54
3.1
. Tổng quan về SQL server
3.2
. Xây dng và khai thc CSDL
3.3
. Một s chc năng qun tr CSDL
55
Là một hệ qun tr cơ sở dữ liệu quan hệ (Relation
database management system – RDBMS) chy trên
hệ thng mng Windows NT 4 hay Windows.
Hot động theo mô hnh khch/ch cho php hot
đng thi cng c nhiu NSD truy xut đn dữ
liệu
56
Qu
n l việc truy nhp hp lệ cc quyn của ngưi
dng trên mng.
Tp trung vào kh năng x l giao dch trc tuyn
trên din rộng, ng dng vào TMĐT và kho d liệu
Ngôn ngữ truy
vấn của Microsoft SQL Server là
Transact-SQL (T-SQL)
57
SQL Server
đu tiên là của Microsoft và tp đoàn
Sybase trên nền IBM OS/2.
SQL Server 1.0 cho OS/2 năm 1989
Sybase SQL Server
3.0
Microsoft SQL Server
4.2 năm 1992
Microsoft SQL Server
6.0
Microsoft SQL Server
6.5, 7.0, 2000, 2005, 2008,
2012, 2014, mi nht 2019
58
H tr mô hnh Client/Server
H tr dch v kho dữ liệu (Data Warehouse)
Thch hp vi chun ANSI/ISO SQL
-92.
H tr nhân bn dữ liệu.
Cung cấp dch v tm kim Full-Text.
Sch tr giúp
- Book Online.
Cc kiu DL mi cc hàm thư viện
H tr FileStream đ thao tc vi cc đi tưng nh phân
Ngôn
ng tch hp truy vấn