Ệ
Ậ KHOA K THU T CÔNG NGH Ỹ
Ỹ Ế
Ậ
Ắ
ƯỜ
NG TC KINH T K THU T B C THĂNG LONG
TR
BÀI GI NGẢ
MÔN: CORELDRAW
ƯƠ
Ụ Ạ
CH
NG 3: CÔNG C T O HÌNH
Ộ N I DUNG
I. T oạ các hình cơ b nả
II. Các thu cộ tính đ iố t ngượ
III. Đ ngườ , đ ngườ bao, ch iổ vẽ
IV. K tế h pợ và các hình đ nơ gi nả
V. Qu nả lý và s pắ x pế các đ iố t ngượ
ả
Bài gi ng CorelDraw
ạ
I. T o các hình c b n ơ ả
ữ ậ ụ ẽ 1. Công c v hình ch nh t, hình vuông
ẽ 2. V hình Elip, hình tròn, hình cung và
hình cái nêm
ẽ ằ ụ 3. V đa giác, hình sao b ng công c
Polygon
ẽ ố 4. V hình xoáy c (Spriral)
ẽ ướ 5. V l i (Grid)
ả
Bài gi ng CorelDraw
ữ ậ ụ ẽ 1. Công c v hình ch nh t, hình vuông
ẽ
ụ
ữ ậ ữ ậ ằ
ụ
ụ
ẽ ọ
ộ ỏ
ộ
ớ
ậ
ạ
ỏ
1.1. V hình ch nh t: • V hình ch nh t b ng công c Rectangle • Ch n công c Rectangle trong h p công c Tool ặ ấ ể ắ t F6, con tr chu t chuy n Box ho c n phím t ữ ữ ậ ỏ thành con tr hình ch th p đi kèm v i hình ch ). nh t nh bên c nh (+ ộ
ạ
ộ
ấ ỳ ế ộ
ả
c hình d ng, kích th
ộ
ộ
ẽ ể ệ
ề ộ
ỏ ệ
ị
ị
• Nháy chu t, rê chu t theo h ướ ng b t k đ n khi đ t ướ ượ ạ c thì nh chu t. Trong đ ạ khi rê chu t, trên thanh tr ng thái và thanh thu c ố ề ạ ộ tính s th hi n các thông s v to đ , chi u r ng, ắ ầ ề chi u cao, tâm, v trí b t đ u , v trí con tr hi n hành, ….
ả
Bài gi ng CorelDraw
ữ ậ ụ ẽ 1. Công c v hình ch nh t, hình vuông
ẽ
ữ ậ
ẽ
ụ
gi a, 4 nút đi u khi n
ở ữ ể ử ụ
ể ở ể
ử ụ
ướ
ể
ổ
ề
ể
ố ượ
1.1. V hình ch nh t: • V hình ch nh t b ng công c Rectangle ữ ậ ằ • Khi đ i t ớ ượ ạ ố ượ c t o ra hay ng Rectangle m i đ ẽ ở ọ ượ đ xung quanh, c ch n, s có 8 handles ề ể ộ m t đi m tâm 4 góc. Ta có th s d ng các handles đ thay ể c, s d ng đi m tâm đ di đ i kích th ể ặ ử ụ ể chuy n ho c s d ng các nút đi u khi n đ bo tròn các góc đ i t
ng Rectangle.
ả
Bài gi ng CorelDraw
ữ ậ ụ ẽ 1. Công c v hình ch nh t, hình vuông
ẽ
ữ ậ
ữ ậ ằ
ụ
ẽ
ọ
1.1. V hình ch nh t: • V hình ch nh t b ng công c 3 point Rectangle • Ch n công c ụ 3 point Rectangle trong nhóm công
ụ c Rectangle Tool.
ị
ể
ươ
• Nháy chu t và rê chu t đ xác đ nh ph
ng cho
ộ ứ ấ
ộ
ạ c nh th nh t sau đó nh chu t.
ị
ướ
ư
ố
ộ ả • Di chuy n con tr chu t đ xác đ nh chi u dài 2 ề c nh mong mu n
ộ ể c kích th
ỏ ể ạ ượ ế ạ c nh đ n khi đ t đ thì nháy chu t ộ
ả
Bài gi ng CorelDraw
ẽ 1.2 V hình vuông
ể ử ụ
ụ
ự
ng t ư
ẽ ẽ ữ ả ầ • Đ v hình vuông ta có th s d ng ể ẽ ả c hai công c Rectangle và 3 point ư ẽ ươ nh Rectangle. Thao tác v t ậ ữ thao tác v hình ch nh t nh ng trong phím Ctrl. quá trình v ta c n ph i gi
• Chú ý: Khi k t thúc các thao tác ph i ả
ả ả ế ộ ướ c khi th phím Ctrl. th chu t tr
ả
Bài gi ng CorelDraw
ữ ậ
ủ
1.3. Bo tròn các góc c a hình ch nh t, hình vuông
•
ọ
h p công c Shape
ừ ộ ỏ
ụ ệ
ấ
ụ Ch n công c Shape t ộ Tool, xu t hi n m t con tr màu đen.
•
ọ
ữ
ậ
ố ượ ấ ẽ
ể ở
ệ
ng hình ch nh t hay hình ề 4
Ch n đ i t vuông s xu t hi n 4 nút đi u khi n góc
ỏ
ể
ộ
ư ấ
• Đ a con tr chu t vào m t nút đi u khi n ề ả c k t qu
ư
ả
ộ ạ ượ ế ộ ế b t kì, kéo chu t đ n khi đ t đ ộ ố nh mong mu n thì nh chu t
ả
Bài gi ng CorelDraw
ẽ
2. V hình Elip, hình tròn, hình cung và hình cái nêm
2.1. Vẽ hình Elip:
•
ọ
ụ
ừ
ộ
ụ
ấ ộ
ặ ỏ
ữ ậ
ạ
ỏ
ộ
ụ nhóm công c Ch n công c Ellipse t Ellipse Tool trên h p công c Tool Box ho c nh n phím F7. Sau thao tác này con ạ tr chu t có d ng hình ch th p bên c nh là m t hình elip nh ( ).
ụ ẽ • V hình Elip b ng công c Ellipse ằ
ả
Bài gi ng CorelDraw
ẽ
2. V hình Elip, hình tròn, hình cung và hình cái nêm
2.1. Vẽ hình Elip:
Nháy chuột và rê kéo chuột theo hướng bất kỳ để tạo hình Ellipse đến khi đạt được kích thước, hình dạng như mong muốn thì nhả chuột. Trong quá trình vẽ trên thanh trạng thái và thanh thuộc tính sẽ hiện thị các thông số về toạ độ, chiều rộng, chiều cao, tâm Ellipse,…
ả
Bài gi ng CorelDraw
ằ
ẽ
ụ
ọ
ừ
V hình Elip b ng công c 3 Point Ellipse • Ch n công c 3 point Ellipse t ụ
ạ
ộ
ữ ậ
ạ
ộ
ỏ
ụ nhóm công c ỏ Ellipse Tool. Sau thao tác này con tr chu t có d ng hình ch th p bên c nh là m t hình elip nh ( ).
ộ
ươ
ng cho bán kính
• Nháy chu t và rê chu t đ t o ph
ả
ứ ấ
th nh t sau đó nh chu t.
ế
ộ ể ạ ộ • Di chuy n chu t đ xác đ nh chi u dài 2 bán kính ề ư ạ c, hình d ng nh
ị c kích th
ướ ộ ể ế
ộ ể ể ạ ượ cho đ n khi đ t đ ố mong mu n thì nháy chu t đ k t thúc.
ẽ 2.1. V hình elip
ả
Bài gi ng CorelDraw
ẽ 2.2. V hình tròn
ể ẽ ể ử ụ
ư ự ng t
ữ ầ ả • Đ v hình tròn ta có th s d ng c ả ụ hai công c Ellipse và 3 point Ellipse. ẽ ươ ẽ nh thao tác v Thao tác v t ẽ ư hình Ellipse nh ng trong quá trình v phím Ctrl. ta c n ph i gi
ả ả Chú ý: Khi k t thúc các thao tác ph i nh
ế ộ ướ ả chu t tr c khi nh phím Ctrl.
ả
Bài gi ng CorelDraw
ữ
ể ẽ ạ
ể ạ
ằ
ấ ỳ
ừ t ạ nh ng hình d ng b t k khác.
ọ
ừ
• Ch n công c Polygon t
ặ ấ
ắ
ể ượ
ộ
ụ ụ nhóm công c ỏ t Y. Con tr Polygon Tool ho c n phím t ớ ậ ữ ể ộ ẽ chu t s chuy n thành hình ch th p v i m t bi u t
ỏ ng đa giác nh đi kèm( ).
ụ ẽ 3. V đa giác, hình sao b ng công c Polygon • Công c Polygon dùng đ v nh ng đa giác, ụ ữ nh ng đa giác này, b n có th t o ra ữ
ả
Bài gi ng CorelDraw
ọ
ộ
ỳ ọ
ọ
ể ẽ
ị
ể ẽ ặ
ố ỉ
ủ
ọ
ỳ
ể ẽ ố ỉ
ể
ậ
ọ
ằ
ế
ượ
ướ
ạ
• Nháy chu t và rê chéo chu t đ n khi đ t ạ ộ ố ư c, hình d ng nh mong mu n
c kích th đ ộ ả thì nh chu t
ụ ẽ 3. V đa giác, hình sao b ng công c Polygon • Trên thanh thu c tính, ch n tu ch n Polygon ỳ đ v hình đa giác, tu ch n Star đ v hình sao. Xác đ nh s đ nh c a đa giác ho c hình sao trong h p ộ Number of point on Polygon ỳ ( Star).Tu ch n Polygon đ v đa giácTu ch n Star đ hình saoNh p s đ nh cho hình sao, đa giác ộ
ả
Bài gi ng CorelDraw
ắ ố ẽ 4. V hình xo n c (Spiral)
ọ
ắ
ắ ố
• Ch n công c Spiral trong h p công c ụ ộ ụ ặ ấ t A. Con Polygon Tools ho c n phím t ữ ậ ể ỏ ộ ẽ tr chu t s chuy n thành hình ch th p ỏ ể ượ ộ ớ v i m t bi u t ng hình xo n c nh ạ bên c nh ( ).
Số vòng vào hộp Spiral Revolution ( 1 đến
100 vòng).
ị • Trên thanh thu c tính xác đ nh : ộ
ả
Bài gi ng CorelDraw
ộ
ọ
ắ ố
ể
ắ ố
Ch n m t trong hai ki u xo n c: • Ki uể Symmetrical Spiral: Đ v hình xo n c có
ữ
ả
kho ng cách gi a các vòng b ng nhau.
ể ẽ ằ ể ẽ
ắ ố
ả
ữ
ầ
ị
ữ
ị ự
ậ
ầ ế
• Ki u ể Logarithmic Spiral: Đ v hình xo n c có ả kho ng cách gi a các vòng tăng d n. Khi đó ta ph i ả ệ ố xác đ nh h s tăng kho ng cách gi a các vòng theo ượ ằ ph n trăm b ng thanh tr t hay nh p giá tr tr c ti p vào trong h p
ậ ố
ộ Spiral Expansion Factor • Nh p s vòng Spiral RevolutionSymmetrical
ệ ố
ả
SpiralLogarithmic SpiralH s tăng kho ng cách
• Spiral Expansion Factor.
ắ ố ẽ 4. V hình xo n c (Spiral)
ả
Bài gi ng CorelDraw
ắ ố ẽ 4. V hình xo n c (Spiral)
ộ
ướ ư • Nháy chu t, rê chéo chu t đ n khi đ t ạ ộ ế ạ c, hình d ng nh ý thì
c kích th ộ ượ đ ả nh chu t.
ả
Bài gi ng CorelDraw
ụ
ọ
• Ch n công c Graph Paper trên h p công c ụ
ặ ấ
ắ
Polygon Tools ho c n phím t
ộ t D.
ộ
• Trên thanh thu c tính:
Nhập vào số cột trong mục Columns ( từ 1 đến 99).
Nhập vào số dòng trong mục Rows ( từ 1 đến 99).
ầ
• Nháy chu t vào đi m b t đ u và rê chéo ướ
ộ ộ ể ạ ườ
chu t đ t o đ
ể ng l
ắ i .
ẽ ướ i (Grid) 5. V l
ả
Bài gi ng CorelDraw
ụ 5. Nhóm các công c Perfect Shape
ạ ữ
ụ ụ ạ ụ
ơ ả ồ ơ ả
ạ ạ ồ ể
ạ
ờ • Nhóm công c Perfect Shapes cũng là nh ng công c t o hình d ng c b n. Nhóm công c Perfect Shapes bao g m Basic Shapes (hình d ng c b n), Arrow Shapes (hình d ng mũi tên), Flowchart Shapes (bi u đ ), Star Shapes (hình d ng sao), Callout Shapes (t o ạ dáng khung l ạ i tho i, khung suy nghĩ).
ả
Bài gi ng CorelDraw
ố ượ ộ II. Các thu c tính đ i t ng
ườ 1. Đ ng bao (Outline)
2. Tô (Fill)
ử ụ ự ụ 3. S d ng công c tô màu tr c quan
(Interactive Fill)
ử ộ 4. Ch nh s a nhanh các thu c tính Fill và
ỉ Outline
ả
Bài gi ng CorelDraw
ố ượ
ng
ấ
• Ch n đ i t ọ • M flyout ở ặ
ở ộ
ể
Outline, nh n nút Outline pen ấ dialog (ho c nh n phím F12) đ m h p tho i ạ Outline pen
ứ
ữ
ộ Trong h p tho i
ấ ề ườ
ộ
ạ Outline Pen ch a nh ng ư ng biên nh
ắ
ủ ầ thu c tính đ y đ nh t v đ ể ườ màu s c, ki u đ
ng biên (
hình 3.18).
ọ Color: ch n màu cho đ ủ ườ ộ Width: đ dày c a đ
ng biên: ườ ng biên.
ườ 1. Đ ng bao
ả
Bài gi ng CorelDraw
ể
ệ
ườ
ứ
ng biên (đ t nét,
ườ
ể ề
Style: ki u th hi n đ ng li n, v.v...)
đ
ạ Edit Line Style: t o ạ
ở ộ Edit Style m h p tho i ể ườ
ữ
ớ
nh ng ki u đ
ề ng vi n m i.
ủ
ể
ể
ệ
ườ
Corners: các ki u th hi n góc c a đ
ng
path
ầ ủ ườ
ở
ể ệ Line caps: th hi n đ u c a đ
ng m .
ự
ệ
ườ 1. Đ ng bao
ả
Bài gi ng CorelDraw
ữ Arrows: th c hi n nh ng l a ch n t o mũi ặ
ọ ạ ố ủ ố ượ
ự ể
ầ
tên cho đi m đ u ho c cu i c a đ i t
ng
ườ 1. Đ ng bao
ữ
ề ự
ủ ng c a đ ư ẽ ằ ắ
ầ ị ư ự ọ ớ Calligraphy: v i nh ng ch n l a nh ầ ể Stretch (thay Nib Shape (ki u đ u bút), Angle (quay đ u ầ ổ đ i chi u dài nét bút), ề ổ ệ ứ ệ bút) th c hi n hi u ng thay đ i chi u ườ ướ ng làm dày nét tùy theo h ẽ ữ cho nh ng nét v nh v b ng bút s t có đ u b vát.
ả
Bài gi ng CorelDraw
2. Tô (Fill)
ể ề
ấ ụ ư
ề ự
ẫ ệ ứ
• Công c tô màu v i nhi u ki u tô khác ớ ồ nhau nh tô màu đ ng nh t (Uniform ể ắ Fill), tô màu chuy n s c (Fountain Fill) ọ ớ v i nhi u l a ch n, tô màu theo m u ẽ ạ (Pattern Fill)... s t o nh ng hi u ng ố ượ ắ ề v màu s c cho đ i t ữ ng.
ả
Bài gi ng CorelDraw
ả
ụ Nh p ch n vào công c Fill (Fill Tool) b ng ụ
ọ ọ
ả
ấ tùy ch n các công c tô màu tr i ra
•
ấ
ồ
Fill Color Dialog: Tô màu đ ng nh t.
•
ắ
ể
Fountain Fill: Tô màu chuy n s c, có 4 ki u trong ô Type:
ể Linear: Tô màu chuyển tiếp theo đường thẳng. Radial: Tô màu chuyển tiếp theo đường hình tròn. Conical: Tô màu chuyển tiếp theo hình nón. Square: Tô màu chuyển tiếp theo hình vuông.
2. Tô (Fill)
ả
Bài gi ng CorelDraw
ọ
ộ
ạ
ể
ượ
Nh ng tùy ch n trong h p tho i Fountain Fill c dùng chung cho các ki u tô.
•
ớ
ề
ọ
ề ể
ể
ữ đ Khung Center Offset v i hai ô Horizontal ị (chi u ngang) và Vertical (chi u d c) đ nh ắ tâm chuy n màu s c cho 3 ki u tô hình tròn, hình nón, hình vuông. ộ
ọ
• Khung Color Blend: pha tr n màu s c v i ắ ớ hai tùy ch n Two Color và Custom:
Two Color: Pha trộn giữa hai màu.
Custom: Pha trộn giữa những màu được chọn
2. Tô (Fill)
ả
Bài gi ng CorelDraw
ử
ộ
ỉ
4. Ch nh s a nhanh các thu c tính Fill và Outline
ộ
4.1. Chép thu c tính Outline, Fill
ướ
ự
ệ
c th c hi n:
Các b •
ấ
ả
ố ượ
ng
ữ phím ồ
ộ
ộ Gi ố ượ ả ngu n, kéo và th chu t trên đ i t
Alt, nh n ph i chu t trên đ i t ng đích.
•
ế
ả ạ ượ
ố ượ c là đ i t ố
ố
ẽ ng đích s có các ư ủ ệ ng bao gi ng h t nh c a đ i
K t qu đ t đ ườ ộ thu c tính đ ượ ng đích. t
•
ố
ạ ấ ả
ế
ố
ữ
ế ạ ộ N u b n mu n chép thu c tính màu tô, b n hãy ữ t c các Shift, còn n u mu n chép t phím gi ộ thu c tính, gi
phím
Alt và Shift.
ả
Bài gi ng CorelDraw
ướ
ạ
ả
ọ
ố
• Đ th c hi n các thao tác d
i đây, b n ph i ch n đ i
t
ả
ộ
Fill): Click trái chu t vào ô màu trên b ng màu.
ộ
ệ ể ự ượ ướ . c ng tr • Đ i màu tô ( ổ • Đ i màu đ ổ
ng bao (
ả Outline): Click ph i chu t vào ô màu
ườ ả trên b ng màu
• Pha màu tô (Fill): Gi
ữ ệ ạ ủ ố ượ
ộ Ctrl, click trái chu t vào ô màu trên ẽ ượ c pha thêm ng s đ
i c a đ i t ả
ng nh màu trên b ng màu.
ườ
ự
ả b ng màu. Màu tô hi n t ộ ượ m t l • Pha màu đ
ỏ ng bao (
Outline): Thao tác cũng t
ươ ng t ộ ạ
ả
ạ
ơ
ườ
ư nh ả khi pha màu tô. Tuy nhiên, thay vì click trái chu t b n ph i ử ớ ố ả click ph i chu t. Đ hi u qu rõ h n b n nên th v i đ i ượ t
ể ệ ộ ng bao dày
ng có đ
4.2. Pha màu Outline và Fill
ả
Bài gi ng CorelDraw
ườ ổ ẽ ườ III. Đ ng, đ ng bao, ch i v
ẽ ườ 1. V đ ng
ệ ỉ ườ 2. Hi u ch nh đ ng cong
ệ ớ ườ 3. Làm vi c v i đ ứ ng ph c
ử ụ ổ ẽ 4. S d ng ch i v
ả
Bài gi ng CorelDraw
ẽ ườ 1. V đ ng
ồ ụ ẽ ườ • Nhóm các công c v đ
ụ
ng bao g m: Freehand Tool, Bezier Tool, Pen Tool, Polyline Tool, 3 Point Curve Tool và 3 công c Artistic Media Tool, Interactive Connector Tool, Dimension Tool
ả
Bài gi ng CorelDraw
ụ 1.1. Công c Freehand (Freehand Tool)
ệ ụ • Công c Freehand th c hi n v t
ư ẽ ằ ộ
ườ ẽ ươ ự ng ậ ự t nh v b ng m t cây bút th t. Công ườ ể ạ ụ c này có th t o ra các đ ng cong ẳ ở ng th ng đóng, m hay các đ
ả
Bài gi ng CorelDraw
ụ 1.1. Công c Freehand (Freehand Tool)
ộ ạ
• V đ ẽ ườ ể ẳ : nh p chu t t ấ ẳ
ng th ng ắ ầ ườ ể ộ i m t ấ ng th ng, sau đó nh p ố ộ đi m b t đ u đ chu t vào đi m cu i.
ữ ấ : nh p gi
ườ ấ
ể ạ ẽ
ể ể ầ ớ • V đ ẽ ườ ộ ng cong chu t kéo ố ạ ồ ạ ả ườ theo đ ng cong b n mu n t o r i th ẽ ể ộ ng v . Đ t o chu t đ hoàn t t đ ỉ ữ nh ng vùng khép kín trong khi v ch ố ầ c n cho đi m đ u trùng v i đi m cu i
ả
Bài gi ng CorelDraw
ụ 1.2. Công c Bezier (Bezier Tool)
ụ ườ ẽ • Công c Bezier v nh ng đ
ữ ẳ ữ ng th ng, ng cong và nh ng vùng khép kín
ườ đ ụ ư nh công c Freehand.
ả
Bài gi ng CorelDraw
ấ
• V đ ẽ ườ ể
ể ấ
ng th ng ầ ủ ườ ể
ấ
ị
ể ế
ẳ : nh p chu t đ xác đ nh ị ộ ộ ể ế ụ ng, ti p t c nh p chu t đ đi m đ u c a đ ế xác đ nh các đi m ti p theo. Nh n phím ẽ Space đ k t thúc quá trình v .
ấ
• V nh ng đ
ẽ ị
ữ ể
ườ ộ ể ng cong : nh p chu t đ xác ủ ầ ế ể ườ đ nh đi m đ u c a đ ng, các đi m ti p ể ộ ữ ư ự ươ chu t trái đ ng t theo cũng t nh ng gi ể ế ấ ố u n cong. Nh n phím Space đ k t thúc quá trình v .ẽ
ụ 1.2. Công c Bezier (Bezier Tool)
ả
Bài gi ng CorelDraw
ụ 1.3 Công c Pen (Pen tool)
ẽ ẳ • V đo n th ng: ạ
ẽ ườ • V đ ng cong:
ụ 1.3 Công c Polyline (Pplyline tool)
ẽ ẳ • V đo n th ng: ạ
ẽ ườ • V đ ng cong:
ệ ỉ ườ 2. Hi u ch nh đ ng cong
ườ • Đ ng cong Beziez
ậ ỉ ườ • B t ch đ hi u ch nh đ ế ộ ệ ng Bezier.
ệ ỉ • Hi u ch nh các đ nh ỉ
ệ • Hi u ch nh các đo n ạ ỉ
ơ ả ườ • Chuy n các hình c b n thành đ ng
ể bezier
ệ ớ ườ 3. Làm vi c v i đ ứ ng ph c
ế ợ ề ườ ơ ườ • K t h p nhi u đ ng đ n thành đ ng
ph c.ứ
ớ ườ • Tô màu v i đ ứ ng ph c
• Thao tác
ế ợ
ề ườ
ơ
ườ
K t h p nhi u đ
ng đ n thành đ
ứ ng ph c
ườ ơ • Ch n các đ ọ ng đ n
ắ • Ch n arrange > Combine ( phím t t Ctrl
ọ + L)
ườ ộ
ạ ườ • Đ ng phúc t o thành có thu c tính ớ ố ố ng vi n) gi ng v i đ i
ố ọ ề ( màu n n, đ ượ ự ượ t ng đ ề c l a ch n cu i cùng.
ớ ườ Tô màu v i đ ứ ng ph c
• N u hình đ n không giao nhau thì t ấ ả t c
ế ề ượ đ u đ ơ c tô màu
ơ • N u các hình đ n giao nhau:
(2,4,..) không được tô màu.
Vùng là giao của một số lẻ các hình đơn
(3,5,7..) được tô màu.
ế Vùng là giao của 1 số chẵn các hình đơn
ử ụ ổ ẽ 4. S d ng ch i v
ụ • Công c Artistic Media
• Bút v ki u Preset ẽ ể
ẽ ể ổ • Bút v ki u Brush (ch i)
ẽ ể • Bút v ki u Spray (phun)
1. Cắt, hàn, giao các đối tượng
2. Công cụ giao cắt (Knife)
3. Công cụ Eraser
ế ợ ơ ả IV. K t h p và các hình đ n gi n
ả
Bài gi ng CorelDraw
ố ượ ắ 1. C t, hàn, giao các đ i t ng
• C t ắ
ố ượ
ễ
ơ ả ố ố ả
ơ (Weld) và giao (Trim), hàn ữ ng là nh ng công (Intersect) các đ i t ể ế ợ ụ ạ c m nh và d dùng đ k t h p các đ i ơ ượ t ng c b n và đ n gi n thành các đ i ứ ạ ượ ng ph c t p h n. t
ậ ắ ử ổ ắ
1.1 B t/ t
t c a s c t, hàn và giao
• Arrange > Shaping >Shaping
ặ ọ • Ho c trên thanh tùy ch n:
ể ắ ố ượ 1.2 Đ c t (Trim) các đ i t ng
ố ượ ọ • Ch n các đ i t ầ ắ ng c n c t
• Arrange>Shaping > Shaping >Trim
ố ượ ắ ẽ ầ ọ ng nào c n c t s ch n
• Chú ý: đ i t sau cùng
ố ượ ể 1.3 Đ hàn (weld) các đ i t ng
ố ượ • Ch n đ i t ọ ầ ng c n hàn
• Arrange>Shaping > Shaping >weld
ố ượ ẽ ượ • Các đ i t ng s đ
ủ
ủ ố ượ c hàn chung vào ộ ng và thu c tính c a ọ ng ch n sau
ộ ố ượ thành m t đ i t ộ nó là thu c tính c a đ i t cùng.
ố ượ ể 1.4 Đ giao (Intersect) các đ i t ng
ố ượ • Ch n đ i t ọ ầ ng c n giao
• Arrange>Shaping > Shaping >Intersect
ố ượ
c 1 đ i t ố ượ ượ • K t qu đ ế ủ ấ ả c a t ả ượ t c các đ i t ng đ ầ ng là ph n giao ọ c ch n.
ủ ộ • Thu c tính c a nó là thu c tính c a đ i ố
ọ ủ ộ ng ch n sau cùng. ượ t
ọ
• Ch n công c c n c t ụ ầ ắ
ự
ệ
ắ
• Th c hi n nhát c t cong: Chọn điểm đầu của nhát cắt
Giữ chuột và kéo chuột đến điểm khác của biên kia
của hình thì nhả chuột.
ự
ệ
ắ
ẳ
• Th c hi n nhát c t th ng: Chọn điểm đầu của nhát cắt
Di chuyển đến điểm khác của biên
Click chuột để cắt
ụ ắ 2. Công c dao c t (Knife)
ụ 3. Công c Eraser
ố ượ ầ ẩ • Ch n đ i t ọ ng c n t y
ọ
Tẩy đoạn cong
• Ch n công c t y ụ ẩ Tẩy đoạn thẳng
ắ ế ố ượ ả V. Qu n lý và s p x p các đ i t ng
ệ ề ớ 1. Khái ni m v Layer (l p)
ử ổ 2. C a s Object Manager
ả
Bài gi ng CorelDraw
ề ệ 1. Khái ni m v Layer
ứ ự ượ ổ ch c t đ
ứ ố ố c t ấ ư • Đ b n v có th t ẽ t ườ i ta đ a và các t m trong su t
ớ ể ả ơ h n, ng ượ ọ đ c g i là Layer (l p).
ả ứ
• Đ t ể ổ ả ử ụ
ẽ ch c b n v thành các layer và ử ổ qu n lý các layer này, ta s d ng c a s docker Object Manager.
ử ổ 2. C a s Object Manager
Tools->Object manager hoặc windows-
>dockers ->object.
ậ ử ổ 2.1 B t c a s object manager:
ử ụ 2.2 S d ng object manager
ạ • T o m t layer ộ
• Xóa m t layer ộ
ộ • Khóa m t layer
ứ ự ữ ổ • Thay đ i th t gi a các layer
ố ượ ể • Chuy n và chép đ i t ữ ng gi a các
layer