Ế Ở Ệ Ế Ở Ệ
Ợ Ợ
Ề Ề
Ị Ị
ĐI U TR TIÊU S I HUY T ĐI U TR TIÊU S I HUY T
B NH B NH
Ồ Ồ
Ạ Ạ
Ấ Ấ
NHÂN NH I MÁU NÃO GIAI ĐO N C P NHÂN NH I MÁU NÃO GIAI ĐO N C P
ấ ứ ấ ứ ạ ạ
ệ ệ
ệ ệ
BS.Mai Duy Tôn BS.Mai Duy Tôn Khoa C p c u Khoa C p c u B nh vi n B ch mai B nh vi n B ch mai
Ộ
ỘN I DUNG N I DUNG
ợ ợ
ỉ ỉ
ị ị ế ế ể ể
ơ ơ ợ ợ ế ố ơ ở C s dùng thu c tiêu s i huy t ế ố ơ ở • C s dùng thu c tiêu s i huy t ị ỉ Ch đ nh ị ỉ • Ch đ nh ố Các ch ng ch đ nh ố • Các ch ng ch đ nh Ki m soát huy t áp • Ki m soát huy t áp ứ ế Cách th c ti n hành ứ ế • Cách th c ti n hành ề ềLi u dùng • Li u dùng Các nguy c và l • Các nguy c và l i ích i ích
Ơ Ở Ơ Ở
Ợ Ợ
Ế Ế
Ố Ố C S DÙNG THU C TIÊU S I HUY T C S DÙNG THU C TIÊU S I HUY T
ế ế ả ả ứ K t qu nghiên c u NINDS pha 1 và 2 ứ K t qu nghiên c u NINDS pha 1 và 2
Ơ Ở Ơ Ở
Ợ Ợ
Ế Ế
Ố Ố C S DÙNG THU C TIÊU S I HUY T C S DÙNG THU C TIÊU S I HUY T
Ị Ị
Ỉ Ỉ CÁC CH Đ NH CÁC CH Đ NH
ổ ổ ổ Tu i >=18 tu i ổ • Tu i >=18 tu i
ỵ ế ỵ ế ờ ờ ở ở ố ố ộ Th i gian kh i phát đ t qu đ n khi dùng thu c ộ • Th i gian kh i phát đ t qu đ n khi dùng thu c
≤ 180 phút ≤ 180 phút
ấ
ấ ẩ
ẩ ồ
ồ ớ
ớ Ch n đoán nh i máu não c p v i 4 ế
ế ả
ả ấ
Không có hình nh xu t huy t não trên CT/or
ấ
• Không có hình nh xu t huy t não trên CT/or MRIMRI ỵ
ỵ ộ
ộ ệ
ệ ờ
ờ ặ
ặ ở
ở
ề ờ
ề ờ ộ
ộ ặ
ặ ầ
ầ ứ
ứ
ắ
ắ
ỵ
ỵ ệ
ệ ả
ả ặ
ặ 5.5. ứ
ứ ả
ả
ọ
ọ
ế ướ
ế ướ ệ
ệ ặ
ặ i nh n m c
i nh n m c ọ
ọ ả
ả ầ
ầ ớ
ớ ọ
ọ Các tri u ch ng(TC) kh i phát đ t qu > 3gi
1.1. Các tri u ch ng(TC) kh i phát đ t qu > 3gi
ắ
ho c không ch c ch n v th i gian
ắ
ho c không ch c ch n v th i gian
ẹ ơ
Các TC đ t qu nh , đ n thu n ho c c i thi n
ẹ ơ
2.2. Các TC đ t qu nh , đ n thu n ho c c i thi n
nhanh
nhanh
ậ
ở
Kh i phát có DH co gi
t
ậ
ở
3.3. Kh i phát có DH co gi
t
ọ
ụ
Không ch p CT s không c n quang ho c có
ọ
ụ
4.4. Không ch p CT s không c n quang ho c có
ả
ằ
b ng ch ng ch y máu trên CT s não
ả
ằ
b ng ch ng ch y máu trên CT s não
ỵ ợ
ộ
ấ
Các TC đ t qu g i ý xu t huy t d
Các TC đ t qu g i ý xu t huy t d
ộ
ỵ ợ
ấ
ườ
ng
dù CT s não bình th
ườ
ng
dù CT s não bình th
ồ
Hình nh CT s : Nh i máu não l n (> 1/3bán c u)
ồ
6.6. Hình nh CT s : Nh i máu não l n (> 1/3bán c u) ế
ế ầ
ầ ặ
ặ
ỵ
ỵ ặ
ặ ẫ
ẫ ươ
ươ
ậ ọ
ậ ọ ế
ế ế
ế ệ
ệ t ni u trong vòng
t ni u trong vòng ậ ớ
ậ ớ ươ
ươ ặ
ặ ẫ
ẫ ớ
ớ ng l n ho c ph u thu t l n
ng l n ho c ph u thu t l n ế
ớ
ể
Bn có khi m khuy t TK l n (đi m NIHSS > 22)
ế
ớ
ể
7.7. Bn có khi m khuy t TK l n (đi m NIHSS > 22)
ươ
ể
ả
ấ
ế
Ch n th
ng ho c ch y máu ti n tri n
ươ
ả
ể
ấ
ế
8.8. Ch n th
ng ho c ch y máu ti n tri n
ử ộ
ồ
ặ
ấ
ề
ng đ u n ng, nh i
Ti n s đ t qu , ch n th
ử ộ
ồ
ặ
ấ
ề
ng đ u n ng, nh i
Ti n s đ t qu , ch n th
9.9.
ơ
máu c tim ho c ph u thu t s não trong 3 tháng
ơ
máu c tim ho c ph u thu t s não trong 3 tháng
ầ
ầg n đây
g n đây
ề ử ấ
Có ti n s xu t huy t não
ề ử ấ
10.10. Có ti n s xu t huy t não
ả
ử
ề
Ti n s ch y máu tiêu hoá, ti
ả
ử
ề
11.11. Ti n s ch y máu tiêu hoá, ti
21 ngày
21 ngày
ấ
ử
ề
Ti n s ch n th
ấ
ử
ề
12.12. Ti n s ch n th
trong 14 ngày
trong 14 ngày ộ
ộ ạ
ạ ặ
ặ ở ơ
ở ơ n i không
n i không ỷ ố
ỷ ố
c trong 7 ngày
c trong 7 ngày ộ
ộ ạ
ạ ộ ọ
ộ ọ ề ườ
ề ườ ế
ế ặ
ặ ng huy t (< 50mg/dl ho c
ng huy t (< 50mg/dl ho c ng v đ
ng v đ ố ượ
ố ượ ng ti u c u < 100.000mm
33
ng ti u c u < 100.000mm ượ
c (HA tâm thu >
ượ
c (HA tâm thu >
ươ
ng > 110mmHg)
ươ
ng > 110mmHg)
ớ
ầ
ớ
ầ ố
ố ị
ị ọ
Ch c dò tu s ng ho c đ ng m ch
ọ
13.13. Ch c dò tu s ng ho c đ ng m ch
ượ
ép đ
ượ
ép đ
ị ạ
ệ
Có b nh lý n i s (d d ng đ ng tĩnh m ch, túi
ị ạ
ệ
14.14. Có b nh lý n i s (d d ng đ ng tĩnh m ch, túi
phình)
phình)
ườ
ấ
Có b t th
ườ
ấ
15.15. Có b t th
> 400mg/dl)
> 400mg/dl)
ể ầ
S l
ể ầ
16.16. S l
ể
HA không ki m soát đ
ể
17.17. HA không ki m soát đ
ặ
185mmHg ho c HA tâm tr
ặ
185mmHg ho c HA tâm tr
ố
ề
Đi u tr thu c ch ng đông g n đây v i INR > 1.5
ề
ố
18.18. Đi u tr thu c ch ng đông g n đây v i INR > 1.5
giâygiây ị
ị ộ
ộ ệ
ệ ệ
ệ ữ
ữ ứ
ứ ờ
ờ ớ
ớ ạ
ạ ợ
, và liên l c ngay v i nhóm tiêu s i
ợ
, và liên l c ngay v i nhóm tiêu s i ể ạ ừ
ể ạ ừ ệ
ệ ỵ
ỵ ườ
ườ ạ
ạ ệ
ệ ở
ở
ề ỡ
ề ỡ ấ
ấ ố
ố ng truy n c 18 gauge và l y 3 ng xét
ng truy n c 18 gauge và l y 3 ng xét ỵ
Xác đ nh nh ng b nh nhân có tri u ch ng đ t qu
ỵ
• Xác đ nh nh ng b nh nhân có tri u ch ng đ t qu
c pấc pấ
ở
Kh i phát < 2 gi
ở
• Kh i phát < 2 gi
huy tếhuy tế
ả
Đánh giá nhanh đ lo i tr các b nh lý không ph i
ả
• Đánh giá nhanh đ lo i tr các b nh lý không ph i
đ t quộ
đ t quộ
ể
Ki m tra đ
ng mao m ch
ể
• Ki m tra đ
ng mao m ch
Cho b nh nhân th oxy duy trì SpO2 > 95%
• Cho b nh nhân th oxy duy trì SpO2 > 95%
ặ ườ
Đ t đ
ặ ườ
• Đ t đ
nghi mệ
nghi mệ
ệ
ồ
Ghi đi n tâm đ
ệ
ồ
• Ghi đi n tâm đ
ấ ứ
ụ
Nhanh chóng ch p CT/MRI c p c u
ấ ứ
ụ
• Nhanh chóng ch p CT/MRI c p c u ị
ị ẩ
ẩ ệ
ệ ớ
ớ ả
ả i ích v i Bn và gia đình, kí
i ích v i Bn và gia đình, kí ạ ừ
ạ ừ ỉ
ỉ ị
ị ể
ể ệ
ệ ề
ề ệ
ệ ị ơ
ị ơ ẳ
Khám b nh nhân và kh ng đ nh ch n đoán
ẳ
• Khám b nh nhân và kh ng đ nh ch n đoán
ơ ợ
Th o luân các nguy c /l
ơ ợ
• Th o luân các nguy c /l
ị
ề
ế
cam k t đi u tr
ị
ề
ế
cam k t đi u tr
ẩ
Xem xét các tiêu chu n ch đ nh và lo i tr
ẩ
• Xem xét các tiêu chu n ch đ nh và lo i tr
Đánh giá đi m NIHSS và Rankin
• Đánh giá đi m NIHSS và Rankin
Cân b nh nhân và tính li u dùng
• Cân b nh nhân và tính li u dùng
ả
ế
Xem xét các k t qu xét nghi m máu và CT
ế
ả
• Xem xét các k t qu xét nghi m máu và CT
ể
ệ
ẩ
Chu n b b m tiêm đi n, máy theo dõi.. đ dùng
ể
ẩ
ệ
• Chu n b b m tiêm đi n, máy theo dõi.. đ dùng
thu cốthu cố ề
ề ỹ
ỹ M và châu Âu: li u dùng 0,9mg/kg, không quá
• M và châu Âu: li u dùng 0,9mg/kg, không quá 90mg
90mg ậ ả
ậ ả ề
ề Nh t b n: li u dùng 0,6mg/kg, không quá 60mg
• Nh t b n: li u dùng 0,6mg/kg, không quá 60mg ề
ề ề
ề ổ
ổ Bolus 10% t ng li u/1 phút, truy n 90% còn l
• Bolus 10% t ng li u/1 phút, truy n 90% còn l ạ
i
ạ
i trong 60 phút
trong 60 phút ệ
ệ ố
600 b nh nhân dùng thu c
ố
• 600 b nh nhân dùng thu c ứ
ứ ế
ế ấ
ấ ệ
Xu t huy t não có tri u ch ng trong 36h: 3,8%
ệ
• Xu t huy t não có tri u ch ng trong 36h: 3,8% mRS ≤ 1: 40,6%
• mRS ≤ 1: 40,6% ử ửT vong : 7,2%
• T vong : 7,2% ế
ế ươ
ươ ể
ể ng ≥
ng ≥
(cid:0) TD ch t h n và ĐT ngay đ duy trì HA
TD ch t h n và ĐT ngay đ duy trì HA N u HA tâm thu ≥ 180mmHg và HA tâm tr
• N u HA tâm thu ≥ 180mmHg và HA tâm tr
105mmHg(cid:0)
ặ ơ
ặ ơ
105mmHg
<185/110mmHg
<185/110mmHg ể
ể ặ
ặ ặ
ặ ề
ề ạ
ạ ờ
ờ ộ
ộ ạ
Không nên đ t sonde d dày, sonde ti u ho c
ạ
• Không nên đ t sonde d dày, sonde ti u ho c
ố
catheter đ ng m ch trong th i gian truy n thu c
ố
catheter đ ng m ch trong th i gian truy n thu c ướ
ướ c khi dùng các
c khi dùng các ọ ở ờ ứ
ụ ạ
gi
i CT s
Ch p l
th 24 tr
ụ ạ
ọ ở ờ ứ
• Ch p l
th 24 tr
gi
i CT s
ể ầ
ậ
ư
ố
ố
thu c ch ng ng ng t p ti u c u
ể ầ
ậ
ư
ố
ố
thu c ch ng ng ng t p ti u c u ư ệ ạ
ư ệ ạ ề
ề ị
ị ờ ứ
ờ ứ Các đi u tr khác nh hi n t
• Các đi u tr khác nh hi n t i sau gi
i sau gi th 24
th 24 ụ ụM c tiêu: HA < 185/<110mmHg
• M c tiêu: HA < 185/<110mmHg ắ ầ
ắ ầ ế
ế ề
ề ỉ
ỉ Nicardipine: b t đ u 5mg/h, đi u ch nh đ n li u t
• Nicardipine: b t đ u 5mg/h, đi u ch nh đ n li u t ế ố
i
ế ố
i đa 15mg/h
đa 15mg/h ế ế
ế ế ể
ể ố
ố ợ
Không dùng thu c tiêu s i huy t n u không ki m
ợ
• Không dùng thu c tiêu s i huy t n u không ki m soát HA
soát HA ơ ả
ơ ả ế
ế ấ
ấ Nguy c ch y máu r t cao n u HA cao
• Nguy c ch y máu r t cao n u HA cao ế ộ ọ
ế ộ ọ ứ
ứ ấ
ấ ớ
ớ ế
Xu t huy t n i s có bi n ch ng 6.4% so v i nhóm
Xu t huy t n i s có bi n ch ng 6.4% so v i nhóm
ế ứ ứch ng là 0,6%
ch ng là 0,6% Phù m ch máu: 5,4%
Phù m ch máu: 5,4% ạ
ạ (cid:0) (cid:0) Tuy nhi ế
ế ề
ề ừ
ừ ể
ể ờ
ờ ỗ
ỗ
ị ẽ
ị ẽ ề
ề ơ
ơ ơ
ơ ươ
ươ ế
ế ạ
ạ i đông l nh n u không có Cryo
i đông l nh n u không có Cryo ế
ế ề
ng truy n rtPA n u đang truy n
• DD ng truy n rtPA n u đang truy n
ề
ằ
Duy trì Fibrinogen > 100ml/dl b ng Cryoprecipitate
ằ
• Duy trì Fibrinogen > 100ml/dl b ng Cryoprecipitate
ậ ứ
Ki m tra Fibrinogen ngay l p t c và m i 6 gi
ậ ứ
• Ki m tra Fibrinogen ngay l p t c và m i 6 gi
ỗ
ị
Truy n 1020 đ n v Cryo (m i 1 đ n v s làm tăng
ỗ
ị
• Truy n 1020 đ n v Cryo (m i 1 đ n v s làm tăng
Fib 510mg/dl)
Fib 510mg/dl)
ử ụ
S d ng Plasma t
ử ụ
• S d ng Plasma t
ỉ ệ
1:1)
ỉ ệ(t l
1:1)
(t l
ấ
ể ầ
ề
Truy n ti u c u n u th p
ấ
ề
ể ầ
• Truy n ti u c u n u th p ỵ ặ
ỵ ặ ệ
ệ
ệ
ệ ng máu
ng máu ệ
ệ ạ
ạ ể ầ
ể ầ ậ
ậ ố ượ
ố ượ ng, dùng đ ng
ng, dùng đ ng
ng TC
ng TC ồ
ồ
ở
ranh
ở
ranh ờ
ờ
ớ
ớ ộ
B nh nhân đ t qu n ng
ộ
• B nh nhân đ t qu n ng
ổ ớ
B nh nhân có thây đ i l n trên CT
ổ ớ
• B nh nhân có thây đ i l n trên CT
Tăng huy t ápế
• Tăng huy t ápế
ườ
Tăng đ
ườ
• Tăng đ
ổ
ổTu i cao
• Tu i cao
ể ườ
Có kèm b nh lý tim m ch, ti u đ
ể ườ
• Có kèm b nh lý tim m ch, ti u đ
ư
th i ch ng ng ng t p ti u c u, s l
ư
th i ch ng ng ng t p ti u c u, s l
ườ
ng
gi
ườ
ng
gi ố
ố
i bình th
i bình th ấ
ấ ế
ế ệ
ệ ỗ
ỗ
ờ
ờ ả
ả
ặ
ặ ệ
ệ ặ
ặ ọ
ậ ứ
Khám h ng ngay l p t c, tim ki m các d u hi u
ọ
ậ ứ
• Khám h ng ngay l p t c, tim ki m các d u hi u
ả
ưỡ
i, m i, thanh qu n
phù l
ả
ưỡ
phù l
i, m i, thanh qu n
ế
ườ
i có
N u nghi ng phù thanh qu n, báo ngay ng
ế
ườ
• N u nghi ng phù thanh qu n, báo ngay ng
i có
ậ ứ
kinh nghi m đ t NKQ, và đ t NKQ ngay l p t c
ậ ứ
kinh nghi m đ t NKQ, và đ t NKQ ngay l p t c
ố
Dùng các thu c: Adrenalin khí dung,
ố
• Dùng các thu c: Adrenalin khí dung,
Methylprednisolon tĩnh m chạ
Methylprednisolon tĩnh m chạỐ
Ố
Ỉ
Ỉ
Ị
Ị
CÁC CH NG CH Đ NH
CÁC CH NG CH Đ NH
Ố
Ố
Ỉ
Ỉ
Ị
Ị
CÁC CH NG CH Đ NH
CÁC CH NG CH Đ NH
Ố
Ố
Ỉ
Ỉ
Ị
Ị
CÁC CH NG CH Đ NH
CÁC CH NG CH Đ NH
Ứ
Ứ
Ế
Ế
Ấ Ứ
Ấ Ứ
Ạ
Ạ
CÁCH TH C TI N HÀNH
CÁCH TH C TI N HÀNH
T I KHOA C P C U
T I KHOA C P C U
Ủ
Ủ C A BÁC SĨ
ĐÁNH GÍAÍA C A BÁC SĨ
ĐÁNH G
Ề
ỀLI U DÙNG
LI U DÙNG
THEO DÕI SAU DÙNG THU CỐ
THEO DÕI SAU DÙNG THU CỐ
ề
ề
ờ
ờ
ờ ầ
ờ ầ
ỗ
và m i 1gi
ỗ
và m i 1gi
/1l n cho
/1l n cho
ầ
ầ
ộ
ộ
ậ ứ
ậ ứ
ỗ
ầ
Đánh giá các DH th n kinh, đo HA m i
ỗ
ầ
• Đánh giá các DH th n kinh, đo HA m i
ầ
15phút/1l n trong khi truy n, sau đó
ầ
15phút/1l n trong khi truy n, sau đó
ầ
30phút/1l n trong 6gi
ầ
30phút/1l n trong 6gi
ế ủ
đ n đ 24h
ế ủ
đ n đ 24h
ộ
ế
ổ
N u Bn đ t ng t thay đ i các DH th n kinh,
ộ
ế
ổ
• N u Bn đ t ng t thay đ i các DH th n kinh,
ồ
ệ
ấ
ầ
ứ
ả
ớ
gi m ý th c, đau đ u m i xu t hi n, bu n
ồ
ệ
ấ
ầ
ứ
ả
ớ
gi m ý th c, đau đ u m i xu t hi n, bu n
(cid:0) d ng truy n
ộ (cid:0)
ề
ừ
ộ
d ng truy n
nôn, nôn, tăng HA đ t ng t
ề
ừ
ộ
ộ
nôn, nôn, tăng HA đ t ng t
ọ
ụ
ngay l p t c và cho Bn ch p CT s
ọ
ụ
ngay l p t c và cho Bn ch p CT s
THEO DÕI SAU DÙNG THU CỐ
THEO DÕI SAU DÙNG THU CỐ
Ể
Ể
Ế
Ế
KI M SOÁT HUY T ÁP
KI M SOÁT HUY T ÁP
Ơ Ủ
Ơ Ủ
NGUY C C A TPA
NGUY C C A TPA
ấ
ấ
ớ ề
ên v i li u 0,6mg/kg
ớ ề
Tuy nhiên v i li u 0,6mg/kg
ỉ ệ
t l
ỉ ệ
t l
ế
xu t huy t
ế
xu t huy t
ộ ọ ỉ
n i s ch 3,8%
ộ ọ ỉ
n i s ch 3,8%
Ạ
Ạ
Ể
Ể
Ế
Ế
Ấ
Ấ
PHÂN LO I XU T HUY T CHUY N
PHÂN LO I XU T HUY T CHUY N
D NGẠD NGẠ
Ử
Ử
Ế Ộ
Ế Ộ
Ứ
Ứ
Ấ
Ấ
Ế
Ế
X TRÍ BI N CH NG XU T HUY T N I
X TRÍ BI N CH NG XU T HUY T N I
SỌSỌ
Ả
Ả
Ơ
Ơ
AI CÓ NGUY C CH Y MÁU?
AI CÓ NGUY C CH Y MÁU?
Ử
Ử
Ạ
Ạ
Ế
Ế
Ứ
Ứ
X TRÍ BI N CH NG PHÙ M CH
X TRÍ BI N CH NG PHÙ M CH
Ế Ố
Ế Ố
ƯỢ
ƯỢ
Y U T TIÊN L
Y U T TIÊN L
NG THÀNH CÔNG
NG THÀNH CÔNG
ố
ố
ở
ở
ạ
ạ
ườ
ườ
ọ
ọ
ng
ng
ầ
ầ
ề ử ộ
ề ử ộ
ắ
ờ
Th i gian kh i phátdùng thu c: ng n
ắ
ờ
• Th i gian kh i phátdùng thu c: ng n
ổ
ổTu i < 70
• Tu i < 70
ớ
ắ
Không có t c m ch l n
ớ
ắ
• Không có t c m ch l n
HA < 180/100mmHg
• HA < 180/100mmHg
CT s não ban đ u bình th
• CT s não ban đ u bình th
ỵ
Không có ti n s đ t qu
ỵ
• Không có ti n s đ t qu