ớ
Gi
ng 1 i thi u v Marketing
ươ Ch ệ ề toàn c uầ
ớ
Gi
ệ i thi u
ầ
Marketing Toàn c u vs marketing ‘thông th
ị ượ ị t ra ngoài th
ng” ạ ườ
ườ Ph m v ho t đ ng v tr
ậ
ưở
ị ườ
ả
ẩ
Ma tr n tăng tr
ng theo S n ph m/ th tr
ng
12
ạ ộ ướ c ng trong n
Marketing toàn c uầ
ị
ả
ặ
ả
i ích ho c gi m giá
ả
ố
ố ơ ề t h n
ạ ắ ả
ạ T o ra giá tr cho khách hàng thông qua ợ ệ ệ vi c c i thi n các l ẩ ả ệ C i thi n s n ph m ớ Tìm các kênh phân ph i m i T o các kênh truy n thông t C t gi m các chi phí tài chính/ phi tài chính và giá cả
ổ
ị
ợ
Giá tr = T ng l
i ích/ Giá
13
ươ ộ ự ộ ữ ệ ớ ứ ề
ề ơ ơ
ấ ơ
ươ
ấ ơ
ầ Toàn c u hóa ể ậ ầ là m t s h i nh p không th Toàn c u hoá ố ị ườ ữ lay chuy nể gi a nh ng th tr ng, qu c gia ư ừ và công ngh , t i m c ch a t ng có – theo ệ ạ ng cách t o đi u ki n cho các cá nhân, ph ướ ươ ệ ậ t p đoàn công ty và nhà n n quan h c v ơ ế ớ ế i xa h n, sâu h n đ n nhi u n i trên th gi ờ ế ớ v i chi phí th p h n bao gi h t và cũng theo ế ớ ế ậ i ti p c n các cá ng cách giúp th gi ph ơ ướ ậ c xa h n, nhân, t p đoàn công ty và nhà n ờ ế . ơ ớ h t sâu h n v i chi phí th p h n bao gi
Thomas L. Friedman 14
ầ
Nh ng ngành CN toàn c u
ộ
ệ
ủ
ộ
ệ
ố
ị
ữ ị ầ M t ngành công nghi p là toàn c u khi v trí công ệ ụ ố ộ ệ ạ i m t qu c gia ph nghi p c a m t doanh nghi p t ở ộ ủ ộ thu c vào v trí công nghi p c a nó m t qu c gia khác Các ch s c a toàn c u hóa
ớ ớ ổ
ả ượ
i v i t ng s n l
ng
ớ ớ ổ
ầ ư
ố
ầ ạ ng m i qua biên gi ế ớ i qua biên gi
i v i t ng v n đ u t ệ ạ ọ ự
ở
ỉ ố ủ ỷ ệ ươ T l th trên toàn th gi ỷ ệ ầ ư đ u t T l ỷ ệ trong ngành công nghi p t o ra T l doanh thu ạ ở các khu v c tr ng b i các công ty c nh tranh ế ớ ể i đi m trên th gi
15
ợ
ế ạ
ầ
ệ
L i th c nh tranh, toàn c u hóa và ầ các ngành công nghi p toàn c u
ự
ố
S t p trung
ự ậ ậ T p trung và chú ý vào lĩnh v c kinh doanh và ự năng l c c t lõi ụ ư
ồ
ứ ố
ạ
ữ
ế
i khát
ấ ả ấ ị ụ ư ồ ả ể
ồ ặ ỏ
ậ
ả
Ví d nh Nestle: Chúng tôi kinh doanh đ ăn và ậ th c u ng. Chúng tôi không bán xe đ p. Th m chí ạ ồ t c các lo i đ ăn. chúng tôi không kinh doanh t ẩ ạ ả Có nh ng lo i s n ph m nh t đ nh chúng tôi không quan tâm đ n… Ví d nh đ gi không c n, vì chúng tôi có th mua lai CocaCola ho c b qua s n ph m này. Đó chính là t p trung.
ủ ị
ủ
ự
ẩ Helmut Maucher, c u ch t ch c a Nestl
é SA
16
ầ
Marketing toàn c u là gì
ầ
ế ượ Chi n l Chi n l c Marketing toàn
ng toàn c u ợ ỗ
ể
c Marketing ố ị ườ c th tr
ợ
ỗ
4 P’s: thích ng hay tiêu chu n hóa?
c uầ ị ườ Tham gia vào th tr Phát tri n Marketing h n h p ẩ ứ
ủ
ự ậ
ạ ộ
ỗ
ợ
ạ ộ
ả S n ph m Giá cả ế Xúc ti n h n h p Phân phôi
ạ ộ
ố ấ
S t p trung c a các ho t đ ng mkt ự ề S đi u ph i các ho t đ ng mkt ự ợ S h p nh t trong các ho t đ ng ạ c nh tranh
17
ế ượ ừ cho t ng qu c gia ế ượ ng Chi n l ụ m c tiêu Marketing h n h p ẩ
ứ
ẩ
Tiêu chu n hóa vs Thích ng
ả
ầ
ớ
ẩ
ượ
ấ ủ
ẩ c tiêu chu n hóa cho ươ ng trình marketing c tiêu chu n hóa ạ ầ
ẩ ẩ
ỉ
ữ tiêu chu nẩ hóa và tùy ch nh
theo cách
ể
ố
ự
ả i m thi u chi phí trong khi t
i đa hóa s hài
ấ ủ
ạ
ứ N i đ a hóa toàn c u (thích ng)
18
Toàn c u hóa (tiêu chu n hóa) ể ữ ượ Phát tri n nh ng s n ph m đ ị ườ ộ ng chung v i các ch m t th tr ợ ỗ h n h p cũng đ ả B n ch t c a mkt đ i chúng ộ ị ộ Pha tr n gi a nh m gằ lòng ả B n ch t c a phân đo n “Think globally, act locally”
ẩ Tiêu chu n hóa vs Thích ng ứ
Arabic
ọ ừ
ả
Đ c t
ph i qua trái
Chinese
“delicious/happiness”
19
ể ượ
ế ớ
ắ
Bi u t
ng CocaCola trên kh p th gi
i
ầ ủ
Marketing toàn c u c a McDonald
Marketing Mix Element Standardization
Localized
Big Mac
Product
McAloo Tikka potato burger (India)
Slang ’Macca’s (Australia)
Brand name
Promotion
MakDo (Philippines)
Advertising slogan “I’m Loving It”
McJoy magazine, “Hawaii Surfing Hula” promotion (Japan)
Place
Home delivery (India)
Free-standing
Swiss rail system dining cars
Price
$5.21 (Switzerland)
Big Mac is $3.10 in U.S. and Turkey
$1.31(China)
110
ủ
ầ
ọ
ầ T m quan tr ng c a toàn c u hóa
ủ ổ
ớ ườ ầ ụ ằ ả ị
ậ
ị ườ
ậ ừ
ợ
ổ các th tr
ề i nhu n t
ng ngoài
CocaCola thu v 75% trong t ng thu nh p kinh doanh và 2/3 l ỹ B c Mắ
ề ố ị ỹ V i các công ty c a M , 70% t ng c u th ẩ tr ng v các s n ph m và d ch v n m ngoài qu c gia
ủ ổ ổ ở
111
ậ Các công ty c a Nh t, 90% t ng c ng là ướ n Ở ứ c ngoài Đ c là 94%
ệ
Ngành công nghi p ô tô toàn c uầ
ừ
ế ỷ
ố ả ấ ở
ơ ố
ế ớ i
ấ ị i và
112
ế ờ ầ ứ ứ ề Hàng ngàn công ty ô tô đã toàn c uầ hóa t đ u ầ th k XX ơ H n 500 trong s các hãng s n xu t trên là Mỹ Ngày này con s đó còn ít h n 20 trên toàn th gi Toyota là hãng xe có giá tr nh t th gi đ ng th tám v doanh thu trên toàn c u
ị
ả ng qu n lý ộ
ủ
ố
ả ượ ộ ơ
ướ ở ướ ấ ươ
ị ướ Các đ nh h ị ướ Đ nh h ng v ch ng t c (Trung tâm qu c gia) – Ethnocentric orientation t tr i h n các n ồ ể ng đ ng
c khác các n c
ằ ả
ạ ộ ẩ và ho t đ ng kinh ẽ cướ s thành ở trong n
ở ộ ậ mang tính m r ng
113
ố B n qu c là v ỉ Ch nhìn th y đi m t khác ữ Cho r ng nh ng s n ph m doanh đã thành công ở b t k đâu ấ ỳ công ế ế ẫ D n đ n cách ti p c n ho c ặ tiêu chu n ẩ hóa
ướ
ị Các đ nh h
ả ng qu n lý
ị
ố
ướ
ng trung tâm đa qu c gia –
ố
ỗ ỗ
ế ượ
ể
c kinh doanh và
ắ
ố
ậ
ị
daptation) mà theo đó ớ
ứ
ề
ả
ả
ị ườ
ệ
Đ nh h Polycentric orientation ấ M i qu c gia là duy nh t M i chi nhánh phát tri n chi n l marketing riêng ớ ườ ultinational) ng g n v i công ty đa qu c gia (m Th ộ ị ế ế ẫ D n đ n cách ti p c n mang tính n i đ a hóa (đ a ứ ươ ng hóa) hay thích ng (a ph ằ cho r ng các s n ph m ph i thích ng v i đi u ki n th tr
ẩ ươ ị ng đ a ph
ng
114
ướ
ị Các đ nh h
ả ng qu n lý
ị
ự
ướ
ng trung tâm khu v c –
ị
ắ ế ớ ị ng Liên minh châu Âu ng trên kh p th gi ộ ơ th tr có th tr i,
Đ nh h Regiocentric orientation ự ỗ M i khu v c là m t đ n v đ a lý có liên quan • Ví d : NAFTA hay ị ườ ụ ị ườ ộ ố M t s công ty ự ư nh ng trên c s khu v c ố
ự th tr
ị ườ trong ng
ề
ậ
ỷ
nhi u th p k
115
ơ ở • Ví d : ụ General Motors đã có b n khu v c
ả ng qu n lý ầ
ị
ướ ng trung tâm toàn c u (đ a tâm)
ề
ị Các đ nh h ướ ị Đ nh h Geocentric orientation ộ i là m t th tr ế ượ
ầ
ượ
ị ườ ng ti m năng ấ ợ c h p nh t toàn c u ố ầ
ộ ớ
ệ
ứ
ể ậ
ố
ế ớ ừ ộ i t m t ừ các ngu n trên toàn c u đ t p
ở ộ
ẫ
ộ ở ng th gi ầ c ượ ch nọ ế ố m r ng y u t
ộ ế ớ Toàn b th gi ỗ ự ữ Nh ng n l c cho chi n l ọ c g i là công ty toàn c u hay xuyên qu c Còn đ gia ố ộ Duy trì hi p h i v i m t qu c gia h i s chính ị ườ ệ Theo đu i ổ vi c đáp ng th tr ồ ặ t qu c gia ho c c ướ đ ị ườ các n ng trung vào th tr ủ ộ ự ế ợ ế D n đ n m t s k t h p c a các và thích ngứ
116
ộ
ự
ữ
ẩ ộ
ậ
Nh ng đ ng l c thúc đ y h i nh p toàn c u và Marketing toàn c u ị
ầ ữ
ự
ệ
ế
ầ khu v c
ầ
ố
ệ
ể
ẩ
ả
Nh ng hi p đ nh kinh t ự ộ ụ ủ c a nhu c u và mong mu n S h i t ạ ị ườ ng và cách m ng thông tin trên th tr ả ạ ữ Nh ng c i thi n trong thông tin liên l c ậ ả i và v n t Chi phí phát tri n s n ph m
117
ộ
ữ
ẩ ộ
ự
ậ
ầ
Nh ng đ ng l c thúc đ y h i nh p toàn c u và Marketing toàn c u
ướ
ng kinh t
ế ế ớ th gi i
ụ
ầ ấ ượ Ch t l ng ữ Nh ng xu h ự ậ S t n d ng
118
ả
ữ
ố ớ ộ
ậ Nh ng rào c n đ i v i h i nh p ầ toàn c u và Marketing toàn c u ậ
ầ ả
ể ố
ố ầ
ể Qu n lý thi n c n Văn hóa doanh nghi pệ Ki m soát qu c gia Ch ng toàn c u hóa
119