Ộ Ộ
Ọ Ọ
N I DUNG MÔN H C N I DUNG MÔN H C
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ự Ự Ệ Ệ CH CH Ơ NG 1: KHÁI NI M D TOÁN XÂY D NG C Ơ NG 1: KHÁI NI M D TOÁN XÂY D NG C
B NẢB NẢ
ƯƠ ƯƠ ƯỢ ƯỢ CH CH NG 2: TIÊN L NG 2: TIÊN L NG NG
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ậ Ậ Ầ Ầ Ệ Ệ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U V T LI U, NHÂN NG 3: D TOÁN NHU C U V T LI U, NHÂN
CÔNG VÀ MÁY THI CÔNG CÔNG VÀ MÁY THI CÔNG
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
11
ƯƠ ƯƠ Ậ Ự Ậ Ự CH CH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
ƯƠ ƯƠCH CH
NG 3 NG 3
Ự Ự
Ầ Ầ
Ệ Ệ
Ậ Ậ D TOÁN NHU C U V T Li U, NHÂN CÔNG D TOÁN NHU C U V T Li U, NHÂN CÔNG
VÀ MÁY THI CÔNG VÀ MÁY THI CÔNG
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
22
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
1. Tác d ng.ụ 1. Tác d ng.ụ ự ự
ị ị ậ ư ỹ ậ ư ỹ
ắ ắ ậ ậ
ứ ứ
ch c thi công. ch c thi công.
ế ế
ơ ả ơ ả
ạ ạ ủ ủ
ự ự
ậ ệ ầ ậ ệ ầ D toán nhu c u v t li u, nhân công và D toán nhu c u v t li u, nhân công và ơ ở ể ơ máy thi công là c s đ đ n v xây l p lên ơ ở ể ơ máy thi công là c s đ đ n v xây l p lên ế ứ ạ ế ứ ạ k thu t, k k ho ch cung ng v t t ế ế k thu t, k k ho ch cung ng v t t ổ ạ ổ ho ch t ạ ho ch t ậ ệ ầ ự ậ ệ ầ ự D toán nhu c u v t li u, nhân công và D toán nhu c u v t li u, nhân công và ầ ơ ở ể ậ ầ máy thi công là c s đ l p k ho ch đ u ơ ở ể ậ máy thi công là c s đ l p k ho ch đ u ủ ủ ư xây d ng c b n c a ngành, c a ch t ủ ủ ư xây d ng c b n c a ngành, c a ch t ầ ư ầ ư . đ u t . đ u t
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
33
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ơ ở ậ ơ ở ậ
ậ ệ ậ ệ
ự ự
ầ ầ
2. C s l p d toán nhu c u v t li u 2. C s l p d toán nhu c u v t li u
nhân công và máy thi công. nhân công và máy thi công.
Tiên l Tiên l
ngượ ngượ
ơ ả ơ ả
ự ự
ứ ứ
ự ự
ị ị
Đ nh m c d toán xây d ng c b n Đ nh m c d toán xây d ng c b n
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
44
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ị ị
ự ự
ứ ứ
ự ự
ơ ả ơ ả
ứ ứ
3. Đ nh m c d toán xây d ng c b n 3. Đ nh m c d toán xây d ng c b n a. Khái ni mệ a. Khái ni mệ ị ị
ậ ậ
ị ị
ầ ầ
ắ ươ ắ ươ
ng công tác xây l p t ng công tác xây l p t
ố ượ ố ượ ỉ ỉ
ị ế ị ế
ơ ơ ố ố
ừ ừ
ế ế
ắ ắ
ế ỹ ế ỹ Là đ nh m c kinh t k thu t xác đ nh Là đ nh m c kinh t k thu t xác đ nh ế ề ậ ệ ứ ế ề ậ ệ ứ t v v t li u, nhân m c hao phí c n thi t v v t li u, nhân m c hao phí c n thi ộ ể công và máy thi công đ hoàn thành m t ộ ể công và máy thi công đ hoàn thành m t ị ng đ n v kh i l ị đ n v kh i l ng ẩ khâu chu n b đ n đ i hoàn ch nh t ẩ đ i hoàn ch nh t khâu chu n b đ n khâu k t thúc công tác xây l p khâu k t thúc công tác xây l p
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
55
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ự ự
ự ự
ị ị
ứ ộ ộ ứ b. N i dung đ nh m c d toán xây d ng b. N i dung đ nh m c d toán xây d ng ơ ả c b n. ơ ả c b n.
ậ ệ ậ ệ
ứ ứ
* M c hao phí v t li u * M c hao phí v t li u
ậ ậ
ệ ệ
ố ượ ố ượ
ể ể
ầ ầ
ệ ệ
ệ ệ ng v t li u chính, v t li u ng v t li u chính, v t li u t cho t cho ng ng
ậ Là s l ậ Là s l ụ ậ ệ ế ụ ậ ệ ế ph , v t li u luân chuy n c n thi ph , v t li u luân chuy n c n thi ố ượ ự ệ ố ượ ự ệ vi c th c hi n và hoàn thành kh i l vi c th c hi n và hoàn thành kh i l công tác xây l p.ắ công tác xây l p.ắ
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
66
ộ ộ
* M c hao phí lao đ ng * M c hao phí lao đ ng
ộ ộ
ố ố
ị ị
ự ự
ự ự
ủ ủ ố ượ ố ượ
ắ ắ
ừ ừ
ế ế
ứ ứ
ứ ứ Là s ngày công lao đ ng c a công nhân Là s ngày công lao đ ng c a công nhân ế ệ ế ệ tr c ti p th c hi n m t đ n v kh i l ng công tr c ti p th c hi n m t đ n v kh i l ng công ị ế ị ế tác xây l p t khâu chu n b đ n khâu k t tác xây l p t khâu chu n b đ n khâu k t ụ ụ thúc trong đó đã k c th ph . thúc trong đó đã k c th ph . ượ M c hao phí lao đ ng đ ượ M c hao phí lao đ ng đ ủ ủ
ấ ấ
ồ ồ
ộ ộ
ả ả ị ế ị ế
ẩ ẩ
ắ ắ ụ ể ả ụ ể ả ườ ệ ườ ệ
ọ ọ
ộ ơ ộ ơ ẩ ẩ ể ả ợ ể ả ợ ố ằ ộ c tính b ng s ố ằ ộ c tính b ng s ự ậ ngày công theo c p b c c a công nhân tr c ự ậ ngày công theo c p b c c a công nhân tr c ế ế ti p xây l p bình quân bao g m c lao đ ng ti p xây l p bình quân bao g m c lao đ ng chính, ph k c công tác chu n b , k t thúc chính, ph k c công tác chu n b , k t thúc ng thi công. thu d n hi n tr ng thi công. thu d n hi n tr
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
77
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ứ
ứ* M c hao phí máy thi công * M c hao phí máy thi công
ử ụ ử ụ
ụ ụ ụ ụ
ự ự
ố ố
Là s ca máy s d ng thi công tr c ph v xây Là s ca máy s d ng thi công tr c ph v xây
ể ể
ằ ằ
ộ ộ
ơ ơ
ộ ắ ộ ắ l p công trình chuy n đ ng b ng đ ng c xăng, l p công trình chuy n đ ng b ng đ ng c xăng, đi n…ệđi n…ệ
ứ ứ
ượ ượ
ằ ằ
c tính b ng c tính b ng
M c hao phí máy thi công chính đ M c hao phí máy thi công chính đ ử ụ ử ụ
ng ca máy s d ng. ng ca máy s d ng.
ố ượ ố ượ s l s l
ụ ượ ụ ượ
ứ ứ
ằ ằ
M c hao phí máy thi công ph đ M c hao phí máy thi công ph đ
c tính b ng c tính b ng
ử ụ ử ụ
ầ ầ
ỷ ệ ỷ ệ l t t l
ph n trăm trên chi phí s d ng máy chính. ph n trăm trên chi phí s d ng máy chính.
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
88
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ầ ầ ậ ệ ậ ệ 4. Tính toán nhu c u v t li u, nhân công và Máy 4. Tính toán nhu c u v t li u, nhân công và Máy
thi công thi công
ậ ệ ậ ệ ầ ầ ị ị a. Xác đ nh nhu c u v t li u, nhân công và máy thi a. Xác đ nh nhu c u v t li u, nhân công và máy thi
ố ượ ố ượ ắ ắ ừ công cho t ng kh i l ừ công cho t ng kh i l ng công tác xây l p ng công tác xây l p
ậ ệ ậ ệ ầ ầ ị ị Xác đ nh nhu c u v t li u nhân công và máy thi Xác đ nh nhu c u v t li u nhân công và máy thi
ở ở ạ ạ ế ế ỹ ế ế ỹ công công giai đo n thi giai đo n thi ậ ậ t k k thu t. t k k thu t.
ậ ệ ậ ệ ầ ầ ị ị Xác đ nh nhu c u v t li u nhân công và máy thi Xác đ nh nhu c u v t li u nhân công và máy thi
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
99
ở ở ạ ạ ế ế ả ế ế ả công công giai đo n thi giai đo n thi ẽ t k b n v thi công. ẽ t k b n v thi công.
ị ị
ứ ứ ứ ứ b. Cách tra c u đ nh m c b. Cách tra c u đ nh m c
ố ượ ố ượ
ế ế
ủ ủ ứ ứ
Sau khi đã tính kh i l Sau khi đã tính kh i l ắ ắ
ị ị
ể ể
ự ự
ậ ệ ậ ệ
ạ ạ ng c a các lo i ng c a các lo i ứ ị ứ công tác xây l p ta ti n hành tra c u đ nh m c ị công tác xây l p ta ti n hành tra c u đ nh m c d toán đ xác đ nh v t li u, nhân công và d toán đ xác đ nh v t li u, nhân công và máy thi công. máy thi công. ứ ứ
ứ ứ
ạ ạ
ộ ộ
ị ị
ừ ừ
ắ ắ
ươ ươ
ạ ạ
ồ ồ
ỗ ỗ
ộ ộ
Khi tra c u đ nh m c cho m t lo i công tác Khi tra c u đ nh m c cho m t lo i công tác ươ ng. ươ ng. ị t đ nh ị t đ nh
ụ ụ i g m m t s ti i g m m t s ti
ng l ng l
xây l p ta tra theo danh m c t ng ch xây l p ta tra theo danh m c t ng ch ố ế Trong m i ch ố ế Trong m i ch m cứm cứ
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
1010
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ỗ ế ị ỗ ế ị
ồ ồ
M i ti M i ti
t đ nh m c g m 2 thành ph n t đ nh m c g m 2 thành ph n
ầ ầ ị ị
ứ ứ ầ ầ
ủ ề ủ ề
ỹ ỹ
ệ ệ
ề ề
ầ ầ ệ ệ
ứ ự ừ ứ ự ừ
ẩ ẩ
t t
ế ế
ả ả
ứ ứ
ả ả
ệ Thành ph n công vi c quy đ nh đ y đ đi u ệ Thành ph n công vi c quy đ nh đ y đ đi u ậ ệ ậ ệ ki n k thu t, đi u ki n thi công, bi n pháp thi ki n k thu t, đi u ki n thi công, bi n pháp thi ị ệ ướ ệ ướ khâu chu n b c công vi c th t công, các b ị công, các b khâu chu n b c công vi c th t ế đ n khâu k t thúc hoàn thành. ế đ n khâu k t thúc hoàn thành. ị ị B ng đ nh m c mô t B ng đ nh m c mô t
ầ ầ
ạ ạ
ị ế ế ị ể ự ể ự
ề ề
ệ ệ ế ấ ế ấ
ắ ắ
ỉ ỉ
ạ ủ ủ ch ng lo i, qui cách ạ ch ng lo i, qui cách ấ ụ ậ ệ ế ậ ệ t và v t li u ph khác, c p v t li u chính c n thi ấ ụ ậ ệ ậ ệ ế t và v t li u ph khác, c p v t li u chính c n thi ế ị ấ ợ ậ t b ế ị ấ ợ b c th bình quân, tên, lo i công su t máy thi ậ t b b c th bình quân, tên, lo i công su t máy thi ộ ố ủ ạ ủ ạ t b khác trong ch đ o và m t s máy móc thi ộ ố t b khác trong ch đ o và m t s máy móc thi ệ dây chuy n công ngh thi công đ th c hi n hoàn ệ dây chuy n công ngh thi công đ th c hi n hoàn ch nh công tác, k t c u xây l p. ch nh công tác, k t c u xây l p.
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
1111
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ị ị
ụ ụ
ượ ậ ượ ậ
ắ ắ
ặ ặ
ố ố
ụ ụ
ấ ấ ứ ứ
ồ ồ
ị ị
ộ ổ ợ ộ ổ ợ ỗ ụ ể ỗ ụ ể
ệ ệ
ạ ạ ặ ặ ỗ ỗ ề ề ụ ụ ệ ệ
ụ ể ụ ể
ầ ầ
ọ ọ
ề ề ộ ộ ệ ệ
ậ ậ
ứ c l p theo nhóm, ứ Các m c đ nh m c đ c l p theo nhóm, Các m c đ nh m c đ ượ ế ấ ượ ế ấ c lo i công tác ho c k t c u xây l p và đ lo i công tác ho c k t c u xây l p và đ c ự đ t mã th ng nh t trong ngành xây d ng. ự đ t mã th ng nh t trong ngành xây d ng. h p g m M i m c đ nh m c là m t t h p g m M i m c đ nh m c là m t t ụ ụ nhi u danh m c công tác c th , m i danh nhi u danh m c công tác c th , m i danh ể ộ ộ m c đi u có m t mã hi u riêng cho nó, th ể m c đi u có m t mã hi u riêng cho nó, th ỹ hi n m t cách c th tên g i, yêu c u k ỹ hi n m t cách c th tên g i, yêu c u k thu t, bi n pháp thi công. thu t, bi n pháp thi công.
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
1212
ượ ượ
ứ ứ
ệ ệ
ị ị
c mã hi u đ nh m c c mã hi u đ nh m c
Sau khi đã xác đ nh đ Sau khi đã xác đ nh đ ta ti n hành tra t ng thành ph n hao phí. ta ti n hành tra t ng thành ph n hao phí.
ị ị ừ ừ ồ ồ
ế ế ữ V t li u: g m nh ng lo i v t li u nào, ữ V t li u: g m nh ng lo i v t li u nào, ừ ừ
ầ ầ ạ ậ ệ ạ ậ ệ ạ ậ ệ ạ ậ ệ
ậ ệ ậ ệ ị ị
ơ ơ
đ n v tính, hao phí cho t ng lo i v t li u. đ n v tính, hao phí cho t ng lo i v t li u.
ợ ợ
ậ Nhân công: c p b c th bình quân và ậ Nhân công: c p b c th bình quân và
ừ ừ
ấ ấ ạ ạ
hao phí cho t ng lo i nhân công hao phí cho t ng lo i nhân công
ạ ạ
ị ị
ủ ủ
ờ ờ
Máy thi công: xác đ nh tên, lo i, công Máy thi công: xác đ nh tên, lo i, công ấ ủ su t c a máy chính và hao phí th i gian c a ấ ủ su t c a máy chính và hao phí th i gian c a máy theo ca. máy theo ca.
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
1313
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
1414
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ụ ị ụ ị
ứ ứ
ư ư
ấ ấ
Ví d : đ nh m c cho công tác đ t nh sau: Ví d : đ nh m c cho công tác đ t nh sau:
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
1515
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
1616
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
1717
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
1818
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
1919
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ƯƠ ƯƠ
Ự Ự
Ầ Ầ
CH CH
NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC,
MTCMTC
ụ ị ụ ị
ư ư
ứ ứ
Ví d : đ nh m c cho công tác thép nh sau: Ví d : đ nh m c cho công tác thép nh sau:
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
2020
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
2121
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
2222
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ụ ụ
ể ể
Ví d : tính hao phí nhân công đ hoàn Ví d : tính hao phí nhân công đ hoàn
ệ
ệthi n 15 m thi n 15 m
ộ 33 móng băng r ng < 3m, Sâu móng băng r ng < 3m, Sâu ộ
ấ ấ ấ ấ
<1m đ t c p II: <1m đ t c p II:
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
2323
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
Bài t pậ Bài t pậ
ể ể
Tính hao phí VL, NC,MTC đ hoàn thành Tính hao phí VL, NC,MTC đ hoàn thành
(cid:0) (cid:0)
ầ ầ
ườ ườ
ng kính ng kính
18mm, 18mm,
(cid:0)
ấ 10 t n thép d m đ ấ 10 t n thép d m đ cao (cid:0) cao
4m 4m
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
2424
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
Bài t p: ậ Bài t p: ậ
ể ể
Tính hao phí VL, NC,MTC đ hoàn thành Tính hao phí VL, NC,MTC đ hoàn thành
ữ ữ
ậ ậ
ộ 150m2 ván khuôn c t vuông ch nh t. ộ 150m2 ván khuôn c t vuông ch nh t.
ử ụ ử ụ
ỗ (s d ng ván khuôn g ) ỗ (s d ng ván khuôn g )
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
2525
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
Bài t pậ Bài t pậ
ầ ầ
ể ể
(cid:0) (cid:0)
ề ộ ề ộ
thành 10 m3 bê tông móng chi u r ng thành 10 m3 bê tông móng chi u r ng
Tính nhu c u VL, NC, MTC đ hoàn Tính nhu c u VL, NC, MTC đ hoàn 250 cm, bê tông M200, đá 1x2, XM 250 cm, bê tông M200, đá 1x2, XM
(cid:0) (cid:0)
ộ ụ ộ ụ
PC30, đ s t 2 PC30, đ s t 2
4. 4.
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
2626
ả ả
ầ ầ
ổ ổ
ợ ợ
ậ ệ B ng t ng h p nhu c u v t li u ậ ệ B ng t ng h p nhu c u v t li u
ầ ầ
ả ả
ợ ợ
ổ ổ
B ng t ng h p nhu c u nhân công B ng t ng h p nhu c u nhân công
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
2727
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ầ ầ
ả ả
ổ ổ
ợ ợ
B ng t ng h p nhu c u máy thi công B ng t ng h p nhu c u máy thi công
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
2828
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ế ấ ậ ế ấ ậ
ứ ứ
ự ự
ị K t c u t p đ nh m c d toán ị K t c u t p đ nh m c d toán
ự ự
ậ ậ
ị ị
ượ ượ
ứ ứ T p đ nh m c d toán đ T p đ nh m c d toán đ
ạ ạ
c trình bày c trình bày ế ặ ế ặ
ấ ấ
theo nhóm, lo i công tác ho c k t c u theo nhóm, lo i công tác ho c k t c u
ự ự
ượ ượ
ấ ấ
ố ố
xây d ng và đ xây d ng và đ
c mã hóa th ng nh t c mã hóa th ng nh t
ươ ươ
ồ ồ bao g m 11 ch bao g m 11 ch
ng. ng.
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
2929
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ị ặ ằ ị ặ ằ ươ ươCh Ch ng I ng I ẩ : Công tác chu n b m t b ng ẩ : Công tác chu n b m t b ng (AA..) (AA..)
ấ ấ ắ ắ ươ ươCh Ch ng II ng II : Công tác đào, đ p đ t, đá, cát : Công tác đào, đ p đ t, đá, cát (AB..) (AB..)
ọ ọ ọ ọ ươ ươCh Ch ng III ng III : Công tác đóng c c, ép c c, nh : Công tác đóng c c, ép c c, nh ổ c c, ọc c, ọ ổ
ạ ỗ ọ ạ ỗ ọ khoan t o l khoan t o l c c khoan nh i c c khoan nh i ồ (AC..) ồ (AC..)
ườ ườ ươ ươCh Ch ng IV ng IV : Công tác làm đ : Công tác làm đ ng ng (AD..) (AD..)
ạ ạ ươ ươCh Ch ng V ng V : Công tác xây g ch đá : Công tác xây g ch đá (AE..) (AE..)
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
3030
ạ ạ ươ ươCh Ch ng VI ng VI : Công tác bê tông t : Công tác bê tông t ỗ (AF..) ỗ i ch (AF..) i ch
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC NG 3: D TOÁN NHU C U VL, NC, MTC
ự ự ắ ắ ấ ấ ng VII ng VII ấ : Công tác s n xu t và l p d ng c u ấ : Công tác s n xu t và l p d ng c u
ươ ươCh Ch ệ ệ ki n bê tông đúc s n ki n bê tông đúc s n ả ả ẵ (AG..) ẵ (AG..)
ấ ắ ấ ắ ệ ệ ấ ấ ả ả ươ ươCh Ch ng VIII ng VIII ỗ (AH..) ự ỗ : S n xu t, l p d ng c u ki n g ự (AH..) : S n xu t, l p d ng c u ki n g
ấ ắ ấ ắ ự ự ệ ệ ả ả ấ ấ ắ ắ ươ ươCh Ch ng IX ng IX : S n xu t, l p d ng c u ki n s t thép : S n xu t, l p d ng c u ki n s t thép
(AI..) (AI..)
ầ ầ ươ ươCh Ch ng X ng X : Công tác làm mái, làm tr n và các công : Công tác làm mái, làm tr n và các công
ệ ệ tác hoàn thi n khác tác hoàn thi n khác (AK..) (AK..)
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
3131
ươ ươCh Ch ng XI ng XI : Các công tác khác (AL..) (AL..) : Các công tác khác
Ế Ế
ƯƠ ƯƠ
K T THÚC CH K T THÚC CH
NG 3 NG 3
Ạ Ạ
03/11/15 03/11/15
GV: PH M VĂN DŨNG GV: PH M VĂN DŨNG
3232