TRUYỀN NHIỆT
Biến nhiệt
Ổn định
Ko ổn định
Đẳng nhiệt
TRUYỀN NHIỆT ĐẲNG NHIỆT
Tường phẳng 1lớp
( ) ( )
1 1 1 1 1
1
. . .
TT
q
q F t t F t t
= =
( ) ( )
1 2 1 2
. . .
T T T T
q
q F t t F t t
= =
( ) ( )
2 2 2 2 2
2
. . .
TT
q
q F t t F t t
= =
Cấp
nhiệt Dẫn
nhiệt
Cấp
nhiệt
TRUYỀN NHIỆT ĐẲNG NHIỆT
Tường phẳng 1lớp
( )
12
12
11
.q F t t

+ + =


q = K . F . t
Tường phẳng nhiều lớp
1
12
1
11
n
i
ii
K
=
=
++


( )
12
12
1.
11
q F t t
=−
++
TRUYỀN NHIỆT ĐẲNG NHIỆT
Hệ số truyền nhiệt K
Hệ số truyền nhiệt K lượng nhiệt truyền đi
trong 1 giây từ lưu thể nóng đến lưu thể nguội
qua 1đơn vị bề mặt tường phân cách 1m2khi
hiệu số nhiệt độ giữa 2lưu th 1độ.
Khi tính K cần chú ý nhiệt trở của lớp cặn
0,1 ÷0,5 mmChiều dày lớp cặn khoảng:
22
W
.s. .
J
Km K m K
==