B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ộ Ụ Ạ

TR ƯỜ NG Đ I H C K THU T CÔNG NGH TP.HCM Ậ Ạ Ọ Ỹ Ệ

KHOA MÔI TR NG VÀ CÔNG NGH SINH H C ƯỜ Ọ Ệ



BAI BAO CAO

̀ ́ ́

̣

CÔNG NGHÊ ENZYME VA ̀ PROTEIN

GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN

̃ ̣ ́

SVTH: TH I TH BÍCH NGA

TP.HCM, thang 04 năm 2011 ́

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

M C L C Ụ Ụ

Trang 2

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

NG PROTEIN THEO PH NG PHÁP BRADFORD BÀI1: XÁC Đ NH HÀM L Ị ƯỢ ƯƠ

1. Thu nh n ch ph m enzyme cellulose thô. ẩ ế ậ

a. Th c hành. ự

- Cân 5 g CPE cho vào c c và tách b ng n ằ ố c v i t l ướ ớ ỉ ệ là 1:5, t c 5 g + 25 ứ

ml n c c t. ướ ấ

- Khu y đ u trong th i gian 30 phút. ề ấ ờ

- L c l y d ch chi t và đ c th tích là 21 ml. ọ ấ ị ế ượ ể

- T a b ng c n l nh v i t l 1:3, t c 21 ml d ch chi t + 63 ml c n l nh. ủ ằ ồ ạ ớ ỷ ệ ứ ị ế ồ ạ

- Cho h n h p dung d ch trên vào bình erlen và gi l nh 30 phút. ỗ ợ ị ữ ạ

ph n d i bình v i th tích là 25 ml và cho vào - Tách l y ph n t a ấ ầ ủ ở ầ ướ ể ớ

ng ly tâm 50 ml. ố

- Đem cân phân tích đ c 33.4 g. ượ

- Ly tâm 3000 vòng trong 10 phút.

- Tách l y protein t a, gi l nh đ xác đ nh hàm l ữ ạ ể ị ượ ạ ng protein và ho t

ấ tính enzyme tr ủ c s c ký. ướ ắ

b. K t qu . ả ế

Hình 1: D ch chi t trong bình erlen ị ế

Trang 3

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Hình 2: D ch t a protein trong ng ly tâm 50 ml ủ ố ị

ng protein chu n. 2. D ng đ ự ườ ẩ

a. Th c hành. ự

- Dung d ch m u protein, c th trong bài này là m u enzyme cellulose c n xác

ụ ể

đ nh. ị

0C. Khi dùng pha loãng 100 l n, đ

- Dung d ch albumin 0.1mg/ml: Cân chính xác 10mg albumine pha trong 100ml ượ c 20

ị ướ ấ

ắ ề

n dung dich albumine có n ng đ 0,01mg/ml.

c c t. L c đ u cho tan. Gi ữ ở ộ

- Dung d ch thu c th Bradford : ố

 Coomassie Brilliant blue : 0,001g

 Ethanl tuy t đ i 4,7g

ệ ố

 Acid photphoric 85%: 8,5g.

• Hóa ch t ấ

Trang 4

-

ượ

ự c làm tan trong ethanol trong chai đ ng

Ph m màu Coomassie Brilliant Blue đ có n p, b sung acid photphoric 85% và ch nh t

i 100ml b ng n

c c t.

ướ ấ

• Thi

ế ị

t b : máy quang ph . ổ

b. L p đ th chu n. ẩ ồ ị

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Đ dung dich albumine chu n có các n ng đ t

ộ ừ

10-50 µg/ml ta th c hi n nh sau: ự

ư

ng chu n protein( Albumine):

- D ng đ ự

ườ

2

3

4

5

1

S ng ố ố

20 1 0 2

30 1 0 2

40 1 0 2

50 1 0 2

Đ iố ch ngứ 0 0 1 2

10 1 0 2

N ng đ albumin (µg) V(ml) albumin H2O (ml) Thu c th Coomassie ử

• Quan sát b ng m t th

ng, theo th t

t ứ ự ừ ả

ườ ạ

ố ph i sang trái ta th y: ng đ i ế ố

ấ ố ố

ố ng s 1 đ n ng s 5

ừ ố

ch ng có màu xanh nh t nh t, và các ng thí nghi m t ấ có màu xanh đ m d n nh hình 3. ư

Hình 3: K t qu so màu.

ế

• K t qu đo đ h p th (OD)

c sóng 595 nm:

ộ ấ

ế

b ở ướ

c. K t qu . ả ế

Trang 5

S ng ố ố OD

Đ i ch ng 0

1 0.088

2 0.131

3 0.161

4 0.188

5 0.209

ng protein chu n.

• D ng đ ự

ườ

c sóng 595 nm, ta d ng đ

ế

b ở ướ

ượ c

ả ng protein chu n nh sau:

D a vào k t qu đo đ h p th (OD) ự đ ẩ ườ

ộ ấ ư

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

• D aự

ế d. Nh n xét k t ậ qu :ả

vào k tế qu soả màu ta

• D a vào k t qu đo đ h p th (OD) ta th y, n ng đ

th y, n ng đ ồ ấ ộ albumin càng cao thì màu xanh càng đ m.ậ

ỉ ố

ộ ấ ự ụ ả ấ ồ ộ albumin càng cao ế thì ch s OD càng cao.

ng chu n c a đ ng glucose .

3. D ng đ ự

ườ ẩ ủ ườ

a. Th c hành. ự

0C

- C n 96 ồ

-

Sodium acetate

- Acid acetic 1M

- C ch t ơ ấ

- Dung dich c ch t CMC pH5

ơ ấ

- Dung d ch acid 2-hydroxy-3,5-dinitrobenzoic (DNS)

• Hóa ch tấ

Trang 6

- Dung d ch lactose ị

- Dung d ch DNS-lactose

- Dung d ch enzyme ị

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

- Máy ly tâm.

t, máy đo quang ph , máy Vortex, pH k , cân phân tích.

- B n nhi ộ ổ

ế

- B p đi n. ế

- Ch u n

c l nh.

ậ ướ ạ

- Que khu y th y tinh. ấ

• D ng c và thi ụ ụ t b ế ị

• Hòa tan 100 ml glucose monohydrate v i 80 ml n

c c t và chuy n vào bình

ướ ấ c c t đ n v ch và l c đ u.

đ nh m c 100 ml, thêm n ị

ắ ề

ớ ạ

ướ ấ ế

• Th c hi n m t lo t 6 ng nghi m.

ng sỐ N ng đ glucose (mg/ml) ộ ml dd glucose (1mg/ml)

ml n

c c t ướ ấ

ml dd CMC pH5 ml dd DNS-lactose

ĐC 0 0 1 1 2

1 0.1 0.1 0.9 1 2

2 0.2 0.2 0.8 1 2

3 0.3 0.3 0.7 1 2

4 0.4 0.4 0.6 1 2

5 0.5 0.5 0.5 1 2

• L c đ u các ng nghi m này, đem đun sôi cách th y trong 15 phút. Làm l nh ạ

ệ ằ

ụ ủ ố

c sóng 540 nm b ng 0. Đo đ h p th c a các ng còn l

c l nh. Đ t đ h p th c a ng đ i ố i

ủ ặ ộ ấ ụ ủ

ộ ấ

ạ ở ướ c b

ắ ề t đ phòng b ng ch u n đ n nhi ế ệ ộ b ch ng ứ ở ướ sóng 540 nm và ghi l

ậ ướ ạ ằ i k t qu . ả

ạ ế

c. K t quế

b. L p đ th chu n ẩ ồ ị ậ

ả:

Trang 7

• Quan sát b ng m t th

t

ứ ự ừ

ườ

ố trái sang ph i ta th y: ng đ i ng thí ậ

ấ ố ầ ừ ố

ng, theo th t ch ng có màu vàng, các ng thí nghi m có màu đ và đ m d n t ỏ ệ ố nghi m s 1 đ n ng thí nghi m s 5 nh hình 4.

ế ố

ư

Hình 4: K t qu so màu.

ế

• K t qu đo đ h p th (OD)

c sóng 540 nm

ộ ấ

ế

b ở ướ

ng sỐ OD

4 0.504

5 0.675

3 0.392 ng glucose

ĐC 0 • D ng đ ự

1 0.149 ườ

2 0.253 ng chu n đ ẩ ườ

c sóng 540 nm, ta d ng đ

ộ ấ

b ở ướ

ượ c

ng glucose nh sau:

ng chu n đ

D a vào k t qu đo đ h p th (OD) đo ự đ ườ

ế ẩ ườ

ư

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Trang 8

d. Nh n xét k t qu : ả

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

• D a vào k t qu so màu ta th y, n ng đ đ

ế ậ

c c t càng gi m thì màu

càng cao, đ ngồ

ườ

ồ ộ ườ ấ ả ng glucose càng cao và th tích n ng glucose ướ ấ ự ế th i th tích đ ể ờ đ càng đ m. ỏ

c c t càng

• D a vào k t qu đo đ h p th (OD) ta th y, n ng đ ộ đ ể

ườ

ng glucose ướ ấ

ự ấ ồ ụ ườ ng glucose càng cao và th tích n ả ờ ộ ấ càng cao, đ ng th i th tích đ gi m thì ch s OD càng cao. ế ồ ỉ ố

Trang 9

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Bài 2: CÁC Y U T NH H

NG HO T TÍNH C A ENZYME

Ế Ố Ả

ƯỞ

1.

nh h

t đ đ n ho t tính c a enzyme (30

0C – 700C)

ưở

ng b i nhi ở

ệ ộ ế

a. Nguyên t cắ

- D a vào s th y phân c ch t CMC c a enzyme,

ự ủ

ơ ấ

ệ ộ

nh ng nhi ở ữ ả

t đ khác ỉ ố

ế

nhau là 300C, 400C, 500C, 600C, và 700C. Cho k t qu so màu và ch s OD, khác nhau

c sóng 540 nm.

b ở ướ

b. Th c hành ự

ớ - Chu n b 7 ng nghi m: 1 ng đ i ch ng, 1 ng không ph n ng v i ố

ả ứ

ệ ứ enzyme, 5 ng có ph n ng v i enzyme. ả ứ

ị ố ố

ng đ i ch ng :

- Hút 1 ml H2O cho vào ng nghi m.

-

Thêm 2ml dung dich DNS-Lastose và l c đ u.

ắ ề

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

ị ắ 5 vào ng nghi m ch a enzyme và l c ứ ệ ố

đ u.ề

t đ phòng ủ ế ệ ộ

- Đem đun sôi cách th y trong 15 phút. Làm l nh đ n nhi c l nh. Đo đ h p th trong ch u n c sóng 540 nm. ạ b ụ ở ướ ậ ướ ạ ộ ấ

• ng nghi m không có ph n ng enzyme Ố ả ứ ệ

- Hút 1 ml dung d ch enzyme cho vào ng nghi m đun sôi 10 phút đ ệ ố ể

ị b t ho t enzyme. ấ ạ

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

- Thêm 2 ml dung d ch DNS-lactose và l c đ u. ắ ề ị

ị ắ 5 vào ng nghi m ch a enzyme và l c ứ ệ ố

đ u.ề

- Đem đun sôi cách th y trong 15 phút. Làm l nh đ n nhi t đ phòng ệ ộ

ủ c l nh. Đo đ h p th ế ạ b c sóng 540 nm. ụ ở ướ ộ ấ trong m t ch u n ộ ậ ướ ạ

- Hút 1 ml dung d ch enzyme cho vào ng nghi m 1 và

• 5 ng nghi m có ph n ng enzyme, đ c đánh s t ả ứ ệ ố ượ ố ừ 1 đ n 5. ế

ủ ở ệ ị

nhi ứ ể

5 thích h p

ố ờ t đ phòng. ệ ộ t đ phòng (300C) trong 10 phút. Đ ng th i, ta cũng đ chai ch a dung ồ nhi d ch CMC pH ệ ộ ị ợ ở

Trang 10

- Hút 1 ml dung d ch enzyme cho vào ng nghi m 2 và

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

ủ ở ệ ố ị

nhi ị ứ ể

- Hút 1 ml dung d ch enzyme cho vào ng nghi m 3 và

ờ 0C. nhi ệ ộ t đ 400C trong 10 phút. Đ ng th i, ta cũng đ chai ch a dung d ch CMC pH5 thích h p ồ t đ 40 ệ ộ ợ ở

ủ ở ệ ố ị

nhi ị ứ ể

- Hút 1 ml dung d ch enzyme cho vào ng nghi m 4 và

ờ 0C. nhi ệ ộ t đ 500C trong 10 phút. Đ ng th i, ta cũng đ chai ch a dung d ch CMC pH5 thích h p ồ t đ 50 ệ ộ ợ ở

ủ ở ệ ố ị

nhi ị ứ ể

- Hút 1 ml dung d ch enzyme cho vào ng nghi m 5 và

ờ 0C. nhi ệ ộ t đ 600C trong 10 phút. Đ ng th i, ta cũng đ chai ch a dung d ch CMC pH5 thích h p ồ t đ 60 ệ ộ ợ ở

ủ ở ệ ố ị

nhi ị ứ ể

-

ờ 0C. nhi ệ ộ t đ 700C trong 10 phút. Đ ng th i, ta cũng đ chai ch a dung d ch CMC pH5 thích h p ồ t đ 70 ệ ộ ợ ở

ị ứ 5 vào 5 ng nghi m ch a ệ ố

Sau đó thêm 1 ml dung d ch CMC pH enzyme trên và l c đ u. ắ ề

- Đ ph n ng nhi t đ thích h p chính xác 10 phút. ả ứ ở ể ệ ộ ợ

ả ứ - Thêm 2 ml dung d ch DNS-lastose và l c đ u đ ng ng ph n ng ể ừ ắ ề ị

t đ phòng trong

ế

ệ ộ

- Đem đun sôi cách th y trong 15 phút. Làm l nh đ n nhi c l nh. Đo đ h p th

m t ch u n

ạ c sóng 540 nm. b ụ ở ướ

ướ ạ

ộ ấ

c. K t quế

- Quan sát b ng m t th

ng, t

ph i sang trái theo th t

ườ

ừ ả

ế ố

ỏ ậ

ố t là: ng l n l ứ ự ầ ượ ố ở ng thí nghi m s 1 ệ ừ ố ố ở 600C màu đ đ m d n, và ng nghi m s ố ầ

đ i ch ng và ng không ph n ng có màu vàng, t ố ố 300C đ n ng nghi m s 4 5

ả ứ ư

ệ ở 700C màu đ nh t d n nh hình 5. ạ ầ

Hình 5: K t qu so màu.

ế

enzyme.

Trang 11

- K t qu đo đ h p th (OD)

c sóng 540 nm là:

ộ ấ

ế

b ở ướ

S ng ố ố OD

ĐC 0

KPƯ 0.232

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

d. Tính toán k t quế

300C 1.15 400C 1.431 500C 1.55 600C 1.568 700C 1.515

các nhi ự ệ ộ

0C,400C, 500C, 600C, c ch s OD ỉ ố

t đ khác nhau 30 ả ứ ở ủ ố ỉ ố ỉ ố ượ

t là: D a vào ch s OD 700C và ch s OD c a ng không ph n ng, ta tính đ l n l ầ ượ

OD30 = 0.918

OD40 = 1.199

OD50 = 1.138

OD60 =1.336

OD70 = 1.285

Th vào ph ng trình: y = 1.303x + 0.003 ta đ c: ế ươ ượ

X30

T ng t cách tính trên ta đ c: ươ ự ượ

X40 = 0.92

X50 = 0.87

X60= 1.023

X70= 0.98

M t khác ta có ph ng trình : ặ ươ

U= ( At – A0)*F *

Th x vào ph ng trình U ta đ c: ế ươ ượ

U30 = 0.702*0.75*

Trang 12

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

U40 = 153.4

U50 =199.9

U60 = 222.7

U70 = 213.8

e. V đ th . ẽ ồ ị

f. Bi n lu n s đ : ậ ơ ồ

t đ ta v đ D a vào ch s U và nhi ỉ ố ự ệ ộ c đ th : ẽ ượ ồ ị

• D a vào đ th ta th y: ồ ị ự ấ

0C. Vì

- Ho t tính eyme đ t c c đ i tính enzyme th y phân t

t đ 60 nhi ạ ạ ự ạ ở ệ ộ ở ệ ộ ạ t đ này ho t

-

nhi t nh t. ấ ủ ố

t đ 30 t đ cho enzyme ệ ộ

0C, 400C, 500C, 700C không đ nhi ủ ậ

-

Ở ệ ộ ủ th y phân. Vì v y hi u su t th y phân gi m. nhi ủ ệ ả ấ

0C thì enzyme d n d n b bi n tính nên hi u su t th y ủ ị ế

nhi ệ ầ ấ ầ

t đ 70 Ở ệ ộ phân gi m d n. ầ ả

g. Đánh giá k t qu : ả ế

D a vào k t qu so màu ta th y: ả ự ế ấ

- M u đ i ch ng có màu vàng là màu c a thu c th DNS pha loãng ử ủ ố ố

ẫ v i 1ml n ớ ứ c c t. ướ ấ

Trang 13

-

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

ng không ph n ng có màu vàng đ m, ch ng t ứ ậ

ỏ ở ủ ị ấ

-

đây ho t tính Ố ạ enzyme b b t ho t nên không x y ra quá trình th y phân gi a ữ ả 5. enzyme và dung d ch CMC pH ả ứ ạ ị

0C. Ch ng t

nhi ả ứ

ừ ệ ộ t đ 30, 40 và 50 ứ ệ t

0c có màu đỏ ệ ộ nhi t đ 30, 40 đ n 50 ỏ ế 0C thì ho t tính enzyme tăng d n. ầ ạ

-

ớ t ứ ự ừ 30, 40 đ n 50 ng có ph n ng v i enzyme t Ố đ m d n theo th t ầ ậ đ tăng d n t ộ nhi ế ầ ừ

nhi t đ 60 nhi ệ ộ ứ

0C màu đ đ m nh t, ch ng t ạ ộ

t đ này ho t ạ ỏ ậ ạ ỏ ở ủ ị

-

ấ Ở ệ ộ tính enzyme ho t đ ng m nh nh t. Enzyme th y phân dung d ch ấ CMC càng m nh làm cho màu c a dung d ch có màu đ đ m. ủ ỏ ậ ạ ị

t đ 70 ỏ ả ho t tính enzyme gi m

0C màu đ nh t d n, ch ng t ỏ ứ ị ế

2.

ạ ạ ầ t đ càng cao thì enzyme b bi n tính. nhi Ở ệ ộ d n. Vì nhi ầ ệ ộ

nh h

ng c a pH đ n ho t tính c a enzyme ( pH

3 – pH8 )

ưở

ế

a. Nguyên t cắ

ự ủ

ơ ấ

ế

ệ c sóng 540 nm.

D a vào s th y phân c ch t CMC c a enzyme cellulose, trong dung d ch ị các đ m Na-acetate có pH 3, 4, 5, 6, 7, 8. Cho k t qu so màu khác nhau ở b ướ

b. Th c hành ự

ả ứ

- Chu n b 13 ng nghi m: 1 ng đ i ch ng, 6 ng không ph n ng v i ớ ớ

ệ enzyme và 6 ng có ph n ng v i enzyme. ả ứ

ố ố

ng đ i ch ng :

- Hút 1 ml H2O cho vào ng nghi m.

Thêm 2ml dung dich DNS-Lastose và l c đ u.

-

ắ ề

Thêm 1ml CMC pH5 vào ng nghi m và l c đ u.

-

ắ ề

- Đo đ h p th

c sóng 540 nm.

ộ ấ

b ụ ở ướ

6 ng không ph n ng đ

c đánh s th t

t

ả ứ

ượ

ố ứ ự ừ

1 đ n 6. ế

-

Hút 1ml dung d ch enzyme cho vào 6 ng nghi m và đun sôi 10 phút đ ị b t ho t enzyme. ấ

Thêm 2ml dung d ch DNS-lactose vào 6 ng nghi m và l c đ u.

-

ắ ề

Thêm 1ml dung d ch CMC pH

-

3 vào ng nghi m s 1 và l c đ u.

ắ ề

Trang 14

-

Thêm 1ml dung d ch CMC pH

4 vào ng nghi m s 2 và l c đ u.

ắ ề

-

Thêm 1ml dung d ch CMC pH

5 vào ng nghi m s 3 và l c đ u.

ắ ề

-

Thêm 1ml dung d ch CMC pH

6 vào ng nghi m s 4 và l c đ u.

ắ ề

-

Thêm 1ml dung d ch CMC pH

7 vào ng nghi m s 5 và l c đ u.

ắ ề

-

Thêm 1ml dung d ch CMC pH

8 vào ng nghi m s 6 và l c đ u.

ắ ề

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

ủ ấ ả ố t đ phòng trong ch u n ạ t c 6 ng nghi m trong 15 phút. Làm l nh ụ ở ướ b c c l nh. Đo đ h p th ậ ướ ạ ộ ấ

6 ng ph n ng đ

c đánh s th t

t

ả ứ

ượ

ố ứ ự ừ

1 đ n 6. ế

- Đem đun sôi cách th y t đ n nhi ệ ộ ế sóng 540 nm.

- Hút 1 ml dung dich enzyme cho vào ng nghi m và ứ

nhi ủ ở ệ ố

0C trong 10 phút.

ệ ộ t đ ị ể ồ ờ

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

3 vào ng nghi m 1 ch a enzyme và

40 400C trong 10 phút. Đ ng th i, ta cũng đ chai ch a dung d ch: CMC pH3, CMC pH4, CMC pH5, CMC pH6, CMC pH7, CMC pH8, thích h pợ ở

ị ứ ệ ố

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

4 vào ng nghi m 2 ch a enzyme và

l c đ u. ắ ề

ị ứ ệ ố

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

5 vào ng nghi m 3 ch a enzyme và

l c đ u. ắ ề

ị ứ ệ ố

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

6 vào ng nghi m 4 ch a enzyme và

l c đ u. ắ ề

ị ứ ệ ố

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

7 vào ng nghi m 5 ch a enzyme và

l c đ u. ắ ề

ị ứ ệ ố

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

8 vào ng nghi m 6 ch a enzyme và

l c đ u. ắ ề

ị ứ ệ ố

- Đ ph n ng

l c đ u. ắ ề

0C chính xác 10 phút.

40 ả ứ ở ể

- Thêm 2 ml dung d ch DNS-lastose vào 6 ng nghi m và l c đ u đ ắ ề ệ ố ị ể

ng ng ph n ng enzyme. ả ứ ừ

ủ ấ ả ố ạ t c 6 ng nghi m trong 15 phút. Làm l nh

t đ phòng trong m t ch u n ệ c l nh. Đo đ h p th - Đem đun sôi cách th y t ệ ộ ậ ướ ạ ộ ộ ấ ụ ở

c sóng 540 nm. đ n nhi ế b ướ

Trang 15

c. K t qu : ả ế

• Quan sát b ng m t th

t

ườ

ứ ự ừ

ấ ố

ng, theo th t ố

ừ ố

trái sang ph i ta th y: ng đ i ố ớ ế ố

ả ứ ố

ố ng s 1 ch ng có màu vàng và 6 ng nghi m không ph n ng v i enzyme, t ệ ứ đ n ng s 2 có màu vàng đ m d n. T ng s 3 đ n ng s 6 màu vàng nh t ạ ừ ố ầ ế ố d n nh hình 6. ư ầ

Hình 6: K t qu so màu c a ng ĐC và 6 ng nghi m không ph n ng.

ả ứ

ủ ố

ế

• Quan sát b ng m t th

t

ườ

ấ ố

ng s 3

ệ pH

pH

ố ở

ế ố

ừ ố

ứ ng s 1 ng s 6

pH pH

trái sang ph i ta th y: ng đ i ố ứ ự ừ ừ ch ng có màu vàng và 6 ng nghi m có ph n ng v i enzyme có màu đ . T ỏ ả ứ 5 đ nế 4 màu đ đ m d n, t ố ỏ ậ ố

ng, theo th t ố 3 đ n ng s 2 ố ở 8 màu đ nh t d n nh hình 7. ạ ầ ổ

ố ở ố ở

ư

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Trang 16

Hình 7: K t qu so màu c a ng đ i ch ng và 6 ng nghi m có ph n ng.

ả ứ

ủ ố

ế

• K t qu đo đ h p th (OD)

c sóng 540nm:

ộ ấ

ế

b ở ướ

ố ố

pH3 0.453 0.939

pH4 0.394 0.958

pH5 0.315 0.837

pH6 0.398 0.641

pH7 0.372 0.382

pH8 0.391 0.517

S ng nghi m ệ Không ph n ng ả ứ Ph n ng ả ứ

d. Tính toán k t qu . ả

ế

D a vào k t qu ch s OD và ph

ng trình y = 1.303x + 0.003.

ả ỉ ố

ế

ươ

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Ta có: - T i pH=3: D OD= 0.939 – 0.453 = 0.486 ạ X1 = 0.486 - T i pH=4: D OD= 0.958 – 0.394 =0.564 ạ X2= 0.564 - T i pH=5: D OD= 0.837- 0.398 =0.439 ạ

X3=0.492 - T i pH = 6: D OD = 0.641-0.398=0.243 ạ X4=0.3012 - T i pH = 7: D OD = 0.382-0.372=0.01 ạ X5=0.21 -T i pH = 8: D OD = 0.517-0.391= 0.126 ạ

X6=0.126 c: ượ ừ

T đó ta tính đ U1=81 U2=94 U3=82 U4=50.2

Trang 17

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

U5=35 U6=21

100

90

80

70

60

Series1

50

40

30

20

10

0

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

c s đ sau: e. V s đ : ẽ ơ ồ d a vào ch s u và pH ta v đ ỉ ố ự ẽ ượ ơ ồ

ệ i u là ở pH=4 thì enzyme có ho t tính cao nh t, mà pH t ạ ấ ố ư

ng protein tr

c s c ký.

3. Xác đ nh hàm l ị

ượ

ướ ắ

a. Nguyên t c:ắ

ả ứ

ấ l

ng đ màu t ộ

ỷ ệ ớ v i

ườ ộ

t ki m th i gian.

Các protein khi ph n ng v i xanh Coomassie s hình thành h p ch t màu có ớ kh năng h p th c ánh sáng b ở ướ ả ụ n ng đ protein trong dung d ch. Ph ị ồ ộ i vài µg protein/ml,d th c hi n và ti hi n t ễ ự ệ ớ

ng pháp có đ nh y cao cho phép phát ạ ờ

c sóng 595nm, c ươ ệ

ế

i u thì ho t tính c a enzyme s gi m. Vì v y trong môi ấ ạ ẽ ả ố ư ậ ượ ng càng ki m hay càng acid thì ho t tính c a enzyme s gi m. f. Bi n lu n s đ : ậ ơ ồ - Theo đ th trên, ồ ị pH có ho t tính enzyme cao nh t. ạ - V t quá pH t tr ề ườ ẽ ả ủ ạ ủ

b. Th c hành: ự

- L y t a protein thu đ

c s c ký. ấ ủ l n, sau đó ti n hành xác đ nh hàm l ầ bài 1, hòa trong đ m và pha loãng 100 c ệ ượ ở ng protein tr ị ướ ắ ượ ế

ự - Chu n b 2 ng nghi m g m: 1 ng đ i ch ng và 1 ng th c ị ố ứ ệ ố ố ồ ố

ẩ nghi mệ

• ng nghi m đ i ch ng: ch nh quang ph k v đ h p th b ng 0. Ố ổ ế ề ộ ấ ụ ằ ứ ệ ố ỉ

- Hút 1 ml n c c t cho vào ng nghi m. ướ ấ ệ ố

- Thêm 2 ml thu c th Coomassie. ố ử

- Đo đ h p th c sóng 595 nm. ộ ấ b ụ ở ướ

Trang 18

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

• ng th c nghi m: ph n ng enzyme. Ố ả ứ ự ệ

- Hút 1ml dung d ch enzyme cho vào ng nghi m. ệ ố ị

- Thêm 2 ml thu c th Coomassie. ố ử

- Đo đ h p th c sóng 595 nm. ộ ấ b ụ ở ướ

c. K t qu : ả ế

- Quan sát b ng m t th t ằ ấ ố ắ

trái sang ta th y, ng đ i ố ệ ứ ự ừ ự ườ ạ ư ở ố

ng, theo th t ch ng có màu xanh nh t và ng th c nghi m có màu xanh nh ứ hình 8.

Hình 8: K t qu so màu ế ả

- K t qu đo đ h p th c sóng 595 nm có OD = 0.25 ộ ấ b ụ ở ướ ế ả

d. c: Tính toán k t qu thu đ ế ả ượ

Đ ng chu n protein có d ng y = Ax + B ườ ẩ ạ

Ta có đ ng chu n protein là: y = 0.003x + 0.0657 ườ ẩ

Ta l i có: OD = 0.25 ạ

Suy ra: x =

= 61.4 ( µg/ml )

Vì đ c pha loãng 100 l n nên: ượ ầ

Trang 19

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

x = 61.4 (µg/ml)* 100 * 10 (ml) = 61400 ( µg ) = 61.4 (mg)

V y t ng hàm l ng protein là: = 61.4 (mg) ậ ổ ượ

c s c ký.

4. Xác đ nh ho t tính enzyme tr ạ

ướ ắ

i. Nguyên t c:ắ

ươ

ự ủ

ng đ

ơ ấ 5 và 400C. L

ườ

ượ

ượ

ng pháp so màu trên quang ph k

c xác đ nh b ng ph

ớ ị

ươ

Ph ng pháp này d a vào s th y phân c ch t carboxymethyl cellulose b i enzyme carboxymethyl cellulose ng kh sinh pH ở ử c cho ph n ng v i acid 2-hydroxy-3,5-dinitrobeenzoic, màu sinh ra ra đ ả ứ sau ph n ng đ ổ ế ả ứ ượ c sóng 540nm. b ở ướ

ii. Th c hành: ự

- L y t a protein thu đ

c s c ký. bài 1, hòa trong đ m và pha loãng 100 c ệ ượ ở ấ ủ l n, sau đó ti n hành xác đ nh ho t tính enzyme tr ị ầ ướ ắ ế ạ

- Chu n b 3 ng nghi m: 1 ng đ i ch ng, 1 ng không ph n ng, 1 ả ứ ị ố ứ ệ ẩ ố ố ố

ng ph n ng. ố ả ứ

• ng nghi m đ i ch ng: ch nh quang ph k v đ h p th b ng 0. Ố ổ ế ề ộ ấ ụ ằ ứ ệ ố ỉ

- Hút 1 ml n ướ c cho vào ng nghi m. ố ệ

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

- Thêm 2 ml dung d ch DNS-lastose và l c đ u. ắ ề ị

ị ắ 5 vào ng nghi m ch a enzyme và l c ứ ệ ố

đ u.ề

t đ phòng ủ ệ ộ

- Đem đun sôi cách th y trong 15 phút. Làm l nh đ n nhi c mát. Đo đ h p th ế ạ c song 540 nm. trong c c n b ụ ở ướ ố ướ ộ ấ

• ng nghi m không có ph n ng enzyme Ố ả ứ ệ

- Hút 1 ml dung d ch enzyme cho vào ng nghi m đun sôi 10 phút đ ệ ố ể

ị b t ho t enzyme. ấ ạ

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

- Thêm 2 ml dung d ch DNS-lactose và l c đ u. ắ ề ị

ị ắ 5 vào ng nghi m ch a enzyme và l c ứ ệ ố

đ u.ề

Trang 20

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

- Đem đun sôi cách th y trong 15 phút. Làm l nh đ n nhi t đ phòng ệ ộ

ế c song 540 nm. trong m t c c n ủ c l nh. Đo đ h p th ộ ố ướ ạ ạ b ụ ở ướ ộ ấ

• ng nghi m có ph n ng enzyme. Ố ả ứ ệ

- Hút 1 ml dung dich enzyme cho vào ng nghi m và ứ

nhi ủ ở ệ ố

ệ ộ t đ ị ể

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

ờ ồ 0C trong 10 phút. 40 400C trong 10 phút. Đ ng th i, ta cũng đ chai ch a dung d ch CMC pH5 thích h p ợ ở

ị ắ 5 vào ng nghi m ch a enzyme và l c ứ ệ ố

- Đ ph n ng

đ u.ề

0C chính xác 10 phút.

40 ả ứ ở ể

ả ứ - Thêm 2 ml dung d ch DNS-lastose và l c đ u đ ng ng ph n ng ể ừ ắ ề ị

enzyme.

- Đem đun sôi cách th y trong 15 phút. Làm l nh đ n nhi t đ phòng ệ ộ

iii. K t qu : ả ế

- Quan sát b ng m t th

ế c sóng 540 nm. trong m t c c n ủ c l nh. Đo đ h p th ộ ố ướ ạ ạ b ụ ở ướ ộ ấ

ố ắ ằ ứ ườ ấ ố

ủ ng ta th y: ng đ i ch ng có màu vàng là ướ ấ Ố c c t. ng ớ

ủ ả ạ

ị ấ ị Ố

đây có x y ra quá trình th y phân gi a enzyme và ị ả ứ ủ đây enzyme b b t ho t nên không x y ra quá trình th y 5. ng có ph n ng có màu ả ứ ủ ỏ ở ữ

màu c a dung d ch DNS-lastose pha loãng v i 1 ml n không có ph n ng có màu vàng là màu vàng c a DNS-lastose, ch ng t ứ phân gi a enzyme và dung d ch CMC pH đ , ch ng t ỏ dung d ch CMC pH ả 5, nh hình 9. ư ỏ ở ữ ứ ị

Hình 9: K t qu so màu ế ả

Trang 21

- K t qu đo đ h p th

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

c sóng 540 nm: ộ ấ b ụ ở ướ ế ả

+ ng không ph n ng có OD = 0.036 ả ứ Ố

iv. Tính toán k t qu thu đ

c:

ế

ượ

+ ng ph n ng có OD = 1.541 ả ứ Ố

D a vào ph ng trình: y = 1.303x + 0.003 ự ươ

Ta có: ODkpư = 0.036

ODpư = 1.541

Suy ra OD = 1.505

u = At – A0 * F *

*

* *

Ta có ph ng trình: ươ

Tính F:

F =

= 0.75

Trang 22

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Thay vào ph ng trình ta có: ươ

x = = 1.15

Th vào ph ng trình u ta đ c: ế ươ ượ

*

* * 100 * 10 = 645.8

U = 1.15 * 0.75 *

V y t ng ho t tính c a enzyme là: = 645.8 ậ ổ ủ ạ

Ta có ho t tính riêng là: ạ

=

= 10.52

Ho t tính riêng = ạ

Trang 23

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Bài 3: S C KÝ L C GEL SEPHADAX_G50 Ọ Ắ

1. B c đ u tinh s ch enzyme cellulose b ng s c ký l c gel. ướ ầ ọ ắ ạ ằ

a. Nguyên t cắ

có kích ể ử

ỷ ướ

ử ử

ữ ằ c đ nh đ l ướ ủ ỏ ể ọ ộ

ượ ữ ẽ ị ử ớ ể

i h p ra kh i c t s m h n các phân t c gi khác nhau b ng cách cho chúng đi có kích th t vào bên gel s b trì hoãn và di chuy n chaamjqua c t, trong khi ể l n h n di chuy n bên ngoài các h t gel nên s di ẽ ử ỏ ộ ớ ơ ượ ạ ơ ả ấ

K thu t s c ký l c gel dùng đ tách nh ng phân t ậ ắ ọ c, tr ng l th ng phân t ọ qua c t gel. Nh ng phân t ộ trong l ỗ nh ng phân t ữ chuy n nhanh và đ ể nh .ỏ

b. Th c hành ự

• D ng c và thi ụ ụ t b ế ị

- Ph u đ gel ễ ổ

- Bình hút chân không

- C t s c ký Bio-Rad, kích th c 30*1.5 cm, th tích: 53 ml. ộ ắ ướ ể

- Bình đ ng dung d ch đ m ự ệ ị

- ng nghi m 20 cái vòi hút chân không đ kh b t khí cho các dung ể ử ọ ệ

Ố d ch. ị

- Gel “Sephadex G-100”.

- Đ m Acetate 50 mM pH

• Hóa ch tấ

5, đu i b t khí đ tách enzyme t ể

t h n. ệ ổ ọ ố ơ

- Cân 5g gel “Sephadex G-100” khô, cho b t gel t

• Chu n b gel ẩ ị

t ừ ừ

ộ ố ể ề ấ ớ ớ

-

vào dung d ch ị ệ đ m acetate 50Mm, pH 5.0 đ ng trong c c. Dùng dung d ch đ m ệ acetate pH 5.0 nhi u g p 2 l n so v i th tích l p n n gel c n cho ầ trong c t. C th dùng ít nh t 53*2=106 ml dung d ch đ m. ự ầ ấ ụ ể ề ị ệ ộ

ạ ớ ề ổ

ể ặ ị

Sau khi quá trình hydrat hóa xãy ra hoàn toàn, g n l p n i trên b m t. Chuy n dung d ch vào m t bình nút hút chân không có g n v i ớ ộ ắ 5 phút- vòi hút chân không. Kh khí c a dung d ch trong kho ng t ủ ừ ử ả ị

Trang 24

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

ẹ ả ắ ấ

10 phút, th nh tho ng l c nh bình. Không dùng đũa khu y vì nó có th làm h gel. ỉ ư ể

ệ ể ấ ầ ớ

ắ ử ị ị ẹ ể

ạ ớ ả i công vi c trên 4 l n đ lo i h n 90% h t m n làm c n ể ạ ơ ể ố ạ ổ ể ạ ạ ổ ổ ệ ầ ị

ề - Thêm dung d ch đ m kh khí v i th tích g p 2 l n th tích l p n n ớ và l c nh . Đ gel n đ nh cho đ n khi 90% - 95% s h t n đ nh. ị ế G n ho c lo i l p n i trên b m t b ng cách hút đ lo i các h t ạ ặ ề ặ ằ m n. L p l ặ ạ tr quá trình l c gel. ạ ị ở ọ

- G n phi u đ gel vào c t, đóng l ắ đ m làm đ y 20% th tích c t. ệ

thoát c a c t và cho dung d ch ể ổ ộ ỗ ủ ộ ị

- Rót đ u dung d ch gel vào c t thành m t dòng di chuy n nh . Tránh

ể ầ ộ

- Khi l p n n đã hình thành trong c t t

ẹ làm b n gel, đ m b o vi c nh i c t đ u và tránh b b t khí. ộ ồ ộ ề ể ị ọ ị ả ề ẩ ệ ả

ủ 2-5cm, m khóa đ u ra c a ầ ở ớ

- Khi c t đã n p đ y gel, khóa đ u ra c a c t và g n flow adaptor. ầ

ề c t cho đ n khi c t đ ế ộ ộ ừ c n p đ y gel. ầ ộ ượ ạ

ạ ộ

ể ầ ấ ủ ộ ị

M khóa đ u ra c a c t và cho dung d ch đ n v i th tích g p 2 l n ầ th tích l p n n ch y qua c t lúc đi u khi n t c đ ch y. ộ ở ể ề ề ớ ắ ệ ớ ể ố ộ ả ầ ủ ộ ả

ầ ủ ộ ề

ế ớ ặ ố ơ ề ẫ ạ ằ

ề ế ẫ ớ

• Chu n b m u ị ẫ ẩ

ề - Đóng đ u ra c a c t và đi u ch nh flow adaptor xu ng đ n l p n n ỉ gel. N p m u vào trên b m t l p n n b ng cách b m ho c tiêm ề ặ ớ ố ộ m u vào trên l p n n gel qua flow adaptor. N u tiêm m u thì t c đ dòng tiêm không nên v ố ộ ẫ t quá t c đ dòng tách đ ngh . ị ượ ề

ọ - Hòa tan hoàn toàn protein trong dung d ch đ m, sau đó ti n hành l c. ệ ế ị

Vì m u ch y s c ký ph i s ch. ạ ắ ả ạ ẫ

ủ - L c m u qua milipore s làm gia tăng đ b n /th i gian s d ng c a ử ụ ộ ề ẽ ẫ ờ

ọ c t. ộ

c. K t quế ả

Trang 25

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Hình 10: l c gel. ọ

• K t qu đo đ h p th (OD) c sóng 280 nm. ộ ấ ụ ế ả b ở ướ

1 2 3 4 5 6 7 8

Số ngố

OD 0.013 0.03 0.05 0.021 0.019 0.016

0.01 7 0.01 8

c. V đ th : ẽ ồ ị

0.06

0.05

0.04

0.03

Series1

0.02

0.01

0

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

c đ th sau: D a vào ch s OD ta v đ ỉ ố ẽ ượ ồ ị ự

ố ố

ấ ừ ố ượ ộ ng s 2 đ n ng s 8, tr n ế ố ng protein sau s c ký và h at tính ắ ọ

Trong 8 ng nghi m trên ta l y t ệ ố chung l i đ xác đ nh hàm l ị ạ ể enzeme sau s c ký. ắ

Trang 26

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

ng protein sau s c ký. 2. Xác đ nh hàm l ị ượ ắ

a. Th c hành ự

- Chu n b 2 ng nghi m: 1 ng đ i ch ng và 1 ng th c nghi m. ị ố ứ ự ệ ệ ẩ ố ố ố

• ng nghi m đ i ch ng: ch quang ph k v đ h p th b ng 0. Ố ổ ế ề ộ ấ ụ ằ ứ ệ ố ỉ

- Hút 1 ml n ướ c cho vào ng nghi m. ố ệ

- Thêm 2 ml dung d ch thu c th Coomassie. ử ố ị

- Đo đ h p th c sóng 595 nm. ộ ấ b ụ ở ướ

• ng nghi m th c nghi m. Ố ự ệ ệ

- Hút 1 ml dung d ch enzyme cho vào ng nghi m. ệ ố ị

- Thêm 2 ml dung d ch thu c th Coomassie. ử ố ị

- Đo đ h p th c sóng 595 nm. ộ ấ b ụ ở ướ

b. K t qu . ả ế

- Quan sát b ng m t th ằ ườ ứ ệ ố

ng ta th y: ng nghi m đ i ch ng có ệ ắ ạ ố ệ ậ

ấ ố ơ màu xanh nh c, ng nghi m th c nghi m có màu xanh đ m h n ự nh hình 11. ư

Hình 11: k t qu so màu. ế ả

- K t qu đo đ h p th c sóng 595 nm là OD = 0.265 ộ ấ b ụ ở ướ ế ả

c. Tính toán k t qu thu đ c. ế ả ượ

Trang 27

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

D a vào ph ng trình y = 0.003x + 0.0657 ự ươ

Và ta có OD = 0.265

= 88.3 ( µg/ml ) * 20 ( ml )

Suy ra x =

= 1766 ( µg )

= 1.766 ( mg )

3. Xác đ nh ho t tính enzyme sau s c ký.

V y t ng hàm l ng protein sau s c ký là: = 1.766 ( mg ) ậ ổ ượ ắ

ắ ạ ị

a. Th c hành ự

ị ố ứ ệ ệ ố ố ố

Chu n b 2 ng nghi m: 1 ng nghi m đ i ch ng và 1 ng nghi m th c ự ệ ẩ nghi m.ệ

ng nghi m đ i ch ng: ch nh quang ph k v đ h p th b ng 0. Ố ổ ế ề ộ ấ ụ ằ ứ ệ ố ỉ

- Hút 1 ml n ướ c cho vào ng nghi m. ố ệ

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

- Thêm 2 ml dung d ch DNS-lastose và l c đ u. ắ ề ị

ị ắ 5 vào ng nghi m ch a enzyme và l c ứ ệ ố

đ u.ề

- Đem đun sôi cách th y trong 15 phút. Làm l nh đ n nhi c l nh. Đo đ h p th

t đ phòng ủ ế

trong ch u n c sóng 540 nm. ệ ộ ạ b ụ ở ướ ậ ướ ạ ộ ấ

• ng nghi m th c nghi m Ố ự ệ ệ

- Hút 1 ml dung dich enzyme cho vào ng nghi m và ứ

nhi ủ ở ệ ố

ệ ộ t đ ị ể

- Thêm 1 ml dung d ch CMC pH

ờ ồ 0C trong 10 phút. 40 400C trong 10 phút. Đ ng th i, ta cũng đ chai ch a dung d ch CMC pH5 thích h p ợ ở

ị ắ 5 vào ng nghi m ch a enzyme và l c ứ ệ ố

- Đ ph n ng

đ u.ề

0C chính xác 10 phút.

40 ả ứ ở ể

Trang 28

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

ả ứ - Thêm 2 ml dung d ch DNS-lastose, l c đ u đ ng ng ph n ng ể ừ ắ ề ị

- Đem đun sôi cách th y trong 15 phút. Làm l nh đ n nhi

enzyme.

t đ phòng ệ ộ

ủ c l nh. Đo đ h p th ế ạ b c sóng 540 nm ụ ở ướ ộ ấ trong m t ch u n ộ ậ ướ ạ

- Quan sát b ng m t th

b. K t qu : ả ế

ắ ằ ườ ố

5, nh hình 12.

ủ ỏ ậ ị ứ ỏ ở ủ

ng ta th y: ng đ i ch ng có màu vàng là ấ ố ứ màu c a dung d ch DNS-lastose. ng có ph n ng v i enzyme có ả ứ Ố màu đ đ m, ch ng t ữ đây có x y ra quá trình th y phân gi a ả enzyme và dung d ch CMC pH ư ị

- K t qu đo đ h p th

Hình 12: K t qu so màu. ế ả

c. Tính toán k t qu thu đ

c sóng 540 nm có OD = 1.53 ộ ấ b ụ ở ướ ế ả

c: ế ả ượ

D a vào ph ng trình: y = 1.303x + 0.003 ự ươ

Ta có k t qu đo đ b c sóng 540 nm là OD = 1.53 ộ ướ ế ả

Trang 29

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

u = (At-A0) * F *

Ta có ph ng trình: ươ

*

* * 20 * 2

Tính F:

V đ th : ẽ ồ ị

F =

= 0.75

Thay vào ph ng trình ta có: ươ

x = = 1.17

Th vào ph ng trình u ta đ c: ế ươ ượ

*

* 20 * 2 = 19.5

U = 1.17 * 0.75 *

Trang 30

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

V y t ng ho t tính c a enzyme là: = 19.5 ậ ổ ủ ạ

Ta có ho t tính riêng là: ạ

=

= 11.04

Ho t tính riêng = ạ

 K t qu chung sau khi xác đ nh hàm l ng protein và ho t tính ị ượ ạ ế

ả enzyme tr c và sau s c ký. ướ ắ

- Ta có b ng k t qu tính toán chung: ế ả ả

HSR (u/mg) Hi u su t (%) Nghi m th c ứ ệ ệ ấ Đ tinh ộ s chạ (u)

Tr c s c ký 645.8 19.5 (mg) 61.4 1.766 10.52 11.04 1 1.05 100 3.02 ướ ắ Sau s c kýắ

- Các công th c liên quan: ứ

Đ tinh s ch sau s c ký = ạ ắ ộ

Hi u su t sau s c ký = ệ ắ ấ

Trang 31

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Bài 4: ĐI N DI Ệ

1. Nguyên t c ắ

ậ ệ ộ ỹ ự ệ

ộ ử

ớ ậ ấ ẩ

ế ổ

ự ể ệ

ừ ấ t c các protein đ u đ ử ữ ộ

ướ ể ơ

có kích th ủ ữ ấ ị

ườ ử ệ

SDS-PAGE (Sodium Dodecyl Sulfate-Polyacrylamid Gel Eloctrophoresis)là m t k thu t đi n di trên gel polyacrylamid khi có s hi n di n c a SDS, ệ ủ protein. Trong đây là m t tác nhân làm bi n tính và âm tính hóa các phân t ế ố c x lý v i ch t t y SDS và tác nhân kh c u n i k thu t này protein đ ử ầ ượ ử ỹ disulfite là mercaptoethanol ho c dithiotheitol ( DDT). V i các tác nhân này ớ ặ c u trúc b c 2, 3, 4 đ c bi n đ i thành chu i polypeptide ( b c protein t ậ ỗ ượ ậ c tách đi n âm. Nh đó, s di chuy n trong 1) và t ề ượ ấ ả có gel c a các phân t ử ướ ủ kích th ỏ ướ ớ ẽ ử khi đi qua m t l ộ ỗ ng các phân t tr tích đi n d ệ ươ ờ protein ch ph thu c vào kích th c, nh ng phân t ỉ ụ c nh c l n s di chuy n ch m h n nh ng phân t ậ ệ c nh t đ nh. D i tác d ng c a đi n ụ ướ ướ ng và các phân t ề ự ươ ẽ ng. ng s di chuy n v c c âm c a đi n tr ệ ề ự tích đi n âm s di chuy n v c c d ườ gel có kích th ử ẽ ể ủ ể

2. D ng c và thi ụ ụ t b . ế ị

- B đi n di đ ng ộ ệ ứ

- B ngu n ch y đi n di ệ ạ ộ ồ

- Pipetteteman 1000µl

- Pipetteteman 200µl

- Pipetteteman 10µl

- Típ xanh: 1 h p ộ

- Típ vàng: 1 h pộ

- Típ tr ng: 1 h p ộ ắ

- Gi y l c ấ ọ

- Gi y th m ấ ấ

- Giăng tay: 1 đôi

- Phao đ eppendorf. ể

- Eppendorf

- pH kế

Trang 32

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

3. Hóa ch t.ấ

- N, N, N’,N’-tetramethylenediamide.

- Dung d ch Acryamide/Bisacryamide 40% ( 29:1) (3.3%C) ị

- β –Mercapptoethanol.

ẩ - Thang protein chu n SDS-PAGE ( Bio- Rad), g m các protein chu n ẩ ồ

có kích th ướ c xác đ nh sau: ị

+ Phosphorylase b 97.400 Daltons

+ Bovine serum albumin 66.200 Daltons

+ Ovalbumin 45.000 Daltons

+ Carbonic anhydrase 31.000 Daltons

+ Soybean trypsin inhibitor 21.500 Daltons

+ Lysozome 14.400 Daltons

- Sodium Dodecyl Sulfate.

- Ammonium persulfate.

0

- C n tuy t đ i 99,5

- Coomassie Brilliant Blue G 250 d ng viên ( Bio- Rad) ạ

ệ ố ồ

- Methanol.

- Tris ( hydroxymethyl ) amonimethane

- Axit acetic

- Bromophenol blue

- Glycerol

- Glycine

- Axit clohydric

- cướ

i khi tan h t. Sodium docecyl sulfate ( SDS) 10%: cân 10g SDS cho 100ml n c t vào khu y cho t ế ấ ấ ớ

Trang 33

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

ầ i khi pH k ch 8.8. Hút 8ml dung d ch SDS 10%

36,3g Tris pha trong 100ml n dung dich trên cho t cho vào. Thêm n - Dung dich đ m gel phân tách Tris-Cl 1.5M, Ph8.8-0.4%SDS: cân ấ c c t thêm d n HCl 6N và khu y ướ ấ ế ỉ ủ ớ c c t cho đ 200ml, l c đ u gi ướ ấ ị 4 đ . ộ ắ ề ữ ở

ị ệ

ướ ấ ấ

- Dung d ch đ m gel gom Tris – Cl 0.5M, pH 6.8-0,4 % SDS: cân 6.05g c c t thêm d n HCl 6N và khu y dung d ch

Tris pha trong 100ml n trên cho t ớ Thêm vào n c cho đ 100ml, l c đ u gi ị ầ i khi ph k ch 6.8. Hút 4ml dung d ch SDS 10% cho vào. ướ ị 4 đ . ộ ế ỉ ủ ắ ề ữ ở

c khi dùng): cân 0.1g cho nhi c c t, l c đ u, đ ộ ướ ướ ấ ắ ề ể ở ệ t

- Ammoniumpersulfate 10% ( ch pha tr vào m t eppendorf 1000µl thêm 1 ml n đ phòng. ộ

ệ ệ ị ị

ch a 30g Tris, 144g Glycine, 10g SDS hòa trong 1000ml n - Dung d ch đ m đi n di Tris-glycine ph 8.3: pha dung d ch m 10X ẹ c c t ướ ấ ứ

ị ạ ư ẫ ầ ị

- Dung d ch n p m u 2X: có thành ph n nh sau: 2.5ml dung d ch đ m Tris-Cl 0.5M , ph 6.8,4ml 10%SDS; 2ml Glycerol; 2mg ệ Bromophenol Blue; 0.2ml mercaptoethanol; thêm n c đ 10ml ướ ủ

ị ộ ẩ ị

ộ ệ ố

c c t và 25ml acid acetic, l c đ u, gi trong chai màu t ứ - Dung d ch nhu m gel: chu n b 250ml dung d ch nhu m gel ch a ị 0,625g Coomassie Blue G 250, 112.5ml ethanol tuy t đ i, 112.5ml n ắ ề ướ ấ i ố ữ

- Dung d ch gi i nhu m: 30ml methanol: 10ml acid acetic: 60ml n ị ả ộ ướ c

c tấ

4. Ph ng pháp ươ

• Đ gelổ

ậ ượ c

Chú ý: Polyacrylamide là ch t đ c cho th n kinh. Vì v y không đ ầ hít và u ng. khi dính vào nên r a tay ngay ấ ộ ữ ố

c 100*100*0.75mm có n ng đ ẩ ị ổ ộ ướ ồ ộ

Chu n b đ m t gel có kích th acrylamide là 10%.

a. Gel tách.

• Cho các thành ph n sau theo th t vào becher 50ml s ch : ứ ự ầ ạ

- Acrylamide 2 ml

- Đ m Tris-HCl1,5M pH 8,8 1.25 ml ệ

Trang 34

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

- SDS 50 µl

1.7 ml - N c c t ướ ấ

-

- TEMED 5µl

50 µl ắ ẹ ố

ọ ạ ặ

ứ ổ ị

ị ẹ ọ

ặ c ph ng. ch gel c c t lên trên l p gel đ m t gel đ ượ ẳ ớ ờ

b. Gel gom

Fersulfatamonium Sau khi cho Amonium persulfate 10% vào, l c nh ng Falcon vài l n (tránh t o b t khí), dùng pipette Pasteur ho c pipetteman b m ơ ầ dung d ch gel vào khuôn, đ gel sao cho m c dung d ch gel cao h n ơ ộ 7cm( tránh t o b t khí trong khuôn gel). Sau đó, nh nhàng đ t m t ạ l p n ớ ướ ấ ể ặ đông( kho ng 20-30 phút) ả

vào m t Becher50ml khác: Cho các thành ph n sau theo th t ầ ứ ự ộ

Acrylamide 0,68 ml

Tris-HCl1,5M ph6,8-0,4%SDS 1.25 ml

SDS 50 µl

3.05 ml N c c t ướ ấ

TEMED 5 µl

Fersulfatamonium. 50µl

ạ ạ ị c. Sau đó gi 2. chu n b m u và ch y đi n di. ẩ ồ ạ ộ ị ẫ ẫ ớ ệ ẩ ệ ị ệ Dùng pipetman 10µl n p m u vào các gi ng r i ch y đi n di n đ nh dòng: 100 ế ả i i nhu m cho đ n khi gel tr nên trong ế ằ ả ộ ộ ở ị ổ V.Sau khi đi n di, nhu n gel v i dung d ch nhu m đã chu n b tr ị ướ ộ nhu m b ng cách ngâm gel trong dung d ch gi su t không màu. ố

protein a. Xác đ nh tr ng l ị 4. K t qu : ả ế ng phân t ượ - ọ ả ử ể ủ i v ch màu cu i cùng: 6.2 ố

gel phân tách t Gi ng 3 ế 2.2 2.5 3.1

Đo kho ng cách di chuy n c a các band protein Kho ng cách di chuy n t ớ ạ ể ừ ả Gi ng 2 Gi ng 1 ế ế 1.5 0.5 1.9 1.1 2.3 1.5 2.5 2.2 3.1 2.5

Trang 35

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

3.1 b. Tính giá tr Rf ị

- Gi ng 1: ế

- Gi ng 2 : ế

Trang 36

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

- Gi ng 3: ế

ng phân t protein (dalton) logWM

5 Bi u đ log ể ồ Tr ng l ọ

10 ượ

6

0.08

0.17

5

Thang chu nẩ 204.000 124.000 80.000 49.100 31.900 20.800 log (204.000) = 5.3 log (124.000) = 5.09 log (80.000) = 4.9 log (49.100) = 4.69 log (31.900) = 4.49 log (20.800) = 4.3

0.24

0.35

0.4

0.5

y = -2.3609x + 5.4847 R2 = 0.9952

4

)

3

(

2

1

0

0

0.1

0.2

0.4

0.5

0.6

0.3

W M g o L

Rf

Hinh 4.1: Đ th bi u di n ễ

ồ ị ể

̀

ử ủ 6 Tr ng l ọ Ph ng phân t ng trình đ c a các v ch protein ạ ng chu n : ượ ươ ẩ Y = -2.360X + 5.484 ườ

Trang 37

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

- t MW nh trên ẩ ế ư -

Gi ng 1: là thang chu n nên bi Gi ng 2: chi u dài gel là 6.2 ề V i Rf = x đã đ c tính trên ế ế ớ ượ ở

• Tính MW: Ta có : Y= log MW  MW = 10y Y = -2.360X + 5.484

- MW1 = 10-2.360(0.24 ) + 5.484 = 82718 dal MW2 = 10-2.360(0.31 ) + 5.484 = 56545.7 dal MW3 = 10-2.360(0.37 ) + 5.484 = 40813.13 dal MW4 = 10-2.360( 0.4) + 5.484 = 34673.7 dal MW5 = 10-2.360(0.5 ) + 5.484 = 20137.2 dal ng t nh trên ự ư ế ươ Gi ng 3: t • Tính MW: Y = -2.360X + 5.484

MW1 = 10-2.360(0.35) + 5.484 = 45498.8 dal MW1 = 10-2.360(0.4 ) + 5.484 = 34673.7 dal MW1 = 10-2.360(0.5) + 5.484 = 20137.2 dal

Sau khi điên di băng ph ng phap SDS-PAGE ta tiên hanh th c hiên b i cung, ươ ự c c ướ ướ ̣ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̀ đo la xac đinh hoat tinh cua enzyme băng cach cô đinh enzyme ́ ̀ ́ ̣ ̣ ́ ̉ ̀ ́ ́ ̣

Trang 38

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

1. C đ nh enzyme cellulose lên ch t mang Natrilginate.

BÀI 5: C Đ NH ENZYME Ố Ị

ố ị ấ

• Cân 0.5 g enzyme cellulose hòa tan trong 16.5 ml dung dich đ mệ

a. Th c hành ự

acetat pH5.

• B sung 0.5 ml enzyme. ổ

• Dùng ng xilanh có đ u kim tiêm, hút dung d ch enzyme hòa tan đ cao 20 cm vào trong 50 ml dung d ch 0.2M CaCl

2

ầ ị

ố ỏ ừ ộ ị

này nh t đ t o gel. ể ạ

• Quá trình t o gel x y ra trong 30 phút, nhi t đ phòng. ạ ả ở ệ ộ

• L c và thu đ c d nh enzyme còn l i. ọ ượ ị ạ

• S l n tái s d ng: ử ụ ố ầ

- Thêm vào 50 ml n ướ ấ ể ọ c c t đ yên trong 10 phút, sau đó ti n hành l c ế

và thu đ c d ch enzyme l n1. ượ ị ầ

- Thêm vào 50 ml n ướ ấ ể ọ c c t đ yên trong 10 phút, sau đó ti n hành l c ế

và thu đ c d ch enzyme l n2. ượ ị ầ

- ướ ấ ể ọ c c t đ yên trong 10 phút, sau đó ti n hành l c ế

Thêm vào 50 ml n và thu đ c d ch enzyme l n 3. ượ ị ầ

b. K t quế ả

ị ượ ầ ượ

c đánh s th t ố c cho l n l ượ

c vào 2 bình erlen và nh hình ố ứ ự ư ị ả ạ ệ ể

ng protein sau c đ nh và xác đ nh hàm l ng enzyme sau c ả ượ ố ị ượ ị ố

trên đ D ch enzyme thu đ c ượ ở 2 c c th y tinh bu c ch c mi ng, và đ ệ ặ ộ ủ 13. B o qu n l nh các bình này đ dùng cho thí nghi m xác đ nh hàm l đ nh. ị

Trang 39

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Hình 13: Enzyme còn l i và enzyme tái s d ng. ạ ử ụ

ng protein sau c đ nh .

2. Xác đ nh hàm l ị

ượ ố ị

a. Th c hành. ự

ị ố ứ ệ ố ố

Chu n b 5 ng nghi m: 1 ng đ i ch ng và 4 ng thí ố ẩ nghi m.ệ

• ng nghi m đ i ch ng: ch quang ph k v đ h p th b ng 0. Ố ổ ế ề ộ ấ ụ ằ ứ ệ ố ỉ

- Hút 1 ml n ướ c cho vào ng nghi m. ố ệ

- Thêm 2 ml dung d ch thu c th Coomassie. ử ố ị

- Đo đ h p th c sóng 595 nm. ộ ấ b ụ ở ướ

• ng nghi m th c nghi m. Ố ự ệ ệ

- Hút 1 ml dung d ch enzyme cho vào ng nghi m. ệ ố ị

- Thêm 2 ml dung d ch thu c th Coomassie. ử ố ị

- Đo đ h p th c sóng 595 nm. ộ ấ b ụ ở ướ

b. K t qu . ả ế

K t qu đo đ h p th c sóng 595 nm. ộ ấ b ụ ở ướ ế ả

Trang 40

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Còn l S ng ố ố iạ L n 1ầ L n 2ầ L n 3ầ

OD 0.23 0.18 0.17 0.019

c. Tính toán k t qu . ả ế

D a vào ch s OD và đ ng th ng y=0.003x + 0.0675. ỉ ố ự ườ ẳ

Ta có:

Xcd=2.738 mg

Suy ra:

tcd-HLclai=61.4-2.738=58.7 mg

Hàm l ng protein c đ nh=HL ượ ố ị

Hi u su t ấ cd=(Ecd/Etcd)*100=95.6%. ệ

S l n tái s d ng: ử ụ ố ầ

L n 1: x=1.905 mg ầ

Hi u su t là 100% ấ ệ

L n 2: x=1.738 mg ầ

Hi u su t=(1.738*100)/1.905=91.2% ệ ấ

L n 3: x= 0.055 mg ầ

Hi u su t = (0.055*100)/1.905=11.6% ệ ấ

V đ th : ẽ ồ ị

Trang 41

120

100

80

60

Series1

40

20

0

0

0.5

1

1.5

2

2.5

3

3.5

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

d. Nh n xét k t qu ế ậ ả

ấ ệ ồ ị ầ ả

ầ ệ ấ

ầ ượ

3. Xác đ nh ho t tính enzyme sau c đ nh

D a vào đ th ta th y hi u su t gi m d n qua ba l n tái s ử ấ ự d ng . l n tái s d ng l n th hai có hi u su t là 91.2% thì s ứ ụ d ng đ ứ ụ thì không s d ng đ ử ử ụ c. hi u su t l n th ba gi m quá nhanh 11.6% (<50%) ả ệ ử ụ ầ ấ ầ c ượ

. ố ị ạ ị

a. Th c hành. ự

Chu n b 5 ng nghi m : 1 ng đ i ch ng và 4 ng thí nghi m. ị ố ứ ệ ệ ẩ ố ố ố

ng đ i ch ng : Ố ứ ố

- Hút 1ml n ướ c cho vào ng nghi m ố ệ

- Thêm 1ml dung d ch CMC pH

5

- Thêm 2ml thu c th DNS ử ố

• 4 ng ph n ng : ả ứ ố

- ng 1: Hút 1ml enzyme tái s d ng l n 1 cho vào ng nghi m Ố ử ụ ệ ầ ố

- ng 2: Hút 1ml enzyme tái s d ng l n 2 cho vào ng nghi m Ố ử ụ ệ ầ ố

Trang 42

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

- ng 3: Hút 1ml enzyme tái s d ng l n 3 cho vào ng nghi m Ố ử ụ ệ ầ ố

- Đem 4 ng nghi m trên

- ng 4: Hút 1ml enzyme còn l Ố ạ i cho vào ng nghi m ố ệ

0C t

nhi t đ 40 5-10 phút ệ ố ủ ở ệ ộ ừ

5

- Thêm vào 4 ng trên, m i ng 1ml dung d ch CMC pH ỗ ố

tr c ị ủ ướ ở

- Đem 4 ng nghi m trên

nhi t đ 40 ố 0C ệ ộ

0C

-

chính xác 10 phút nhi t đ 40 ệ ố ủ ở ệ ộ

ấ ể ừ ỗ ố ử ố

ả Sau đó l y ra cho vào m i ng 2ml thu c th DNS đ ng ng ph n ng.ứ

- Đem đun sôi 15 phút. Đ ngu i. Đo c sóng 540nm. ể ộ b ở ướ

b. K t qu ả ế

t ườ ắ ằ ẫ ồ trái sang ph i, ta th y m u c n ả ấ

• Quan sát b ng m t th ấ ầ

i có m u đ m nh t ch ng t ho t tính enzyme còn cao. ng theo th t ỏ ứ ứ ự ừ ạ l ạ ậ

• K t qu đo OD: ả ế

i )ạ S ng ố ố OD 1 0.164 2 0.139 3 0.079 4(còn l 0.37

D a vào đ ng chu n albumin ta có ph ng trình: ự ườ ẩ ươ

Y= 0.003x + 0.0657

Trang 43

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Suy ra :

c c đ nh

ố ị = HLenzyme tr

ướ ố ị

i ạ

= 61.4 – 5.071 = 56.329(mg)

HLenzyme c đ nh – HLenzyme còn l

Hi u su t = ệ ấ

=

1 =

S l n tái s d ng: ử ụ ố ầ

2 =

L n 1: x ầ

3 =

L n 2: x ầ

L n 3: x ầ

Hi u su t c a 3 l n tái s d ng: ấ ủ ử ụ ệ ầ

1 =

L n 1: x ầ

2 =

L n 2: x ầ

3 =

L n 3: x ầ

 D a vào hi u su t sau 3 l n tái s d ng ta d ng đ c đ th sau: ử ụ ự ự ệ ầ ấ ượ ồ ị

Trang 44

Công nghê enzyme va protein GVHD: CN. ĐÔ THI TUYÊN ̣ ̀ ̃ ̣ ́

Nh n xét k t qu : ả ế ậ

ử ụ ấ

ạ Sau 3 l n tái s d ng ta th y tái s d ng l n th 3 t o quá nhanh nên hi u su t ho t ầ tính gi m nhi u. Do đó khuy n cáo không nên s d ng enzyme tái s d ng l n th 3. ứ ạ ứ ử ụ ử ụ ề ệ ử ụ ấ ầ ầ ả ế

Trang 45