ƯỜ ƯỜ

Ẳ Ẳ

NG CAO Đ NG  TR NG CAO Đ NG  TR Ả Ả TÀI CHÍNH ­ H I QUAN  TÀI CHÍNH ­ H I QUAN

Ủ Ụ

Ả TH  T C H I QUAN Ố Ớ Đ I V I HÀNG HÓA XNK

ưở

Ths. Phan Bình Tuy ụ Phó chi c c tr ng ả

Chi c c HQCK C ng Sài Gòn Khu v c 4

Ơ Ở

Ơ ỞC  S  PHÁP LÝ C  S  PHÁP LÝ

ề ạ ề

•  Lu t H i quan – 2014 ả •  Ngh  đ nh 08/2015/NĐ­CP ị • Thông t ư  12/2015/TT­BTC v  Đ i lý h i quan • Thông  t ư   13/2015/TT­BTC  v   Ki m  soát

SHTT trong lĩnh v c HQự

• Thông t

14/2015/TT­BTC v  Phân lo i hàng

ế

ư hóa XNK • Thông  t ế ư   38/2015/TT­BTC  v   TTHQ,  Thu   ả XNK, Qu n lý thu

Ơ Ở

ư

Ơ ỞC  S  PHÁP LÝ C  S  PHÁP LÝ ề   39/2015/TT­BTC  v   Tr   giá  tính

•   Thông  t

ư

ố ớ

ậ ả

ng ti n v n t

i XNC

ph

42/2015/TT­BTC  v   TTHQ  đ i  v i  ệ ư

ư

49/2015/TT­BTC  v   TTHQ  b u

ư

thuế • Thông  t ươ • Thông  t ph mẩ • Thông  t

ư

ị ơ BCA­BQP  v   hóa  đ n,  ch ng  t ị ườ NK l u thông trên th  tr

liên  t ch  64/2015/TTLT­BTC­BCT­ ứ   hàng  hóa  ng

ư

ư

• Thông t

72/2015/TT­BTC v  DN  u tiên

Nghị định 08/2015/NĐ-CP Nghị định 08/2015/NĐ-CP

• Gồm 9 Chương, 111 Điều, • Thay thế các Nghị định: 1. Số 154/2005/NĐ-CP ngày 15/12/2005; 2. Số 87/2012/NĐ-CP ngày 23/10/2012; 3. Số 66/2002/NĐ-CP ngày 01/7/2002 4. Số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/01/2003 5. Số 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007; 6. Quyết định 19/2011/QĐ-TTg, 7. Quyết định số 65/2004/QĐ-TTg 8. Bãi bỏ một số điều của Nghị định 83/2013/NĐ-

CP

Thông tư 3 8/2015/TT-BTC Thông tư 38/2015/TT-BTC

• Gồm 9 Chương, 149 Điều, • Thay thế các Thông tư: 1. Số 94/2014/TT-BTC ngày 17/7/2014; 2. Số 22/2014/TT-BTC ngày 14/2/2014; 3. Số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013; 4. Số 196/2012/TT-BTC ngày 15/11/2012; 5. Số 186/2012/TT-BTC ngày 02/11/2012; 6. Số 183/2012/TT-BTC ngày 25/10/2012; 7. Số 15/2012/TT-BTC ngày 08/02/2012; 8. Số 190/2011/TT-BTC ngày 20/12/2011; 9. Số 45/2011/TT-BTC ngày 19/5/2011; 10. Số 45/2007/TT-BTC ngày 07/5/2007; 11. Số 13/2014/TT-BTC ngày 14/1/2014; 12. Số 175/2013/TT-BTC ngày 19/11/2013

Ộ Ố M T S   Ị QUY Đ NH CHUNG

ườ ườ

Ng Ng

1.  Ch   hàng  hoá  XK,NK.  Tr

ướ

ả ả i khai h i quan i khai h i quan ủ ườ ệ ạ c ngoài không hi n di n t

ng  h p  ch   hàng  hóa  là  t Nam thì  i Vi

th ph i th c hi n TTHQ thông qua đ i lý HQ

ự ươ

ấ ả ủ

ệ ng ti n, ng ặ

ệ ạ ể c ch  PTVT  y quy n.

ủ ươ ng nhân n ả ườ ủ 2. Ch  ph ả ả c nh, quá c nh ho c ng

ườ

ủ ề

ượ

ườ

i  đ

3.  Ng

ấ ả

ế ế

ướ

ườ

c, g i sau chuy n đi c a ng ả ị

ử ự

ườ

i th c hi n d ch v  quá c nh hàng hóa.

ề i đi u khi n PTVT xu t c nh, nh p  ườ ượ i đ ợ ủ ng  h p  c  ch   hàng  hóa  y  quy n  trong  tr ử ủ ặ hàng hóa là quà bi u, quà t ng c a cá nhân; hành lý g i  i xu t c nh, nh p c nh. tr 4. Ng ạ 5. Đ i lý làm th  t c h i quan. ố ế ị 6. DN cung  ng d ch v  b u chính qu c t ủ

ệ ủ ụ ị ố ế ừ ườ

ể ầ

ụ , d ch v  chuy n  ng  h p  ch   hàng  có  yêu  c u

ụ ư   tr   tr

phát  nhanh  qu c  t khác.

ệ ệ

ề ề

ả ả

ạ ạ Đi u ki n là đ i lý h i quan Đi u ki n là đ i lý h i quan

ặ ấ ậ ứ

ấ ậ ệ ứ

ụ ậ

ặ ề ạ

ả ủ ụ ạ ả

ệ a) Có Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ho c  Gi y  ch ng  nh n  đăng  ký  doanh  nghi p  có  ị ngành, ngh  kinh doanh d ch v  giao nh n hàng  ủ ụ hóa ho c đ i lý làm th  t c h i quan; b) Có nhân viên đ i lý làm th  t c h i quan; ứ ệ c)  Có  h   t ng  công  ngh   thông  tin  đáp  ng  đi u  ệ ử  và các

ạ ầ ể ự ệ ệ ề ả ị ki n đ  th c hi n khai h i quan  đi n t đi u ki n khác theo quy đ nh.

ả ả

ạ ạ Nhân viên đ i lý h i quan  Nhân viên đ i lý h i quan

ẳ ộ ế ậ ậ ỹ a) Có trình đ  cao đ ng kinh t ở , lu t, k  thu t tr

lên;

ứ ả ỉ

ấ ơ ố ụ ệ b) Có ch ng ch  nghi p v  khai h i quan; ả c)  Đ c  c   quan  h i  quan  c p  mã  s   nhân  viên

ượ ạ ổ

ụ ạ ủ ụ đ i lý làm th  t c h i quan.  T ng  c c  tr ưở ừ ệ ạ

ấ ấ ứ ứ ụ ệ ả

ậ ủ ụ ả ấ ạ ố

ủ ụ ả ị ế ng  TCHQ  quy t  đ nh  vi c  công  ạ ộ nh n, t m d ng, ch m d t ho t đ ng đ i lý làm  ỉ th  t c h i quan; c p ch ng ch  nghi p v  khai  ồ h i quan; c p và thu h i mã s  nhân viên đ i lý  làm th  t c h i quan.

ủ ủ

ụ ụ

ả ả Áp d ng qu n lý r i ro  Áp d ng qu n lý r i ro

ệ ệ

ể ậ ả

ế ị ươ ậ

ng ti n v n t ậ

1. CQHQ áp d ng QLRR đ  quy t đ nh vi c ki m tra, giám  ỗ ợ ố ớ sát h i quan đ i v i hàng hóa, ph i; h  tr   ể ho t  đ ng  phòng,  ch ng  buôn  l u  và  v n  chuy n  trái  phép hàng hóa qua biên gi

ạ ộ

ụ ả

ự ậ ủ ự ứ

ộ ủ

ể ự ộ

ụ ệ

ụ ử

i.ớ ệ ệ 2. QLRR trong ho t đ ng nghi p v  h i quan bao g m vi c  ổ ả thu th p, x  lý thông tin h i quan; xây d ng tiêu chí và t   ả ủ ườ i khai h i  ch c đánh giá vi c tuân th  pháp lu t c a ng ệ ệ ạ quan, phân lo i m c đ  r i ro; t  ch c th c hi n các bi n  ợ ả pháp qu n lý h i quan phù h p. ụ ệ 3.  CQHQ  qu n  lý,  ng  d ng  h   th ng  thông  tin  nghi p  v   ữ ệ  đ ng tích h p, x  lý d  li u ph c v  vi c áp d ng

ứ ợ ạ ộ

ụ ả

đ  t QLRR trong ho t đ ng nghi p v  h i quan.

ủ ủ

ậ ậ

ủ ủ

ệ ệ

Đánh giá tuân th  pháp lu t  Đánh giá tuân th  pháp lu t  c a doanh nghi p c a doanh nghi p

ư

a) Doanh nghi pệ   u tiên

;

ủ b) Doanh nghi p tuân th ;

ủ c) Doanh nghi p không tuân th ;

ư Doanh nghi pệ   u tiên ư  u tiên Doanh nghi pệ

ậ ề

ậ ề ế

ế t pháp lu t v  k  toán, kiêm toa ń ả

1. Tuân th  pháp lu t v  HQ, thu  trong 2 năm 2. Ch p hành t ự 3. DN ph i th c hi n và duy trì các quy trình qu n lý, giám

ự ế ủ

c a DN

ả ể ệ

ệ ậ sát, ki m soát v n hành th c t ề im ng chạ : ề ạ

tri u USD/năm

ấ ạ

;  ạ

4. Đi u ki n v  k a) DN XNK đ t kim ng ch 100  b) DN XK hàng hóa s n xu t t

i Vi

t Nam  đ t kim ng ch

40 tri u USD/năm

ạ ả ;

ả ạ

ặ ệ

ả c) DN XK hàng hóa là nông s n, th y s n s n xu t ho c  t  Nam  đ t  kim  ng ch  30  tri u

i  Vi

nuôi,  tr ng  t USD/năm; ố ờ ả d)  Đ i  lý  h i  quan:  s   t ờ trong năm đ t 20.000 t

ủ ụ   khai  làm  th   t c  h i  quan  khai/năm.

̉

ủ ủ

ệ ệ oanh nghi p tuân th DDoanh nghi p tuân th

1 năm không:

ờ ế

ế  buôn  l u  và  v n  chuy n  trái

1) Trong th i gian  • Tr n  thu ,  gian  l n  thu , phép hàng hóa qua biên gi

t ượ th m quy n C

ph t ạ v

ề ế

ố ớ

iớ • Các  hành  vi  vi  ph m  hành  chính  có  hình  th c,  m c  x   ử ưở HQ ụ hi c c tr ng  ậ ề ạ 2)  Không  còn  n   thu   quá  h n,  ti n  ch m  n p,  ti n  ph t  i th i đi m đánh giá;

đ i v i hàng hóa

XK,NK t

ệ ệ

ủ ủ

oanh nghi p không tuân th DDoanh nghi p không tuân th

ờ ế

1 năm, có hành vi: ậ ế phép hàng hóa qua biên gi

ng H

Q;

ph tạ  v ợ

Xk,NK k  t

ể ừ

1) Trong th i gian  • Tr n  thu ,  gian  l n  thu ,  buôn  l u  và  v n  chuy n  trái  i;ớ • Các  hành  vi  vi  ph m  hành  chính  có  hình  th c,  m c  x   ử ưở ụ hi c c tr ố ớ  ngày đ i v i hàng  ể ờ ế ạ

tượ  th m quy n C ạ ế 2) N  thu  quá h n quá 90 ờ ạ ế ngày h t th i h n n p thu  t

i th i đi m đánh giá.

ố ớ ố ớ  đ i v i   đ i v i

ể ế ộ i m tra ểi m tra ế ộ Ch  đ  k Ch  đ  k ư ưDN  u tiên DN  u tiên

ố ớ

ể ẩ

ệ ấ

ệ ư

ượ

ả àng  hóa        Vi c  ki m  tra  h i  quan  đ i  v i  h c a ủ ả ậ ệ c  th c  hi n  theo

ư

ẩ xu t  kh u,  nh p  kh u,  quá  c nh  doanh  nghi p  u  tiên  đ Thông t

ự  riêng c a B  Tài chính .

ố ớ ố ớ  đ i v i   đ i v i

ể ế ộ ki m tra ểki m tra ế ộ Ch  đ       Ch  đ   DN tuân thủ DN tuân thủ

ấ ạ ệ

ọ ự

ổ ậ ấ

ồ ơ 1/Ki m tra h  s : • Có d u hi u vi ph m pháp lu t v  h i quan; ậ ề ả • L a ch n không quá 5% trên t ng t ả ờ  khai h i  ơ ở ẩ ẩ quan hàng hóa xu t kh u, nh p kh u trên c  s   phân tích, đánh giá r i ro;

ủ • Hàng hóa theo quy đ nh c a pháp lu t chuyên  ị ự ả ể ủ ế ồ ơ ngành ph i ki m tra tr c ti p h  s .

ố ớ ố ớ  đ i v i   đ i v i

ể ế ộ ki m tra ểki m tra ế ộ Ch  đ   Ch  đ   DN tuân thủ DN tuân thủ

ấ : ậ ề ả ự ế  hàng hóa ạ

ự ọ ổ ờ 2/ Ki m tra th c t • Có d u hi u vi ph m pháp lu t v  h i quan ệ • L a  ch n  không  quá

; h i ả   khai  ơ ở ẩ trên  c   s

ậ 1%  trên  t ng  t ẩ ậ ấ quan  hàng  hóa  xu t  kh u,  nh p  kh u  phân tích, đánh giá r i roủ ; • Theo  quy  đ nh  c a  pháp  lu t  chuyên  ngành  ph i  ả ị

ự ế ủ  hàng hóa. ki m tra th c t

ể ể 3/Ki m  tra  đánh  giá  tuân  th :

ể ổ ủ

ủ ệ ủ CQHQ  ki m  tra  ố đánh  giá  tuân  th   không  quá  5%  trên  t ng  s   doanh nghi p tuân th

ố ớ ố ớ  đ i v i   đ i v i

ể ế ộ ki m tra ế ộ ểki m tra Ch  đ   Ch  đ   DN không tuân thủ DN không tuân thủ

ế ể ự ồ ơ:

ấ ậ ề ả

1) Ki m tra tr c ti p h  s • Có d u hi u vi ph m pháp lu t v  h i quan ạ ệ • Hàng hóa theo quy  đ nh c a pháp lu t ậ  chuyên

ồ ơ ủ ế ngành ph i ki m tra tr c ti p h  s

ả ể ể ự ị ự • L a ch n ki m tra không quá 50% trên t ng t

ọ ả ổ ờ   ơ ở trên c  s  phân

khai h i quan hàng hóa XK, NK  tích, đánh giá r i roủ ;

ố ớ ố ớ  đ i v i   đ i v i

ể ế ộ ki m tra ểki m tra ế ộ Ch  đ   Ch  đ   DN không tuân thủ DN không tuân thủ

ấ ệ : ề ả ậ  v  h i quan ;

ậ ự ế 2/ Ki m tra th c t  hàng hóa • Có d u hi u vi ph m pháp lu t ạ • Theo quy đ nh c a pháp lu t chuyên ngành ph i  ả

ể ự

ấ khai

ủ ị ự ế  hàng hóa. ki m tra th c t • L a  ch n  ki m  tra  th c  t ự ế ể ọ   hàng  hóa  không  quá  ả ờ ổ h i  quan  hàng  hóa  xu t  20%  trên  t ng  t ả ơ ở ế ẩ trên  c   s   k t  qu   phân  tích,  ậ kh u,  nh p  kh u  ủ đánh giá r i ro.

ế ộ ử ế ộ ử

ơ ơ

ố ố

C  ch  m t c a qu c gia C  ch  m t c a qu c gia

ừ ệ ử ể ự

đi n t

1. DN khai thông tin, n p ch ng t

ủ ệ  đ  th c hi n th    C ng ổ

ộ ủ ụ ố

.

ồ ế

ế

2. CQNN ti p nh n và x  lý thông tin c a

ủ ụ ổ

ứ ụ t c  h i  quan  và  th   t c  hành  chính  thông  qua ộ ử thông tin m t c a qu c gia ậ ả ủ DN; ph n h i k t  ả ử DN;  trao  đ i  thông  tin  th   t c  hành  chính  qu   x   lý  cho  ữ gi a  các  CQNN  v i  nhau  thông  qua  C ng  thông  tin  m t  ố ử c a qu c gia.

ế

các

CQNN thông qua C ng ổ

ả ử ố

ứ ế

4.  CQHQ  căn  c   k t  qu   x   lý  c a  các

ế ậ 3. DN ti p nh n k t qu  x  lý t ộ ử thông tin m t c a qu c gia. ả ử ả

ể CQNN  đ   thông  DN  thông  qua

ộ ử

ồ ế quan  hàng  hóa  và  ph n  h i  k t  qu   cho  ố C ng thông tin m t c a qu c gia.

Ị QUY Đ NH V KI M TRA SAU THÔNG QUAN

ườ ườ

ợ ợ

Các tr Các tr

ng h p KTSTQ ng h p KTSTQ

ể ạ ấ

ủ ậ ị

ả ậ ả ệ 1. Ki m tra khi có d u hi u vi ph m pháp lu t h i  quan và quy đ nh khác c a pháp lu t liên quan  đ n qu n lý xk, nk

ộ 2. Đ i v i các tr i

ườ ệ ế ố ớ ả ạ ng h p không thu c quy đ nh t c

ể ơ ở ụ ệ

ị ợ ượ kho n 1 thì vi c ki m tra sau thông quan đ th c hi n trên c  s  áp d ng qu n lý r i ro. ủ ả ậ ủ ự ể ệ ủ 3. Ki m tra vi c tuân th  pháp lu t c a DN

ờ ạ ờ ạ

ứ ứ

Hình th c, th i h n KTSTQ Hình th c, th i h n KTSTQ

ạ ụ ở ơ

ế

i tr  s  c  quan HQ:  ng HQ, Chi c c tr

ng HQ quy t đinh

1/ Hình th c: ứ a/ KTSTQ t • C c tr ưở ưở ụ • Chi c c HQCK KTSTQ TK  đã thông quan trong vòng 60  ụ

ngày

i tr  s  DN: ụ

ể ạ ụ ở ưở

ưở

ưở

ng  HQ,  C c  tr

ng,  C c  tr

ng  KTSTQ

ạ ể ừ

ngày đăng

• Chi c c KTSTQ KTSTQ TK đã thông quan quá 60 ngày • Th i gian ki m tra: Không quá 05 ngày b/ KTSTQ t • T ng  c c  tr ụ ổ ế ị quy t đ nh • Th i gian ki m tra: Không quá 10 ngày; gia h n 10 ngày ờ ờ ạ : Th i h n KTSTQ là 05 năm k  t 2/ Th i h n ờ

ờ ạ ả  khai h i quan

ký t

Ủ Ụ

TH  T C H I QUAN Hàng hoá XK, NK ồ theo h p đ ng mua bán

HHàng hoá

àng hoá XK, NK

eo HĐMB XK, NK th theo HĐMB

ạ ị

ế

ấ ị ộ ả ộ

ế ả ậ ờ ị ế

ạ ạ ả ạ • Theo HĐMB • Ch p hành chính sách qu n lý XNK • Ch u các lo i thu  theo quy đ nh ế • N p thu  ngay • B o lãnh n p thu : Đ c ân h n 30 ngày ượ • Trong th i gian b o lãnh b  ph t ch m n p thu ộ • Hàng tiêu dùng NK đ  bán ph i làm TTHQ t ể i

ậ ẩ ử c a kh u nh p

ủ ụ ủ ụ

ả ả

Th  t c h i quan Th  t c h i quan

ồ ể

ồ ơ ự ế hàng hóa

1. Khai báo ậ ế 2. Ti p nh n, ki m tra, đăng ký TKHQ, phân lu ng  ể ki m tra ể ể ể ộ ế ệ

phí ả ề ả 3. Ki m tra h  s 4. Ki m tra th c t 5. Ki m tra chuyên ngành (KD,KTCL,ATTP) 6. N p thu , l 7. Thông quan/Gi ư i phóng hàng/Đ a hàng v  b o

qu nả

ự ậ 8. Xác nh n qua khu v c giám sát HQ

ờ ạ ờ ạ

ả ả

Th i h n khai h i quan Th i h n khai h i quan

ờ ạ

ế ậ

ể ấ

ậ ố ớ ấ ả

ể ấ ậ

ấ ả 1. Th i h n khai HQ: ạ i  a)  Hàng  hóa  XK:  sau khi  đã  t p  k t  hàng  hóa  t ờ ị   đ a đi m DN thông báo và ch m nh t là 04 gi ướ c khi PTVT xu t c nh; đ i v i hàng hóa XK  tr ử ằ g i  b ng  chuy n  phát  nhanh  thì  ch m  nh t  là  02 gi c khi PTVT xu t c nh;

ờ ướ  tr b)  Hàng  hóa  NK:  tr

ẩ ế ể ừ ặ

ử ẩ

ị ử ướ c  ngày  hàng  hóa  đ n  c a  ạ ờ kh u  ho c  trong  th i  h n  30  ngày  k   t   ngày  ế hàng hóa đ n c a kh u; ệ ự ờ  khai h i quan: có giá tr  làm TTHQ 2. Hi u l c t

trong 15 ngày k  t ả ể ừ  ngày đăng ký

ể ể

ị ị

ờ ờ

Đ a đi m đăng ký t Đ a đi m đăng ký t

khai HQ  khai HQ

ụ ở

ơ ậ

ơ ặ

a) Hàng XK: Chi c c Hụ Q n i DNơ ế Q n i t p k t hàng hóa

có tr  s  ho c n i có CSSX  XK ho c Chi c c

ơ

ư

ho c Chi c c H ấ HQCK xu t hàng. b)  Hàng  NK:  Chi  c c  Hụ

QCK  n i  qu n  lý  đ a  đi m  l u  gi ậ

ữ ể   ợ i  đ n,  h p  đ ng  v n  ơ DN  có  tr  ụ

ể ặ

ử c chuy n c a kh u đ n.

ể ị ứ . ng  ng

ả ậ ả ơ ả hàng  hóa,  c ng  đích  ghi  trên  v n  t ặ ẩ ử Q  ngoài  c a  kh u  n i  chuy n  ho c  Chi  c c  H ẩ ế ượ ơ ở s  ho c n i hàng hóa đ ụ ể ộ ố ạ c) Hàng hóa Xk,NK theo m t s  lo i hình c  th  thì đ a đi m  ừ ươ  khai th c hi n theo t ng lo i hình t ụ ị ế

d)  Th   t

ạ ử

ệ ờ ủ ng  Chính  ph   quy t  đ nh  Danh  m c  hàng  hóa  ủ ụ ẩ ph i làm th  t c h i quan t

đăng ký t ủ ướ ậ nh p kh u

ẩ i c a kh u nh p.

ả ả

ự ượ

ấ ả ạ ừ ộ ố

ế ủ

ườ

i xu t

ứ ứ Hình th c khai h i quan Hình th c khai h i quan ệ ử ệ 1. T t c  lo i hình XNK th c hi n TTHQ đi n t ờ  khai HQ gi y: c khain t 2. Tr  m t s  hàng hóa đ ớ ư ủ i; a)Hàng hóa XNK c a c  dân biên gi ễ ượ ị b) Hàng hóa XNK v t đ nh m c mi n thu  c a ng ậ ả c nh, nh p c nh; ẩ ứ

ả ợ ế

ấ c) Hàng c u tr  kh n c p, hàng vi n tr  nhân đ o; ặ d) Hàng quà bi u, quà t ng, tài s n di chuy n; đ) Hàng hóa là ph

ng ti n ch a hàng hóa quay vòng theo

ươ

ph

ng th c

ươ ứ TNTX

ụ ợ

ườ

ờ ể e) Hàng hóa TNTX, TXTN đ  ph c v  công vi c trong th i  ấ ng  h p  mang  theo  khách  xu t

ị ấ ạ h n  nh t  đ nh  trong  tr ậ ả c nh, nh p c nh;

ườ

ệ ố

ệ ử ị ự ố

g) Tr

ng h p h  th ng

đi n t

b  s  c

ả ải quan Khai hh i quan Khai

ướ

1. IDA/EDA:  Đăng  ký  tr

c  thông  tin  hàng

hóa XNK

ướ c ậ

ơ

2. IDB:  • S a đ i thông tin đăng ký tr ổ ử • G i  l ơ ọ ạ i  thông  tin  hóa  đ n,v n  đ n  khai  cướ tr

3. IDC: Khai chính th c TKHQ

ướ ướ

Khai tr Khai tr

c thông tin hàng hóa XNK (IDA/EDA) c thông tin hàng hóa XNK (IDA/EDA)

ụ ắ

• Nghi p v  b t bu c ộ • Khai đ n VNACCS ế • Khai theo các tiêu chí quy đ nh t

ụ ụ i Ph  l c

2 –Thông t

38ư

ế

• Màn hình IDA/EDA • H  th ng t ệ ố ổ ượ ư

ỗ ợ ậ ự ộ  đ ng ti p nh n, x  lý, h  tr   ế b  sung thông tin, tính thu • Đ c s a IDA/EDA  nhi u l n ề ầ • L u trên VNAACS 07 ngày

ướ ướ

Khai tr Khai tr

c thông tin  c thông tin

ố i đa 50 dòng hàng

ượ ế ơ

• 01 TK t • Lo i hình khác nhau thì khai TK khác nhau ạ • 01  TK  khai  đ ề ả ậ ơ ơ c  01  hóa  đ n.  N u  nhi u  hóa  đ n thì l p b ng kê hóa đ n, khai đính kèm HYS

ị ế

ộ ượ

đ ng: Khai trên IDA

ế ủ • Khai thông tin mi n, không ch u thu ễ • Đ c khai g p hàng hóa cùng HS • Khai T  khai tr  giá: ị ờ  PP1, h  th ng t ự ộ ệ ố  PP khác ho c tính thu  th  công: Khai riêng TK

ị ặ tr  giá, khai đính kèm HYS

*  Cách  khai  ệ đi n  t   cho  m t  lô  hàng  nhi u  hóa  đ n:ơ

DN

ạ ị

trên t

ậ l p  t ả ơ B ng  kê  hóa  đ n  ươ ng m i  (theo  th ẫ M u quy đ nh) g i  ệ ằ b ng  t p  tin  đính  (HYS)  đ n ế kèm  ệ ố H   th ng  và  khai  ố s   đính  kèm  khai  ờ ệ ử báo đi n t   khai.

*

ướ ẫ  H ng d n khai báo:

­

ứ ứ ậ ừ

ế ơ ơ ạ  Phân  lo i  hình  th c  hóa  đ n:  Nh p  mã  B  –  Ch ng  t thay th  hóa đ n;

­

ơ ơ ố ậ ố ủ ả  S  hóa đ n: Nh p s  c a b ng kê hóa đ n

­

ậ ậ ả ơ  Ngày phát hành: Nh p ngày l p b ng kê hóa đ n

­

ị ủ ả ơ ị

ậ ổ ổ  T ng tr  giá hóa đ n: Nh p t ng tr  giá c a b ng kê hóa  đ n ơ

­

ủ ả ậ ổ ệ ố ổ ị ổ ị T ng h  s  phân b  tr  giá: Nh p t ng tr  giá c a b ng

kê hóa đ nơ

­

ệ ử ố ậ ố S   đính  kèm  khai  báo  đi n  t :  nh p  s   đính  kèm  khai

ệ ử ượ ệ ố ự ệ ệ ấ báo đi n t đ c H  th ng c p khi DN th c hi n nghi p

ụ v  HYS

*

ườ

ơ

ng h p không có hóa đ n (hàng

ướ ẫ

H ng d n khai báo các tr m u, hàng gia công, …):

­

ơ

ơ

ươ

Phân  lo i  hình  th c  hóa  đ n:  Nh p  mã  B  –  Không  có  hóa  đ n  th

ạ ng m i;

­

ơ

S  hóa đ n: Không ph i khai;

­

Ngày phát hành: Nh p ngày th c hi n IDA/EDA

­

ơ

Tr  giá hóa đ n: không ph i khai.

­

ơ  T ng tr  giá hóa đ n: Không ph i khai.

­

ổ ị

ệ ố

T ng h  s  phân b  tr  giá: Không ph i khai.

­

Phí v n chuy n: không ph i khai;

­

Phí b o hi m: không ph i khai;

*  Hàng  hóa  ch u ị không  ễ ế mi n  thu ,  ph i ả ế thu   :  ỉ khai các ch  tiêu  liên  quan  đ n ế ch u ị không  ế ễ ế thu , mi n thu   ố ụ (s   danh  m c  ế ễ mi n  thu ;  mã  ễ không  mi n,  ế   ị ch u thu ).

*  Hàng  hóa  ượ ả gi m  đ c  ế ứ thu :  m c  ả ph i  khai  các  ỉ ch   liên  tiêu  ệ ế quan  đ n  vi c  ố ế ả gi m thu  và s   ế ượ ề ti n  thu   đ c  ố ả gi m  (mã  đ i  ả ượ gi m  ng  t ề ố ế thu ,  S   ti n  ả gi m )

ượ ượ ử ụ ả Khai h i quan ả * Đ c s  d ng k t qu  PTPL c a lô hàng đã đ

ố ướ

ế ể ệ ủ c  c đó đ  khai tên hàng, mã s  cho các lô  ề

ụ ấ ầ

ừ ấ ộ cùng m t nhà s n xu t

ể ừ ế ả ngày có k t qu  PTPL;

ủ ả ả thông quan tr ế hàng ti p theo, đi u ki n: •Có cùng tên hàng,  •Thành ph n, tính ch t lý hóa, tính năng, công d ng,  •NK t ả •Trong vòng 03 năm k  t •Khai  s   văn  b n  thông  báo  k t  qu   PTPL  c a  lô

ả ướ ờ ố c đó vào ô “Mô t ế  hàng hóa” trên t hàng tr khai.

ả Khai h i quan ị

ờ khai tr  giá:

ặ ẫ

ườ ợ ả ng h p không ph i khai TKTG:

ế ễ ế ễ ị * Khai t •DN khai trên VNACCS ho c theo m u TT 39  •Nh ng tr ữ 1.  Hàng  hóa  không  ch u  thu ,  mi n  thu ,  xét  mi n

thuế

ẩ ạ ậ 2. Hàng hóa nh p kh u theo lo i hình SXXK;

ươ ệ

ủ ề 3.  Hàng  hóa  đ   đi u  ki n  áp  d ng  ph ờ ồ ị ị ị ng  pháp  tr   HQ

ệ ố ự ộ ị ụ ủ giá giao d ch, đ ng th i đã khai đ  thông tin tr  giá  trên TKHQ đi n tệ ử và đ  ể H  th ng t đ ng tính tr  giá

ặ 4. Hàng hóa NK không có HĐMB ho c không có hóa

đ n ơ TM

ề ộ

ế ố

ơ ủ

ng các m t hàng đã g p;  ơ : t ng tr  giá hóa đ n c a các m t hàng đã

ủ c a các m t hàng

h i quan

ế: t ng tr  giá

ả Khai h i quan ể *  Lô  hàng  có  nhi u  m t  hàng  đ   SXXK,  ch   xu t,  gia  ượ ặ công: đ c khai g p các m t hàng có cùng mã s  hàng hóa,  ấ ứ ế ấ cùng xu t x , cùng thu  su t. ẫ ừ ướ H ng d n khai báo cho t ng dòng hàng:   khái quát hàng hóa theo danh m c  mô t  ­ Mô t  hàng hóa:  ế ể Bi u thu  XK, NK; ố ượ ố ượ : t ng s  l ng ­ S  l ổ ị ­ Tr  giá hóa đ n g p; ộ ị ­ Tr  giá tính thu đã g p; ộ ơ ­ Đ n giá hóa đ n

ể ố ơ : đ  tr ng;

ả Khai h i quan

ườ ợ ặ

ộ ố ề ố ề ờ

ng  h p  m t  m t  hàng  có  s   ti n  thu   v ế ự ủ   c a  ô  s   ti n  thu   trên  t ượ khai  ể ề •Tr ố s   ký  t VND): đ ế ượ t   ỷ (>100  t .  c tách thành nhi u dòng hàng đ  khai báo

ả ề

ộ ề

ạ ề

ừ ả ộ

ạ ộ ồ ơ ả ờ ụ ế ự ồ ơ ấ ộ ấ

ố ộ ừ ớ ờ   v i  t

•Lô  hàng  ph i  khai  trên  nhi u  TK  ho c  hàng  hóa  ặ ậ ả ơ i đ n, hóa  NK thu c nhi u lo i hình, có chung v n t ạ ơ i  đ n,  khai  trên  nhi u  TK  theo  t ng  lo i  hình  NK  t ỉ ch  ph i n p 01 b  h  s  h i  cùng m t Chi c c HQ:  ọ quan gi y (n u l a ch n n p h  s  gi y); các t  khai  ứ sau  ghi  rõ  “Chung  ch ng  t   khai  s …ngày…”  ầ vào ô “Ph n ghi chú”.

ả Khai h i quan

ể ư

ự ế

Khai mã đ a đi m l u kho ch  thông quan d  ki n

ể ư

ể ư

ị ự ế là đ a đi m l u gi ố ớ ả

ủ ụ ả

ữ ấ

hàng hóa  ẩ c khi th c hi n th  t c h i quan đ i v i c  hàng hóa xu t kh u và

ờ ị Đ a đi m l u kho ch  thông quan d  ki n:  ướ tr ậ nh p kh u.

ử ụ

ượ

ẩ N u đ a đi m l u gi ể

ể ư ị

ế ạ ả

hàng hóa đã đ ế ậ i B ng mã “Đ a đi m t p k t hàng hóa xu t kh u” đăng t

c mã hóa, s  d ng mã  i

ự ầ

Xu t kh u:  ể đ a đi m t trên Website TCHQ.  ư ượ ế N u ch a đ ờ  khai (4 ký t t

ử ụ c mã hóa, s  d ng mã dùng chung c a Chi c c n i đăng ký  ự ố  đ u là mã Chi c c + 3 ký t

ụ ơ  cu i cùng là “OZZ”)

ư

ạ ả

ẩ T t  c   các  đ a  đi m  l u  gi c mã hóa, s  d ng các đi m đã mã hóa t

hàng  hóa  nh p  kh u  đ u  đã  ị i B ng mã “Đ a đi m t p

ậ ượ ế

ấ ả ử ụ ậ

Nh p  kh u:  đ k t hàng hóa nh p kh u”. ể Yêu c u các hãng tàu, forwarder thông báo chính xác đ a đi m d  hàng đ   áp mã chính xác.

ả Khai h i quan

ố ậ ứ ậ

ườ

ố ậ ữ ườ ơ ả ầ ố ơ

ự ặ ệ ơ ng ẩ i nh p kh u đ ng tên  * Khai báo s  v n đ n:  ậ ở ậ ậ   v n  đ n  nào  thì  nh p  s   v n  trên  ng i  nh n  hàng  ầ ồ ố ậ ơ đ n đó. S  v n đ n bao g m c  ph n s , ph n ch  và  ế t (n u có).  đ c bi các ký t

ậ ố

ề ơ i  đa  5  v n  ng h p lô hàng có nhi u h n 5

ơ ậ ơ cho  phép  khai  t ườ ế ố ậ ầ

ậ ị i ô “Ph n ghi chú”; ạ khai  theo  đ nh  d ng

ậ ố ượ ­  S   l ng  v n  đ n:  ờ đ n trên 1 t  khai. Tr ơ v n đ n thì khai ti p s  v n đ n t ­  Khai  báo  ngày  v n  đ n:  ạ ế ợ ơ ạ ơ ị t khai tr  giá”. DDMMYYY#& t i ô “Chi ti

ả Khai h i quan

ươ

ứ ậ

Khai báo mã ph

ng th c v n chuy n

;                                 “2”: Đ ng bi n (container)

ể ộ

ờ ỏ

i)

ườ ườ ;       “4”: Đ ng b  (xe t ườ

ư

ườ

ng bi n

ướ

c nh p kh u ch n mã “3”;

ườ

ư

ng bi n đóng chung container đ a v  kho CFS: ch n

ề ng  h p  hàng  thu c  nhi u  lo i  hình  thu c  nhi u  t

khai  khác

ộ ọ

ườ “1”: Đ ng không ể ườ “3”: Đ ng bi n (hàng r i, l ng...) ắ ;                                      “6”: Đ ng sông ườ “5”: Đ ng s t “9”: Khác L u ý: ­ XK vào kho CFS đóng chung container đ  xu t kh u b ng đ sang n ­ NK ậ    + V n chuy n đ mã “3”; ườ       +  Tr ộ ủ nhau c a cùng m t DN: ch n mã “2”;

Khai báo s  container

ố ớ

ị ệ

ệ ề

•Đ i v i TKNK ­  Khai  Danh  sách  theo  đ nh  container  d ng  chu n  b ng  t p  tin  đính  kèm  HYS  đ n ế H   th ng  VNACCS;  Đi n  “S   đính  kèm  khai  báo  đi n  t ”  khi  khai báo trên t

khai. ờ

ệ ố

ế

ể ấ

ệ ử ờ ­  Đ ng  th i  khai  Danh sách container đã  ằ khai  báo  b ng  nghi p  ụ v  HYS đ n H  th ng  ả h i  quan  đ   c p  mã  v chạ

ả Khai h i quan

ạ ệ

ph i  khai  báo  l

•Thay  đ i  Danh  sách  container:

ổ ờ ậ

ờ ệ ố

khai, đ ng th i c p nh t l ạ

ư

ả ậ ạ

ể ả

khai  nh ng  không  thay  đ i  Danh  ệ ậ ạ i Danh sách container trên H   ờ ả   khai  s a  là

ố ố

ử ể

•H  th ng XLDLĐTHQ cho phép s a Danh sách container  c th i đi m hoàn thành ki m tra h i quan ho c

i  t p  tin  ố ệ ử đính  kèm  HYS  và  thay  đ i  “S   đính  kèm  khai  báo  đi n  t ”  ậ ạ i Danh sách container trên  trên t ấ H  th ng c p mã v ch. •Thay  đ i  thông  tin  t ổ sách container: ph i c p nh t l ấ th ng  c p  mã  v ch  đ   đ m  b o  thông  tin  t ấ th ng nh t. ệ ố ể ế cho đ n tr hàng hóa đ  đi u ki n qua khu v c giám sát.  ứ

ự ấ

•Sau  th i  đi m  này,  DN  xu t  trình  ch ng  t

ướ ủ ề ể ờ   giao  nh n  ẩ ạ ử i c a kh u nh p đ  công ch c h i quan ki m tra và  ệ ố ậ

ậ hàng t ậ c p nh t vào H  th ng

ế

ố (16) Khai báo s  container (ti p)

ố ớ ờ

ẩ ấ  khai xu t kh u

•Đ i v i t ấ ­  Khai  báo  s   container  xu t  ờ i  tab  Container  trên  T

ẩ kh u  t khai xu t kh u EDA; ườ

ạ ấ ­  Tr

ặ ổ ả

ứ ấ

ứ ậ ố

ẩ ố ư ợ ng  h p  ch a  có  s   hi u  container  ho c  s   hi u  container  có  thay  đ i  so  v i  khi  ờ   khai  h i  quan:  n p  đăng  ký  t ệ ố B ng  kê  s   hi u  container  cho  ả công  ch c  h i  quan  giám  sát  c a  ẩ kh u  xu t.  Công  ch c  giám  sát  ậ ể ki m tra và c p nh t s  container  ể đ  in Danh sách container m i.

ư

­ DN khai b  sung trong vòng   ngày hàng hóa đ a

ể ừ 03 ngày k  t ự vào khu v c giám sát.

ố ậ

ướ

ơ

ơ

ườ

H ng d n khai b  sung s  hóa đ n, s  v n đ n tr

ng

h p phân lu ng 2

ủ ụ

ơ

ướ ứ

ậ B c  1: Nh p  mã  “C   quan  h i  quan”  và  mã  “Phân  lo i  th   t c  khai  báo” –  tra  c u trên website h i quan

ố ậ

ướ

ơ

ơ

H ng d n khai b  sung s  hóa đ n, s  v n đ n

ườ

ố ng h p phân lu ng 2

tr

ệ ử

trong VNACCS” , trong đó, “v n

ư ơ

L u ý: “Mã phân lo i khai báo đính kèm đi n t ơ đ n”, “hóa đ n” là mã A99

ố ậ

ướ

ơ

ơ

H ng d n khai b  sung s  hóa đ n, s  v n đ n

ườ

ố ng h p phân lu ng 2

ướ

tr ậ

ử B c 2: Đính kèm t p tin và g i

ướ

ố ậ

ơ

ơ

H ng d n khai b  sung s  hóa đ n, s  v n đ n

ườ

ố ng h p phân lu ng 2 ả ề

ồ ố ử ụ

ướ

tr ệ ố B c 3: Sau khi H  th ng tr  v  01 dãy s , s  d ng nghi p v  IDA đ  khai  ệ ử báo vào ô “S  đính kèm khai báo đi n t ”

ả Khai h i quan

ố ủ

ệ ố ở

* Yêu c u làm tròn s  c a H  th ng ầ ­  Nh ng  ch   tiêu  khai  báo

ệ ố

ậ ạ

ph n  chung  (General1,  ủ General2):  làm  tròn  và  khai  báo  theo  yêu  c u  c a  H   th ng,  ; thông tin chính xác ghi nh n t

­  Nh ng  ch   tiêu  khai  báo

ế ệ ố

ậ ạ

t  hàng  hóa  (Detail): làm tròn và khai báo theo yêu c u c a H  th ng, thông  tin chính xác ghi nh n t

i ô “Mô t

i ô “Ph n ghi chú” ầ   ph n  chi  ti ầ ủ  hàng hóa” .

ườ

*  Tr

ủ ề ả

ệ ớ ừ

ng  h p  H   th ng  thông  báo  DN  không  đ   đi u  liên h  v i Chi c c H i quan  ứ  ch ng minh doanh

ệ ố ợ ả ờ  khai h i quan:  ử  khai và g i kèm các ch ng t ạ ộ

ườ

ệ ki n đăng ký t ờ ơ n i đăng ký t nghi p đang ho t đ ng bình th

ng.

ả Khai h i quan

ủ ổ ứ ụ ả *  Khai báo b o lãnh c a t ch c tín d ng

ả ủ ư

ư ả ậ ậ

ướ ờ ế ử ụ ­ N u s  d ng b o lãnh c a các Ngân hàng ch a  ả ế ố ớ ả ph i xu t trình Th  b o lãnh  có k t n i v i H i quan:  ệ ả ể ơ ả (b n  chính)  đ   c   quan  H i  quan  c p  nh t  vào  H   ố  khai. c khi đăng ký t th ng tr

ả ­ B o lãnh chung s  đ

ẽ ượ ệ ố c h  th ng t ườ

ờ ộ ệ ả ự ộ ừ  đ ng tr   ả i  khai  h i  quan  ử ụ  khai đã s  d ng b o

ụ ả lùi  và  khôi  ph c  b o  lãnh  khi  ng ế ự th c hi n n p thu  cho các t lãnh.

ả Khai h i quan

i phóng hàng

ơ ở ự i phóng hàng trên c  s  th c hi n b o lãnh,

ị ả * Khai báo đ  ngh  gi ị ả Tr

ề ề ng h p đ  ngh  gi

ườ ư

khai nh  sau:

ặ A (ch  xác đ nh mã) ho c B (ch  xác đ nh giá)

ườ

ho c C (các tr

ị ề ­ Mã lý do đ  ngh  BP:  ng h p khác); ờ ạ

ế ch n A (b o lãnh riêng) ho c B (b o

­ Mã xác đ nh th i h n n p thu :

lãnh chung);

ầ ủ ươ ứ

: đi n đ y đ  t

ng  ng.

ườ

ị ả

ế

­ Các thông tin b o lãnh ề ợ ng h p đ  ngh  gi Tr

ư ơ ở ộ i phóng hàng trên c  s  n p thu , khai nh

sau:

ỏ ố b  tr ng;

ề ­ Mã lý do đ  ngh  BP:  ị

ờ ạ ộ

ế

ộ ế ch n D (n p thu  ngay);

­ Mã xác đ nh th i h n n p thu :  ỏ ố ả b  tr ng; ộ ị

ế

ị ả

ghi n i dung đ  ngh  gi

i phóng hàng.

­ Các thông tin b o lãnh:  ­ Chi ti

t khai tr  giá:

ả Khai h i quan

ể ử

ị * Khai báo đ  ngh  chuy n c a kh u

ố ớ

Đ i v i hàng hóa nh p kh u:

ế

ng h p mã lo i hình h  tr  khai báo v n chuy n k t  ờ

ỗ ợ ầ ủ

ậ khai đ y đ  các tiêu chí:

ườ ­ Tr h p (trên t

khai IDA/IDC),

+ Ngày kh i hành v n chuy n;

ế ậ + Đi m đích cho v n chuy n b o thu .

ng  h p  mã  lo i  hình  không  h   tr   khai  báo  v n

ỗ ợ ẩ

­  Tr ể

ể ử

ạ ề

ư

ợ ườ ế ợ khai báo đ  ngh  chuy n c a kh u nh  sau: chuy n k t h p,

ườ

khai rõ th i gian, tuy n đ

ng, c a kh u đi và

+ Ph n ghi chú:

ờ ể

ế ế ế đ n, mã đi m đích cho v n chuy n b o thu ;

ả Khai h i quan

ể ử

ế

* Khai báo đ  ngh  chuy n c a kh u (ti p)

ố ớ

Đ i v i hàng hóa xu t kh u:

ườ

­  Tr

ế ng  h p  đ a  đi m  t p  k t  hàng  hóa  xu t  kh u  đã  đ ươ ứ ế ợ

ậ ể

ấ ạ

ượ c  ng  ng;

ẩ TCHQ mã hóa: khai báo v n chuy n k t h p theo mã lo i hình t

ườ

ế

ư

ượ

­  Tr

ng  h p  đ a  đi m  t p  k t  hàng  hóa  xu t  kh u  ch a  đ

c

ư

ể TCHQ mã hóa, khai nh  sau:

ể ụ

khai (Mã dùng chung đ

ụ ơ

đ u tiên là mã Chi c c n i mã t

ử ụ ự ế s  d ng mã dùng  ế ượ c k t  ự    khai, 3 ký t

ư + Mã đ a đi m l u kho ch  thông quan d  ki n:  ả ơ chung c a Chi c c H i quan n i đăng ký t ự ầ ắ 4 ký t ấ c u theo nguyên t c:  ụ sau là “OZZ”.Ví d : 47NBOZZ).

ế

ị ự ế

ở ế

ể ệ

ờ ậ ế  khai rõ đ a đi m t p k t hàng, th i  ị ậ ả ạ i  ô “Đ a

ị ươ ng ti n v n t

i t

+ Đ a đi m x p lên xe ch  hàng: gian d  ki n  đóng container, x p hàng lên ph ch ”.ỉ

ứ ứ

Khai chính th c ­ IDC Khai chính th c ­ IDC

ệ ố

• Ki m tra thông tin IDA/EDA H  th ng

ể ồ ả ph n h i ệ ự ườ

ơ

• Th c hi n khai chính th c­ IDC • Tr

ng h p thông tin khai IDA khác IDC  ả

thì ph i khai đi u ch nh

ỉ • Th i đi m áp d ng chính sách XNK, thu   ế

ề ụ ể ể là th i đi m IDC

ệ ệ

ề ề

Đi u ki n đăng ký  Đi u ki n đăng ký

TKHQTKHQ

ế ng ch

ể ấ ả i  th ,  phá  s n,  m t  tích,

ừ ị ưỡ 1. Không b  c ả ộ 2. Không  thu c  DN  gi ạ t m d ng ho t đ ng

ạ ộ ầ ợ ủ

ợ ườ ưỡ ợ ả ng h p không c ế ng ch :

ụ ệ ấ ợ 3. Thông tin khai đ y đ , phù h p 4. Phù h p chính sách qu n lý hàng hóa XNK 5. Các tr • Hàng XK không thuế • Hàng an ninh, qu c phòng • Hàng vi n tr , phuc v  kh n c p ẩ

ồ ồ

ể ể

Đăng ký TKHQ, phân lu ng ki m tra  Đăng ký TKHQ, phân lu ng ki m tra

ự ộ

• H   th ng  t

đ ng  đăng  ký  TKHQ,  phân

ệ ồ

ố lu ng ki m tra

ồ ơ

• Các lu ng:ồ ễ 1.Xanh: Mi n ki m tra h  s , hàng hóa; TK  c  thông  quan  ngay  sau  khi  DN  n p

ượ đ thuế

ồ ơ ể 2.Vàng: Ki m tra h  s ồ ơ 3.Đ :  Ki m  tra  h   s   và  hàng  hóa  (Không

ể thông báo DN)

ồ ơ ả ồ ơ ả

H  s  h i quan H  s  h i quan

ệ ử

ẩ 1. Hàng hóa xu t kh u: ạ ả ờ h i quan d ng đi n t a) T  khai  ẩ ấ b) Gi y phép xu t kh u ể ễ ấ c) Gi y thông báo mi n ki m tra ho c gi y thông báo

k t qu  ki m tra chuyên ngành

ồ ơ ả

ế • Tr ườ

ả ể ợ ng h p h  s  h i quan đã có trong C ng thông  ườ ộ ử i  khai  h i  quan  không

ả ộ

tin  m t  c a  qu c  gia,  ng ph i n p khi làm TTHQ

ồ ơ

ế

ế

d) Các h  s  mi n thu , không ch u thu

H  s  h i quan H  s  h i quan

ệ ử

d ng đi n t

ươ

ồ ơ ả ồ ơ ả ẩ ạ ạ ng m i

ẩ ễ

ế

qu  ki m tra chuyên ngành

• Tr

2/ Hàng hóa nh p kh u: ả a) T  khai h i quan ơ b) Hóa đ n th ơ ậ c) V n đ n ấ d) Gi y phép nh p kh u  ấ đ) Gi y thông báo mi n ki m tra ho c Gi y thông báo k t  ả ể ườ ộ ử

ả ộ

ng h p h  s  h i quan  đã có trong C ng thông tin  i  khai  h i  quan  không  ph i  n p

ế

ệ i  khai  h i  quan  khai  g i  đ n  H

e)  T   khai  tr   giá:  ng

ờ ố

ấ ứ

d

ồ ơ ả ợ ườ ố m t  c a  qu c  gia,  ng ủ ụ khi làm th  t c h i quan. ườ ị ệ ử ướ ạ i d ng đi n t th ng d ậ ứ ừ ứ  ch ng nh n xu t x  hàng hóa b n gi y ho c  g) Ch ng t ệ ử ướ ạ i d ng đi n t ễ

ồ ơ

ế

ế

h) Các h  s  mi n thu , không ch u thu

ư ư

ề ồ ơ ả ề ồ ơ ả L u ý v  h  s  h i quan L u ý v  h  s  h i quan

ộ ồ ơ ệ ử

ộ ả ư • DN n p h  s  đi n t • Tr   các  ch ng  t

ứ ế

ả ừ   ph i  n p  b n  chính  nh :  C/O,  ả ể gi y phép, k t qu  ki m tra chuyên ngành ế

ừ ấ ế ượ ộ ử ấ ấ ố

ổ ả ộ • N u gi y phép và k t qu  ki m  tra  chuyên ngành  ả ể c c p trên C ng thông tin m t c a qu c gia thì  đ ấ DN không ph i n p b n gi y

ả ộ ư ả ơ • Không ph i n p hóa đ n TM:DN  u tiên; gia công;

ơ Không có hóa đ n; Không thanh toán

ệ ố • DMMT đã đăng ký trên h  th ng thì khi XNK, DN

ừ ế ả ấ không ph i xu t trình DMMT và phi u tr  lùi

ư ư

ề ồ ơ ả ề ồ ơ ả L u ý v  h  s  h i quan L u ý v  h  s  h i quan

ủ ụ

ộ ườ

ế

• DN  không  n p  TKHQ  k ợ ng  h p  k

ề hi  th c  hi n  các  th   t c  v   hai  TKHQ  gi yấ  ho c  XK,NK

ừ r thu ,  tr   t khác Chi c c ụ HQ. ộ ứ

ồ ơ

• Các ch ng t

ơ

ế

ồ ơ  thu c h  s  HQ,  ụ

ễ ả

ế

ừ ườ

, không ph i n p b n gi y. Tr  tr

ả ộ ả

ử ụ

ồ h  s  khai b  sung, h   ồ ơ s   đăng  ký  Danh  m c  hàng  hoá  mi n  thu ,  h   s   ễ ồ ơ ế ế quy t  toán,  h   s   xét  mi n  thu ,  gi m  thu ,  hoàn  ệ ố ế…:  DN  n p ộ thông  qua  H   th ng  ế thu ,  không  thu  thu ợ ệ ử ng h p theo  đi n t ả ộ ị quy đ nh ph i n p b n chính. • CQHQ s  d ng các ch ng t ừ ứ ệ ố

ệ ử ố

ồ ơ ộ ,   thu c h  s  HQ đi n t ệ ử ể ể  đ  ki m tra, đ i

ư

ế

và các thông tin trên H  th ng đi n t ữ chi u và l u tr .

ồ ơ ả ồ ơ ả

ể ể

Ki m tra h  s  h i quan Ki m tra h  s  h i quan

ứ ộ

ế

ấ ứ

ế

ộ ể ể ể ể ể

ộ ể 1/ M c đ  ki m tra: • M t ch ng t ừ ứ • Toàn b  h  s ộ ồ ơ ể 2/ N i dung ki m tra • Ki m tra tên hàng, mã s , m c thu • Ki m tra tr  giá h i quan ả ị • Ki m tra, xác đ nh xu t x ị • Ki m tra th c hi n chính sách thu ệ ự • Ki m tra gi y phép  ấ

ị ị

ả ử ế ố ế

ả ả Tr  giá h i quan Tr  giá h i quan • Hàng  hóa  XK:  TGHQ  hàng  XK  là  giá  bán  c a ủ ấ ẩ hàng hóa tính đ n c a kh u xu t, không bao g m  ậ ả ể phí b o hi m qu c t  và phí v n t

i qu c t

ố ế .  • Hàng hóa NK: TGHQ hàng NK là giá th c t ự ế ẩ ầ

ơ ở ươ ế ệ ử ị ế

ố ế ế ặ

ế

ị :  Theo  các

ả  ph i  ậ ả tr  tính đ n c a kh u nh p đ u tiên trên c  s  áp  ề ụ ng  d ng  Hi p  đ nh  chung  v   thu   quan  và  th ạ m i  (GATT)  ho c  theo  các  cam  k t  qu c  t   mà  ệ Vi t Nam đã ký k t. • Ph ươ ươ ph ng  pháp  xác  đ nh  TGHQ ng pháp c a GATT/WTO

ủ ư • Theo Thông t 39/2015/TT­BTC

ị ị

ể ể

Ki m tra, xác đ nh tr  giá h i quan Ki m tra, xác đ nh tr  giá h i quan

ả ả ồ

ị ị ờ DN ch p ấ ỏ TG khai báo, đ ng th i  a) CQHQ có đ  c  s  bác b   DN khai s a ử ư ỏ CQHQ đ a ra thì  ạ VPHC  và  thông  quan  hàng  ử ậ CQHQ  th c  hi n

ng  h p

ủ ơ ở ơ ở nh n nh ng c  s  bác b  do  ổ CQHQ  x   ph t  đ i,  b   sung;  ợ DN  không  ch p  nh n,  ườ hóa;  tr thông quan hàng hóa theo khai báo và KTSTQ

ư

ư

b) CQHQ nghi v n v

ế

ủ ơ ở ấ ề TG khai báo nh ng ch a đ  c  s  bác  ả ự ấ ị b , ỏ DN  đ   ngh   tham  v n  thì  CQHQ  th c  hi n  gi i  phóng  ế ự ả ộ hàng  khi DN n p thu  ho c b o lãnh theo thu  t  kê khai  ị và th c hi n tham v n tr  giá. ấ

ủ ơ ở

ư

ư

c) CQHQ nghi v n v

ề ặ

ề TG khai báo nh ng ch a đ  c  s  bác  ị CQHQ  ế ự  kê

b  ỏ TG khai báo và DN không đ  ngh  tham v n thì  ế thông quan khi DN n p thu  ho c b o lãnh theo thu  t khai và th c hi n

ệ KTSTQ

ấ ấ Tham v n TGHQ Tham v n TGHQ

ụ ẩ ưở ề • Th m quy n:  C c tr ặ ủ ng HQ ho c  y quy n

ề Chi c c HQụ

ầ ̀ ̀ ượ  XK, NK theo nhiê u ̀ c

́ • Th i gian: Trong 30 ngày (đăng ký TK) • Tham v n 01 l n: ấ  Cu ng h p đô ng, đ ợ chuyê n kha c nhau

ể ể ị ị ́ ữ ệ  Thông tin, d  li u đ  ki m tra, xác đ nh tr  giá h i  ả

quan không thay đ iổ

̀ ả ̣  NKHQ có văn b n đê  nghi tham vâ n ́ 01 lâ ǹ

ị ị

ấ ứ ấ ứ Xác đ nh xu t x  hàng hóa Xác đ nh xu t x  hàng hóa

ẩ ố ớ

ị ộ

ế ộ

ủ c a  NKHQ,  ch ng  t ể ki m tra th c t

ừ ấ

ệ ấ ứ ấ 1. Đ i v i hàng hóa xu t kh u: • CQHQ xác đ nh trên c  s  ki m tra n i dung khai  ơ ở ể ứ ả ừ   thu c  HSHQ  và  k t  qu   ự ế  hàng hóa; • Có  nghi  ng   v   xu t  x ,  CQHQ  yêu  c u  NKHQ  ấ ứ ờ ề ế ứ ,  tài  li u  liên  quan,  ti n  hành  ạ ơ ở i  c   s

ấ cung  c p  ch ng  t ể ki m  tra,  xác  minh  xu t  x   hàng  hóa  t ả s n xu t HH

ượ • Trong  khi  ch   k t  qu   ki m  tra,  xác  minh  xu t  ả ể c thông quan ờ ế ứ x , hàng hóa XK đ

ị ị

ấ ứ ấ ứ Xác đ nh xu t x  hàng hóa Xác đ nh xu t x  hàng hóa

ố ớ

ứ ậ

ự ế ả ể ộ

ẩ ậ 2. Đ i v i hàng hóa nh p kh u: • CQHQ xác đ nh trên c  s  ki m tra n i dung khai  ộ ơ ở ể ấ ứ ủ ứ ứ ừ c a NKHQ, ch ng t  ch ng nh n xu t x , ch ng  ế ừ  thu c HSHQ và k t qu  ki m tra th c t  hàng  t hóa

ấ ứ ư

ờ ề ể ế

tra, xác minh t

ấ ứ

ượ

ượ ệ ặ • Xu t x   u đãi: Th c hi n theo các FTA ệ ự • Có  nghi  ng   v   xu t  x ,  CQHQ  ti n  hành  ki m  ấ ứ c SX hàng hóa • Trong khi ch  k t qu  ki m tra, xác minh xu t x ,  ả ể c  thông  quan  nh ng  không  ấ ư ng thu  su t  u đãi đ c bi ạ ướ i n ờ ế hàng  hóa  XK  đ ế ưở đ ư t c h

ểKi m tra C/O Ki m tra C/O

ư

ạ ệ t

i thu   u đãi đ c bi ủ

ộ ể ấ

ư ưở c h ế ng thu

ư u đãi đ c bi

ờ ặ ỗ ượ ấ ậ • Có th  n p sau ể ộ • Không c n công văn n  C/O ầ • Ch a n p C/O thì tính thu   u đãi ế ư ộ • Khi n p C/O thì tính l ặ ế ư • Có th  NK 01 ph n hàng hóa c a C/O ầ • Nghi v n thì xác minh C/O: 150 ngày • Trong th i gian xác minh ch a đ ượ ệ t ỏ i nh  thì đ c ch p nh n • C/O có l

ỗ ỗ

ỏ ủ ỏ ủ L i nh  c a C/O L i nh  c a C/O

ỗ 1) L i chính t 2)  Khác bi

ấ ạ ặ

ấ ằ

t  nh   gi a  ch   ký  trên  C/O  và

ch  ký m u;

ườ

trên C/O và

ị n v  đo l

ng

ho c đánh máy;  i các  ô  t trong cách  đánh d u t ằ ằ trên C/O: đánh d u b ng máy ho c b ng  “x” hay “√”, nh m l n  tay, đánh d u b ng  ấ trong vi c đánh d u; ỏ ữ ệ ẫ ệ ề t v  đ ừ

3)  Khác  bi ữ 4) Khác bi ứ

ơ  khác;

các ch ng t

ỗ ỗ

ỏ ủ ỏ ủ L i nh  c a C/O L i nh  c a C/O

ổ ấ c a ủ C/O  n p ộ

5)  S   khác  bi

cho CQHQ v i m u C/O

ữ ẫ ề

ệ gi a  kh   gi y  t  ớ ệ 6)  S   khác  bi

t  v   màu  m c  c a  các  n i

dung khai báo trên C/O;

hàng  hóa

7)  S   khác  bi

ỏ trên C/O và ch ng t

;

8)  S   khác  bi

t  nh   trong  mô  t ứ  khác ố ố

ố ớ t  mã  s   trên  C/O  v i  mã  s   ở ấ ư trên  TKHQ  nh ng  gi ng  nhau    c p  đ   6  số.

i khu v c c a kh u

ế ị

ự ế ự ế ể ể Ki m tra th c t Ki m tra th c t hàng hóa  hàng hóa

1/ Đ a đi m ki m tra: ạ a) Đ a đi m ki m tra t ả b) Tr  s  Chi c c H i quan; c)  Đ a  đi m  ki m  tra  t p  trung  theo  quy t  đ nh  c a  T ng

ậ ụ ng T ng c c H i quan; ạ ơ ở ả

ơ ổ

d) Đ a đi m ki m tra t

i c  s  s n xu t, công trình; n i t

đ) Đ a đi m ki m tra t

ạ i khu v c kho ngo i quan, kho b o

;

ể ể ụ ể ổ ể ợ ch c h i ch , tri n lãm; ể ể ể

ướ

e) Đ a đi m ki m tra chung gi a HQVN v i HQ n

c láng

ị ể ể ị ụ ở ể ị ưở ụ c c tr ể ị ộ ứ ể ị ế ị ể ị ạ ề gi ng t ể ị

ẩ ụ

ườ ưở

ế ị

ự thu , đ a đi m thu gom hàng l ữ ử i khu v c c a kh u đ ổ g) Đ a đi m khác do T ng c c tr

ộ ng b ; ng TCHQ quy t đ nh

ự ế ự ế

ể ể

Ki m tra th c t Ki m tra th c t

hàng hóa  hàng hóa

ứ ả ự ế

ệ ằ ỹ ậ 2/ Các hình th c ki m tra ể ứ a) Công ch c h i quan ki m tra tr c ti p ươ b) Ki m tra b ng các ph ng ti n k  thu t, các

ụ ệ bi n pháp nghi p v  khác

ể ệ ể ả ế c) Ki m tra thông qua k t qu  phân tích, giám

đ nh hàng hoá

Ư ể ằ

u tiên ki m tra b ng máy soi ả ể ế ậ ị * L uư  ý:  • • HQ L p phi u ghi k t qu  ki m tra hàng hóa;

ế DN ký tên vào Phi uế

ự ế ự ế

ể ể

Ki m tra th c t Ki m tra th c t

hàng hóa  hàng hóa

ứ ệ

ệ ự ượ hàng hóa đ

ộ ể 3/ M c đ  ki m tra  ể    Vi c ki m tra th c t

ủ ế ợ ự ế ủ ơ ở ộ ớ

ượ

c mi n ki m tra  ụ

ấ ố ẩ ụ ụ c th c hi n  ợ cho  đ n  khi  đ   c   s   xác  đ nh  tính  h p  pháp,  ồ ơ ả phù  h p  c a  toàn  b   lô  hàng  v i  h   s   h i  quan.  ễ 4/ Hàng hóa đ ụ a) Hàng hóa ph c v  yêu c u kh n c p; b)Hàng hóa chuyên dùng ph c v  qu c phòng, an

ninh;

ặ ộ ợ c) Hàng hóa thu c tr t khác theo

ế ị ủ ệ ủ ườ ủ ướ quy t đ nh c a Th  t ng h p đ c bi ng Chính ph

ạ ạ

Phân lo i hàng hóa Phân lo i hàng hóa

ọ • PLHH đ  xác đ nh tên g i, mã s  hàng hóa theo

ể ụ ệ ị Danh m c hàng hóa XK, NK Vi

ố t Nam ệ ứ ồ ơ ậ

ề ỹ ấ ầ

• PLHH căn c  vào h  s  HQ, tài li u k  thu t và  các  thông  tin  v   thành  ph n,  tính  ch t  lý,  hóa,  ụ tính năng, công d ng c a hàng hóa

ể ế ị ự ệ ả

ủ • PLHH  đ   xác  đ nh  mã  s   hàng  hóa  làm  c   s   ơ ở tính  thu   và  th c  hi n  chính  sách  qu n  lý  hàng  hóa

ạ ủ ướ • PLHH theo các Quy t c phân lo i c a Công  ắ c

HS

ư • PLHH theo Thông t 14/2015/TT­BTC

ạ ể ạ ể Phân tích đ  phân lo i Phân tích đ  phân lo i

ể ạ

ệ ằ ế hàng  hóa  XK,NK  b ng  máy  móc,  thi

ể ậ ọ ố ị

ụ 1/ Khái ni m:ệ • Phân  tích,  phân  lo i  là  vi c  CQHQ  ki m  tra  ự ế t  th c  t ị ỹ b   k   thu t  đ   xác  đ nh  tên  g i,  mã  s   hàng  hóa theo Danh m c HHXNKVN

ả ấ ầ ồ ơ 2/ H  s : • Phi u yêu c u phân tích kiêm Biên b n l y  ế

ẫ m u hàng hóa

ố ừ ứ ả • Phi u ghi s , ngày văn b n, ch ng t

ế ẫ

ồ ộ ế  thu c h   ơ ả s  h i quan liên quan đ n m u hàng hóa. ầ ẫ • M u hàng hóa yêu c u phân tích.

ạ ể ạ ể Phân tích đ  phân lo i Phân tích đ  phân lo i

ế

ậ ờ

ượ ậ ả 2/ Thông báo k t qu : • TCHQ thông báo k t qu  phân lo i ạ ế • Th i gian: 5 – 20 ngày (khi nh n đ  h  s ) ủ ồ ơ • Thông  báo  đ ậ c  c p  nh t  vào

ử ủ ệ CSDL  c a ủ CQHQ    c a

và  công  khai  trên  trang  thông  tin  đi n  t TCHQ

ả ạ ồ • DN không đ ng ý v i k t qu  phân lo i hàng hóa

ự ế ớ ế ệ

ạ CHQ thì th c hi n khi u n i ả ạ ế

ấ c a Tủ • S  d ng l ử ụ i k t qu  PTPL trong 3 năm:  Cùng tên hàng, thành  ph n, tính ch t lý hóa,  tính  ầ

năng, công d ng,ụ

ừ ả ấ ộ  NK t cùng m t nhà s n xu t

Ị Ị

Ạ Ể Ạ Ể GIÁM Đ NH Đ  PHÂN LO I GIÁM Đ NH Đ  PHÂN LO I

ị ư ầ

ị ể ổ ị

i các t ạ ấ

ầ ể ủ ị

là  vi c ệ CQHQ  tr ng  c u  1/  Giám  đ nh  hàng  hóa ứ ạ giám đ nh t  ch c giám đ nh đ  phân tích,  ấ ị xác  đ nh  c u  t o,  thành  ph n,  tính  ch t  lý,  hóa,  ụ công  d ng  c a  hàng  hóa  đ   xác  đ nh  tên  hàng,  ố áp mã s  hàng hóa

ườ ợ ị ng h p giám đ nh:

ủ 2/ Tr   Các hàng hóa Trung tâm PTPL c a TCHQ không

ệ ượ th c hi n đ c

ị ậ ủ

ứ ị ị ự ơ ổ ơ 3/ C  quan giám đ nh: • T  ch c k  thu t c a các B   ộ ỹ • Đ n v  kinh doanh giám đ nh

Ị Ị

Ạ Ể Ạ Ể GIÁM Đ NH Đ  PHÂN LO I GIÁM Đ NH Đ  PHÂN LO I

ầ ị ạ ổ ả 4/ Thông báo k t qu  : • CQHQ  g i  m u  tr ng  c u  giám  đ nh  t ư ử i  các  t

ứ ị ế ẫ ch c giám đ nh

ế

ượ ừ ậ ế ạ ả  khi nh n đ ờ ạ : 05­08 ngày t ả c k t qu

• TCHQ Thông báo k t qu  phân lo i hàng hóa • Th i h n giám đ nhị

ạ ủ ả ồ • DN không đ ng ý v i k t qu  phân lo i c a c   ơ ớ ế

quan HQ thì khi u ế n iạ

ạ ế ị

ả i k t qu  giám đ nh: ố ấ ứ ả ừ • S  d ng l ử ụ  Cùng tên hàng, xu t x , mã s  NK t ấ ộ  cùng m t nhà s n xu t

Phân tích đ  ể KTCLKTCL, , ATTPATTP Phân tích đ  ể

ự ụ ệ ộ ỉ • Các B  giao nhi m v , ch  đ nh ị CQHQ th c hi n

ệ vi c ệ KTCL,ATTP

ẩ ể ự ệ c ban hành đ  th c

• CQHQ căn c  các đi u ki n, tiêu chu n do các  ề ướ ả ơ c  quan qu n lý nhà n ệ hi n phân tích hàng hóa ế ể ệ ầ • Thông báo k t qu

ậ ả

ủ ả KTCL,ATTP th  hi n đ y đ   ẫ ế ế k t qu  phân tích và k t lu n m u hàng theo các  ộ ủ tiêu chí theo quy đ nh c a các B

ế ị • Thông báo k t qu   ơ ở ể ả KTCL,ATTP là c  s  đ

ế ị

ế ấ ố quy t đ nh thông quan hàng hóa. • DN không th ng nh t thì khi u n i ạ

ả ả ị ị Chi tr  chi phí phân tích, giám đ nh Chi tr  chi phí phân tích, giám đ nh

ệ ệ ả

ế ụ ụ ụ

ị ị ả ủ a)  DN  ch u  trách  nhi m  chi  tr   chi  phí  n u  vi c  ằ giám  đ nh,  phân  tích  nh m  ph c  v   m c  đích  ầ khai h i quan theo yêu c u c a DN

ị ả

ị ị ộ ể ả

ủ ồ ơ ị ọ ng,  tr ng  l

ệ b)  CQHQ  ch u  trách  nhi m  chi  tr   chi  phí  giám  ế đ nh  đ   xác  đ nh  n i  dung  khai  h i  quan,  n u  ự ế ể ể   trong quá trình ki m tra h  s , ki m tra th c t ượ c tên hàng,  hàng hóa CQHQ không xác đ nh đ ố ượ ấ ượ ạ ng,  mã  s   HS  ch ng  lo i,  ch t  l hàng hóa

ả ể ả ể

ử ử

ế ế

ả ả

X  lý k t qu  ki m tra h i quan X  lý k t qu  ki m tra h i quan

ườ

ả ể

ng h p k t qu  ki m tra HQ khác v i khai báo

• Tr

ế mà DN đ ng ý thì khai b  sung

ợ ồ ợ

ế

• Tr ườ ấ ng  h p  DN  không  nh t  trí  thì  khi u  n i  ho c  ự th c hi n giám đ nh hàng hóa, DN ch u chi phí giám  đ nhị

ử ụ

ế

• CQHQ  nh t  trí  k t  qu   giám  đ nh  thì  s   d ng  đ   ể

ấ thông quan hàng hóa

• CQHQ không nh t trí thì th c hi n giám đ nh và căn

ấ ị c  k t qu  giám đ nh đ  thông quan ấ

ứ ế ườ

ả ợ

ế

• Tr ị

ố ng  h p  DN  không  th ng  nh t  k t  qu   giám  ở ệ

ế

ạ đ nh thì khi u n i ho c kh i ki n

ướ ướ ấ ứ ị ấ ứ ị ố ố ị ị XXác đ nh tr ác đ nh tr c mã s , xu t x , tr  giá c mã s , xu t x , tr  giá

ề ệ ướ

ề c: ị ị ác đ nh tr ị CQHQ  xác  đ nh  tr

ấ c  ứ và cung c p thông tin, ch ng t ấ ố ướ mã  s ,  xu t  ừ ồ ơ , h  s

ế 1. Đi u ki n x a)  DN  đ   ngh   ứ ị x , tr  giá ầ c n thi

ị t liên quan ầ b) Hàng hóa c n xác đ nh tr c

ườ ặ ấ

ổ ớ ơ ấ ế

ệ ươ ố ướ TGHQ là hàng hóa  ầ XK,NK ho c có thay đ i l n, b t th ầ ng  l n đ u  ặ ặ ho c  là  hàng  hóa  có  tính  ch t  đ n  chi c  ho c  không có tính ph  bi n ho c không có hàng hóa  gi ng h t, t ổ ế ự ng t

ướ ướ ấ ứ ị ấ ứ ị ố ố ị ị XXác đ nh tr ác đ nh tr c mã s , xu t x , tr  giá c mã s , xu t x , tr  giá

ủ DN:

̀

ệ ̉ ồ ơ

ướ

ấ ứ ị c mã s , xu t x , tr

̣ ̣

2. Trách nhi m c a  a) Nôp đu h  s  đê  nghi xác đ nh tr ́

giá h i quan đê n Tông cuc Hai quan;

̀

̀

̣ ớ ơ

́ ̀

ấ ứ ị

ướ

̉ ̣ ̉

̃ b) Tham gia đô i thoai v i c  quan h i quan nhă m la m ro   c mã s , xu t x , tr  giá

ị nôi dung đê  nghi xác đ nh tr ơ ị ủ h i quan theo đ  ngh  c a c  quan h i quan;

̀

̣ ̣

̀

̀

̀

́

̉ ̉ ̣ ̉

ơ ̀

̀

ự ị

ướ

̣ ̉

c) Thông ba o bă ng văn ban cho Tông cuc Hai quan trong   nga y co  s  thay đôi  c

́ ̀ ̉ ư làm vi c ệ kê t th i han 10 nga y  ̃ ế na o liên quan đ n hàng hóa đa  đê  nghi xác đ nh tr ấ ứ ị mã s , xu t x , tr  giá h i quan.

̣

ấ ứ ị ấ ứ ị ố ố ướ ướ c mã s , xu t x , tr  giá c mã s , xu t x , tr  giá

CHQ:

̀ơ

c

ướ  trong  th i  han  30

̉ ̣

́

́

ướ

̣ ị ị XXác đ nh tr ác đ nh tr ủ ệ 3. Trách nhi m c a T ́ ́ • Thông  ba o  kê t  qua  xác  đ nh  tr nga ỳ  hoăc 60 ngày

ị ứ ạ  (ph c t p) • Hiêu l c cua văn ban thông ba o kê t qua xác đ nh tr

̣ ự ố

ứ ướ m c giá

c  ả : 03 năm. Riêng văn b n thông báo  ố ực ti p đ i  ế ệ ự  có hi u l c tr c

̉ ̉ ̉

ướ mã s , xu t

ị ̉ xác đ nh tr

́ ̀ ơ ở

̉

ấ ứ ị mã s , xu t x , tr  giá ị ế k t qu  xác đ nh tr ị ề ớ v i lô hàng đ  ngh . ́ • Văn ban thông ba o kê t qua  ứ ị x , tr  giá h i quan  la  c  s  đê khai h i qua ế

đ nh tr

̉

́

́ư

̣ ̣ ̣

c  n • Trong  60  ngày,  n u  DN  không  đ ng  ý  v i  k t  qu   xác  ớ ế ạ   ầ ướ i. c thì có quy n yêu c u CQHQ xem xét l ̀ ̀ ̀ ươ ơ ng) hoăc  ́ ̀ ̉ ơ i  kê t  qua

ề ̀ • Trong th i han 10 nga y la m viêc (thông th CHQ  co   văn ban tra  l

30  ngày  (ph c  tap),  T cho DN

̣ ̉ ̉

Ạ Ạ

Ị Ị

QUY Đ NH V  PHÂN LO I RIÊNG QUY Đ NH V  PHÂN LO I RIÊNG

Ề Ề ư ư     14/2015/TT­BTC)  14/2015/TT­BTC)

(Thông t         (Thông t

ồ ợ

ươ

G m 02 tr 1/  Phân  lo i  máy  liên  h p  ho c  t ươ

ạ ộ thu c  các  Ch ủ ươ Ch ẩ ậ ẩ kh u, nh p kh u Vi

ế

ị ở ạ

ư

t  b

d ng  ch a

2/  Phân  lo i  máy  móc,  thi ờ ặ ắ l p ráp ho c tháo r i

ườ ng h p: ổ ợ ặ ợ   h p  máy  ng  85  và  ng  84,  Ch ụ ng  90  c a  Danh  m c  hàng  hóa  xu t  t Nam

ạ ổ ợ ạ ổ ợ

Phân lo i t Phân lo i t

h p máy móc  h p máy móc

ợ ồ • NK máy liên h p (g m hai hay nhi u máy) ho c t

ợ ộ ươ

ề ng 84, 85 c  phân  lo i  theo

ế ả ạ ặ ổ   ủ , 90 c a Danh  máy  chính  i pháp lý 3, 4, 5 ạ i Chú gi

h p máy thu c các Ch m c ụ HHXNKVK   đ ứ n u đáp  ng  Ph n XVI c a D ượ ị quy đ nh t ủ MHHXNKVN

ạ ừ ế ị t b .

ề ẩ ử • Ho c phân lo i theo t ng máy móc, thi • T   h p  MMTB  phân  lo i  theo  máy  chính  có  th   ể ạ ế ề ồ   nhi u  ngu n,  v   cùng  chuy n  hay  nhi u  ề ộ ủ ụ ạ i  m t  hay  nhi u  c a  kh u

ầ ặ ổ ợ ừ ề NK  t ế chuy n,  làm  th   t c  t khác nhau

ủ ụ ủ ụ ề ề ạ ạ

ồ ồ ề ề Th  t c phân lo i theo máy chính NK nhi u  Th  t c phân lo i theo máy chính NK nhi u  ơ ề ầ ơ ề ầ ngu n, nhi u l n, nhi u n i ngu n, nhi u l n, nhi u n i

ừ ậ

ổ ợ ẩ ộ ệ 1/ Trách nhi m c a DN:   Đăng ký Danh m c, Phi u tr  lùi hàng hóa nh p  ế   h p,  dây

ề ụ ươ kh u  thu c  Ch ng  84,  85,  90  là  t ế chuy n tính thu  theo máy chính

ả ụ ệ ậ

c khi NK lô hàng đ u tiên

ệ ể ử ấ ạ ụ ế T i Chi c c H i quan n i thu n ti n nh t ơ ấ ạ Tr ầ ướ Th c hi n đăng ký đi n t ệ ử ự Có th  s a đ i danh m c, c p l ụ ổ i danh m c n u

m tấ

ạ ụ ụ Có th  NK MMTB t i chi c c khác chi c c dăng

ể ký danh m cụ

ủ ụ ủ ụ

ề ề

ạ ạ

ồ ồ

ề ề

Th  t c phân lo i theo máy chính NK nhi u  Th  t c phân lo i theo máy chính NK nhi u  ơ ề ầ ơ ề ầ ngu n, nhi u l n, nhi u n i ngu n, nhi u l n, nhi u n i

ể ủ CQHQ: ồ ơ

ệ ạ

;

ụ ậ

ả ế ừ ẩ

ư ụ ả

ệ 2/ Trách nhi m c a    Ti p nh n, ki m tra h  s ậ ế  Ki m tra ề ể  đi u ki n phân lo i riêng;  L p s  theo dõi ổ ậ  Đóng d u xác nh n vào 02 b n Danh m c hàng  ấ ả ậ hoá nh p kh u và 01 b n phi u theo dõi tr  lùi   L u 01 Danh m c, giao  DN 01 b n chính Danh  ừ ế m cụ , 01 phi u theo dõi tr  lùi .

ủ ụ ậ

  Theo dõi, xác nh n tr  lùi khi làm th  t c NK ừ

ặ ặ

Phân lo i ạ MMTBMMTB ch a l p ráp  ư ắ ư ắ Phân lo i ạ  ch a l p ráp  ờ ờ ho c tháo r i ho c tháo r i

ở ạ

ư ắ ầ

• MMTB  ườ ặ

ệ ắ

ờ  d ng ch a l p ráp ho c tháo r i  ả ng  do  yêu  c u  đóng  gói,  b o  qu n  th ự ho c v n chuy n th c hi n phân lo i theo  ả i  quy  t c  2a  c a  6  quy  t c  t ng  quát  gi ệ ố thích H  th ng HS. c ượ NK  t

• MMTB  đ

ề ộ

ề ử

ủ ụ ạ

ế

ồ   nhi u  ngu n,  nhi u  i m t hay nhi u c a

ừ chuy n, làm th  t c t kh u khác nhau

ủ ụ ủ ụ Th  t c p Th  t c p tháo r iờ  NK  , , tháo r iờ  NK

ư ắ hân lo i ạ MMTBMMTB ch a l p ráp ư ắ hân lo i ạ  ch a l p ráp ề ề ầ ồ ề ề ầ ồ ề ề ơ ơ nhi u ngu n, nhi u l n, nhi u n i nhi u ngu n, nhi u l n, nhi u n i

ừ ế ế 1/ Trách nhi m DN: • Đăng ký Danh m cụ , Phi u tr  lùi các chi ti t, linh

ứ ệ ử

ầ c khi nh p kh u lô hàng đ u tiên

ậ ả ệ ậ ơ

ượ ổ ệ ờ ủ  MMTB ki n r i c a • B ng ph ươ ằ ng th c đi n t • Tr ẩ ướ • T iạ  Chi c c h i quan n i thu n ti n nh t ấ ụ • Đ c s a đ i, c p l ấ ạ ử ụ i dnah m c

ủ ụ ủ ụ Th  t c p Th  t c p tháo r iờ  NK  , , tháo r iờ  NK

hân lo i ạ MMTBMMTB ch a l p ráp ư ắ ư ắ hân lo i ạ  ch a l p ráp ề ề ầ ồ ồ ề ề ầ ề ề ơ ơ nhi u ngu n, nhi u l n, nhi u n i nhi u ngu n, nhi u l n, nhi u n i

ế ủ CQHQ: ồ ơ

ậ ;

ụ ậ

ả ế ừ ẩ

ư ụ ả

ệ 2/ Trách nhi m c a    Ti p nh n, ki m tra h  s ể ậ  L p s  theo dõi ổ  Đóng d u xác nh n vào 02 b n Danh m c hàng  ấ ả ậ hoá nh p kh u và 01 b n phi u theo dõi tr  lùi   L u 01 Danh m c, giao  DN 01 b n chính Danh  ừ ế m cụ , 01 phi u theo dõi tr  lùi .

ủ ụ ậ   Theo dõi, xác nh n tr  lùi khi làm th  t c NK ừ

ể ể

ộ ộ

Ki m hóa h Ki m hóa h

ị ể

ộ ậ ề ế ố ệ ố

ế ị ể ể ễ ể ị

ặ ượ ướ ế

ậ ậ ụ ậ

ề ị

• Chi c c HQ đăng ký TKHQ đ  ngh  ki m h  trên  ụ ư ồ ệ ố h  th ng. N u ch a k t n i h  th ng thì l p h   ộ ơ ề s  đ  ngh  ki m h . • Chi c c HQ ki m h  th c hi n ki m tra. ộ ự ụ • Hàng  hóa  mi n  thu ,  không  ch u  thu   ho c  có  ế ế ố ề ặ ằ ả ộ ế s  ti n thu  ph i n p b ng không ho c đ c ân  ượ ạ c  khi  c  nh n  hàng  tr đ h n  thu   275  ngày  Chi  c c  HQ  đăng  ký  TK  c p  nh t  thông  tin,  ệ ư ế quy t  đ nh  TQ/GPH/Đ a  hàng  v   BQ  trên  h   th ngố

ể ể

ướ ướ

ằ ằ

Ki m tra tr Ki m tra tr

c b ng máy soi  c b ng máy soi

• Căn c  k t qu  QLRR, b n khai hàng hóa NK đ

ả ế ị

ứ ế ướ

ượ ự ế c, CQHQ quy t  đ nh vi c ki m tra th c t

c cung   hàng

ấ c p tr hóa thông qua máy soi

ị ỹ

ế

ế đi m  l p  đ t  máy  soi  và  các  thi ỡ ạ CQHQ ki m tra t

ể ầ

ế

ố ợ

ự ả

ự ư

• DN  kinh  doanh  c ng,  kho,  bãi  có  trách  nhi m  b   trí  đ a  ị ể ậ t  b   k   thu t  khác  đ   i khu v c x p d  hàng lên, xu ng PTVT • Sau  khi  ki m  tra  máy  soi,  CQHQ  phát  hi n  lô  hàng  có  ả   hàng  hóa,  CQHQ  nghi  v n  c n  ph i  ki m  tra  th c  t ể thông báo cho DN kinh doanh c ng,kho, bãi đ  ph i h p  b  trí khu v c l u gi

riêng.

ướ ướ

ằ ằ

ể ể

ọ ự ự ọ Tiêu chí l a ch n Tiêu chí l a ch n c b ng máy soi c b ng máy soi

ki m tra tr  ki m tra tr

ậ ườ ườ i nh n hàng và i giao hàng, ng • Ch  hàng, ng

ng khác liên quan;

ươ ủ ố ượ các đ i t • Đ c đi m, tính ch t ấ  hàng hóa; tuy n đ ể ệ ng ti n v n

ủ ấ ẩ

ườ  v n ậ ế ng ế ố chuy nể , ph ậ chuy nể  và các y u t   ậ khác liên quan c a hàng hóa xu t kh u, nh p  kh uẩ ; ự ọ ổ • L a ch n ng u nhiên không quá 01% t ng s   ố

ẩ ậ ế ế

ẩ ẩ ự ẫ ấ ử ỡ ậ hàng hóa xu t kh u, nh p kh u t p k t, x p, d   ạ t i khu v c c a kh u.

ế

ử ụ ệ

ơ

Chi  c c  Hụ ơ ệ Q  n i  đăng  ký cướ  đ  làm  ể ả ể TTHQ • Có d u hi u vi ph m: HQCK yêu c u DN c ng l u gi ư ả ầ Q n i đăng ký

ụ ế

hàng  TKHQ đ  ể ế  DN đ n làm

ả ể ả ể ử ụ ử ụ ế ế S  d ng k t qu  ki m tra tr S  d ng k t qu  ki m tra tr ướ ướ c c

1/ NK:  • N u  không  có  d u  hi u  vi  ph m:  ấ ế tr TKHQ s  d ng k t qu  ki m tra  ạ ớ ố ợ hóa riêng; ph i h p v i Chi c c H ể ự th c hi n vi c ki m tra tr c ti p hàng hóa khi TTHQ

ế

2/ XK:  • N u không có d u hi u vi ph m:  ấ

Chi c c Hụ

QCK cho phép

ệ hàng hóa qua KVGSHQ

ư

ả ể ể

ữ ự

hàng  ế   tr c ti p

• Có d u hi u vi ph m: HQCK yêu c u DN c ng l u gi hóa riêng; thông báo DN m  hàng hóa đ  ki m tra  và x  lý theo quy đ nh.

ấ ấ

L y m u L y m u

ẫ   hàng hoá ẫ hàng hoá

ả ả

ủ ể

ơ

ụ ấ 1.  Hàng  hóa  Xk,  NK  l y  m u  đ   ph c  v   ệ vi c  khai  h i  quan  theo  yêu  c u  c a  ặ ườ i  khai  h i  quan  ho c  c   quan  ki m  ng tra chuyên ngành.

ả ấ

ơ

2. Hàng hóa XK, NK ph i l y m u đ  ph c  ụ v   phân  tích  ho c  giám  đ nh  theo  yêu  ầ c u c a c  quan h i quan.

• CQHQ  l u  m u  đ i  v i  hàng  hóa ầ

ư ể ư

ẫ ạ

ả  l y ấ ố ờ m u  đ   tr ng  c u  giám  đ nh  trong  th i  h n 120 ngày đăng ký

TKHQ.

ểKi m tra chuyên ngành Ki m tra chuyên ngành

ấ ượ

ng ự

ể ể ể

• Ki m d ch ị • Ki m tra ch t l • Ki m tra an toàn th c ph m

ủ ụ ủ ụ

ể ể

Th  t c ki m tra chuyên ngành Th  t c ki m tra chuyên ngành

• Các B  ngành công b  danh m c hàng hóa  ố

ộ KD,KTCL,ATTP

ơ

• Các c  quan chuyên ngành th c hi n ki m

tra

ơ

xác nh n c  quan ki m tra

ề ả

• Khi làm TTHQ, DN n p đăng ký ki m tra có  ộ ể • HQ cho phép đ a hàng v  b o qu n ch   ờ

ư ả ể ế k t qu  ki m tra

ể ể

ị ị

Ki m d ch Ki m d ch

ẩ i c a kh u.

ị ể ể ế

ừ ơ ứ ề t

• Ki m d ch t ạ ử • N u ki m d ch trong n i đ a thì: ị ộ ị  CQHQ căn c  gi y đăng ký ki m tra, các ch ng  ể ứ ấ ấ ể  c  quan ki m d ch c p cho mang hàng v ự ả ị ệ ả ờ  b o qu n hàng hóa ch

 DN ch u trách nhi m t ị ả ể ế k t qu  ki m tra ị ể ị ệ  CQ ki m d ch ch u trách nhi m theo dõi, giám sát

hàng hóa

ấ ượ ấ ượ

ể ể

Ki m tra ch t l Ki m tra ch t l

ng, ATTP ng, ATTP

ạ ử

ể ể • Ki m tra t ể • Đ a hàng v  đ a đi m khác đ  ki m tra theo đ   ề ư

ị ủ ơ ẩ i c a kh u ể ề ị ể ngh  c a c  quan ki m tra chuyên ngành

ụ ế • DN có yêu c u đ a hàng v  b o qu n ư • Chi c c tr ơ ng n i đăng ký t

ầ ưở ư ị ề ả ờ  khai xem xét quy t  ả ướ ậ ự ề ả ệ

ị • DN  t ệ ể

đ nh cho đ a hàng v  b o qu n    ch u  trách  nhi m  tr ả ậ ể ế ả ậ

ị c  pháp  lu t  trong  ạ vi c  v n  chuy n,  b o  qu n  nguyên  tr ng  hàng  CQHQ quy t ế ế hóa đ n khi có k t lu n ki m tra và  đ nh thông quan

ư ư

ề ả ề ả

ả ả

Đ a hàng v  b o qu n Đ a hàng v  b o qu n ợ

ườ

ị ấ ượ ng, ATTP

ủ ụ

ưở ề ư ng cho phép đ a hàng v  BQ

ạ nguyên tr ng hàng hóa

ả ể ế ộ ng h p: 1/ Tr • Hàng hóa DN  u tiên ư • Hàng ki m d ch, ki m tra ch t l ể ể 2/ Th  t c: • DN có công văn n p cho HQ đăng ký TK ộ • Chi c c tr ụ • DN gi ữ • Trong 30 ngày DN n p k t qu  ki m tra, HQ cho

ư ự ệ • Hàng v a KD, KTCL,ATTP thì th c hi n đ a v   ề

phép thông quan ừ ả ư ả b o qu n nh  hàng KD

ề ả ề ả

ử ử

ư ư

ả ả

ạ ạ

X  lý vi ph m đ a hàng v  b o qu n X  lý vi ph m đ a hàng v  b o qu n

ề ư ị ạ Tr

ề ả ả ề ả ượ ng h p vi ph m quy đ nh v  đ a hàng v  b o  ả c  mang  hàng  v   b o  qu n

ử ợ ườ không  đ qu n  thì  ờ theo th i gian : • 01 năm, k  t ể ừ  ngày b

ạ ề ị XP x  ph t v  hành vi t ự ỡ ự     ý

ư ổ ử ụ

ị ử • 06  tháng,  k   t

ý  phá  d   niêm  phong,  tráo  đ i  hàng  hóa,  t ư đ a hàng hóa ra l u thông, s  d ng; ạ ề ế ể ừ ị ả ể ộ

ngày  b   x   ph t  v   hành  vi  vi  ề ờ ạ ph mạ  quy đ nh v  th i h n n p k t qu  ki m tra  chuyên ngành

iảGi Gi

iả  phóng hàng hóa  phóng hàng hóa

ệ ườ ả ng h p: ự

ể ệ ị 1/ Tr ặ a)  Ph i  th c  hi n  vi c  phân  tích,  phân  lo i  ho c  ng,

ọ ị ượ ng, kh i l ố ng hàng ạ ố ượ giám đ nh đ  xác đ nh mã s  hàng hóa, s  l tr ng l

ứ ạ ể ờ b)  Hàng  hóa  ch a  có  giá  chính  th c  t i  th i  đi m

ờ đăng ký t

ườ ư ệ

i khai  ị ả ố ượ ư  khai ờ c) Hàng hóa ch  tham v n TGHQ ả ủ d) Ng h i quan ch a có đ  thông tin, tài li u  ị ể đ  xác đ nh tr  giá h i quan

iảGi Gi

iả  phóng hàng hóa  phóng hàng hóa

ủ ụ

ộ ụ

ế ưở

ệ ố

ế

ả ộ

ng cho phép GPH trên h  th ng ế DN khai b  sung, n p thu ;  ậ

2/ Th  t c: • DN có đ  ngh  trên h  th ng (Lý do đ  ngh  BP) ị ề ệ ố ề • DN n p thu  ho c b o lãnh theo m c t ứ ự ả  kê khai • Chi c c tr • Sau  khi  có  k t  qu   thu ,  CQHQ  thông  báo  cho  DN;  ế • không  ph i  tính  ti n  ch m  n p  trong  th i  gian

ổ ả ả

ộ ch  k t qu  phân tích, giám đ nh ứ

ờ ế ờ ạ

ả ộ

• Th i h n xác đ nh s  thu  chính th c ph i n p không  ế

ị ể ừ

quá 30 ngày k  t

ả ộ

ế

ượ

ế

ngày GPH • DN không đ ng ý v i vi c xác đ nh s  thu  ph i n p  ớ ệ ố ạ ề c quy n khi u n i.

c a CQHQ thì đ

Thông quan Thông quan

ng h p: ượ c thông quan sau khi

ế

ượ ượ ạ ế ợ ườ 1/ Tr • Hàng hóa đ    đã hoàn thành TTHQ • Đ c n  ch ng t ứ ợ • Đ c ân h n, b o lãnh thu ả ạ • Đ t k t qu  ki m tra chuyên ngành ả ể

Thông quan Thông quan

đ ng  ki m  tra  thông

ế

ệ ử ự ộ   t ế ị tin n p thu  và quy t đ nh thông quan

• Tr

ộ ể

ủ ụ 2/ Th  t c: • H   th ng  đi n  t ệ ố ộ ệ ố ườ ể ự ộ ng h p H  th ng không t  đ ng ki m  ừ ộ ứ tra  vi c ệ n p ộ thu , ế DN  n p  ch ng  t   n p  ế ể công ch c ứ HQ ki m tra thu  đ

• Không  in,  ký,  đóng  d u  thông  quan    trên

t

khai HQ

Ộ Ộ

Ừ Ừ

Ấ Ấ

D NG THÔNG QUAN Đ T XU T D NG THÔNG QUAN Đ T XU T

ượ

ư

• Hàng  hóa  đã  đ

ưở

ị ệ

c  thông  quan  nh ng  v n  ạ ộ HQ, n uế  phát  ụ ng

đang trong đ a bàn ho t đ ng  ấ hi n  d u  hi u  vi  ph m  thì  Chi  c c  tr ế ị HQ quy t đ nh

ế

n u ki m

ạ ừ d ng TQĐX • Ph i ban hành quy t đ nh d ng TQĐX ế ị • Thông báo cho DN XNK • CQHQ ch u các chi phí phát sinh  ị tra mà không phát hi n vi ph m

Ố Ớ Ẩ

GIÁM SÁT H I QUAN Đ I V I HÀNG HÓA Ấ XU T KH U, NH P KH U

ư ấ

ồ ơ

Ấ Ấ Ẩ    Ẩ GIÁM SÁT HÀNG HÓA XU T KH U GIÁM SÁT HÀNG HÓA XU T KH U

ệ ủ 1/ Trách nhi m ch  hàng: • Đ a hàng hóa vào khu v c giám sát HQ ự • Xu t trình h  s  cho HQ giám sát t ạ ử

ẩ danh sách  i c a kh u:  ẫ theo  m u  29,30­ ừ ệ ể   h   th ng)

ế

container/danh  sách  hàng  hóa  TT38/Thông  báo  phê  duy t  v n  chuy n(in  t ho c TKHQ gi y n u khai th  công.

• B o  qu n  nguyên  tr ng  hàng  hóa,  niêm  phong

HQ  (n u ế

ặ ả có).

ượ

• Cung c pấ  danh sách container/danh sách hàng hóa/Thông  c  HQGS

ể ể ượ

ế

ệ báo  phê  duy t  v n  chuy n/TKHQ  gi y  (đã  đ xác nh n) cho DN c ng đ  đ

c x p hàng lên PTVT XK.

Ấ Ấ Ẩ Ẩ GIÁM SÁT HÀNG HÓA XU T KH U GIÁM SÁT HÀNG HÓA XU T KH U

i c a kh u

ạ ử ấ

ử ụ

h  s  do ch  hàng xu t trình (s  d ng máy quét

2/ Trách nhi m ệ HQ giám sát t • Ki m tra  ồ ơ ể mã v ch)ạ

ế

(n u có)

• Ki m tra niêm phong h i quan • Xác  nh n  trên

ậ ệ ậ

ượ

danh  sách  container,  hàng  hóa/Thông  báo  c qua KVGSHQ (khai

phê duy t v n chuy n/ DS hàng đ th  công)

ệ ố ả

ậ ồ ơ ự

ể ạ ổ i c ng c ng ự

ả ả

• Xác nh n hàng đã qua khu v c GSHQ trên h  th ng • Giao h  s  cho ch  hàng đ  xu t trình cho DN c ng • Không th c hi n giám sát t • Tu n tra, ki m soát trong khu v c c ng, kho, bã ể i

Ấ Ấ Ẩ Ẩ GIÁM SÁT HÀNG HÓA XU T KH U GIÁM SÁT HÀNG HÓA XU T KH U

3/ Trách nhi m ệ DN c ngả • Ki m  tra  danh  sách  container

ế

ế

/danh  sách  hàng  hóa/Thông  báo  phê  duy t  v n  chuy n/TKHQ  gi y  n u  khai  th   công  (đã có xác nh n c a HQ giám sát) ố ượ

ẽ ng ki n hàng (hàng l )

ể ế i quy t

ợ ả

ệ ậ ủ ậ • Đ i chi u s  hi u container, s  l ố ố ệ • N u phù h p thì cho phép x p hàng lên PTVT đ  XK ế ợ • N u không phù h p thì ph i h p HQGS gi ế • Tr ế ố ườ

ế ố ợ ệ ố ượ ế

ồ ơ

ng h p DN c ng có h  th ng k t n i HQGS thì HQGS  ẽ ể chia s  thông tin hàng đã đ c cho phép qua KVGSHQ đ   ả DN  c ng  cho  phép  hàng  x p  lên  PTVT  XK;  HQGS  không  xác nh n trên h  s  ch  hàng xu t trình

ạ ử

Ậ Ậ Ẩ    Ẩ GIÁM SÁT HÀNG HÓA NH P KH U GIÁM SÁT HÀNG HÓA NH P KH U

ủ 1/ Trách nhi mệ  ch  hàng • Xu t  trình  h   s   cho  HQ  giám  sát  t ồ ơ

i  c a  kh u:

ừ ệ ố

ế

• B o qu n nguyên  tr ng hàng hóa, niêm phong

HQ (n u ế

danh  sách container/danh sách hàng hóa/Thông báo phê duy t ệ ủ ậ v n chuy n(in t  h  th ng) ho c TKHQ gi y n u khai th   công. ả có).

ệ ậ

• Cung c pấ  danh sách container, hàng hóa/Thông báo phê  ấ c HQGS xác nh n)  ả ỏ ổ

ể duy t v n chuy n/TKHQ gi y (đã đ ể ượ ả cho DN c ng đ  đ

ượ c mang hàng ra kh i c ng c ng

Ậ Ậ Ẩ    Ẩ GIÁM SÁT HÀNG HÓA NH P KH U  GIÁM SÁT HÀNG HÓA NH P KH U

ạ ử ấ

ử ụ

i c a kh u h   s   do  ch   hàng  xu t  trình  (s   d ng  máy  quét

ế

ệ niêm phong h i quan

, l p biên b n bàn giao (n u

2/ Trách nhi mệ  HQ giám sát t • Ki m  tra  ồ ơ ể mã v ch)ạ • Th c hi n  ự có)

• Xác  nh n  trên

ậ ệ

ế

danh  sách  container,  hàng  hóa/Thông  báo  ượ c  qua  KVGSHQ  n u

i c ng c ng

ấ ự ạ ổ ự

ả ả

ậ phê  duy t  v n  chuy n/  DS  hàng  đ ủ khai th  công • Xác nh n hàng đã qua khu v c GSHQ trên h  th ng ậ ệ ố • Giao h  s  cho ch  hàng đ  xu t trình cho DN c ng ồ ơ ả • Theo dõi tr  lùi hàng qua khu v c GSHQ (hàng r i) ờ ừ • Không th c hi n giám sát t • Tu n tra, ki m soát trong khu v c c ng, kho, bã ể i

Ậ Ậ Ẩ    Ẩ GIÁM SÁT HÀNG HÓA NH P KH U GIÁM SÁT HÀNG HÓA NH P KH U

3/ Trách nhi mệ  DN c ngả • Ki m  tra  danh  sách  container

ế

ế

/danh  sách  hàng  hóa/Thông  báo  phê  duy t  v n  chuy n/TKHQ  gi y  n u  khai  th   công  (đã có xác nh n c a HQ giám sát) ố ượ

ẽ ng ki n hàng (hàng l ) ổ

ư

ế i quy t

ợ ả

ệ ậ ủ ậ • Đ i chi u s  hi u container, s  l ố ố ệ • N u phù h p thì cho phép hàng hóa đ a ra c ng c ng  ế ợ • N u không phù h p thì ph i h p HQGS gi ế • Tr ế ố ườ

ố ợ ệ ố ượ ế

ồ ơ

ng h p DN c ng có h  th ng k t n i HQGS thì HQGS  ẽ ể chia s  thông tin hàng đã đ c cho phép qua KVGSHQ đ   ả DN  c ng  cho  phép  hàng  x p  lên  PTVT  XK;  HQGS  không  xác nh n trên h  s  ch  hàng xu t trình

ả ả

Giám sát h i quan Giám sát h i quan

ể ể

• L u ý: ư ố +  Áp  d ng  h   th ng  mã  v ch  danh  sách  ạ container  và  mã  v ch  TKHQ  (hàng  ki n)  ự đ  ki m tra t

ệ i khu v c giám sát h i quan ệ ố

+ DN khai danh sách container trên H  th ng

E­Customs

+  DN  in  danh  sách  container  trên  h   th ng,  Website  TCHQ  ho c  HQ  giám  sát  in  cho  DN

ườ ườ

ợ ợ

r TTr

ng h p ph i n ng h p ph i n

ả iêm phong ả iêm phong

ả ể ượ 1) Hàng hóa quá c nhả 2) Hàng hoá XK ph i ki m tra th c t ự ế đ ậ c v n

ế ể chuy n đ n CK

ự ế ượ đ ậ c v n

ề ả ể 3) Hàng hoá NK ph i ki m tra th c t ể ị chuy n ể v  các đ a đi m ngoài CK

ả ể

ượ ậ

ề KNQ, khu PTQ trong khu kinh t ễ ạ ế ậ 4) Hàng hóa NK chuy n c ng ừ ướ ể ừ CK  5) Hàng hóa t  n c ngoài đ c v n chuy n t   ẩ ế ử nh p v    c a kh u,  ượ ạ ; kho CFS, c a hàng mi n thu  và ng i c l ấ 6) Hàng hóa kinh doanh t m nh p tái xu t

ườ ườ

ợ ợ

Tr Tr

ng h p không niêm phong ng h p không niêm phong 1) Hàng hóa quá c nhả  nh ngư  không thay đ i ổ

ệ ươ ể ườ

ườ ầ ng sông ể ng bi n, đ ng   từ CK nh pậ  đ u tiên

ậ ph ng ti n v n chuy n đ ườ hàng không, đ đ n ế CK xu tấ ;

ượ ư ể 2) Hàng hóa NK chuy n c ng

ể ậ

ậ ể ả  nh ng đ c chuy n  ặ ạ sang PTVT khác cùng lo i hình v n chuy n ho c  ế  ừ CK nh p đ n c ng đích; không thay đ i ổ PTVT t

ể ậ ả ế ợ 3) Hàng hóa XK,NK khai v n chuy n k t h p và

ượ ể ễ đ c mi n ki m tra hàng hóa

ườ 4) Hàng hóa là hàng r i, ờ hàng hóa siêu tr

ề ể ọ ồ ng, siêu  tr ng, hàng c ng k nh không th  niêm phong HQ

ị ị

ơ ở ơ ở

C  s  xác đ nh hàng hoá đã  C  s  xác đ nh hàng hoá đã

ượ • T   khai  hàng  hóa XK  đã  đ

ự ờ ượ

XKXK c  thông  quan  và  c  xác  nh n  hàng  đã  qua  khu  v c  giám  sát

ạ • XK  t

ượ ế ử   khai  hàng  hóa ị ừ ộ ẩ   c a  kh u  ho c  XK  đã  đ n i  đ a  bán  vào  khu  ặ KCX,  c  thông

ậ đ ệ ố . trên H  th ng ỗ i  ch ,  hàng  hóa  t PTQ  trong  khu  kinh  t ờ DNCX  là  t quan.

ấ ượ • Khai TKHQ gi y: TK đã đ c ký, xác nh n thông

ự ư ỏ • L u  ý:  B   xác  nh n  qua  khu  v c  giám  sát

ậ quan và qua khu v c giám sát trên TKHQ ậ ơ ỏ ậ trên TK và b  v n đ n

Ộ Ộ

Ế Ế

THU, N P THU  XNK THU, N P THU  XNK

ế

ế BVMT, VAT, Thu  b  sung ộ

ế 1/ Các lo i thu : Thu  XK, Thu  NK, TTĐB,  ế ổ 2/ Hình th c n p: Chuy n kho n và ti n

m tặ

ờ ạ

ế 3/ Th i h n n p thu : Theo Lu t Qu n lý

thuế

ố ợ

ế ệ ử

ế 4/ CQHQ ph i h p KBNN, NHTM thu thu    (Thông

qua c ng thanh toán thu  đi n t ư t

126/2014/TT­BTC)

ờ ạ ờ ạ

ộ ộ

ế ế

Th i h n n p thu Th i h n n p thu

ẩ ấ ấ ổ VN;

ơ ở ả ạ ộ 1/ Hàng hóa NKSXXK: 275 ngày, điều ki nệ : ­ Có c  s  s n xu t hàng xu t kh u trên lãnh th ­ Có ho t đ ng 02 năm mà không có hành vi: BL,

ố tr n thu

ề ề ạ ậ ộ ­ Không n  ti n thu  quá h n, ti n ch m n p, ti n

ạ ế i th i đi m đăng ký TK; ph tạ  t

ế, GLTM;  ợ ề ờ ử ể ạ ự ế ạ ­ Không b  ị x  ph t vi ph m trong lĩnh v c k  toán

ố ớ trong 02 năm; ệ ự ­ Th c hi n thanh toán qua ngân hàng đ i v i hàng

hóa NSXXK

ờ ạ ờ ạ

ộ ộ

ế ế

Th i h n n p thu Th i h n n p thu

ứ ệ ề • Tr

ợ ượ ụ c t

đi u ki n  ố ờ ạ

ườ ng h p không đáp  ng các  ư  ổ ch c tín d ng b o lãnh s  thu   ế ả ứ nh ng đ ế ộ ả ộ ờ ạ ph i n p thì th i h n n p thu  theo th i h n  275 ngày, k  tể ừ  ư b o lãnh, nh ng không quá  ngày đăng ký TKHQ

ả ộ ờ ạ ậ ộ •  Không ph i n p ti ền ch m n p trong th i h n

ệ ề ả •  Tr ng h p không đáp  ng các đi u ki n ho c

ứ ứ ụ

ộ ổ ch c tín d ng b ượ c khi đ ặ ảo lãnh thì ph i ả ải  ặ c thông quan ho c gi

b o lãnh. ườ ợ ượ c t không đ ướ  ế tr n p thu phóng hàng hóa;

ờ ạ ờ ạ

ộ ộ

ế ế

Th i h n n p thu Th i h n n p thu

ể ớ

ụ ộ ị ể • Chuy n tiêu th  n i đ a:  ụ ộ ị Đăng ký TKHQ m i và  ủ ế ướ ộ ạ c  khi  hoàn  thành  th   N p  đ   các  lo i  thu   tr ụ . t c chuy n tiêu th  n i đ a

ơ

ữ ủ ượ • XKSP  ngoài  275  ngày  do  chu  k   s n  xu t,  d   ự ỳ ả ặ ho c do phía khách hàng  tr  dài h n 275 ngày  ồ h y h p đ ng ho c kéo dài th i gian giao hàng  ộ ạ đ ặ ờ ạ c gia h n th i h n n p thu ờ ế.

ờ ạ ờ ạ

ộ ộ

ế ế

Th i h n n p thu Th i h n n p thu

ế ướ

ộ ả

ể ừ ủ ụ ạ nh pậ . c khi hoàn thành th  t c t m  ả ờ ạ ế ờ ạ  Th i  h n  n p  thu   theo  th i  h n  b o  ế   ngày  h t  15  ngày,  k   t

2/ Hàng hóa kinh doanh TNTX • N p thu  tr • B o  lãnh: ộ ư lãnh  nh ng  không  quá  ờ ạ TNTX.  th i h n  ộ ề ậ ả ạ ộ ờ • Không  ph i  n p  ti n  ch m  n p  trong  th i  h n

bảo lãnh

ả ậ ộ ể t ạ ch m n p k

ế ừ • TX ngoài th i h n b o lãnh thì ph ờ ạ ả t nh.

ể ủ ộ ớ ủ ụ ụ ộ ị Đăng  ký  TKHQ  m i  và  c khi hoàn thành th  t c

ạ ụ ộ ị ể ờ ạ  ngày h t th i h n b o lã • Chuy n  tiêu  th   n i  đ a:  ế ướ N p đ  các lo i thu  tr . chuy n tiêu th  n i đ a

ờ ạ ờ ạ

ộ ộ

ế ế

Th i h n n p thu Th i h n n p thu

ể 1,2:             ặ ả ế ước  khi  thông  quan  ho c  gi ả i

ộ ờ ạ ả ợ có  b o  lãnh 3/ Hàng hóa không thu c đi m  • Ph i  n p  thu   tr ộ phóng hàng hóa. ng  h p

ừ ế n p  thu   thì  th i  h n   ngày đăng ký

ả ộ ộ

• Tr ườ ộ ế tối đa là 30 ngày, k  ể t n p thu   ả ờ  khai h i quan; t • Có b o lãnh v n p ẫ ượ h i n p ti n ch m n p k  t ả ề ặ c  thông  quan  ho c  gi ể ừ ậ   i  phóng  hàng

ộ ả ngày  đ hóa đến ngày n p thu ế .

ờ ạ ờ ạ

ộ ộ

ế ế

Th i h n n p thu Th i h n n p thu

ấ ế ,  n đ nh thu :

ổ ộ ế ế

ộ ổ ế ờ ạ ộ ạ ượ ế

ờ ạ ộ ị 4/Khai báo b  sung • Khai báo n p b  sung ti n thu  thi u thì th i h n  ề ờ c  theo  th i  h n  n p  n p  s   ti n  thu   thi u  đ thu  c a  •  TK đăng ký t

ố ề ế ủ TK đó. ừ ị ờ ạ ế ấ ộ ngày 01/7/2013, thì th i h n n p  ế ủ TK

ề ti n thu   n đ nh theo th i h n n p thu  c a  đó.

ư • TK  đăng  ký  tr c  ngày  01/7/2013,  nh ng

ướ ế ị ế ừ ấ

ế ấ ị CQHQ  ị ban hành quy t đ nh  n đ nh thu  t  ngày Thông  ế ố ớ ố ờ ạ  ư 38 có hi u l c thì th i h n n p thu  đ i v i s   ệ ự t CQHQ ban hành quy t ế ị ề ti n thu   n đ nh là ngày  ấ ị . đ nh  n đ nh

ả ả

ế ế

B o lãnh thu B o lãnh thu

ế ố

ườ

ng h p ngân hàng có k t n i HQ thì

• BL chung: BL cho nhi u TK ề • BL riêng: BL cho 01 TK • BL chung ph i có công văn đ  ngh ị • Khai BL trên h  th ng ệ ố • Tr ợ ấ ả ộ không ph i n p BL gi y

ế

XNK t

1) Có ho t đ ng

i thi u 365 ngày tính đ n ngày

ạ ộ ờ

đăng ký t

:

ị ử

ể ờ  khai. Trong th i gian 365 ngày • Không có trong danh sách đã b  x  lý v  hành vi buôn  ề

ậ l u, v n chuy n trái

phép

ị ử

• Không có trong danh sách đã b  x  lý v  hành vi tr n

ế

ạ ề

ượ

t th m quy n

ế thu , gian l n thu   • Không quá 2l n b  x  lý m c ph t ti n v ị ử ầ ưở  HQ ủ c a Chi c c tr ng

ế

ợ ề ể

• Không có trong danh sách còn n  ti n thu  quá h n,  ạ ạ ạ  khai

i th i đi m đăng ký t

ộ ậ ề ti n ch m n p, ti n ph t t ả h i quan

ủ ổ

ụ    ch c tín d ng

ề ề ượ ượ ụ ụ ả ả Đi u ki n  Đi u ki n ệ DN DN đ ệ đ c áp d ng b o lãnh c áp d ng b o lãnh

ề ệ

ề ố

ư

ư ả 2) Có Th  b o lãnh c a t ị ỏ * L u ý: B  quy đ nh v  v n đi u l

ệ ệ

Thu l Thu l

ả ả  phí h i quan  phí h i quan

c ngày 10 tháng sau)

ằ ộ ặ

ộ ừ

• B ng chuy n kho n, ti n m t ặ ả • N p theo tháng (tr ướ ho c n p t ng TKHQ

ặ ủ

ơ

• CQHQ thu LPHQ ho c  y nhi m c  quan

khác thu

ưỡ

• N  LPHQ không c

ế ng ch  TTHQ

ổ ổ Khai b  sung Khai b  sung

ườ ổ ợ ng h p khai b  sung:

ệ ố 1/ Tr 1.  Khai  b   sung  sau  khi  H   th ng  phân  lu ng

ồ ự ờ TK  ế ể ể CQHQ  ki m  tra  tr c  ti p c  th i  đi m

ổ ư nh ng  tr h  s ướ ồ ơ HQ;

2. NKHQ phát hi n, kệ ể ừ ờ ạ ướ ổ   ngày  thông  quan  nh ng  tr hai b  sung trong th i h n 60  ờ ư c  th i

ế ị ngày  k   t đi m ể CQHQ quy t đ nh

ờ KTSTQ, thanh tra; 3.NKHQ  phát  hi n  sai  sót  sau  th i  đi m

ồ ơ ư ể

ể ướ ổ

ề ệ ki m tra h  s , ki m tra th c t tr và b  x  lý v  thu , ể CQHQ  ự ế  hàng hóa nh ng  ệ ự c  khi  thông  quan  thì  th c  hi n  khai  b   sung  ế XLVPHC ị ử

ổ ổ Khai b  sung Khai b  sung

ờ ạ ể ừ ặ

ế

ớ ổ ngày thông quan ho c  KTSTQ,  thanh  tra,  NKHQ  ị ử  v  ề ị  thì khai b  sung và b  x  lý

4. Quá th i h n 60 ngày k  t sau  khi  CQH  quy t  đ nh  ệ m i phát hi n sai sót thu , ế XLVPHC ổ 5. Khai b  sung theo yêu c u c a

ể ị ử ế ồ ơ ự ể ủ CQHQ khi ki m tra  ầ ề   hàng  hóa  và  b   x   lý  v

h   s ,  ki m  tra  th c  t thu ,ế  XPVPHC

c  k

ượ Không  đ ợ ườ ả

ổ hai  b   sung  ng h p có liên quan đ n  ấ sau  thông  quan  ế qu n lý chuyên  ;  hàng  hóa  c m ấ XK,

• L u  ý:  ư ố ớ  tr đ i v i ngành;  XK,NK  theo  gi y  phép ạ NK; hàng hóa t m ng ng ừ  XK, NK

ổ ổ Khai b  sung Khai b  sung

ủ ụ

ệ ố ế

ệ ố

2/ Th  t c khai b  sung: • Trong thông quan: Khai trên H  th ng (IDA01) • Đã thông quan, có thay đ i thu : Khai trên H  th ng  ổ

(AMA)

ế

• Đã thông quan, không thay đ i thu : N p văn b n  và

ồ ơ ề

ị h  s  đ  ngh  khai b  sung

• Các  tiêu  chí  h   th ng  không  cho  s a:  DN  có  công

• Thay đ i c ng x p hàng, c a kh u xu t, ph

ị ổ ả ể

ử văn đ  ngh  và s a theo PL2­TT38 ẩ ế ố ệ

ấ ộ

ệ ả

ể ừ

ư

ươ ử ng ti n  ả ậ v n chuy n, s  hi u container: DN n p văn b n/B n  ổ kê  conatiner  cho  HQ  giám  sát  và  khai  s a  đ i,  b     ngày  hàng  hóa  đ a  vào  sung  trong  03  ngày  k   t KVGSHQ

ổ ổ Khai b  sung Khai b  sung

ờ ạ ờ

ư

ử 3/ Th i h n x  lý c a CQHQ: • 02 gi ử : Khai s a trong thông quan và khai  ổ b   sung  sau  thông  quan  nh ng  trong  60  ngày • 08  gi

:  Khai  b   sung  sau  thông  quan  ư nh ng  quá  60  ngày  và  HQ  đ   ngh   DN  s aử

ổ ổ Khai b  sung Khai b  sung

ượ ử

* L u ý các thông tin không đ

c s a

ư đ i:ổ

ậ ng th c v n chuy n

i NK/XK

• Mã lo i hình ạ • Mã phân lo i hàng hóa ạ • Mã hi u ph ươ • C  quan H i quan ả ơ • Mã ng ườ • Mã đ i lý h i quan ạ

ổ ổ Khai b  sung Khai b  sung

ứ  ch c

• Các ch  tiêu h  th ng không cho s a: ệ ố ỉ Phân lo i cá nhân/t ổ ạ Tên ng ườ i NK/XK Mã đ a đi m l u kho hàng ch  thông quan  ư ể

ị ự ế d  ki n ộ

ướ

• DN n p 02 b n đ  ngh  khai b  sung ề ả • Th c hi n s a đ i theo h ổ ử

ng d n PL2­

ự TT38

ủ ờ ủ ờ

ả ả  khai h i quan  khai h i quan

ườ

ng h p h y TK:

khai, hàng hóa đ

H y t H y t ủ 1/ Tr ể ừ a) Quá 15 ngày k  t ể

ngày đăng ký t ư

ượ ẩ

ự ế ậ

ễ ế

ư

ư

ử ự

ạ ử

c   nh ng không có hàng nh p kh u  mi n ki m tra th c t ẩ ặ đ n c a kh u nh p ho c hàng xu t kh u ch a đ a vào  khu v c giám sát h i quan t

ẩ i c a kh u xu t;

b) Quá 15 ngày k  t

khai mà ng

ả ể ừ  ngày đăng ký t ấ

ờ ồ ơ ả

ể ơ

ả ợ ể

ườ i khai  ườ ng  h i  quan  không  xu t  trình  h   s   h i  quan  trong  tr ả ồ ơ ả ả h p ph i xu t trình h  s  h i quan đ  c  quan h i quan  ki m tra;

ể ừ

ườ

c) Quá 15 ngày k  t

ngày đăng ký t ấ

khai mà ng i khai  ậ ư ả ẩ ấ h i  quan  ch a  xu t  trình  hàng  hóa  xu t  kh u,  nh p  ể ự ế ể ơ ể ẩ   đ   c   quan  h i  quan  ki m  kh u  ph i  ki m  tra  th c  t tra;

ủ ờ ủ ờ

H y t H y t

ả ả  khai h i quan  khai h i quan

ủ ờ ủ ờ

H y t H y t

ả ả  khai h i quan  khai h i quan

ủ ủ ụ

ị ả

ồ ơ ể ề , đ  xu t

ụ Chi c c tr

ủ ờ ề ả khai

ượ ế đ

ế

2/ Th  t c h y TK: • DN có văn b n đ  ngh  và h  s  ch ng minh ứ ề • Trong 08 giờ, công ch c ứ HQ ki m tra ấ ủ ưở ng h y TK • Thanh kho n ti n thu  ph i thu c a t ế ả ủ ) c h y (n u có • Quá 10 ngày k  t ể ừ ị ủ ề ệ ự  ngày h t hi u l c TK, DN  ủ không đ  ngh  h y TK thì CQHQ h y TK

ụ ụ

ể ể

ụ ụ

TTHQ chuy n m c đích, tiêu th TTHQ chuy n m c đích, tiêu th

ớ i th i đi m đăng ký TK m i

ệ ế ạ sách thu  t ề ệ

ế ế

• DN Đăng ký TKHQ m iớ • Th c  hi n  chính  sách  m t  hàng,  chính  ể ờ • CQHQ đi u ch nh gi m thu  TK cũ ả • Th c  hi n  bù  tr   ti n  thu   TK  cũ  và  TK  ừ ề

ự m iớ

ờ ạ

ế

i quy t: 05 ngày

ộ ừ ề

ế trong th i gian  ế

• Th i h n HQ gi ả • Không ph t ạ ch m n p thu ậ CQHQ x  lý bù tr  ti n thu

Ủ Ụ Ố Ớ

TH  T C H I QUAN Đ I V I HÀNG HÓA

Ớ ƯỚ

GIA CÔNG V I N

C NGOÀI

ƯƠ ƯƠ

GIA CÔNG TH GIA CÔNG TH

Ạ Ạ NG M I NG M I

ươ ạ ộ ươ ậ Gia  công  trong  th ạ

ệ ộ ậ ặ ệ

ầ ả ấ ể ưở ng  thù lao

ươ ạ

c ngoài

ạ ng  m i  là  1/  Khái  ni m  GC:  ng m i, theo đó bên nh n gia công  ho t đ ng th ộ ầ ộ ử ụ s   d ng  m t  ph n  ho c  toàn  b   nguyên  li u,  v t  ặ ể ự ủ ệ li u  c a  bên  đ t  gia  công  đ   th c  hi n  m t  ho c  ạ nhi u công đo n trong quá trình s n xu t theo yêu   (Đi u ề ặ ủ c u c a  bên  đ t  gia  công  đ  h ậ ng m i) 178 Lu t Th 2/ Hình th c:ứ DN VN nh n gia công cho n ậ DNVN đ t n ặ ướ ướ c ngoài gia công

ƯƠ ƯƠ

ượ

Ạ Ạ NG M I NG M I ị

ế ả

ấ ừ ượ

ỉ ượ ấ c  ký  HĐGC

ượ

ấ ộ

ế

ế ệ ệ c th c hi n n u: ế ử ệ ng án, bi n pháp x  lý ph  li u, ph

ướ c ngoài,

ụ ạ i VN

ở ấ ượ ộ ả

GIA CÔNG TH GIA CÔNG TH ễ 3/ Đ c mi n thu  NK, không ch u VAT 4/ Chính sách qu n lý: •  Đ c  nh n  GC  hàng  hóa,  tr   hàng  hóa  c m  ậ ừ XK,NK; ng ng XK,NK.  •  Hàng  XK,  NK  theo  gi y  phép,  ch   đ ấ c BCT c p phép. sau khi đ •GC, tái ch , s a ch a MMTB (thu c hàng c m) cho  ữ ế ử ự ượ ướ c ngoài đ n Ph i có ph ươ ả ệ th i do S  TNMT phê duy t Tái xu t toàn b  SP, hàng hóa ra n ộ không đ c phép tiêu th  t Đ c B  qu n lý chuyên ngành cho phép. ượ

ƯƠ ƯƠ

GIA CÔNG TH GIA CÔNG TH

Ạ Ạ NG M I NG M I

ợ ồ 5/ H p đ ng GC:            Theo Đ.29 NĐ187/2013/NĐ­CP: • Tên, đ a ch  c a các bên ký h p đ ng và bên gia  ồ

ả ẩ ng s n ph m gia công.

ứ ng th c thanh toán.

ụ ị

ể ậ ư ng, tr  giá NPL, VT NK và NPL,  ử ụ ị c đ  gia công; đ nh m c s  d ng  ụ ứ  hao h t tiêu hao và t ứ ỷ ệ  l

ỉ ủ ị ế ự công tr c ti p. • Tên, s  l ố ượ • Giá gia công. • Th i h n, ph ươ ờ ạ • Danh m c, s  l ố ượ ướ VT SX trong n ị NPL, VT; đ nh m c v t t nguyên li uệ

ƯƠ ƯƠ

Ạ Ạ NG M I NG M I

GIA CÔNG TH GIA CÔNG TH Ế

ồ ợ

ượ ặ 5/ H p đ ng GC (Ti P) •  Danh m c và tr  giá MMTB cho thuê, m n ho c  ụ

ị ụ

ể ặ t ng cho đ  ph c v  GC ử ụ ế ệ ệ ế ả ế ẩ • Bi n pháp x  lý ph  li u, ph  th i, ph  ph m,

ế ượ ư ừ

ị MMTB thuê, m n, NPL, VT d  th a sau khi k t  thúc HĐGC ể

ấ ứ ệ

ờ ạ ủ

ệ ự ợ ự ư ụ ể ọ ồ  l u h p đ ng gia công t ụ i DN đ  ph c v

• Đ a đi m và th i gian giao hàng. ờ • Nhãn hi u hàng hóa và tên g i xu t x  hàng hóa. • Th i h n hi u l c c a h p đ ng. ợ ạ =>DN t ể ồ ki m tra, thanh tra

ả ả

ắ ắ Nguyên t c qu n lý Nguyên t c qu n lý

ướ

1.  Tr

NK  lô  NVL  đ u  tiên  đ

ể GC,  SXXK,  DN  thông

c  khi  ơ ở ả

báo c  s  s n xu t cho

ầ CQHQ

ế

2. Đ nh k  hàng năm

DN báo cáo quy t toán vi c qu n lý,

ư

ỳ ị ử ụ NL,VT, MMTB NK, hàng hóa XK. s  d ng  ể ị 3.  Đ a  đi m  l u  gi ằ

ườ

ữ NL,VT,  MMTB  NK,  hàng  hóa  XK  ph i ả ợ ư ự SX c a ủ DN; tr ng h p l u gi  ngoài  ử CQHQ  xem  xét,  ả

ữ ợ

ậ ệ ẩ

ẩ ấ

ả ả

ẫ ấ i ạ DN  và  xu t  trình  khi  ẫ  t

n m trong khu v c  khu  v cự  SX  thì  ph i  có  văn  b n  g i  ả ế ị quy t đ nh. ợ ụ ụ ư  h p đ ng, ph  l c h p đ ng gia công, đ nh  4. DN L u gi ơ ừ ử ụ ứ m c s  d ng nguyên v t li u cho t ng mã s n ph m, s   ơ ặ ế ế ồ t  k   m u  s n  ph m  ho c  quy  trình  s n  xu t,  s   đ   thi ồ đ   giác  m u CQHQ  th c  hi n  ể ki m tra

ả ả

ắ ắ Nguyên t c qu n lý Nguyên t c qu n lý

ậ ế nh p–xu t–t n 5. Báo cáo quy t toán

ướ ố ệ ụ ử

ể GC, SXXK

ẩ ủ ồ ơ ứ

ấ ế ừ ưở ấ ồ tình hình s  ử ệ ị d ng ụ NL,VT,  MMTB;  ch u  trách  nhi m  tr c  ự ế SXSPXK, s  li u  ậ ề ị pháp lu t v  đ nh m c th c t ế báo  cáo  quy t  toán  và  tình  hình  s   d ng  ậ NL,VT,MMT nh p kh u đ   ầ 6. Cung c p  đ y đ  h  s , ch ng t XK,NK, nhà x

ố ệ i trình các s  li u, quy trình

ả ệ ồ ệ , tài li u liên  MMTB;  ng,  SX liên quan đ n ế NL,VT,MMTB  khi

ử ụ ể quan đ n hàng hóa  gi vi c  s   d ng  và  t n  kho  CQHQ ki m tra.

ủ ụ ủ ụ

ỏ ỏ

B  các th  t c B  các th  t c

ị ươ

ủ ụ

Thông báo HĐGC, DMNVL SXXK Thông báo mã NVL, SP Thông báo, đi u ch nh đ nh m c ứ ề Th  t c phê duy t ph ử

ng án x  lý  MMTB, NPL sau thanh kho n HĐGC ả

ả ệ ố

ủ ụ

Th  t c thanh kho n trên h  th ng

ậ ậ

TTHQ hàng hóa nh n gia công TTHQ hàng hóa nh n gia công

ơ ư

ơ ở SX; n i l u gi

• Th  t c thông báo c  s

ể i m tra c  s  SX, năng l c SX

ơ ở ệ

ự , MMTB

ế

áo cáo quy t toán

; Ki m tra báo

ủ ụ hàng hóa • Th  t c k ủ ụ • Th  t c NK nguyên li u, v t t ậ ư ủ ụ • Th  t c XK s n ph m gia công ả ủ ụ • Th  t c ki m tra tình hình s  d ng hàng hóa  ử ụ ể ủ ụ ồ và t n kho • Th  t c b ủ ụ ế

cáo quy t toán

ư ừ

ủ ụ

• Th  t c x  lý NL, VT, MMTB d  th a

ị ị

ể ể Đ a đi m làm Đ a đi m làm

TTHQ  TTHQ

i:

ụ ở ặ Q  n i  có  tr   s   chính  ho c  tr   s   chi

ậ 1. Nh p kh u: ủ ụ ạ ọ ượ ự    Đ c l a ch n làm th  t c t • Chi  c c  Hụ ụ ở ấ ặ ả ụ Q c ng n i đ a;

ộ ị ộ ả ụ GC,  SXXK  thu c  C c

ơ ặ Q  qu n  lý  hàng  ặ CSSX ho c n i có CK nh p.ậ

ụ ậ ơ ơ ở ả nhánh ho c c  s  s n xu t;  • Chi c c Hụ QCK ho c Chi c c H • Chi  c c  Hụ ơ HQ n i có  2. Xu tấ  kh u:ẩ ọ ượ ự    Đ c l a ch n làm th  t c t i ủ ụ ạ  Chi c c HQ thu n

ti n.ệ

Ứ Ứ

Ị Ị

Đ NH M C GIA CÔNG Đ NH M C GIA CÔNG

ứ ệ  là l

ế th c tự ế đ  ể SX ra m t đ n v

• “Đ nh m c s  d ng nguyên li u” ử ụ t,  ậ ư ị ầ ệ li u c n thi ị ượ ộ ơ ượ ng nguyên  ị SP; ậ ư • “Đ nh  m c  v t  t tiêu ng  v t  t

đ   ụ ứ hao th c t ỷ ệ tiêu  hao” ộ ơ ệ ậ ư  là l • “T  l

ớ ị ứ ự ế ể SX m t đ n v    hao h t nguyên li u ho c v t t ”

ậ ư ứ ặ ị là  l ị SP; ngượ   ặ ậ ư hao h t tính theo t ỷ ệ ụ  %   l ứ ớ ị ặ ự ế SX ho c so v i đ nh m c  ệ   tiêu

nguyên li uệ  ho c ặ v t t so v i đ nh m c th c t ử ụ s   d ng  nguyên  li u  ho c  đ nh  m c  v t  t hao.

Ị Ị

Ứ Ứ

ị ị ệ ự • DN t ề  xây d ng đ nh m c và ch u trách nhi m v

Đ NH M C GIA CÔNG Đ NH M C GIA CÔNG ứ ự tính chính xác ứ ứ

ừ ,  l u  gi

• Đ nh m c xây d ng theo t ng mã SP ị ự • Đ nh m c xây d ng tr ị ướ ự c khi SX • N u  có  thay  đ i  thì  ph i  xây  d ng  l ế ạ ị ự ả ổ i  đ nh  m c  ự ế ư ứ ữ ệ th c  t ,  tài  li u  liên  quan    các  ch ng  t ứ ệ ế ổ ị đ n vi c thay đ i đ nh m c ượ ư ạ ứ ị i DN c l u t ố ề ị • Đ nh m c đ • Khi xác đ nh s  ti n thu  đ

ự ế ử ụ ứ ế ượ ứ ị thu thì căn c   đ nh m c th c t ặ c hoàn ho c không   s  d ng

ủ ụ ủ ụ

Th  t c thông báo c  s  SX;  Th  t c thông báo c  s  SX;  ữ ữ ơ ư ơ ư ơ ở ơ ở  hàng hóa  hàng hóa n i l u gi n i l u gi

cho  ủ ụ NK

ữ ệ • Tr

ư ể ị • DN  Thông  báo  CSSX,  n i  l u  gi ơ ư   hàng  hóa  ả Chi c c Hụ ơ ự ế ơ Q n i qu n n i d  ki n làm th  t c  ẫ ệ ố , theo m u 12 thông qua h  th ng ệ ư ợ ng  h p  phát  sinh  vi c  l u  tr   nguyên  li u,  XK ngoài CSSX đã thông báo thì  , hàng hóa  ữ ổ

ườ ậ ư v t t ả ph i thông báo b  sung thông tin đ a đi m l u gi cho Chi c c Hụ Q qu n lýả

ơ ư ế ậ • CQHQ  ti p  nh n  thông  báo  CSSX,  n i  l u  gi ữ

hàng hóa trong 02 giờ

ể ể

ơ ở SXSX, năng l c ự ơ ở Ki m tra c  s   Ki m tra c  s

, năng l c ự SXSX

ườ

ầ ầ ợ ệ

ờ ạ ụ ế ộ 1/ Tr ng h p: • DN th c hi n h p đ ng gia công l n đ u; ồ ự • DN l n đ u đ ầ ợ ượ c áp d ng th i h n n p thu  275

ự ủ ồ

ầ ố ớ ngày đ i v i SXXK ấ ặ ợ ộ ụ ế • DN  có  d u  hi u  r i  ro  th c  hi n  h p  đ ng  gia  ệ ệ ờ ạ ượ c  áp  d ng  th i  h n  n p  thu   275

công  ho c  đ ngày đ i v i ố ớ hàng hóa NSXXK;

ấ ị • Khi  có  d u  hi u  xác  đ nh

ườ ả DN  không  có  CSSX  ấ ng NVL  tăng,  gi m  b t  th ng

ớ ệ ố ượ ho c ặ NK  kh i  l ự MMTB, dây chuy nề  SX so v i năng l c

ể ể

ơ ở SXSX, năng l c ự ơ ở Ki m tra c  s   Ki m tra c  s

, năng l c ự SXSX

ủ ụ ụ

ế

ng  ban  hành  quy t  đ nh  ki m

ể 2/ Th  t c ki m tra • Chi  c c  tr ưở ẫ

tra theo m u 13

ờ ạ

ể ừ  k  t c khi

• Thông báo DN trong th i h n 03 ngày ướ ngày ký và ch m nh t là 05 ngày tr ế ti n hành ki m tra

ờ ạ

ể ể

•  Th i h n ki m tra không quá 05 ngày

ể ể

ơ ở SXSX, năng l c ự ơ ở Ki m tra c  s   Ki m tra c  s

, năng l c ự SXSX

ộ ể

3/ N i dung ki m tra a) Ki m tra đ a ch

ỉ CSSX: ki m tra đ a ch  ghi trong văn b n

ử ụ

thông báo CSSX, gi y ấ CNĐKKD ưở b) Ki m tra nhà x ng, máy móc, thi • Ki m tra ch ng t ề ừ  ch ng minh quy n s  d ng h p pháp v   ưở

ể ể nhà x ể

ở ữ

ử ụ ệ

• Ki m  tra  quy n  s   h u  ho c  quy n  s   d ng  h p  pháp ặ   ố ượ MMTB, dây  chuy n ề SX hi n có; ki m  tra

MMTB, s   l ạ tình tr ng ho t đ ng, công su t c a

ấ ủ  MMTB

ế ị t b : ề ứ ặ ằ  SX; kho, bãi ch a ứ NL, VT, MMTB ng, m t b ng ề ng  ạ ộ ạ

c) Ki m tra tình tr ng nhân l c tham gia dây chuy n

ề SX thông

ự ươ

qua h p đ ng LĐ,

ả b ng l ổ

ồ ệ ố

ng; ế d) Ki m tra H  th ng s  sách k  toán theo dõi kho ho c ph n

ấ ồ

ể ề

m m qu n lý hàng hóa nh p, xu t, t n

ể ể

ơ ở SXSX, năng l c ự ơ ở Ki m tra c  s   Ki m tra c  s

, năng l c ự SXSX

ậ ể CSSX

ả ố

ộ ả  xác đ nh rõ:

ị ề ợ 4. L p Biên b n ki m tra  • Theo m u s  14 ẫ •  N i dung Biên b n • DN có ho c không có quy n s  d ng h p pháp

ặ ằ ưở SX

ử ụ ng, m t b ng  ở ữ ề ặ

• DN có ho c không có quy n s  h u ho c quy n  ề ạ ơ i c

ặ ề ặ ằ v  m t b ng nhà x ặ ợ ử ụ MMTB, dây chuy n ề SX t s  d ng h p pháp  ấ ở s  gia công, s n xu t ự ố ượ  MMTB, s  l • Xác đ nh s  phù h p v i ho t đ ng GC ạ ộ ớ ợ • S  l ố ượ ng nhân công. ng

ể ể

ơ ở SXSX, năng l c ự ơ ở Ki m tra c  s   Ki m tra c  s

, năng l c ự SXSX

ế ể ả ki m tra

ợ ử ườ ả ộ 5.  X  lý k t qu   a) Tr

ể ừ ậ

ế ạ ạ

CSSX ủ ng h p không có CSSX thì DN ph i n p đ   ế ộ ề ạ   ngày  ĐKTK  các  lo i  thu ,  ti n  ch m  n p  k   t ị ử ế ộ ự đ n  ngày  th c  n p  thu   và  b   x   ph t  vi  ph m  theo quy đ nhị

ị ủ ườ b)  Tr

ượ ặ

ề ợ ườ ặ ả

ệ ợ

ự ị ứ ợ ng  h p  có  đ   căn  c   xác  đ nh  DN  NK  NL,  ự t quá năng l c SX ho c không phù  VT, MMTB v ợ ớ h p  v i  ngành  ngh   trên  GPKD  thì  cho  phép  DN  ả i  trình  ho c  ng  h p  DN  không  gi i  trình;  tr gi ả i trình không h p lý thì th c hi n KTSTQ, thanh  gi tra chuyên ngành theo quy đ nh.

ủ ụ NKNK  NLVT,MMTB và XKSP ủ ụ NLVT,MMTB và XKSP Th  t c  Th  t c

ố ớ ấ ướ ư ậ ị ỉ • NK NLVT: Theo TTHQ đ i v i hàng hóa NK • NL do n c ngoài cung c p nh ng ch  đ nh nh n

ạ ạ ỗ t i VN: XNK t

i ch ậ ự ứ

ừ ừ ả  cung  ng không ph i  ế  DNCX, DN khu phi thu

• NL,VT do bên nh n GC t làm TTHQ (tr  mua t quan)

ạ ế • NL, VT NK theo lo i hình

ư ướ c khi ký k t  không quá 02

ượ ể ừ HĐGC đ năm k  t

ượ

NSXXK tr ứ c đ a vào cung  ng GC  ờ  khi đăng ký t  khai • MMTB thuê m n ph c v  GC: TNTX ụ ụ • XKSP: Theo TTHQ đ i v i hàng hóa XK ố ớ

Thuê gia công l Thuê gia công l

iạ iạ

ướ

c  ngoài

• Bên  ký  k t ế HĐGC  v i  n làm  th   t c

ị ch u  ủ ụ XK,NK,  báo  cáo

trách  nhi m ệ ế quy t toán

.

• Thông báo b ng văn b n v  tên, đ a ch

ả ại tr

ỉ… ị ề ư ể c th i đi m đ a

ậ ư

ướ  đi gia công l

ờ ạ i.

ậ bên nh n gia công l ệ nguyên li u, v t t • Hai  bên  t  ự giao,  nh n ậ hàng  hóa  và  không  ả

ủ ụ ph i làm th  t c h i quan.

ế ế

GGiao, nh n ậ

iao, nh n ậ SPGC

ể ể chuy n ti p SPGC chuy n ti p

ủ ể ả ấ • B n  ch t:  SP  c a  HĐGC  này  chuy n  sang  làm

NL cho HĐGC khác.

ế ả ả ố ớ

i chạ

ệ • Hàng hóa gia công chuy n ti p theo ph i làm th   ủ ể ư ủ ụ ả ụ t c  h i  quan  nh   th   t c  h i  quan  đ i  v i  hàng  ỗ. hóa XK,NK t • Bên giao, Bên nh n ch u trách nhi m tr ậ

ế ể ả

ướ ẩ GC chuy n ti p đ ậ ư ủ HĐGC  và  đ c pháp  ượ SX  c  ử ượ c  s c a

ệ ụ ị ậ ề ệ lu t v  vi c s n ph m  ừ   nguyên  li u,  v t  t t ụ d ng đúng m c đích gia công.

ồ ồ ử ụ Ki mểKi mể  tra tình hình s  d ng và t n kho ử ụ  tra tình hình s  d ng và t n kho

ườ

ủ ợ ấ 1/ Tr a)  DN  có  d u  hi u  r i  ro  đã NK  MMTB,  NVL  mà

ư SPXK

ấ ị

b)  Khi  có  d u  hi u  xác  đ nh  ấ ả ườ DN  NK  NVL,  MMTB  ớ ng  so  v i  năng

ể ng h p ki m tra: ệ quá chu k  ỳ SX nh ng không có  ệ ho c ặ XKSP  tăng,  gi m  b t  th l c ự SX

ệ ị c)  Khi  có  d u  hi u  xác  đ nh DN  bán  NVL,  MMTB,

ư ả ấ ộ ị SP vào n i đ a nh ng không khai h i quan

d) Khi phát hi n ệ DN kê khai SPXK không đúng quy  ự ế ị đ nh và không đúng th c t

ồ ồ

ử ụ Ki mểKi mể  tra tình hình s  d ng và t n kho ử ụ  tra tình hình s  d ng và t n kho ủ ụ

ế ị ể ưở  HQ ra quy t đ nh ki m tra ng

2/ Th  t c: • C c tr ụ • Thông  báo  DN  bi ể ậ ể ừ t  trong  03  ngày  k   t ướ ngày  ký  c  05  ngày

ế ị ử

ế ệ ự và  th c  hi n  ki m  tra  ch m  nh t  tr ể ừ ệ làm vi c k  t ụ

ườ

không  quá  05  ngày;  tr ư c gia h n ứ ạ  đ ng  ạ nh ng không quá 05

ấ  ngày g i quy t đ nh ; • Chi c c HQ th c hi n ki m tra ể ệ ự • Th i  gian  ể ờ ki m  tra ượ ợ h p ph c t p, ngày

ề ể • DN có nhi u CSSX, kho thì ki m tra t ấ ả t c

ồ ồ ử ụ Ki mểKi mể  tra tình hình s  d ng và t n kho ử ụ  tra tình hình s  d ng và t n kho

ộ ể

ể ồ ơ ế

ồ ơ ứ

ế ổ ế ừ  s   k   toán

3/ N i dung ki m tra: ế a) Ki m tra h  s  HQ, h  s  hoàn thu , không thu thu ,  ừ ứ ,  ch ng  t   báo  cáo  quy t  toán,  ch ng  t ậ theo  dõi  NL,VT,MMTB  nh p  kho,  xu t  kho  và  các  ứ ch ng t ể

khác liên ứ

ị b) Ki m tra đ nh m c th c t

và các ch ng t

liên quan

ự ế ứ ự đ n vi c xây d ng đ nh m c

ế ủ ể c) Ki m tra s  phù h p c a SP XK v i NL,VT đã NK ườ d)  Tr

ủ ơ ở ế

ự ợ ạ

ể ư

ậ ố ượ

ố ượ

ư

ộ ng  h p  ki m  tra  các  n i  dung  trên  mà  phát  hi n  ư có sai ph m nh ng ch a đ  c  s  k t lu n thì ki m tra  ế ti p: NL,VT,MMTB trên dây chuy n SX; s  l ng hàng  ẩ ng thành ph m ch a XK hóa t n kho; s  l

ồ ồ ử ụ Ki mểKi mể  tra tình hình s  d ng và t n kho ử ụ  tra tình hình s  d ng và t n kho

ượ ậ ả ằ c ghi nh n b ng biên b n

ế ệ ế ụ ể ậ 4/ K t lu n ki m tra • Vi c ki m tra đ ể • K t  th c  ki m  tra,  trong  5  ngày  Chi  c c  HQ  ki m  ứ

ậ ế tra g i d  th o k t lu n cho DN

ả ằ i trình b ng văn b n

ả ấ ậ ể ử ự ả • Trong 5 ngày DN gi • DN  không  gi

ặ ụ i  trình  ho c  CQHQ  ch p  nh n  gi ng ả i  ưở HQ ban hành k t ế

ả trình thì trong 5 ngày, C c tr ể lu n ki m tra

ợ ể

ụ ẩ ế

ế ậ ưở ưở  HQ có th  tham  ng ề Trong 15 ngày  ụ HQ ban  ng

ế ể ậ • Tr ứ ạ ườ ng h p ph c t p, C c tr ơ ấ v n ý ki n c  quan có th m quy n.  ượ ể ừ k  t c ý ki n, C c tr  ngày nh n đ ậ hành k t lu n ki m tra

ồ ồ ử ụ Ki mểKi mể  tra tình hình s  d ng và t n kho ử ụ  tra tình hình s  d ng và t n kho

ế

ử ườ

ả ể ế

ng h p  ấ

ả ể

5/ X  lý k t qu  ki m tra ợ k t qu  ki m tra phù h p  ố ợ thì ch p nh n s   ấ ả ể a) Tr ậ ể ế ệ li u  cung  c p,  ban  hành  k t  lu n  ki m  tra  và  c p  nh t  ế ệ ố k t qu  ki m tra vào H  th ng ế ườ

ả ể

ợ k t qu  ki m tra không phù h p

ợ thì yêu c u ầ

b) Tr

ng h p  DN giài trình

c) Tr

i trình

ế

ợ ề thì x  lý v  thu  và

ấ XLVP theo quy đ nhị

ườ ng h p CQHQ không ch p nh n n i dung gi ử ế ị

ể ệ

ử ụ ờ ế ị

ậ ể d) Quy t đ nh ki m tra, k t lu n ki m tra tình hình s  d ng,  c  c p  nh t  trên  H   th ng  trong  th i  h n   ngày ký ban hành Quy t đ nh

ậ ể

ế

ế ậ ượ ồ t n  kho  đ ể ừ ấ ch m nh t 01 ngày k  t ki m tra, ngày ký ban hành k t lu n ki m tra

ế ộ ế ộ

ế ế

Ch  đ  báo cáo quy t toán Ch  đ  báo cáo quy t toán

ế

ủ ụ báo cáo quy t toán ế

1. Th  t c  • DN  th c  hi n  báo  cáo  quy t  toán  tình  hình  s   d ng ử ụ   ự ứ

ấ ồ

NL,VT,MMTB theo hình th c nh p­xu t­t n

ể ừ

ế

• Ch m nh t 90 ngày k  t ấ

ngày k t thúc năm tài chính,

ế

ơ

DN n p báo cáo quy t toán  ế ộ  Đ a đi m n p báo cáo quy t toán: Chi c c HQ n i làm  th  t c NK NL, VT, MMTB

• N u DN theo dõi t

ặ ẫ

ệ ả ả ạ i tài kho n ngoài b ng ho c trên H   ộ th ng  ki m  soát  n i  b   thì  báo  cáo  theo  m u  15  và  m u 16  ệ

• N u  H   th ng  ki m  soát  n i  b   DN  ể

ượ

ng  hàng  hóa,  không  theo  tr   giá  thì  đ

t ế theo  dõi  chi  ti ử ụ c  s   d ng

ấ ừ ệ ố

ị ể

ị ủ ụ ế ố ẫ ế ượ l ả ế ế k t qu  k t xu t t

H  th ng

đ  báo cáo

ế ộ ế ộ

ế ế

Ch  đ  báo cáo quy t toán Ch  đ  báo cáo quy t toán

ế t NL,VT NK trong đó xác

ậ ị ậ ể ồ • L p  và  l u  tr   s   chi  ti

ổ 2/ DN l p s  theo dõi: • L p và l u tr  s  chi ti ữ ổ ư đ nh rõ ngu n NK; ữ ổ ư ị ấ ố ợ ơ ồ

ế t  SP  xu t  kho  đ   XK,  trong  đó  xác  đ nh  rõ  XK  theo  s   h p  đ ng,  đ n  hàng; ậ ế ệ ư ứ ừ ế   liên  quan  đ n  ph   li u, • L p  và  l u  tr   ch ng  t

ừ ẩ ph  ph m t

ộ ồ ơ ế ấ ứ ừ ế ữ  NVL NK; • Xu t  trình  toàn  b   h   s ,  ch ng  t

ạ ụ ở ể k   toán  liên  ế quan  đ n  NVL,  MMTB  NK  và  SPXK  khi  CQHQ  ki m tra t i tr  s  DN

ế ộ ế ộ

ế ế

Ch  đ  báo cáo quy t toán Ch  đ  báo cáo quy t toán

ế

báo cáo quy t toán ể ng h p ki m tra BCQT:

ộ ầ ự ế ế ệ ấ ườ ể 3. Ki m tra  ợ ườ a/ Các tr • Báo cáo quy t toán n p l n đ u; • Báo  cáo  quy t toán  có  s   chênh  l ch  b t th ng

ớ ệ ố ề ố ệ v  s  li u so v i h  th ng c a CQHQ ể ế

ế ạ ụ ở i tr  s  ng thu thu  t

ơ ở ụ ủ • Ki m  tra  sau  khi  ra  quy t  đ nh  hoàn  thu ,  không  ị ế ế ườ ộ i n p thu ; • Ki m  tra  báo  cáo  quy t  toán  trên  c   s   áp  d ng  ế

ủ ủ ể ả qu n lý r i ro, đánh giá tuân th

ế ộ ế ộ

ế ế

Ch  đ  báo cáo quy t toán Ch  đ  báo cáo quy t toán

ế báo cáo quy t toán

ự ả ể ử ế

ề  trình t ệ

ể ế ệ

ế

ế ị ụ ưở ể ế • Ki m tra báo cáo quy t toán phát sinh vi c ki m tra  ế c  khi  ra  quy t  đ nh  hoàn  thu ,  không  thu  thu   ị ng    quy t  đ nh  ki m  tra

ể 3. Ki m tra  ể ủ ụ b/ Th  t c ki m tra BCQT:  • Th m quy n, ủ ụ ẩ , th  t c và x  lý k t qu  ki m  ể ủ ụ ự tra BCQT th c hi n theo th  t c ki m tra tình hình  ạ ụ ở DN ử ụ NL,VT, MMTB t i tr  s   s  d ng  ể ướ tr ạ ụ ở i  tr   s   DN  thì  C c  tr t ế ợ k t h p

ư ừ ư ừ

ử ử

X  lý NVL, MMTB d  th a X  lý NVL, MMTB d  th a

ể ừ

ử : ờ ạ 1. Th i h n x  lý • Ch m nh t 15 ngày k  t ậ ặ

ế ả ươ ế HĐGC k t thúc   ngày  ệ ự ,  DN  có  văn  b n  thông  báo  ả i Q  quy t  toán  ph ng  án  gi

ấ ể ừ • Ch m  nh t  30  ngày  k   t

ả ệ

ệ ậ ngày  thông  báo  ả ế ,  DN  ph i  th c  hi n  xong  ự ế ể ả i quy t nguyên li u, v t

ấ ế ho c  h t  hi u  l c cho  Chi  c c  Hụ quy tế   ậ ươ ph i  quy t ng  án  gi ả ủ ụ th  t c h i quan  đ  gi ư ư ừ  d  th a t

ư ừ ư ừ

ử ử

X  lý NVL, MMTB d  th a X  lý NVL, MMTB d  th a

ứ ử

ị ườ ả

2. Các hình th c x  lý • Bán t ệ ng Vi i th  tr • Xu t kh u tr  ra n ướ ẩ ấ • Chuy n sang th c hi n h p đ ng gia  ự ệ ệ

ạ ạ

ế

t Nam; c ngoài; ợ ệ t Nam; t Nam;

i Vi i Vi ệ

ể công khác t • Bi u, t ng t ặ • Tiêu hu  t ỷ ạ

t Nam.

i Vi

ư ừ ư ừ

ử ử

X  lý NVL, MMTB d  th a X  lý NVL, MMTB d  th a

3. Th  t củ ụ  x  lýử a) Th  t c bán, bi u t ng

ứ MMTB thuê, m n t

ườ ườ ủ ụ đ nh m c,  ợ ng h p ng ị • Tr i mua, ng

ư ừ ế ặ NL,VT d  th a ngoài  ượ ạ VN: i  ườ ượ i đ ủ ụ ế ặ c bi u t ng là  ổ ụ

ườ ườ • Tr ườ ượ i đ

ế ặ c bi u t ng là  ỗ i chạ

ậ bên nh n gia công thì làm th  t c thay đ i m c  ử ụ đích s  d ng ợ i mua, ng ng h p ng i Vạ N thì làm th  t củ ụ  XNK t DN khác t ủ ụ b) Th  t c xu t tr

ư ủ ụ ấ ả ự ệ c ướ ấ ả NL,VT,MMTB gia công ra n ướ c

ngoài th c hi n nh  th  t c xu t tr  ra n ngoài

ư ừ ư ừ

ử ử

X  lý NVL, MMTB d  th a X  lý NVL, MMTB d  th a

ủ ụ

ể VL,VT,MMTB sang HĐGC khác th c hi n

c) Th  t c chuy n  theo th  t c

ủ ụ XNK t

ụ Q n i ơ NK

ử ệ ệ

ắ QLRR ủ

ỗ i chạ d) Tiêu huỷ NL,VT,MMTB  • DN có văn b n g i Chi c c H ả • DN ch u trách nhi m th c hi n vi c tiêu h y ủ ệ • CQHQ giám sát vi c tiêu h y theo nguyên t c  • DN  u tiên ư

: t

ch c vi c tiêu h y,

ị  ch u trách nhi m t ự CQHQ không th c hi n giám sát ứ

cung  ng b ng

ằ NK t

: c ngoài

ườ

trên ề

ườ

ng h p bên đ t gia công đã thanh toán ti n mua  ệ ng h p bên đ t gia công ch a thanh toán ti n mua

• Tr

ừ ướ đ) NL,VT d  th a do  DN t  n • Tr ề ặ ậ ư  thì th c hi n theo quy đ nh  ư ặ ờ ậ ư  khai m i   thì đăng ký t

ư ừ ợ ệ nguyên li u, v t t ợ ệ nguyên li u, v t t

ư ừ ư ừ

ử ử

X  lý NVL, MMTB d  th a X  lý NVL, MMTB d  th a

e/  Các  HĐGC  có  cùng  đ i tác  đ t

ượ ệ

ủ ừ ẩ ố ặ GC và  cùng  đ i ố c  bù  tr   nguyên  li u  cùng  ấ

f/  NVL  d   th a  đã

ụ ộ ị ụ ổ ủ ụ ể

ế ộ ị tác  nh n ậ GC,  thì  đ ạ ch ng lo i, cùng quy cách, ph m ch t. ư ừ NK  đ  ể GC  không  quá  3%  t ng ổ  NVL  th c ự NK  thì  khi  bán,  tiêu  th   n i  đ a  ngượ l ả ả không ph i làm th  t c h i quan chuy n đ i m c  ư ế ớ ơ ả ử ụ đích s  d ng nh ng ph i kê khai n p thu  v i c   . quan thu  n i đ a

ử ử

ộ ộ

ế ế

ạ ạ

X  lý quá h n n p báo cáo quy t toán  X  lý quá h n n p báo cáo quy t toán

ộ ế ạ , trong 30 ngày,

ế ự

ả 1/ H t h n n p báo cáo quy t toán ệ : Chi c c Hụ Q quy t ế toán th c hi n ế ậ  BBVP đ  x  lý

ờ DN đ n l p ế ệ • Có văn b n m i  ể ử • Sau 15 ngày, DN không đ n làm vi c thì CQHQ

ạ ị

ỉ ĐKKD ự ế

ề đi u tra xác minh t ệ ự ố ợ hàng hóa ể ề ể ớ ơ

ỏ ố ỏ ị ệ

i đ a ch   • Th c hi n ki m tra h  s , th c t ồ ơ • Ph i h p v i c  quan ch c năng đ  đi u tra, xác  ứ ấ minh, truy tìm DN có d u hi u b  tr n kh i đ a  ch  ỉ ĐKKD

ử ử

ộ ộ

ế ế

ạ ạ

X  lý quá h n n p báo cáo quy t toán  X  lý quá h n n p báo cáo quy t toán

ử ự ệ ề ệ ố 2/Bi n pháp x  lý sau khi đã th c hi n đôn đ c, đi u

tra, xác minh, truy tìm:

ẫ ạ

ư ệ ờ

ư ả

ề ẩ ơ

ế ậ ố • DN không báo cáo quy t toán nh ng v n còn ho t  ế đ ngộ ,  CQHQ  đã  áp  d ng  các  bi n  pháp  ụ m i,  xác  ệ ự ế ể minh  nh ng  không  có  k t  qu   thì  th c  hi n  ki m  ạ ụ ở DN ử ụ NL,VT,MMTB t i tr  s   tra tình hình s  d ng  • DN b  tr n, m t tích thì hoàn ch nh và chuy n toàn  ể ấ ỏ ố ể ề ộ ồ ơ b  h  s  cho c  quan có th m quy n  đ  đi u  tra  ề ộ v  t i buôn l u, tr n thu

ử ử

m TTHQ  m TTHQ

ờ ạ ạ ờ ạ ạ X  lý quá h n th i h n là X  lý quá h n th i h n là ư ừ ư ừ  d  th a hàng hóa d  th a hàng hóa

ể ử

• L p  biên  b n  vi  ph m  đ   x   lý  theo  quy  ạ

ậ ị đ nh;

• Báo cáo C c tr

ế ị ệ ứ

ưở  HQ đ  quy t đ nh ki m  ng ử ụ ,   ch c, cá nhân  t b  t

i tr  s  t

ể ậ ư tra  tình  hình  s   d ng  nguyên  li u,  v t  t ế ị ạ ụ ở ổ máy móc, thi theo quy đ nh.

ườ ườ

ợ ợ

r TTr

ừ ỏ ừ ỏ  b    b

ặ ặ ng h p bên đ t gia công t ng h p bên đ t gia công t ư ừ ư ừ NL,VT, MMTB d  th a, SPGC NL,VT, MMTB d  th a, SPGC

ị ệ

ị ậ ụ ộ

ố ớ NL,  VT  d   th a; ấ ư ả ượ ượ SPGC  không  xu t  tr   đ • DN  nh n  gia  công  ch u  trách  nhi m  n p  thu   đ   ế ể ộ ừ  MMTB  c  do  bên

ặ ừ ỏ  b

•   Th   t c  h i  quan  và  chính  sách  thu   đ c  xác

ế ượ ử ụ ể ể

ụ ệ ủ tiêu  th   n i  đ a  đ i  v i  thuê,  m n;  đ t gia công t ủ ụ ả ổ ạ i th i đi m chuy n đ i m c đích s  d ng ị ự ng  h p  tiêu  h y  thì  th c  hi n  theo  quy  đ nh

ị đ nh t • Tr ườ ề ờ ợ ủ v  tiêu h y.

ủ ụ ố ớ

Th  t c h i quan  đ i v i hàng hóa

đ t gia công

ở ướ  n

c ngoài

ậ ư ậ ư

ệ ệ

XK nguyên li u, v t t TTHQ XK nguyên li u, v t t TTHQ

GC  GC

ụ Q thu n ti n

i 01 Chi c c H

ườ

có gi y ấ

ườ

ế ở ướ  n

• Tr

c

ộ ấ ể ở ệ  Vi ể

ế

• TTHQ  th c hi n t ệ ạ ự • TTHQ nh  hàng XK ư • Tr ợ NL,VT XK thu c danh ng h p  ấ phép thì ph i ả xu t trình gi y phép ợ ng h p gia công chuy n ti p  ứ ổ  ch c, cá nhân  t Nam không  ngoài thì t ớ ơ ủ ụ ph i làm th  t c gia công chuy n ti p v i c   ả quan h i quan.

ẩ ẩ

ả ả

TTHQ NK s n ph m gia công TTHQ NK s n ph m gia công

ệ ạ

ơ

• TTHQ th c hi n t

i Chi c c H

ủ ụ Q n i đã làm th

t c ụ XK

• Chính sách thu  đ i v i

ế ế ố ớ SPGC NK: Ch u thu   c

ị ừ ướ  n

theo chi phí GC và VL,VT cung  ng t ngoài

• L

ứ  xác đ nh căn c

ngượ  NL,VT đã XK c u thành trong s n  ự NK do DN t ẩ

ph m gia công  ấ ả ứ đ nh m c s n xu t s n ph m gia công

ủ ụ ạ ủ ụ ạ ướ ướ

Th  t c t m xu Th  t c t m xu ra n ra n

ất SPGC  ấ t SPGC  ế ể ế ể c ngoài đ  tái ch   c ngoài đ  tái ch

ự ạ ệ ậ i Chi c c H

ậ ạ ế ủ ố ụ Q thu n ti n.  ể i hàng đ  tái ch  c a đ i

• TTHQ th c hi n t ệ • DN n pộ  văn b n nh n l ả c ngoài tác n

ướ ờ ạ ư DN đăng ký nh ng không quá

ể ừ

ế ự ủ ụ ệ • Th i h n tái ch  do  ế  ngày ậ SPGC  đã  tái  ch   th c  hi 275 ngày k  t • Th   t c  tái  nh p ư n  nh

ừ ấ

ướ DN  đăng  ký

ế hàng NK (tr  gi y phép, khai thu ) c  ngoài  thì  ự ế • Bán  SPGC  tái  ch  ế  ở n ể ừ ệ ớ TKXK m i (tr  vi c ki m tra th c t hàng hoá).

ủ ụ ủ ụ

ả ả

Th  t c h i quan x  lý  Th  t c h i quan x  lý

NL,VT,MMTB d  ư NL,VT,MMTB d  ư

ử ử th aừth aừ

ướ ỷ  ở n c ngoài

ậ ử ứ ế ặ ẩ

ề N HĐGC khác t c ngoài ạ ướ i n

ỷ ự ệ ị ạ 1. Hình th c x  lý: • Bán, bi u t ng, tiêu hu   • Nh p kh u v  V • Chuy n sang  ể ủ ụ 2. Th  t c h i quan: • Bán, bi u t ng, tiêu hu  th c hi n theo quy đ nh t i

ả ế ặ ậ ướ n c nh n gia công

ủ ố

ệ ạ ấ ờ • NK  v   Về N:  CCHQ  đ i  chi u  ch ng  lo i,  ký,  mã  ạ ớ     khai  t m  xu t  v i ế ủ MMTB  ghi  trên  t

hi u  c a  MMTB tái nh pậ

• Chuy n  sang  HĐGC  khác:  DN  ả có  văn  b n  thông  ế báo Chi c c Hụ Q làm th  t c ủ ụ quy t toán

Th  t c h i quan  ậ nh p kh u nguyên li u ả

ủ ụ ệ ẩ ấ ấ  xu t kh u

s n xu t

SXXKSXXK

ạ ộ ế

ế

ị ờ ạ ượ

ế

• NK nguyên li u SX, XK s n ph m • Có ho t đ ng mua, bán • Ch u thu  NK, không ch u thu  VAT • Th i h n n p thu : 275 ngày ế • Đ c hoàn thu  NK

ị ị

ể ể Đ a đi m làm Đ a đi m làm

TTHQ  TTHQ

i:

ụ ở ặ Q  n i  có  tr   s   chính  ho c  tr   s   chi

ậ 1. Nh p kh u: ủ ụ ạ ọ ượ ự    Đ c l a ch n làm th  t c t • Chi  c c  Hụ ụ ở ấ ặ ả ụ Q c ng n i đ a;

ộ ị ộ ả ụ GC,  SXXK  thu c  C c

ơ ặ Q  qu n  lý  hàng  ặ CSSX ho c n i có CK nh p.ậ

ụ ậ ơ ơ ở ả nhánh ho c c  s  s n xu t;  • Chi c c Hụ QCK ho c Chi c c H • Chi  c c  Hụ ơ HQ n i có  2. Xu tấ  kh u:ẩ ọ ượ ự    Đ c l a ch n làm th  t c t i ủ ụ ạ  Chi c c HQ thu n

ti n.ệ

Ể Ể

TTHQ HÀNG HÓA NK Đ  SXXK TTHQ HÀNG HÓA NK Đ  SXXK

ị ể ư ữ hàng hoá

ị ể hàng hoá

ẩ ệ ể ậ

ứ ẩ

ấ ể ử ụ ồ

ế

ụ ộ ị ế ệ ử ẩ • Thông báo CSSX, đ a đi m l u gi • Ki m tra CSSX, đ a đi m l u gi ữ ư • Nh p kh u nguyên li u, v t t ậ ư • Xây d ng đ nh m c SXXK ị • Xu t kh u s n ph m ả ẩ • Ki m tra tình hình s  d ng NL,VT, t n kho • Báo cáo quy t toán • X  lý ph  li u, ph  ph m tiêu th  n i đ a ế

Ể Ể

ủ ụ

ư

TTHQ HÀNG HÓA NK Đ  SXXK TTHQ HÀNG HÓA NK Đ  SXXK ự *  Các  th   t c  sau  th c  hi n  nh   hàng  gia

công:

ư

• Thông  báo  CSSX,  đ a  đi m  l u  gi

hàng

ư

ể ử ụ

hoá ể ể

• Ki m tra CSSX, đ a đi m l u gi  hàng hoá • Ki m tra tình hình s  d ng NL,VT, t n kho • Xây d ng đ nh m c SXXK ứ ị • Báo cáo quy t toán ế

Ủ Ụ Ủ Ụ

Ậ Ư Ậ Ư

Ệ Ệ

TH  T C NK NGUYÊN Li U, V T T TH  T C NK NGUYÊN Li U, V T T

ủ ụ ượ ề ạ

ạ ộ 1/ Th  t c NK theo lo i hình SXXK ệ 2/ Đ c ân h n 275 ngày, đi u ki n: • Có c  sơ ở SX hàng XK trên lãnh th  ổ VN; • Có ho t đ ng 02 năm mà không có hành vi: BL,

ố tr n thu

ề ề ạ ậ ộ • Không n  ti n thu  quá h n, ti n ch m n p, ti n

ể ạ ế i th i đi m đăng ký TK; ph tạ  t

ế, GLTM;  ợ ề ờ ử ự ế ạ • Không b  ị x  ph t vi ph m trong lĩnh v c k  toán  ạ

trong 02 năm;

ố ự • Th c  hi n  thanh  toán  qua  ngân  hàng ớ đ i  v i

ệ hàng hóa NSXXK

Ủ Ụ Ủ Ụ

Ậ Ư Ậ Ư

Ệ Ệ

TH  T C NK NGUYÊN Li U, V T T TH  T C NK NGUYÊN Li U, V T T

ử ụ ở ữ ủ ộ ị *  Xác  đ nh  CSSX  thu c  s   h u,  s   d ng  c a

DN:

ưở ườ

ạ ợ ệ ồ

ả ề ng.  Tr ớ ớ ủ ậ

ợ ờ ạ ị ồ • DN  ph i  có  quy n  s   d ng  h p  pháp  m t  b ng  ặ ử ụ ằ ợ ượ c  ân  ng  h p  đi  thuê  thì  đ sx,  nhà  x ấ ợ ề h n  275  ngày  v i  đi u  ki n  h p  đ ng  thuê  đ t  ph i  phù  h p  v i  qui  đ nh  c a  pháp  lu t  và  kéo  ợ dài h n th i h n h p đ ng SXSPXK

ề ế ả ặ • Ng

ộ ử ụ

ể ợ ơ ở ữ ườ i  n p  thu   ph i  có  quy n  s   h u  ho c  ạ ề i  CSSX  phù  ế ề i  b n  cam  k t  v

ợ quy n  s   d ng  h p  pháp  MMTB  t ạ ả ớ h p  v i  NL,VT  NK  đ   SXXK  t CSSX.

Ủ Ụ Ủ Ụ

Ậ Ư Ậ Ư

Ệ Ệ

TH  T C NK NGUYÊN Li U, V T T TH  T C NK NGUYÊN Li U, V T T

ứ ề ệ • Tr ng  h p  không  đáp  ng  các

ứ ụ ợ ượ c t

ố ờ ạ ạ ờ ộ

ả ộ ờ ạ ậ ộ ườ đi u  ki n  ế  ổ ch c tín d ng b o lãnh s  thu   ả ư nh ng đ ế ộ ả ph i  n p  thì  th i  h n  n p  thu   theo  th i  h n  275  ngày,  k   tể ừ  ư b o  lãnh,  nh ng  không  quá  ngày đăng ký TKHQ •   Không  ph i  n p  ti ền  ch m  n p  trong  th i  h n

ứ ề ặ ả •  Tr

ộ ặ ệ ng h p không đáp  ng các đi u ki n ho c  ảo  lãnh thì  ph i ả ụ ải ổ ch c  tín  d ng  b ứ ượ c  khi  đ ợ ượ c  t ướ  ế tr c  thông  quan  ho c  gi

b o lãnh. ườ không  đ n p  thu phóng hàng hóa

Ủ Ụ Ủ Ụ

Ậ Ư Ậ Ư

Ệ Ệ

TH  T C NK NGUYÊN Li U, V T T TH  T C NK NGUYÊN Li U, V T T

ụ ộ ị ớ

ạ ủ ệ ủ c  khi  hoàn  thành  th

• Chuy n tiêu th  n i đ a:   Đăng ký TKHQ m i, th c hi n chính sách m i ớ ự  N p  đ   các  lo i  thu   tr ụ ộ ị ộ ế ướ ụ t c chuy n tiêu th  n i đ a

ợ ể  Không ph t ch m n p ộ ạ • XKSP ngoài 275 ngày do chu k  s n xu t, d  tr   ự ữ ỳ ả ủ ho c do phía khách hàng h y  c ượ đ

ơ ồ ạ ộ ặ dài h n 275 ngày  ặ h p đ ng ho c kéo dài th i gian giao hàng  ờ ạ gia h n th i h n n p thu ờ ế.

ẩ ẩ

ả ả

ủ ụ ủ ụ

ồ ả

toàn b  NL,VT NK SXXK;  các ngu n:

ừ ề ớ ộ ệ

Th  t c XK s n ph m Th  t c XK s n ph m ẩ 1/ S n ph m SXXK g m:  ừ a/ SPSX t ồ ừ b/ SPSX t  NL,VT NK SXXK;   NL, VT NK KD  NL,VT có ngu n g c trong n ồ c/ SPSX t

ướ c ờ  toàn b  NL, VT NK KD v i đi u ki n th i

gian NK không quá 02 năm

d/ SP SX t

ố DN NK NL, VT SX  SP cho đ i tác khác XK

ự SP tr c ti p  ủ ụ ừ NL, VT NK có th  doể ặ ế XK ho c bán  ạ 2/ Th  t c XK theo lo i hình SXXK

ế ế

ế ộ ế ộ

ị ấ

ấ ẩ ậ ế

chính, DN n p báo cáo quy t toán.

ngày  k t  thúc  năm  tài  ế ế ụ ị • Đ a đi m n p báo cáo quy t toán: Chi c c HQ n i  ơ

ể ủ ụ

ệ ố

ế

ế ả

Ch  đ  báo cáo quy t toán Ch  đ  báo cáo quy t toán • Báo  cáo  quy t  toán  theo  năm,  theo  nguyên  t c  ế ồ ậ ổ t ng tr  giá nh p ­ xu t ­ t n kho NL,VT, bán thành  ỉ ẩ ph m, s n ph m hoàn ch nh. • Ch m  nh t  90  ngày  k   t ể ừ ộ ộ làm th  t c NK NL, VT • Báo cáo NXT theo m u 15­TT38 ẫ • Báo cáo qua h  th ng • N u  NK  NVL  SX  ra  SP  sau  đó  bán  SP  cho  DN  khác  đ   SX,  GC  hàng  hóa  XK  thì  DNNK  và  DNXKSP ph i báo cáo quy t toán.

ử ử

ế ệ ế ệ

ẩ ẩ

ế ế ụ ộ ị ụ ộ ị

X  lý ph  li u, ph  ph m  X  lý ph  li u, ph  ph m  tiêu th  n i đ a tiêu th  n i đ a

ằ ế ế ệ • Ph  li u, ph  ph m n m trong đ nh m c ứ th c t

ủ ụ ả ả

ể ả ộ ị ả ế ộ ị ộ ự ế ị ẩ   ẩ khi bán, tiêu th  ụ ấ đ  s n xu t hàng hóa xu t kh u  ư n i  đ a  không  ph i  làm  th   t c  h i  quan  nh ng  ế ớ ơ ph i kê khai n p thu  v i c  quan thu  n i đ a

ế ế ệ ị • Ph  li u, ph  ph m n m ngoài đ nh m c th c t ằ

ấ ệ th   t c th c  hi n

ự ế ứ   ẩ khi bán, tiêu th  ụ ử ụ ổ ủ ụ  thay  đ i  m c  đích  s   ụ ộ ị ấ ự ể ẩ ể ả đ  s n xu t hàng hóa xu t kh u  ộ ị n i  đ a  ụ d ng, chuy n tiêu th  n i đ a

ủ ụ ủ ụ

ậ ư ậ ư

Th  t c tiêu h y nguyên li u, v t t Th  t c tiêu h y nguyên li u, v t t

ế ế , ph   , ph

ẩ ẩ

ệ ủ ệ ủ ế ệ ế ệ li u, ph  ph m li u, ph  ph m

ủ ụ

ư

ủ ụ ủ

ậ ư ư ừ

• Th   t c  tiêu  h y  th c  hi n  nh   th   t c  ự ế  d  th a, ph

ế

ệ tiêu h y nguyên li u, v t t ẩ ệ li u, ph  ph m gia công

ổ ủ

• T   ch c,  cá  nhân  ch u  trách  nhi m  tiêu  ệ ế ế ệ ,  ph   li u,  ph

ị ậ ư ị

h y  nguyên  li u,  v t  t ph m theo đúng quy đ nh c a pháp lu t.

ố ố

ả ả

ẩ ẩ

ự ự

ể ể TTHQ bán s n ph m cho đ i tác khác đ   TTHQ bán s n ph m cho đ i tác khác đ   ế ế tr c ti p XK tr c ti p XK

ự • DN  NK  nguyên  li u,  v t  t

ủ ụ ậ ư ể ứ

ệ ự ử ụ ậ ư ệ

ệ   đ   SXXK  th c  hi n  ị ế th   t c  NK,  xây  d ng  đ nh  m c,  báo  cáo  quy t  ậ   nh p  toán  tình  hình  s   d ng  nguyên  li u,  v t  t kh uẩ

ả • DN  tr c  ti p  ự

ậ ệ ấ ừ c  s n  xu t  t

ả ấ

ạ ẩ ả ủ ụ XK  theo  ẩ ế XK  s n  ph m  làm  th   t c  ạ ả lo i  hình  SXXK;  trên  TKXK  ghi  rõ  “s n  ph m  ậ ượ ể ẩ   nguyên  v t  li u  nh p  kh u  đ   đ ứ ổ ấ ả  ch c, cá  s n xu t hàng xu t kh u” và ghi tên t nhân bán s n ph m t ẩ i ô ghi chú.

ồ ơ ồ ơ

ế ế

H  s  hoàn thu  SXXK H  s  hoàn thu  SXXK

ề ế  nêu rõ: 1) Công văn yêu c u hoàn thu , • S  ố TKHQ đ  ngh  hoàn thu ; tên hàng, s  th  t ế

ố ứ ự   TKHQ

ủ TKHQ) ố ề ộ

ẩ ị ố ượ ng  hàng  hóa  trên  dòng  hàng,  s   l ế ộ ợ hoàn thu  m t ph n c a  ng h p  (tr • S   ti n  thu   nh p  kh u  đã  n p;  s   ti n  thu   ế ẩ ế nh p kh u yêu c u hoàn

ả ợ ậ ầ ng h p khai h i quan trên 2) Tr

ượ ẩ ậ ấ TKHQ gi y và làm  K xu t ấ ộ c  thông  quan:  n p  01

ả ườ ố ề ậ ườ ủ ụ XK, NK khác Chi c c ụ HQ thì n p: Tộ th  t c  ẩ kh u,  nh p  kh u  đã  đ b n chính.

Ủ Ụ Ố Ớ

TH  T C H I QUAN  Đ I V I HÀNG HÓA Ệ DOANH NGHI P CH  XU T

Ấ Ấ

Ề Ề

Ế Ế

Ị Ị

QUY Đ NH V  DN CH  XU T QUY Đ NH V  DN CH  XU T

ề ị

• Văn b n: ả  Ngh  đ nh 29/2008/NĐ­CP quy đ nh v  khu công  ị ệ ị ị ế ế . nghi p, khu ch  xu t, khu kinh t ử ổ ị ị  Ngh   đ nh  164/2013/NĐ­CP  s a  đ i  Ngh   đ nh

ậ ạ ộ ị 29/2008/NĐ­CP • DNCX: là DN đ

ẩ ẩ

ộ KCN, khu kinh t .ế

ố ớ ượ ụ ị c áp d ng quy  đ nh đ i v i khu

ượ ứ ấ c  ghi  trong  Gi y  ch ng DNCX  đ

ậ ượ   c thành l p và ho t đ ng trong ạ ộ ả ấ KCX ho cặ  DN xu t kh u toàn b  s n ph m ho t  đ ng trong  • KCX, DNCX đ ế phi thu  quan.  • Quy  đ nh  là  ị ầ ư . nh n đ u t

Ấ Ấ

Ề Ề

Ế Ế

Ị Ị

QUY Đ NH V  DN CH  XU T QUY Đ NH V  DN CH  XU T

ổ ử

ứ ể

• KCX ho c ặ DNCX đ ượ ớ c ngăn cách v i lãnh th  bên  ổ ườ ệ ố ằ ngoài b ng h  th ng t ng rào, có c ng và c a ra,  ự ki m tra, giám sát,  ệ ề ả ả vào, b o đ m đi u ki n cho s   ơ ủ CQHQ  và  các  c   quan  ch c  năng  ki m  soát  c a  có liên quan.

ổ ệ ữ

ự KCX,  DNCX  ừ ổ N, tr  khu phi

ệ XNK.

ự c  mua  VLXD,  VP  ph m,  l

ẩ ừ ộ ị

• Quan  h   trao  đ i  hàng  hóa  gi a  các  ớ v i các khu v c khác trên lãnh th  V ế thu  quan, là quan h   • DNCX  đ ượ ẩ ự ự ụ

ạ ủ ộ ươ ng  th c,  ể   n i  đ a  VN  đ   xây  th c  ph m,  hàng  tiêu  dùng  t ụ d ng  công  trình,  ph c  v   cho  văn  phòng  và  sinh  ho t c a cán b , công nhân

Ấ Ấ

Ề Ề

Ế Ế

Ị Ị

QUY Đ NH V  DN CH  XU T QUY Đ NH V  DN CH  XU T

ị ườ ộ • DNCX  đ c  bán  vào  th   tr ị ng  n i  đ a  tài  s n

ị ả thanh lý c a DN và các hàng hóa theo quy đ nh.

ượ ủ ượ ạ ộ • DNCX đ

ế ế

ấ ạ ộ ạ ả ậ

c c p GPKD ho t đ ng mua bán hàng  ự hóa và các ho t đ ng liên quan tr c ti p đ n mua  i  VN  ph i  thành  l p  chi  nhánh  bán  hàng  hóa  t ằ riêng n m ngoài DNCX, KCX.

ạ KCX,  DNCX  khi  mang  N  vào  KCX,  DNCX  và

ả • Nhân  viên  làm  vi c  trong ị ố ừ ộ   n i  đ a  V ả i không ph i khai báo h i quan. ngo i  h i  t ượ ạ c l ng

ả ượ

Ắ Ắ NGUYÊN T C CHUNG NGUYÊN T C CHUNG ậ 1/ Hàng hóa xu t nh p c a DNCX ph i đ

c làm TTHQ

ấ theo quy đ nhị ợ ườ

ượ ự

2/Các tr

ng h p DNCX đ

c l a ch n làm TTHQ ho c

không làm TTHQ:

ươ

ng th c, th c ph m, hàng tiêu

 1. Hàng hoá mua bán gi a các DNCX  2.VLXD, VP ph m, l ẩ ừ ộ ị  n i đ a

dùng mua t

ộ ủ

 3.  Hàng  hóa  luân  chuy n  trong  n i  b   c a  m t  ộ ể ộ DNCX,  luân  chuy n  gi a  các  DNCX  trong  cùng  m t  ế khu ch  xu t;

ộ ậ

 4.  Hàng  hoá  c a  các  DNCX  thu c  m t  t p  đoàn,  có

h ch toán ph  thu c;

ư

ư

 5. Hàng hoá đ a vào, đ a ra DNCX đ  gia công, b o

ử hành, s a ch a.

Ắ Ắ NGUYÊN T C CHUNG NGUYÊN T C CHUNG ừ ộ ị ặ  n i đ a ho c NK t ế ạ

3/ Hàng hóa DNCX mua t ộ ừ ướ  n ệ ự ủ ầ

ả ầ

ủ ổ ả ộ ị

c  ngoài đã n p đ y đ  các lo i thu  và đã th c hi n  đ y đ  chính sách qu n lý hàng hoá XNK thì khi  trao  đ i,  mua  bán  trong  n i  đ a  không  ph i  làm  TTHQ

ả ỉ

ự ầ ủ ế 4/ CQHQ qu n lý KCX, DNCX ch  giám sát tr c ti p  ế t  i  c ng  ra,  vào  c a  KCX,    DNCX  khi  c n  thi

ủ ả ụ

ạ ổ t ế ị theo quy t đ nh c a C c tr ể ụ ị ự ưở ứ ng C c H i quan ấ ả 5/Xây  d ng,  ki m  tra  đ nh  m c  s n  xu t  hàng  hóa

ư ị ự ch u trách nhi m

ệ ự ự ự  xây d ng, t ứ ư ạ ủ c a DNCX: Th c hi n nh  GC, SXXK • DNCX t ệ • Đ nh m c l u t ị i DNCX

Ắ Ắ NGUYÊN T C CHUNG NGUYÊN T C CHUNG

6/ DNCX không ph i th c hi n th  t c thông

ả ể

ự ư

ệ ữ

ủ ụ  hàng hóa

ị báo CSSX, đ a đi m l u gi

ư

ế 7/ Báo cáo quy t toán DNCX: • Báo cáo cho Chi c c HQ qu n lý DNCX ụ • Báo cáo theo năm tài chính • Th c hi n nh  GC, SXXK • Báo cáo theo m u 15, 16

ể ể

ị ị

Đ a đi m làm th  t c Đ a đi m làm th  t c

ủ ụ  TTHQ ủ ụ  TTHQ

ả ẩ ả

ơ ị 1. Nh p kh u: • Chi c c H i quan qu n lý DNCX; ụ • N u  NK  đê  KD  thì  n i  làm  TTHQ  theo  quy  đ nh

ế ậ ấ

ệ ợ

ậ ữ ụ ng h p hàng  i Chi c c

Lu t HQ và NĐ08. ẩ 2. Xu t kh u: • Chi c c H i quan thu n ti n; tr  tr ả ụ ả ử ả ừ ườ ủ ụ ạ hóa b o hành, s a ch a làm th  t c t HQ qu n lý DNCX;

ơ ị • N u NK đê KD thì n i làm TTHQ theo quy đ nh

ế ậ Lu t HQ và NĐ08.

ủ ủ

TTHQ hàng hóa c a DNCX TTHQ hàng hóa c a DNCX ể ệ

NK đ  SX, TSCĐ, hàng tiêu

ậ ư ẩ 1. Nguyên li u, v t t ậ dùng nh p kh u:

ế ấ • DNCX khai báo theo lo i hình XK, NK ch  xu t,  ạ

ưở không khai thuế 2. Hàng hóa NK t ng,

ắ ừ ướ  n ặ văn phòng, l p đ t thi

ấ ể c ngoài đ  XD nhà x ế ị t b  cho DNCX:  • DNCX khai báo theo lo i hình NK ch  xu t, không  ế ạ

khai thuế

ầ ng

• Nhà th u XD NK thì sau khi bàn giao nhà x ả ả ẫ ưở ph i báo cáo HQ qu n lý DNCX theo m u 18

ủ ủ

TTHQ hàng hóa c a DNCX TTHQ hàng hóa c a DNCX

ộ ị

ạ ỗ ớ ữ 3. Hàng hóa mua, bán gi a DNCX v i DN n i đ a: • DNCX, NDNĐ làm th  t c XK, NK t ủ ụ ạ i ch  theo lo i

ươ hình t ứ ng  ng

ữ ặ ọ

ự ệ 4. Hàng hoá mua, bán gi a hai DNCX:  • Đ c l a ch n làm ho c không làm TTHQ • Tr ủ ụ

ng h p làm TTHQ thì th c hi n th  t c XK,  i chạ ượ ự ườ NK t

ị ườ ượ ế ẩ ợ ỗ 5. Ph  li u, ph  ph m đ c phép bán vào th  tr ng

ế ệ ộ ị n i đ a:

ủ ụ • DNCX làm th  t c XK và DNNĐ làm th  t c NK

ủ ụ ươ ạ theo lo i hình t ứ ng  ng.

ủ ủ

TTHQ hàng hóa c a DNCX TTHQ hàng hóa c a DNCX

ả ạ ấ ủ ả ự ữ ệ

ư ư ể 6.  Hàng  hóa  c a  DNCX  đã  XK  ph i  t m  nh p  đ   ử s a  ch a,  b o  hành  sau  đó  tái  xu t  th c  hi n  nh  hàng hóa XK nh ng b  tr  l ị ả ạ i

ươ ng nhân n hóa cho th ị c ngoài

ư

ộ 7. Hàng hoá do DNCX thuê DNNĐ gia công: • DNNĐ làm TTHQ theo quy đ nh v  gia công hàng  ướ • DNCX không ph i làm TTHQ khi đ a nguyên li u,  ệ ậ ạ ả i  s n    vào  n i  đ a  đ   gia  công  và  nh n  l

ậ ư v t  t ẩ ph m gia công t

ả ị

ớ ể ụ ả ả ị ể ừ ộ ị  n i đ a. • DNCX  đ a  hàng  vào  n i  đ a  đ   gia  công,  b o  ể ộ ậ ạ ư i hàng  hoá  ổ  khai m i đ  thay đ i m c đích

ư ử hành, s a ch a nh ng  không nh n l ờ thì ph i đăng ký t ử ụ s  d ng

ủ ủ

TTHQ hàng hóa c a DNCX TTHQ hàng hóa c a DNCX

ề ặ ị ậ 8. Hàng hóa DNCX nh n gia công cho DNNĐ: • DNNĐ  làm  TTHQ  theo  quy  đ nh  v   đ t  gia  công

hàng hóa ở ướ  n c ngoài

ả ậ

ả ạ ả n i  đ a  đ   gia  công  và  tr   l t

ẩ • DNCX  không  ph i  làm  TTHQ  khi  nh n  nguyên  ể ậ ư ừ ộ ị ệ i  s n  li u,  v t  t ộ ị ph m gia công vào n i đ a.

ệ ụ ợ ả ậ ư ự ụ ả ẩ ồ

9. Hàng hoá DNCX thuê DNCX khác gia công: • DNCX  thuê  gia  công  và  DNCX  nh n  gia  công  không ph i th c hi n TTHQ khi giao, nh n nguyên  ệ li u, v t t  ph c v  h p đ ng gia công, s n ph m  gia công.

ủ ủ

ư

TTHQ hàng hóa c a DNCX TTHQ hàng hóa c a DNCX ố ề 10. Hàng hóa XK,NK theo quy n XK,NK, phân ph i a/ Hàng hóa NK: • Khi  NK  DNCX  th c  hi n  TTHQ  nh   hàng  kinh  doanh;  n p

ế

các lo i thu  theo quy đ nh

• Khi bán cho DNNĐ không ph i làm TTHQ ả • Khi  bán  cho  DNCX  khác;  bán  cho  DN  trong  khu  phi  thu  ế

ủ ụ

ệ quan thì th c hi n th  t c XNK t

i ch

n i đ a đ  XK không ph i làm TTHQ

ư

ừ ộ ị ủ ụ ừ

ủ ụ

b/ Hàng hóa XK: • Khi mua t • Khi XK làm th  t c nh  hàng hóa XKKD • Hàng hóa mua t ự

ư  DNCX khác đ  XK th c hi n th  t c nh

ủ ụ

ố ớ

ế

ư DNNĐ mua hàng hóa c a DNCX, khi XK làm th  t c nh   đ i v i hàng hóa XKKD; kê khai, n p thu  theo quy đ nh

ủ ủ

TTHQ hàng hóa c a DNCX TTHQ hàng hóa c a DNCX

ề ố 10. Hàng hóa XK,NK theo quy n XK,NK, phân ph i

(ti p)ế

ề ố

• DNCX  ph i  đ ị quy đ nh t i Ngh  đ nh 23/2007/NĐ­CP

ố ấ ị ạ ờ ả ượ c  quy n  XK,NK,  phân  ph i  theo  ị ạ • DNCX ph i khai t ả i  ô “S  gi y phép” trên t khai

ể ư ự • Ph i h ch toán riêng; b  trí khu v c riêng đ  l u  ố

h i quan  ả ạ ữ  hàng hóa gi

ệ ị

ệ ự ầ ư ư ụ ề ư ụ • DNCX ch u trách nhi m th c hi n nghĩa v  thu ế;  ế ,  u đãi v  thu ác  u đãi đ u t không áp d ng c

ủ ủ

TTHQ hàng hóa c a DNCX TTHQ hàng hóa c a DNCX

ươ ậ ị t  b ,  ph ệ ng  ti n  v n

11.  Thanh  lý  máy  móc,  thi ố ị ể ạ ả

ế chuy n t o tài s n c  đ nh: ứ ệ ộ

ề ồ ơ ệ

ự ệ

ư ố ướ ủ ẩ ạ i  Thông  t

• Các  hình  th c  thanh  lý,  hàng  hoá  thu c  di n  thanh lý, đi u ki n thanh lý, h  s  thanh lý hàng  ậ hoá  nh p  kh u  c a  DNCX  th c  hi n  theo  ẫ h ng  d n  t   s   04/2007/TT­BTM  ngày 04/04/2007.

ủ ụ ụ ả ả ơ • N i làm th  t c thanh lý: Chi c c H i quan qu n

lý DNCX.

ủ ủ

TTHQ hàng hóa c a DNCX TTHQ hàng hóa c a DNCX

ủ ụ 12. Th  t c thuê kho bên ngoài DNCX • DNCX đ ề

ượ c quy n thuê kho trong KCN, KCX, KCN cao,  ả ế   và  thu c  đ a  bàn  qu n  lý  c a  Chi  c c  HQ  khu  kinh  t qu n lý DNCX

ệ ề

ề ả

ế ị

ư

• Kho đáp  ng đi u ki n ứ • DNCX có văn b n đ  ngh • Chi c c HQQL DNCX ki m tra kho và quy t đ nh. ể • Th m quy n: Chi c c, C c, TCHQ ụ • DNCX ch u trách nhi m qu n lý, theo dõi hàng hóa đ a  ả

ư vào, đ a ra kho

ệ ố

•  Báo cáo hàng quý sau ph i báo cáo qua H  th ng ho c  ả

m u 19 ụ

• Chi c c HQQLDNCX ki m tra kho đ t xu t

Ủ Ụ TH  T C H I QUAN Ố Ớ Đ I V I HÀNG HÓA XK, NK T I CHẠ

Ỗ Ỗ

XNK T I CHẠ XNK T I CHẠ

ướ

1/ XNK t • Khái  ni m:  DNVN  XK  ra  n c DN n

ướ c  ngoài  ị ỉ c ngoài ch  đ nh giao

ỗ ạ i ch : ệ ượ ư nh ng đ hàng hóa cho DN khác t

i VNạ

c xem là XK, NK

ỗ ượ i ch  đ ỉ ề

ị ị

ế

• XNK t • Ch u đi u ch nh chính sách qu n lý XNK ả • Ch u các lo i thu  theo quy đ nh

Ỗ Ỗ

XNK T I CHẠ XNK T I CHẠ

ạ ợ ng h p XNK t

ườ ả ặ

ậ ư ư ừ ượ ẩ ế ỗ i ch : 2/ Tr a)  S n  ph m  gia  công;  MMTB  thuê  ho c  m n;  ế ệ  d  th a; ph  li u, ph  ph m

ộ ị ớ ẩ ệ nguyên li u, v t t ồ ợ thu c h p đ ng gia công ữ b) Hàng hóa mua bán gi a DN n i đ a v i DNCX,

ế DN trong khu phi thu  quan;

ữ ứ

ướ ệ

ươ ướ c  th

ng  nhân  n ớ ệ ớ t ổ c) Hàng hóa mua bán gi a DN VN v i   ch c, cá  ệ ạ c  ngoài  không  có  hi n  di n  t i  VN  và  nhân  n ị ượ ỉ c  ngoài  ch   đ nh  giao,  đ ạ ậ nh n hàng hóa v i doanh nghi p khác t i VN

Ỗ Ỗ

XNK T I CHẠ XNK T I CHẠ

ọ ơ ậ ợ i và phù

ị ừ h p v i quy đ nh t ng lo i hình XNK

3/ TTHQ: • DN đ ượ ự ớ ợ ồ ơ ư

ặ ơ

c l a ch n n i làm TTHQ thu n l ạ • H   s   HQ:  Nh   hàng  hóa  XNK;  Riêng  mua  bán  ử ụ DNCX  và  DNNĐ  thì  s   d ng  hóa  đ n  VAT  ho c  hóa đ n bán hàng

ướ c ể ể ậ ị

ệ ạ ơ • DNXK:   Làm th  t c XK tr ủ ụ  DNXK Khai đ a đi m đích v n chuy n trên TKXK  ố i ô s

ả ụ là Chi c c HQNK và khai ký hi u XNKTC t ộ ộ qu n lý n i b .

ị • HQXK: Làm th  t c XK theo quy đ nh ủ ụ

Ỗ Ỗ

XNK T I CHẠ XNK T I CHẠ

ủ ụ

ể ừ

• DNNK:  Làm  th   t c  NK  sau  15  ngày  k   t

ngày  thông quan hàng XK và sau khi hoàn thành  ậ vi c giao nh n hàng hóa. ạ

DNNK  khai  s   TKXK  t

ả i  ô  s   qu n  lý  n i

ử ụ

b  trên TKNK DNNK Ch  đ

c s  d ng hàng hóa sau khi

ủ ụ

ỉ ượ đã hoàn thành th  t c NK

Ỗ Ỗ

XNK T I CHẠ XNK T I CHẠ

TKXKTC  đã  hoàn  thành  TTHQ

ể ự

ơ i  HQ  n i  XK  thì

• HQNK:  Theo  dõi  nh ng ữ đ  th c hi n   Hàng  hóa  đã  đ ơ ạ c  ki m  tra  t HQ n i NK không ph i ki m tra

ươ  Hàng  XNKTC  theo  ch   đ nh  c a  th

ướ ủ ợ c  ngoài

ng  nhân  ậ :  hàng  tháng  t ng  h p  và  l p  danh  c  thông  quan  theo

ử ơ ẫ ệ TTHQ NK ể ượ ả ể ị ỉ ổ ượ ế. n sách  các  TKNKTC  đã  đ ố 0 g i c  quan thu m u s  2

Ỗ Ỗ

XNK T I CHẠ XNK T I CHẠ

ư

ườ

/bán  thì  đ

ượ

c,  khai  h i  quan  sau.  Vi c  khai  h i  quan  đ

ờ ạ ố

• DN  u tiên, DN tuân th : ủ  XNKTC  giao  hàng  nhi u  l n ộ ầ ,  theo  m t  h p  đ ng ề ồ ,  ượ ậ i  mua c  giao  nh n  hàng  hóa  ả ệ ả c  ể i đa không quá 30 ngày k

cùng  ng ướ tr ự th c hi n trong th i h n t ừ  ngày giao nh n hàng t ạ

i 01 Chi c c H

 Làm TTHQ t  Chính sách thu , chính sách qu n lý hàng hóa  th c

ậ ụ Q thu n ti n  ả TKHQ

ế i th i đi m đăng ký

ệ ạ hi n t ơ

   C   quan  h i  quan  ch   ki m  tra  các  ch ng  t ừ ể

ự ế

ỉ ể   liên  ậ quan  đ n  vi c  giao  nh n  hàng  hóa  (không  ki m  tra  th c t

ư ạ

ả ệ ế  hàng hóa) ậ

 Khi  giao  nh n  hàng  DN  ph i  có  ch ng  t

và  l u  t

i

DN

ủ ụ ố ớ

Th  t c h i quan  đ i v i hàng hoá  ấ kinh doanh t m nh p­tái xu t

HÀNG HÓA KD TNTX HÀNG HÓA KD TNTX

• DNVN mua hàng hóa (TN), sau đó bán hàng hóa

c ngoài (TX) ra n

ụ ưở ướ • Đ c l u t i VN 60 ngày; Chi c c tr ng cho gia

ượ ư ạ ầ ạ

h n 2 l n (30 ngày) ế ộ ế ế

ị ị

ấ ả ấ ộ • Ch u thu , NK n p thu  ngay, XK hoàn thu • Ch u chính sách qu n lý XNK ả • TNTX  hàng  c m  ph i  có  gi y  phép  B   Công

Th ngươ

ệ ề ấ • TNTX  hàng  c m,  có  đi u  ki n  theo  Thông  t ư

05/2104/TT­BCT

TTHQ HÀNG HÓA KDTNTX TTHQ HÀNG HÓA KDTNTX

ạ i HQCK t m nh p ả ố Ậ 1/ T M NH P: • TTHQ làm t ạ • H  s  HQ ph i có HĐMB(NK); GCN mã s  TNTX  ồ ơ

ế ấ (TT05/BCT); Gi y phép (n u có)

ạ ạ ặ

ậ i HQCK T m nh p ho c HQCK TX ậ ố ứ ự ạ i CK t m nh p ậ dòng hàng

ưở t

ề ầ ạ ng  ng trên TKNK c

́ ượ  tái xu t nhi u l n ấ c khai ba o theo ậ   ạ  01 TK t m nh p

ươ 2/ TÁI XU T:Ấ • TTHQ làm t • Hàng có ĐK: TX t • Khai s  TK t m nh p; khai s  th  t ố ứ • 01 TK t m nh p đ ậ ạ • 01 TK TX chi đ ̉ ượ ứ . ng  ng t

TTHQ HÀNG HÓA KDTNTX TTHQ HÀNG HÓA KDTNTX

i ạ CK

HQ t ặ CK xu tấ

ạ ộ

ượ

ữ hàng hóa ư ể 3/ Đ a đi m l u gi Khu v c ch u s  giám sát ự ị ự  ICD, KNQ t ậ i ạ CK nh p ho c  Kho, bãi c a ủ DN thu c đ a bàn ho t đ ng  ộ ố ng c p mã s

ị ươ c B  Công Th

HQ đã đ KDTNTX

 Chuy n  tiêu  th   NĐ:  M   TK  m i,  th c

ớ hi n chính sách m i.

TTHQ HÀNG HÓA KDTNTX TTHQ HÀNG HÓA KDTNTX

ậ ể 4/ Giám sát h i quan • Ch   hàng ủ

i ạ CK  khác ề ị ư ả ả ườ ậ i  v n  chuy n  ph i  khai  báo  v n  /ng ố ớ chuy nể  (OLA) đ i v i: i m t  i m t

TX t ỏ

ố ậ ừ  Hàng hóa TN t ộ CK nh ngư  TX t ạ  Hàng hóa TN t ư ộ CK nh ng đ a hàng v  đ a  ạ i ạ CK khác. ữ ư đi m l u gi  sau đó  ượ c  chia  nh   container  trong  su t  quá   CK T m nh p đ n

ể • Không  đ ậ ự ạ ể ủ ấ ị ế ể trình v n chuy n hàng hóa t khu v c giám sát c a CQHQ, đ a đi m tái xu t.

HÀNG HÓA TNTX KHÁC HÀNG HÓA TNTX KHÁC

ế

ươ

• TNTX,  TXTN  thi

t  b ,  máy  móc,  ph ấ ể ả

ử ợ

ộ ụ

ị ng  ti n  ẫ thi  công,  khuôn,  m u  đ   s n  xu t,  thi  công  ự công trình, th c hi n d  án, th  nghi m • TNTX , TXTN tham gia h i ch , tri n lãm… • TNTX, TXTN đ  ph c v  công vi c trong th i  ờ ụ

ấ ị

h n nh t đ nh

ữa

• TNTX, TXTN đ  b o hành, s a ch ể ả

ủ ụ

ố ớ ự

ậ ầ ư

ế

Th  t c h i quan  đ i v i hàng hoá nh p kh u ự  th c hi n d  án đ u t ễ mi n thu

Ầ Ư Ễ Ầ Ư Ễ Ế Ế NK HÀNG HÓA Đ U T  MI N THU NK HÀNG HÓA Đ U T  MI N THU

ụ ệ ả ộ ơ Q  thu n  ti n  thu c  C c  H i  quan  n i ể 1/ Đ a đi m làm  • Chi  c c  Hụ

TTHQ: ậ đăng ký DMHHMT

ầ ư ụ ộ • Chi c c Hụ QCK • Chi  c c  Hụ Q  qu n  lý  hàng  đ u  t thu c  C c  H Q

ơ n i hàng hóa ả  NK

ư NK

ị ướ c khi NK

ừ ớ đ ng tr  lùi TKNK v i DMHHMT

ử ụ 2/ TTHQ: • Th c hi n nh  quy đ nh hàng hóa  ệ ự • Đăng ký DMHHMT tr • DN khai DMHHMT trên TKNK • H  th ng t ự ộ ệ ố • Hàng năm DN báo cáo tình hình s  d ng HHMT

Đăng ký DMHHMT Đăng ký DMHHMT ườ ử ụ

i đăng ký: Ng i s  d ng hàng hóa

ầ ư

ự ụ ở

ơ ơ ầ

ủ ụ

ệ ố

c khi XK, NK

ậ ườ 1/ Ng ơ 2/ N i đăng ký:   C c HQụ ệ ự  N i th c hi n d  án đ u t  C c HQ N i DN đóng tr  s  chính ụ  C c HQ g n nh t ấ ụ 3/ Th  t c: • DN khai TEA trên h  th ng • N p h  s  theo Đ.104­TT38 ồ ơ •  Đăng ký tr ướ • CQHQ ki m tra, xác nh n trên DMMT và thông  ể

báo DN qua h  th ng.

ờ ạ ậ ệ ố • Th i h n CQHQ xác nh n: 10 ngày

ễ ễ

ế ế

ý hàng hóa NK mi n thu Thanh lý hàng hóa NK mi n thu Thanh l

ồ ơ ề ứ • Hình  th c,  đi u  ki n,  h   s   thanh  lý  theo  Thông

t

ệ  ư 04/2007/TT­BTM ụ ệ ạ ự

i Chi c c HQ đăng ký DMHHMT ị ề

ự ở ớ ệ i  VN:  M   TKHQ  m i,  th c  hi n

• Th c hi n t • DN ph i có văn b n đ  ngh  thanh lý ả ả • Hình th c thanh lý: ứ  Bán,  bi u  t ng  t ạ ế ặ chính sách m iớ

c ngoài: Th  t c XK ơ ả  XK ra n ủ ụ ướ  Tiêu  h y:  theo  quy  đ nh  c   quan  qu n  lý  môi  ị ủ

tr ngườ

ủ ụ ố ớ

Th  t c h i quan  đ i v i hàng hoá  kinh doanh chuy n kh u

ể ể

Hàng hóa KD chuy n kh u Hàng hóa KD chuy n kh u

ướ

c

ư ị

ế

ượ

ẩ ẩ ạ 1. B n ch t: DNVN mua hàng hóa và bán l i DN n ngoài nh ng hàng hóa không NK vào VN 2. Không ch u thu  Nk, VAT; mi n ki m tra hàng ủ ụ 3. Th  t c:  • Hàng hóa đ

n

ừ ướ XK đ n ế c

n

ể c v n chuy n th ng t c ướ NK không qua CK VN thì không ph i ả TTHQ  n

• Hàng hoá v n chuy n t

ướ NK, có

ể ừ ướ XK đ n n c  ộ

ế ả

c  ể

N

ư ị

ể ừ ướ

ướ

đ a vào khu v c kho bãi thu c các c ng bi n V ch u s  giám sát HQ • Hàng hoá v n chuy n t

ế c XK đ n n ự

ư

c NK có   n qua CKVN và đ a vào KNQ , khu v c trung chuy n  i các c ng VN thì làm TTHQ hàng hoá t

ế

ả ạ ể

Qu n lý hàng hóa g i  kho ngo i quan, kho b o thu ,  đ a đi m thu gom hàng l

ự ư ạ • Kho ngo i qua

ượ

ẩ ấ

ẩ ặ ể ậ ữ  hàng  ờ ử ể ả c  g i  đ   ch   ừ ướ ử ư   n c  ngoài  đ a  vào  g i  ẩ ướ c ngoài ho c nh p kh u

ứ ể

ệ ư ậ

ượ ấ ấ ẩ

ế là kho dùng đ  ch a nguyên li u,  ậ ư ẩ v t  t c  thông  quan  nh ng  ế ể ả ư ch a  n p  thu   đ   s n  xu t  hàng  hóa  xu t  kh u  ế ả ủ c a ch  kho b o thu . ị • Đ a  đi m  thu  gom  hàng  l

KHÁI Ni MỆ KHÁI Ni MỆ n là khu v c kho, bãi l u gi ủ ụ hóa  đã  làm  th   t c  h i  quan  đ xu t  kh u;  hàng  hóa  t ấ ờ đ  ch  xu t kh u ra n ệ t Nam. vào Vi • Kho b o thu ả   nh p  kh u  đã  đ ộ ủ ể ể ự

ể ậ

ẻ là  khu  v c  kho,  bãi  ự   ệ ạ ộ dùng  đ  th c hi n các ho t  đ ng thu gom,  chia,  ủ ề ủ tách  hàng  hóa  c a  nhi u  ch   hàng  v n  chuy n  chung công­te­n .ơ

ủ ụ ủ ụ

ậ ậ

Th  t c thành l p kho Th  t c thành l p kho

ệ ạ

ấ ố 1/ Kho ngo i quan: • Di n tích: 5.000m2; Kho: 1.000m2 • Kho chuyên d ng: 1.000 m2 2/ Kho CFS: • Di n tích ệ : 1.000 m2  ế ả 3/ Kho b o thu : • DN  u tiên ư • DNSXXK: kim ng ch 40 tri u USD trong năm,  t PLHQ trong 2 năm, thanh toán

ch p hành t qua ngân hàng.

ế ị ề ẩ => Th m quy n: TCHQ quy t đ nh

ờ ạ ờ ạ

ử ử

Th i h n g i kho Th i h n g i kho

ữ c l u gi

ử ụ c C c tr ượ ư  không quá 12  ộ ầ ạ ng HQ gia h n m t l n

c l u gi 2. NL,VT đ

ế ể ưở ụ ả c Chi c c tr

ượ ư

ưở ạ ộ i kho b o thu  đ  SXXK  ượ ng HQ  ợ ữ ạ c l u gi  t ụ c Chi c c tr i kho CFS không quá  ng HQ gia h n m t

1. Hàng hóa g i KNQ đ ưở ượ tháng; đ không quá 12 tháng. ữ ạ ượ ư  t không quá 12 tháng; đ ờ ạ gia h n th i gian phù h p v i chu trình SX 3. Hàng hóa đ ượ 90 ngày; đ ầ l n không quá 90 ngày.

ủ ụ ủ ụ

ậ ậ

ấ ấ

Th  t c hàng hóa xu t nh p KNQ Th  t c hàng hóa xu t nh p KNQ

ư ừ ướ  n c ngoài đ a vào KNQ:

ế ả ộ

ệ ố ế ợ ể ậ ả ơ ấ ậ ấ ề ả ậ

ư 1/ Hàng t a/ NKHQ: • Khai TK NK trên h  th ng (Mã C11) • Khai v n chuy n k t h p • N pộ  b n ả sao v n t i đ n • N p b n sao gi y phép, gi y KTCN (n u có) • Ch  kho c p nh t ph n m m qu n lý KNQ ầ ủ b/ HQKNQ: • Th c hi n TTHQ theo quy đ nh ị ệ ự • Giám sát đ a hàng vào KNQ

ủ ụ ủ ụ

ậ ậ

ấ ấ

Th  t c hàng hóa xu t nh p KNQ Th  t c hàng hóa xu t nh p KNQ

ư ừ ộ ị  khu PTQ, n i đ a vào KNQ

ờ ệ ố

khai XK trên h  th ng (EDA) ể ậ ề ả ậ

ư ứ

ư 2/ Hàng đ a t a/ NKHQ: • DNXK khai t • Khai v n chuy n k t h p ế ợ • Ch  kho  p nh t ph n m m qu n lý KNQ ầ ủ b/ HQKNQ: • Tra c u, In TKXK l u • Giám sát đ a hàng vào KNQ

ấ ấ

ậ ậ

ủ ụ ủ ụ

ấ ừ

Th  t c hàng hóa xu t nh p KNQ Th  t c hàng hóa xu t nh p KNQ ướ

c ngoài: KNQ xu t ra n

ả ậ ề

ề ế ế ấ ầ ố 3/ Hàng t a/ NKHQ: • Ch  kho Khai v n chuy n đ c l p ộ ậ ậ ủ • N p 01 b n ch p Phi u xu t kho  ấ ụ ế • Ch  kho c t nh t ph n m m qu n lý KNQ ả ầ ậ ủ  b/ HQKNQ: • Ki m  tra  Phi u  xu t  kho,  đ i  chi u  ph n  m m

ể KNQ

ư

ư

ư ấ ặ ấ

ế ổ ả • Giám sát hàng đ a ra KNQ • Quá 15 ngày hàng đ n CK xu t nh ng ch a th c  ự ấ ả ấ xu t ho c có thay  đ i CK xu t, HQCK xu t ph i  thông báo cho HQ qu n lý KNQ

ủ ụ ủ ụ

ấ ấ

ậ ậ

Th  t c hàng hóa xu t nh p KNQ Th  t c hàng hóa xu t nh p KNQ

ừ ộ ị KNQ NK vào n i đ a:

ậ ủ ề ả

ế ề ể ầ ố

ể 4/ Hàng t a/ NKHQ: • DNNK m  TKNK (IDA) ở • Ch  kho c p nh t ph n m m qu n lý KNQ ầ ậ b/ HQHKNQ: • Ki m tra TKNK, đ i chi u ph n m m KNQ • In, l u TKNK ư • Giám sát hàng hóa đ a ra KNQ • L u  ý:  ư

ệ ạ ư ư ế Hàng  hóa  đ a  vào,  ra  KNQ  không  ki m  ấ   hàng;  n u  có  d u  hi u  vi  ph m  thì

ể ự ế tra  th c  t ki m tra hàng hóa

ấ ấ

ậ ậ

ủ ụ ủ ụ ề

Th  t c hàng hóa xu t nh p KNQ Th  t c hàng hóa xu t nh p KNQ ể

ậ ậ

ở ữ 5/ Chuy n quy n s  h u trong KNQ: • Ch  KNQ có văn b n thông báo HQKNQ ả • Không làm th  t c nh p xu t KNQ ủ ụ 6/ Báo cáo hàng hóa nh p, xu t, t n KNQ • Ch   KNQ  t ủ ả ấ ấ ồ ệ ớ ự   ch u  trách  nhi m  theo  dõi,  thanh  ồ ủ ợ kho n h p đ ng thuê KNQ v i ch  hàng hóa

ủ ả

ạ ạ

• Hàng  quý,  ch   KNQ  có  văn  b n  thông  báo  ề ệ HQKNQ v  hi n tr ng hàng hóa và tình hình ho t  ủ đ ng c a KNQ

ộ ụ

ụ ể ầ • C c HQ báo cáo TCHQ hàng quý • Hàng năm C c HQ ki m tra KNQ (01 l n)

ậ ậ

ấ ấ

TTHQ hàng hóa xu t nh p CFS TTHQ hàng hóa xu t nh p CFS

ủ ờ ộ ậ ể ậ khai  v n  chuy n  đ c  l p

ư ề 1/ NK qua CFS:  • Ch   kho  CFS  khai  t đ a hàng v  CFS;

ề ủ

ể ậ ờ ộ khai v n chuy n đ c

ư • Sau khi hàng v  CFS, Ch  hàng khai TKNK 2/ XK qua CFS:  • Ch  hàng khai TKXK  • Sau đó, ch  kho khai báo t ủ ậ l p đ a hàng CFS ra c ng

ủ ụ ả • Ch   kho  CKS  Khai  danh  m c  hàng  đóng  chung

ẫ container m u 25­TT38 ậ ư ẫ

• HQ  giám  sát  xác  nh n  trên  DM  m u  25;  l u  01  ả ả ả ủ b n; tr  Ch  CFS 01 b n.

ấ ấ

ậ ậ

TTHQ hàng hóa xu t nh p CFS TTHQ hàng hóa xu t nh p CFS

ậ ấ ồ

ậ ị

ừ ả 3/ Báo cáo hàng nh p, xu t, t n kho CFS:  • Hàng nh p CFS: Ch  kho CFS ch u trách nhi m  ệ ậ ả ơ i đ n

ủ theo dõi, qu n lý hàng NK theo t ng v n t t ngổ

ấ ủ ệ ị • Hàng xu t CFS: Ch  kho CFS

ụ ủ ch u trách nhi m  ử ờ ạ theo  dõi  theo  các  lô  hàng  XK  quá  th i  h n  g i  ụ kho CFS theo Danh m c đóng ghép hàng XK  • Ch   kho  CFS  báo  cáo  hàng  quý  cho  Chi  c c

ả HQ qu n lý CFS

ả ả

ế ế

ư ư TTHQ hàng hóa đ a vào Kho b o thu TTHQ hàng hóa đ a vào Kho b o thu

ậ ư ố ớ • Th c  hi n  nh   đ i  v i  hàng hóa  nh p  SXXK,  tr   ừ

ự ủ ụ

ỉ ượ ử ụ ể c  s   d ng  đ

ệ ế ộ th  t c n p thu . • Hàng  hóa  đ a  vào  KBT  ch   đ ư ủ ặ SXXK c a ch  KBT ộ ể ả • Hàng năm ho c đ t xu t, CQHQ ki m tra kho b o  ấ

thuế

ế

ử ụ ụ ớ

ả ả •  Hàng quý và K t thúc năm, DN báo cáo tình hình  qu n  lý,  s   d ng  hàng  hóa  KBT  v i  Chi  c c  HQ  qu n lý KBT

ờ ờ

ộ ầ ộ ầ

ả ả

Đăng ký t Đăng ký t

khai h i quan m t l n  khai h i quan m t l n

ề ầ

ườ i  mua,  cùng  ng ườ i

ử ẩ

ờ ạ

ổ ề ế ị ề 1/ Đi u ki n: • Giao hàng nhi u l n • Cùng  h p  đ ng,  cùng  ng ồ ợ bán, qua cùng c a kh u • Th i h n không quá 1 năm • Không còn giá tr : thay đ i v  chính sách thu ,

ặ chính sách m t hàng

ộ ầ

ừ ằ ầ ổ

ế ầ 2/ TTHQ: • Đăng ký TKHQ m t l n • T ng l n XNK theo dõi b ng s • Chính sách XNK, thu  theo t ng l n XNK ừ

ủ ụ

ố ớ ị

Th  t c h i quan  đ i v i hàng hóa v n chuy n  ch u s  giám sát h i quan

ườ ườ

ụ ụ

ợ ợ

Tr Tr

ng h p áp d ng ng h p áp d ng

t Nam;

ậ ổ ệ ả 1) Hàng hóa quá c nh qua lãnh th  Vi ồ ể 2) Hàng hóa chuy n c a kh u bao g m: • Hàng  hoá  XK  đ ể ừ ị ượ

ả ủ ụ ể ẩ

ừ ử ấ ể ậ

c  v n  chuy n  t ả ủ ụ ẩ ậ

ể ử ở ộ ị  n i đ a đ n c a kh u xu t.  ậ ẩ ế ẩ ị ị ử ể

ẩ ử ể   đ a  đi m  làm  c  v n  chuy n  t ị ử th   t c  h i  quan  ngoài  c a  kh u,  đ a  đi m  ki m  ế tra hàng hóa  • Hàng  hoá  nh p  kh u  đ ượ   c a  ể kh u  nh p  đ n  đ a  đi m  làm  th   t c  h i  quan  ở ộ ể ngoài c a kh u, đ a đi m ki m tra hàng hóa   n i  ị đ a.

ể ả 3) Hàng chuy n c ng

ườ ườ

ụ ụ

ợ ợ

Tr Tr

ng h p áp d ng ng h p áp d ng

ẩ ậ ặ ừ ộ ị  n i  đ a  đ ặ ừ ị ượ ể

ả ủ ụ ế

ừ ướ  n c ngoài ho c  t ể ừ ử  c a kh u nh p ho c t ạ ả ượ ạ c l ế ữ ể ậ

ề ượ ể ể c  4) Hàng hóa t ậ v n chuy n t  đ a đi m  ế làm  th   t c  h i  quan  đ n  kho  ngo i  quan,  kho  ế i; Hàng  b o thu , khu phi thu  quan và ng hóa v n chuy n gi a các khu phi thu  quan. ủ 5)  Hàng  hóa  XK,NK  c a  nhi u  ch   hàng,  v n  ừ

ế ẩ chuy n  chung  container  đ ậ ử c a kh u nh p đ n kho CFS ậ ậ c  v n  chuy n  t ượ ạ c l i.  và ng

ườ ườ

ụ ụ

ợ ợ

Tr Tr

ng h p áp d ng ng h p áp d ng

ậ ể ể ự ộ

ẩ ử ề ị ậ ạ c chuy n c a kh u t

ộ ẩ ừ ử ợ

ượ ử

ể ổ ể ứ ể   đ a  đi m  t

ợ 6)  Hàng  hoá  t m  nh p  đ   d   h i  ch ,  tri n  lãm  ượ  c a kh u nh p v  đ a  đ ự ể ổ ể   ch c  h i  ch ,  tri n  lãm;  hàng  hoá  d   đi m  t ể ấ ợ ộ c  chuy n  c a  h i  ch ,  tri n  lãm  tái  xu t  đ ợ ộ ứ ể ẩ ừ ị kh u  t   ch c  h i  ch ,  tri n  lãm  ra  ấ CK xu t.

c

ể ử ẩ

ậ TTHQ

ế ể ế ượ ễ ử 7)  Hàng  hoá  NK  vào  c a  hàng  mi n  thu   đ ế ễ ề ử chuy n c a kh u v  c a hàng mi n thu ; ể ể ừ ị   đ a  đi m  làm  TTHQ khác. 8)  Hàng  hóa  v n  chuy n  t ị này đ n đ a đi m làm

ủ ụ ủ ụ

ả ả

Th  t c h i quan Th  t c h i quan

ậ ể

ẩ ị ế  c a kh u đ n các đ a

ể ể

ể ậ , đ c ượ v n chuy n

1/ Khai TK v n chuy n (OLA) • Hàng quá c nh,ả • Hàng chuy n c ng  ể ả • Hàng hóa v n chuy n t ể ừ ử ậ ụ ủ t c NK, ờ đi m đ  ch  làm th • Hàng hóa đã làm th  t c XK ủ ụ ẩ ế ấ đ n c a kh u xu t

ế ợ ể ử ậ 2/ Khai v n chuy n k t h p (IDA, EDA): Hàng hóa

khác ị ự 3/ Ch u s  giám sát, niêm phong HQ

ủ ụ ủ ụ

ả ả

Th  t c Quá c nh Th  t c Quá c nh

ậ ượ c  v n  ộ ế ổ c  qua  lãnh  th   VN  đ n  m t

ả 1. Hàng  hóa  quá  c nh  là  hàng  hóa  đ ể ừ ộ ướ   m t  n ặ c khác ho c tr  v  n chuy n  t n c đó

ậ ẩ ệ 2.  Th c  hi n  TTHQ  t ử i  tr   s   HQ  c a  kh u  nh p

ướ ự ầ ố ở ề ướ ụ ở ạ ấ ẩ đ u tiên và c a kh u xu t cu i cùng.

ể ử ậ

ị t Nam và các n ị ướ ử ụ ừ 3. Khai T  khai v n chuy n (OLA), tr : • Quá c nh không qua lãnh th  đ t li n ổ ấ ề • Quá c nh theo các Hi p đ nh v  quá c nh hàng  ệ ề ườ ng  c có chung đ ừ ứ   quá i  có  quy  đ nh  s   d ng  ch ng  t

ờ ả ả ữ hóa gi a Vi ớ biên  gi c nh ả

ủ ụ ủ ụ

ả ả

Th  t c Quá c nh Th  t c Quá c nh

hàng quá c nhả

ả ả ượ 3. Qu n lýả • Hàng  hóa  quá  c nh  ph i  đ ả c  niêm  phong  h i

quan

ả ượ ấ • Hàng c mấ , hàng có gi y phép ph i đ c giám sát

ỹ ằ ệ ươ b ng ph

ượ ạ ậ ng ti n k  thu t • Hàng hóa  quá c nh là  vũ khí,  đ n d ả

ể ỹ ứ ươ ằ ằ ự ậ ả ế ậ ệ c,  v t  li u  ả ượ ộ n   và  hàng  hóa  có  đ   nguy  hi m  cao  ph i  đ c  ượ ặ ng  ti n  k   thu t  ho c  đ giám  sát  b ng  ph c  giám sát tr c ti p b ng công ch c h i quan

ả ơ Xin c m  n !