80 tính t ng i ườ ả

mô t ừ 1. Tall: Cao 2. Short: Th pấ 3. Big: To, béo 4. Fat: M p, béo 5. Thin: G y, mầ ố 6. Clever: Thông minh 7. Intelligent: Thông minh

Đầ 8. Stupid: n n độ 9. Dull: n n Đầ độ

ỉ ă ỉ ă 10. Dexterous: Khéo léo 11. Clumsy: V ng vụ 12. Hard-working: Ch m ch 13. Diligent: Ch m ch 14. Lazy: L i bi ng ườ

ế 15. Active: Tích c cự 16. Potive: Tiêu c cự 17. Good: T tố 18. Bad: X u, t i ồ ấ

19. Kind: T tử ế 20. Unmerciful: Nh n tâmẫ 21. Blackguardly: u cáng, ê ti n ệ Để đ

ố ướ 22. Nice: T t, xinh 23. Glad: Vui m ng, sung s n g ừ 24. Bored: Bu n chán ồ

25. Beautiful: pĐẹ 26. Pretty: Xinh, pđẹ 27. Ugly: X u xíấ 28. Graceful: Duyên dáng 29. Unlucky: Vô duyên

30. Cute: D th n g, xinh x n ắ ễ ươ 31. Bad-looking: X uấ 32. Love: Yêu th n gươ 33. Hate: Ghét b ỏ 34. Strong: Kho m nh ẻ ạ 35. Weak: m y u ế Ố 36. Full: No 37. Hungry: ó iĐ 38. Thirsty: Khát

39. Naive: Ngây th ơ 40. Alert: C nh giác ả

41. Keep awake: T nh táo ỉ 42. Sleepy: Bu n ngồ 43. Joyful: Vui s n gướ 44. Angry, mad: T c gi n ậ ứ

45. Young: Tr ẻ 46. Old: Già

ẻ ạ

ị 47. Healthy, well: Kho m nh 48. Sick: mỐ 49. Polite: L ch s 50. Impolite: B t l ch s ự ấ ị ự

ượ ộ 51. Careful: C n th n ậ 52. Careless: B t c nấ ẩ 53. Generous: R ng rãi, r ng l n g ộ 54. Mean: Hèn, b n ti n ệ ầ

ũ

ạ ũ

55. Brave: D ng c m ả 56. Afraid: S hãiợ 57. Courage: Gan d , d ng c m ả 58. Scared: Lo s ợ 59. Pleasant: D ch u ễ ị 60. Unpleasant: Khó ch uị 61. Frank: Thành th tậ 62. Trickly: X o quy t, d i trá ệ ả ố

63. Cheerful: Vui v ẻ 64. Sad: Bu n s u ầ ồ

ả 65. Liberal: Phóng khoáng, r ng rãi, hào phóng 66. Selfish: Ích k ỷ 67. Comfortable: Tho i mái 68. Inconvenience: Phi n toái, khó ch u ị ề

69. Convenience: Tho i mái, 70. Worried: Lo l ngắ 71. Merry: S ng khoái 72. Tired: M t m i ỏ ả ệ

73. Easy-going: D tínhễ 74. Difficult to please: Khó tính

ươ ỉ

75. Fresh: T i t nh 76. Exhausted: Ki t s cệ ứ 77. Gentle: Nh nhàng 78. Calm down: Bình t nhĩ 79. Hot: Nóng n yả 80. Openheard, openness: C i mở ở