Ậ KHOA K  THU T CÔNG NGH Ỹ

Ỹ Ế

ƯỜ

NG TC KINH T  ­ K  THU T B C THĂNG LONG

TR

BÀI GI NGẢ

MÔN: CORELDRAW

ƯƠ

Ầ Ớ

CH

NG 2: B T Đ U V I CORELDRAW

Ộ N I DUNG

ơ ả ữ I. Nh ng thao tác c  b n

ạ ẽ ụ ỗ ợ II. Công c  h  tr  đo đ c và v

III. Xem trên màn hình

ố ượ ơ ả IV. Thao tác c  b n trong đ i t ng

Bài gi ng CorelDraw

ơ ả I. Nh ng thao tác c  b n

ệ ớ ệ ệ 1. Các l nh làm vi c v i t p

ệ ế 2. Các l nh liên quan đ n clipboard

ế ậ 3. Thi t l p trang

Bài gi ng CorelDraw

ệ ớ ệ ệ 1. Các l nh làm vi c v i t p

ở ệ

ở ệ

ư

ỏ ươ • M  1 t p tin m i ớ • M  1 t p tin đã có • L u m t t p tin trong Corel Draw ộ ệ • Đóng  t p  tin  và  thoát  kh i  ch ng

ệ trình CorelDraw

ậ ệ

ấ • Nh p t p tin (Import ) • Xu t m t t p tin(Export) ộ ệ

Bài gi ng CorelDraw

h p phím  ộ

Ctrl + N. ể ượ

• Cách 1: Vào Menu File / New. • Cách 2:  n t Ấ ổ ợ • Cách 3: Nháy chu t vào bi u t

ng New trên thanh

ẩ công c  chu n Standard . ở ộ

• Cách  4:  Sau  khi  kh i  đ ng  Corel  Draw  xu t  hi n

ạ ọ ọ

ể ử ụ

ộ h p tho i Welcome to Corel Draw:  ớ ộ ệ ạ ế N u ch n New graphic: T o m t t p tin m i ử ụ ế N u  ch n  Template:  S   d ng  các  m u  có  s n.  ẫ Ngoài ra đ  s  d ng các m u có s n ta có th  vào  File / New from Template

ở ộ ệ ớ 1.1. M  m t t p tin m i

Bài gi ng CorelDraw

ặ ấ ổ ợ

ể ượ

ẩ ọ ệ

ấ ở ồ

• Cách  1:  Vào  File  /  Open  (  ho c  n  t   h p  ng  phím Ctrl+O ho c nháy chu t vào bi u t Open    trên  thanh  công  c   chu n  Standard).  Xu t hi n h p tho i Open. Ch n t p tin c n  ộ m  r i nháy chu t vào nút Open.

• Cách  2:  Sau  khi  kh i  đ ng  Corel,  trên  h p  ở

tho i Welcome to Corel Draw:  Chọn Open last Edited: mở bản vẽ được chỉnh sửa

gần nhất.

 Chọn Open Graphic: mở một bản vẽ bất kỳ.

ở ệ 1.2. M  1 t p tin đã có

Bài gi ng CorelDraw

ọ ộ

• Ch n  menu  File  /  Save(  Ctrl+S  ho c  nháy  ng  Save    trên  thanh  công

ể ượ chu t  vào  bi u  t ẩ ụ c  chu n Standard). ự

• Sau khi th c hi n m t trong các cách trên s   ẽ ộ

ạ xu t hi n h p tho i Save Drawing:  Tìm và chọn thư mục chứa tệp tin cần lưu trong hộp

Save in .

 Nhập tên tệp cho file sẽ lưu ở hộp nhập File name.  Chọn các kiểu của tệp trong hộp Save as type.  Thông thường các tệp được lưu với phần mở rộng

là .CDR

ộ ệ ư 1.3. L u m t t p tin trong Corel Draw

Bài gi ng CorelDraw

ươ

1.4. Đóng t p tin và thoát kh i ch

ng trình CorelDraw

a. Đóng t p tin

ượ

c  m :  Click  ch n

ể l nh ệ

• Đ   đóng  t p  tin  đang  đ ệ File/ Close

ế

ư ư ạ

i các thayđ i sau vùng thì

• N u ta ch a l u l ắ

ư ẽ CorelDraw s  nh c ta l u

Bài gi ng CorelDraw

ươ

1.4. Đóng t p tin và thoát kh i ch

ng trình CorelDraw

ươ

ng trình CorelDraw

ượ

b. Thoát kh i ch • Click ch n ọ File/ Exit • N u ch a l u các File đang đ ư ư ệ

i:

ạ ữ

+ Ch n ọ Yes đ  l u nh ng thay đ i t ng t p tin đang

ươ ươ

ỏ ỏ

ư

ở ế c m  thì CorelDraw  ư ạ ẽ s  xu t hi n h p tho i nh c ta l u l ổ ổ ứ ng trình  ng d ng. ng trình mà không l u

ộ ể ư m  và sau đoa thoát kh i ch ể + Ch n ọ No đ  thoát kh i ch các thay đ i.ổ

ế ụ

ể ẽ ủ

ệ ớ ả

ộ +  Ch n ọ Cancel  đ   đóng  h p  tho i  và  ti p  t c  làm  vi c v i b n v  c a mình.

Bài gi ng CorelDraw

ẽ ệ

ư

• Trong Corel Draw ta có th  nh p vào b n v  hi n hành các  ậ ạ ể ồ clip art, các hình  nh đ  ho , các  nh Bitmap, văn b n…đ   ề ệ ượ ử c đi u đó ta làm nh   sau: x  lý. Mu n th c hi n đ

• Vào  Menu  File  /  Import  (Ctrl+I  ho c  nháy  chu t  vào  bi u  ng  Import    trên  thanh  công  c   chu n  Standard),  khi  đó

ọ ể ọ ượ

ượ t ệ ộ h p tho i Import s  xu t hi n . • Ch n File mu n nh p  (k t h p nh n Shift ho c Ctrl  đ   có  ậ ố ế ợ ề ệ c nhi u t p).

ướ

ủ ệ

• Nháy chu t vào nút Preview đ  xem tr

c n i dung c a t p

th  ch n đ ộ ầ c n nh p.  ậ

ộ File of Type.

• Xác l p ki u c a File trong h p  ể ủ • Nháy chu t vào nút Import  ộ

ậ ệ 1.5. Nh p t p tin (Import )

Bài gi ng CorelDraw

ẽ ầ

ở ả

ể ượ

• M  b n v  c n xu t ấ • Vào File / Export (Ctrl+E ho c nháy chu t  ộ ặ ụ ng  Export  trên  thanh  công  c   vào  bi u  t ộ ẩ chu n  Standard),  khi  đó  s   xu t  hi n  h p  ạ tho i Export.

 Chọn thư mục chứa File xuất trong hộp thoại Save

in.

 Đặt tên File xuất trong hộp thoại File name.  Chọn 1 định dạng cho File xuất trong hộp thoại

Save as Type

• Nháy chu t vào Export ộ

ấ ộ ệ 1.6. Xu t m t t p tin(Export)

Bài gi ng CorelDraw

ế ệ 2. Các l nh liên quan đ n clipboard

ư

ng  đ nh ng  đ i  t

ữ ệ ượ ừ

ể ử ụ ể

• Clipboard  là  vùng  t m  có  kh   năng  l u  ả ạ ố ượ ữ c  sao  chép  gi ằ b ng l nh Copy và Cut. T  clipboard, ta  có th  s  d ng thao tác Paste đ  dán các  ố ượ đ i  t ng  trong  clipboard  ra  trang  hình  v .ẽ

ệ ệ 2.1. L nh Copy và l nh Cut

ệ ệ 2.2. L nh Paste và l nh Paste Special

Bài gi ng CorelDraw

ượ

ộ ố ượ

ng  đ

ể ự ố ề

• Sau khi thao tác, đ i t

ượ

• L nh Copy: • Khi  m t  đ i  t c  sao  chép  vào  Clipboard,  ượ ủ ộ c  h y  b .  Đ   th c  n i  dung  cũ  c a  clipboard  đ ộ ọ ệ hi n  l nh  copy,  b n  ch n  m t  ho c  nhi u  đ i  ệ ự ượ ng c n copy, sau đó th c hi n 1 trong 3 thao tác  t sau:  Chọn menu edit -> copy  Nhấn vào nút Copy trên toolbar  Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + C ố ượ ng v n còn nguyên trên hình  ư ủ ả c  l u  l i  trong

ẽ v ,  m t  phiên  b n  c a  nó  đ Clipboard.

ệ ệ 2.1. L nh Copy và l nh Cut

Bài gi ng CorelDraw

• L nh Cut: ệ • Đ i v i l nh Cut, ta th c hi n 1 trong 3 thao  ố ớ ệ

ổ ợ

tác sau: • Ch n menu Edit ­> Cut ọ • Nh n vào nút Cut trên Toolbar ấ • S  d ng t ử ụ  h p phím Ctrl +X • Sau khi thao tác, đ i t ố ượ ng đ

ể ượ c chuy n vào  ị Clipboard  (có  nghĩa  là  nó  đã  b   xóa  đi  kh i  ẽ b n v )

ệ ệ 2.1. L nh Copy và l nh Cut

Bài gi ng CorelDraw

ẽ ể ư

ứ ả ử ụ

L nh Paste: • Khi  Clipboard  có  ch a  các  hình  v ,  đ   đ a  chúng  ẽ ả vào b n v  ta ph i s  d ng l nh Paste b ng 1 trong  3 thao tác :

ặ ử ụ Toolbar/ho c s  d ng t ệ ự

h p phím Ctrl + V ạ

ẽ ừ

• Ch n  menu  Edit  ­>  Paste/ho c  nh n  nút  Paste  trên  ổ ợ • Sau  khi  th c  hi n  thao  tác  này  b n  Click  chu t  đ   ộ ể ẽ   clipboard  ộ c  dán  ra  b n  v   (n i  dung  c a  clipboard  v n   nguyên).

ọ ch n  v   trí  đ t  hình  v ,  các  hình  v   t ẽ ượ đ ữ gi

ệ ệ 2.2. L nh Paste và l nh Paste Special

Bài gi ng CorelDraw

ữ ệ ừ

Excel,

ậ Word hay b t k   ng d ng khác.

ể ự

ử ụ

L nh Paste Speccial: • V i  CorelDraw  b n  có  th   nh p  d   li u  t ạ ấ ỳ ứ ứ ệ ọ

ộ ử ổ ệ ượ

ữ ệ

ệ ự ạ ự ẽ

ơ

• Đ   th c  hi n  ch c  năng  này,  b n  s   d ng  l nh  Paste  Special  (ch n  menu  Edit  ­>  Paste  Specical).  Sau khi th c hi n thao tác này, m t c a s  hi n lên  ạ cho phép b n l a ch n d ng d  li u đ c dán vào  ạ ấ ữ ệ ộ trong  b n  v .  M t  d ng  d   li u  r t  hay  dùng  là  ả ạ ạ d ng Metafile đó là d ng  nh vect  ( thích h p v i  ị ằ ế ữ ệ ư ầ CorelDraw) và h u h t d  li u l u b ng đ nh d ng  này.

ệ ệ 2.2. L nh Paste và l nh Paste Special

Bài gi ng CorelDraw

ể ệ ủ

ộ Đ  xem thu c tính và thi

ọ ạ ụ

ẽ ế ậ ể t l p th  hi n c a trang v ,  ộ ch n  File  ­>  Document  Setup  ­>  Page  Setup,  h p  tho i Options m  ra. • M c Page v i 3 tùy ch n ọ : ớ •   Show  page  border:  đánh  d u  tùy  ch n  này  đ   th   ể ể

hi n khung trang

ướ

• Show printable area: đánh d u tùy ch n này đ  vùng  ể c trang

ọ c và kích th

ấ ượ ạ thông báo ph m vi máy in đ gi y inấ

• Show  bleed  area:  vùng  giúp  tránh  l

ế

i  do  có  nh ng  ẩ

chi ti

t tràn ra ngoài biên c a thành ph m

ế ậ 3. Thi t l p trang

Bài gi ng CorelDraw

ng

Portrait  và  Landscape  cho  phép  ch n ọ

h

ứ ng c a trang đ ng hay ngang

M c Size:  • Bi u  t ể ượ ủ ướ • Paper: kh  c a trang v ổ ủ • Width  và  Height:  cho  bi

t  chi u  dài  và  r ng  c a

ẽ ứ

ế ọ

ề ổ ấ ủ

ủ ẽ

trang v ,  ng v i ki u ch n kh  gi y c a trang v

có 6 ki u trình bày trang v , tùy vào m c

M c Layout: ử ụ

ươ ứ

ụ đích s  d ng mà ta ch n ki u trình bày t

ụ ng  ng.

ặ ị

• Full Page: ki u b  trí trang m c đ nh ố

ế ậ 3. Thi t l p trang

Bài gi ng CorelDraw

ế ậ t l p trang

ư ể

ự ạ ớ

ư  nh  ki u Book nh ng khi in các trang  ể i v i nhau đ  có th  đóng thành cu n

ươ ng t c ghép gáy l

ằ ệ ượ ọ d c. M i ph n là m t trang riêng bi t đ trang  • Booklet: t ượ đ sách

• Tent  Card:  chia  thành  hai  ph n  b ng  nhau  theo  chi u

ngang.

ầ ẽ ượ ấ

ề ề

• Side  Fold  Card:  chia  trang  thành  b n  ph n  theo  chi u  c g p theo chi u

ố ọ ề ẫ ngang l n chi u d c. Sau khi in s  đ ướ ồ ế ngang tr ố

ư

ọ c r i đ n chi u d c • Top  Fold  Card:  gi ng  nh   ki u  Side  Fold  Card  nh ng  ư ể ướ ồ ế

c r i đ n chi u ngang

g p theo chi u d c tr

3. Thi • Book:  chia  trang  thành  hai  ph n  b ng  nhau  theo  chi u  c in thành hai

Bài gi ng CorelDraw

ế ậ 3. Thi t l p trang

ụ M c Background : có 3 tùy ch nọ

ể ị • No Background: không hi n th  màu n n ề

ể ề • Solid  Background:  Hi n  th   màu  n n  là

ồ ị ẽ ấ màu đ ng nh t cho trang v

ử ụ ề • Bitmap:  s   d ng  nh  Bitmap  làm  n n  ả

cho trang vẽ

Bài gi ng CorelDraw

ụ ỗ ợ II. Công c  h  tr  đo đ c và v

ướ ử ụ 1. S  d ng th c (Ruler)

ướ ử ụ 2. S  d ng l i (Grid)

ệ ớ ườ 3. Làm vi c v i đ ng gióng (Guideline)

Bài gi ng CorelDraw

ướ ử ụ 1. S  d ng th c (Ruler)

ướ ướ

ố   góc  d

• H   th ng  th ồ ệ ố ướ c  trong  Corel  Draw  g m  ướ ọ ướ c  c:  th 2  thanh  th c  d c  và  th ở ọ ượ ặ ị ngang. M c đ nh th   c neo  c d c đ ở ượ ướ   phía  c  neo  bên  trái,  th c  ngang  đ ượ ướ ủ ạ ộ trên.  G c  to   đ   (0,0)  c a  th c  c  đ ẽ ệ ướ ặ ở đ t  i  bên  trái  trang  v   hi n  hành

Bài gi ng CorelDraw

ướ ử ụ 1. S  d ng th c (Ruler)

ậ ắ ự ể ị ướ B t, t t s  hi n th  th c :

ể ắ ị ủ ướ • Đ   t c

ở ự ệ ệ ặ t  ho c  m   s   hi n  th   c a  th ể ự ta có th  th c hi n 1 trong 2 cách sau:

ọ • Ch n menu View / Rulers.

ả ộ

ủ ổ ẽ ố ấ ộ

• Trong  c a  s   v ,  nháy  chu t  ph i  vào  ệ vùng tr ng, xu t hi n m t menu trên đó  ta ch n ọ View / Rulers

Bài gi ng CorelDraw

ướ ử ụ 1. S  d ng th c (Ruler)

ướ

ướ

Di chuy n th

ổ ị c (thay đ i v  trí c a th

c):

ủ ừ

ổ ị

ướ

• Đ  thay đ i v  trí c a t ng th

ớ ủ

ế

ỏ ư c ta đ a tr   ộ c, nh n Shift và rê chu t  ướ

ướ chu t vào thanh th đ n v  trí m i c a th

c.

ướ

• Đ  thay  đ i đ ng th i v  trí c a c  2 th

ổ ồ ộ

ủ ả ủ

ộ ế

ờ ị c  ể ư ta  đ a  tr   chu t  vào  đi m  giao  c a  2  thanh  ướ c, nh n Shift và rê chu t đ n v  trí m i  th ủ c a 2 th

ỏ ấ ướ c.

Bài gi ng CorelDraw

ướ ử ụ 1. S  d ng th c (Ruler)

ỳ ế

ể ạ

ư

ệ c ta th c hi n nh  sau:

ướ ỳ ế T o tu  bi n cho th c • Đ  t o tu  bi n cho th ướ • Vào  View  /  Grid  and  Ruler  Setup,  xu t  hi n  h p

tho i Options.

ạ ị

ướ ọ

ướ

c d c, th

c ngang trong

ạ ộ ủ

ướ

ầ c trong ph n origin.

• Ch n ọ Rulers trong c u trúc cây bên trái. • Trong h p tho i Option: • Xác l p đ n v  đo cho th ơ ậ ph n Units. ổ ố ị

ướ

• Thay đ i g c to  đ  c a th • Xác  đ nh  s   v ch  chia  trên  th ố ạ

ộ c  trong  h p  Tick

Division

Bài gi ng CorelDraw

ướ ử ụ 2. S  d ng l i (Grid)

ườ • L ướ Grid)  là  nh ng  đ

i  ( ọ ữ ể ệ

ướ ẻ ng  k   ngang  ự ướ i th c  và d c không th  hi n khi in. L ố ữ ệ hi n  vi c  canh  hàng  cho  nh ng  đ i  ủ ượ t ộ ng theo đ  chia c a th c

Bài gi ng CorelDraw

ướ ử ụ 2. S  d ng l i (Grid)

ể ậ ự ắ ị ướ ể Đ , b t s  t t hi n th  l i:

ọ • Ch n menu l nh ệ View / Grids

ặ ạ • Ho c b n cũng có th

ộ ẽ ố ả   ể click chu t ph i ọ lên  vùng  tr ng  trên  trang  v ,  ch n

View / Grid

Bài gi ng CorelDraw

ướ ử ụ 2. S  d ng l i (Grid)

ướ

ế ậ

i:

ế ậ ạ t l p l

ệ View / Grid and Ruler Setup.  ụ ị ạ ạ Options hi n th , b n click ch n m c  ộ i các thu c tính sau theo công

ườ

ế ậ ố ượ t l p s  l

ng l

ng đ

Thi t l p thu c tính cho l • Ch n menu l nh  ọ • H p tho i  Grid và thi ệ ủ ạ vi c c a b n:  • Frequency: thi ề

ấ ướ i xu t  Horizontal và theo  ả ộ Vertical theo m t kho ng cách

ườ

ướ

ng l

i

ệ hi n theo chi u ngang trong ô  ọ ề chi u d c trong ô  ướ c.  cho tr • Spacing: thi

t l p kho ng cách gi a hai đ ọ

ả ề

ế ậ theo chi u ngang và chi u d c.

Bài gi ng CorelDraw

ướ

ế ậ

ọ ướ ọ ướ

ế

i (Grid) ướ i:

nhau.

ế ộ ắ

ướ

t  ch   đ   b t  dính  vào  l

i.  ệ View /

• Snap  to  Grids:  b t  hay  t ọ ọ ể B n có th  ch n tùy ch n này b ng menu l nh  Snap to Grids  • Ho c ch n bi u t

ng

Snap To Grids  trên thanh thu c ộ

ể ượ ọ tính (Property Bar)

• Ho c  nh n  t

ấ ổ ộ ọ

ố ượ

ườ

ọ Ctrl  +  Y.  Khi  tùy  ch n  này  ng s  b t dính vào đ ng  ủ ướ

ặ ượ đ ướ l

h p  phím  ể c ch n, di chuy n đ i t i hay nh ng nút giao nhau c a l

ẽ ắ i.

ử ụ 2. S  d ng l ộ t l p thu c tính cho l Thi • Show Grid: hi n th  hay không hi n th  l ị ị ướ i.  • Show Grid as lines: ch n l ườ ữ i là nh ng đ ng k .  • Show Grid as dots: ch n l ể ữ i là nh ng đi m liên ti p

Bài gi ng CorelDraw

ệ ớ ườ 3. Làm vi c v i đ ng gióng

ườ

ẽ • Trong  CorelDRAW  nh ng  đ ị

ủ ể ườ

ữ ng  gióng  ạ (Guidelines) s  giúp b n đ nh chính xác  ẽ ố ượ ị v  trí c a nh ng đ i t ng trong lúc v .  ạ ữ ệ ể Đ   th   hi n  nh ng  đ ng  gióng  b n  ệ ọ ự th c  hi n:  Ch n  menu  l nh  View  /  Guidelines.

Bài gi ng CorelDraw

ệ ớ ườ 3. Làm vi c v i đ ng gióng

ng gióng:

ể ể ầ

ệ View / Guidelines đ  hi n th  hay  ạ ng  gióng.  B n  c n  ph i  ch n

c đo.

ụ Pick Tool trên thanh ToolBox.

ướ ố

ệ ạ ườ Th c hi n t o đ • Ch n menu l nh  ị ườ ể không  hi n  th   đ ướ ị hi n th  luôn th • Ch n công c    • Di  chuy n  chu t  lên ộ ể  và  c  đo  ngang  thanh  th ờ ấ ộ ồ ộ ườ ữ nh n  gi ng    chu t  đ ng  th i  kéo  xu ng.  M t  đ ỏ ệ ứ ẳ ấ ộ th ng nét đ t xu t hi n kèm theo con tr  chu t, kéo  ặ ườ ả ầ ế ộ ng  gióng  và  th   chu t  ra.  đ n  v   trí  c n  đ t  đ ả ạ ạ ị ượ ườ i v  trí b n th   c xác đ nh t Đ ng gióng ngang đ chu t. ộ

Bài gi ng CorelDraw

ệ ớ ườ 3. Làm vi c v i đ ng gióng

ươ ư ậ ặ ạ • T

ự ng  t ọ

ườ   nh   v y,  b n  đ t  đ ộ ộ ướ ữ ọ ng  gióng  d c  b ng  cách  click  chu t  lên  ấ th ằ c đo d c và nh n gi kéo chu t.

ể ườ

ể ng  gióng,  b n

ị Di chuy n đ • Đ   di  chuy n  đ ể ườ ộ chu t  lên  đ ấ nh n  gi ườ đ ng gióng: ạ  click  ườ ờ ồ  và  đ ng  th i  ng  gióng ể ể ộ  đ   di  chuy n    chu t  kéo ớ ế ng gióng đ n v  trí m i.

Bài gi ng CorelDraw

ệ ớ ườ 3. Làm vi c v i đ ng gióng

ườ

Xóa đ

ng gióng:

ườ

• Đ  xoá đ ể

ạ ng gióng, b n th c hi n:

ườ

• Click  ch n  đ

ng  gióng,  lúc  này  đ

ng

ườ ẽ ể ệ

gióng s  th  hi n màu đ .

• B n nh n phím Delete trên bàn phím đ  xoá.

• Đ  ch n nhi u đ ọ

ườ ộ

ạ ng gióng, b n nh n phím  ể ườ ng gióng đ

Shift và click chu t lên t ng đ ch n.ọ

Bài gi ng CorelDraw

ệ ớ ườ 3. Làm vi c v i đ ng gióng

ườ

ườ

ng  gióng  c n  xoay,  lúc  này

Xoay đ ng gióng: • Click  ch n  vào  đ ọ ẽ ể

ườ

đ

ng gióng s  hi n th  màu đ .

ế

ị • Click  ti p  chu t  vào  đ

ng  gióng  này  l n  n a,

ườ

ộ ẽ ể

ư

đ

ể ượ

ể ượ

ườ ị ạ ng gióng s  hi n th  tr ng thái quay nh  sau:  • B n click chu t lên bi u t

ặ ng  ho c bi u t

ướ

ườ ng gióng và kéo theo h ạ ộ

ạ ng   ồ ng mu n xoay r i  trên đ ể ả th  chu t ra ho c b n cũng có th  nh p chính xác  góc quay trong ô Angle of Rotation trên thanh thu c ộ tính (Property Bar).

Bài gi ng CorelDraw

ệ ớ ườ 3. Làm vi c v i đ ng gióng

ườ

ng gióng: ặ

Thi • Ch n  menu  l nh  Tool  /  Options  ho c  click  chu t  ph i  lên

ệ ọ

th

c đo, ch n Guidelines Setup • H p tho i Options hi n th , b n click ch n m c Guidelines  ị ạ

ế ậ t l p nh ng thu c tính cho đ ọ ướ ạ ộ ớ v i các tùy ch n:

• Show  Guidelines:  tùy  ch n  hi n  th   hay  không  hi n  th   ị

ườ

đ

ng gióng.

ườ

ng

ố ượ gióng khi di chuy n hay hi u ch nh nh ng đ i t ị

ng  ủ ườ

ặ ỉ ọ

• Snap  To  Guidelines:  tùy  ch n  đ c  tính  b t  dính  vào  đ ệ • Default Guideline Color: l a ch n màu m c đ nh c a đ ự

ng

gióng.

• Default  Preset  Guideline  Color:  màu  m c  đ nh  c a  nh ng

ườ

đ

ị ng gióng đ nh s n.

Bài gi ng CorelDraw

ệ ớ ườ 3. Làm vi c v i đ ng gióng

ế ậ

t l p nh ng thu c tính cho đ

ườ ng gióng: ữ

ườ

ng  gióng

ộ Thi • Horizontal  th c  hi n  vi c  đ t  nh ng  đ ệ

ngang.

ng  gióng  d c,

• Vertical  th c  hi n  vi c  đ t  nh ng  đ ệ ự ệ ươ

ng t

ườ ệ ự ư Horizontal.

ườ

ặ  nh   ộ ự

ữ ệ ươ

ng  t

ng  gióng  có  trong  ư   nh   các  tùy

ự b n th c hi n t • Guides  th   hi n  toàn  b   nh ng  đ ể ệ ẽ vùng  trang  v .  B n  th c  hi n  t ch n ọ Horizontal và Vertical.

ng gióng:

ọ Unlock

ườ ườ

ng  gióng  và  ch n  ng gióng

• Đ  lo i b  khóa đ ườ ể ạ ỏ • Click ch n đ ọ ườ ng gióng.  • Click  chu t  ph i  lên  đ ả ộ ể ở Object đ  m  khoá cho đ

Bài gi ng CorelDraw

III. Xem trên màn hình

• Zoom & Pan

• ử ụ S  d ng View Navigator

• ử ụ S  d ng view Manager

ế ộ ọ • Ch n ch  đ  xem (View mode)

Bài gi ng CorelDraw

1. Zoom và Pan

ử ụ

ụ 1.1. S  d ng công c

Zoom:

ố ượ

ng,

ể ạ

• Zoom Tool th c hi n  ệ phóng to hay thu nh  ỏ ể ố ượ ng đ  thao  nh ng đ i t ố ượ ữ ng  tác trên nh ng đ i t ơ d  dàng h n. • Đ  phóng to đ i t ự b n th c hi n:

ệ • Ch n công c

ụ Zoom

Tool trên thanh ToolBox.

Bài gi ng CorelDraw

ử ụ

1.1. S  d ng công c  Zoom

ượ

ng

ệ Zoom  In    th c  hi n  phóng  l n  đ i

t

ượ

ỏ ố

ng

Zoom  Out    th c  hi n  thu  nh   đ i

t

ng

Trên thanh thu c tính: • Bi u  t ể ượ ng.  • Bi u  t ể ượ ng.  • Bi u  t ể ượ ệ

ượ

Zoom  To  Selected  (Shift  +  F2)    th c ự ụ c  ch n  b ng  công  c

hi n  phóng  to  m t  vùng  đ Pick Tool.

ướ ố ượ c đ i t

ng

ạ ệ

ọ ư

• Công c  này ch  hi n khi b n ch n tr ỉ ệ ạ ầ c n phóng to. B n th c hi n nh  sau:

Bài gi ng CorelDraw

ử ụ

1.1. S  d ng công c  Zoom

ng c n phóng to.

ng  ệ

ế

• Ch n công c  ch n  ụ ọ Pick Tool.  • Ch n vùng đ i t ố ượ • Ch n công c   ụ Zoom Tool.  • Trên thanh thu c tính s  hi n th  bi u t ệ ẽ ẩ

ị ể ượ Zoom  ẽ ể ự To  Selected  ,  n u  b n  không  th c  hi n  vi c  ch n  ể ượ tr

ng này s   n

ướ ố ượ c đ i t

ng thì bi u t

• Bi u  t

ể ượ ớ

ệ ệ ủ

ố ượ

Zoom  To  All  Object  (F4)    th c  hi n  ữ ng trong vùng làm vi c c a

ng  phóng l n nh ng đ i t CorelDRAW

Bài gi ng CorelDraw

ử ụ

1.1. S  d ng công c  Zoom

ng

ố ượ

Zoom  To  Pages  (Shift  +  F4)    ng  trong

• Bi u  t ể ượ ệ ự th c  hi n  phóng  l n  nh ng  đ i  t vùng trang v . ẽ

ượ

• Bi u  t ể ệ

ố ượ

Zoom  To  Page  Width      th c ự ớ ng  theo  chi u  r ng

ng  hi n  phóng  l n  đ i  t trang v . ẽ

• Bi u t

ng

ố ượ

ệ ể ượ Zoom To Page Hight   th c hi n  ẽ ng theo chi u cao trang v .

ớ phóng l n đ i t

Bài gi ng CorelDraw

ử ụ ụ ọ 1.2. S  d ng công c  Pan (hay g i là Hand)

• Công  c  ụ Hand  Tool  phím  t t ắ H,  n m ằ ụ Zoom  có  ch c ứ ớ cùng  nhóm  v i  công  c   ể ể ự năng dùng đ  th c hi n di chuy n trang  ẽ ứ ố ượ v  ch a đ i t ng nhanh chóng.

ọ • Ch n  công  c

ấ ặ ToolBox ho c nh n phím ụ Hand  Tool  trên  thanh   H

Bài gi ng CorelDraw

ử ụ ụ ọ

ẽ ẽ ể ỏ ộ 1.2. S  d ng công c  Pan (hay g i là  Hand) • Con  tr   chu t  trên  trang  v   s   hi n  th   ị

ữ ạ ẽ chu t lên trang v  và kéo

hình d ng ạ • B n nh n gi ấ ộ ể ể ộ chu t đ  di chuy n.

ự ụ

ể ế

ố ượ ẽ ớ • Công  c   này  có  tác  d ng  th c  s   khi  ự ố ng  mu n  di  ng do  ng

Bài gi ng CorelDraw

ớ ụ ộ ố ượ ớ ạ b n  phóng  l n  m t  đ i  t ủ ố ượ ầ chuy n đ n ph n nào c a đ i t ạ b n phóng l n thì trang v  và đ i t ẽ s  quá l n.

ượ ượ

ạ ẽ ấ ẽ ớ

• View Navigator giúp b n có đ c cái nhìn  ệ ạ ơ ổ c  quan  h   t ng  quát  h n,  b n  s   th y  đ ệ ộ ả ữ gi a  toàn  b   b n  v   v i  vùng  nhìn  hi n  i.ạ t ể ử ụ

ộ ể ệ

ữ ậ

• Đ   s   d ng   b n  di  View  Navigator, ủ ế ộ ỏ ể chuy n  con  tr   chu t  đ n  vùng  giao  c a  ả ướ ủ ử ổ ở i c a c a s    góc ph i d hai thanh cuôn  ộ ẽ ể ỏ v ,  khi  đó  con  tr   chu t  s   chuy n  thành  ữ   chu t  đ   hi n  hình  ch   th p,  click  và  gi ử ổ View Navigator. c a s

ử ụ 2. S  d ng View Navigator

Bài gi ng CorelDraw

ử ụ 3. S  d ng view Manager

ả ể ượ

ử ụ • Đ   qu n  lý  đ ệ ố

ộ ộ c  các  vùng  nhìn  m t  ử ổ cách có h  th ng, hãy s  d ng c a s   docker  View  Manager.  V i ớ View  ể ặ ạ Manager  (Hình  2.23),  b n  có  th   đ t  ư ế ầ t và l u vào  tên các vùng nhìn c n thi trong m t danh sách.

Bài gi ng CorelDraw

ế ộ ọ 4. Ch n ch  đ  xem (View mode)

 Simple Wireframe: Đối tượng được thể hiện bằng màu đen và các ánh của nó được thể hiện bằng 2 màu đen trắng. ở chế độ này giúp bạn xem được các đối tượng bị che khuất.

 Wire Frame: Tương tự như chế độ trên chỉ khác là nó cho phép thể hiện các đối tượng trung gian

ự ơ ọ • Vào th c đ n View, ch n:

Bài gi ng CorelDraw

 Draft: Thể hiện chi tiết hơn so với 2 chế độ trên, thể hiện màu và hình ảnh bitmap ở độ phân giải thấp

 Normal: Thể hiện đầy đủ mà màu ở độ phân

giải cao

 Enhanced: Thể hiện đầy đủ chi tiết và đẹp

nhất

 Full Screen preview: Xem toàn bộ màn hình

ế ộ ọ 4. Ch n ch  đ  xem (View mode)

Bài gi ng CorelDraw

1. Công cụ chọn đối tượng

2. Sao chép, nhân bản và xóa đối tượng

3. Định vị đối tượng

4. Gióng hàng, rải đều (Distributing) và bắt dính

(snaping) đối tượng

5. Thay đổi thứ tự giữa các đối tượng

6. Co dãn kích thước các đối tượng

7. Quay và lật các đối xứng (mirro) các đối tượng

8. Nhóm các đối tượng

ố ượ ơ ả IV. Thao tác c  b n trong đ i t ng

Bài gi ng CorelDraw

ụ ọ ố ượ 1. Công c  ch n đ i t ng

ố ượ ng ọ 1.1.  Ch n 1 đ i t

ề ọ 1.2. Ch n nhi u đ i t ố ượ   ng

ọ ộ 1.3. Ch n toàn b  các đ i t ố ượ   ng

Bài gi ng CorelDraw

ộ ố ượ ọ 1.1 Ch n m t đ i t ng

ụ ộ ọ • Ch n  công  c   Pick  trên  h p  công  c   ụ

Tool Box.

ệ • Nháy chu t vào đ i t ộ

ấ ố ượ ng,  xu t  hi n 8  ề ể handles,  đi m  tâm  và  4  nút  đi u  khi n  ủ ố ượ c a đ i t ng.

Bài gi ng CorelDraw

ố ượ

ng.

ọ ế

ố ượ

ng

ộ ể ọ ộ

ườ

• Cách 1:  • Ch n công c  Pick ọ • Nh n Shift trong khi dùng chu t ch n các đ i t ấ • Nh  chu t và nh  phím Shift khi k t thúc. ả • Cách 2: • Ch n công c  pick, nháy và rê chu t đ  ch n đ i t ọ ng bao. K t thúc thì nh  chu t. b ng đ

ư ậ

ườ

• Nh   v y  ch   các  đ i  t

ố ượ

ế

ế ẽ ố ượ ằ ng  bao  s   ng  n m  trong  đ ố ọ ả ng n m trên  c ch n. N u mu n ch n c  các đ i t ớ ả ế ợ ng bao ta ph i k t h p v i phím Alt trong quá trình

ượ đ ườ đ rê chu t. ộ

ề ố ượ ọ 1.2. Ch n nhi u đ i t ng

Bài gi ng CorelDraw

ố ượ ộ ọ 1.3. Ch n toàn b  các đ i t ng

Ấ ổ ợ • Cách 1:  n t h p phím Ctrl+A.

• Cách 2: Vào th c đ n ự ơ Edit / Select All.

ộ • Cách 3: Nháy đúp chu t vào công c   ụ

Pick

Bài gi ng CorelDraw

ố ượ ả ng 2. Sao chép, nhân b n và xóa đ i t

2.1. Sao chép, nhân b nả

ố ượ 2.2. Xóa đ i t ng

Bài gi ng CorelDraw

ố ượ

ng c n sao chép

•  Ch n đ i t ọ • Cách 1:  ắ

­ Nh p nút ph i chu t ch n Copy

ộ ế ẽ ằ

ồ ấ

ộ ế

và  rê  chu t  đ n  v   trí  khác  r i  b m  thêm

ị ư

ắ ọ ­  Ch n  trang  khác  r i  Nh p  nút ph i  chu t vào  v   trí  ẽ ồ ấ ỳ b t k  trong vùng v  r i ch n Paste (n u sao chéo  trong  cùng  1  trang  thì  khi  Paste  nó  s   n m  đè  lên  nhau). • Cách 2:  ữ ấ ­  B m  gi ả nút ph i chu t trong khi ch a th  nút trái chu t.

ả ố ượ 2.1. Sao chép, nhân b n đ i t ng

Bài gi ng CorelDraw

ộ ế

• Cách 3:  Ấ ­  n gi

ồ ấ  và rê chu t đ n v  trí khác r i  n thêm phím Space bar  ả

ư

ị (phím d u cách) trong khi ch a th  nút trái chu t.

ồ ấ

bàn phím r i  n gi

và rê chu t

Cách 4:  ­  n phím d u c ng (+)  ế

ấ ộ ố ượ

ể chuy n đ i t

ị ng đ n v  trí m i.

ố ượ ng nào,  ể

• Cách 5:  ­ Vào Edit ­> Duplicate (Ctrl + D) ầ ­ Đ  đ nh v  trí c n sao chép đ n ta không ch n đ i t ọ ộ ế i v  trí, n u âm thì sao chép xu ng d

ế ể ị ụ trên thanh thu c tính ch n m c Duplicate Distance đ  thay  ổ ạ ị đ i l

ướ   i

ả ố ượ 2.1. Sao chép, nhân b n đ i t ng

Bài gi ng CorelDraw

ố ượ 2.2. Xóa đ i t ng

ố ượ ọ

ể ộ ề ố ượ ng, ch n  ấ ng và nh n phím

ể • Đ  xóa m t hay nhi u đ i t ộ ề m t hay nhi u đ i t Delete đ  xóa.

Bài gi ng CorelDraw

Cách 1:

ấ ữ ố ượ ng,  nh n  gi   Mu n  di  chuy n  đ i  t   ặ ố ị ế ể ộ chu t kéo và di chuy n đ n v  trí mu n đ t  ố ượ đ i t

ả ồ ng r i th .

Cách 2:

• Vào  menu  Arrange  ­>  Transformation  ­>  ạ Position  (Atl  +  F7),  xu t  hi n  h p  tho i  Transformation:

ị ố ượ ị 3. Đ nh v  đ i t ng

Bài gi ng CorelDraw

 H (Horizontal) nhập giá trị dịch chuyển theo chiều

ngang

V (Vertical) nhập giá trị dịch chuyển theo chiều đứng  Nếu chọn mục Relative Position thì độ dịch chuyển

của đối tượng so với chính đối tượng đó.

 Nếu không chọn mục Relative Position thì độ dịch chuyển của đối tượng theo chiều ngang và dọc là khoảng cách của đối tượng so với gốc của trang (phía trái, bên dưới).

 Chọn Apply to Duplicate: Nếu áp dụng tới đối tượng

mới

 Chọn Apply: Nếu áo dụng tới chính đối tượng đó

ị ố ượ ị 3. Đ nh v  đ i t ng

Bài gi ng CorelDraw

ắ ố

ả ề 4. Gióng hàng, r i đ u và b t dính đ i  ngượ t

ố ượ

4.1. Đ  gióng đ i t

ữ ng vào gi a trang:

ố ượ

4.2. Đ  gióng đ i t

ng theo biên c a trang:

ộ ủ

ể ị

4.3.  Đ   đ nh  v   chính  xác  t a  đ   c a  đ i

ượ

t

ng:

Bài gi ng CorelDraw

ộ ố ượ

ng

ọ ọ

• Ch n m t đ i t • Ch n  menu  Arrange  ­>  Align  and  distribute,

ố ượ

sau đó ch n các menu con. • Centerto  page  –  gióng  đ i  t

ng  vào  gi a

trang

ố ượ

• Center  to  page  vertically  –  Gióng  đ i  t

ng

ụ ọ

vào gi a trang theo tr c d c.

ố ượ

• Center to page horizontally – gióng đ i t

ng

vào gi a trang theo tr c ngang.

ố ượ ể 4.1. Đ  gióng đ i t ữ ng vào gi a trang

Bài gi ng CorelDraw

ố ượ

ng.

ể ố ượ ủ ng theo biên c a

ọ ậ

ế

and distribute. • Ch n m c Align. ụ • B t các l a ch n: ọ ự • Left, Center, ho c Right – n u b n mu n gióng theo  ặ

ươ

ph

ng d c.

ế

• Top,Center,  ho c  Bottom  –  n u  b n  mu n  gióng

theo ph

ng ngang

ươ ụ

ậ ự

• Trong m c Align to, b n l a ch n Edge of page

4.2.  Đ  gióng đ i t trang: • Ch n đ i t ọ • Ch n menu Arrange ­> Align and distribute ­> Align  ọ

Bài gi ng CorelDraw

ộ ủ ố ượ

ể ị

ng:

4.3. Đ  đ nh v  chính xác t a đ  c a đ i t

ố ượ • Ch n đ i t ọ ng

• Trên thanh thu c tính, gõ vào các giá tr   ị

ộ ộ i các h p sau: ạ t

ủ ụ ị ị • x­xác  đ nh  v   trí  trên  tr c  x  c a  đ i  ố

ngượ t

ủ ụ ị ị • y­xác  đ nh  v   trí  trên  tr c  y  c a  đ i  ố

ngượ t

Bài gi ng CorelDraw

ổ ứ ự ữ ố ượ 5. Thay đ i th  t gi a các đ i t ng

ứ ự ủ ộ ố ổ 5.1.  Đ   thay  đ i  th   t c a  m t  đ i

ể ượ t ng:

ộ ố ượ ọ • Ch n m t đ i t ng

ọ ọ ộ • Ch n  menu  Arrange  ­>  Order,  sau  đó  ch n m t trong các menu con sau:

ư ố ượ • To font – Đ a đ i t ng lên trên cùng.

ố ượ ư ướ • To back – Đ a đ i t ố ng xu ng d i

Bài gi ng CorelDraw

cùng

ố ượ

ng  lên  trên

Forward  one  –  chuy n  đ i  t ộ ị m t v  trí

ố ượ

ướ

ố ng xu ng d

i

Back one ­  chuy n đ i t ộ ị m t v  trí

ố ượ

ng lên trên m t

ố ượ

ể In front of – chuy n đ i t ng xác đ nh. đ i t

ướ

ố ng  xu ng  d

i

ộ ố ượ

ố ượ ị

Behind  –  chuy n  đ i  t ng xác đ nh. m t đ i t

ứ ự ủ ộ ố ượ ể ổ 5.1. Đ  thay đ i th  t c a m t đ i t ng:

Bài gi ng CorelDraw

ượ

ứ ự ủ

ề ố

c th  t

c a nhi u đ i

ể ả 5.2. Đ  đ o ng ngượ t

ộ ố ượ ọ • Ch n m t đ i t ng

• Ch n menu Arrange ­> Order ­> Reverse

ọ order

Bài gi ng CorelDraw

ướ ố ượ c các đ i t ng 6. Co dãn kích th

ố ượ ộ ằ 6.1. Co dãn đ i t ng b ng chu t:

ố ượ • Ch n đ i t ọ

ộ ố ượ

ộ ề ầ ỏ

ng, click vào m t trong 8  ng,  handle màu đen xung quanh đ i t ồ kéo  chu t  v   g n  tâm  hay  xa  tâm  r i  ố ả ể th   đ   thu  nh   hay  phóng  to  đ i  ượ t ng.

Bài gi ng CorelDraw

ố ượ

ng b ng ô nh p trên thanh thu c

6.2. Co dãn đ i t tính:

• Vào  menu  Arrange  ­>Transformation  ­>

Size (Atl + F10):

• H (Horizontal) nh p giá tr  chi u ngang c a

ố ượ

đ i t

ng

• V  (Vertical)  nh p  giá  tr   chi u  cao  (đ ng)

ủ ố ượ c a đ i t

ng

ủ ố ượ

• Non­Proportional  ch n  ô  đ   xác  đ nh  v   trí  ọ ng

ố ị c  đ nh c a đ i t

Bài gi ng CorelDraw

ố ứ

ố ượ

7. Quay và l

t các đ i x ng (mirro) các đ i t

ng

ố ượ

ng ằ

7.1. Quay đ i t ố ượ Quay đ i t • •

ố ượ ầ

ố ể

ề ng,  các  đi m  đi u  khi n  chuy n  t

ể ạ

i  góc  c a

ề ộ ng, con tr  chu t đ i thành mũi tên quay

ướ

ể ộ ổ ,  kéo  theo  h

ố ng  mu n  quay

ộ : ng b ng chu t ộ Click chu t lên đ i t ng c n quay ộ Click chu t hai l n vào m t trong b n đi m xoay  ể ừ ố ượ ủ   c a  đ i  t hình vuông thành hình mũi tên quay. ư Đ a  chu t  vào  các  đi m  đi u  khi n  t ỏ ố ượ đ i t Click  chu t  và  gi ả ồ r i th  chu t.

Bài gi ng CorelDraw

ố ượ 7. Quay đ i t ng

ố ượ

ng b ng ô nh p trên thanh thu c tính:

Quay đ i t •

Vào  menu  Arrange  ­>  Transformation  ­>  Rotate  (Atl + F8) :

T i Angle nh p giá tr  góc xoay

H  (Horizontal)  nh p  giá  tr   chi u  ngang  c a  đ i  ngượ t

ủ ố

V (Vertical) nh p giá tr  chi u cao (đ ng) c a đ i  ngượ t

ủ ố ượ

Relative Center l a ch n tâm c a đ i t

ng

Bài gi ng CorelDraw

Vào  menu  Arrange  ­  >  Transformation

­>Scale (Atl + F9) :

• H (Horizontal) nh p giá tr  chi u ngang c a

ố ượ

đ i t

ng

• V  (Vertical)  nh p  giá  tr   chi u  cao  (đ ng)

ủ ố ượ c a đ i t

ng

ọ ậ

• Mirror l a ch n l

ự ự ế

ể ượ

ặ ọ ể t ngang ho c d c (có th   ng ………)

ch n tr c ti p trên bi u t

ậ ố ượ 7.2 L p đ i t ng

Bài gi ng CorelDraw

ố ượ

Ch n các đ i t

ng c n nhóm

ố ượ

ượ

ng đ

ế ợ

c  ng) (Ctrl +

• Vào Arrange ­> Group (các đ i t ộ ố ượ nhóm k t h p thành m t đ i t G)

Chú ý:

• Mu n g  nhóm ta vào Arrange ­> Ungroup

ố ặ

ho c Ungroup All (Ctrl + U)

8. Nhóm các đ i t ố ượ   ng

Bài gi ng CorelDraw