S C KH E THANH THI U NIÊN
(BG. Sau Đ i H c)
Nhi Khoa: Xã H i
L p: CKI Nhi
Th i gian: 3 ti t (135 ph) ế
GVC.ThS. BS.CKII. Tr ng Ng c Ph cươ ướ
2. M c Tiêu
2.1. Nêu Đ. Đi m Sinh lý tu i h c đ ng ườ
2.2. Trình bày các n i dung chính CSSKHĐ
2.3. Nêu t m quan tr ng Y t H c đ ng ế ườ
2.4. Nêu b nh và phòng ch ng th ng g p ườ
3. N i Dung
3.1. Gi i thi u
-H c sinh l p 1 →12 (6-7 →17-18 tu i) chi m ¼ d.s ế
-L c l ng t ng lai cho QG ượ ươ
-SK tr m nay là SK D.T c mai sau
-GĐ, Nhà Tr ng, XH c n quan tâm GD+SKườ
* Nhà tr ng giúp tr h c t p rèn luy n t đ c l c là n i lành ườ ơ
m nh an toàn
3. N i Dung
3.2. Đ c Đi m Sinh lý THĐ
3.2.1. Th Ch t:
- Tăng tr ng ph.tri n nhanh Th.ch t-T.th nưở
- Có kh năng h c VH rèn luy n th l c ttu tinh th n
- Tăng tr ng ph thu c nhi u y u t : DD. D.Truy n, XH, ưở ế
Y.T , GD, Rèn luy n TDTT, vui ch i gi i t...C x ng phát ế ơ ơ ươ
tri n
3. N i Dung
3.2.2. Sinh d c
-B c ngo c ph.tri n h s.d c, n i ti t, TKướ ế
- X.hi n ng, mông,, t.hoàn, D.v t, gi ng nói, k.nguy t ...
B t th ng ườ
-Tr th c m c, tìm hi u, lo ng i
3.3.3. Tâm sinh:
- V n đ phát tri n sinh d c, tâm xáo tr n
-Tìm hi u, th c m c, làm th , phiêu l u vào R u, thu c, ư ượ
thu c nghi n, ph m pháp, thi u kinh nghi m, suy nghĩ ế
-Tr ng, GD9, XH có trách nhi m h ng d n GD ườ ướ