
Ch ng X: Timerươ
I. Gi i thi u:ớ ệ
Đang th c hi n m t ch ng trình n u có ng t x y ra thì ự ệ ộ ươ ế ắ ả
s d ng ch ng trình chính l i th c hi n ng t sau khi ẽ ừ ươ ạ ự ệ ắ
xong s quay v ch ng trình chính đ làm.ẽ ề ươ ể
Trong Vi Đi u khi n 89C51 có 2 Timer/Counter T0 Và ề ể
T1. Các Timer và Counter ch là m t và chính là b đm ỉ ộ ộ ế
có ch c năng đm xung.ứ ế
Các giá tr đm c a Timer hay counter Tx s đc l u ị ế ủ ẽ ượ ư ở
thanh ghi THx và TLx

B ng li t kê tên ch c năng đa ch ả ệ ứ ị ỉ
các thanh ghi

II. Thanh ghi ch n ki u làm vi c cho ọ ể ệ
Timer/Counter

Tên Ch c NăngứĐa chị ỉ Cho phép truy
xu t bitấ
TCON Control 88H YES
TMOD Mode 89H NO
TL0 Timer 0 low-byte 8AH NO
TL1 Timer 1 low-byte 8BH NO
TH0 Timer 0 high-byte 8CH NO
TH1 Timer 1 high-byte 8DH NO

1. Thanh ghi Tmod:
Bit Tên Timer Ch c năngứ
7 Gate 1 N u Gate=1 Timer ch hđ khi INT1=1ế ỉ
6 C/T 1 C/T=1 đm xung t ngoài vao chân T1ế ừ
C/T=0 đm xung n i t bên trongế ộ ừ
5 M1 1 Ch n mode c a Timer1ọ ủ
4 M0 1 Ch n mode c a Timer1ọ ủ
3 Gate 0 Gi ng nh Timer1ố ư
2 C/T 0 C/T=1 đm xung t ngoài vao chân T0ế ừ
C/T=0 đm xung n i t bên trongế ộ ừ
1 M1 0 Ch n mode c a Timer0ọ ủ
0 M0 0 Ch n mode c a Timer0ọ ủ

