07/05/2018
32
CHƯƠNG 5
KẾ TOÁN CÁC KHOẢN THANH TOÁN
TRONG ĐƠN V
HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP
L.O.G.O
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi125
NI DUNG
5.1.Kế toán các khon phi thu
5.2.Kế toán tmng thanh toán tmng
5.3. Kế toán các khon phi tr
5.4. Kế toán các khon thanh toán trong ni b
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi
126
5.1. Kếtoán các khon phi thu
4. Các khon phi
thu khác
(Phi thu
tin lãi, ctc, li
nhunđược chia,
phi thu vphí, l
phí, giá trcác khon
cho mượn vt tư, tin
vn tính cht tm
thi, giá trtài sn
thiếu chx hoc
đã x bt bi
thường nhưng chưa
thu được…).
1.
Các khon phi
thu khách hàng.
2. ThuếGTGT
được khu tr
đối vi hot
động SXKD
hàng hóa,
dch v.
3. Các khon
phi thu ni
b.
Ni dung ckhonphải thu trong ĐVHCSN
Phương pháp kếtoán các khon phi thu
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi128
Chng tsdng:
Phiếu thu tin mt; Giy báo N,
giy báo ca Ngân hàng, Kho bc; Hoá đơn GTGT;
Biên bn x isản; Hợpđng cho vay, cho n; …..
TK sdng:
- TK chyếu: TK 131; TK 133; TK 138
- Các TK liên quan khác: 111, 112, 531, 333, 331…
Skếtoán sdng:
- Skếtoán tng hp:
- Skếtoán chi tiết:
07/05/2018
33
Kế toán phải thu khách hàng
TK 531
TK 3331
TK 131
TK 531
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi129
TK 531
TK 3331
TK 111, 112
TK 615
TK 111, 112
TK 642
TK 331
Kế toán Thuế GTGT được khấu trừ
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi130
TK 133
TK 111,112,331
TK 3331(33312)
152,153,156
TK 111, 112, 331
152,153,154, 156,
211, 241, 612
TK 112
TK 154, 612
TK 3331
Kế toán các khoản phải thu khác
1. Phi thu vtin
lãi đầu tưtài
chính
2. Phi thu vc
tc, li nhun
được chia
4. Tin/ tài sn
thiếu chx
3. Phi thu c
khon phí lphí
TK 138
1381
1382
1383
1388
Nguyên tc kếtoán
Phi thanh toán tmng khi kết thúc công vic
Phi thanh toán dtđim stmng ktrước
miđược tmng ksau
Kếtoán phi theo dõi chi tiết tng đối tượng nhn
tmng
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi132
5.2.Kế toán các khon tmng
07/05/2018
34
Phương pháp kếtoán
Chng tsdng; Giyđề nghtmng; Giy
thanh toán tmng; Giyđiđường; Bng thanh toán
tmng; Phiếu chi; Phiếu thu…
Tài khon sdng
-TK chyếu: TK 141
-TK liên quan khác: TK111, TK112, TK152, TK153
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi133
S kếtoán sdng
-Skếtoán tng hp:
-Skếtoán chi tiết:
Kế toán các khon tmng
TK 141
TK 152,153,211, 213,
611, 612…
TK 111, 152, 153, 334..
TK 111,112
TK 152, 153
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi134
TK 111, 112
Ni dung các khon nphi tr
Các khon nphi trcho người bán nguyên vt liu,
công cdng c, hàng hóa, TSCĐ,…
Phi trnvay.
Giá trtài sn tha chưa xác định được nguyên nhân
chgii quyết.
Các khon thuếphi np Nhà nước.
Các khon phi trcán b, viên chc.
Các khon phi trkhác.
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi135
5.3. Kế toán các khon nphi tr
Phương pháp kếtoán các khon nphi tr
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi136
Chng tsdng:
Hpđồng mua bán; Hóa đơn bán
hàng; Hóa đơn GTGT; Bng thanh toán tin lương, thưởng, hc
bng; Bng chm công; Giy np tin vào Ngân sách Nhà
nước;
TK sdng:
- TK chyếu: TK 331; TK 332; TK 333; TK 334, TK 338;
TK 353
- Các TK liên quan khác: TK 111, TK 112…
Skếtoán sdng:
-
Skếtoán tng hp:
- Skếtoán chi tiết:
07/05/2018
35
112, 366, 511
152,153,156,211,213, 241, 611
TK 133
TK 331
152,153,154, 156,211,213
Kế toán các khon phi trngười bán
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi137
TK 008
TK 3337
133
131
333(33312)
xx
TK 111, 112, 511 TK 154, 611, 642
TK 008
TK 332
TK 138
Kế toán các khon phi np theo lương
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi138
TK 111,112
TK 334
xx
111,112, 331…
133
531, 711…
TK 3331
111,112,131
..
15*,211
Kế toán thuếGTGT phi np
(Tiđơn vHCSN được khu trthuế)
TK 3331
TK 111,112
TK 531
TK 111,112
Kếtoán thuếGTGT phi np
(đơn vHCSN np thuếtheo
phương pháp trc tiếp)
Kếtoán thuếTNDN
TK 111,112
TK 3332 TK 3373
Kếtoán phí, lphí
TK 111,112
TK 3334 TK 821
07/05/2018
36
TK 111,112
Kế toán các khon Thuế phi np Nhà nước khác
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi141
TK 3335
TK 3337
TK 334
TK 642
TK 531
TK 152, 153, 156, 211
TK 337
TK 3338
332 TK 334
141
138
TK 008
Kế toán phi trngười lao động
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi142
3335
511
154, 241, 611…
642
652
431
TK 112
xx
137
Kế toán các khoản phải trả khác
1. Các khonđơn
vthu h, chi h
đơn vkhác
2. Các khon phi
trngc vay (
đơn v được phép
vay vn)
4. Tin/ tài sn
tha chx
3. Các khon
doanh thu nhn
trước
5. Các khon n
phi trkhông
xác định được
chn được
cho phép tính
vào thu nhp
khác
5.4. Kế toán các khon thanh toán trong ni b
B môn Kế toán qun tr - Trường Đại hc Thương Mi144
Chng tkếtoán:
y nhim chi; Phiếu chi; Giy
báo n; Phiếu xut kho….
TK sdng:
-TK chyếu: TK 136; TK 336
-Các TK liên quan: TK 111, TK 112; TK 152, TK 153; TK
431…
Skếtoán sdng:
-
Skếtoán tng hp
- Skếtoán chi tiết