
Ch ng trìnhươ
2.3 Giám sát liên t c các ngân hàng và đ nh ch tài chính ụ ị ế
2.3.1 C p phépấ
2.3.2 Giám sát t xaừ
2.3.3 Thanh tra t i ch ạ ỗ
Bài t p tình hu ng:ậ ố H th ng x p h ng CAMEL(S) ệ ố ế ạ
2.3.4 Th c thiự
3. Qúa trình t Basel I đ n Basel II ừ ế
4. Các khía c nh giám sát m i n i lên t kh ng ạ ớ ổ ừ ủ
ho ng tài chính toàn c uả ầ
1

2
Ki m tra đ n xin c p phépể ơ ấ
•Yêu c u thông tin t c s d li u liên bang v đ tin c y c a ng i ầ ừ ơ ở ữ ệ ề ộ ậ ủ ườ
s h u và ng i qu n lý t ch cở ữ ườ ả ổ ứ
•Xác nh n b ng văn b n c a t ch c nh n ti n g i v vi c ch s ậ ằ ả ủ ổ ứ ậ ề ử ề ệ ủ ở
h u đã góp đ v n vào t ch c m iữ ủ ố ổ ứ ớ
•K ho ch kinh doanh kh thi d a trên nh ng lo i hình kinh doanh ế ạ ả ự ữ ạ
ngân hàng ho c d ch v tài chínhặ ị ụ
•Khuôn kh th ch đ i v i HĐQT, Ban ki m soát, và các c quan ổ ể ế ố ớ ể ơ
qu n lý khácả

3
•Ki n th c lý thuy t v ho t đ ng kinh doanh ngân hàng (b ng ế ứ ế ề ạ ộ ằ
đ i h c; b ng c p c a h c vi n chuyên ngành) ạ ọ ằ ấ ủ ọ ệ
•Kinh nghi m th c t trong ho t đ ng có liên quan đ n ngân ệ ự ế ạ ộ ế
hàng (đ c bi t là ho t đ ng cho vay)ặ ệ ạ ộ
•Kinh nghi m qu n lý trong m t t ch c có quy mô và lo i hình ệ ả ộ ổ ứ ạ
kinh doanh t ng t ươ ự
(ph i ch ra c p th m quy n)ả ỉ ấ ẩ ề
Trình đ chuyên môn c a lãnh đ o thông qua đánh giá S y u ộ ủ ạ ơ ế
lý l chị
Ki m tra đ n xin c p phépể ơ ấ

4
•C c u quy n l i c a các bên tham giaơ ấ ề ợ ủ
•Thi u tính minh b ch v kinh tế ạ ề ế
(bao g m tính lành m nh và k t qu th ng m i đ t ồ ạ ế ả ươ ạ ạ
đ c)ượ
Ki m tra xem t ch c có liên danh liên k t v i các t ể ổ ứ ế ớ ổ
ch c khác mà có th nh h ng đ n vi c giám sát hi u ứ ể ả ưở ế ệ ệ
qu t ch c đó khả ổ ứ ông.
Ki m tra vi c xin c p phépể ệ ấ

5
Giám sát t xa liên t cừ ụ
Các khía c nh chungạ
Giám sát t xa là gìừ?
Đ a d li u ư ữ ệ
vào c s d li uơ ở ữ ệ
Thu th p thông tinậ
Đ nh l ng (quá kh )ị ượ ứ
Đ nh tínhị
Đánh giá thông tin Hành đ ngộ

