Qu n lýảQu n lýả ậ ậV n hành  V n hành

ầ ậ ệ ầ ậ ệ

ị Ho ch ạHo ch ạ đđ nh nhu c u v t li u  ị nh nhu c u v t li u  (MRP) & ERP  (MRP) & ERP   Ch Chươương 14 ng 14

14-1

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ể Nh ng ữNh ng ữ đđi m chính ểi m chính (cid:0) MÔ T  SẢ Ơ LƯ C CÔNG TY T M C   Ỡ

Ế Ớ

TH  GI

I: COLLINS INDUSTRIES Ồ

ế t

(cid:0) CÁC YÊU C U C A MÔ HÌNH T N  Ủ Ộ Ụ KHO PH  THU C (cid:0) L ch s n xu t chính ả ấ (cid:0) Hoá đơn v t li u ậ ệ (cid:0) S  sách ghi chép t n kho chính xác (cid:0) Đơn mua hàng đang th c hi n ệ (cid:0) Th i gian ch  c a m i b  ph n, chi ti ờ ủ ỗ ộ ậ (cid:0) C U TRÚC MRP Ấ

14-2

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ế ế

ể Nh ng ữNh ng ữ đđi m chính – Ti p  ể i m chính – Ti p  theo theo

(cid:0) QU N LÝ MRP  (cid:0) MRP Dynamics (cid:0) MRP và JIT

(cid:0) CÁC K  THU T XÁC Đ NH KÍCH C   Ỡ

LÔ HÀNG Ở Ộ

ầ ậ ệ

(cid:0) M  R NG MRP (cid:0) MRP vòng l p kín (cid:0) Ho ch ạ đ nh công su t ấ ị (cid:0) Ho ch ạ đ nh nhu c u v t li u II (MRP II) ị (cid:0) MRP TRONG D CH V

14-3

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ế ế

ể Nh ng ữNh ng ữ đđi m chính – Ti p  ể i m chính – Ti p  theo theo

Ồ Ự

(cid:0) HO CH Đ NH NGU N L C PHÂN

Ồ Ự

Ị PH I (DRP) Ị

Ạ Ố Ạ

(cid:0) HO CH Đ NH NGU N L C DOANH

ủ ệ ố

Ệ NGHI P (ERP) (cid:0) Các ưu đi m và nh

ư c ợ đi m c a h  th ng

ERP

ự ị

(cid:0) ERP trong lĩnh v c d ch v

14-4

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ọ ậ ọ ậ

ụ ụ

Các m c tiêu h c t p Các m c tiêu h c t p

ể ương này b n s  có th :

ợ ế đư c ho c

t

ị ồ ắ

ọ Khi h c xong ch ậ Nh n bi (cid:0) Hoá đơn và b  ộ đ  l p ráp ho ch

ạ ẽ ặ đ nh nghĩa : ạ đ nh

(Planning bills and kits)

(cid:0) Hoá đơn ma (cid:0) Mã hoá c p th p ấ ấ (cid:0) Xác đ nh kích c  lô hàng ỡ

14-5

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ụ ụ

ọ ậ ọ ậ

ế ế

Các m c tiêu h c t p ­ Ti p  Các m c tiêu h c t p ­ Ti p  theo theo

ạ ẽ

Khi h c xong ch ả Mô t

ế ư th  nào?

ủ ệ ố

ọ ể ương này b n s  có th : ặ ả  ho c gi : i thích (cid:0) Ho ch ạ đ nh nhu c u v t li u ị ầ ậ ệ (cid:0) Ho ch ạ đ nh nhu c u phân ph i ị ố ầ (cid:0) Ho ch ạ đ nh ngu n l c doanh nghi p ệ ồ ự ị (cid:0) ERP ho t ạ đ ng nh (cid:0) Ưu đi m và nh ể

ư c ợ đi m c a h  th ng ERP

14-6

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Collins Industries Collins Industries

(cid:0) Nhà s n xu t xe c u th ấ

ế ương l n nh t th

gi

iớ

(cid:0) Đ i th  c nh tranh qu c t ố ế ủ ạ (cid:0) 12 ki u xe c u th ứ

ủ ế ương ch  y u

(cid:0) 18.000 h ng m c hàng t n kho khác nhau

ế ự ả

t t

ấ  s n xu t

ế

t mua ngoài

(cid:0) 6.000 b  ph n, chi ti ộ (cid:0) 12.000 b  ph n, chi ti ộ (cid:0) MRP: MAPICS c a IBMủ

14-7

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Collins Industries Collins Industries

(cid:0) Collins yêu c u:ầ ậ ệ ạ

(cid:0) K  ho ch v t li u ph i

ợ ả đáp  ng ứ đư c các yêu c u  ả ăng c a phủ

ầ ương ti n ệ

ế ủ ị c a l ch trình chính và các kh  n ả s n xu t  ế

ấ (cid:0) K  ho ch ph i  ệ ả đư c th c hi n nh ạ ự (cid:0) Giao hàng, g i hàng, và xem l ạ ử

ương

ự ế ư d  ki n ụ i liên t c các ph ệ

ờ ẹ ủ ổ

pháp mua hàng “theo th i gian” có hi u qu (cid:0) Duy trì tính toàn v n c a s  sách ghi chép

14-8

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ạ ồ ạ ồ Phân lo i t n kho Phân lo i t n kho

T n kho

Khác

Công đo n ạ ủ c a quá trình

S  lố ư ng ợ & Giá trị

Lo i ạ nhu c uầ

B o dả ư ng ỡ V n hành

ộ ậ Đ c l p ộ ụ Ph  thu c

Nhóm A  Nhóm B  Nhóm C

Nguyên v t ậ li uệ  WIP    Thành ph mẩ

14-9

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ộ ộ

ầ ầ

ụ ụ Nhu c u ph  thu c hay là  Nhu c u ph  thu c hay là

đđ c ộc ộ

l pậl pậ

ậ ệ

ậ ệ ầ

V t li u theo ộ ậ nhu c u ầ đ c l p

V t li u theo ộ nhu c u ph  thu c

Khách hàng c a công ty

ụ ố H ng m c g c

Thành ph mẩ

ậ ệ

WIP & nguyên v t li u thô

Đư c tính toán

đơn hàng D  báo & các  ặ ủ đã đ t c a khách hàng

EOQ & ROP

MRP

H ng ạ m cụ Ngu nồ c uầ Lo iạ ậ ệ v t li u Phương pháp ư c lớ ư ngợ nhu c uầ Phương pháp ho ch ạ đ nhị

14-10

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ệ ệ

ầ ề ử ụ ầ ề ử ụ

ồ ồ ụ ụ

qu n tr  v n hành ph i bi ả

ậ ệ đơn v t li u

(cid:0)

(cid:0)

Yêu c u v  s  d ng có hi u qua Yêu c u v  s  d ng có hi u qua ầ ầ các mô hình t n kho theo nhu c u  các mô hình t n kho theo nhu c u  ộ ộ ph  thu c ph  thu c (cid:0) Vi c s  d ng có hi u qu  các mô hình t n  ệ ử ụ ồ ả ệ ỏ ộ đòi h i nhà  ầ kho theo nhu c u ph  thu c  ế ả ị ậ ả t: ấ ị l ch s n xu t chính (cid:0) đ c tính k  thu t ho c hoá  ỹ ặ ẵ ồ t n kho s n có

(cid:0) đơn mua hàng đang th c hi n ệ ờ

th i gian ch

14-11

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

(cid:0)

ả ả

ủ ầ ủ ầ u vào c a Các Các đđ u vào c a ấ ế ạ ế ạ ấ k  ho ch s n xu t k  ho ch s n xu t

ị Ti p thế Marketing ầ ủ Nhu c u c a Customer khách hàng Demand

Tài chính ặ ề Dòng ti n m t

ấ S n xu t Công su tấ ồ Hàng t n kho

ả ợ

ấ ế ạ K  ho ch s n xu t Aggregate  ổ Production Plan t ng h p

ự Ngu n nhân l c Ho ch ạ đ nhị nhân l cự

Mua hàng ệ ự ự S  th c hi n  c aủ nhà cung c pấ

ậ K  thu t Hoàn ch nhỉ

thi

t kế ế

Qu n trả ị ợ ứ ủ L i t c c a v n ố đ u tầ ư

14-12

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Quy trình ho ch ạ đđ nhịnhị Quy trình ho ch ạ

ấ ổ

ế

ợ K  ho ch s n xu t t ng h p

đ iổ

ế

ầ C n thay  ả ạ k  ho ch s n xu t  không?

L ch s n xu t chính

đ iổ

ầ C n thay  ấ ả ị l ch s n xu t chính  không?

đ iổ

ế

ậ ệ K  ho ch nhu c u v t li u

C n thay  nhu c u không?

đ i công

ế

K  ho ch công su t chi ti

ầ ấ

ổ C n thay  su t không?

Th c tự ế

Không

ế t ế K  ho ch  công su t ấ có đư c ợ đáp  ứ ng không?

ự ệ Vi c th c  ệ hi n có  đáp  ngứ ạ ế k  ho ch này  không?

ế

ấ Th c hi n k  ho ch công su t

ế

ậ ệ Th c hi n k  ho ch v t li u

14-13

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ế ạ ế ạ

ấ ổ ấ ổ

ả ả

ợ ợ K  ho ch s n xu t t ng h p K  ho ch s n xu t t ng h p

Tháng

Tháng Hai

Tháng Giêng

ấ ổ

1.500

1.200

1

2

3

4

5

6

7

8

ả ế K  ho ch s n xu t t ng  ố ộ ỉ ổ ợ h p (ch  t ng s  b   khu ch ế đ i)ạ Tu nầ ị ạ

ỉ ấ ả L ch s n xu t chính (ch   ộ ố ư ng b   ợ lo i và s  l khu ch ế đ i c  th  c n  ạ ụ ể ầ ả s n xu t)

100

100

100

100

ạ ế đ i 240

500

500

450

450

ạ ế đ i 150

300

100

ộ B  khu ch  oát ộ B  khu ch  oát ộ B  khu ch

ạ ế đ i 75 oát

14-14

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ọ ọ

ấ ấ

ả ả

ị ị Tr ng tâm trong l ch s n xu t  Tr ng tâm trong l ch s n xu t  chính chính

L p ráp theo

đơn đ t ặ

ự ữ

D  tr  theo d  báo

Làm theo đơn đ t hàng

ắ hàng hay d  báoự

(Hư ng vào quá trình)

ặ ạ

(L p l

i)

(Hư ng vào s n ph m) ớ ậ ị L p l ch trình thành ph mẩ

S  lố ư ng h ng  ố m c cu i cùng

ậ ị

L p l ch trình  tế nhóm chi ti

ọ Tr ng tâm ả ị trong l ch s n xu t  chính

ậ ị L p l ch trình  đơn hàng

S  lố ư ngợ đ u vào

Ví d :ụ

ạ ố

Thép, bia, bánh  mì, bóng đèn,  gi yấ

ở Xư ng in, ở phân xư ng máy, Nhà hàng lo i b n sao

Xe mô tô, xe ô tô,  TV, nhà hàng  th c ứ ăn nhanh

14-15

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ậ ệ Hoá Hoá đơđơn v t li u ậ ệ n v t li u

(cid:0) Li

ể ạ

ố ư ng c n thi

ế ả t s n  ả ế đ  t o ra s n

t

ậ ấ ệ t kê các b  ph n c u thành, chi ti ầ ẩ ph m & s  l ph mẩ

ớ ấ đã đư c nói rõ

(cid:0) Cung c p (cây) c u trúc s n ph m ả ấ (cid:0) M  hay g c: H ng m c trên c p  ợ ấ đã đư c nói rõ ạ (cid:0) Con hay phái sinh: H ng m c d ợ ụ ư i c p  ấ ấ

ế ế

ấ ấ

ụ ạ (cid:0) Ch  mã hoá c p th p ấ (cid:0) C p th p nh t trong c u trúc có h ng m c ụ ấ ấ (cid:0) C p cao nh t là 0; c p k  ti p là 1; v.v… ấ

14-16

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ấ ấ

ả ả

ẩ ẩ C u trúc s n ph m C u trúc s n ph m “Awesome” A “Awesome” A

14-17

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ạ ạ Các lo i hoá  Các lo i hoá

ậ ệ đđ c ặc ặ đơđơn v t li u  ậ ệ n v t li u  tệ tệbi bi ộ

ế (Modular

(cid:0) Hoá đơn theo nhóm b  ph n, chi ti

t

ế  là b  ph n c u thành cu i  ậ ấ ố ạ

t ể ạ

bills) (cid:0) Nhóm b  ph n, chi ti ộ ộ ợ ử ụ đ  t o ra các h ng m c cu i cùng  cùng đư c s  d ng  ể ự ữ ắ đ  d  tr  (assemble­to­stock end items) l p ráp

(cid:0) Hoá đơn ho ch ạ đ nh  ạ ợ ử ụ ạ ả

(Planning bills) (cid:0) Đư c s  d ng gán h ng m c g c gi ả ụ ố (cid:0) Gi m b t s  l ợ ậ ị ụ đư c l p l ch trình ợ

(cid:0) Đư c s  d ng cho các c m l p ráp (subassemblies)  ụ

ợ ử ụ ỉ ồ ạ

ớ ố ư ng h ng m c  (cid:0) Hoá đơn ma (Phantom bills) ắ ắ ờ i trong th i gian ng n

ch  t n t

14-18

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ấ ấ

Hoá Hoá đơđơn v t li u ậ ệ ậ ệ n v t li u ẩ ả ẩ ả  cây c u trúc s n ph m  cây c u trúc s n ph m

ạ Xe đ p (1) P/N 1000

C m sụ

ư n (1)

Tay lái (1) P/N 1001

P/N 1002

Bánh xe (2) P/N 1003

ờ Sư n xe (1) P/N 1004

14-19

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ấ ấ

ả ả

ờ ẩ ờ ẩ C u trúc s n ph m theo th i  C u trúc s n ph m theo th i  giangian

ể ắ

ầ ả

Ph i cho hoàn thành D và E  ể ể i ạ đi m này  đ  có th  b t  t ầ ả đ u s n xu t B

B t ắ đ u s n  xu t Dấ

1 tu nầ

D

2 tu n ầ để ấ ả s n xu t

B

2 tu nầ

E

A

2 tu nầ

1 tu nầ

E 1 tu nầ

2 tu nầ

G

3 tu nầ

C

F

1 tu nầ

D

1

3

2

4

5

6

7

8

14-20

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ầ ậ ệ ầ ậ ệ

ị Ho ch ạHo ch ạ đđ nh nhu c u v t li u  ị nh nhu c u v t li u  (MRP) (MRP) (cid:0) H  th ng thông tin s n xu t s  d ng máy tính  ả ệ ố ấ ử ụ (cid:0) Xác đ nh s  l ố ư ng & th i  ủ ờ đi m c a các h ng  ị ộ ầ m c nhu c u ph  thu c

1

2

3

4

5

Gross Requirements

2

20

25 15

Scheduled Receipts

5

30

Available

25 23 33 33

8

Net Requirements

7

Planned Order Receipts

7

Planned Order Releases

7

© 1995  Corel  Corp.

14-21

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ứ ứ

ụ ụ

ầ ầ

Các yêu c u trong  ng d ng  Các yêu c u trong  ng d ng  MRPMRP

ệ ố ả

(cid:0) H  th ng máy vi tính (cid:0) Các s n ph m ch  y u r i r c ủ ế ờ ạ ẩ (cid:0) Hoá đơn v t li u chính xác ậ ệ (cid:0) Hi n tr ng t n kho chính xác ồ (cid:0) Đ  chính xác t n kho 99%

ồ (cid:0) Th i gian ch   n

ờ ổ đ nhị

© 1984­1994 T/Maker Co.

14-22

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ủ ủ

ợ ợ

ệ ệ

L i ích c a vi c MRP L i ích c a vi c MRP

ăng lên nh  ờ

(cid:0) M c tho  mãn c a khách hàng t ủ ợ ế đáp  ng ứ đư c k  ho ch giao hàng  (cid:0) Ph n  ng nhanh h

ổ đ i trên

ữ ơn v i nh ng thay

ế ị t b   ồ ụ ụ

ả ứ th  trị ư ngờ (cid:0) S  d ng t ộ ố ơn lao đ ng & thi ử ụ t h (cid:0) L p k  ho ch & l p l ch trình t n kho t ậ ố ơn ậ ị ạ ế t h (cid:0) M c t n kho gi m mà m c ph c v  khách  ứ ồ

ả hàng không gi mả

14-23

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ấ ấ

ủ ệ ố ủ ệ ố C u trúc c a h  th ng MRP C u trúc c a h  th ng MRP

BOM

L ch s n xu t chính

Báo cáo MRP đ nh k

Báo cáo MRP hàng ngày

Th i gian ch

ế

Báo cáo đơn hàng k  ho ch

Thông báo mua hàng

(T p tin danh sách ế t) toàn b  các chi ti

Báo cáo đ c bi

ệ t

ữ ệ

ề ồ

D  li u v  t n kho

Báo cáo đ c bi

ệ t

ữ ệ

ề D  li u v  mua hàng

Chương  trình ho ch ạ ị đ nh MRP  (máy tính và  ph n m m)

14-24

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ả ầ ậ ệ ầ ậ ệ

ế ạ ế ạ ổ ổ ộ ộ ự ắ ự ắ

ảB ng 14.3 B ng 14.3 K  ho ch t ng nhu c u v t li u cho 50 b  loa t K  ho ch t ng nhu c u v t li u cho 50 b  loa t

1

2

3

6

7

Tuaàn 5 4

8

50

Thôøi gian  chôø 1 tuaàn

50

A. Ngaøy yeâu caàu Ngaøy phaùt ñôn  haøng

100

2 tuaàn

100

B. Ngaøy yeâu caàu Ngaøy phaùt ñôn  haøng

150

1 tuaàn

150

C. Ngaøy yeâu caàu Ngaøy phaùt ñôn  haøng

200

1 tuaàn

200

D. Ngaøy yeâu caàu Ngaøy phaùt ñôn  haøng

200

300

2 tuaàn

200

300

E. Ngaøy yeâu caàu Ngaøy phaùt ñôn  haøng

300

3 tuaàn

ở ả

ế

ể ả

i thích t ng nhu c u v t li u

300 ậ ệ đư c trình bày  ợ

B ng 14.3 nh

ạ ư sau: N u b n mu n có 50

1 tuaàn

600

ạ ẽ ầ

ả ắ đ u l p ráp A trong tu n th  7. Do

ứ đó, trong tu n th  7, b n s  c n

ầ ắ 600

2 tuaàn

ể ả

ế ả

ạ đơn v  C. Hai h ng m c này t

300 ương  ng m t 2 tu n và 1 tu n

ấ ầ đ  s n xu t. Vì th  s n

đơn v  B và 150

300

F. Ngaøy yeâu caàu Ngaøy phaùt ñôn  ổ B n có th  gi haøng đơn  D. Ngaøy yeâu caàu ị ở ầ ạ v  A   tu n th  8, thì b n ph i b t  Ngaøy phaùt ñôn  haøng 100  ị xu tấ

G. Ngaøy yeâu caàu Ngaøy phaùt ñôn  haøng ầ ầ

ầ ạ

ể ự

ắ đ u trong tu n th  6 (th i gian ch   ệ i, ta có th  th c hi n nh ng tính toán t

ờ đư c tr  kh i ừ ỏ ự  cho

ợ ương t

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

tấ t

ậ ệ

ệ ả

ỗ ạ

ế

B nên b t ắ đ u trong tu n th  5, và s n xu t C nên b t  ứ Transparency Masters to accompany 14-25 ở ạ ngày yêu c u cho các h ng m c này). Làm lùi tr  l Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e ả c  các h ng m c khác. K  ho ch nhu c u v t li u cho th y khi nào vi c s n xu t m i h ng m c nên

b tắ

ế

ị ở ầ

đ u và k t thúc

đ  có 50

đơn v  A

tu n th  8.

l p ráp “Awesome A”  l p ráp “Awesome A”

MRP và quy trình ho ch ạ đđ nh  ị MRP và quy trình ho ch ạ ịnh  ấ ả ấ ả s n xu t s n xu t

ồ ự Ngu n l c s n cóẵ

Ho ch ạ đ nhị ấ ả s n xu t ợ ổ t ng h p

D  báo & đơn hàng đ nhị kh ng ẳ

ậ ị L p l ch trình ấ ả s n xu t chính

Ho ch ạ đ nhị nhu c uầ ậ ệ v t li u

ặ ặ

ỉ ỉ

ề i u ch nh CRP, MRP, ho c MPS Không, đđi u ch nh CRP, MRP, ho c MPS ề Không,

ự ế Th c t ?

ế Các k  ho ch phân xư ngở

CóCó

Ho ch ạ đ nhị nhu c uầ công su tấ

14-26

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ậ ậ

ệ ố ệ ố

ệ ệ

ấ ấ

H  th ng MRP – nh p li u & xu t  H  th ng MRP – nh p li u & xu t  li uệli uệ L chị ấ ả s n xu t chính

Hoá đơn ậ ệ v t li u

ệ ạ Hi n tr ng ồ t n kho

ệ ố H  th ng ho ch ạ đ nhị ậ ệ Nhu c u v t li u

ề ữ ệ D  li u v mua hàng

Danh sách toàn b  cácộ ậ b  ph n, chi ti

ế t

ế

Đơn hàng theo ạ k  ho ch & các báo cáo khác

14-27

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ị ị

ả ả

ầ ả

đun

(cid:0)

ấ ấ (cid:0) Ch  rõ s n ph m c n s n xu t ấ ẩ ỉ ố đơn đ t hàng c a khách hàng, mô ủ S n ph m cu i cùng,  ổ

L ch s n xu t chính L ch s n xu t chính ả ẩ ừ ế

ặ ợ

k  ho ch t ng h p

(cid:0) L y ra t ấ

Ví dụ

ẩ S n ph m/Tu n

ầ 3­10

10­10

17­10

24­10

Máy khoan

300

200

310

300

Máy cưa

300

450

310

330

14-28

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ồ ố ị ồ ố ị

Ngu n g c l ch trình chính Ngu n g c l ch trình chính

A

S

ờ ờ ự ủ ị L ch trình chính  ủ c a S bán tr c  ti pế

C B ờ Th i gian ch  = 4 cho A ị L ch trình chính c a A

C B ờ Th i gian ch  = 6 cho S ủ ị L ch trình chính c a S

Th i kờ ỳ 5 12 7 10 3 8

6 40 8 50 9 10 11 15 11 20 13 30 9 40 2 1 10 10

Th i kờ ỳ

T ng nhu c u: B

15+30 = 45

= 50 40 50 20

14-29

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

1        2        3        4       5        6        7        8 10 40+10 Do đó, các s  lố ư ng ợ ổ này là t ng nhu c u  c a Bủ

i”

ệ ố

ệ (Time fence)” – cho  đư c ợ đ nh

MRP Dynamics MRP Dynamics (cid:0) H  tr  “ho ch  ạ đ nh l ỗ ợ ạ ị (cid:0) V n ấ đ  v  “s  r i lo n” trong h  th ng ề ề ự ố ạ (cid:0) “Kho ng th i gian b o v   ả ờ ầ ủ ị phép m t ph n c a l ch trình chính  ợ ậ ạ ị là “không đư c l p l

i l ch trình”

ậ ệ ừ ạ

ớ ạ

(cid:0) “Đóng ch t ố (Pegging)” – truy nguyên trong hoá  ụ  h ng m c con t i h ng m c

ả ứ

(cid:0) Vi c m t nhà qu n tr

ị có thể ph n  ng l ả ổ đ i, không có nghĩa là ng

ạ i  ư i ờ

đơn v t li u t m  ẹ ộ ệ ữ ớ v i nh ng thay  ấ y nên làm

14-30

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

MRP và JIT MRP và JIT

ế

(cid:0) MRP – m t k  thu t l p k  ho ch và l p  ậ ậ

ộ ỹ ớ

ờ ố đ nhị ị

ậ ệ

(cid:0) K t h p hai h  th ng:

ờ ị l ch trình v i th i gian ch  c   JIT – m t cách chuy n d ch nguyên v t li u  mau lẹ ệ ố ế ợ (cid:0) Small bucket approach and back flushing (cid:0) Phương pháp dòng cân b ngằ

14-31

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

(cid:0)

ỹ ỹ

ỡ ỡ

ậ ậ K  thu t xác  K  thu t xác

ị ị nh kích c  lô  đđ nh kích c  lô  hànghàng

(cid:0) C p theo lô (Lot­for­lot) ấ (cid:0) Lư ng ợ ế ặ đ t hàng kinh t (cid:0) Cân đ i các b  ph n theo giai  ộ ố

đo n (Part

Period Balancing)

(cid:0) Thu t toán Wagner­Whitin

14-32

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ỡ ị ỡ ị nh kích c  lô hàng  Bài toán xác đđ nh kích c  lô hàng  Bài toán xác  ậ ấ ỹ ậ ấ ỹ trong MRP: K  thu t c p theo lô trong MRP: K  thu t c p theo lô

ữ ồ ủ ặ ồ

ớ ờ ỳ ị ữ ấ ả ả ợ ở ố ẩ đ t hàng và t n tr  t n kho c a mình theo tiêu chu n Công ty Speaker Kits mu n tính chi phí  ế ằ ị ấ t đã xác đ nh r ng, v i 12­inch speaker/booster assembly chi phí thi c p theo lô. Speaker Kits  ầ ộ ồ ậ l p là 100$ và chi phí t n tr  là 1$ m t th i k . L ch s n xu t, nh ư đư c ph n ánh nhu c u

ròng

ề ụ ắ v  c m l p ráp, là nh ư sau: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Toàng nhu caàu 35 30 40 0 10 40 30 0 30 55

Löôïng tieáp nhaän theo lòch trình

Döï tröõ saün coù 35 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nhu caàu thöïc 0 40 0 10 40 30 0 30 30 55

40 10 40 30 30 30 55

Löôïng tieáp nhaän ñôn haøng theo keá  hoaïch

40 10 40 30 30 55

ị ầ ữ ồ 30 ế ậ ầ ổ ỗ Chi phí t n tr  = 1 $/ đơn v /tu n; chi phí thi ầ t l p = 100$; t ng nhu c u bình quân m i tu n =

Löôïng ñôn haøng phaùt ra theo keá  hoaïch 27;

ờ ầ

ở ợ ị

trên là gi ồ ả ữ ằ ậ ấ ắ ử ụ ẽ ỹ ỗ ầ ế ậ ề ầ ộ ớ ờ th i gian ch  = 1 tu n. Đư c trình bày  i pháp xác  phí c a nó. Chi phí t n tr  b ng 0, nh ỡ đ nh kích c  lô hàng s  d ng k  thu t c p theo lô và chi  ưng 7 l n thi t l p riêng r  (m i l n g n li n v i m t

ủ đơn

14-33

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany hàng) cho t ng chi phí b ng 700$ Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ổ ằ

ỡ ị ỡ ị nh kích c  lô hàng  Bài toán xác đđ nh kích c  lô hàng  Bài toán xác  ậ ỹ ậ ỹ trong MRP: K  thu t EOQ trong MRP: K  thu t EOQ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Toàng nhu caàu 35 30 40 0 10 40 30 0 30 55

Löôïng tieáp nhaän theo lòch trình

Döï tröõ saün coù 35 35 0 43 66 26 69 69 3 3 39

Nhu caàu thöïc 0 0 30 0 7 0 0 0 4 16

73 73 73 73

Löôïng tieáp nhaän ñôn haøng theo keá  hoaïch

73 73 73

ị ầ ữ ồ 73 ế ậ ầ ổ ỗ Chi phí t n tr  = 1 $/ đơn v /tu n; chi phí thi ầ t l p = 100$; t ng nhu c u bình quân m i tu n =

Löôïng ñôn haøng phaùt ra theo keá  hoaïch 27;

ằ ầ ầ ằ ổ ứ ử ụ ậ ị ờ th i gian ch  = 1 tu n. M c s  d ng trong 10 tu n b ng t ng nhu c u b ng 270 đơn v ; vì v y, m c s  d ng trung

* =

DS H

14-34

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ằ ộ ị ừ đơn v . T  Ch ương 12, ầ 2 ứ ử ụ = (cid:0) ằ ộ ăm) b ng 1.404  73 ờ ứ ử ụ bình  ầ m t tu n b ng 27, và trong 52 tu n (m c s  d ng m t n 2(1.404)(100) Q mô hình EOQ là: 1(52)

ỹ ỹ

ỡ ị ỡ ị nh kích c  lô hàng  Bài toán xác đđ nh kích c  lô hàng  Bài toán xác  ậ ậ trong MRP: K  thu t PPB trong MRP: K  thu t PPB

1 2 3 4 6 7 8 9 10 5

35 30 40 0 40 30 0 30 55 10 Toàng nhu caàu

Löôïng tieáp nhaän theo lòch trình

35 35 0 50 10 0 60 30 30 0 10 Döï tröõ saün coù

0 0 0 40 0 0 0 30 55 0 Nhu caàu thöïc

80 100 55

Löôïng tieáp nhaän ñôn haøng theo keá  hoaïch

ỗ ổ 55 ầ 100 ầ ồ ữ ị ầ 80 ế ậ t l p = 100$; t ng nhu c u bình quân m i tu n = 27; đơn v /tu n; chi phí thi

Löôïng ñôn haøng phaùt ra theo keá  hoaïch ờ

ế ậ ằ ồ ữ ầ t l p chia cho chi phí t n tr  = 100$/1$). Lô hàng đ u tiên ể ấ đ  ủ đ  c p

ớ ổ ố ớ ữ ổ ố ớ Chi phí t n tr  = 1 $/ ầ ờ th i gian ch  = 1 tu n. EPP b ng 100 (chi phí thi ằ ờ ỳ hàng cho các th i k  1, 2, 3, 4 và 5 b ng 80. ế ậ ổ t l p t ng s  lên t T ng chi phí là 490$, v i chi phí thi ồ i 300$ và chi phí t n tr  t ng s  lên t i

14-35

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

190$.

ở ộ

ở ộM  r ng MRP M  r ng MRP

(cid:0) MRP vòng l p kín (cid:0) Ho ch ạ đ nh công su t – báo cáo t ấ ị ả ọ i tr ng (cid:0) MRP II – Ho ch ạ đ nh  ị ậ ệ ồ ự  v t li u ngu n l c (cid:0) Ho ch ạ đ nh ngu n l c doanh nghi p ệ ồ ự ị

14-36

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ặ ặ

MRP vòng l p kín MRP vòng l p kín

14-37

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ở ộ ở ộM  r ng MRP M  r ng MRP ấ Ho ch ạHo ch ạ đđ nh công su t ị ị ấ nh công su t

(cid:0) Chi n thu t san b ng t ậ

ằ ờ ư ng do th i gian ch  thay

ố i tr ng và t ổ đ i bao g m: ờ

ả ọ ờ ả

ể i thi u hoá  ồ ờ đòi  ớ  – gi m b t th i gian ch ,  ứ ế đ n nguyên công th   t nguyên công

ế ở ả nh h (cid:0) G i ố đ u (Overlapping) ầ ầ ả ử ộ ỏ h i ph i g i m t ph n lô hàng  ộ ớ hai trư c khi toàn b  lô hàng hoàn t ứ ấ th  nh t.

(cid:0) Phân chia tác nghi p (Operations splitting) ệ

– đưa lô  ộ

ế hàng đ n hai máy khác nhau th c hi n cùng m t  nguyên công.

(cid:0) Phân chia lô hàng (Lot splitting) – chia nh  ỏ đơn hàng

ớ ạ

ệ và th c hi n m t ph n

ầ đơn hàng trư c h n.

14-38

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ầ ầ

ồ ự ồ ự

đđ u / ầu / ầ

ầ ầ

Nhu c u ngu n l c ban  Nhu c u ngu n l c ban  Nhu c u ngu n l c  Nhu c u ngu n l c

ồ ự đđã san  ồ ự ã san

b ngằb ngằ

ấ ế Thi u công su t ờ ỳ ở  các th i k 4 & 6

ị ẻ Lô 6 “b  ch ” ể đi ị Lô 11 b  chuy n

Công su tấ s n cóẵ

Công su tấ s n cóẵ

n ẩ u h c   g n ộ đ   o a l

n ẩ u h c   g n ộ đ   o a l

i

i

ờ G

ờ G

Th i kờ ỳ

Th i kờ ỳ

14-39

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ở ộ ở ộM  r ng MRP M  r ng MRP ồ ự ị Ho ch ạHo ch ạ đđ nh ngu n l c doanh  ồ ự ị nh ngu n l c doanh  nghi pệ nghi pệ

ế MRP II liên quan đ n các m i ràng bu c  ấ ớ v i khách hàng và nhà cung c p

14-40

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ợ ớ ợ ớ

ệ ố ệ ố

Dòng thông tin MRP và ERP,  Dòng thông tin MRP và ERP,  tích h p v i các h  th ng  tích h p v i các h  th ng  kháckhác

L p hoá

đơn

L nh bán hàng (nh p ậ đơn hàng, c u hình s n ph m, ả ấ qu n tr  bán hàng)

L chị ấ ả s n xu t chính

Các kho nả ả ph i thu

Hoá đơn ậ ệ v t li u

S  cáiổ ợ ổ t ng h p

Qu n lýả ồ t n kho

Các kho nả ph i trả ả

L nhệ công tác

Mua hàng và th i gian ch

L  trình và th i gian ch

ạ ớ ớ

ệ ử

Phương ti n liên l c v i ng ử (l ch trình, EDI, thông báo g i hàng s m, th

ư i bán ờ ương m i ạ đi n t

, …)

14-41

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ị ị

ụ ụ

MRP trong d ch v MRP trong d ch v

ợ ử ụ

ẩ ặ ấ

(cid:0) Có th  ể đư c s  d ng khi nhu c u v  d ch  ề ị ụ ặ ả ị ụ ự ế ắ v  ho c s n ph m d ch v  tr c ti p g n  ụ ừ ớ ề ị li n v i ho c l y ra t  các d ch v  khác (cid:0) nhà hàng – bánh mì c n cho m i b a  ỗ ữ ăn ầ (cid:0) b nh vi n – d ng c  ph u thu t ậ ụ ẫ ụ ệ (cid:0) v.v…

14-42

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ấ ấ C u trúc s n ph m, hoá  C u trúc s n ph m, hoá  ệ ệli u, hoá  li u, hoá

ẩ ả ẩ ả đơđơn lao

đơđơn v t ận v t ậ ộ ộng cho Veal  n lao đđ ng cho Veal  Picante Picante

14-43

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ồ ự ị Ho ch ạHo ch ạ đđ nh ngu n l c phân  ồ ự ị nh ngu n l c phân  ph iốph iố

(cid:0) DRP yêu c u:ầ ầ ổ

(cid:0) T ng nhu c u, b ng nhu c u mong mu n hay d  báo  ầ

i thi u

ụ ụ ể đ  ể đáp  ng m c ph c v

doanh số (cid:0) M c t n kho t ứ ồ khách hàng

(cid:0) Th i gian ch  chính xác ờ (cid:0) Xác đ nh rõ c u trúc phân ph i ố ấ

14-44

© 2004 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e