j

=

w

=

=

p 2 f

D

p 2 T r

w=

t =

v

=

=

=

T

r . p 2 w

1 f

p 2 T p 2 r v

w

=

=

f

p 2

2

D

2

=

=

w

r

a ht

1 T v r

Ọ Ể

Đ NG H C  CH T ĐI M

v = const

ỹ ạ Qu  đ o và v n  ố ủ ậ t c c a v t chuy n  ụ ộ đ ng ph  thu c  vào HQC

D=

x

ườ

ẳ Đ ng th ng ? Ov

t

s

=

t

=

-

ồ ị ườ

a

v v 0 t

Đ  th : Đ ng th ng xiên  góc

ồ ị ườ

Đ  th : đ

=

+

Công thức cộng vận tốc r v 1,2

r v 2,3

2

ng th ng xiên  góc +

+

=

1

at

x

v t 0

x 0

2

v1,3 = v1,2 + v1,3

ồ ị ạ

Đ  th : d ng  parabol

CĐ th ng ẳ nhanh d n ầ đ uề

2

=

+

1

s

at

v t 0

(cid:0) (cid:0)

2

r v 1,2 r v 1,2

v1,3 = |v1,2 - v1,3|

2

(cid:0) (cid:0)

2

v

a x

2 .

=

1

s

gt

2

2

=

+

- D

v

as

2

v

= 2 v 0 = 2 v 0

r v 1,3 r v 2,3 r v 2,3 r v^r v 2,3 1,2

v 1,3

2 v 1,2

2 2,3

N u ế Δx ≡  s:

a.v  > 0

2

=

v

gs

2

a.v  < 0

-

i bài t p:

ươ ươ

ả ể ộ

Ph t ph

ị ộ ậ ầ ể ề ủ

0, v n t c đ u, gia t c.

ố ạ ượ ậ ố ầ ng x → tìm các đ i l

ế t ptcđ

ậ ặ

ế t ptcđ

ả ng trình

ậ ng pháp gi ế ng trình chuy n đ ng: 1. Bài toán vi ế ệ ­ B1: Ch n h  quy chi u ­B2:  Xác  đ nh  v   trí  ban  đ u  c a  v t,  chi u  chuy n  đ ng  c a  ủ ị ậ v t               ­ B3: Vi 2. Bài toán 2 v t g p nhau: ­ B1: Vi ­ B2:  i ph    + Cách 1: Gi                    Khi 2 v t g p nhau:  x

1 = x2 ọ ộ ặ

ả tìm t a đ  g p → gi

ị Xác đ nh

ệ ụ ể ể ặ

ươ ừ ố trên xu ng ng t

ổ ề ư ậ ế ẳ ộ ươ ậ ặ → ể i pt đ  tìm t                         → ẽ ồ ị ủ    + Cách 2: V  đ  th  c a 2 trên cùng h  tr c (x,t)  ậ ị ề ờ ế ể ừ  giao đi m k t lu n v  th i đi m và v  trí g p giao đi m, t ơ ự ể ộ ậ  do: 3. Bài toán v t chuy n đ ng r i t ố ọ ề ơ ể ộ ạ i đi m r i, chi u d       Ch n g c t a đ  t ả ậ ờ ướ i, g c th i gian lúc th  v t. d  → Gi ể ả ọ ố i bài toán nh  v t chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u.

ủ ậ ủ ậ ể ể ướ ướ ể ể i đây không th  coi là  i đây không th  coi là

ộ ộ Bài 1:  Chuy n đ ng c a v t nào d Chuy n đ ng c a v t nào d Bài 1:  ơ ự ơ ự  do: r i t  do: r i t

ỏ ượ ỏ ượ ộ ộ ả ơ ừ ả ơ ừ ố ố A. M t viên đá nh  đ A. M t viên đá nh  đ c th  r i t c th  r i t ấ ấ  trên cao xu ng đ t  trên cao xu ng đ t

ư ư ỏ ỏ ạ ạ ắ ầ ơ ắ ầ ơ B. Các h t m a nh  lúc b t đ u r i B. Các h t m a nh  lúc b t đ u r i

ơ ừ ơ ừ ụ ụ ộ ộ ế ế ố ố ấ ấ C. M t chi c lá r ng đang r i t C. M t chi c lá r ng đang r i t trên cây xu ng đ t.  trên cây xu ng đ t.

ủ ủ ơ ơ ố ố ẳ ẳ ặ ặ

ượ ượ ế ộ ế ộ D.  M t  chi c  lông  chim  r i  trong  ng  th y  tinh  đ t  th ng  D.  M t  chi c  lông  chim  r i  trong  ng  th y  tinh  đ t  th ng  ứ ứ đ ng và đã đ đ ng và đã đ c hút chân không. c hút chân không.

ọ Bài 2: Ch n câu tr  l Bài 2:

ả ờ đúng  i

ế

ượ

M t chi c thuy n chuy n đ ng th ng ng

c chi u

ướ ớ ậ ố

ố ớ

ướ

dòng n

c v i v n t c 7km/h đ i v i dòng n

c.

ớ ờ ậ ố ủ

ớ ậ ố

ướ

N c ch y v i v n t c 2km/h so v i b . V n t c c a

ớ ờ

thuy n so v i b  là:

A. 9km/h

B. 8km/h

C. 5km/h                                  D. 6km/h

ả ờ đúng  i

ố ộ

ng

ố ộ ằ

ọ Bài 3: Ch n câu tr  l Bài 3:  ỗ ộ M t đĩa tròn có bán kính 36 cm, quay đ u m i vòng  ố ướ trong 0,6s. Tính t c đ  góc, t c đ  dài, gia t c h tâm c a m t đi m n m trên vành đĩa

A. ω = 10,5 rad/s; v = 3,77 m/s; a = 39,48 m/s2

B.

ω = 1,05 rad/s; v = 3,77 m/s; a = 3948 m/s2

C. ω = 10,5 rad/s; v = 37,7 m/s; a = 39,48 m/s2

D. ω = 10,5 rad/s; v = 3,77 m/s; a = 394,8 m/s2

ượ

c mô t

ả ở ồ  b i đ

ủ ể Bài 4: Chuy n đ ng c a m t xe máy đ Bài 4:  ọ ị th  sau. Ch n câu đúng: ộ Chuy n đ ng c a xe máy là chuy n đ ng:

ờ ề ừ

ậ  60

ờ ả

60

ừ ờ →

20  ờ

→ ả A. Đ u trong kho ng th i gian t  0  ờ ả ề 20s, ch m d n đ u trong kho ng th i   70s→ừ gian t ề ầ ậ B. Ch m d n đ u trong kho ng th i  →ừ ầ gian  t  20s, nhanh d n đ u trong   0   70s→ ừ ờ ả kho ng th i gian t ả ề ầ C. Nhanh d n đ u trong kho ng th i  →ừ ờ ề  0  20s, đ u trong kho ng th i  gian t  70s→ừ gian t  60  ả ề D. Đ u trong kho ng th i gian t ậ ả ề ầ 60s, ch m d n đ u trong kho ng th i  →ừ  60   70s  gian t

j

=

w

=

=

p 2 f

D

p 2 T r

w=

t =

v

=

=

=

T

r . p 2 w

1 f

p 2 T p 2 r v

w

=

=

f

p 2

2

D

2

=

=

w

r

a ht

1 T v r

Ọ Ể

Đ NG H C  CH T ĐI M

v = const

ỹ ạ Qu  đ o và v n  ố ủ ậ t c c a v t chuy n  ụ ộ đ ng ph  thu c  vào HQC

D=

x

ườ

ẳ Đ ng th ng ? Ov

t

s

=

t

=

-

ồ ị ườ

a

v v 0 t

Đ  th : Đ ng th ng xiên  góc

ồ ị ườ

Đ  th : đ

=

+

Công thức cộng vận tốc r v 1,2

r v 2,3

2

ng th ng xiên  góc +

+

=

1

at

x

v t 0

x 0

2

v1,3 = v1,2 + v1,3

ồ ị ạ

Đ  th : d ng  parabol

CĐ th ng ẳ nhanh d n ầ đ uề

2

=

+

1

s

at

v t 0

(cid:0) (cid:0)

2

r v 1,2 r v 1,2

v1,3 = |v1,2 - v1,3|

2

(cid:0) (cid:0)

2

v

a x

2 .

=

1

s

gt

2

2

=

+

- D

v

as

2

v

= 2 v 0 = 2 v 0

r v 1,3 r v 2,3 r v 2,3 r v^r v 2,3 1,2

v 1,3

2 v 1,2

2 2,3

N u ế Δx ≡  s:

a.v  > 0

2

=

v

gs

2

a.v  < 0

-

SBTVL 10.

1.28→

ẽ ồ ị  %, cách v  đ  th

ướ

c...

­ BTVN: BT 1.9  ­ Ôn t p cách tính trung bình  ậ ỷ ệ ộ c ng, tính t  l ể khi có đi m cho tr ­ Đ c tr ướ ọ c bài 11: + Nhóm 1, 3, 5: báo cáo m c 1ụ + Nhóm 2, 4, 6: báo cáo m c 2, 3