Ậ KHOA K  THU T CÔNG NGH Ỹ

Ỹ Ế

ƯỜ

NG TC KINH T  ­ K  THU T B C THĂNG LONG

TR

BÀI GI NGẢ

MÔN: CORELDRAW

ƯƠ

CH

Ệ Ứ NG 5: CÁC HI U  NG Đ C BI T

Ộ N I DUNG

ệ ứ I. Hi u  ng Drop Shadow

ệ ứ II. Hi u  ng Transparency

ệ ứ III. Hi u  ng Blend và Contour

ệ ứ IV. Hi u  ng Envenlope và Distortion

Bài giảng CorelDraw

ằ V. Xén màn hình b ng Powerclip

ệ ứ

I. Hi u  ng Drop Shadow

ệ ự ộ ố ượ

ổ ố ả

ố ượ

ộ ố ượ

Bài giảng CorelDraw

ệ ả ả • Công  c    ụ Interactive  Drop  Shadow  ng  th c hi n đ  bóng cho m t đ i t ư ặ flat, right,  theo 5 ph i c nh đ c tr ng:  ổ ệ ể ự left, top, botom. Có th  th c hi n  đ   ộ ng  hay  m t  bóng  cho  m t  đ i  t ữ ồ ng  bao  g m  ch   nhóm  các  đ i  t ạ ậ ngh  thu t, đo n văn b n và hình  nh.

ướ

Các b

c th c hi n

ố ượ ằ ầ ổ • Ch n  đ i  t ọ ng  c n  đ   bóng  b ng

ụ công c  Pick tool.

ụ ọ • Ch n công c  Interactive Drop shadow

ộ ụ trên h p công c .

ạ ố ượ • B n  click  gi ng  và

Bài giảng CorelDraw

ộ ữ   chu t  lên  đ i  t ộ ể ạ ả kéo, sau đó th  chu t đ  t o bóng.

ệ ứ ụ Chú ý khi áp d ng hi u  ng:

ự ể ổ ệ

ố ượ ữ ặ

Bài giảng CorelDraw

• B n  không  th   đ   bóng  cho  nh ng  đ i  ữ ố ạ ệ ứ ư ữ ượ ng đã th c hi n nh ng hi u  ng nh   t ặ Blend,  Contour,  Extrude  ho c  nh ng  ụ Artistic  ạ ố ượ đ i  t ng  t o  b ng  công  c   ổ ng  đ   bóng  Media  ho c  nh ng  đ i  t khác

ử ỉ Ch nh s a drop shadow

ỉ ể • Đ   ch nh  s a  các  tính  ch t  c a  drop

Bài giảng CorelDraw

ử ử ụ ộ ấ ủ shadow s  d ng thanh thu c tính:

ệ ứ

II. Hi u  ng Transparency

ự ố ượ

ệ ố ể ể

• Công  c    ụ Interactive  Transparency  ệ ứ th c  hi n  hi u  ng  làm  đ i  t ng  trong  su t  đ   có  th   nhìn  xuyên  qua  nó.

ụ ể • Transparency  có  th   áp  d ng  cho  các

Bài giảng CorelDraw

ố ượ đ i t ng vector, bitmap.

ướ

Các b

ệ c th c hi n

ố ượ ự ệ ằ ầ • Ch n  đ i  t ọ ng  c n  th c  hi n  b ng

ụ công c  Pick tool.

ụ ọ • Ch n công c  Interactive Transparency

ộ ụ trên h p công c .

• Click  gi

Bài giảng CorelDraw

ự ữ ố ượ ộ ng  và  kéo    chu t  lên  đ i  t ể ả ầ ướ ng  c n,  th   chu t  ra  đ   theo  các  h ệ ứ ệ ạ th c hi n t o hi u  ng.

ọ ủ ệ ứ Các tùy ch n c a hi u  ng transparency

ạ ệ ứ ủ ụ

Bài giảng CorelDraw

ố • Các d ng áp d ng c a hi u  ng trong  su t: Linear, radial, Conical, Square

ệ ứ ủ ụ ạ Ph m vi tác d ng c a hi u  ng

• Fill: ch  tác d ng lên  ụ ỉ ố ủ tô  c a  đ i

màu  ngượ t

• Outline: ch  tác d ng  ề ng  vi n  c a  ng.

ườ lên  đ ố ượ đ i t

ng.

• All:  tác  d ng  lên  c   ả ụ ề ườ đ ng  vi n  và  màu  ủ ố ượ tô c a đ i t Bài giảng CorelDraw

ệ ứ

ộ ể Các ki u tr n màu c a hi u  ng  Transparency

ế ộ

ố ộ

ặ ữ

ế ộ ắ

• Normal: ch  đ  ph i tr n màu m c  ị đ nh. Ch  đ  Normal làm cho nh ng  ấ ữ  nguyên tính ch t  vùng màu tr ng gi ấ ặ đ c, vùng màu đen có tính ch t trong  ố su t, còn vùng màu xám s  trong  ộ ố su t m t ph n.

ẽ ấ

• Invert: ch  đ  tr n màu s  l y giá

ế ộ ộ ở ị

ố ứ  v  trí đ i x ng qua

tr  màu xám  tâm bánh xe màu.

Bài giảng CorelDraw

ệ ứ Sao chép hi u  ng Transparency

ố ượ

ệ ứ

ng c n sao chép hi u  ng (đ i

• Ch n đ i t ọ ượ t ng đích)

• Trên  h p

công

ụ c

ọ ch n

Interactive

ộ Transparency tool.

• Trên thanh thu c tính, ch n copy transparancy

properties.

ố ượ

ố ượ

ồ ng ngu n ( đ i t

ng

• Click chu t lên đ i t ộ ệ ứ

đã có hi u  ng Transparency)

Bài giảng CorelDraw

ệ ứ III. Hi u  ng Blend và Contour

ệ ứ 1. Hi u  ng Blend

Bài giảng CorelDraw

ệ ứ 2. Hi u  ng Contour

ệ ứ 1. Hi u  ng Blend

• Hi u  ng  Blend  t o  ra  m t  chu i  các  ỗ ạ ổ ề ế ng  trung  gian  bi n  đ i  v   hình  ng biên …

Bài giảng CorelDraw

ề ố ệ ứ ố ượ đ i  t ắ ạ d ng, màu s c, chi u dày đ ố ượ ữ gi a 2 đ i t ườ ầ ng g c ban đ u.

ệ ứ ạ 1.1 Cách t o ra hi u  ng

ọ • Ch n công c ụ Interactive Blend.

• Đ t  con  tr   vào  đ i  t ố ượ ỏ ộ ể ố ể

ặ ng  đi u  khi n  ọ ứ th   nh t.  Nháy  chu t  đ   ch n  đ i  ượ t ấ ng này.

• Rê  chu t  t ấ ế ộ ừ ố ượ   đ i  t ố ượ ứ ng  đi u  khi n  th   ề ể ứ ể ề ng đi u khi n th  2. nh t đ n đ i t

Bài giảng CorelDraw

ệ ứ ế ệ ả ằ ộ • K t thúc hi u  ng b ng vi c nh  chu t.

ậ ố ướ ể 1.2 Xác l p s  b c chuy n

ậ ố ướ ế ở ộ ậ • Nh p s  b

Bài giảng CorelDraw

ị ặ ị ể c chuy n ti p   h p nh p  Number  Of  Steps  trên  thanh  thu c  tính  (giá tr  m c đ nh là 20).

ố ượ 1.3 Quay đ i t ệ ứ ng trong hi u  ng Blend

• Dùng  công  c  ụ Interactive  Blend  ch n ọ

nhóm Blend.

ậ ị • Nh p giá tr  góc quay ậ Blend

Bài giảng CorelDraw

ở ộ  h p nh p  ộ Direction trên thanh thu c tính.

ố ườ 1.4 U n Blend theo đ ng path

• Dùng  công  c  ụ Interactive  Blend  ch n ọ

nhóm Blend.

ộ ộ

ụ ọ

• Trên  thanh  thu c  tính,  nháy  chu t  vào  nút  Path  Properties  và  ch n  m c  New  Path.

ố ượ

ố ng  có  Path  ẽ ượ c

• Nháy  con  tr   ch n  đ i  t ỏ ử ụ ườ ọ ừ ng Path v a ch n. ọ mu n  s   d ng.  Nhóm  Blend  s   đ ố u n theo đ Bài giảng CorelDraw

ệ ứ 2. Hi u  ng contour

ụ • Hi u  ng

ộ ố ệ ứ Contour áp d ng cho m t đ i  ả ng s  t o ra các b n sao đ ng tâm và  ề ườ ồ ẽ ạ ng biên cách đ u nhau. ượ t có đ

ố ượ ọ ng đ ố ượ ng  c t o ra là

Bài giảng CorelDraw

• Đ i  t ố ượ ầ ng  ban  đ u  g i  là  đ i  t ượ ạ ể ề đi u khi n, các đ i t ố ượ đ i t ng Contour.

ệ ứ 2. Hi u  ng contour

ể ẽ ng  biên,  màu  tô  s   ề ng  đi u  khi n

Bài giảng CorelDraw

ố • Thu c  tính  màu  đ ộ ầ ể chuy n  d n  t ớ ố ượ i đ i t cho t ườ ừ ố ượ   đ i  t ng Contour cu i cùng .

ệ ứ ư ạ Thao tác t o hi u  ng nh  sau:

ọ • Ch n  công  c ụ Interactive  contour  trong

nhóm công c  ụ Interactive Tool.

ố ượ ố ượ ề ể ng đi u khi n ­ đ i t ng

Bài giảng CorelDraw

• Ch n đ i t ọ ngu n.ồ

ướ

ng  Contour  h

ng  ra  bên

ố ượ ể ề

ngoài đ i t

ng đi u khi n.

ướ

ng  vào  bên

ng  Contour  h ể

ố ượ ề ng đi u khi n.

ướ

ng Contour h

ng vào tâm

ố ượ ể

ố ượ đ i t

ố ố ượ

ng  Contour  c n

• Outside:  T o  các  đ i  t ạ ố ượ • Inside:  T o  các  đ i  t ạ ố ượ trong đ i t • Center: T o các đ i t ạ ng đi u khi n.  • Contour  Step:  Xác  đ nh  s   đ i  t

ố ượ ộ Trên thanh thu c tính có các đ i t ng:

ỳ ọ

t o.ạ Tu  ch n

ườ

ng

• Contour  offset:  Xác  đ nh  kho ng  cách  gi a  đ ị

ố ượ

ữ ng trong nhóm Contour.

biên c a các đ i t

Bài giảng CorelDraw

ệ ứ IV. Hi u  ng Envenlope và Distortion

ệ ứ 1. Hi u  ng Envenlope

Bài giảng CorelDraw

ệ ứ 2. Hi u  ng Distortion

1. Tạo Powerclip

2. Hiệu chỉnh PowerClip

Bài giảng CorelDraw

ằ V. Xén màn hình b ng Powerclip

ệ ự Quy trình th c hi n bài th 1

ạ ữ • B1: T o khung hình ch  nh t (kt: 21 *8

ậ cm) và tô màu xanh (sky blue).

ỏ ọ • B2:  V   hình  tròn  (kt:  6.5cm)  và  tô  màu  ả tr ng và nhân b n thêm 1 hình tròn và tô  ử màu đ  (ch n Pie: n a hình tròn).

ử ệ

ư

Bài giảng CorelDraw

ư ậ ồ ậ ỉ ả ượ • B3: dùng shape tool hi u ch nh n a hình  ố tròn  nh   m u  và  nhân  b n  thêm  đ i  ượ t ẫ ng y nh  v y r i l ố c xu ng. t ng

ệ ự Quy trình th c hi n bài 1:

ỏ ế ườ ạ ề ạ ồ ng  vi n  r i  nhóm  các  i  sau  đó  t o  bóng  Medium

ụ ằ • B4:  B   h t  đ hình  tròn  l grow b ng công c  drop shadow.

ạ • B5:  T o  ch   “PEPSE”  (kt:100)  và  xô

ữ ồ ạ nghiêng r i t o bóng.

Bài giảng CorelDraw

• B6: Hoàn thi nệ

ệ ự Quy trình th c hi n bài 2

ầ ượ ủ ể • B1:  v   ph n  bên  trái  c a  bi u  t

ố ượ ẽ ng  ử ổ c a  s .(rectangle  tool  và  shape  tool)  và  ả nhân b n thành 3 đ i t ng.

ẽ ả

ậ ố ậ ọ

• B2:  V   hình  bên  ph i:  ch n  hình  trái  ả ố ượ ng  sau  đó  l p  nhân  b n  thêm  1  đ i  t ả ngang,  l p  d c,  nhân  b n  thành  3  đ i  ượ t ng.

Bài giảng CorelDraw

• B3:  T o  bóng  sáng  cho  các  hình

ạ (transparency)

ệ ự Quy trình th c hi n bài 2

• B4:  Ghép  hình  (pick  tool)  ­>  nhóm  các

ố ượ đ i t ng

ạ • B5: T o ch  (Text tool) ữ

Bài giảng CorelDraw

• B6: Hoàn thi nệ