ườ
ầ
ng 2 ế
Môi tr
toàn c u
ươ Ch ng kinh t
ớ
Gi
ệ i thi u
ộ
ươ
Các n i dung trong ch
ổ ề ề
ng 2: ế ế ớ th gi i
ả ế
ị ườ ể ng
22
T ng quan v n n kinh t ề ệ ố ể Kh o sát v các ki u h th ng kinh t ạ Các giai đo n phát tri n th tr Cán cân thanh toán qu c tố ế
ề ề
ổ
T ng quan v n n kinh t
ế ế ớ i th gi
ộ
ề ấ
ợ ố
23
ế
ế ỷ ầ Vào đ u th k XX ế ậ h i nh p kinh t là 10%; ngày nay nó là 50% EU và NAFTA đ u r t ấ h p nh t ủ ạ Đ i th c nh tranh ỗ ầ toàn c u chi m ch ố ặ ho c “nu t” các công ươ ị ty đ a ph ng
ề ề
ổ
T ng quan v n n kinh t
ế ế ớ th gi i
ớ ự Nh ng th c ti n m i
ể ế ươ
ộ ự ủ ề
ấ ả
ả ừ
ư ệ ệ ề ố
ữ ễ ố ị ạ D ch chuy n v n đã thay th th ng m i ế ế ớ i nh là đ ng l c c a n n kinh t th gi ớ ề ắ Vi c s n xu t đã không còn g n li n v i vi c thuê nhân công ế ế ớ th gi N n kinh t ế ố qu c gia, là y u t
24
ứ i, ch không ph i t ng ế ế ư chi m u th
ề ề
ổ
T ng quan v n n kinh t
ế ế ớ th gi i
ễ
ế
ự
ữ
Nh ng th c ti n m i (ti p theo) ủ ấ
ộ ủ ầ ộ
ệ ử ươ làm gi m t m quan ạ ng m i đi n t
ầ ộ ủ ả ả ủ
ẩ ạ
ớ ữ ư 75năm cu c đ u tranh gi a ch nghĩa t ư ế ả b n và ch nghĩa xã h i đã g n nh k t thúc Th ọ tr ng c a các chính sách b o h c a nhà ướ i c và thúc đ y các công ty đánh giá l n các mô hình kinh doanh
25
ệ ố
ế
Các h th ng kinh t
ồ ự
ổ
Phân b ngu n l c
ị ườ
ỉ
Th tr
ng Ch huy
ư
T nhân
ủ
ủ Ch nghĩa t ị ườ ả b n th tr
ư ng
ư Ch nghĩa t ế ả b n k hoach ậ t p trung
ủ
ủ Ch nghĩa xã ị ườ ộ ng h i th tr
ườ ở i s Ng ồ ữ h u ngu n l cự Nhà n
cướ
Ch nghĩa xã ạ ộ h i kê ho ch ậ t p trung
26
ủ
ư ả
ị ườ
Ch nghĩa t
b n th tr
ng
ắ
ệ
ổ
ề
ồ ự
ụ
ồ ự
ủ
ấ
ủ
ạ
ẩ ả
ả
ả
Các cá nhân và doanh nghi p n m quy n phân b ngu n l c ụ ả Các ngu n l c ph c v s n xu t là c a ư nhân t ị ng theo khách hàng Đ nh h Vai trò c a Chính ph là thúc đ y c nh tranh gi a các công ty và b o đ m b o ệ v ng
ướ ủ ữ ườ i tiêu dùng
27
ớ ắ ượ ướ i
ồ
ượ ấ
ữ ể ả i tiêu dùng có th tiêu dùng nh ng s n
ẵ
ộ
ệ
ủ ở ữ ể ườ
ẩ
ả
ậ ạ ộ ế ủ Ch nghĩa xã h i k ho ch t p trungTrái ng ị ườ ư ả ủ c v i ch nghĩa t ng b n th tr ề ụ ợ ụ ể ạ ớ Nhà n c n m quy n h n l n đ ph c v l ữ ế ị ộ ích c ng đ ng; quy t đ nh nh ng hàng hoá ớ ố ả ụ ị và d ch v nào đ c s n xu t và v i s ượ ng bao nhiêu l ườ Ng ẩ ph m có s n Chính ph s h u toàn b các ngành công ệ nghi p và ki m soát vi c phân ầ ượ t quá cung Nhu c u th ng v ệ ả ự ộ ụ Ít ph thu c vào s khác bi ế ượ qu ng cáo, chi n l
c giá t s n ph m, 28
ư ả ế
ậ
ạ
b n k ho ch t p
ủ Ch nghĩa t trung
ệ ố
ỉ
ồ ự ộ
ổ ệ trong đó vi c phân b ử ượ c s ở ủ ng c a s
ụ ữ
ườ nhân
ế H th ng kinh t ngu n l c mang tính ch huy đ d ng r ng rãi trong môi tr ư ồ h u ngu n tài nguyên t Các ví d :ụ ể ụ Th y Đi n ậ ả Nh t B n
29
ự ự
ế
S t
do kinh t
ả
ự
ướ
B n đanh giá t
do kinh t ư ự
ư
ự
ế ữ gi a các n c ầ do, g n nh không t
ị do, b
ự ể
ầ T do, g n nh t ki m soát ể ế
ồ
Các bi n đ xem xét bao g m :
ạ ng m i
ầ ư ướ
c ngoài
ề ươ
ể
ả
ng và giá c ả
ươ Chính sách th Chính sách thuế ố n Dòng v n và đ u t Chính sách ngân hàng Ki m soát ti n l ở ữ ề Quy n s h u tài s n ợ Ch đen
210
ế
do kinh t
3.
7.
8.
T doự 1. Hong Kong 2. Singapore Ireland Luxembourg Iceland/U.K.
12. Estonia 13. Denmark 14. Australia/New Zealand/United States
211
K i ể ự ự S t m s o á t 150. C u b a 151. B e l a
r
u
s
152.
L
i
b
y
a
/
V
e
n
e
z
u
e
l
a
153.
Z
i
m
b
a
b
w
e
154.
B
u
r
m
a
155.
I
r
a
n
156.
N
o
r
t
h
K
o
r
e
a
ị ườ
ể
ạ
Các giai đo n phát tri n th tr
ng
ố
ự ị ổ ứ ậ
ố
ướ
ở ỹ
ưở ng kinh t cao
212
ộ ế ớ i đã xác đ nh b n m c Ngân hàng Th gi ơ ở ể ể phát tri n d a tr n c s là t ng thu nh p qu c gia (GNI) ị ố BEMs, xác đ nh 10 năm tr c đây, các qu c Trung Âu, M Latinh, và châu Á đã có gia ế ộ ố t c đ tăng tr Ngày nay, trung tâm là BRIC Brazil, Nga, n Ấ ố Đ , và Trung Qu c
ườ
ấ ậ Nh ng qu c gia thu nh p th p ả ầ i vào kho ng
ơ
ệ
ệ
ố
ợ ướ
ệ
c ngoài
ạ
ự
ạ
ố ữ GNP bình quân đ u ng ặ $825 ho c ít h n ể ặ Đ c đi m ế ạ H n ch trong công nghi p hóa ỷ ệ ầ T l ph n trăm dân s tham gia vào nông nghi p cao ỷ ệ sinh cao T l ữ ấ ỷ ệ ế bi T l t ch th p ụ ề ộ Ph thu c nhi u vào vi n tr n ị ấ ổ ộ B t n chính tr và b o đ ng ở ậ T p trung khu v c Châu Phi h Sahara ướ ộ Ấ n Đ là n
ấ c BRIC duy nh t
213
ố
ế
i: $826 đ n
ậ Các qu c gia thu nh p trung bình th pấGNI bình quân đ u ng ườ ầ
ở ộ ng tiêu dùng m r ng nhanh
ữ
ẩ ng thành, chu n ư ệ ộ
$3255 ể ặ Đ c đi m ị ườ Th tr ẻ ạ Nhân công r m t ưở Nh ng ngành CN tr ử ụ ề hóa, và s d ng nhi u lao đ ng nh d t ơ ồ may và đ ch i
ố
ố
Các qu c gia BRIC là Trung Qu c và Brazil
214
ậ
ườ ầ
ố Các qu c gia thu nh p trung bình caoGNP bình quân đ u ng
ế i: $3,256 đ n $10,065
ự
ả
ể
ụ
ữ
ế
ng tăng t ch cao và giáo d c tiên ti n
ấ
ơ
ớ
Đăc đi mể
ệ Công nghi p hóa tăng nhanh, nhân công trong lĩnh v c ệ nông nghi p gi m ị Đô th hóa phát tri n ứ ươ M c l ỷ ệ ế T l bi Chi phí nhân công th p h n so v i các n ề c g i là n n kinh t
ế ướ c tiên ti n ớ ệ công nghi p m i
ượ ế ọ
215
Còn đ (NIEs) ụ Ví d : Malaysia, Chile, Venezuela, Hungary, Ecuador
ơ ộ
ị ườ
ở
ướ
các n
c kém
ng C h i th tr ể phát tri n LDCs ở ự ư
ế ụ ị
ơ ộ
ườ
ế ướ ở ặ Đ c tr ng b i s thi u h t hàng hoá và d ch vụ ữ ầ C n quan tâm đ n nh ng c h i mang tính c này lâu dài
i
ổ
ầ ể
ể c kém phát tri n trong t ng th
ứ
ườ
i đi tiên phong ự ế
ặ
Nhìn xa h n bình quân GNP đ u ng ướ Xem xét các n ơ ẻ ch không đ n l ế ủ ắ ợ i th c a ng Cân nh c l ờ ạ ữ Đ t ra nh ng th i h n mang tính th c t
216
các n ơ
ả ị
ề
ướ
ầ đ nh sai l m v các n
c
ữ Nh ng gi LDCs
1. Ng 2. Ng
ẽ ườ ườ ạ
3.
ề i nghèo không có ti n. i nghèo s không “phung phí" ti n b c ữ ế
ạ ầ ng đang phát tri n ở
cho nh ng hàng hóa không c n thi ị ườ Tham gia vào th tr ệ không mang l đây quá r đ t o ra l ở ẻ ể ạ ữ ủ đáy c a kim i dân
4. Ng ự t ngh .ệ
ề t. ể ả ở i hi u qu b i hàng hoá ậ ợ i nhu n. ố ườ ở nh ng qu c gia ể ử ụ tháp (BOP) không th s d ng công
ầ 5. Các công ty toàn c u ho t đ ng kinh doanh ẽ ượ ạ ộ ư c xem nh là bóc c BOP s đ
217
ở các n ườ ộ l t ng ướ i nghèo.
ậ
ố
Các qu c gia thu nh p cao
ặ
ầ
ườ
i: $10,066 ho c
ọ
ượ
ướ
ế c tiên ti n, phát
c g i là các n ệ
ậ
ế ổ ớ thông qua đ i m i ng kinh t
ủ ự ơ ị
GNI trung bình đ u ng h nơ Còn đ ể tri n, công nghi p hóa, hay h u công nghi pệ ặ ể Đ c đi m ưở Duy trì tăng tr ỷ ậ mang tính k lu t ụ Khu v c d ch v đóng góp h n 50% c a GNI
218
ậ
ố
Các qu c gia thu nh p cao
ể
Đ c đi m (ti p theo)
ổ ầ ử
ế ọ
ủ ưở ứ ng c a ki n th c đ i v i
ố ớ ệ ố
ướ
ỹ ư ươ ng t ọ ng lai ủ ệ ữ ố
ặ ủ T m quan tr ng c a x lý và trao đ i thông tin ầ ả ế T m nh h ệ ố ớ ồ ngu n v n, trí tu đ i v i công ngh máy ọ tính, các nhà khoa h c và các chuyên gia ớ ề v i các k s và công nhân bán lành ngh ị Đ nh h ầ T m quan tr ng c a m i quan h gi a các cá nhân
219
G8, nhóm 8 n
cươ
ị ượ ổ ế ị ng và n đ nh kinh t toàn
United States Japan Germany France Britain Canada Italy Russia (1998)
2007 G8 leaders in Germany
220
ụ M c tiêu th nh v c uầ
ổ ứ ợ
ể
ch c h p tác và phát tri n
OECD, t kinh tế ồ
ỳ
ế ậ ả
ưở
ế
và phúc
ng kinh t
ạ ng m i th gi
ế ớ ị
ề
ỏ
ộ
ố G m 30 qu c gia ế ậ ở Châu Âu sau Th chi n II Thành l p Canada, Hoa K (1961), Nh t B n (1964) ẩ Thúc đ y tăng tr ộ ợ i xã h i l ậ ươ i, các T p trung vào th ị ấ v n đ toàn c u, bãi b quy đ nh th ườ tr
ầ ng lao đ ng
221
ướ
ộ ộ
Nhóm các n
c thu c b ba Triad
ỹ
ậ ả
ậ
ộ
ở ộ ỹ
ồ ươ
ằ
ồ ự ạ
ả ự
ỗ
M , Tây Âu, và Nh t B n ế ớ ủ Đóng góp 75% c a thu nh p th gi i ộ ắ M r ng b ba bao g m toàn b B c ầ ớ ờ M và b Thái Bình D ng và ph n l n Đông Âu ầ Các công ty toàn c u ph i cân b ng ngu n l c t
i m i khu v c trên
222
ứ ộ
ả
ẩ
Các m c đ bão hòa s n ph m
ộ
ặ
ỷ ệ
ườ ng ở ữ ộ
i mua ti m năng ho c h gia ẩ ệ i Trung Qu c, 21/
ỗ
ố
i Ba
ỗ
ề T l ộ ả đình s h u m t s n ph m ạ ố Ấ n Đ : 1% dân s có đi n tho i ố ườ ạ Ô tô: 1/ 20.000 ng i t ạ ườ ạ i EU i Ba Lan; 49/ 100 t i t 100 ng i ườ Máy vi tính: 1 máy tính/ 6.000 ng ườ Trung Qu c, 11 máy tính/ m i ng Lan, 34 máy tính/ m i công dân EU
223
Cán cân thanh toán
i t gi a các
ị
i t
ị ộ ấ ướ ạ i
t c các giao d ch ệ ụ
ợ
ạ ấ ả Tài kho n vãng lai – ghi l ị ị đ nh k v hàng hóa và d ch v , và vi n tr nhân đ oạ
ặ
ng
t c các đ u t
ạ
ươ ụ • Thâm h t th ư ươ • Th ng d th ầ ư ả Tài kho n đ u t ế ti p dài h n, danh m c đ u t
ạ ả ng m i tài kho n vãng lai âm ạ ươ ả ng m itài kho n vãng lai d ầ ư ự ạ ấ ả i t tr c – ghi l ố ầ ư ụ , và các dòng v n
224
ế ữ ạ ấ ả t c các giao d ch kinh t Ghi l ủ ầ ư c dân c a m t đ t n c và ph n còn l ế ớ ủ i c a th gi ả ỳ ề
Cán cân thanh toán
225
ệ
ẩ
ấ
Top doanh nghi p xu t kh u trong năm 2004
ả
Xem các b ng 27 và 28
226
ậ
ẩ
ệ Top doanh nghi p nh p kh u trong năm 2004
ả
Xem các b ng 27 và 28
227
ố ế
ề
ổ
T ng quan v tài chính qu c t
ệ
ộ
ớ ủ
ượ t ố qu c
c khác nhau đ
c
ạ
ự
ỗ
i ch ) và giao hàng sau
b t n cho
ộ ế ố ấ ổ là m t y u t ầ
ủ ươ
ạ ố Ngo i h i giúp vi c kinh doanh v ạ ề ệ ỏ kh i ranh gi i c a m t lo i ti n t gia ượ ướ ề ệ ủ Ti n t c a các n ả ị giao d ch trong c hai lo i giao hàng ạ ế tr c ti p (t ế ể (chuy n ti p) ề ệ R i ro ti n t ạ th
ng m i toàn c u
228
ạ ủ
ị ườ
ạ
ng ngo i
Tính linh ho t c a th tr h iố
T
ụ ơ
ị
ề ề ề ớ
ơ
l n h n
ượ
ề
ồ
ầ ề
ị c đánh giá cao v giá tr
ươ ng tác cung c u ố Qu c gia bán nhi u hàng hóa/ d ch v h n là mua ầ Nhu c u v ti n t ề Đ ng ti n đ
Exchange risks and gains in foreign transactions
229
ố ệ ề
ứ Ngang gia s c mua (PPP) S li u v Big Mac
ạ ề ệ
ấ
ơ
ồ
ị
ơ nào đó có giá tr cao h n hay th p h n đ ng
ạ
ẽ ị c nào s đ nh giá ngang ể
ượ
ỳ
ở ấ ỳ ướ b t k n i Hoa K sau khi đ
ổ c chuy n đ i sang giá
ộ M t lo i ti n t ề ti n khác? ả ị ặ Đ t gi đ nh là Big Mac ớ ằ b ng v i Big Mac t ồ theo đ ng đô la
230
ể
ế
ủ Ki m soát r i ro kinh t
ộ ế ế ủ chính là tác đ ng c a bi n đ ng
ộ ị ệ ạ ủ ủ ề i c a dòng ti n c a công
trên giá tr hi n t ng lai
ạ ủ
ị
ộ ổ
, cùng v i nh ng thay đ i v giá, làm thay đ i chi
ươ
ế ừ ệ vi c mua hàng/ bán hàng ế
ng lai
231
ủ R i ro kinh t ề ệ ti n t ươ ty trong t Hai lo i r i ro kinh t ủ t R i ro giao d ch ạ ộ ừ ự ế ủ phát sinh khi bi n đ ng ho t đ ng th c t R i ro t ổ ề ữ ớ ề ệ ti n t ủ phí và doanh thu c a công ty trong t
ể
ế
ủ Ki m soát r i ro kinh t
ề
ượ
c
ủ
ỹ ể
ể
ả ằ ử ụ
c đã đ giá ằ nh m cân ề ệ khi s d ng ti n t ạ ử ụ ờ i khi s d ng lo i
ỳ ạ ỷ ạ
ươ ộ ố ờ i m t s th i ạ ằ ng lai nh m lo i
ế ượ ậ Nhi u k thu t và chi n l ỷ ể ả phát tri n đ gi m r i ro t ủ B o hi m r i ro (Hedging) ỗ ơ b ng nguy c thua l ả ớ này v i kh năng thu l ề ệ khác ti n t ợ ồ H p đ ng k h n (Forward contracts) ố ị đ nh giá theo t gia h i đoái t ể đi m khác nhau trong t ỏ ộ ố ủ b m t s r i ro
232
ướ
ươ
Xem tr
c ch
ng 3
ườ
ươ
ạ
ầ
Môi tr
ng th
ng m i toàn c u
233