ậ
Nh p môn công tác k s
ỹ ư
Ch
ng 5
ươ Ự
Ề
Ệ
TH C HÀNH NGH NGHI P
ỹ ư ễ
ẫ
ễ
ấ
11
(cho k s CNTT 20062007) by Nguy n Văn Minh M n Nguy n Tu n Anh
ả
ỏ Ba câu h i căn b n
ự ề ệ
• Th c Hành Ngh Nghi p (THNN) là gì?
ạ
• T i sao c n THNN? ầ
ể ậ ụ ế t) giai
• Làm th nào đ t n d ng (làm t ố
12
ạ đo n này?
ộ
N i dung tóm t
ắ t
Ề
• Ph n Aầ
Ặ ữ Ấ ệ ậ : Đ T V N Đ (Thu t ng , ý ni m và lý do)
Ụ Ệ
• Ph n Bầ
ầ : NHI M V SINH VIÊN KHI ĐI ạ Ự Ậ (các giai đo n chính c n làm) TH C T P
Ồ Ơ Ậ : THI T L P H S VÀ
• Ph n Cầ Ạ
13
Ế Ả SO N TH O BÁO CÁO
ộ
N i dung tóm t
ắ t
ự ậ ố ệ Th c t p t t nghi p
• Ph n D: ầ
ậ ố ệ Lu n án t t nghi p
• Ph n E: ầ
14
Ặ
Ấ
Ề
Ph n Aầ
: Đ T V N Đ
15
Ặ
Ấ
Ề
Đ T V N Đ
ự
ệ
ượ
• Thu t ng ữ ậ ề Th c hành ngh nghi p (THNN)
ự ậ
ự ậ
ề
ệ
đ ể c hi u là
ệ 1) Th c t p Công Nghi p (Industry Internship) 2) Th c t p ngh nghi p (Professional Int.) ậ Chúng ta dùng thu t ng 1) trong su t ả bài gi ng này.
16
ữ ố
Ệ
Ề
Ự
ờ
ờ ỳ
TH C HÀNH NGH NGHI P: Ý ni m ệ (supervised off campus experience) • Là kho ng th i gian (eg., 10 tu n hay ng
ả ộ ọ ộ ế
ầ ườ m t h c k ) sinh viên r i nhà tr ệ đ n m t xí nghi p hay công ty (an industry factory or a firm) đ :ể
a/ quan sát các quá trình
b/ ti n hành
th cự gi a:ữ ườ ing
* ng
ẹ
ườ
ế ệ ự ế ủ
ọ
vài công ấ vi c có tính ch t ễ liên quan th c ti n ự đ n lãnh v c h p c a h
ườ i (human human relationships), * imáy (human ng machine, technology, process),
17
ộ
ệ ơ ủ Đ ng c c a vi c
Ự
Ề
Ệ
TH C HÀNH NGH NGHI P
18
ơ ồ
S đ tam giác
Motivation =
Goals
19
Benefits Opportunities
ạ ụ
ỹ ư ầ T i sao k s c n THNN? M c tiêu (Goals)
ỹ ư ươ ng lai c n thu l m:
ượ ớ
th c ti n
ứ ở
ấ
ả
ệ ể Các vi c này có th là: laboratorybased research), 1) nghiên c u PTN ( ế ề 2) kh o sát các v n đ liên quan đ n kinh doanh (research in related business aspects, such as commercialization, or market analysis to get deals …)
110
ả ẹ ủ vi cệ x y ra trong môn h p c a h ( ầ Các k s t • MT1. quan sát và làm quen v i các công ễ trong chuyên ự ọ to get their feet wet);
ụ
ủ
M c tiêu c a THNN
ự ệ ơ ầ
ở ệ
ể ữ ủ ng lai c a h ( ọ develop their industrial
• MT2. xây d ng các quan h (s kh i, đ u tiên) mà có th h u ích cho công vi c ươ t network).
L u ý 1
quan h ệ c các ớ ụ i
111
ệ ề ệ ư : Quan h SV Nhà máy là hai chi uề , i.e., khi sv thu đ t đ ạ ượ ệ ả m c tiêu này, b n thân xí nghi p và gi ề ợ i! công nghi p cũng có nhi u đi u l
ả
ậ ể
ế ằ ề ệ ở ề ọ
Th o lu n 1: • phát tri n ý ki n r ng quan h SVnhà máy là hai chi u, minh h a b i nhi u ố tình hu ng (studentfirm relationship is i thích. bilateral) và gi
ả
ượ i ích SV có đ c
ạ ụ ợ L i ích khi đ t hai m c tiêu • Nh n xét: tuy nhiên, l ợ ộ ph thu c vào
112
ậ ụ chuyên môn h pẹ .
ụ
ụ ệ
ạ ợ L i ích khi đ t hai m c tiêu: Thí d A: SV công ngh thông tin
e.g., algebraically ừ mô
• MT1: t
relational databases to MySQL or Oracle các hình lý thuy tế đ n ế ệ ớ các công ngh m i
ầ
• MT2: nhà s n xu t ấ ề
e.g., outsourcing firms meet their potential employees
113
ủ ả ti p ế ph n m m ‘ c nậ ’ các nhân công ọ ề ti m năng c a h
ợ
ộ
ọ
L i ích khi Sinh Viên toán đi TTCN (hay m t khoa h c khác)
ừ
• participate in
• MT1: t ớ
toán lý thuy t ụ ứ
ế i toán ng d ng,
t
mathematically interesting work in an industrial setting
• provide a pipeline for
• MT2: c u n i cho ầ
ế
ố ệ Công Nghi p ti p xúc ọ toán h c gia
industry affiliates to the top mathematics students
ế
ề
ạ
• publicize and promote nonacademic career paths in mathematics or theoretical sciences
• MT1 + MT2: ph bi n ổ ế và khuy n khích các ệ ngh nghi p ngoài ả gi ng d y và nghiên c u ứ
114
ự
ệ
Th c Hành Công Nghi p … Opportunities
ơ ộ ể Sinh viên có c h i đ :
ng
ượ ụ a/ áp d ng các nguyên lý & ph pháp đã đ
ươ c trang ố ị b vào các tình hu ng
115
th c; ự valuable chance to apply methodologies into specific and realistic situations
Opportunities ...
ự ắ ệ ằ b/ t ng
ạ ượ tr c nghi m mình b ng các đ i l (responses) th t (ậ selfevaluation), trên
ộ ế ứ
• ki n th c (human & machine, human & process),
116
• kh năng c ng tác ả ệ ớ ồ v i đ ng nghi p (humanhuman relationships)
ự
ệ
Th c Hành Công Nhi p cho sinh viên c h i …ơ ộ
c/so sánh năng l c ự
ự ứ
matching your capability with practical demand
ủ c a mình ề (sau nhi u năm t ị ế trang b ki n th c lý thuy t) ế
ầ
ệ ệ
117
ự ớ v i các nhu c u th c ễ ti n mà xí nghi p hay công nghi p đòi h i ỏ
ắ ơ ủ ầ ộ Tóm t t cho ph n đ ng c c a TTCN:
Goals
118
Benefits Opportunities
:
Ệ
Ph n Bầ Ụ NHI M V SINH VIÊN KHI ĐI Ự Ậ TH C T P
119
ƯỚ
CÁC B
Ự Ậ C CHÍNH KHI ĐI TH C T P
ƯỚ Ị TR C KHI ĐI
• CHU N BẨ
Ệ Ự Ậ TH C T P
• VI C C N LÀM TRONG LÚC
Ầ ự ạ ộ Tham d các ho t đ ng
Ầ Ự Ậ TH C T P
• VI C C N LÀM SAU KHI ồ ơ
120
Ệ ế ậ Thi ạ t l p h s và so n báo cáo (Part C)
Ị ƯỚ
Ẩ
ự ậ
CHU N B TR
C th c t p
v ề ắ ớ i
Thông tin Quan trọng & Thứ yếu
• Tìm hi u thông tin ể ệ xí nghi p mình s p t ự ậ th c t p
i.e., độ ưu tiên của công việc thực hiện
ạ ả ạ ộ
ế ệ ủ ế
• Ho ch đ nh k ho ch ạ ị ụ ph i làm (nhi m v và ho t đ ng ch y u)
i.e., áo quần, phương tiện làm việc
ị ầ
ẩ
• Các vi c chu n b c n
ế
ệ t khác
thi
121
Ể
• PSV, software
ự
outsourcing for US, Japan; software industry
• 2M USD/year,
200000USD/year
ộ ộ
Ề TÌM HI U THÔNG TIN V XÍ NGHI PỆ Quan tr ngọ : • Tên, lãnh v c ho t ạ ẹ đ ng (h p & r ng), • Quy mô: doanh s ố hàng năm, lãi ròng
ố ượ
• Nhân l c: s l ự
• 500 employees (picture of 2005); majority are SEs (just for illustration)
122
ng nhân viên, trình đ , ộ
Ể
Vinamilk (a dairy
firm) has ề
Ề TÌM HI U THÔNG TIN V XÍ NGHI PỆ ứ ế : Th y u • Thông tin v ban
• a female managing
director,
giám đ c ố
ấ ị ử ề
• C u trúc c a công ty ủ • L ch s và ti m năng
• has 5 major divisions; • found 1998, could be
quite competent one in 20052010
123
phát tri n ể
Ạ
Ạ
Ẽ
Ị
Ế HO CH Đ NH K HO CH S LÀM
ạ
ệ
ầ
ố B n mu n làm gì t
i xí nghi p trong vài tu n
ạ n aử ?
ấ ả
ả ề ạ ấ
ế ổ v i các phòng ban
ớ ụ ể ủ ề ọ
ể Tùy theo b n ch t ngành ngh , b n có th : 1/ Quan sát quy trình s n xu t chính 2/ Ti p xúc và trao đ i ạ ộ ậ ỹ ề v quy ươ ạ ộ ng
124
v ho t đ ng c th c a h ữ ệ 3/ Thu th p d li u và phân tích ậ trình k thu t hay ho t đ ng th m i ...ạ
Ạ
Ạ
Ẽ
Ị
Ế HO CH Đ NH K HO CH S LÀM
ư ổ ụ ụ
ả ậ Th o lu n 1: Ngoài ba m c tiêu nh trên, ị ử ề th đ ngh thêm hai m c tiêu (t ng quát) khác
t 1
ỗ ế Th c hành vi ụ ả
ư ậ ệ mô t ụ ể mà b n ạ
ẽ ế ượ ng t
125
ự (Assignment 1): ớ V i m i m c tiêu nh v y, hãy ộ m t ngành công nghi p c th ự ậ ưở ng) s đ n th c t p vào tháng (t ế ở ạ ộ ớ i, cùng ho t đ ng chi ti t t đó
Ị
Ẩ CÁC CHU N B KHÁC
ế ự ậ t th xin th c t p
ị ẩ d/ chu n b trang ụ ế và ầ t ph c c n thi ệ ươ ng ti n di ph chuy nể
ụ
ố ụ ớ c
126
ư a/ vi (internship forms) ị ạ ả i b n lý l ch b/ xem l (resume/cover letter) ị c/ xác đ nh các m c ự ậ mu n th c t p cùng v i ạ ượ , ầ m c tiêu c n đ t đ trên văn b nả
Ị
Ẩ CÁC CHU N B KHÁC
ạ ả ị ẽ ế ự : Gi đ nh b n s đ n th c
ậ i m t trong hai công ty A và B trong
ệ
ư
ể ệ ả Th o lu n 2 ộ ậ ạ t p t ngành công nhi p (có liên quan chuyên ộ ố ạ ủ môn c a b n), nh ng A và B có m t s đi m khác bi t.
ự
t (gi
ớ ả ớ ế i (c) nói trên v i
127
(a) t ằ ị ằ ế ế : t 2 Th c hành vi Hãy hoàn thành hay mô tã chi ti ụ ừ đ nh) các m c t ệ ế b ng ti ng Vi t và b ng ti ng Anh.
Ộ Ở
Ệ
Ạ B.2 HO T Đ NG
XÍ NGHI P
ụ :
ụ ệ ự M c tiêu chính • hoàn thành các m c tiêu/nhi m v
ầ ở ị ụ đã t ủ B.1, hay theo yêu c u c a
ơ ọ xác đ nh giáo viên; và quan tr ng h n, sinh viên
ườ ộ ệ h i nh p ậ vào môi tr ng
• (luy n t p vi c) ệ ậ công nghi pệ
128
Ổ
Ộ
Ủ
Ạ
KHUÔN KH HO T Đ NG C A Sinh Viên
ố ẩ
Tình hu ng chu n: • Nhà máy có m t ộ cán b h
ẫ ng d n ậ
ủ ế ấ ộ ướ ộ ề (contact person): giúp SV h i nh p, cung c p các thông tin ch y u v nhà máy
ườ ụ ng có m t ộ giáo viên ph trách • Nhà tr
ề ượ ủ ề ỉ ng
129
ạ ộ ự ậ ế ầ : (guidance teacher) theo dõi và đánh giá ho t đ ng c a SV, đi u ch nh li u l th c t p, n u c n.
ậ
ả
Th o lu n 3.
ạ ụ ế ặ
B n nên làm gì n u m c tiêu đ t ra là
ạ ướ
ạ ả
ờ ự c th i quá ít (b n th c thi xong tr ả ơ ấ h n hay c m th y quá đ n gi n và nhàm chán)? hay
ể
130
ạ ờ ị quá nhi uề (b n không th hoàn thành k p th i gian)?
ể ộ
ậ ố
t vào
ế Làm th nào đ h i nh p t ạ ộ ho t đ ng XN
ổ ố ả ụ ệ 1) Phân tích t ng quan nhi m v và b i c nh
(fitting or reviewing your plan prepared at home, in comparison with practical situations you are faced then)
ờ
ấ Crucial point!]
131
ế ấ ỏ ứ ế ượ t đ c các thông tin quý báu ắ ỏ ư cách th c h i/ph ng v n/giao ti p 2) L u ý ế Làm th nào bi ộ trong m t th i gian ng n nh t? [
ọ
ỏ
ệ
ủ ạ ộ H c h i các ho t đ ng chính c a ự ậ ạ Xí Nghi p (XN) b n đang th c t p
ị 3) l ch s ử hình thành và phát tri nể c a XN
ấ ủ (reviewing, validating your known data) ủ ự ế c a XN 4) c u trúc th c t
(firm’s organizational structure)
ả
132
ẽ ử ụ ủ ự (major products), và ẩ 5) s n ph m ch l c 6) công nghệ chính đang và s s d ng
ố ắ
ự
… C g ng tham d vào
ể
ướ
ộ ự
ủ
ể
7) các b
c phát tri n c a m t d án đang tri n khai (projects' developments: plan, methods, solutions…)
ả
1) quan sát các quá trình s n xu t (
ấ observing
ệ
ậ
manufacturing or service processes) operating
2) vi c v n hành máy móc (
machines, devices, facilities), và
ậ
ế
10) vi
ư
ệ
ỗ
ệ working ấ ữ r t h u
ự ậ t nh t ký th c t p hay làm vi c ( ơ diary) m i ngày [đ n đi u nh ng ích]
133
ậ
Ba lu t vàng khi đi TTCN
• Cung cách
vì • kinh nghi m h c ọ ệ ướ ườ i đi tr
c qua ng ố là ít t n kém và đôi khi vô giá; ọ
ườ
ng h c không
• tr
ấ
c,
ượ ệ ế
ỏ ấ
cung c p đ công ngh ti n quá nhanh … • c n cho báo cáo ầ ự ậ th c t p sau này
ượ ừ ự th c ớ i 9/)
134
ỏ h i/ph ng v n/giao ế ti p khôn ngoan & khiêm t n:ố (1/ & 2/) • Tranh th thu l m ủ ứ (t ế ki n th c ậ ễ ti n, lu t 3/ t • Ghi nh t ký: ậ
Ế
Ồ Ơ Ậ ầ THI T L P H S Ph n C: Ả Ạ VÀ SO N TH O BÁO CÁO
135
Ế Ạ
Ồ Ơ VÀ Ậ THI T L P H S Ả SO N TH O BÁO CÁO
ỏ Hai câu h i chính:
ạ t báo cáo th c t p ( ự ậ Why)?
• T i sao ph i vi ả ế
ế ế ố How)? t ( t t
• Và làm th nào vi
136
ả ế
ạ
ự ậ
T i sao ph i vi
t báo cáo th c t p?
ế
ứ t: ch ng t
• Báo cáo th c t p (BCTT) c n thi ự ậ
ầ ụ
ả i m c nào? Các lý do gi ạ ệ
ứ ộ
T góc đ sinh viên: nhìn l
i thích. i vi c đã làm,
ứ
ế
ệ ớ ồ
ỏ ệ SV có hoàn thành nhi m v không? Và hoàn ớ thành t ừ ữ u ư (ki n th c v ng …) và khuy tế (quan h v i đ ng nghi p t
t?),
ả
ạ
ệ ố ể ưở : sinh viên ph i th
ng
• M c tiêu đào t o lý t
ế
ụ ệ
c
ả ớ ự ự
ậ
ượ , dám phân tích, nh n
ự hi n trung th c k t qu đã làm đ nghĩ dám làm, cùng v i s t xét kinh nghi mệ
137
ừ
ộ ả T góc đ gi ng viên
ộ
ự
• Giáo viên có c s đánh giá n i dung lý ng) và n i dung th c
ả
ư
ẽ ở
quy t đ nh ngành công nghi p s g i SV cho
ợ ố ế
năm t
138
ơ ở ộ ở ườ ế thuy t (LT, tr ệ ở xí nghi p) có phù h p không hành (TH, s ph i thi ứ ớ ạ ế ế ẽ i kh i ki n th c t k (thêm/b t) l ư ọ ờ ế LT n u môn h c nào đó ch a có, hay là th i ư ủ ượ ng ch a đ (hay quá d ); l ệ ế ị i ớ
ế
ế
ố
Và làm th nào vi
t BCTN t
t?
ọ t cô đ ng v n i dung
139
ề ộ ạ ả ứ ể ư L u ý 3 đi m chính: • N i dung ộ • C u trúc, và ấ • Hình th cứ SV c n: ầ ế vi ạ ấ c u trúc m ch l c, và ơ hình th c đ n gi n
ế
ế
ố
… làm th nào vi
t BCTN t
t?
• N i dung:
• C u trúc bài BCTN
ừ
t đ tài
ấ ệ ặ ượ góp nh t đ các quan (t ả ộ sát, cu c th o lu n), ậ ề
ấ ủ
các đ xu t c a
b nạ
ộ các ch t li u đã c
140
ấ M c l c ụ ụ L i nói đ u (abstract) ầ ờ Gi ế ề ệ ớ i thi u chi ti Thân c a báo cáo ủ K t lu n ậ ế Tài li u tham kh o ả ệ Ph l cụ ụ
ớ
ệ
ế ề
Gi
i thi u chi ti
t đ tài
• Nói rõ đ i t
ụ ớ ạ ầ
ơ ố ượ ứ ng nghiên c u, các m c ạ ớ ố i h n t m tiêu (goals) mu n đ t t i, gi ự ộ ủ ừ v c (ự scopes) v a đ trong m t lãnh v c ộ (theme, discipline) r ng h n.
ủ ả ắ ắ ố ụ Outline) c a báo t b c c ( v n t
• Mô t cáo
141
ủ
Thân c a báo cáo
ươ ủ ng chính c a báo cáo.
ỹ
• G m các ch ồ • Th ườ
tháng 6 t
i tháng 9)
ụ
ế
ế
ng dùng 3 k thu t trình bày: ớ
works of others and your solution)
ả
ữ
ể
Ch lý gi ỉ
i nh ng đi m chính và liên quan ố ệ
ả
ằ (relevant) b ng các so sánh (b ng, s li u, ả hình nh …)
142
ậ Không & th i gian (eg, t ừ ờ Lý thuy t và k t qu ng d ng (eg., review ả ứ
ế
ậ
K t lu n
ệ ệ ể ừ đó
• Vi c b n đã làm ạ • Vi c có th phát tri n t ể
143
ế
ế
ố
… làm th nào vi
t BCTN t
t? (2)
• Hình th c bài BCTN ứ ạ
ự
ế
ẻ
ặ
ạ
ươ
M ch l c là s liên k t ch t ch các ch
ng
ỗ
ươ
ụ
ả
ộ
Tên m i ch
ả ng m c ph i ph n ánh n i dung
ư
ả
ắ
ơ
Văn phong đ n gi n (câu ng n!) nh ng ph i ả
có ý nghĩa,
ừ
Dùng t
ả ỗ , l
i
chính xác (tuy t đ i l ệ
ệ ố ỗ ậ
ặ
i chính t ữ ị
đánh máy; đ c bi
t là các thu t ng d ch sai).
144
ở ầ
ụ
ờ
Thí d 1: L i m đ u (bad)
ọ
ớ
ữ
ự ộ
ả
ữ
ầ ượ
i pháp gi
r t lâu. Vào nh ng ấ ế i quy t các v n
ộ
ề
ề ậ
ấ ư
ể ừ ấ ả ề t nh ng đ xu t gi ề
ệ
ớ
ả
ằ ộ
ầ
ớ
ể ớ
ạ
ọ
i ngày nay v i tên g i quy ho ch nguyên (Integer
ư ế
ỉ
ộ là m t bài ượ
ả
ế ế ậ
ư c đ a ề
ụ
ứ
t l p m t h th ng máy rút ti n
ộ i quy t m t bài toán IP đã đ ộ ệ ố ấ
ượ
ạ
ấ
c v n đ IP
ề và khả
ộ ệ
ả ủ
Toán h c là lĩnh v c r ng l n đã phát tri n t năm 70 (AI?) l n l đ thu c v l p trình b ng cách đ a v các bài toán tìm nghi m i pháp này d n hình thành và phát nguyên v i các ràng bu c. Gi tri n t Programming, IP)… Trong bài TTTN này chúng tôi s ẽ ch ra nh th nào ể toán IP, tìm hi u các cách gi ra và ng d ng vào bài toán thi ầ ATM. Qua đó giúp các b n ph n nào th y đ năng, đ hi u qu c a nó.
145
ụ
ế
ổ
Thí d 2: T ng k t (good)
ề
ộ ứ
ứ
ự
ằ
ế ế
t k nhân t
thi
ụ ố (factorial design) vào ờ
ệ
ả
ấ
t ki m chi phí và th i gian
ố ấ
ế ữ
ứ
ẩ
ả
Trong đ tài này chúng tôi nghiên c u xây d ng m t ng d ng ụ nh m áp d ng mô hình trong s n xu t. Chúng tôi mong mu n ti ớ ả trong quá trình nghiên c u, s n xu t nh ng s n ph m m i
ụ
ự
ấ
ớ Chúng tôi xây d ng website v i m c đích cung c p cho ng
ườ i
ứ
ứ
ấ
ng nhân ợ i dùng cung c p (d li u phù h p
ườ ả
ấ
ươ
ủ
ố
ỏ
.
ươ
ủ
ề
ơ
ộ
ớ ố ượ thí nghi mệ (experimental runs) ng v i s l ữ ệ ộ ủ ả ế ế t k chúng tôi có kh năng cung c p), và kh năng ộ ớ ng trình mô ph ng tác đ ng c a các nhân t ng tác v i ch ự ể ư ng lai, chúng tôi hi v ng có th đ a ra góc nhìn tr c ố ướ ộ d
i
ồ ị
ạ
dùng ộ ậ m t t p các ố và m c đ c a chúng do ng t ớ v i các thi ươ t ọ Trong t ỏ quan sinh đ ng h n v mô ph ng tác đ ng c a các nhân t d ng đ th …
146
ự ậ ố
ệ
ầ Ph n D:
Th c t p t
t nghi p
147
ầ Yêu c u (1)
ự ậ
ẽ
ướ
ộ
c m t
• Sinh viên s ph i báo cáo th c t p tr ả
ộ ồ h i đ ng
• Thành ph n h i đ ng ộ ồ ầ ẫ ng d n
ướ ộ ạ
ề
ể
Giáo viên h Giáo viên b môn Có th có đ i di n các công ty mà đ tài có liên ệ
quan
ứ
ầ
• Sinh viên c n ch ng t ọ
ỏ ế
ứ
ế
ả
ớ
ỏ Kh năng ti p thu, h c h i ki n th c m i qua đ ề
tài th c t p
ự ậ ữ
ộ ấ
ế ế
ắ ỹ
N m v ng ki n th c ứ K năng thuy t trình m t v n đ ề
148
ầ Yêu c u (2)
ờ
• Th i gian trình bày ồ
ả
Kho ng 30 phút g m:
ự
ệ
ề
ộ
Trình bày đ tài và các n i dung th c hi n
ộ ồ i ch t v n c a h i đ ng (1015 phút) ọ
(1520 phút) Tr l ủ ấ ấ ả ờ Đánh giá c a h i đ ng (h p kín, 5 phút) ộ ồ ủ
149
ẩ
ị
Chu n b báo cáo (1)
ề
ị
ọ ợ ợ
ứ
ườ
ề ề ữ
• Xác đ nh c th th i gian s trình bày ẽ ụ ể ờ • L a ch n n i dung trình bày ự ộ Phù h p m c tiêu đ tài ụ Phù h p th i gian ờ • T ki m tra ki n th c v đ tài ế ự ể Qua trao đ i b n bè và nh ng ng ổ ạ
i có
liên quan ả ờ
Tr l
ỏ i các câu h i
150
ẩ
ị
Chu n b báo cáo (2)
ế
• T p th thuy t minh
ỹ
ế
ờ
ử ờ ạ
ả ủ
ậ M i b n bè góp ý các k năng thuy t minh Quay video/ ghi âm Ki m tra b c c và th i gian ố ụ ợ ầ ề
ế ỏ ề c các câu h i v các khuy t
• Suy nghĩ tr
ể T l ỷ ệ các ph n trình bày đã h p lý? Nêu đ ượ ế c các k t qu c a đ tài Trình bày rõ ràng, không m p mậ ờ Trung th cự ướ ề
151
ể ủ đi m c a đ tài
ầ
ướ
ộ ồ
Ph n trình bày tr
c h i đ ng (1)
ớ
i thi u v công ty và môi tr
ệ ng làm vi c
ượ
ệ
ệ ụ
ườ c giao
ượ
• Gi ề • Các m c tiêu công vi c đ ệ ư ế
Đ c giao nh ng công vi c gì? ữ Công vi c có vai trò nh th nào trong công ty mà
ự ậ
ầ
ph n th c t p
ệ ự ậ • Công vi c đã th c hi n ệ ở
c gì?
ợ
ự ượ ự ậ ượ
ệ ư
mình th c t p ệ Mình đã làm đ L i ích vi c th c t p ra sao? Mình ch a làm đ
c gì? Nguyên nhân?
152
ầ
ướ
ộ ồ
Ph n trình bày tr
c h i đ ng (2)
• Các ph
Bi n lu n ph
ng pháp s d ng ươ
ọ
ươ
ố
ươ ng pháp ươ ậ ệ So sánh các ph
ử ụ ể ng pháp đ ch n ra ph
ng pháp t
i
uư
ượ
t qua nó
c
ớ
ặ ặ
ụ
ỏ ế
ư
Các khó khăn và bi n pháp v ệ • K t qu đã đ t đ ế ạ ượ ả So sánh v i m c tiêu đã đ t ra ụ Th a mãn 100% m c tiêu đ t ra N u ch a th a mãn: nguyên nhân?
ướ
ủ
ỏ ể
• H ng phát tri n ti p theo c a công vi c ệ ế
153
Các chú ý khi trình bày
ạ
ề ả
ng nghe có th có các n n t ng
ế
ố ượ
• S d ng ngôn ng rõ ràng, m ch l c ạ ữ ử ụ • Xác đ nh đ i t ị ng nghe Đ i t ể ố ượ chuyên môn khác nhau Không nên quá đi vào chi ti
t mà quên cái
ủ
ụ ệ ổ t ng quan, toàn c c c a công vi c • Chú ý làm rõ các m c tiêu và bi n lu n ệ
ậ
154
ử ụ ươ ụ ng pháp s d ng ph
ả ờ
ộ ồ
Tr l
ỏ ủ i các câu h i c a h i đ ng
ủ
ơ
ề
ứ ủ
ậ
ế ng liên quan đ n
• Các câu h i th ỏ ườ Chi ti ậ ế ỹ t k thu t Khía c nh t ng quát h n c a đ tài ề ổ ạ Các công vi c và đi u ki n th c t p ự ậ ệ ệ Các cách t ủ ệ ổ ch c công vi c c a sinh viên Kh năng t ệ ự ả ch trong làm vi c Kh năng h i nh p và làm vi c theo nhóm ệ ộ ả
155
ả ờ
ộ ồ
Tr l
ỏ ủ i các câu h i c a h i đ ng
ậ
ả
ệ
ủ
• Sinh viên c n:ầ ệ ả ế
ỏ
ể ế
ế ả ờ ự
Kh năng bi n lu n và b o v ý ki n c a mình ế S n sàng ti p thu các khuy t đi m Hi u rõ câu h i và tr l
i tr c ti p, không lòng
ữ
ầ
ả
ổ
ế ủ
ậ
t c a báo cáo
ẵ ể vòng N m v ng công vi c ệ ắ Kh năng t ng h p 1 ph n bài báo cáo ợ Bình lu n, nh n xét các chi ti ậ ườ
ề
ạ i truy n đ t thông tin
Nên nh : sinh viên là ng ườ ế
ậ
ớ ộ ồ và h i đ ng là ng
i ti p nh n thông tin
156
ủ
ẩ
Các tiêu chu n đánh giá c a báo cáo
ự
ả
ế ả
ả
ự
• S năng đ ng c a sinh viên ộ ủ • Kh năng l p lu n ậ ậ • Trình đ k thu t, kh năng ti p thu ậ ộ ỹ • Kh năng thich nghi • S nh y bén ạ • Cách c x ư ử
157
ậ
ố
ệ
ầ Ph n E:
Lu n án t
t nghi p
158
ự
ậ
ệ Th c hi n lu n án
ố
t nghi p
• Lu n án t ậ
ườ ỹ ư i k s
ị ủ ư
ẫ
ệ Công trình đ u tiên có giá tr c a ng Đ tài do th y h ướ
ng d n đ a ra
ầ ầ ề • Sinh viên c nầ ệ
T tìm tài li u, sách tham kh o ả
ự
ế
ả
Ch đ ng lên k ho ch th c hiên và tham kh o ý
ẫ
ự Th vi n ư ệ Internet ủ ộ ầ ki n th y h ụ
ượ
ọ c h c
ạ ng d n ế ứ
ế ậ ế ủ ộ
ề ỹ
ế
ướ V n d ng các ki n th c đã đ ứ Ti p thu ki n th c m i ớ ế Ch đ ng tìm tòi, gi ậ ấ ả i quy t các v n đ k thu t
159
ự
ề
ọ L a ch n đ tài
ầ
ỏ ủ
ề
ế
ố
ướ
• Sinh viên c n tr l ả ờ i các câu h i: Tôi có quen thu c v i lĩnh v c c a đ tài? ự ớ ộ Sau khi tôt nghi p tôi mu n làm ti p theo h ệ
ng
này?
ể
ủ
ề ẽ ự
ệ
ả
ượ
Tôi hi u các yêu c u c a đ tài? ầ Tôi có c m giác r ng tôi s th c hi n đ ằ
c các
b
c?ướ
ề
ả
ầ
• Sinh viên có th tham kh o các th y ra đ tài
ể
ể đ tìm hi u chi ti
ế t
ể • Khi câu tr l ả ờ
i là “có” cho các câu h i trên: ậ ẵ
ề
ể
ỏ sinh viên đã s n sàng đ nh n đ tài
160
ậ
Quá trình làm lu n án
ướ
ng
ấ
ộ
ệ
ớ
Đ i chi u th i gian th c hi n v i các k t ế
ẫ ố ả
ự ể ượ
ượ
ệ
• Đánh giá ti n đ th c hi n ệ ộ ự ế So sánh v i k ho ch ạ ớ ế Thông báo k p th i v i giáo viên h ờ ớ ị ế ậ d n khi th y ch m ti n đ ự ờ ế qu trung gian • Báo cáo gi a kữ ỳ Báo cáo ở ộ b môn Sinh viên c n ph i th c hi n trên 50% ả ầ ng công vi c đ đ
ệ ế ụ c ti p t c
l
161
ậ
Quá trình làm lu n án
ộ
ầ
ướ
ệ thu c vào th y h ị
ẫ ng d n ầ
ệ
ố ư
i u ễ
ả
ặ
• Đ c l p ộ ậ Không l T xác đ nh các công vi c chính c n làm ự • Sáng t oạ Tìm ki m các gi ế Gi ự
ề ự ế
ế ể
ả i pháp t ấ i quy t các v n đ th c ti n đ t ra • T tìm hi u và gi ả
162
i quy t các khó khăn
ế
ạ
ậ
L p k ho ch chi ti
ế t
ị
ệ
ự
Ướ ượ c l
ả ự ế
ế
ố
ị
ạ ượ
c
• Xác đ nh các công vi c chính • ệ ờ ng th i gian th c hi n • Xác đ nh các m c trung gian và các k t qu d ki n đ t đ
ể
ồ
ể ở ờ th i đi m đó • S d ng bi u đ mô t ả ử ụ
Jun 2006
Jul 2006
Aug 2006
ID
Nhiệm vụ
Bắt đầu
Kết thúc
Thời gian
6/4
6/11
6/18
6/25
7/2
7/9
7/16
7/23
7/30
8/6
8/13
8/20
8/27
1
Nhiệm vụ 1
6/7/2006
6/30/2006
3.6w
2
6/30/2006
6/30/2006
0w
Kết quả trung gian 1
3
Nhiệm vụ 2
7/3/2006
7/31/2006
4.2w
4
Nhiệm vụ 3
6/12/2006
8/8/2006
8.4w
5
8/9/2006
8/9/2006
0w
Ket qua trung gian 2
6
Nhiệm vụ 4
7/10/2006
8/25/2006
7w
7
Nhiệm vụ 5
8/7/2006
9/27/2006
7.6w
163
ướ
ự
ệ
Các b
c th c hi n
ố ề
ề
ủ ể ề ặ
ả ầ ệ ủ ế ệ
• Xác đ nh lĩnh v c mu n làm đ tài ự ị • Ch n đ tài ọ • Tìm hi u các yêu c u đ t ra c a đ tài ầ • Phân tích các yêu c u, nhi m v chính ụ ầ ạ ượ c c a các nhi m và k t qu c n đ t đ vụ
ấ ớ
ố
ế ờ t và th i gian bi u
ể Th o lu n và th ng nh t v i giáo viên
ế ả ướ
• Lên k ho ch chi ti ạ ậ ẫ ng d n
h
164
ướ
ự
ệ
Các b
c th c hi n (2)
ươ ng án
• L a ch n các ph ọ ự Công nghệ K thu t ậ ỹ Môi tr ườ ệ ự
ự ng th c thi ệ
ụ ặ
• Th c hi n các nhi m v đã đ t ra
ệ
ử
ả
ế
ớ
Th nghi m Đánh giá, đo đ c các k t qu ế ạ So sánh v i các k t qu hi n có ả ệ
165
ướ
ự
ệ
Các b
c th c hi n (3)
ế
ậ t lu n án
• Vi
ự
Th c thi song song v i các nhi m v
ế
ụ ệ ế ế t đ n đó
ớ ắ ầ ậ
ủ
ế ế
ự
ươ
Khi làm đ n đâu nên b t đ u vi Các ph n chính c a 1 lu n án ầ Ph n lý thuy t ế Ph n th c thi (thi ự
t k , phân tích, xây d ng ch
ng
ầ ầ trình,…) ế
ượ
c, đanh giá, so sánh
ụ
ệ
ệ
ớ
ự i các công vi c đã th c hi n so v i m c tiêu
Các k t qu thu đ ả Đánh giá l ạ ban đ uầ ả ụ ụ
ụ ệ
Kh năng ng d ng th c t ự ế ứ Ph l c và tài li u tham kh o ả
166
ướ
ự
ệ
Các b
c th c hi n (4)
ậ ế
• Vi
ự
ế t
ầ
ẫ
ụ ể ừ
t kê c th t
ồ ngu n nào ị
ả ủ
Xác đ nh rõ cái nào là k t qu c a mình, cái
ế ườ
ả ủ
i khác
nào là k t qu c a ng ả
ủ
ệ
ế T p trung vào mô t
ề các công vi c c a đ
ậ tài
ế
Không nên vi
t quá dài (<150 trang)
167
t lu n văn Trung th c khi vi Ngôn ng s d ng rõ ràng ữ ử ụ Các ph n trích d n ph i li ả ệ
ả
ố
ệ
ệ ậ B o v lu n án t
t nghi p
ộ ệ
• Công vi c cu i cùng c a m t sinh viên
ướ tr
ứ
ế
ậ
ổ
ả ả ả
ở ầ ấ ẩ các ph m ch t
168
ủ ố ỹ ư c khi tr thành k s • Sinh viên c n ch ng t ỏ ứ ầ ườ ỹ ư ủ c n có c a 1 ng i k s Kh năng nh n th c các ki n th c m i ớ ứ Kh năng t ng h p ợ Kh năng suy lu n ậ Tính sáng t oạ
ệ ố
ả
ệ
B o v t
t nghi p
ầ ậ ệ ả
• Khi b o v , sinh viên c n t p trung nêu
ự
ộ
ề
t sâu, r ng v lĩnh v c nghiên
ề
ụ
ướ
ề
c:
ủ ng lai c a đ tài
169
ậ ượ b t đ S hi u bi ế ự ể ề ủ ứ c u c a đ tài Tính khoa h c c a đ tài ủ ọ Áp d ng th c ti n ễ ự H ng phát tri n t ể ươ
ế
Vi
ậ t lu n án
170
ỹ
ế
K năng vi
ậ t lu n án
t 1 cách logic và súc tích t rõ ràng và cô đ ng
ế ế ử ụ
• Vi • Vi ọ • S d ng các s đ , đ th ơ ồ ồ ị • Phong cách vi tế
171
ủ
Tính logic c a bài vi
ế t
ươ ự ng t nhau l ạ i
• Nhóm các thông tin t
thành các c mụ ụ ứ ứ ự
• T ch c các c m thông tin theo th t
ộ ổ logic ể
ạ câu văn ch di n đ t ạ ằ
• Ki m tra m i m t đo n văn, m i m t ộ ỗ ỉ ộ ý ạ m t và ch m t ừ ố n i
172
ộ i b ng các câu, t ỗ ỉ ễ • Liên k t các ý l ế
ộ
ế
M t bài vi
t logic khi…
ộ h t m t đi m
• Các ý đ ượ • N i dung đ ộ
ứ ự ợ ế ắ c s p x p h p lý theo th t ể ể ừ ế ượ c chuy n t ể
này sang 1 đi m khác có liên quan ữ ỗ ổ h ng trong bài vi ế t
• Liên h rõ ràng gi a các ý ệ • Không có các l
173
ạ
ạ Rõ ràng, m ch l c
• Khi vi
ữ
ế ầ t c n Xác đ nh rõ các ị
• Nên tránh D th a t
ể ễ
ư ừ ừ ng Dùng 2, 3 câu đ di n
ộ
ạ
ể ử ụ
ừ
ầ
không c n
ố đi m mu n trình bày S d ng đ ng t ừ ể ộ đ ả ộ m t hành
mô t đ ngộ
ế
i ý đã nêu ừ
đ t m t ý Dùng các t tế thi L p l ặ ạ Dùng các t
ữ ậ ng m p
ọ
Quan tâm đ n ai s ẽ ế t
đ c bài vi
mờ
ự
ỉ
Xây d ng câu quá dài M t đo n văn ch có 1 ạ
ộ câu!
174
ổ
ứ T ch c các ý
ứ
ị
• T ch c theo hình cây ổ Xác đ nh các ý chính ẫ
ỗ ề
ể
Các d n ch ng cho m i ý ứ Có th phân thành nhi u c p ấ
ố ể Đi m n i các ý
ể
Đi m chính
Ý h trỗ ợ
ẫ
ứ
ẽ
Các d n ch ng, ụ ế thuy t ph c lý l
175
ổ
ứ ch c ý
ế ắ Cách s p x p, t • Theo th i gian ờ • Theo m c đ tr u t ứ
ướ
tính toán l
c …
Ở ạ
ế ượ ạ
ụ ẩ
ạ
“ T i châu Á,
liên minh Âu Châu (EU), ứ ệ vi c nghiên c u Grid cũng đ
i là m c tiêu chi n l ượ c đ y m nh t
i …. “
176
ộ ừ ượ ng T t ng quát đ n c th ế ừ ổ ụ ể T c th đ n t ng quát ừ ụ ể ế ổ • Nguyên nhân > h quệ ả • So sách, đ i chi u ế ố • Theo không gian
Các t
ừ ố n i
ệ ạ
ớ
• H ng đi c a ý/ph n k ti p ế ế i
ổ
ủ ng c a ý
177
ướ ầ ủ Cùng 1 h ướ ng v i ý hi n t Ng ệ ạ ớ ướ ượ i ng hi n t c v i h Chu n b đi đ n k t lu n ậ ế ế ị ẩ Thay đ i m c đ tr u t ộ ừ ượ ứ
Ví d …ụ
ể
ủ
ạ
ạ
ộ ơ ở ạ ầ
• Ki m tra tính logic, s m ch l c c a đo n văn sau ự ạ ử ụ
ượ
ệ
ữ ệ
ế ả
ế
ằ
ớ
ộ ố ữ ệ ớ
ứ
ệ
ầ
ớ
ả c s d ng trong vi c tính toán và qu n lý ạ ớ ồ i v i i quy t các bài toán l n, các ố t Grid v i
Grid là m t c s h t ng đ d li u. Grid cho phép ta chúng ta liên k t các ngu n tài nguyên l ấ ể ố nhau thành m t th th ng nh t nh m gi ụ kh i d li u l n, và các ng d ng phân b .Ta c n phân bi Cluster.
ư
ế
ự ế ế
ệ ằ
ượ
ủ
ụ
ệ
ỉ
ệ c thi
t k ch nh m phuc v cho vi c tính toán c a ấ
ư
ế ạ ớ
Cluster cũng làm vi c d a trên vi c liên k t các tài nguyên nh ng các tài nguyên này đ ả ồ Cluster. Và các tài nguyên này ph i đ ng nh t, vd nh các siêu máy tính liên k t l
i v i nhau.
ầ
ấ
ồ
ệ
ư
ủ ệ ừ
ạ
ủ ướ ủ ệ
ườ
ụ
ụ
ệ
ả
ể ử ụ ấ ồ ấ ỳ Grid không c n tính ch t đ ng nh t, nó có th s d ng b t k ngu n tài ụ ỉ ế ấ t ch phuc v cho công nguyên nào và các tài nguyên này không nh t thi ườ ng BK khi tham gia vi c tính toán c a Grid. Vd nh SuperNodeII c a tr ỉ ư ậ ể Grid. Nh ng nó ch i c a Grid thì có th nh n công vi c t vào m ng l ứ ậ ể có th nh n nhi m v khi r nh t c là tr ng BK không giao nhi m v gì cho nó.
178
ử ụ
ồ ị
ể
ồ
S d ng đ th , bi u đ
ọ
• Đ minh h a rõ nghĩa các ý ể Khi trình bày các mô hình Khi trình bày các k t qu đo đ c ạ ả
ế • Ph i thuy t minh ý nghĩa c a các thành
ủ ế
ộ
ả ầ
tin
179
ồ ồ ị ể ph n trong bi u đ , đ th H ng ng ườ ọ ướ i đ c cách lĩnh h i các thông
Phong cách vi
tế
ọ
ữ
Vi
ữ
ễ ế
ị ễ ể ng bình d , d hi u, d ti p thu
ạ ả ố ượ và lo i ọ ng đ c gi
• Xác đ nh rõ đ i t ị tế bài vi Vi ế ọ t khoa h c T ng chính xác, cô đ ng ừ ữ S d ng các thu t ng chuyên môn ậ ử ụ T ng k thu t ậ ữ ỹ ừ ế t cho công chúng Dùng các t ừ Tránh đi vào quá chi ti
tế
…
180
ậ ướ
Trình bày lu n án tr
ộ ồ c h i đ ng
181
ướ
Tr
c khi báo cáo….
• Báo cáo cho ai nghe? ậ ộ ộ ồ ườ ộ
i
M t h i đ ng ch m lu n án ấ M t công ty tuy n ng ể Các đ ng nghi p ệ ồ … ườ
ợ
• Ng
ả ủ
ể
ề
ể ứ
ộ
ừ i nghe mong đ i gì t báo cáo này? Đánh giá k t qu c a ng ườ ế i trình bày Ki m tra ti n đ công vi c ệ ộ ế Tìm hi u thông tin v 1 lĩnh v c ự M c đ chi ti ế t
…
ớ ố
ợ i có phù h p v i đ i
• Thông tin mình mu n truy n t ề ả
ượ
ườ
ố i nghe không?
t
ng ng
182
ỹ
Các k năng trình bày báo cáo
ế ượ
ọ ng ti n báo cáo
ự ấ ự ạ ệ ự
ể i câu h i
• L a ch n chi n l ọ c báo cáo • C u trúc báo cáo thích h p ợ • L a ch n ph ươ • T o các hi u ng tr c quan ệ ứ • Các đi m chú ý khi báo cáo • Tr l ỏ ả ờ
183
ế ượ
Chi n l
c báo cáo
ữ ả
• Phân tích ng c nh
ườ
Ng
i nghe
n h
ả
c
ữ
g
N
ụ
ộ ứ M c đ ế ể hi u bi t
M c tiêu Báo cáo
184
ế ượ
Chi n l
c báo cáo (2)
ọ ỷ ệ
ng pháp th c hi n ế
• L a ch n t ự trình bày l Ki n th c chung liên quan ứ ế Ph ự ươ Các k t qu đ t đ ả ạ ượ
ệ c
• Cách trình bày
ng nghe là ai?
ố ượ ậ ế ỹ ứ t k thu t Ph thu c vào ng ườ ộ i nghe
Xác đ nh rõ đ i t ị M c đ chi ti ộ ụ • C u trúc ấ
ướ
ầ
ầ
c, ph n nào sau?
ế
ắ
Bao nhiêu ph n? Ph n nào tr ầ ả ượ ph i đ
Th t ứ ự
c s p x p 1 cách logic
185
ế ượ
Chi n l
c báo cáo (3)
ự
ế
Tr c ti p
Gián ti pế
ả
ướ
Cung c p ấ thông tin
ế ế ự
ệ
ế K t qu chính, k c đ n là các b th c hi n
ự ướ Các b c th c ả ế ệ hi n, k t qu chính
ậ
ườ
ỗ ợ ở
ượ ẫ
ứ ế
i
Thuy t ế ụ ph c ng nghe
ế Các k t lu n đ c h tr b i các d n ch ngứ
ẫ Các d n ch ng ế đi đ n các k t lu nậ
186
ấ
C u trúc báo cáo
• Khung chính 1 báo cáo ệ
Gi
ẽ
ớ i thi u Đ ng l c ự ộ Các thông đi p chính ệ S n n i dung s trình bày
ườ ộ Ph n chính ầ ề
ỉ
i nghe
ộ ộ
ứ ườ
ụ ở
ớ
n n i dung nêu
ộ t ph thu c vào ng ầ ph n gi
ườ ệ i thi u
ế
ạ ượ
c
Đi u ch nh m c đ chi ti ế Tuân theo s K t lu n ế ậ Các đi m chính y u đ t đ ể Các nh ể ượ c đi m H ng phát tri n t ể ươ ướ
ng lai
187
ươ
ệ
Ph
ng ti n báo cáo
ễ
ẻ
ễ báo cáo, d dàng thay
• Gi y kính ấ uƯ D dùng, r Linh ho t trong th t ạ ứ ự ứ ự các slide đ i th t
ề
D nhìn trong phòng nhi u ánh sáng
Nh
ể ố
Ả
ng không t
t
ự
ổ ễ cượ Tr ng i trong vi c chuy n slides ệ ở ạ nh ch t l ấ ượ Các hi u ng tr c quan kém ệ ứ
188
ươ
ệ
Ph
ng ti n báo cáo
ố ớ ế
• Máy chi u n i v i máy tính
ễ
ẻ
ộ
ể ứ
ự
ả
ố
ộ
uƯ D dùng, r Có th s a n i dung vào phút chót ể ử Hi u ng tr c quan t
t, hình nh sinh đ ng
Nh
cượ ộ
ả
ưở
Đ sáng cao trong phòng nh h
ả ế ng đ n kh
năng nhìn
ậ
ấ
Không tin c y b ng dùng gi y kính ằ
189
ệ ứ
ự
Hi u ng tr c quan
ả
ữ
ướ
ướ
• N i dung ph i nhìn rõ ộ Chú ý font ch , kích th
c font, kích th
c hình
nhả
ị
ả
ạ ề
ớ ộ
ấ ợ ạ
• Đ nh d ng các slides ph i nh t quán • Tiêu đ các slides ph i phù h p v i n i dung ả • S d ng màu s c đ nh n m nh ể ắ ạ
ắ
t
ạ ọ
ế ầ
t (Animation)
ấ ụ • S d ng các hi u ng đ c bi ặ ệ ế t c n thi ạ
ự
ử ụ
ồ ể
ồ ị
ử ụ Tuy nhiên: KHÔNG l m d ng màu s c ử ụ ệ ứ Ho t h a các chi ti Có th s d ng âm thanh t o s chú ý ể ử ụ • S d ng hình v thay cho văn b n ả ẽ ử ụ S d ng đ th , bi u đ đ minh h a ọ ể
190
ế
Các chú ý khi thuy t minh
i nghe
ấ ộ
ườ
ề
• Khi nói Gi ng nói rõ ràng, không quá cao, quá th p ọ ấ Nh n m nh đúng ch ỗ ạ ấ Trôi ch yả • C ch , thái đ ộ ỉ ử Tôn tr ng ng ườ ọ T tinự Không đ ng b t đ ng ứ Các đi u bệ ộ M t nên nhìn v phía ng
ổ i nghe và luôn thay đ i
h
ắ ướ ể
ng nhìn ị
Bi u th qua nét m t ặ
191
ả ờ
ấ ấ
ỏ
Tr l
i câu h i, ch t v n
ẩ
ờ
ướ
• Lên k ho ch và chu n b ị ạ ố ượ ng th i gian và s l ườ ị ẵ ng ng
Chu n b s n các h
ỏ ng câu h i ẽ ỏ i nghe s h i
ế Ướ ượ c l ẩ • Khi tr l iả ờ
ẩ
ộ
ư
ế
ỏ
ườ ặ
L ng nghe c n th n toàn b câu h i ỏ ậ ắ N u ch a hi u rõ câu h i: h i l ỏ ạ ể i ng
ỏ ể i đ t câu h i đ làm rõ ý
Có th ng ng l ể ự
t
Suy nghĩ trong khi l ng nghe ắ ư ư ể ạ i 1 chút đ suy nghĩ nh ng không quá lâu Thành th c v i nh ng gì mình không bi ế ữ ớ Nh ng câu h i không thích h p ỏ ợ ắ
ọ
ạ ớ
ầ
ườ
ố i thành cu c đ i tho i v i 1 ng
i
ể
ế
ổ
ữ Tr l ư ả ờ i ng n ng n, không dây d a Tránh bi n ph n tr l ộ ả ờ ế • K t thúc ph n câu h i ỏ ầ ế T ng k t l ế ạ i các đi m chính y u liên quan
192