intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng kiểm định chất lượng công trình part 5

Chia sẻ: Asdhdk Dalkjsdhak | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

218
lượt xem
92
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Hiện nay, có rất nhiều công trình đang xây dựng xẩy ra xung đột giữa Chủ đầu tư, nhà thầu xây dựng và các hộ dân xung quanh công trình về vấn đề lún, nứt công trình nhà dân lân cận khi công trình cao tầng đang thực hiện thi công. Tuy nhiên, vấn đề ở chỗ xác định nguyên nhân và trách nhiệm của các bên khi xẩy ra sự cố là vấn đề nan giải nếu như trước khi thi công công trình các bên liên quan không tiến hành công tác kiểm định hiện trạng các...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng kiểm định chất lượng công trình part 5

  1. VÕNG TĨNH O NG SU T – CH.3 – K CLCT 2. o ô võng tĩnh: Dm a) Nguyên ly: b) D ng c o : Macximop; võng kê • Kha năng o: 10-1mm; • Gi i h n o c a võng kê tư 0 ÷ 5cm t O DAO NG CH.3 – K CLCT 1. Sư làm vi c c a k t c u dư i tác d ng c a t i tr ng ng: • Dư i tác d ng c a Psin(ωt+α) → Dao ng cư ng b c. • Khi bo tác nhân Psin(ωt+α) → Dao ng tư do. Bi u ô dao ng khi xe ch y qua c u. ymax y T=1/f tb DDCB DDTD Xác nh hê sô ng Xác nh t n sô dao → hê sô xung kích ng riêng f → tránh hi n tư ng c ng hư ng. (1+µ). O DAO NG CH.3 – K CLCT 2. Thi t b o: máy cơ Gây-gher ; máy i n tư (SDA-830C ) 3. Phân tích sô li u: ymax y T=1/f tb DDCB DDTD (1 + µ ) = Ymax Hê sô xung kích: Ytb t Chu kỳ dao ng tư do (s): T = Xác nh t i DDTD (n − 1) n: sô nh dao ng 1 t: th i gian c a n (s) -1): f = T n sô dao ng tư do (s T 21
  2. T I CÔNG TRÌNH C U TH CH.3 – K CLCT T i tr ng th T i tr ng tĩnh (Pth =80% Pthi ) T i tr ng ng tk Ho t t i ng yên trên C.trình: Cho ho t t i ch y qua Kh o sát S theo z: ah.S=f(z) c u v i các v n t c V: Tìm v trí b t l i z→ S=Smin,Smax 20;30;40;50;60km/h … •Ch n các m t c t nguy hi m •Xác nh v trí Z c a oàn TT. o t các c trưng •B trí thi t b t i các mc ã n g h c: ch n. •T ns f • o t i lư ng S( σ,y) dư i • Chu kỳ:T. tác d ng c a t i tr ng th có v •Biên ; võng:Ymax,tb trí Z ã bi t. T I TĨNH TH CH.3 – K CLCT 1. Phương án bô trí t i tr ng: a) Theo phương d c c u: V trí Z…( hình a) b) Theo phương ngang c u: b trí l ch tâm(b); úng tâm (c) (a) L/2 L/2 0.5 1.8 1.1 1.8 0.5 1.8 1.1 1.8 (b) HL TL HL TL 1.8 1.8 1.8 1.8 1.7 1.1 1.7 1.1 (c) HL TL HL TL L= 24m L= 15m T I TĨNH – T i tr ng TH CH.3 – K CLCT 1. Phương án bô trí t i tr ng: B trí l ch tâm S b t l i thu c v các d m biên. B trí úng tâm S b t l i thu c v các d m gi a. 22
  3. T I TĨNH –Thi t b TH o CH.3 – K CLCT Lp t Võng k Lp t Tension metre o ng su t T I TĨNH – x lý sô li u TH CH.3 – K CLCT 2. X lý và phân tích k t qu o: a) Tính toán ng su t ( xem m c o ng su t) Lưu ý: b) võng: • Bi Xét t g s : K=S = BD dư + BD àn h i. n d n toàn ph n Pth t i o t/SPth t i tính theo lý thuy t K=0,5÷0,7: ư ng,tính khôngi xét tri t tiêu khi n làm Và Thông th Khi BD àn h s t n i u ki d t i. BD dư ≤ 20% BD H c u thép ho c ≤ 15% BD H c u vi c ng th i c a d m (giàn) v i các chi ti t ph n xe BT. ch y. Tr s BD dư l n ch ng t có khuy t t t áng k trong K=0,7÷1,0: V i k t c u ch u l c ch y u. k t c u. võng H o ư c=K * • võng t.toán theo lý thuy t. V i : K=(0,8÷0,9) c u thép và K= (0,5÷0,6) cho c u BT. • Tính h s phân ph i ngang: Yi ηi = →Nh n xét so v i k t qu tính theo lý thuy t. n ∑Y i i =1 TI TH NG – X lý s li u CH.3 – K CLCT 1.Phương án bô trí t i tr ng: Cho xe ch y theo t ng chu n v n t c. V i s l n ch y là 3. Và o dao ng theo 3 phương ( d c, ngang, th ng ng) 2.X lý s li u: ( xem m c o dao ng). 3. ánh giá: D m: Phương ng: T ng K[0,45s÷0,60s] Phương ngang: TngangK k .T ng; v i k=(1,2,3,4,5,..) →H n ch hi n tư ng c ng hư ng thông s do chuy n hóa năng lư ng dao ng th ng ng sang dao ng n m ngang ho c ngư c l i. A4 H s t t d n c a D t do: A1 1A δ = ln 1 Khi : δ ↑⇒ EI ↑ n An n=4 23
  4. TI TH NG – ánh giá CH.3 – K CLCT 3. ánh giá: Chu kỳ dao ng t do xác nh theo mô hình ng l c h c: • H 1 kh i lư ng: m/4 m/2 m m/4 1 T n s vòng: ω = EI m L δ11 × 2 P=1 M1 3 l × l × 1 × 2× l × 2 = l δ11 = 4 2 2 3 × 4 EI 48EI L/4 96 EI 96 EI 96 EIg ω= = = 3 ql l 3m ql 4 l g 2π q = 2π × l 2 ⇒T = (1) ω 96 EIg TI TH NG – ánh giá CH.3 – K CLCT • H 2 kh i lư ng: m/6 m/3 m/3 EI m/6 1 δ11 − δ12 L m2 ω 3 P=1 =0 M1 1 δ 21 δ 22 − m2 ω 3 2L/9 P=1 M2  3 × 93 EI 3 × 93 EI  3 × 93 EI ω = min  = ; 3 3 17 × l 3m  17 × l m 7×l m    2L/9 2π q = 2π × l 2 ⇒T = (2) ω 128,65EIg 2π q = 2π × l 2 ơn gi n, ta có th ch n (1) T = ω 96 EIg Nh n xét: Có th ánh giá c ng k t c u thông qua T o t t th c t . TI TH NG – ánh giá M tr CH.3 – K CLCT 3. ánh giá: M , Tr : Các Than s Tình tr ng k thu t c a M , Tr Chu kỳ T(s) Biên d t do Max T0,7 Tt   Móng y u, n n không kh năng ch u l c A4 A1 n=4 24
  5. CH.3 – K CLCT ÁNH GIÁ M C NGUY HI M C.T DD&CN CÔNG TRÌNH XD B ph n N n, móng K.C u ph n thân K. C u bao che Tư ng bao Tư ng, D m, C t, Móng ơn; che… Sàn, Vì kèo … băng; bè. █ V t li u: BTCT █; Thép █ ; g █; g ch á █ Y Không TTGH ánh giá b ph n: a,b,c,d nguy hi m ánh giá C.trình: A,B,C,D N Nguy hi m CH.3 – K CLCT ÁNH GIÁ N N MÓNG 3 1 2 4 Tr ng thái nguy hi m – N n G 600 lún n n: VlúnP2 mm/tháng 550 Tc E trong 2 tháng liên t c và chưa có 600 550 550 bi u hi n t t lún (TCXDVN 271- D 2002 Quan tr c lún) N n b lún không u, Slún >[Sgh] C (TCVN45-78: 8÷10cm) B Tư ng bên trên có v t n t (do lún) Brn t >10 mm, và nghiêng c c b A c a nhà l n hơn 1%; 1 2 3 4 N n m t n nh d n n trôi trư t: chuy n v ngang l n hơn 10 mm và có bi u hi n ti p t c trôi trư t. CH.3 – K CLCT ÁNH GIÁ N N MÓNG Tr ng thái nguy hi m - Móng Kh năng ch u l c [S]< 85% hi u ng tác ng vào móng; Móng b m n, m c, n t, g y d n n k t c u b nghiêng l ch, chuy n v , r n n t, xo n rõ r t. Móng có hi n tư ng trôi trư t: chuy n v ngang > 2 mm/tháng trong 2 tháng liên t c và chưa có bi u hi n ch m d t. 25
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0