầ ủ ủ ể ằ ộ ườ
ủ
ư ế ng sang b n âm c a m t t
Câu 429. Electron bay t
ữ
ả
ụ
ng đ E=4,5.10
t
31kg.V n t c đ u c a electron b ng v 15m/s2,đi v b n âm ề ậ ầ ớ ố ề ả A. ch m d n đ u v i gia t c 0,8.10 15m/s2 ề ả ề ớ ố ầ
B. đi v b n âm nhanh d n đ u v i gia t c 1,6.10 15m/s2r i đ i chi u đi nhanh d n v b n d ề ả ề ậ ố ớ ề ả ươ ồ ổ ề ầ ầ
C. đi v b n âm ch m d n đ u v i gia t c 1,6.10 ng 15m/s2, r i đ i chi u đi nhanh d n v b n d ề ả ề ậ ố ớ ề ả ươ ồ ổ ề ầ ầ
D. đi v b n âm ch m d n đ u v i gia t c0,8.10 ng 6V/m. Cho bi ườ ề ế ố ượ ủ ặ ộ ng đ u E = 2.10 t kh i l ng c a proton có giá tr ị ự ọ ệ
Câu 430. M t proton đ t trong đi n tr
m=1,67.1027kg và b qua tr ng l c.
ỏ ố ủ 1.Gia t c c a proton là. A.3,2.1014m/s2 B.1,67.1014m/s2 C.1,92.1014m/s2. D.3,84.1014m/s2 ứ ọ ườ ứ ượ ả ộ ng s c đ ố
c m t kho ng là s=0,5m thì t c ạ ượ ậ
ầ
2.Ban đ u proton đ ng yên,v y sau khi proton đi d c theo đ
ộ
đ mà proton đ t đ c là. A.1,38.107m/s. B. 1,38.108m/s C. 1,38.109m/s D. 1,38.1010m/s MN=1V.M t đi n tích q=1C di chuy n t ệ ể ể ừ ệ ộ ế
M đ n N thì ườ ệ ệ
Câu 431. Hi u đi n th gi a hai đi m M,N là U
ủ ự
công c a l c đi n tr ế ữ
ằ
ng b ng. A.1J. B.1J C.1eV D.1eV ệ ể ộ ng m=4,5.10 6C,chuy n đ ng gi a hai t m kim
ấ
ng sang 9kg,đi n tích q=1,5.10
ế ạ
ấ
ả ươ ộ ữ
ừ ả
b n d ễ
ộ ệ ườ ườ ữ ằ ố ượ
ộ ạ ụ
Câu 432. M t h t b i có kh i l
ệ
ằ
ạ
lo i song song n m ngang cách nhau 2cm ,nhi m đi n trái d u.Bi
ầ
ớ ậ ố
ả
b n âm v i v n t c ban đ u b ng 0.C ng đ đi n tr ể
t h t chuy n đ ng t
ng gi a hai b n là E=3000V/m. ố ủ ạ ụ ộ ớ 1.Gia t c c a h t b i có đ l n là. A.1,8.106m/s2 B.2.106m/s2 C.2.105m/s2 D. 106m/s2 ầ ờ ế ể ạ ụ 2.Th i gian c n thi t đ h t b i bay t ừ ả ươ
b n d ả
ng sang b n âm là. 64 A.4.108s B.4.104s C.2.104s D.2.108s ủ ạ ụ ả ạ ộ
3.Khi ch m vào b n ,đ ng năng c a h t b i là. A.3.105J B.9.103J C.3.103J D.9.105J ạ ệ ễ ể ừ ấ ị ế ấ
ế t m này đ n t m kia c n t n công A=2.10
ấ
ườ
ạ ề ượ
ầ ố
ng bên trong hai t m là đi n tr ố
ấ
c nhi m đi n trái d u nhau.Mu n làm cho
9J.Xác đ nh c
ộ ệ
ườ
ng đ đi n
ườ
ệ
ng đ u và có ệ
t đi n tr ứ ấ ớ ấ
Câu 433. Hai t m kim lo i song song cách nhau 2cm và đ
10C di chuy n t
ệ
đi n tích q=5.10
ấ
ườ
ng bên trong hai t m kim lo i đó.Cho bi
tr
ườ
ng s c vuông góc v i các t m.
các đ A.100V/m B.200V/m. C.300V/m D.400V/m ể ộ ọ ườ ộ ộ
ầ ủ ườ
ế ằ ỏ ng s c c a m t đi n tr
ạ ườ ệ
i thì electron đi đ ậ
ng đ u có E=100V/m.V n
ng là bao ề
ượ
c quãng đ e=9,1.1031kg ứ ủ
Câu 434. M t electron chuy n đ ng d c theo đ
ừ
ố
t c ban đ u c a electron b ng 300km/s.H i cho đ n khi d ng l
nhiêu,bi t mế A.2,56mm. B.2,56cm C.2,56dm D.2,56m MN=2V.M t đi n tích q=1C di chuy n t ệ ể ể ừ ệ ộ N đ n M thì ườ ệ ế ữ
ệ
Câu 435. Hi u đi n th gi a hai đi m M và N là U
ủ ự
công c a l c đi n tr
ng là. A.2J B.2J. C.0,5J ế
D.0,5J 15kg n m l
ng m=3,6.10
ằ ằ ơ ữ ữ ằ ạ ấ ộ ạ ụ
ấ
ệ ệ ạ l ng gi a hai t m kim lo i song song n m ngang
18C.Hai t m kim lo i này cách nhau 2cm.Hi u đi n
ệ ễ
ế ặ ố ượ
Câu 436. M t h t b i kh i l
ủ
ệ
và nhi m đi n trái d u.Đi n tích c a nó b ng4,8.10
ả
th đ t vào hai b n khi đó là. A.25V ấ
B.50V C.75V. D.100V ượ ỏ ố ế
ầ ủ ậ ằ ủ
Câu 437. Trong đèn hình c a máy thu hình,các electron đ
ậ
electron đ p vào màn hình thì v n tóc c a nó b ng bai nhiêu,bi
B.7,4.107m/s
yên.A.6,4.107m/s ở
ệ
ệ
c tăng t c b i hi u đi n th 25000V.H i khi
ế ằ
ứ
t r ng ban đ u electron đ ng
D.9,4.107m/s. C.8,4.107m/s ườ ữ ệ ể ệ ệ ế ể ng làm di chuy n đi n tích q gi a hai đi m có hi u đi n th U=2000V ệ
ệ ủ ự
Câu 438. Công c a l c di n tr
ộ ớ ủ
là A=1J. Tìm đ l n c a đi n tích đó. A.2.103C B. 5.103C C. 5.103C D. 5.104C. 6C thu đ ế ằ ế ệ ộ cượ ượ ừ ệ
Câu 439. Gi a hai đi m A và B có hi u đi n th b ng bao nhiêu n u m t đi n tích q=10
năng l ữ
ng W=2.10 ệ
ế
A đ n B. ể
4J khi đi t A.100V B.200V. C.400V D.500V ượ ộ ượ ườ ng mà m t electron thu đ c khi nó đi qua quãng đ ệ
ệ
ng có hi u đi n ế ằ Câu 440. Electronvôn là năng l
ầ
th hai đ u b ng 1V 1.Hãy tính electronvôn ra Jun A.1eV=1,6.1019J. B. 1eV=9,1.1031J C. 1eV=1,6.1013J D. 1eV=22,4.1024J 65 ậ ố ủ ượ 2.V n t c c a electron có năng l ng 0,1MeV là. A. v=0,87.108m/s B. v=1,87.108m/s. C. v=2,87.108m/s D. v=2,14.108m/s 13C đ t trong đi n môi là ộ ọ ủ ệ ầ ệ ặ t th y ngân hình c u bán kính R=1mm mang đi n tích q=3,2.10 Câu 441. M t gi
không khí. ộ ệ ườ ườ ờ ặ ọ ủ 1. C ng đ đi n tr ng trên b m t gi t th y ngân là. A. E=2880V/m. B.E=3200V/m C.E=1440V/m D.E=1600V/m ế ủ ệ ọ ủ 2. Đi n th c a gi t th y ngân là. A. 3,45V B.3,2V C.2,88V. D.1,44V 10kg l ơ ữ ệ ả ng có kh i l ộ ụ ệ ươ
ệ ữ
ữ ả ả ủ
ng m=10
l ng trong kho ng gi a hai b n c a
ả
ả
đi n ph ng n m ngang.Hi u di n th gi a hai b n là U=1000V,kho ng cách gi a haib nlà d
ượ ố ượ
ế ữ
ớ ủ ạ ụ ủ ộ ạ ụ
Câu 442. M t h t b i tích đi n d
ằ
ẳ
m t t
ố ượ
ỏ
=4,8mm. (b qua kh i l ệ
ng c a electron so v i khói l ng c a h t b i) ố ệ ử ạ ụ ị ấ 1. Tìm s đi n t mà h t b i này b m t đi ạ C. n=3.104 h t.ạ ệ ậ ơ ớ ố ạ ụ ị
ậ ố ượ A. n=2.104 h tạ B. n=2,5.104 h tạ
ừ
ố
s electron t
ố
gia t c a=6m/s D. n=4.104 h t2.Vì m t lý do nào đó,m t
ộ
ộ
ớ
ấ
bên ngoài xâm nh p vào làm cho h t b i b trung hòa đi n b t đi và th y nó r i xu ng v i
2.Tìm s l ng electron đã xâm nh p vào. A. n=1,8.104h tạ B. n=2.104h tạ C. n=2,4.104h tạ D. n=2,8.104h tạ ườ ộ ủ ệ ộ ườ ườ ng s c c a m t đi n tr ề
ng đ u có c ng đ ộ ớ ậ ố ấ ộ
Câu 443. M t electron chuy n đ ng d c theo đ
364V/m.Electron xu t phát t ọ
ể
ừ ể
đi m M v i v n t c 3,2.10 ứ
6m/s. ượ ườ ậ ố ủ ằ ằ 1. Electron đi d c quãng đ ng b ng bao nhiêu thì v n t c c a nó b ng 0. A. s = 0,06m B. s = 0,08m. C. s = 0,09m D. s = 0,11m ể ừ ờ ở ề ể ế ấ 2. Th i gian k t lúc electron xu t phát đ n lúc electron tr v đi m M là. A. t=0,1. B. t = 0,2 C. t = 2 D. t = 3 8C. ả ầ ệ ạ ộ Câu 444. M t qu c u kim lo i bán kính 4cm mang đi n tích q =5.10 ộ ệ ườ ườ ả ầ ặ ạ ả ầ ể 1. C ng đ đi n tr ng trên m t qu c u và t i đi m M cách tâm qu c u 10cm là. A.1,9.105V/m ; 36.103V/m B. 2,8.105V/m ; 45.103V/m. C.2,8.105V/m ; 67.103V/m D.3,14.105V/m ; 47.103V/m ả ầ ệ ế ặ ạ ả ầ ể 3. Đi n th trên m t qu c u và t i đi m M cách tâm qu c u 10cm là. A.11,250V ; 4500V. B.5250V ; 650V C.6410V ; 3312V D.11250V ; 3625V 66 ượ ụ ệ ế
i hi u đi n th U=400V.Tách t ụ đi n ph ng không khí đ
ệ ệ ớ
c tích đi n t
ệ
ệ ệ
ế ữ ẳ
ộ ả ụ ỏ ộ ụ ệ
vào trong m t đi n môi l ng có =4.Hi u đi n th gi a hai b n t ồ
ỏ
ra kh i ngu n
ị ằ
lúc này có giá tr b ng bao Câu 445. M t t
ồ
r i nhúng t
nhiêu. A.25V B.100V C.300V D.1600V ộ ụ ệ ượ ả đi n ph ng không khí có kho ng cách gi a hai b n là d=6mm đ c tích đi n t ồ ồ ụ ạ ả ệ
ẳ
i hi u
kh i ngu n r i cho vào kho ng gi a hai b n m t t m kim lo i ph ng có cùng ệ ớ
ẳ
ị ằ ả
ả
ả ụ ữ
ữ
ế ữ ỏ
ề ệ
ệ ệ ệ ả Câu 446. M t t
ế
đi n th U=60V. Tách t
ớ
di n tích v i hai b n và có b dày là a=2mm.Hi u đi n th gi a hai b n t ộ ấ
lúc này có giá tr b ng . A.40V B.30V C.20V D.15V ộ ụ ệ ữ ả đi n ph ng không khí có kho ng cách gi a hai b n là d=8mm đ c tích đi n t ệ ớ
ẳ ượ
ệ ồ ồ ữ ả
ệ
ẳ
i hi u
ụ ỏ
ả
kh i ngu n r i cho vào kho ng gi a hai b n m t t m đi n môi ph ng có cùng
ế ữ
ề ả ụ ả
ệ ệ
ệ ệ ả ớ ị Câu 447. M t t
ộ ấ
ế
đi n th U=120V. Tách t
ớ
di n tích v i hai b n và có b dày là a=3mm v i=3.Hi u đi n th gi a hai b n t lúc này có giá tr là. A.60V B.90V C.100V D.120V ệ ớ ệ ệ ỏ đi n có đi n dung là C đ c tích đi n t i hi u đi n th U.L y t ộ ụ ệ
ớ ớ ấ ụ
ư ệ ệ c a nó v i m t t ế
th hai có cùng đi n dung C ch a tích đi n.Năng l ồ ồ ố
kh i ngu n r i n i
ượ
ng ụ ượ
ệ
ộ ụ ứ
ộ ụ ứ
th hai v i m t t
ư ế ổ Câu 448. M t t
ả ụ ủ
hai b n t
ộ
ổ
t ng c ng hai t thay đ i nh th nào. ả ầ A. gi m 2 l n B. tăng 2 l nầ C. không đ iổ D. tăng 4 l nầ ệ ớ ụ ệ
ố ấ ủ ả t tích đi n t
ệ
ệ ượ ầ ượ
c l n l
ụ ớ
v i nhau.Hi u đi n th c a b t ế 1=120V,
ệ
ệ
i hi u đi n th U
ị
ế ủ ộ ụ
có giá tr nào sau ệ
đi n có đi n dung C
Câu 449. Hai t
1 = 3, C2 = 6đ
ặ
U2=150V. Sau đó n i hai c p b n cùng d u c a hai t
đây. A.100V B.130V C.135V D.140V ườ ả ụ ữ ị ả
có giá tr là 40V/m, kho ng ng trong không gian chân không gi a hai b n t
ệ ả ụ ả ụ ế ữ ữ ườ
Câu 450. C ng đ đi n tr
cách gi a hai b n t ộ ệ
là 2cm. Đi n th gi a hai b n t là. A.200V B.80V C.20V D.0,8V ệ ế ữ ệ ệ ả ủ ụ ả ủ ụ ệ
ủ ế ệ ị
đi n có đi n tích là 4C và 4C. Xác đ nh hi u đi n th gi a các b n c a t
D. B. 0,5V C. 2V Câu 451. Trên hai b n c a t
ệ
đi n n u đi n dung c a nó là 2F. A. 0V
4V ườ ộ ụ ệ ế ệ ệ ệ ằ ệ
ng đi n tr ngtrong m t t đi n có đi n dung100 b ng bao nhiêu n u hi u đi n ths ả ụ ữ Câu 452. Năng l
gi a các b n t ượ
là 4V. A. 8.104J. B. 4.104J C. 2.104J D. 104J 4C.N i t ộ ụ ệ ọ ố ụ ớ
này v i ộ ụ ệ ườ
ượ Câu 453. M t t
ứ
m t t ệ
đi n có đi n dung C=1.Ng
ệ
đi n th hai có cùng đi n dung .Năng l ề
i ta truy n cho nó m t đi n tích q=10
ứ
ủ ụ ệ
ng c a t ệ
ẽ ằ
đi n th hai s b ng bao nhiêu. 67 A. 0,75.102J B. 0,5.102J C. 0,25.102J D. 0,125.102J ệ ượ ố ệ ế ộ có đi n dung C =500 pF đ ệ
ệ
c n i vào m t hi u đi n th là U=220V. Đi n ả ụ
ị ặ
Câu 454. Đ t vào hai b n t
ủ ụ ệ
đi n có giá tr là.
tích c a t A. 1,1 B. 1,1.107 C. 1,1.107 D. 1,1.109 ộ ụ ệ ả ạ ả ạ đi n ph ng mà hai b n có d ng hình tròn b n có d ng hình tròn bán kính 2cm và ẳ
ả Câu 455. Cho m t t
ượ ặ
đ c đ t trong không khí.Hai b n cách nhau 2mm. ủ ụ ệ ệ 1. Đi n dung c a t ị
đi n có giá tr . A. 5,5F B. 5,5 C. 5,5nF D. 5,5pF 6V/m.Mu n t ố ụ ệ ệ ệ ỏ ố ớ
ng đánh th ng đ i v i không khí là 3.10 đi n không h ng thì hi u đi n th t ế ố
i ườ
ể ặ ủ
ả ụ ệ
2. Đi n tr
đa có th đ vào hai b n t là. A. Umax = 3.103V/m B. Umax=4,5.103V/m C. Umax=6.103V/m D. Umax=9.103V/m ộ ụ ệ ượ ắ ồ ộ ệ
đi n không khí có đi n dung C = 2000 pF đ ệ
ự ủ
c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n ệ ệ Câu 456. M t t
ế
có hi u đi n th U = 5000V. 4C ủ ụ ệ ệ 1. Đi n tích c a t đi n là.A. 10 B. 105C C. 2.105C D. 5.105C ắ ụ ệ ỏ ồ ồ ẳ ộ đi n kh i ngu n r i nhúng nó chìm h n vào m t đi n môi l ng có =2.Hi u đi n th c a t ế ủ ụ ệ 2. Ng t t
đi n khi đó là. A. 5000V B. 2500V ỏ
ệ
C. 1250V ệ
ệ
D. 250V 1=2, C2=3. ộ ộ ụ ồ ụ ệ g m hai t đi n C Câu 457. M t b t ụ ắ ố ế ệ ươ ươ 1. Khi hai t m c n i ti p,đi n dung t ng đ ng là. A.1,2 B. 1 C. 5 D. 6 ụ ắ ệ ươ ươ 2. Khi hai t m c song song,đi n dung t ng đ ng là. A.1,2 B. 1 C. 5 D.6 ộ ả ầ ố ượ ủ ầ ộ ợ ỉ ư ng 10g đ
ệ ạ ầ ệ
ầ ứ ệ ớ ườ ặ ằ ộ
ỏ ấ ộ ớ ủ ẽ ệ ượ
Câu 458. M t qu c u kh i l
ứ
ả ầ
q1=0,1.Đ a qu c u th hai mang đi n tích q
ứ
ẳ
ợ
ng th ng đ ng m t góc =30
treo h p v i đ
ư
cách nhau 3cm(nh hình v ).H i d u,đ l n c a đi n tích q ệ
c treo vào m t s i ch cách đi n.Q a c u mang đi n tích
ỏ ị
ả ầ
i g n thì qu c u th nhát l ch kh i v trí lúc đ u,dây
2 l
0.Khi đó hai qu c u
ộ
ả ầ ở
ẳ
cùng m t m t ph ng n m ngang và
ủ ợ
ứ
2 và s c căng c a s i dây là bao nhiêu? A. q2=0,087,T=0,115N B. q2=0,087,T=0,115N. C. q2=0,17,T=0,015N D. q2=0,17,T=0,015N ả ầ ượ ể ạ ố ng m=0,1g đ ề ợ
ằ ề
ợ ươ ứ ẳ ớ ằ
ố ượ
c treo vào cùng môït đi m b ng
Câu 459. Hai qu c u kim lo i gi ng nhau có kh i l
ứ
ả ầ
ệ
hai s i dây có cùng chi u dài l=10cm.Truy n m t đi n tích Q cho hai qu c u thì chúng tách ra và đ ng
ộ
cân b ng khi dây treo h p v i ph ộ
0.
ng th ng đ ng m t góc 15 68 ự ươ ả ầ ệ 1. L c t ữ
ng tác tĩnh đi n gi a hai qu c u là. A. 26.105N. B. 52.105N C. 52.106N D. 26.106N ủ ứ ở ị ằ 2. S c căng c a dây v trí cân b ng là. A. 103.105N. B. 103.104N C. 74.105N D. 52.105N ệ ượ 3. Đi n tích đ ề
c truy n là. A.7,7.109C B. 17,7.109C. C. 21.109C D. 27.109C ệ ỏ 1,q2 đ t trong chân không cách nhau
1=5.107N.Đ t vào gi a hai hai qu c u m t t m th y tinh dày d =5cm,có ặ
ộ ấ ả ầ
ằ ủ ự ữ
ả ầ ố
ặ
ữ ố ệ ụ Câu 460. Hai qu c u nh hoàn toàn gi ng nhau,mang đi n tích q
ả ầ
20cm thì hút nhau b ng l c F
ự
ằ
h ng s đi n môi =4 .Tính l c tác d ng gi a hai qu c u khi đó. A.1,2.107N B. 2,2.107N C. 3,2.107N. D. 4,2.107N ể ứ ủ ệ ộ ườ ườ ộ ng s c c a m t đi n tr ề
ng đ u có c ng đ 364V/m. ọ
ớ ậ ố ộ
ấ ừ ể ộ
Câu 461. M t electron chuy n đ ng d c theo đ
đi m M v i v n t c 3,2.10
Electron xu t phát t ườ
6m/s. ượ ườ ậ ố ủ ằ ằ 1.E lectron đi d c quãng đ ng b ng bao nhiêu thì v n t c c a nó b ng 0. A.s=0,06m B. s=0,08m. C. s=0,09m D. s=0,11m ể ừ ờ ở ề ể ế ấ 2.Th i gian k t lúc electron xu t phát đ n lúc electron tr v đi m M là. A.t = 0,1. B. t = 0,2 C. T = 2 D. T = 3 ả ạ ố ỗ ố ượ ở ệ
ả ầ ứ ẳ ươ ả
ố ị
ữ
qu c u I c đ nh theo ph ng m=10g ,treo b i hai dây có
ả
ng th ng đ ng,dây treo qu ươ Câu 462. Hai qu kim lo i gi ng nhau m i qu có đi n tích Q và kh i l
ộ
ề
cùng chi u dài l=30cm vào cùng m t đi m.Gi
0 so v i ph
ẳ
ớ
ẽ ệ
ầ
c u II s l ch 60 ể
ứ
ng th ng đ ng . Tìm Q? A.106C B.107C C.108C D.109C ể ằ ơ ộ ng m =1g treo vào m t đi m 0 b ng m t dây t ộ
ườ ươ ệ ằ ộ ề
có chi u dài
ợ
ng đ E = 2KV/m. Khi đó dây treo h p ằ
ng n m ngang ,c
ủ ợ ng đ u có ph
ỏ ứ ủ ầ
ươ ả ầ ứ ủ ỏ
ả ầ
ộ
Câu 463. M t qu c u nh có kh i l
ườ
l.Q a c u n m trong đi n tr
ộ
ẳ
ớ
v i ph ng th ng đ ng m t góc 60 ố ượ
ề
0. H i s c căng c a s i dây và đi n tích c a qu c u là bao nhiêu.
ệ A.q=5,8;T=0,01N B. q=6,67;T=0,03N C. q=7,26;T=0,15N D. q=8,67;T=0,02N 6V/m có ph ườ ệ ặ ộ ề ươ ố ượ ằ ng đ u E = 2.10 ng n m ngang.Kh i l ủ
ng c a ố ủ Câu 464. M t proton đ t trong đi n tr
proton là m=1,67.1027kg. Gia t c c a proton là. A.19.1013m/s2 B. 4,3.1013m/s2 C.9,5.1012m/s2. D. 9,1.1013m/s2. 69 8g n m cân b ng trong m t đi n tr ố ượ ệ ằ ộ ề ẳ
ng đ u th ng ng m=10
ệ ệ
ộ ườ ướ ệ Câu 465. M t h t b i tích di n kh i l
ứ
đ ng h ộ ạ ụ
ố
ng xu ng có c ằ
ườ
ạ ụ
ng đ E=1000V/m.Đi n tích h t b i này có đi n tích là bao nhiêu. A.1010C B.1013C C.1010C D.1013C ộ ả ầ ố ượ ượ ạ ằ 5C treo b ng m t s i dây m nh có
ộ ợ
ươ
ợ
ng c q=10
ứ ặ ằ ớ ộ ề
ẳ ệ
ị ườ ứ ộ Câu 466. M t qu c u kim lo i nh có kh i l
chi u dài l và đ t trong m t đi n tr
0..Xác đ nh c
th ng đ ng m t góc 60 ỏ
ả
ườ
ề
ng đ u E. Khi qu c u đ ng cân b ng thì dây treo h p v i ph
ộ ệ
ườ
ng đ đi n tr ng 1g đ
ả ầ
ng E. A. 1730V/m B.1520V/m C.1341V/m D.1124V/m ệ ỏ 109C treo vào m t đi m 0
ộ
ộ
ng n m ngang ,c ng m=0,25g ,mang đi n tích q=2,5.
ươ
ườ
ằ ề ệ ề ơ ườ ằ ng đ u có ph ể
ng đ ẳ ợ ớ ả ầ
ộ
ố ượ
Câu 467. M t qu c u nh có kh i l
ủ ầ
ộ
ằ
b ng m t dây t
có chi u dài l.Q a c u n m trong đi n tr
E=106 V/m.Khi đó dây treo h p v i ph
ộ
ươ ứ
ng th ng đ ng m t góc. A. =150 B. =300 C. =450 D. =600 ấ ễ ế ệ
t m này đ n t m kia c n t n m t công A=2.10 ố
ệ
t đi n tr
ấ ể ừ ấ
ạ ằ
ế ấ
ườ ườ ứ ệ ầ ố
ng đ u và có đ
ạ ấ ấ
ạ
Câu 468. Cho hai t m kim lo i song song n m ngang cách nhau 2cm ,nhi m đi n trái d u.Mu n làm cho
9J.Cho bi
10C di chuy n t
ườ
ộ
ệ
đi n tích q=5.10
ng
ị
ớ
ấ
ở
ng s c vuông góc v i các t m. Xác đ nh
bên trong hai t m kim lo i đã cho là đi n tr
ườ
ộ ệ
ườ
ng đ đi n tr
c ề
ng E bên trong hai t m kim lo i đó. A. 20V/m B. 200V/m C. 2000V/m D. 20000V/m ể ủ ằ ỉ ườ ệ
ề ừ ớ ườ ườ ứ ng là 300V/m.BC song song v i đ ng s c có chi u t ườ
ề
ng
ng đ u có c
ệ
ộ
C sang B.Khi m t đi n ề ạ
ứ
ng s c và đ
ệ ể ừ ủ ự ườ ế Câu 469. Ba đi m A,B,C là 3 đ nh c a tam giác đ u c nh a=40cm n m trong đi n tr
ườ
ộ ệ
đ đi n tr
tích q=5.108C di chuy n t B đ n A thì công c a l c đi n tr ng là. A.12.106J B.12.106J C.3.106J D.3.106J ể ệ ộ 6C,chuy n đ ng gi a hai t m kim
ấ
ữ
ừ ả
ng sang
b n d 9kg,đi n tích q=1,5.10
ế ạ
ả ươ ấ ộ ng m=4,5.10
ễ
ộ ệ ườ ườ ữ ằ ố ượ
ộ ạ ụ
Câu 470. M t h t b i có kh i l
ệ
ằ
ạ
lo i song song n m ngang cách nhau 2cm ,nhi m đi n trái d u.Bi
ầ
ớ ậ ố
ả
b n âm v i v n t c ban đ u b ng 0.C ng đ đi n tr ể
t h t chuy n đ ng t
ng gi a hai b n là E=3000V/m. ố ủ ạ ụ ộ ớ 1. Gia t c c a h t b i có đ l n là. A. 1,8.106m/s2 B. 2.106m/s2 C. 2.105m/s2 D. 106m/s2 ầ ờ ế ể ạ ụ 2.Th i gian c n thi t đ h t b i bay t ừ ả ươ
b n d ả
ng sang b n âm là. A. 4.108s B. 4.104s C. 2.104s D. 2.108s ủ ạ ụ ả ạ ộ
3.Khi ch m vào b n ,đ ng năng c a h t b i là. A. 3.105J B. 9.103J C. 3.103J D. 9.105J 70 ệ ể ọ ộ ộ ườ ộ
ầ ủ ườ
ế ng s c c a m t đi n tr
ạ ằ ỏ ườ i thì electron đi đ ậ
ng đ u có E=100V/m.V n
ng là bao ề
ượ
c quãng đ e=9,1.1031kg ứ ủ
Câu 471. M t electron chuy n đ ng d c theo đ
ừ
ố
t c ban đ u c a electron b ng 300km/s.H i cho đ n khi d ng l
nhiêu,bi t mế A. 2,56mm. B. 2,56cm C. 2,56dm D. 2,56m MN=2V.M t đi n tích q=1C di chuy n t ệ ể ể ừ ệ ộ ế N đ n M thì ườ ệ ế ữ
ệ
Câu 472. Hi u đi n th gi a hai đi m M và N là U
ủ ự
công c a l c đi n tr
ng là. A. 2J B. 2J. C. 0,5J D. 0,5J 15kg n m l
ng m=3,6.10
ằ ằ ơ ữ ữ ằ ấ ạ ộ ạ ụ
ấ
ệ ấ l ng gi a hai t m kim lo i song song n m ngang
18C.Hai t m kim lo i này cách nhau 2cm.Hi u đi n
ệ ễ
ế ặ ố ượ
Câu 473. M t h t b i kh i l
ủ
ệ
và nhi m đi n trái d u.Đi n tích c a nó b ng4,8.10
ả
th đ t vào hai b n khi đó là. A. 25V B. 50V ạ
C. 75V. ệ
D.100V ườ ữ ế ể ệ ể ệ ệ ng làm di chuy n đi n tích q gi a hai đi m có hi u đi n th U=2000V ệ
ệ ủ ự
Câu 474. Công c a l cđđi n tr
ộ ớ ủ
là A=1J.Tìm đ l n c a đi n tích đó. A. 2.103C B. 5.103C C. 5.103C D. 5.104C. ẳ ị ề ự ươ ữ ể ệ
ng tác gi a hai đi n tích đi m trong không đúng khi nói v l c t Câu 475. Kh ng đ nh nào sau đây
chân không? ươ ườ ệ ẳ ố ộ ớ ỉ ệ ớ ộ ớ ệ ng là đ ng th ng n i hai đi n tích v i tích đ l n hai đi n tích A. có ph B. có đ l n t l ộ ớ ỉ ệ ữ ệ ả ớ ị ự ệ ngh ch v i kho ng cách gi a hai đi n tích C. có đ l n t l ấ
D. là l c hút khi hai đi n tích trái d u ộ ử ủ ế ả ậ ồ ờ ệ
ậ ẽ ệ
ấ ữ ữ ả
ộ
ộ ớ
Câu 476. N u đ l n đi n tích c a m t trong hai v t mang đi n gi m đi m t n a, đ ng th i kho ng
ệ
ự ươ
cách gi a chúng tăng lên g p đôi thì l c t ng tác đi n gi a hai v t s ầ ả ả ầ ả A. gi m 2 l n. ầ
B. gi m 4 l n. C. gi m 8 l n. D. không đ i.ổ 5N. Để ữ ự ệ ặ 6 N thì chúng ph i đ t cách nhau ả ặ ữ ằ
Câu 477. Hai đi n tích b ng nhau đ t trong không khí cách nhau 4cm thì l c hút gi a chúng là 10
ự
l c hút gi a chúng là 2,5.10 A. 1cm B. 8cm C. 16cm D. 2cm 1= 2.109C; q2= 4.109C đ t cách nhau 3cm trong không khí, l c t ể ự ươ ặ ng tác ữ ệ
Câu 478. Hai đi n tích đi m q
ộ ớ
gi a chúng có đ l n A. 8.105N B. 9.105N C. 8.109N D. 9.106N 1 = 109C và q2 = 2.109C hút nhau b ng l c có đ l n 10 5N khi đ t trong
ặ ệ ộ ớ ự ằ ể
ữ Câu 479. Hai đi n tích đi m q
ả
không khí. Kho ng cách gi a chúng là cm cm A. 3cm B. 4cm C. D. 71 ự ệ ể ẩ ạ ộ 5N. Đ l n m i đi n tích là
ỗ ằ
ộ ớ ặ
ệ ữ ệ Câu 480. Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong chân không, cách nhau m t đo n 4cm. L c đ y tĩnh
đi n gi a chúng là F = 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 910.3,1 910.2 910.5,2 810.2 A. B. C. D. ằ ằ ấ 5N. Khi chúng r i xaờ
6N. Kho ng cách ban đ u c a các đi n
ệ ộ ự
ả ự ươ ầ ủ ữ ả ằ ộ ư
ng tác gi a chúng b ng 2,5.10 ệ
Câu 481. Hai đi n tích b ng nhau, nh ng khác d u, chúng hút nhau b ng m t l c 10
nhau thêm m t kho ng 4mm, l c t
tích b ngằ A. 1mm. B. 2mm. C. 4mm. D. 8mm. 5C khi đ t chúng cách nhau 1m trong ệ ể ệ ổ ặ ộ ớ
ự ộ
ủ ệ ằ ẩ Câu 482. Hai đi n tích đi m có đ l n đi n tích t ng c ng là 3.10
không khí thì chúng đ y nhau b ng l c 1,8N. Đi n tích c a chúng là A. 2,5.105C và 0,5.105C B.1,5.105C và 1,5.105C C. 2.105C và 105C D.1,75.105C và 1,25.105C ư ự ệ ể ằ ặ 1, q2 khi đ t trong không khí chúng hút nhau b ng l c F, khi đ a chúng vào
e =2 thì l c t ố ệ ầ ự ươ ữ ớ Câu 483. Hai đi n tích đi m q
ằ
trong d u có h ng s đi n môi ng tác gi a chúng là F’ v i A. F' = F B. F' = 2F C. F' = 0,5F D. F' = 0,25F 1 = 108C, q2 = 2.108C đ t cách nhau 3cm trong d u có h ng s đi n môi
ộ ớ ố ệ ể ệ ầ ặ ằ ự Câu 484. Hai đi n tích đi m q
ữ
ằ
b ng 2. L c hút gi a chúng có đ l n A. 104N B. 103N C. 2.103N D. 0,5.104N ệ ệ ặ ỏ 1 = 109C và q2 = 4.109C đ t cách nhau 6cm trong đi n môi thì
5N. H ng s đi n môi b ng
ố ệ ả ầ
ữ ằ ằ Câu 485. Hai qu c u nh mang đi n tích q
ự ươ
l c t ng tác gi a chúng là 0,5.10 A. 3 B. 2 C. 0,5 D. 2,5 5N. ệ ặ ự ươ ữ ng tác gi a chúng là 2.10 1, q2 đ t cách nhau 6cm trong không khí thì l c t
e = 2 thì l c t ố ệ ằ ặ ầ ự ươ Câu 486. Hai đi n tích q
Khi đ t chúng cách nhau 3cm trong d u có h ng s đi n môi ữ
ng tác gi a chúng là. A. 4.105N B. 105N C. 0,5.105 D. 6.105N ệ ể ặ ố ệ ặ ầ ằ ả ằ
ả
1, q2 khi đ t cách nhau kho ng r trong không khí thì chúng hút nhau b ng
e = 4 và đ t chúng cách nhau kho ng r' = 0,5r ự Câu 487. Hai đi n tích đi m q
ư
ự
l c F, khi đ a chúng vào trong d u có h ng s đi n môi là
ữ
thì l c hút gi a chúng là A. F' = F B. F' = 0,5F C. F' = 2F D. F' = 0,25F ặ ả
1 và q2 khi đ t cách nhau kho ng r trong không khí thì l c t ữ ẫ ặ ướ ự ươ
ấ ữ
ng tác gi a chúng là
ố ệ
ằ
c nguyên ch t (h ng s đi n môi ng tác gi a hai đi n tích v n là F khi đ t trong n
ấ ằ ệ
ả ữ ệ
Câu 488. Hai đi n tích q
ể ộ ớ ự ươ
F. Đ đ l n l c t
ủ ướ
c a n ả
c nguyên ch t b ng 81) thì kho ng cách gi a chúng ph i 72 ầ ả ả ầ A. tăng lên 9 l nầ B. gi m đi 9 l n. C. tăng lên 81 l nầ D. gi m đi 81 l n. ể ặ ự ụ 1 và q2 đ t cách nhau 30cm trong không khí, l c tác d ng gi a chúng là F
ị 0.
ầ
0 thì c n d ch ầ ể ự ươ ị ả ự ươ ầ ằ ữ
ẫ
ng tác v n b ng F ng tác b gi m đi 2,25 l n. Đ l c t ả ộ ệ
Câu 489. Hai đi n tích đi m q
ặ
ế
N u đ t chúng trong d u thì l c t
ạ
chúng l i m t kho ng A. 10cm B. 15cm C. 5cm D.20cm ự ươ ặ ả ộ ữ ệ
ộ ả cùng kho ng cách, l c t
ự ươ ự ươ
ầ ầ ở
ằ ặ
ữ ả ầ ệ
ng tác tĩnh đi n
ữ
ệ
ng tác tĩnh đi n gi a
ả ặ
ng tác ban d u trong không khí, ph i đ t ng tác gi a chúng b ng l c t ể
Câu 490. Hai đi n tích đi m đ t trong không khí, cách nhau m t kho ng 20cm l c t
ị
gi a chúng có m t giá tr nào đó. Khi đ t trong d u,
ể ự ươ
chúng gi m 4 l n. Đ l c t
ầ
chúng trong d u cách nhau A. 5cm B. 10cm C. 15cm D. 20cm ệ ể ả ộ i hai đi m A và B cách nhau m t kho ng 4cm 1= 4.108C và q2= 4.108C đ t t
Câu 491. Hai đi n tích q
ụ
trong không khí. L c tác d ng lên đi n tích q = 2.10 ự ệ ặ ạ ủ ể ặ ạ
7C đ t t i trung đi m O c a AB là A. 0N B. 0,36N C. 36N D. 0,09N ể ấ 3 t 1,q2 có đ l n b ng nhau và cùng d u, đ t trong không khí và cách
Câu 492. Cho hai đi n tích đi m q
ả
ụ
ố
ể
ộ
nhau m t kho ng r. Đ t đi n tích đi m q
1,q2. L c tác d ng
ệ
3 là
lên đi n tích q ặ
ệ ằ
ể ệ
ặ ự ệ ạ ạ ộ ớ
ẳ
i trung đi m đo n th ng n i hai đi n tích q A. B. C. D. F = 0 ặ ạ ệ i hai đi m A và B cách nhau 4cm trong không 1 = 4.108C và q2 = 4.108C đ t t
9C đ t t ặ ạ ự ụ ể Câu 493. Hai đi n tích q
ệ
khí. L c tác d ng lên đi n tích q = 2.10 ể
i đi m M cách A 4cm, cách B 8cm là A. 6,75.104N B. 1,125. 103N C. 5,625. 104N D. 3,375.104N A = 2m C; qB = 8m C; qc ề ạ ủ ệ ộ ỉ A có đ l n ơ ự ạ
Câu 494. T i ba đ nh A, B, C c a m t tam giác đ u c nh a =0,15m có ba đi n tích q
= 8m C. Véc t
ộ ớ ụ
l c tác d ng lên q ướ ớ ướ ớ ng song song v i BC ng song song v i BC A. F = 6,4N và h B. F = 5,9N và h ướ ớ ướ ớ ng vuông góc v i BC ng song song v i AB C. F = 8,4N và h D. F = 6,4N và h 1= 2.106 C, q2 = 2.106 C, đ t t ể ự ặ ộ 1 và q2 tác d ng lên đi n tích q ặ ạ
3= 2.106 C, đ t trên đ
ườ
ụ ệ
ệ ệ ệ ả ệ
Câu 495. Có hai đi n tích q
ộ
ả
nhau m t kho ng 6cm. M t đi n tích q
ộ ớ ủ ự
kho ng 4 cm. Đ l n c a l c đi n do hai đi n tích q i hai đi m A, B trong chân không và cách
ộ
ủ
ng trung tr c c a AB, cách AB m t
3 là A. 14,40N B. 17,28 N C. 20,36 N D. 28,80N ườ ệ ặ ỉ ề i ta đ t 3 đi n tích q 1= 8.109C, q2=q3= 8.109C t
0 = 6.109C đ t ạ
ặ ở ụ ệ ủ Câu 496. Ng
ự
a=6cm trong không khí. L c tác d ng lên đi n tích q ạ
ủ
i 3 đ nh c a tam giác đ u ABC c nh
tâm O c a tam giác là 73 A. 72.105N B. 72.106N C. 60.106N D. 5,5.106N 2 và q3 n m ạ ỉ ủ ệ ệ ằ ở 1>0. Hai đi n tích q
ố 1 song song v i đáy BC c a tam giác. Tình hu ng nào sau đây ủ ụ ự ớ ỉ
hai đ nh còn
ể ả ộ
Câu 497. T i đ nh A c a m t tam giác cân có đi n tích q
ạ
l i. L c tác d ng lên q không th x y ra? A. B. q2>0, q3<0. C. q2<0, q3>0. D. q2<0, q3<0. 1 2 ả ầ ộ ớ ư ệ ố ư
), khi đ a chúng
ỏ ẩ ả ộ Câu 498. Có hai qu c u gi ng nhau cùng mang đi n tích có đ l n nh nhau (
ế
ạ ầ
l i g n thì chúng đ y nhau. Cho chúng ti p xúc nhau, sau đó tách chúng ra m t kho ng nh thì chúng ặ ẩ ể ươ ng tác nhau. A. hút nhau ẩ
B. đ y nhau C. có th hút ho c đ y nhau D. không t 1 2 ả ầ ệ ố ư ộ ớ
1 và q2 có đ l n nh nhau ( ), khi đ aư ạ ầ ế ả ồ ộ Câu 499. Có hai qu c u gi ng nhau mang đi n tích q
chúng l i g n nhau thì chúng hút nhau. Cho chúng ti p xúc nhau r i tách chúng ra m t kho ng thì chúng ặ ẩ ể ươ ng tác nhau. A. hút nhau ẩ
B. đ y nhau C. có th hút ho c đ y nhau D. không t 2 1 và q2 trong đó q1 là đi n tích d 2q ả ầ ầ ượ ệ ệ ươ t là q ng, q ạ
Câu 500. Hai qu c u kim lo i A và B tích đi n tích l n l 1 >
là đi n tích âm q
ệ
ầ
c u C đang tích đi n âm thì chúng ệ ả ầ ả ầ ư ế ạ ầ . Cho 2 qu c u ti p xúc nhau, sau đó tách chúng ra và đ a qu c u B l i g n qu ả ẩ ẩ ặ ẩ ể A. hút nhau B. đ y nhau. C. không hút cũng không đ y nhau. D. có th hút ho c đ y nhau. 1, q2 trong đó q1 là đi n tích d 2 là đi n tích âm, 2q ả ầ ệ ạ ệ ươ ệ ng, q Câu 501. Hai qu c u kim lo i A, B tích đi n tích q ả ầ ả ầ ư ế ạ ầ . Cho 2 qu c u ti p xúc nhau sau đó tách chúng ra và đ a qu c u B l ả ầ
i g n qu c u C tích và q1<
ệ
đi n âm thì chúng ẩ ặ ẩ ể ẩ A. hút nhau B. đ y nhau. C. có th hút ho c đ y nhau. D. không hút cũng không đ y nhau. 1 và q2, cho ti p xúc nhau. Sau đó tách ủ ầ ạ ầ ượ ế t là q 2 2 ả ầ ệ ỗ ệ
Câu 502. Hai c a c u kim lo i mang các đi n tích l n l
ớ
chúng ra thì m i qu c u mang đi n tích q v i A. q= q1 + q2 B. q= q1q2 C. q= D. q= 1 2 1 và q2 v i ớ
ỗ ư ệ ố ạ ầ , đ a chúng l i g n thì ả ầ
ế ả ầ ẽ ế ệ ồ ạ
Câu 503. Hai qu c u kim lo i gi ng nhau mang đi n tích q
chúng hút nhau. N u cho chúng ti p xúc nhau r i sau đó tách ra thì m i qu c u s mang đi n tích A. q = 2q1 B. q = 0 C. q= q1 D. q = 0,5q1 74 1 2 1 và q2 v i ớ
ỗ ả ầ ầ ượ ạ ố , khi đ a l t là q ả ầ ế ẩ ồ ư ạ
ệ
Câu 504. Hai qu c u kim lo i gi ng nhau mang đi n tích l n l
i
ệ
ầ
g n thì chúng đ y nhau. N u cho chúng tíêp xúc nhau r i sau đó tách chúng ra thì m i qu c u mang đi n
tích A. q = q1 B. q = 0,5q1 C. q = 0 D. q = 2q1 ướ ệ ạ ả ố c gi ng nhau. Qu A mang đi n tích 27 ả ầ ệ ệ m C, qu c u C không mang đi n tích. Cho qu c u A và B ch m vào nhau r i l
ồ ạ m C, qu c u B mang
ả ầ
i tách chúng ạ
ả ầ ả ầ ệ ạ ỗ ả ầ
Câu 505. Có ba qu c u kim lo i kích th
ả ầ
đi n tích 3
ra. Sau đó cho hai qu c u B và C ch m vào nhau. Đi n tích trên m i qu c u là A. qA = 6m C,qB = qC = 12m C B. qA = 12m C,qB = qC = 6m C C. qA = qB = 6m C, qC = 12m C D. qA = qB = 12m C ,qC = 6m C ọ ộ ị ng q 1= q2 = 49m C đ t cách nhau m t kho ng d trong không khí. G i M là v trí
ả
ể
1 m t kho ng
0 b ng 0. Đi m M cách q ự ổ ệ
ợ ươ
ụ ặ
ằ ệ ả ộ Câu 506. Hai đi n tích d
ạ
t i đó, l c t ng h p tác d ng lên đi n tích q A. B. C. D. 2d 1,q3 là hai ệ ằ ộ ườ ệ ẳ 1,q2,q3 n m trên cùng m t đ
ệ
1= 4q3. L c đi n tác d ng lên q ươ ụ ự ệ ệ ế ậ Câu 507. Cho h ba đi n tích cô l p q
đi n tích d ậ
ệ
ng, cách nhau 60cm và q ng th ng. Hai đi n tích q
ằ
2 b ng 0. N u v y, đi n tích q
2 A.cách q1 20cm , cách q3 80cm. B. cách q1 20cm , cách q3 40cm. C. cách q1 40cm , cách q3 20cm. D. cách q1 80cm , cách q3 20cm. ệ ượ ả ạ c gi 1, q2 đ
ể ệ ộ
ể ệ ể
ộ ứ ả ữ ố ị
c đ nh t
ạ ể
ặ ạ
3 đ t t i đi m C trên đo n AB cách A m t kho ng a/3. Đ đi n tích q ộ
i hai đi m A, B cách nhau m t kho ng a trong m t
3 đ ng yên ta Câu 508. Hai đi n tích đi m q
ệ
đi n môi. Đi n tích q
ph i cóả A. q2 = 2q1. B. q2 = 2q1. C. q2 = 4q3. D. q2 = 4q1. 1=2.108C; q2= 1,8.107C đ t t ể ặ ạ ả ộ 3 t ệ ộ ạ ể ị ệ i đi m C. Tìm v trí, d u và đ l n c a q i hai đi m A, B cách nhau m t kho ng 12cm
ấ
1, q2, ể
ể ệ
ộ ớ ủ 3 đ h 3 đi n tích q ằ ệ
Câu 509. Hai đi m tích đi m q
ặ
trong không khí. Đ t m t đi n tích q
q3 cân b ng? A. q3= 4,5.108C; CA= 6cm; CB=18cm C. q3= 4,5.108C; CA= 3cm; CB=9cm B. q3= 4,5.108C; CA= 6cm; CB=18cm D. q3= 4,5.108C; CA= 3cm; CB=9cm 1= 9q2 đ t cách nhau m t kho ng d trong không khí. G i M là v trí t
ộ ệ ể ọ ộ ị ạ i đó, ặ
ằ ả ợ Câu 510. Hai đi n tích đi m q
ệ
ụ
ự ổ
l c t ng h p tác d ng lên đi n tích q ả
ể
1 m t kho ng
0 b ng 0. Đi m M cách q 75 A. B. D. 2d C. ả ầ ượ ầ ệ ề ằ ố ượ đ kh i l ng ẹ
ạ ư c treo g n nhau b ng hai dây cách đi n có cùng chi u dài
ộ ớ
ấ nh ng có đ l n khác nhau thì
ả ầ đi n tích cùng d u ữ ệ ớ ệ
ươ ứ ẳ Câu 511. Hai qu c u nh cùng
ả ầ
và hai qu c u không ch m nhau. Tích cho hai qu c u
ụ làm dây hai treo l ch đi nh ng góc so v i ph
ự
l c tác d ng ng th ng đ ng là ằ A. B ng nhau ả ầ ộ ớ ệ ệ ớ ơ ớ ơ ệ
B. Qu c u nào tích đi n có đ l n đi n tích l n h n thì có góc l ch l n h n ỏ ơ ả ầ ộ ớ ệ ệ ơ ớ ệ
C. Qu c u nào tích đi n có đ l n đi n tích l n h n thì có góc l ch nh h n ỏ ơ ả ầ ộ ớ ệ ệ ỏ ơ
ệ
D. Qu c u nào tích đi n có đ l n đi n tích nh h n thì có góc l ch nh h n 7C đ ả ầ ỏ ố ạ ệ
ng 2,5g, đi n tích 5.10 ượ
c treo t
ạ
ộ ả ầ ể ệ ả ằ ẩ
ươ ự
ớ ủ ệ ộ
ố ượ
i cùng m t
Câu 512. Hai qu c u nh gi ng nhau, có cùng kh i l
ấ
đi m b ng hai dây m nh. Do l c đ y tĩnh đi n hai qu c u tách ra xa nhau m t đo n 60cm, l y
g=10m/s2. Góc l ch c a dây so v i ph ẳ
ng th ng là A. 140 B. 300 C. 450 D. 600 ể Câu 513. Phát bi u nào sau đây không đúng? ậ ẫ ệ ề ấ ự do A. Trong v t d n có r t nhi u đi n tích t ứ ấ ữ ệ ệ ậ ự do B. Trong nh ng v t đi n môi có ch a r t ít đi n tích t ề ệ ộ ậ ề ượ ễ ệ ưở ứ ẫ c nhi m đi n do h ng ng thì v n là C. Xét v toàn b , m t v t trung hòa v đi n sau đó đ ộ ậ ộ
ề ệ
m t v t trung hòa v đi n ộ ậ ộ ậ ệ ế ề ễ ẫ ộ ề ệ
D. Xét v toàn b , m t v t nhi m đi n do ti p xúc v n là m t v t trung hòa v đi n ễ ệ ậ ươ ư ạ ầ ậ ượ ặ ậ ng đ a l i g n v t B trung hoà đ ễ
ậ
c đ t cô l p thì v t B cũng nhi m ệ Câu 514. V t A nhi m đi n d
đi n, là do ệ ậ ệ ả ố A. đi n tích trên v t B tăng lên. ậ
B. đi n tích trên v t B gi m xu ng. ố ạ ệ ậ ệ ề ậ ậ i C. đi n tích trên v t B phân b l D. đi n tích trên v t A truy n sang v t B ớ ậ ệ ễ ệ ươ ậ ễ
ng thì v t A cũng nhi m ệ ươ ặ ế
Câu 515. V t A trung hoà đi n đ t ti p xúc v i v t B đang nhi m đi n d
đi n d ậ
ng, là do ươ ừ ậ ậ ể ậ ậ ng t ể
v t B di chuy n sang v t A ệ
A. đi n tích d B. ion âm từ v t A di chuy n sang v t B ể ừ ậ ậ ừ ậ ậ v t A sang v t B v t B sang v t A C. electron di chuy n t D. electron di chuy nể t 76 ộ ướ ệ ầ ồ ộ ằ
c b ng nhau. L n l
ồ ư ạ ầ ự
ộ ố ầ ằ ọ ầ ượ
t
ộ
i g n m t ế
ệ ả ầ ấ Câu 516. M t thanh nh a và m t thanh đ ng (có tay c m cách đi n) có kích th
ạ ớ ự ằ
ọ
c xát hai thanh vào m t mi ng d , v i l c b ng nhau và s l n c xát b ng nhau, r i đ a l
qu c u b c không mang đi n, thì ạ ơ ự ạ ơ ạ
A. Thanh kim lo i hút m nh h n. B. Thanh nh a hút m nh h n. ư ị ượ ạ ơ c thanh nào hút m nh h n. C. Hai thanh hút nh nhau. ể
D. Không th xác đ nh đ ọ Câu 517. Ch n câu đúng ạ ớ ể ọ ệ ấ ậ cượ hai v t tích đi n trái d u. ể đ
ậ
A. Có th c xát hai v t cùng lo i v i nhau đ ủ ự ễ ệ ọ ậ ị ọ các v t b nóng lên do c xát. B. Nguyên nhân c a s nhi m đi n do c xát là ọ ướ ự ệ ạ ạ ả ả c nh a vào m nh d thì m nh d cũng tích đi n. C. C th ệ ậ ỉ ượ ấ ậ c các v t cách đi n ạ
ệ như gi y, không hút kim lo i D. V t tích đi n ch hút đ ự ồ ư ễ ệ ộ ạ ầ ự ấ ậ i g n hai v t M và N, ta th y thanh nh a hút c ả ắ ậ ả Câu 518. Nhi m đi n cho m t thanh nh a r i đ a nó l
ố
hai v t M và N. Tình hu ng nào sau đây ch c ch n ắ không x y ra? ễ ệ ễ ề ấ
A. M và N nhi m đi n cùng d u ệ
B. M và N đ u không nhi m đi n ệ ễ ệ ễ C. M nhi m đi n, còn N không nhi m đi n ấ
ễ
ệ D. M và N nhi m đi n trái d u ườ ệ ượ ễ ệ ưở ứ ng nhi m đi n do h ặ
ng ng? Đ t ả
ẽ không x y ra hi n t ng h p nào d
ệ ở ầ ộ Câu 519. Trong tr
ả ầ
m t qu c u mang đi n ợ
ướ
i đây s
ộ
ầ ủ
g n đ u c a m t ạ ệ ươ ng ệ
A. thanh kim lo i không mang đi n ạ
B. thanh kim lo i mang đi n d ệ ự ệ ạ
C. thanh kim lo i mang đi n âm D. thanh nh a mang đi n âm ươ ạ ầ ả ầ ễ ạ ộ ệ ng l ệ
i g n m t qu c u kim lo i B nhi m đi n ả ầ
Câu 520. Đ a m t qu c u kim lo i A nhi m đi n d
ướ
ươ
d ạ
ễ
ẽ ả
i đây s x y ra? ư
ệ ượ
ng. Hi n t ộ
ng nào d ả ầ ễ ệ ề ả ả ị ưở ứ ng ng A. c hai qu qu c u đ u b nhi m đi n do h ả ầ ề ệ ễ ả ị ưở ứ ng ng B. c hai qu c u đ u không b nhi m đi n do h ả ầ ễ ệ ị ỉ ưở ứ ng ng C. ch có qu c u B b nhi m đi n do h ả ầ ệ ễ ị ỉ ưở ứ ng ng D. ch có qu c u A b nhi m đi n do h ể ề ệ ườ ng? Câu 521. Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v đi n tr ệ ườ ườ ề ươ ệ ệ
ng, đi n tr ng truy n t ng tác đi n A. Xung quanh đi nệ tích có đi n tr ủ ệ ườ ự ụ ệ ặ ấ ơ b nả c a đi n tr ng là tác d ng l c lên đi n tích đ t trong nó B. Tính ch t c 77 ườ ệ ứ ạ ng tĩnh là do các h t mang đi n đ ng yên sinh ra ệ
C. Đi n tr ườ ệ ề ườ ườ ư ứ ề ng đ u là đi n tr ng có các đ ng s c song song nh ng không cách đ u nhau ệ
D. Đi n tr ộ ệ ườ ạ ượ ng là đ i l ng ườ
Câu 522. C ng đ đi n tr ướ ị ươ ng, có giá tr d ng. A. véctơ B. vô h ướ ị ươ ơ ướ ệ ng, có giá tr d ặ
ng ho c âm. ề
, có chi u luôn h ng vào đi n tích. C. vô h D. vect ườ ạ ể ệ ộ ườ ơ ườ
c ộ ệ
ng đ đi n tr ng t i m t đi m trong đi n tr ng luôn Câu 523. Véct ướ ớ ự ặ ạ ụ ệ ng v i l c tác d ng lên đi n tích q đ t t ể
i đi m đó. A. cùng h ớ ự ặ ạ ụ ệ ể ượ ướ
c h ng v i l c tác d ng lên đi n tích q đ t t i đi m đó. B. ng ươ ướ ớ ự ặ ạ ụ ệ ng h ng v i l c tác d ng lên đi n tích q đ t t ể
i đi m đó. C. cùng ph ớ ự ặ ạ ụ ệ tác d ng lên đi n tích q đ t t ể
i đi m đó. D. vuông góc v i l c ộ ệ ườ ạ ạ ượ ộ ư ệ ặ ườ ề ng t ể
i m t đi m là đ i l ng đ c tr ng cho đi n tr ng v ườ
Câu 524. C ng đ đi n tr ệ ả ố ộ ế ủ ệ ườ ng. ự
A. kh năng th c hi n công. B. t c đ bi n thiên c a đi n tr ụ ặ ượ ng. ự
C. m t tác d ng l c D. năng l ệ ườ ề ệ ườ ng đ u là đi n tr ng có Câu 525. Đi n tr ộ ớ ủ ệ ườ ạ ư ể ọ ng t i m i đi m là nh nhau A. đ l n c a đi n tr ể ề ằ ọ ơ ạ
t i m i đi m đ u b ng nhau B. véct ườ ơ ườ
c ộ ệ
ng đ đi n tr ng không đ iổ ề ủ
C. chi u c a vect ộ ớ ệ ườ ụ ử ổ
ệ
ng đó tác d ng lên đi n tích th là không đ i D. đ l n do đi n tr ọ Câu 526. Ch n câu sai ườ ữ ườ ả ự ệ ườ ng mô t tr c quan đi n tr ng. ứ
A. Đ ng s c là nh ng đ ứ ủ ườ ệ ườ ữ ể ệ ạ ộ ườ ng do m t đi n tích đi m gây ra có d ng là nh ng đ ẳ
ng th ng. B. Đ ng s c c a đi n tr ườ ướ ớ ườ ơ ườ
c ộ ệ
ng đ đi n tr ng có h ng trùng v i đ ứ
ng s c C. Véc t ườ ứ ủ ệ ườ ắ ng s c c a đi n tr ng không c t nhau. D. Các đ ấ ủ ề ể ườ ứ ệ ng s c đi n là Câu 527. Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a các đ không đúng? ệ ạ ộ ườ ỉ ẽ ượ ộ ườ ứ ng ta ch v đ c m t đ ệ
ng s c đi n đi qua ể
A. T i m t đi m trong đi n tr 78 ườ ứ ườ ệ ủ ệ ệ
ng s c đi n c a h đi n tích là đ ng cong không kín B. Các đ ườ ứ ệ ng s c đi n không bao gi ờ c tắ nhau C. Các đ ườ ứ ệ ấ ừ ệ ươ ở ệ ng s c đi n luôn xu t phát t đi n tích d ế
ng và k t thúc đi n tích âm. D. Các đ ể
Câu 528. Phát bi u nào sau đây là không đúng? ệ ế ự ố ườ ứ ệ ườ t s phân b các đ ng s c trong đi n tr ng ổ
A. Đi n ph cho ta bi ườ ứ ề ấ ừ ệ ươ ở ệ ng s c đ u xu t phát t d
đi n tích ế
ng và k t thúc đi n tích âm ấ ả
B. T t c các đ ườ ứ ệ ấ ươ ừ ng s c đi n không xu t phát t ừ đi nệ tích d ấ
ng mà xu t phát t vô cùng C. Cũng có khi đ ườ ứ ủ ệ ườ ề ườ ề ẳ ng s c c a đi n tr ng đ u là các đ ng th ng song song và cách đ u nhau. D. Các đ ườ ở ạ ể ộ ộ ệ
ng đ đi n tr ệ
ng gây ra b i đi n tích Q < 0, t i m t đi m trong chân ườ
ả ị
ộ ứ
Câu 529. Công th c xác đ nh c
ệ
không, cách đi n tích Q m t kho ng r là 910.9(cid:0) A. B. C. D. 9C đ t trong không khí. C ng đ đi n tr ả ầ ệ ỏ ộ ệ ườ ặ ườ ạ ng t ể
i 1 đi m cách ả ầ Câu 530. Qu c u nh mang đi n tích 10
qu c u 3cm là A. 105V/m B.104V/m C. 5.103V/m D. 3.104V/m ộ ệ ố ệ ườ ặ ằ ồ 5V/m và h ườ ạ ạ ằ
ng đ ng tính, vô h n có h ng s đi n môi b ng
ngướ ạ
ộ ớ
ộ ớ ủ ộ ệ
ng đ đi n tr
ề ấ ể
ệ ằ
ệ ẳ ị ể
Câu 531. M t đi n tích đi m q đ t trong m t môi tr
ộ
2,5. T i đi m M cách q m t đo n 0,4m vect
ề
v phía đi n tích q. Kh ng đ nh nào sau đây ộ
ơ ườ
c
ng có đ l n b ng 9.10
đúng khi nói v d u và đ l n c a đi n tích q? A. q= 4m C B. q= 4m C C. q= 0,4m C D. q= 0,4m C ể i hai đi m A, B cách nhau 40cm trong không khí. 1 = 106C; q2 = 106C đ t t
ặ ạ
ủ ệ
ườ ộ ệ ườ ợ ạ ể Câu 532. Hai đi n tích q
ổ
C ng đ đi n tr i trung đi m M c a AB là ng t ng h p t A. 4,5.106V/m B. 0 C. 2,25.105V/m D. 4,5.105V/m ặ ạ i hai đi m A và B cách nhau 40cm trong chân 1 = 106 và q2 = 106C đ t t
ổ ệ
ộ ệ ể
ườ ợ ạ ộ ớ ườ ể Câu 533. Hai đi n tích đi m q
không. C ng đ đi n tr ể
i đi m N cách A 20cm và cách B 60cm có đ l n ng t ng h p t A. 105V/m B. 0,5.105V/m C. 2.105V/m D. 2,5.105V/m ể 1 = q2 = 5.109 C, đ t t
ằ
i đi m n m trên đ ệ
ườ ườ ể ệ ệ ề Câu 534. Hai đi n tích q
ạ
ườ
c ộ ệ
ng đ đi n tr ng t ộ ớ
ặ ạ
i hai đi m cách nhau 10 cm trong chân không. Đ l n
ằ
ẳ
ng th ng đi qua hai đi n tích và cách đ u hai đi n tích b ng 79 A. 18000 V/m B. 36000 V/m C. 1,800 V/m D. 0 V/m 1 = q2 = 5.1016C, đ t t ệ ặ ạ ỉ ạ ộ ằ
i hai đ nh B và C c a m t tam giác đ u ABC c nh b ng ộ ệ ườ ộ ớ ề
ằ ủ ạ ỉ Câu 535. Hai đi n tích q
ườ
8cm trong không khí. C ng đ đi n tr ng t ủ
i đ nh A c a tam giác ABC có đ l n b ng A. 1,2178.103 V/m B. 0,6089.103 V/m C. 0,3515.103 V/m D. 0,7031.103 V/m ể ầ ượ ặ ệ t đ t hai đi n tích đi m q A= qB = 3.107C, AB=12cm.
ợ
ườ
ng t ng h p ườ ằ ộ ự ủ ộ ệ ể
ườ ổ ạ
ng trung tr c c a AB, cách đo n AB 8cm. C ng đ đi n tr ạ
Câu 536. T i hai đi m A, B trong không khí l n l
ể
M là m t đi m n m trên đ
ộ ớ
do qA và qB gây ra có đ l n 5V/m và h ằ ướ ớ ng vuông góc v i AB A. b ng 1,35.10 5V/m và h ằ ướ ớ ng song song v i AB B. b ng 1,35.10 5V/m và h ằ ướ ớ ng vuông góc v i AB C. b ng 1,35.10 5V/m và h ằ ướ ớ ng song song v i AB D. b ng 1,35.10 1 = q2= q3= q= 5.109C đ t t ươ ệ ặ ạ ủ ế ạ ng q i 3 đ nh liên ti p c a hình vuông c nh a = ộ ệ ườ ườ ở ỉ ứ ư ỉ
ộ ớ Câu 537. Ba đi n tích d
30cm trong không khí. C ng đ đi n tr ng đ nh th t có đ l n A. 9,6.103V/m B. 9,6.102V/m C. 7,5.104V/m D.8,2.103V/m ạ ủ ươ ng q ộ ệ ườ ườ ạ ặ
ng cao h t i H là chân đ ệ
A= qB= q; qC= 2q
ạ
ố
ạ ừ ỉ
đ nh góc vuông A xu ng c nh ề ể ỉ
Câu 538. T i ba đ nh c a tam giác vuông cân ABC, AB=AC=a, đ t ba đi n tích d
ườ
trong chân không. C ng đ đi n tr
ng t
ứ
huy n BC có bi u th c A. B. C. D. ạ ủ ề ạ ộ ỉ i ba đ nh c a m t tam giác đ u có c nh a. ộ ớ ườ ườ ủ ạ Câu 539. Ba đi n tích Q gi ng h t nhau đ
Đ l n c ệ
ộ ệ
ng đ đi n tr ặ ố ị
ượ
ệ
c đ t c đ nh t
i tâm c a tam giác đó là ố
ng t A. B. C. D. E = 0. ệ ặ ạ ườ ủ ạ ỉ i 4 đ nh c a hình vuông ABCD c nh a. C ng đ ộ ộ ớ
ộ ớ ườ ủ ạ Câu 540. B n đi n tích cùng d u, cùng đ l n Q đ t t
ệ
đi n tr ấ
i tâm O c a hình vuông có đ l n ố
ng t A. B. C. 0 D. 1=2.106 C và q2= 8.106C l n l
ể ọ t đ t t i A và B v i AB= 10cm. G i và 1, q2 sinh ra t ườ ớ
ẳ ườ ế ể
Câu 541. Hai đi n tích đi m q
ộ ệ
ầ ượ
ng đ đi n tr
l n l ệ
ơ ườ
c t là vec t ầ ượ ặ ạ
ạ
i đi m M trên đ ng do q ng th ng AB. Bi t . ề ị ủ ể ẳ ị Kh ng đ nh nào sau đây v v trí c a đi m M là đúng? ằ ạ ẳ ớ ằ ạ ớ A. M n m trong đo n th ng AB v i AM = 2,5cm. ẳ
B. M n m trong đo n th ng AB v i AM= 5cm. ằ ạ ẳ ớ ằ ạ ớ C. M n m ngoài đo n th ng AB v i AM = 2,5cm. ẳ
D. M n m ngoài đo n th ng AB v i AM= 5cm. 80 ệ ặ ườ ườ ế ộ ệ
ng đ đi n tr
ạ
i A và B l n l ng do Q gây ra t
ầ ượ
t là và . Đ ạ
i
ể ng do Q gây ra t ộ ệ
ữ ươ ể
ọ A, EB là c
ộ
Câu 542. M t đi n tích đi m Q đ t trong không khí. G i E
ườ
ườ
ừ
ả
A đ n Q. C ng đ đi n tr
A và B, r là kho ng cách t
ả
A = EB thì kho ng cách gi a A và B là
ng vuông góc và E
có ph 3 A. r B. r C. r D. 2r ườ ệ ạ i A và B l n l ườ ng do m t đi n tích đi m sinh ra t
ệ ủ ể ể ạ ạ ể
ộ
M do đi n tích nói trên sinh ra t ầ ượ
i đi m M (M là trung đi m c a đo n AB) đ t là 25V/m và 49V/m.
ượ
c ộ ệ
ng E
ứ ị ườ
Câu 543. C ng đ đi n tr
ộ ệ
ườ
C ng đ đi n tr
ể
ằ
xác đ nh b ng bi u th c nào sau đây? A. 37 V/m B. 12V/m C. 16,6V/m D. 34V/m ộ ệ ườ ạ ọ
ượ ặ
ể ể
ế ươ ừ ng do Q gây ra t
ữ ả A đ n Q. Đ cùng ph ng , ng ộ ệ
ng đ đi n tr
i A va
A = EB thì kho ng cách gi a A và B ườ
Câu 544. M t đi n tích đi m Q đ t trong không khí. G i , là c
ề
ả
B; r là kho ng cách t
c chi u và E
là A. r B. r C. 2r D. 3r 1= 4m C và q2 = 9m C đ t t
ặ ạ ệ ể i hai đi m A và B cách nhau 9cm trong chân ườ ườ ả ằ ổ ợ ộ ể
Câu 545. Hai đi n tích đi m q
ộ ệ
ể
không. Đi m M có c
ng đ đi n tr ng t ng h p b ng O cách B m t kho ng A. 18cm B. 9cm C. 27cm D. 4,5cm ể ạ ớ ể
i 2 đi m A, B trong không khí v i AB=a. T i đi m ườ ặ ố ị
ể ợ ổ Câu 546. Hai đi n tích q
ườ
M có c ệ
ộ ệ
ng đ đi n tr ạ
1=3q và q2=27q đ t c đ nh t
ằ
ng t ng h p b ng 0. Đi m M ạ ằ ớ ằ ẳ ớ đo nạ th ng AB v i MA= a/2 ẳ
A. n m trên đo n th ng AB v i MA=a/4 B. n m trên ằ ạ ớ ằ ạ ớ ẳ
C. n m ngoài đo n th ng AB v i MA=a/4 ẳ
D. n m ngoài đo n th ng AB v i MA= a/2 ỉ ủ ặ ạ ở ệ ạ
ả ặ ạ ỉ
i đ nh Q m t ằ
ộ đi nệ tích q b ng bao nhiêu đ ạ
ể đi nệ tr đi nệ tích đi mể qM= qP = 3.106 C.
ệ
đi nệ tích này t
t i N tri ngườ gây b i h ba ộ
Câu 547. T i hai đ nh MP c a m t hình vuông MNPQ c nh a đ t hai
Ph i đ t t
tiêu? A. q = 6.106 C B. q = 6.106 C C. q = 3.106 C D. q=3.106 C 8g n m cân b ng trong đi n tr
ằ
ấ ằ ướ
ng ố ượ
ộ ứ ệ ẳ ố ộ ạ ụ
Câu 548. M t h t b i tích đi n có kh i l
ướ
th ng đ ng xu ng d ệ
ườ
i và có c ng m=10
ng đ E= 1000V/m, l y g=10m/s ệ
ề
ườ
ng đ u có h
2. Đi n tích c a h t b i là
ủ ạ ụ A. 1013 C B. 1013 C C. 1010 C D. 1010 C ỏ ố ượ ệ ượ ở ng 20g mang đi n tích 10 ả
c treo b i dây m nh trong đi n tr 7C đ
ợ ằ ằ ớ ươ ứ ộ n m ngang. Khi qu c u cân b ng, dây treo h p v i ph ng đ ng m t góc ườ
ệ
ng
a =300, l yấ ườ ả ầ
Câu 549. Qu c u nh kh i l
ơ
ề
đ u có véct
g=10m/s2. Đ l n c a c
ộ ớ ủ ườ ả ầ
ộ ệ
ng đ đi n tr ng là 81 A. 1,15.106V/m B. 2,5.106V/m C. 3,5.106V/m D. 2,7.105V/m 9C đ ệ ượ ộ ợ ở 6V/m, l y g=10m/s ề ộ ớ ằ ặ
ủ ệ ấ ng 0,25g mang đi n tích 2,5.10
ng n m ngang và có đ l n E= 10 c treo b i m t s i dây và đ t vào
2. Góc l ch c a dây ệ
ớ ố ượ
ỏ
ả ầ
Câu 550. Qu c u nh kh i l
ườ
ươ
ng đ u có ph
trong đi n tr
ứ
ẳ
ươ
ng th ng đ ng là
treo so v i ph A. 300 B. 600 C. 450 D. 650 ệ ở ả ầ kh i l ố ượ m=1g có đi n tích ng ở ợ
q>0 treo b i s i dây m nh trong ệ
đi n tr ộ ớ ươ ẳ ươ ả
a =300 so v i ph ườ có
ng
ứ ,
ng th ng đ ng 2. L c căng ng đ E=1000 V/m có ph
ự ả ầ ở ộ
Câu 551. M t qu c u
ườ
c
ấ
l y g=10m/s ng ngang thì dây treo qu c u l ch góc
ệ
đi n tr ả ầ ệ
ườ b ngằ
ng trong dây treo qu c u A. . B. . C. D. ố ượ ả ợ ị ệ c đ t trong đi n tr
ươ ệ
0 so v i ph
ớ ề
ườ
ng đ u
ẳ
ng th ng 2. Đi n tích c a qu c u có đ l n b ng
ả ầ ả ầ
ằ
ng n m ngang, c
ệ ệ
ượ ặ
ng 0,1g treo trên s i dây m nh đ
ộ
ườ
ng đ E=1000V/m, khi đó dây treo b l ch m t góc 45
ằ ươ
ấ ộ
ủ ộ ớ Câu 552. Qu c u mang đi n có kh i l
có ph
ứ
đ ng, l y g=10m/s A. 106 C B. 10 3 C C. 103 C D. 106 C ộ ọ ầ ơ ử ệ t d u hình c u bán kính R n m l ườ ằ
ố ố ượ ầ t kh i l ề
ườ
ng đ u,
ủ
ng riêng c a d u và ộ ệ
ng đ đi n tr
ầ ượ trên xu ng và có đ l n E, bi
ườ l ng trong không khí trong đó có đi n tr
ế
ả ầ ộ ớ
ủ ệ Câu 553. M t gi
ơ ườ
vect
c
không khí l n l ầ
ừ
ướ
ng t
ng h
ọ
ố
t là , (), gia t c tr ng tr ng là g. Đi n tích q c a qu c u là A. B. C. D. ệ ệ ặ ườ ướ ủ ự ụ ệ ườ ẽ ng, d i tác d ng c a l c đi n tr ệ
ng đi n tích s Câu 554. Đi n tích q đ t vào trong đi n tr ế ề ể ế ề cượ chi u n u q> 0. A. di chuy n cùng chi u n u q< 0. B. di chuy n ể ng ế ề ể ề C. di chuy n cùng chi u n u q > 0 ấ ỳ
D. chuy n ể đ ngộ theo chi u b t k . 7C đ t trong đi n tr ườ ặ ủ ụ ể ệ ị ủ ự
ng c a đi n tích đi m Q, ch u tác d ng c a l c ộ ệ ườ ể ặ ạ ộ
ể
ệ
Câu 555. M t đi n tích đi m q=10
F=3.103N. C ng đ đi n tr
ườ ng E t ệ
ệ
i đi m đ t đi n tích q là A. 2.104V/m B. 3. 104V/m C. 4.104V/m D. 2,5.104V/m ể Câu 556. Phát bi u nào sau đây đúng? ộ ệ ệ ể ộ ườ ủ ự ụ ề ệ ỉ ị ườ ng đ u và ch ch u tác d ng c a l c đi n tr ng thì ệ ể ề ầ A. Khi m t đi n tích chuy n đ ng trong đi n tr
ộ
đi n tích luôn chuy n đ ng nhanh d n đ u ệ ộ ườ ủ ự ụ ề ệ ỉ ị ườ ng đ u và ch ch u tác d ng c a l c đi n tr ng thì ộ
ỹ ạ ủ ể
ườ ệ
ệ ẳ B. Khi m t đi n tích chuy n đ ng trong đi n tr
qu đ o c a đi n tích là đ ng th ng ệ ự ườ ụ ệ ạ ọ ị ủ ư ệ ề ng tác d ng lên đi n tích t i m i v trí c a đi n tích đ u nh nhau. C. L c đi n tr
82 ự ệ ườ ụ ể ươ ế ủ ườ ớ ế ệ
ng tác d ng lên đi n tích đi m có ph ng trùng v i ti p tuy n c a đ ứ
ng s c D. L c đi n tr ườ ử 1, q2 (q1 =4q2) theo th t ự
ng. L c tác 1là F1, l c tác d ng lên q 1 và E2 v iớ đ t vào 2 đi m A và B trong đi n tr
ườ ể
ộ ệ ệ
ự ườ ụ ạ Câu 557. Hai đi n tích th q
ụ
d ng lên q ứ ự ặ
2 là F2(v i Fớ 1 = 3F2). C ng đ đi n tr ệ
i A và B là E ng t A. E2 = 0,75E1 B. E2 = 2E1 C. E2 = 0,5E1 D. E2 = E1 ể ệ ộ ể ừ ể ệ ế ườ ư ề ẽ đi m M đ n N trong đi n tr ẳ
ng đ u nh hình v . Kh ng Câu 558. M t đi n tích đi m q di chuy n t
ị
đ nh nào sau đây đúng? ự ệ ườ ự ệ ng th c hi n công d ngươ . A. L c đi n tr ự ệ ườ ự ệ
ng th c hi n công âm. B. L c đi n tr ự ệ ườ ự ng không th c hi n ệ công. C. L c đi n tr ị ượ ủ ự
c công c a l c đi n ệ tr ngườ . D. Không xác đ nh đ ự ệ ườ ủ ự ự ế ệ ườ ng là l c th vì công c a l c đi n tr ng Câu 559. L c đi n tr ộ ớ ủ ụ ệ ộ chuy nể . A. ph thu c vào đ l n c a đi n tích di ụ ộ ườ ủ ệ ng đi c a đi n tích di chuy nể . B. ph thu c vào đ ụ ạ ườ ụ ể ể ầ ộ ỉ ị
ng đi mà ch ph thu c vào v trí đi m đ u và đi m cu i đ ố ườ
ng ủ ệ ộ
C. không ph thu c vào hình d ng đ
đi c a đi n tích. ụ ộ ườ ườ ộ ệ
ng đ đi n tr ng. D. ph thu c vào c ụ ướ ủ ự ườ ệ ệ ể ộ ượ ạ ộ ườ ng, m t đi n tích q > 0 di chuy n đ c m t đo n đ a ườ ớ ườ ủ ệ ợ ng h p nào sau đây, công c a đi n tr ng s
ườ
ng ợ
ng h p v i góc
= 450 Câu 560. D i tác d ng c a l c đi n tr
ề
ệ
trong đi n tr
ấ A. a
ớ
l n nh t? ươ
ng đ u theo ph
B. a
= 00 . Trong tr
C. a
= 600 D. 900 ệ ườ ộ ườ ạ ể q di chuy n trong ng đ u ề E có quĩ đ o là m t đ ng cong kín có ề ể
ệ Câu 561. M t ộ đi n tích đi m
ạ
chi u dài quĩ đ o là s thì ủ ự
công c a l c đi n tr ệ
đi n tr
ườ b ng ằ
ng A. qEs B. 2qEs C. 0 D. qEs ệ ệ ườ ộ ườ ề ọ ị ứ ng d ch chuy n m t đi n tích 4μC d c theo chi u m t đ ng s c trong ủ ự
ề ườ ệ ộ Câu 562. Công c a l c đi n tr
m t đi n tr ng đ u 1000 V/m trên quãng đ ể
ộ
ườ
ng dài 1m là A. 4000 J. B. 4J. C. 4mJ. D. 4μJ. ớ ườ ố ị ườ ể ệ ề ị ng đ u v i c ể
ế ườ ệ
ủ ự ộ
ườ ườ ệ Câu 563. Cho đi n tích d ch chuy n gi a 2 đi m c đ nh trong m t đi n tr
V/m thì công c a l c đi n tr ữ
ng là 90 mJ. N u c ộ
ng đ 3000
ệ
ủ ự
ng là 4000 V/m thì công c a l c đi n ộ ệ
ng đ đi n tr 83 ườ ữ ể ệ ể ị tr ng d ch chuy n đi n tích gi a hai đi m đó là A. 80 J. B. 67,5m J. C. 40 mJ. D. 120 mJ. 8 C d ch chuy n gi a 2 đi m c đ nh trong m t đi n tr
ườ
ể
ữ ệ ị ộ ệ
ể ữ
ệ ị ề
ng đ u thì
9 C d ch chuy n gi a hai đi m đó
ể ể
ố ị
ế
ệ
ộ
ng là 90 mJ. N u m t đi n đi n tích q’ = + 4.10
ườ
A. 225 mJ.
ng khi đó là C. 36 mJ. B. 20 mJ. D. Câu 564. Cho đi n tích q = + 10
ườ
ệ
ủ ự
công c a l c đi n tr
ệ
ủ ự
thì công c a l c đi n tr
120 mJ. ệ ườ ị ườ ứ ng d ch chuy n m t đi n tích 5 ng s c trong ủ ự
ề ườ ệ ộ ệ
ộ
ộ ớ ườ ườ Câu 565. Công c a l c đi n tr
m t đi n tr ớ
ng đ u v i quãng đ ể
ng 10 cm là 2J. Đ l n c m C song song v i các đ
ườ
ộ ệ
ng đ đi n tr ớ
ng đó là A. 4.106 V/m. B. 4.104 V/m. C. 0,04 V/m. D. 4V/m. ườ ườ ể
ướ ạ ề
ườ ng s c thì nó nh n đ
ườ ng t o v i h ng đ ứ
ề
ậ
0 trên cùng đ dài quãng đ
ộ ộ
ượ
c m t
ng thì nó ậ ượ ộ ị
ệ
Câu 566. Khi đi n tích d ch chuy n trong đi n tr
ể
ị
công 20J. Khi d ch chuy n theo h
A. 10 J.
c m t công là
nh n đ ệ
ớ ướ
B. 5 J. ng đ u theo chi u đ
ứ
ng s c 60
C. 10J. D. 15J. ẳ ị Câu 567. Kh ng đ nh nào sau đây đúng? ị ủ ệ ơ ế
A. Đ n v c a đi n th là V/C (vôn/culông) ụ ệ ạ ộ ỉ ườ ụ ộ ị ể
ng đi mà không ph thu c vào v trí đi m ng ch ph thu c vào hình d ng đ
ệ ố ủ ườ ể ườ
ủ ự
B. Công c a l c đi n tr
ạ ườ
ầ
đ u, đi m cu i c a đo n đ ng đi trong đi n tr ng ể ệ ườ ạ ượ ự ủ ư ụ ặ ả i m t đi m trong đi n tr ng là đ i l ệ
ng đ c tr ng cho kh năng tác d ng l c c a đi n ườ ạ C. Đi n ệ th t
ế ạ
ộ
ể
i đi m đó.
ng t
tr ế ữ ệ ệ ạ ượ ư ặ ng là đ i l ủ
ả
ng đ c tr ng cho kh năng sinh công c a ườ
ể ể
ệ ữ ể ệ
D. Hi u đi n th gi a hai đi m trong đi n tr
ườ
ệ
đi n tr ng làm di chuy n đi n tích gi a hai đi m đó ể ế th năng ệ
tĩnh đi n 2,5J ể ạ ộ ệ
Câu 568. Khi m t ộ đi n tích
ự
ế
l c đi n
đ n m t đi m B thì ộ đi n tr
ừ ộ
ườ t
ệ
ng
q di chuy n trong m t
ệ ủ
ế
ệ sinh công 2,5 J. Th năng
tĩnh đi n c a q t ể
m t đi m A có
ẽ
i B s là A. 0 B. 5 J C. + 5 J D. 2,5 J ư ạ ẳ ặ ẽ ớ ộ ớ ườ ả
ệ ệ ẽ 1=5cm, d2= 8cm. Các b nả
1=4.104 V/m, E2 = ề
ng gi a các b n là đ u, có chi u nh hình v , v i đ l n: E
ủ
ế ạ ả ệ ả ằ ố Câu 569. Cho ba b n kim lo i ph ng A, B, C đ t song song nh hình v , d
ượ
c tích đi n và đi n tr
đ
5.104 V/m. Ch n g c đi n th t
ệ
ọ ư
ề
ế B, Vc c a hai b n B, C b ng ả
ữ
i b n A. Đi n th V A. 2.103V; 2.103V B. 2.103V; 2.103V C. 1,5.103V; 2.103V D. 1,5.103V; 2.103V ể ằ ộ ườ ứ ủ ệ ộ ườ ườ ộ ng s c c a m t đi n tr ệ
ng đ E, hi u MN, kho ng cách MN = d. Công th c nào sau đây ế ữ ệ ả ứ Câu 570. Hai đi m M và N n m trên cùng m t đ
đi n th gi a M và N là U ề
ng đ u có c
không đúng? A. UMN = VM – VN. B. UMN = E.d C. AMN = q.UMN D. E = UMN.d 84 8C thu đ 4J khi đi t ệ ộ ượ ượ ằ ừ ệ c năng l ng b ng 4.10 ế ữ
A đ n B. Hi u đi n th gi a ể Câu 571. M t đi n tích q=10
hai đi m A và B là A. 40V B. 40k V C. 4.1012 V ế
ệ
D. 4.109 V ườ ệ ẳ ấ ả ươ ả
ả ữ ệ ệ ộ ng có m t đi n tích q = 1,5.10 ộ ệ
ng đ đi n
ườ
ng ạ
3 V/m. Sát b n d
ng gi a hai b n là 3.10
ệ ườ
ự ể ế ệ ệ ả Câu 572. Hai b n kim lo i ph ng, song song mang đi n tích trái d u, cách nhau 2cm, c
2C. Công c a l c đi n tr
ủ ự
tr
th c hi n lên đi n tích khi đi n tích di chuy n đ n b n âm là A. 9J B. 0,09J C. 0,9J D. 1,8J ủ ự ườ ể ệ ệ ệ ế ộ ủ ệ Câu 573. Công c a l c đi n tr
ộ ớ
2000 V là 1J. Đ l n q c a đi n tích đó là ữ
ng làm di chuy n m t đi n tích gi a hai đi m có hi u đi n th U =
B. 5.104C ể
A. 5.105C ệ
C. 6.107 D. 5.103C ấ ệ ệ ấ 10C di
ể ộ
ả
ng trong kho ng không gian 9J. Coi đi n tr
ệ
ạ ằ ạ
ấ ộ ầ ố
ườ ộ ệ ườ ữ ề Câu 574. Hai t m kim lo i song song, cách nhau 2cm, tích đi n trái d u. Đ m t đi n tích q=5.10
chuy n t
gi a hai t m là đ u. C ng đ đi n tr ườ
ể ừ ấ
t m này sang t m kia c n t n m t công A=2.10
ấ
ấ
ng bên trong hai t m kim lo i b ng A. 20V/m B. 200V/m C. 300V/m D. 400V/m ậ ố ủ ượ ng W=0,1MeV là Câu 575. V n t c c a electron có năng l A. 1,88.108m/s B. 2,5.198m/s C. 3.108m/s D.3,107m.s 12m/s2 . Đ l n c a c ộ ở ệ ườ ề ố ộ ớ ủ ườ ộ ệ
ng đ đi n ườ ng là Câu 576. M t electron
A. 6,8765V/m
tr ộ
trong m t đi n tr
B. 5,6875V/m ng đ u thu gia t c a = 10
C. 9,7524V/m D.8,6234V/m 15kg, mang đi n tích 4,8.10
ệ 18C n m l
ằ ộ ỏ ố ượ
ễ ấ ấ ạ ơ ử
ệ ấ
ữ
l ng gi a hai t m
2. Hi u đi n th gi a
ế ữ
ệ ạ ằ ấ ả ầ
Câu 577. M t qu c u nh kh i l
ng 3,06.10
ệ
ằ
kim lo i song song n m ngang, nhi m đi n trái d u, cách nhau 2cm. L y g=10m/s
hai t m kim lo i b ng A. 255V B. 127,5V C. 63,75V D. 734,4V ệ ạ ẳ ằ ấ ộ ớ ậ ố ụ ủ ệ ả
ữ ư
ỏ ả ầ ạ ọ ẳ ị Câu 578. Cho hai b n kim lo i ph ng song song tích đi n b ng nhau nh ng trái d u. M t electrôn bay
ự
ườ
vào đi n tr
ng gi a hai b n kim lo i nói trên v i v n t c ban đ u . B qua tác d ng c a tr ng l c.
Kh ng đ nh nào sau đây không đúng? ỹ ạ ủ ứ ể ộ ườ ẳ đ ngườ s c thì qu đ o chuy n đ ng c a electrôn là đ ng th ng song song ớ
ệ ườ ế
A. N u song song v i các
ớ
v i các đ ứ
ng s c đi n ề ế ườ ứ ề ệ ầ ẳ ộ ớ các đ ể
ng s c đi n thì electrôn chuy n đ ng th ng, nhanh d n đ u B. N u song song, cùng chi u v i ớ ườ ỹ ạ ứ ủ ủ ệ ể ầ ộ ộ
ng s c đi n thì qu đ o chuy n đ ng c a electrôn là m t ph n c a đ ườ
ng ế
C. N u vuông góc v i đ
parabol ế ể ộ ườ ượ ườ ứ ệ ẳ
ng th ng, ng ề
c chi u các đ ng s c đi n ẽ
D. N u =0, electrôn s chuy n đ ng theo đ 85 ườ ứ ủ ể ộ ng s c c a m t đi n tr
ủ ườ ộ
ọ
ậ ố
ng có đ l n b ng 100V/m. V n t c ban đ u c a electron là 3.10
ộ ộ
ộ ớ
ừ ằ
ắ ầ ậ ố ằ ườ ể ệ
ườ
Câu 579. M t electron chuy n đ ng d c theo đ
5m/s, kh i l
ầ
tr
9,1.1031kg. T lúc b t đ u chuy n đ ng đ n khi có v n t c b ng 0 thì electron đã đi đ
ế ộ ệ
ườ
ề
ng đ u. C ng đ đi n
ố ượ
ủ
ng c a electron là
ượ
c quãng đ ng A. 5,12mm B. 0,256m C. 5,12m D. 2,56mm ẳ ụ ế ữ ệ ệ ả ả ớ ng song song v i các b n v i v n t c đ u v ả ụ
ươ
đi n theo ph
ọ ươ ự ủ ỏ Câu 580. T ph ng không khí, hai b n t
ộ
M t electron bay vào t
ỏ ụ ệ
kh i t ụ ệ
ụ
đi n. B qua tác d ng c a tr ng l c. Ph ả
có kho ng cách d=1cm, hi u đi n th gi a hai b n U=91 V.
0 = 2.107m/s và bay ra
ớ ậ ố ầ
ỹ ạ ủ
ng trình qu đ o c a electron là A. y = x2 B. y = 3x2 C. y = 2x2 D. y = 0,5x2 ệ ẳ ườ ể ừ ả ả
ả ộ ạ ươ ệ ấ
2C di chuy n t b n d ộ ệ
ng đ đi n
ả
ng sang b n âm ữ
ố ạ
Câu 581. Hai b n kim lo i ph ng song song mang đi n tích trái d u, cách nhau 2cm, c
3V/m. M t h t mang đi n q=1,5.10
ườ
tr
ng gi a hai b n là 3.10
ậ
ớ
v i v n t c 6g. V n t c c a h t mang đi n khi đ p vào b n
ả ầ ố ượ ủ ạ ệ ậ ố ủ ạ ệ ậ ng c a h t mang đi n là 4,5.10 ằ
ban đ u b ng 0, kh i l
âm là A. 4.104m/s B. 2.104m/s C. 6.104m/s D. 105m/s ệ ể ặ ườ ệ ệ ệ ấ ộ ườ ng thì trong đi n môi xu t hi n m t đi n tr ụ
ng ph Câu 582. Khi đ t đi m môi vào trong đi n tr ệ ớ ườ ng ề
A. Cùng chi u v i đi n tr ượ ề ệ ườ ớ
c chi u v i đi n tr ng B. Ng ặ ượ ấ ủ ụ ề ệ ộ c chi u ph thu c vào tính ch t c a đi n môi. ề
C. Cùng chi u ho c ng ị ượ ề c chi u. D. Không xác đ nh đ ề ậ ẫ ấ ủ ề ạ ằ
không đúng khi nói v tính ch t c a v t d n trong tr ng thái cân b ng Câu 583. Đi u nào sau đây là
đi n?ệ Ở ọ ậ ẫ ể ệ ằ ườ ườ m i đi m bên trong v t d n cân b ng đi n, c ộ ệ
ng đ đi n tr ằ
ng b ng 0. A. ế ở ọ ậ ẫ ể ệ ề ằ ằ m i đi m bên trong v t d n cân b ng đi n đ u b ng 0. ệ
B. Đi n th ặ ậ ẫ ệ ể ạ ằ ọ ườ ườ ặ ủ ậ ẫ ớ ộ ệ
ng đ đi n tr ng vuông góc v i m t c a v t d n. C. T i m i đi m trên m t v t d n cân b ng đi n, c ủ ậ ẫ ậ ẫ ệ ễ ố ở ặ ủ ậ ẫ ỉ m t ngoài c a v t d n ệ
D. Khi v t d n nhi m đi n, đi n tích c a v t d n ch phân b ể Câu 584. Phát bi u nào sau đây không đúng? ụ ệ ỗ ậ ẫ ộ ệ ậ ẫ ặ ầ ế ớ ộ ả
ư
A. T đi n là m t h hai v t d n đ t g n nhau nh ng không ti p xúc v i nhau, m i v t d n là m t b n
ụ ệ
t đi n 86 ủ ụ ệ ạ ượ ệ ệ ủ ụ ư ặ đi n là đ i l ả
ng đ c tr ng cho kh năng tích đi n c a t B. Đi n dung c a t ủ ụ ệ ượ ươ ố ữ ủ ụ ế ữ ệ ệ ệ đi n đ ằ
c đo b ng th ệ
ng s gi a đi n tích c a t ả
và hi u đi n th gi a hai b n C. Đi n dung c a t
tụ ệ ấ ặ ế ớ ả ụ ệ ệ ệ ệ đi n là hi u đi n th l n nh t đ t vào hai b n t ớ
đi n mà l p đi n môi ế ớ ạ ủ ụ ệ
i h n c a t
ủ
ị ệ
D. Hi u đi n th gi
ủ ụ ệ
đi n đã b đánh th ng.
c a t ộ ụ ệ ả ụ ẳ ồ ữ ệ ệ ả ầ ố đi n ph ng g m hai b n t ả
có di n tích ph n đ i di n là S, kho ng cách gi a hai b n ả ụ ữ ố ệ ằ ủ ụ ệ ệ ượ là d, l p đi n môi gi a hai b n t có h ng s đi n môi e . Đi n dung c a t đi n đ c tính theo công Câu 585. M t t
ệ
ớ
ụ
t
th cứ A. B. C. D. ụ ộ đi n ệ
Câu 586. Đi n dung c a t ủ ụ ệ không ph thu c vào ạ ướ ả ụ ả ụ ữ ả c hai b n t A. hình d ng và kích th B. kho ng cách gi a hai b n t ả ụ ệ ả ả ụ ệ đi n gi aữ hai b n t đi n ấ ủ
C. b n ch t c a hai b n t ệ
D. đi n môi ủ ụ ệ ệ ơ đi n là ị ủ
Câu 587. Đ n v c a đi n dung c a t A. V/m (vôn/mét) B.C. V (culông. vôn) C. V (vôn) D. F (fara) ế ẳ ạ ả ồ ờ ả
đi n ph ng, hai b n có d ng hình tròn bán kính r. N u đ ng th i tăng bán kính hai b n
ủ ụ ệ ộ ụ ệ
ữ ệ ả ầ ả Câu 588. M t t
ụ
t và kho ng cách gi a hai b n lên 2 l n thì đi n dung c a t đi n ả A. không thay đ iổ ầ
B. gi m 2 l n C. tăng 2 l nầ D. tăng 4 l nầ ệ ả ụ ệ ươ đi n. ị
II. V trí t ữ
ng quan gi a ệ
sau đây I. Hi u đi n th gi a hai b n t
ữ ữ ả ế ố
Câu 589. Trong các y u t
ấ
hai b n.ả ế ữ
ả
ệ
III. B n ch t gi a đi n môi gi a hai b n. ủ ụ ệ ế ố ụ ệ ẳ ộ Đi n tích c a t đi n ph ng ph thu c vào các y u t nào? A. I, II, III B. I, II C. II, III D. I, III ộ ụ ệ ượ ự ủ ắ ụ ệ ế ệ ệ ệ
c m c vào 2 c c c a ngu n đi n có hi u đi n th U. Ng t t đi n ra ẳ
ả ồ ồ ắ
ữ ả ụ ỏ ầ Câu 590. M t t
đi n ph ng đ
kh i ngu n r i kéo cho kho ng cách gi a hai b n t ồ
tăng lên 2 l n thì ế ủ ụ ả ế ủ ụ ệ ệ ệ ệ ệ ầ gi m 2 l n tăng 2 l n ệ
A. đi n dung và hi u đi n th c a t ầ B. đi n dung và hi u đi n th c a t ế ệ ệ ả ầ ệ ệ ệ ầ ế ả
D. đi n dung tăng 2 l n và hi u đi n th gi m ầ
ệ
C. đi n dung gi m 2 l n và hi u đi n th tăng 2 l n
2 l nầ ố ụ ệ ỗ ụ ệ ượ ộ ụ ệ đi n gi ng nhau, m i t ủ ộ ụ ệ Câu 591. B n t
dung c a b t đi n b ng ố
ằ A. 4C có đi n dung C đ
B. 2C c ghép song song thành b t
C. 0,25C ệ
đi n. Đi n
D. 0,5C 87 ố ụ ệ ỗ ụ ệ ượ ố ế ộ ụ ệ đi n gi ng nhau, m i t c ghép n i ti p thành b t ệ
đi n. Đi n ủ ộ ụ ệ đi n b ng ố
ằ A. 4C có đi n dung C đ
B. 2C C. 0,25C D. Câu 592. B n t
dung c a b t
0,5C ộ ư ệ ắ ủ ộ ụ A. 10m F
là Câu 593. Cho b 3 t
B. 15m F ụ 1 = 10m F; C2 = 6m F; C3 = 4m F m c nh hình đi n dung c a b t
: C
D. 16,7m F C.12,4m F ả ụ ữ ả đi n ph ng có d ng hình tròn bán kính 60cm, kho ng cách gi a hai b n t là 2mm, ạ
ủ ụ ẳ
ệ ữ ả ụ ệ
Câu 594. Hai b n t
ả
gi a hai b n là không khí. Đi n dung c a t là A. 5nF B. 0,5nF C. 50nF D. 5m F ệ g m C Câu 595. Cho b t ủ ộ ụ A. 5,5m F
là 1 = 10m F, C2 = 6m F, C3 = 4m F m c nh hình đi n dung c a b t
ắ
ư
D. 7,5m F ộ ụ ồ
B. 6,7m F C. 5m F ả ụ ồ ệ ặ
hình vuông c nh a = 20cm, đ t cách nhau d =1cm, đi n môi ẳ
ố ệ ữ ả ạ
ế ữ ủ ụ ệ ệ ệ ả Câu 596. T đi n ph ng g m hai b n t
gi a hai b n có ụ ệ
ằ
h ng s đi n môi b ng ằ 6. Hi u đi n th gi a hai b n là 50V. Đi n tích c a t là A. 10,61.109C B. 15.109C C. 0,5.1010F D. 2.109C ộ ụ ư ệ ghép nh hình v : C ẽ 1 = 4m F; C2 = 6m F; C3 = 3,6m F; C4 = 6m F Đi n dung c a b t
ủ ộ ụ là Câu 597. Cho b t A. 2,5m F B. 3m F C. 3,5m F D. 3,75m F 1=C2=C3=C. Đ đ ụ ệ ể ượ ộ ụ ệ c b t có đi n dung C ả
b= C/3 ta ph i ghép các Câu 129. Có 3 t
ụ
t ệ
đi n có đi n dung C
đó theo cách nào trong các cách sau? A. C1ntC2ntC3 B. C1//C2//C3 C. (C1nt C2)//C3 D. (C1//C2)ntC3 1 = 1m F, C2 = 3m F m c n i ti p. M c b t
ắ
ệ ố ế ắ ộ ụ ự ủ
đó vào hai c c c a ủ ụ ệ ệ ồ ệ
ụ ệ
đi n có đi n dung C
Câu 598. Hai t
ế
ệ
ngu n đi n có hi u đi n th U = 4V. Đi n tích c a các t là A. Q1 = Q2 = 2.106C B. Q1 = Q2 = 3.106C C. Q1 = Q2 = 2,5.106CD. Q1 = Q2 = 4.106C ư ầ ố 1 = 2m F, C2 = C3 = 1m F m c nh hình v . N i hai đ u A và B vào hai c c c a
ự ủ
ẽ
đi n C
ệ
đi n là ụ ệ
ệ ắ
ủ ụ ệ ệ ế ệ ộ Câu 599. Có ba t
ồ
m t ngu n đi n có hi u đi n th U = 4V. Đi n tích c a các t A. Q1 = 4.106C; Q2 = 2.106C; Q3 = 2.106C B. Q1 = 2.106C; Q2 = 3.106; Q3 = 1,5.106C C. Q1 = 4.106C; Q2 = 106; Q3 = 3.106C D. Q1 = 4.106C; Q2 = 1,5.106C; Q3 = 2,5.106C 88 1 = C2 = C, C3 = 2C. Đ có đi n dung C b = C thì các t ụ ệ ệ ể ụ ệ
đi n có đi n dung C ph i đ ả ượ
c Câu 600. Có 3 t
ghép theo cách A. C1nt C2nt C3 B. (C1//C2)ntC3 C. (C1//C2) nt C3 D. (C1nt C2)//C3 2, kho ng cách gi a hai t m
ấ ấ ả ệ ệ ố ữ ả t c 19 t m nhôm có di n tích đ i di n S = 3,14cm ồ
ệ ủ ụ ế ụ
Câu 601. T xoay g m t
liên ti p là 1mm. Đi n dung c a t ấ
là A. 1010F B. 109F C. 0,.5.1010F D. 2.1010F ố ệ ệ ế đi n xoay không khí khi n i hai b n t v i hi u đi n th 100V thì đi n tích trên t ế ả ụ ấ ả ụ ớ
ố ệ ệ ế ệ lên g p đôi và n i hai b n t ụ
ệ
là
ả ụ ớ
v i hi u đi n th 50V thì đi n tích trên ộ ụ ệ
Câu 602. M t t
2.107C. N u tăng di n tích 2 b n t
ệ
làụ
t A. 2.107C B. 4.107C C. 5.108C D. 2.108C ư ắ ầ ắ ệ ộ ụ 1 = 10m F; C2 = 6m F; C3 = 4m F m c nh hình. M c hai đ u b t
ộ ụ ệ
vào hi u đi n th ế C
ủ ệ ụ Câu 603. Cho b t
U = 24V. Đi n tích c a các t là A. Q1 = 16.105 C; Q2 = 10.105C; Q3 = 6.105C Q3 = 8.105C B. Q1 = 24.105C; Q2 = 16.105C C. Q1 = 15.105C; Q2= 10.105; Q3 = 5.105C D. Q1 = 12.105C; Q2 = 7,2.105C; Q3 = 4,8.105C 1 = 1m F; C2 = 2m F; C3 = C4 = 4m F. Bi ế ệ đi n: C t đi n tích c a t ủ ụ 1 là Q1 = 2.106C. C ệ Câu 604. Cho b t
ủ ộ ụ
Đi n tích c a b t ộ ụ ệ
là A. 6,2.106C B. 6.106C C. 8.106C D. 5.106C ườ ể ị ớ ng l n nh t mà t ườ
ệ ẳ
ả có th ch u
ụ ữ ể Câu 605. T đi n ph ng không khí có đi n dung 5nF. C ng đ đi n tr
ấ
ượ
đ ệ
ụ ệ
5V/m, kho ng cách gi a 2 b n t
ả ụ ấ
ộ ệ
ượ
ớ
là 2mm. Đi n tích l n nh t có th tích đ c là 3.10 ụ
c cho t là A. 2.106C B. 3.106C C. 2,5.106C D. 4.106C ượ ạ ệ ụ ệ ượ ượ c n p đi n, t đi n có năng l ng, năng l ng đó t n t ồ ạ ướ ạ
i d i d ng Câu 606. Sau khi đ ệ ượ ườ t năng ệ
ng đi n tr ng trong t ụ ơ
B. c năng C. nhi D. năng l A. hóa năng
đi nệ ệ ộ ụ 1 = 1m F; C2 = 2m F; C3 = 3m F; C4 = 4m F; Q2 = 2.106C Đi n tích trên t : C ụ 4 là
C Câu 606. Cho b t A. 8.106C B. 16.106C C. 24.106C D. 3.105C 89 ộ ể ị ượ ườ ườ ng t c c ớ ớ ố
ằ ề ấ ắ ố ế ộ ụ ệ ẽ ị ủ ế ệ ệ ặ Câu 607. M t lo i gi y cách đi n có th ch u đ
ẳ
ụ ệ
t
d=2mm. Hai t ạ
đi n ph ng có đi n dung C
ụ ượ
đ ấ
ệ
c m c n i ti p, b t ệ
ộ ệ
ng đ đi n tr
i đa E = 1200 V/mm. Có hai
ệ
1 = 300pF và C2= 600pF v i l p đi n môi b ng gi y nói trên có b dày
đi n đó s b “đánh th ng” khi đ t vào nó hi u đi n th A. 3000V B. 3600V C. 2500V D. 2000V ộ ụ ư ệ 1 = 2m F; C2 = 3m F; C3 = 6m F; C4 =12m F; UMN = 800VHi u đi n
ệ
B. 633V ế ữ Câu 608. Cho b t
th gi a A và B là nh hình. Trong đó: C
A. 533V C. 500 V D. 100V ế ớ ạ ầ ượ ệ t là C1=5m F; U1gh=500V, C2=10m F, đi n có đi n dung và hi u đi n th gi
ế ớ ạ ủ ộ ụ i h n l n l
ố ế ệ
ụ ệ
Câu 609. Hai t
ệ
ệ
U2gh=1000V. Hi u đi n th gi ệ
khi ghép n i ti p là i h n c a b t A. 500V B. 3000V C. 750V D. 1500V ượ ườ ệ
ng đi n tr ng trong t ụ ệ ỷ ệ ớ
v i đi n t l Câu 610. Năng l ế ệ ệ ệ ả ụ
. ụ
. A. hi u đi n th hai b n t B. đi n tích trên t ươ ế ữ ệ ệ ả ụ ệ ế ệ ệ ụ ng hi u đi n th gi a hai b n t ả ụ
. và đi n tích trên t . C. bình ph D. hi u đi n th hai b n t ượ ạ ủ ụ ế ế ệ ệ ệ ộ ụ ệ là Q. Công ứ ệ
c n p đi n đ n hi u đi n th U, đi n tích c a t
ủ ụ ệ ượ ị Câu 611. M t t
th c nào sau đây ng c a t đi n? ệ
đi n có đi n dung C, đ
ứ
không ph i ả là công th c xác đ nh năng l A. B. C. D. ỗ ả ả 2, hai b n cách nhau 1mm, gi a hai b n là không khí.
ệ
Câu 612. T ph ng có di n tích m i b n là 1000cm
ệ
ệ
Đi n tr ớ ạ ủ ườ ụ ể ả
ữ
6V/m. Đi n tích c c đ i có th tích cho t
ự ạ ẳ
i h n c a không khí là 3.10 ụ
ng gi là A. 2.108C B. 3.108C C. 26,55.107C D. 25.107C ụ ệ ệ ằ ệ ư ệ ẽ ạ đi n có đi n dung b ng nhau là C ủ
0. Đi n dung c a Câu 138. Cho m ch đi n nh hình v . Trong đó các t
ộ ụ
b t là A. B. C. D. ắ ụ ế ỏ ả ụ ể ữ ả đ kho ng cách gi a hai b n t ả ụ ẳ
ượ ườ ả ầ Câu 613. Sau ng t t
gi m 2 l n. Khi đó năng l ệ
ồ
ph ng ra kh i ngu n đi n, ta t nh ti n hai b n t
ng trong t ị
ụ ẽ
s ệ
ng đi n tr ả ả A. tăng lên 2 l nầ ầ
B. gi m 2 l n C. tăng 4 l nầ ầ
D. gi m 4 l n ố ệ ế đi n gi ng nhau, có đi n dung C, m t ngu n đi n có hi u đi n th U. Khi hai t ủ ộ ụ ụ ộ
ng c a b t ồ
là W ệ
t khi hai t ụ
ệ
ghép
ố
ghép song song nhau và n i vào s ta có ủ ộ ụ ệ
Câu 614. Hai t
ố ế
ượ
n i ti p nhau và n i vào ngu n thì năng l
ồ
ngu n thì năng l ụ ệ
ố
ồ
ượ
ng c a b t là W A. Wt = Ws B. Ws = 4Wt C. Ws = 2Wt D. Ws = 0,25Wt ế ệ ế ệ ệ ệ
ộ ụ ệ có đi n dung 48nF đ c tích đi n đ n hi u đi n th 450V thì có bao nhiêu đi n
ế
ể ệ ả ượ
Câu 615. M t t
ủ ụ
electrôn đã di chuy n đ n b n tích đi n âm c a t ?
90 A. 6,75.1013electrôn B. 3,375.1013electrôn C. 1,35.1014electrôn D. 2,7.1014electrôn ộ ậ ố ấ ề ả ệ ươ ớ ấ ộ
ỏ
ể
ậ ượ
ng thì electron nh n đ ầ
i t m tích đi n d ệ
ừ ả
b n tích đi n âm v phía b n tích
ượ
ộ
ng băng bao nhiêu?Tính c m t năng l Câu 616. M t electron ban đ u có v n t c r t nh chuy n đ ng t
ỏ
ệ ươ
đi n d
ng.H i khi t
ậ ố ủ
v n t c c a electron lúc đó. A W=8.1018J;V=4.2.106m/s. B. W=6.1018J ;V=2,2.106m/s C. W= 7.1018J ;V=3,2.106m/s D. W=8.1018J;V=1,2.106m/s 9123
24
q
C
q
C
q
C
q
C
q (cid:0)
q
q (cid:0)
q
q (cid:0)
1 q
2
q (cid:0)
1 q
2
q (cid:0)
q
q (cid:0)
q
d
d
d
1
2
1
3
1
4
d
d
1
2
1
4
F
E
Q
r
2
2
'E

