Ch

ươ

ng 5: Tính toán dòng t k ch y lũ thi ế ế

I. Khái ni m chung

ư

1. Lũ và các đ c tr ng v lũ ặ

a. Khái ni mệ Dòng ch y lũ đ ả ể ượ

ả ủ ư ượ

ướ ự c. Trong quá trình thay đ i đó l u l ị ố ự ướ ạ ộ

ộ ị ố ự ị ố ự ọ

c hi u là quá trình không ng ho c ng ng tăng lên ho c gi m đi c a l u l ặ ặ ừ ng m c n ư ượ ự ho c m c n c đ t m t ho c vài tr s c c đ i. ạ ặ ặ N u có m t tr s c c đ i g i là quá trình lũ đ n. ơ ạ ọ ế N u có hai tr s c c đ i tr lên g i là quá trình ạ ở ế lũ kép.

b. Các đ c tr ng bi u th

ư

ấ ủ ư

max (m3/s): là giá tr l n nh t c a l u ị ớ

ng đ nh lũ Q ỉ ng trong m t tr n lũ. ộ ậ ng lũ W

ng dòng ch y trong

ượ

ượ

max (m3): là t ng l

 L u l ư ượ l ượ  T ng l ổ m t tr n lũ ộ ậ

t

n

2

=

W

max

tQ i

i

W

Qdt

D (cid:229)

(cid:242)=

= 1

i

t 1

ườ

ng c

ổ ủ ư ượ ồ

ủ ươ ướ ng là quá trình thay đ i m c n

c trong

ướ ng ng v i quá trình ớ ự

ướ

 Đ ng quá trình lũ Q~t: là s thay đ i c a l u l theo th i gian c a m t tr n lũ, bao g m nhánh n ộ ậ ờ c xu ng. T lên và nhánh n ố thay đ i l u l ổ ư ượ sông H~t.

S h a m t đ

ng quá trình lũ

ơ ọ

ộ ườ

Q(m3/s)

Qmax

(Q~t)

Wmax

t

T

Các đ c tr ng bi u th khác

ư

Th i gian lũ T (gi ờ , ngày): là kho ng th i gian k ể ả

l là th i gian k t

ế ể ờ ắ ầ

có lũ đ n th i đi m xu t hi n đ nh lũ Q Th i gian lũ lên T ể ế ể ừ ỉ ệ ờ

ể ờ ố

Th i gian lũ xu ng T xu t hi n đ nh lũ Q ờ ấ ế ệ ỉ ờ th i đi m b t đ u có lũ đ n khi k t thúc lũ t ế ừ ờ khi b t đ u ắ ầ ờ ờ max. ấ x là th i gian k t th i đi m ể ừ ờ max đ n khi lũ k t thúc. ế

Nh v y: T= T ư ậ

l+Tx H s b t đ i x ng: ệ ố ấ ố ứ

g

» 2 ‚ 3. = Tx/Tl ỏ g Đ i v i các l u v c v a và nh ự ừ ố ớ ư

2. S hình thành dòng ch y lũ

t0 t1 t2 t3

H0

Kt ~ t

Ycn

at ~ t

Q (m3/s)

Q~t

t

2. S hình thành dòng ch y lũ

ắ ầ

 T i tạ 0: th i đi m b t đ u m a ư ể  T từ 0

t1: at

ng t n th t ban đ u ấ

H0: l

ắ ầ

c

ướ

ượ  T i tạ 1: at1=Kt1 b t đ u quá trình dòng ch y ả  T từ 1 t2: at >Kt th i kỳ c p n ờ ng đ c p n ộ ấ ườ

c (ho c c ặ

ườ

ng đ m a hi u qu ) ả

ộ ư

ht=at – Kt g i là c

t

2

2

ấ t (

)

=

=

ướ  T i tạ 2: at = Kt k t thúc th i kỳ c p n ế Y cn

c ướ dtKa t

ờ dth t

t

t 1

t 1

Trong đó Ycn: L p c p n

c (l

ướ

ượ

ng m a hi u qu ) ả

ư

t3: at

 T từ 2 ‚  T i tạ 3: k t thúc quá trình dòng ch y lũ

- (cid:242) (cid:242)

Quá trình hình thành dòng ch y lũ ph ụ

thu c vào: Quá trình m aư Quá trình t n th t (ch y u do th m) ấ Quá trình t p trung n ử

ấ c v tuy n c a ra ế

ủ ế ướ

ổ ậ

ư

ượ

ng m a và c ư

ườ

ng đ ộ

3. Các đ c tr ng l ặ m aư

 C ng đ m a t c th i:

m t v trí quan tr c. Ký hi u: a

ờ c trong m t đ n v th i gian t ơ

ộ ơ ắ

ị ờ ệ

ượ ở ộ ị

i m t th i ờ t. Đ n v mm/h ị

ườ  là l ượ ể ặ

ng đ m a theo th i gian trong m t tr n

ư ườ

ộ ậ

ộ ư

ổ ủ m a g i là quá trình m a.

ư

 Đ th bi u th s thay đ i c a c ị ự

ộ ư

g i là đ

ườ ng quá trình m a. K/h: a

ộ ư ứ ng m a đo đ ư đi m b t kỳ ấ ho c mm/phút  Đ ng quá trình m a: ườ  S thay đ i c a c ự ọ ư ồ ị ể ườ ọ

ổ ủ ư

 C ng đ m a bình quân th i đo n:

ng đ m a theo th i gian t ~t ạ

t,

ườ ộ ư c tính theo công th c:

ườ  Là c đ ượ

H

t

ộ ư ng đ m a tính bình quân trong kho ng th i gian =

a t

D

- 21 t t

D

Đ ng quá trình m a a

ườ

ư

t ~t

at (mm/ph)

at max ‘ aT

Ht1-t2

t

t1

t2

T

ư

ượ

ng m a và c ư

ườ

ng đ ộ

3. Các đ c tr ng l ặ m a (ti p)

ư

ế

 L

ng m a l n nh t th i đo n: ạ ờ

ượ

c ch n trên ọ ượ ng m a trong th i ờ ư

ờ ư ớ ng m a trong kho ng th i gian T đ ả ư t ~t sao cho l

ư ấ

ượ  Là l ượ ng quá trình m a a đ ườ đo n đó là l n nh t. K/h: H ớ ạ T

ư

max,

ả ư ớ

ng, kho ng th i gian T có ch a đ nh m a a ờ ng m a l n nh t th i đo n T. ấ

 C ng đ m a bình quân l n nh t th i đo n:

ườ ượ ộ ư ng đ m a trong kho ng th i gian T đ

c ch n trên ọ

ng đ m a trong

ạ ượ ộ ư

ườ

ư

 Thông th s cho l ạ ẽ ấ ớ ườ  Là c ờ ả ộ ư ườ ng quá trình m a a đ t ~t sao cho c ườ th i đo n đó là l n nh t ấ ờ

=

a T

H T T

4. T n th t dòng ch y lũ

ủ ế

ng đ th m

ộ ấ

ườ ng cong SCS

Bao g m:ồ T n th t th m (ch y u) ấ ổ ấ Đi n trũng ề B c h i ơ ố Gi l p th m th c v t i l ự ậ ữ ạ ở ớ Các ph ng pháp tính toán t n th t: ươ S d ng h s dòng ch y lũ ả ệ ố ử ụ Tính t n th t theo c ấ ổ S d ng đ ườ ử ụ

a. H s dòng ch y lũ

ệ ố

c lũ trong kho ng

ướ

T) là t

ệ ố ờ

ỷ ố ữ ớ ấ

t

ả ng m a l n nh t trong kho ng th i ờ ả (th i gian t p trung dòng ch y)

s gi a l p n ư ớ ờ

 H s dòng ch y đ nh lũ ( cn v i l ớ ượ ấ ng ch n T= ọ

ỉ c T ườ

ả th i gian c p n ướ gian đó (HTcn). Th

ta

Y= t H

t

 H s dòng ch y tr n lũ (

ệ ố

ỷ ố ữ ớ

ậ ng m a t

ng ng sinh ra tr n lũ đó (H).

ả toàn tr n lũ v i l ớ ượ ậ

j ): là t ư ươ

s gi a l p dòng ch y lũ c a ậ ứ

ng đ m a, và các y u t

ệ ố

ườ

ế ố

Y=j H ng m a, c ư ậ ộ

H s dòng ch y lũ ph thu c vào l ượ m t đ m nh lo i đ t trên l u v c, m t đ che ph c a r ng… ự

ụ ả ư ạ ấ

ộ ư ủ ủ ừ

ặ ệ

ư

a

b. M t s công th c tính th m

ộ ố

l

t

(

=

+

K

K

K

t

c

0

) eK c

=

+

- CT Horton -

K

K

t

c

A t

CT Philip

(cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231)

. ta t d

(

=

+

K

K

t

c

) eKa t

c

ł Ł - CT Phê-đô-r p:ố

Chú thích:

i th i đi m tính toán (mm/phút)

ờ ầ

Kt: C ng đ th m t ộ ấ K0: C ng đ th m ban đ u (mm/phút) ộ ấ Kc: C ng đ th m n đ nh (mm/phút) ộ ấ ổ l : H s bi u th s tri

ng đ th m theo th i

ườ ườ ườ ệ ố ể

ị t gi m c ả

ị ự ế

ườ

ộ ấ

gian

A: Thông s đ c tr ng cho lo i đ t và đ c đi m b m t ề ặ

ạ ấ

ố ặ

ư

ộ ẩ

ộ ư ạ

i th i đi m tính toán (mm/phút) khi b t đ u m a (phút)

d: Đ thi u h t bão hòa c a đ m đ t ấ ế at: C ng đ m a t ờ t: th i gian tính toán k t ể ừ

ắ ầ

ư

l u v c ự ư ộ ườ ờ

ơ

ng Hoa Kỳ

c. Đ ng cong SCS c a C quan B o v ệ ườ Th nh ổ

ưỡ

ư

ng m a c a tr n m a (mm) ậ ng m a hi u qu (mm) ệ

ư ư

ượ ượ

thi

t b ng 0.2S

ế ằ

ti m năng (mm)

i h n đ sâu n ộ

ớ ạ

ướ

c b c m gi ị ầ

ữ ề

P là l Pe là l Ia: t n th t ban đ u, gi ấ ổ S: Gi Khi đó:

2

(

Đ t:ặ

=

Khi P‡ 0.2S

Pe

) 2.0 S + 8.0 S

P P

Pe=0 khi P<0.2S

-

Đ ng cong SCS (ti p)

ườ

ế

ệ ữ

c xác đ nh theo quan h gi a S và CN (s ố

ư

 Tr s S đ ị ố hi u đ ườ ệ

=

10

S

ượ ng cong dòng ch y) nh sau: ả 1000 - CN  CN l y giá tr trong kho ng (0, 100). Đ i v i b m t ố ớ ề ặ ả c CN=100. Đ i v i b c ho c m t n ố ớ ề

ặ ướ

ị không th m n m t t

ặ ự

ặ ướ nhiên CN <100.  Các s hi u CN đ ố ệ

ượ ậ

lo i đ t và tình hình s d ng đ t ấ

ạ ấ

c l p thành b ng s n d a trên phân ẵ ử ụ

) n i (

Q

p ế

i t c ự r t y ả h c

g n ò D

L

ượ

ng m a P (in) ư

5. Th i gian t p trung dòng ch y ả

Khái ni m:ệ

ể ộ ự

ấ ể

ể ộ

Là kho ng th i gian đ m t ch t đi m n i c t ướ ạ v trí xa nh t trên l u v c chuy n đ ng t i tuy n ư ế ớ ị ệ t c a ra. Ký hi u: ử Quá trình t p trung n

c g m hai giai

ướ

đo n:ạ T p trung dòng ch y trên s ậ

ườ

d)

T p trung dòng ch y trong sông (

ố t n d c ( s)

Hai quá trình này th c ch t không th phân tách ra đ ấ

c ượ

t

6. Công th c căn nguyên dòng ch y ả

CT đ

c thi

ượ

ế ậ

ng cong n i t

ẳ ườ

ườ

t c ố ấ ả

t l p nh m khái quát hóa và ằ tính toán quá trình l u l tuy n c a ng ử ế ư ượ ra c a l u v c trên c s lý thuy t đ ng ủ ư ế ườ ơ ở ự đ ng th i. ờ Đ ng đ ng th i ẳ ể

ờ là đ các đi m trên l u v c có cùng th i gian ự ư t p trung dòng ch y v tuy n c a ra. ả ậ

ế

Tr

ườ

ng h p 1: ợ

t < Tcn

Ví d 1:ụ Gi ư ư

ờ ng ng là h ư ươ ộ ậ v i l ờ ớ ượ ứ s có m t tr n m a v i th i gian m a hi u ệ ớ 1, h2, ng m a t

ả ử qu là 5 gi ả h3, h4, h5.

ng Tcn=5 (gi )ờ s l u v c A đ ự

ượ đ ng th i thành các di n tích b ph n f c phân chia b i các đ ộ ệ ở ườ ậ 1, f2, f3.

Nh v y Gi ả ử ư ờ ẳ t = 3 (gi )ờ ư ậ t < Tcn

f2

f1

i f

f3

f3

f2

h3

h2

i

h

f1

h4

h1

h5

t

Xác đ nh quá trình l u l

ng

ư ượ

 T i th i đi m ban đ u, l u l

ng đo t

i tuy n c a ra

ư ượ

ế

ạ ờ c a l u v c là: ủ ư

ể ự

 Sau 1h:  Sau 2h:  Sau 3h:  Sau 4h:  Sau 5h:  Sau 6h:  Sau 7h:  Sau 8h:

Q0 = 0 Q1= h1f1 Q2= h1f2 + h2f1 Q3= h1f3+h2f2+h3f1 Q4= h2f3 +h3f2 +h4f1 Q5= h3f3+ h4f2+h5f1 Q6= h4f3+h5f2 Q7= h5f3 Q8=0

Quá trình l u l

ng

ư ượ

4500

4000

3500

3000

/

2500

) s 3 m

(

2000

Q

1500

1000

500

0

1

2

3

4

5

6

7

8

t (gi

)ờ

Tr

ườ

ng h p 2: ợ

t = Tcn

Ví d 2:ụ Gi ư ư

ờ ng ng là h ư ươ ộ ậ v i l ờ ớ ượ ứ s có m t tr n m a v i th i gian m a hi u ệ ớ 1, h2, ng m a t

ả ử qu là 3 gi ả h3.

ng Tcn=3 (gi )ờ s l u v c A đ ự

ượ đ ng th i thành các di n tích b ph n f c phân chia b i các đ ộ ệ ở ườ ậ 1, f2, f3.

Nh v y Gi ả ử ư ờ ẳ t = 3 (gi )ờ ư ậ t = Tcn

f2

f1

i f

f3

f3

f2

f1

h1

h2

h3

t

Xác đ nh quá trình l u l

ng

ư ượ

ng đo t T i th i đi m ban đ u, l u l ạ i tuy n ế ờ ầ ư ượ

Sau 1h: Sau 2h: Sau 3h: Sau 4h: Sau 5h: Sau 6h: ể ạ c a ra c a l u v c là: ự ủ ư ử Q0 = 0 Q1= h1f1 Q2= h1f2 + h2f1 Q3= h1f3+h2f2+h3f1 Q4= h2f3 +h3f2 Q5= h3f3 Q6=0

Quá trình l u l

ng

ư ượ

4000

3500

3000

2500

/

2000

) s 3 m

(

Q

1500

1000

500

0

1

2

3

4

5

6

t (gi

)ờ

Tr

ườ

ng h p 3: ợ

t > Tcn

ư ư

ờ ng ng là h ư ươ ộ ậ v i l ờ ớ ượ ứ s có m t tr n m a v i th i gian m a hi u ệ ớ 1, h2, ng m a t

Ví d 3:ụ Gi ả ử qu là 2 gi ả h3.

ng Tcn=2 (gi )ờ s l u v c A đ ự

ượ đ ng th i thành các di n tích b ph n f c phân chia b i các đ ộ ệ ở ườ ậ 1, f2, f3.

Nh v y Gi ả ử ư ờ ẳ t = 3 (gi )ờ ư ậ t > Tcn

f2

f1

i f

f3

f3

f2

f1

h1

h2

t

Xác đ nh quá trình l u l

ng

ư ượ

ng đo t

ư ượ

i ạ

T i th i đi m ban đ u, l u l tuy n c a ra c a l u v c là:

ế

Sau 1h: Sau 2h: Sau 3h: Sau 4h: Sau 5h:

ủ ư Q0 = 0 Q1= h1f1 Q2= h1f2 + h2f1 Q3= h1f3+h2f2 Q4= h2f3 Q5= 0

Quá trình l u l

ng

ư ượ

1800

1600

1400

1200

/

1000

) s 3 m

(

800

Q

600

400

200

0

1

2

3

4

5

6

t (gi

)ờ

Công th c t ng quát ứ ổ

= ik

=

Q i

fh k

ki

+ 1

= 1

k

(cid:229) -

ờ m, v i m là s th i đo n m a hi u qu ư ả

Trong đó: i: th i đi m tính toán ể k £ ớ i-k

c phân ệ ượ ạ ệ

ố ờ ố ả ng đ ng th i ờ chia b i các đ ở ẳ

S hình thành l u l

ư ượ

ng đ nh lũ ỉ

 T công th c căn nguyên dòng ch y t ng quát, ta có:

ả ổ

= ik

Q

ø Ø

= max max

k fh

ki

+ 1

(cid:229) - œ Œ

= 1

k

ư

ß º

ộ hình thành l u l

ư ượ

(cid:222)

ỉ ộ

 TH 1: t < Tcn, theo VD1 thì Qmax = Q4 = h2f3 +h3f2 +h4f1  TH 2: t = Tcn, theo VD2 thì Qmax = Q3 = h1f3+h2f2+h3f1 NX: toàn b thành ph n di n tích l u v c tham gia vào s ự ệ ầ Dòng ch y hoàn toàn. ng đ nh lũ ỉ  TH 3: t > Tcn, theo VD3 thì Qmax = Q2 = h1f2 + h2f1 NX: Ch m t ph n di n tích l u v c tham gia vào s hình ư Dòng ch y không hoàn toàn.

thành l u l

ệ ầ ng đ nh lũ ỉ ư ượ

(cid:222)

t k ế ế

II. Xác đ nh dòng ch y lũ thi 1. Khái ni mệ

t k là dòng ch y lũ đ c tính ượ ế ế

ả t k nào đó. ứ

ế ế ầ ằ ả

ầ c ch n tùy theo ượ ấ ọ

Dòng ch y lũ thi ả ng v i t n su t thi ớ ầ ấ T n su t thi t k lũ là t n su t nh m đ m b o ả ấ ế ế ấ ầ ch ng đ c tr n lũ nào đó theo yêu c u. Ký ậ ượ ố hi u: P (%). T n su t này đ ầ ệ quy mô c p b c công trình. ậ ấ

Các đ c tr ng bi u th dòng ch y lũ thi ể ư ả t k : ế ế

ng đ nh lũ thi

t k W

ng dòng ch y lũ thi

ế ế maxp (m3/s) ả

T ng l ổ

ượ

ế ế maxp (m3)

Quá trình lũ thi

t k (Q~t)

ế ế

p

ị t k Q ặ L u l ư ượ

2. Bài toán tính lũ thi

t kế ế

 Cho bi

ng th y văn ủ

ượ

t: ế Tài li u khí t ệ Tài li u đ a hình đ a ch t ệ ấ ị Tài li u dân sinh kinh t ế ệ T n su t thi

t k P

ế ế  Yêu c u tính toán dòng ch y lũ thi

t k : ế ế

ng đ nh lũ thi

ả ế ế maxp t k Q

ỉ ng lũ thi

t k W

ượ

ế ế

ầ ầ Tính l u l Tính t ng l Xác đ nh quá trình lũ thi

maxp t k (Q~t)

ư ượ ổ ị

ế ế

p

 Ph

i: ả ố

ng t

ươ Ph Ph Ph Ph

ng pháp th ng kê xác su t ấ ng pháp công th c kinh nghi m ứ ng pháp l u v c t ự ươ ư ng pháp mô hình toán

ng pháp gi ươ ươ ươ ươ

ng h p có đ tài li u đo đ c th y văn ệ

3. Tr ợ ườ a) Xác đ nh Qị

maxp

L

t l n (n u có) ế

ử ọ ự N u là PIII: Q

ế

i: c đ gi ồ ả ượ Ch n m u th ng kê ố ẫ ọ X lý lũ đ c bi ệ ớ ặ L a ch n d ng phân ph i xác su t ấ (Cs,P).Cv+1)

N u là KM: Q

ế

Tính h s an toàn (n u c n)

ố maxp = ‘ Qmax (F maxp = ‘ Qmax.Kp ầ

ệ ố

ế

i) Ch n m u th ng kê: 2 ph

ng pháp

ươ

Ph

ươ ọ

ng pháp m i năm ch n m t tr s : ọ ộ ị ố ng l n nh t trong năm.N u ế ấ ớ c n giá tr . ị

ỗ ị ư ượ ượ ọ

Ch n giá tr l u l có n năm ch n đ ể

ộ ậ

ặ Đ m b o tính đ c l p, tính đ ng nh t nh ng tính đ i ạ

ư

c S = T ng s năm n

ượ

ổ ấ

Đ c đi m: ả ả bi u không cao ể T ng s m u l y đ ố ẫ ấ ổ T n su t tính toán lũ là t n su t năm. ấ ầ (VD: P=1% nghĩa là lũ 100 năm xu t hi n 1 l n). ệ

Ch n m u th ng kê (ti p) ố

ế

 Ph

ươ

ng pháp ch n m i năm nhi u tr s : ị ố ỗ

ề  Cách 1: Ch n m i năm m t s m u c đ nh (2, 3, 4 tr s l n ộ ố ẫ

ị ố ớ

ọ ỗ

ố ị

nh t)ấ

 Cách 2: Th ng kê t

ấ ả

ơ

gh.

ằ i h n, có th là:

ng gi

t c các giá tr l n h n ho c b ng Q ị ư ượ

ị ớ ớ ạ

Trong đó: Qgh là giá tr l u l

ế

ầ ị ớ

ấ ủ

3 đ n 5 l n Q 0 Là giá tr l n nh t c a năm có lũ nh nh t ấ ặ B o đ m tính đ i bi u nh ng tính đ ng nh t và đ c l p th

ng

ộ ậ

ư

ườ

b vi ph m

T ng s m u S khác v i t ng s năm n T n su t tính toán lũ là t n su t l n Ps. Trong tính toán ph i ả

ố ấ ầ

 Đ c đi m: ả ạ ố ẫ ấ

ả ị ổ ầ

ề ầ

ớ ổ ầ chuy n v t n su t năm. (

) m

ấ -= 1

1

V i ớ ‘ m = S/n

P n

P s

-

ii) X lý lũ đ c bi

t l n

ệ ớ

Khái ni m: Lũ đ c bi

t l n là tr n lũ có tr ị ậ ệ ớ ặ ệ i trên t b t l h p th i ti s r t l n do t ờ ế ấ ợ ổ ợ ố ấ ớ l u v c sinh ra và r t lâu m i g p l i. ớ ặ ạ ấ ự ư

N i dung:

t l n

i N ậ

ệ ớ

Xác đ nh th i kỳ xu t hi n l ệ ạ ấ ờ Tính t n su t xu t hi n c a tr n lũ đ c bi ủ ấ Xác đ nh l i các tham s th ng kê ố ố

ị ầ ị

X lý lũ đ c bi

t l n (ti p)

ệ ớ

ế

Xác đ nh th i kỳ xu t hi n l ờ

t l n theo

i: ệ ạ Căn c vào năm phát sinh con lũ Căn c vào m c đ l p l ứ ộ ặ ạ Tính t n su t c a lũ đ c bi ặ ấ ủ

ứ ứ ầ

i con lũ đó ệ ớ

công th c:ứ

=

P

%100

N

c a lũ đ c bi

t l n; N là

ệ ớ

M 1+ Trong đó: M là s th t ố ứ ự ủ th i kỳ xu t hi n l ấ ệ ạ ớ

i l n nh t ấ

Đ

NG T N SU T L U L

NG LŨ L N NH T TR M HY

ƯỜ

Ấ Ư ƯỢ

20000

18000

16000

14000

C¸ c tha m sè thèng kª Q m a xTB = 3460 m 3/ s C V = 0,49 C S =2, 72 D¹ ng p h©n b è: Pea rson III

/

12000

s) 3 m

10000

( x a m Q

8000

6000

4000

2000

0

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

% 0 0 2

% 0 0 3

P(%)

% 0 1 0

% 3 3 0

% 0 5 0

% 0 0 5

% 0 0 0 2

% 0 0 5 2

% 0 0 0 3

% 0 0 0 4

% 0 0 0 5

% 0 0 0 6

% 0 0 0 7

% 0 0 5 7

% 0 0 0 8

% 0 0 5 8

% 0 0 9 9

% 0 2 0

% 0 0 0 1

% 0 0 0 9

% 0 0 5 9

% 0 0 7 9

% 0 9 9 9

% 9 9 9 9

% 1 0 0

% 0 0 1

% 0 5 1

t l n

Khi ch a x lý lũ đ c bi ử

ư

ệ ớ

X lý lũ đ c bi

t l n (ti p)

ệ ớ

ế

Xác đ nh các tham s th ng kê:

ị ng h p lũ đ c bi ườ

ố ố t l n n m trong li ệ ớ

t th c ự

Tr đo

n

1

=

+

- - (cid:246) (cid:230)

Q

Q

Q

max

N

max

N

max

i

1 N

N n

1 1

= 1

i

(cid:247) (cid:231) (cid:229) - ł Ł

n

1

1

2

2

(

(

=

+

- - ø Ø

C

K

) 1

k

) 1

vN

max

N

max

i

N

1

N n

1 1

= 1

i

CsN = m. CvN

Trong đó kmaxi = Qmaxi/‘ QmaxN

- - (cid:229) œ Œ - - ß º

X lý lũ đ c bi

t l n (ti p)

ệ ớ

ế

Xác đ nh các tham s th ng kê:

ị ng h p lũ đ c bi ườ

ố ố t l n n m ngoài li ệ ớ

t th c ự

Tr đo

n

N

1

=

+

- (cid:246) (cid:230)

Q

Q

Q

max

N

max

N

max

i

(cid:247) (cid:231) (cid:229)

1 N

n

= 1

i

n

ł Ł

1

N

1

2

2

(

(

=

+

- ø Ø

C

K

) 1

K

) 1

vN

max

N

max

i

N

1

n

= 1

i

CsN = m. CvN

- - (cid:229) œ Œ - ß º

Đ

NG T N SU T L U L

NG LŨ L N NH T TR M HY

ƯỜ

Ấ Ư ƯỢ

14000

12000

10000

C¸ c tha m sè thèng kª Qm a xTB = 3179 m 3/ s C V = 0,4 C S =1,50 D¹ ng p h©n b è: Pea rson III

/

8000

s) 3 m

6000

( x a m Q

4000

2000

0

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

% 0 0 2

% 0 0 3

.

P(%)

% 0 1 0

% 3 3 0

% 0 5 0

% 0 0 5

% 0 0 0 2

% 0 0 5 2

% 0 0 0 3

% 0 0 0 4

% 0 0 0 5

% 0 0 0 6

% 0 0 0 7

% 0 0 5 7

% 0 0 0 8

% 0 0 5 8

% 0 0 9 9

% 0 2 0

% 0 0 0 1

% 0 0 0 9

% 0 0 5 9

% 0 0 7 9

% 0 9 9 9

% 9 9 9 9

% 1 0 0

% 0 0 1

% 0 5 1

t l n

Sau khi x lý lũ đ c bi ử

ệ ớ

iii) Xác đ nh Qị

maxp

maxp = ‘ Qmax (F (Cs,P).Cv+1) maxp = ‘ Qmax.Kp, trong đó Kp =f(P, Cv, Cs)

 Đ i v i các công trình th y công lâu dài xét trong đi u ki n ế ấ

ườ

 N u là PIII: Q ế  N u là KM: Q ế ố ớ làm vi c b t th ệ không xét đ n sai s do m u có dung l ố

ng (t n su t <0.01%), s không an toàn n u ẽ ng nh gây ra. ỏ ượ

ế  H s hi u ch nh an toàn:

ệ ố ệ

aE

Q =

mp

P Q N

ệ ố

Trong đó:  a là h s ph thu c vào m c đ tin c y c a tài li u th y văn ứ ượ

ủ ầ

ụ  a=0.7 v i các l u v c đã đ  a=1.5 v i các l u v c ít đ

ự ự

ớ ớ

t quá 20%Q

c v

ậ c nghiên c u đ y đ ứ ư c nghiên c u ượ ứ ư  Ep xác đ nh trên bi u đ ho c tra b ng ặ ể  D Q không đ ượ

ượ

mp

D

b) Xác đ nh Wị

maxp

ng lũ toàn tr n là l

ng dòng ch y sinh ra trong m t tr n lũ.

 T ng l ổ

ượ

ộ ậ

ượ K/h: Wmax.

t

c

)

( tQ

dt

(cid:242)=

Wmax

t

đ

ng lũ th i kho ng là l

tc-tđ = T (th i gian kéo dài tr n lũ) ả

ờ ả

ng dòng ch y sinh ra trong m t th i ờ

 T ng l ổ

ượ t

ượ kho ng nào đó

2

)

W

( tQ

dt

(cid:242)=D

T

t 1

t2-t1 = D T (th i kho ng tính toán)

Trong th c t

ự ế D T có th là 1 ngày, 3 ngày, 5 ngày, 7 ngày, …

i) Xác đ nh Wị

max cho m t tr n lũ b t kỳ ộ ậ

 Do s li u l u l

ờ ạ

ố ệ ư ượ ứ

ng dòng ch y th c đo là r i r c nên ả c chuy n v : các công th c đ nh nghĩa đ ề ể ượ n

=

W

max

tQ i

i

= 1

i m

=

D (cid:229)

W

T

tQ j

j

= 1

j

Trong đó:

ng bình quân trong th i đo n th i, j.

 Qi, Qj là l u l ư ượ  n, m là s th i đo n tính toán ố ờ

D (cid:229) D

ii) Xác đ nh Wị

maxp ho c Wặ

D T,p

Tùy theo yêu c u tính W

maxp ho c Wặ

D T,p

Cách làm gi ng nh xác đ nh Q

maxp

N u là PIII: W N u là KM: W

ế ế

ị ư ố maxp = ‘ Wmax (F (Cs,P).Cv+1) maxp = ‘ Wmax.Kp, trong đó Kp =f(P, Cv, Cs)

c) Xác đ nh quá trình lũ thi

ế ế

t k (Q~t) p

Ph

ươ ọ

ng pháp: ộ ậ

ch n m t tr n lũ đi n hình, sau đó thu phóng đ ể

có quá trình lũ thi

Yêu c u c a m t tr n lũ đi n hình

ể t kế ế ộ ậ ự

ặ ượ

ng lũ) c a tr n lũ đi n hình ậ ng lũ) thi

ỉ x p x v i đ nh lũ (ho c l ấ

ể t k ế ế

ủ Ph i là m t tr n lũ th c đo ộ ậ Đ nh lũ (ho c l ủ ặ ượ i đ i v i công trình ấ ợ ố ớ VD: đ nh lũ l n, th i gian duy trì đ nh kéo dài

ỉ ớ ỉ Có hình d ng b t l ạ ờ

i) Ph

ng pháp thu phóng cùng t

ươ

s ỷ ố

 Nhân tung đ c a đ

s ộ ỷ ố

nguyên không đ i đ

ớ c đ

ng quá trình lũ

ộ ủ ờ

ng quá trình lũ đi n hình v i cùng m t t ữ

ổ ượ

ườ

ườ W th i gian gi

KQ ho c Kặ t k . thi ế ế

mp

mp

K =

Ho cặ

K =

Q Q Q

mdh

W W W

mdh

ế ế

t k và lũ đi n hình

ng đ nh lũ thi ng lũ thi ượ

t k và lũ đi n hình ể

ế ế

Trong đó:  Qmp, Qmđh: L u l ư ượ  Wmp, Wmđh: T ng l ổ

 Khi đó:

ho c Qặ

ng quá trình lũ thi

t k và lũ

ip = Qiđh. KW ườ ộ ủ

ế ế

 Qip = Qiđh. KQ Trong đó Qip, Qiđh là tung đ c a đ đi n hình

Đ ng quá trình lũ thi t k thu phóng theo ph

ng pháp cùng t s

ế ế

ườ

ươ

ỷ ố

14000

12000

10000

8000

/

) s 3 m

(

Q

6000

4000

2000

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

Th i đo n (ngày) ạ

Quá trình lũ đi n hình

Quá trình lũ thu phóng theo KQ

Quá trình lũ thu phóng theo KW

Nh n xét:

ng quá

ế

trình lũ thi

ỉ ố Q thì đ m b o đ t k có đ nh lũ b ng đ nh lũ thi

ế

t k có t ng l

ng quá ng lũ

N u thu phóng theo t s K ế ế N u thu phóng theo t s K ượ ế ế

ả ỉ ỉ ố W thì đ m b o đ ả ng lũ b ng t ng l ằ

ườ t k ế ế ườ ượ

ả ổ

ng

ng quan gi a đ nh lũ và t ng l ỉ

ượ ả ỉ

Q »

ả t k và t ng

KW. Khi đó s đ m b o c đ nh ẽ ả ế ế

ng lũ x p x đ nh lũ thi ỉ

trình lũ thi thi t kế ế N u quan h t ệ ươ ế ẽ ượ t k ế ế

lũ là ch t ch thì K ặ lũ và t ng l ổ ng lũ thi l ượ

ii) Ph

ng pháp thu phóng Oghiepxki

ươ

 Đ đ m b o đ nh lũ sau khi thu phóng b ng đ nh lũ thi

ể ả

ỉ c nhân v i t s K

ượ

t k , các ế ế ớ ỉ ố Q đ ể

ỉ ả tung đ c a đ ườ ộ ủ có tung đ c a đ ộ ủ

ng quá trình lũ đi n hình đ t k ế ế ườ

mp

ng quá trình lũ thi K =

Q Q Q

mdh

 Gi

ng quá trình

ả ử

t k là W

lũ thi

ế ế

ế ế

s sau khi thu phóng, di n tích kh ng ch b i đ ế ở ườ ệ t k là T p, th i gian kéo dài tr n lũ thi

p

2 W

=

T

p

p fQ mp

ườ

ng quá trình lũ. V i lũ tam giác f =1. ớ

v i tr n lũ đi n hình

ệ ố ng t

 T

f: h s hình d ng c a đ ươ

ạ ự ớ ậ

2=

T

dh

W dh fQ mdh

Ph

ng pháp thu phóng Oghiepxki (ti p)

ươ

ế

 N u g i K

ế

ỉ ố

W

T

p

p

mdh

=

=

=

K

T

ọ T là t s thu phóng theo tr c hoành thì: K W K

Q Q

W

T

 Trong đó:

dh

mp

dh

Q

p

K =

W W W

dh

ng quá trình lũ thi

 Nh n xét: N u nhân tung đ c a quá trình lũ đi n hình theo t s ỉ ố t k có ế ế

ườ

KQ, hoành đ theo K đ nh lũ là Q ỉ

ượ

ế ộ mp và t ng l ổ

ộ ủ T thì s đ m b o đ ả ẽ ả p. ng lũ là W

Các b

c th c hi n:

ướ

ng quá trình lũ đi n hình

ườ

ng

ờ ạ

đh) ra nhi u ề ng lũ l y trên đ ườ ấ cu i các th i đo n trên s là

 Ch n đ ọ  Tính KQ, KW và KT theo công th cứ  Chia th i gian kéo dài tr n lũ đi n hình (T ể 1đh, T2đh, …Tiđh…; L u l ở

ư ượ ờ

th i đo n T quá trình lũ đi n hình Q1đh, Q2đh, … Qiđh …

 Tính

ạ ớ

i v i nhau s ẽ

c đ

đ

ng quá trình lũ thi

 Qip = Qiđh x KQ  Tip = Tiđh x KT  Ch m các đi m (Q ể ườ

ấ ượ

ip, Tip) và n i chúng l ố t k . ế ế

Đ ng quá trình lũ thi t k thu phóng theo ph

ng pháp Oghiepxki

ế ế

ườ

ươ

14000

12000

10000

8000

) s

/

3 m

(

Q

6000

4000

2000

0

0

2

4

6

8

10

12

14

16

18

Th i đo n (ngày) ạ

Quá trình lũ đi n hình

Quá trình lũ thi

t kế ế

4. Tr

ng h p không có tài li u

ườ

ượ

ậ : là lo i công th c đ

ưở

 Công th c lý lu n ứ ứ ớ

ng đ gi

ườ

ỉ ặ ệ

đó dùng m t

ợ ng đ nh lũ v i các nhân t ớ

ằ ố ả

nh h ưở ệ

ị ng, t ừ ể

ỉ ọ

.

ể ể ệ ỉ

 Công th c bán kinh nghi m

c xây d ng trên c s ơ ở ứ đó xây d ng m i liên h gi a công th c căn nguyên dòng ch y, t ệ ữ ố ự ừ đ nh lũ v i các đ c tr ng m a gây lũ và các y u t ng c a nh h ư ủ ế ố ả ư ặ i h n công th c c m t đ m. Đi n hình: ộ ớ ạ  Công th c kinh nghi m ệ : là lo i công th c đã hoàn toàn d a trên ứ ạ c s t ng h p tài li u th c đo v lũ nh m xác đ nh m i quan h ệ ề ự ơ ở ổ gi a l u l ộ ữ ư ượ công công th c toán h c đ th hi n m i quan h đó. Đi n hình: ứ t gi m mô đun đ nh lũ theo di n tích l u v c sông th c tri ế ứ ứ

ự ừ ổ

ủ ể

ư ệ : là lo i công th c trung gian c a 2 ứ lo i trên, nghĩa là v a d a vào phân tích căn nguyên c a s hình thành dòng ch y lũ v a t ng h p theo tài li u th c đo đ tham s ố hóa các công th c tính toán. Đi n hình:

công th c Xôkôlôpxki

ợ ể

ự ứ

a) Công th c c

ng đ gi

i h n

ứ ườ

ộ ớ ạ

 D a theo công th c căn nguyên dòng ch y, l u l ng h p dòng ch y hoàn toàn có th vi

ng đ nh ỉ i

ả ư ượ t d ể ế ướ

ườ

lũ cho tr d ng:ạ

Qmax=ht .F

ộ ư ậ ư

Trong đó:  ht – c ng đ m a hi u qu ườ  t - th i gian t p trung dòng ch y ả ờ  F - di n tích l u v c ự ệ  ht có th tính theo c ườ ể

t theo công th c:ứ

ng đ m a a ộ ư ht = a . at

Trong đó:  a

– h s dòng ch y lũ

ệ ố

Công th c c

ng đ gi

i h n (ti p)

ườ

ộ ớ ạ

ế

i thành:

Công th c vi

ổ ơ

V i Qớ

t l ế ạ Qmax= K. a . at .F Trong đó K – h s chuy n đ i đ n v . ị ể ệ ố max (m3/s); F (km2):

Khi at tính theo mm/phút thì K = 16.67 Khi at tính theo mm/h thì K=2.78

Khi tính đ nh lũ thi

t k : ế ế

. at p.F

ng đ m a thi ộ ư

t k ế ế

Qmaxp= K. a ườ

Trong đó at p là c

i) C ng đ m a thi

ộ ư

ườ

t k ế ế

ộ ư

t

Khái ni m: là c ệ ấ

ế

ng đ m a bình quân ườ ạ t ng v i t n su t thi l n nh t th i đo n ớ ầ ớ kế

là th i gian t p trung dòng ậ

t k theo 2

ế ế

Trong đó t ờ ch y c a l u v c ự ủ ư ả Xác đ nh c ng đ m a thi ộ ư ườ ị ng pháp: ươ ứ

ph Công th c kinh nghi m Đ ng cong tri

t gi m m a

ệ ả

ườ

ư

ế

Đ ng cong tri

t gi m m a

ườ

ế

ư

: Alechxayep ệ

Tác gi D a vào tài li u m a t ự ư ớ ờ ớ ầ ứ

ng m a ngày l n nh t ng v i t n su t ư ghi l p t s gi a l ấ ớ ầ ng ậ ỉ ố ữ ượ ng v i t n su t thi t k ế ế ấ ấ ứ

p

ty

ượ t k P. ế ế

np

ượ

ng m a thi ư

t k ế ế

ng m a ngày thi

ượ

ư

t k ế ế

Trong đó: Ht p – L Hnp – L

ư ự ạ t m a l n nh t th i đo n ấ P và l ớ Ht thi = p H

Đ ng cong tri

ườ

ế

t gi m m a (ti p) ư

ế

Hàm y

(t p) có các tính ch t sau:

c chia làm 15 vùng m a ng

ư ứ

Có tính phân vùng rõ r t:ệ Lãnh th Vi ổ ệ v i 15 c m đ ụ ớ

t Nam đ ng ườ

ượ (t p) ~ t

ư

ấ ấ

ng t n su t r t sít ng cong không

ườ ườ ọ

ườ

ộ ủ ở ậ ng cong trong cùng khu v c

ng bình ự

y

Trong m t vùng m a các đ nhau, nghĩa là t a đ c a đ ọ ph thu c vào P. B i v y, ch n đ ộ quân c a các đ ườ ủ đ s d ng. Khi đó thay ể ử ụ

(t p) b ng ằ

(t )

y y

Đ ng cong tri

ườ

ế

t gi m m a (ti p) ư

ế

y

t

y

t =

t

Đ tặ

y ng (t ) ~ t s có m t ộ ẽ

y

y ‘ y

~ t đ  ng v i m i đ Ứ ớ ỗ ườ (t ) ~ t ngườ ‘ đ Khi t tăng thì ‘ c g i là đ ọ ượ (t ) (t ) gi m. Nên đ ườ ả t gi m m a. ng cong tri ư ế ng ả ườ

t gi m m a

ư

Ứ tính c

ng d ng đ ụ ườ

t

t

p

=

=

=

H

t

a t

y np

p

ng cong tri ế t k ế ế y H np t ng cong tri ế ộ ọ ả

ườ ả

ườ ng đ m a thi ộ ư H t Trong th c hành, đ ự đ c cho d ướ ạ phân khu m a rào. ư Giíi h¹n ph©n khu

Thêi khoảng (phót)

Ph©n khu

10

20

60

120

...

(3)

(4)

(2)

(1)

ượ t gi m m a ư i d ng b ng t a đ và b n đ ồ ả

IV

y t

16,67‘

Vïng th­îng nguån s«ng е tõ biªn giíi ®Õn NghÜa Lé

0.35 0.10 0

0.48 0.067 7

0.12 5 0.20 8

0.20 0 0.16 7

y t

Đ

ườ

ng cong tri t gi m m a phân khu m a 1 ư

ế ả

ư

0.01

0.009

0.008

0.007

0.006

)

t

(

0.005

0.004

0.003

0.002

0.001

0

0

200

400

600

800

1000

1200

1400

1600

y

Th i gian (phút)

Công th c c

ng đ gi

i h n (ti p)

ườ

ộ ớ ạ

ế

Sau khi bi

ườ

ng cong tri ườ

t ế ng đ ộ

ư

t aế t p theo đ gi m m a, thay vào công th c c gi ư ượ

ng đ nh lũ: ỉ

(t )).F

ả ớ ạ Qmaxp= K. a Qmaxp= K. a

i h n tính l u l . at p.F . (Hnp.‘

N u ế t tính theo phút thì

y

(t ). a

Qmaxp= 16.67‘

. Hnp.F

y

ii) Th i gian t p trung dòng ch y ả

c là th i gian đ ể c nào đó trên l u ư

Th i gian t p trung n cho m t ch t đi m n ể v c di chuy n v tuy n c a ra. ề

c g m hai giai

ướ ướ ế Quá trình t p trung n ướ

ậ ấ ể ậ

ườ

n d c ố

đo n:ạ Quá trình t p trung n Quá trình t p trung n

ướ ướ

c trên s c trong lòng sông v ề

ế

ậ ậ tuy n c a ra t

=

t

+

t

d

s

Th i gian ch y t

trên s

ả ụ

ườ

ố t n d c

d

6,0

(

)

t = d

1000 Jm d

L d 4,0 3,0 h t d d

ườ

n d c l u v c (km) ố

ố ậ

n d c, ph ụ

Ld: chi u dài bình quân s ự md: thông s t p trung dòng ch y trên s ườ

thu c vào tình hình b m t s

ố ư ả n d c ố ề ặ ườ

ộ Jd: đ d c s ht d: c đo n ạ t

ớ ya

=

H

n d c ( ố 0/00) ộ ố ườ ng đ c p n c bình quân l n nh t trong th i ộ ấ ườ ướ = a d. h a ( t t t

)

np

d

d

d

Trong đó: ề

V i l u v c c th thì

ự ụ ể

ớ ư

t.ế

và Hnp đã bi

a

Th i gian ch y t

trên s

n d c (ti p)

ả ụ

ườ

ế

6,0

(

)

L

d

t = d

4,0

ể ứ

)

H

)

(

t

Jm d

np

d

Thay ht d vào bi u th c có: 1000 ( ya 3,0 d

Không th gi

ế

ư

(

ế ) 6,0

4,0

i tr c ti p ra ể ả ự ] [ y

=

t

F=

(

t

)

d

d

4,0

d

)

d H

d nên bi n đ i nh sau: ổ 1000 L ( a 3,0 d

np

Jm d

Trong đó: F

ườ

n d c ố

ướ ạ

i d ng b ng t a ả

ệ ố ị d ~ F

d: h s đ a m o th y văn s ạ ủ c xây d ng d d đ ự ượ đ cho t ng vùng m a khác nhau. ư

Quan h ệ t ừ

t

Th i gian ch y t

trong sông

ả ụ

s

L

s

=t s

4/1

1000 3/1 QJm s

s

max

p

Trong đó:

ố ậ

ướ

Ls: chi u dài sông ề ms: thông s t p trung n

thu c vào tình hình sông su i c a l u v c

c trong sông ph ụ ố ủ ư

ộ ố

ng đ nh lũ thi

t k ế ế

t

ỉ (t ). a

Js: đ d c lòng sông Qmaxp: l u l ư ượ Qmaxp= 16.67‘

. Hnp.F

y

Th i gian ch y t

trong sông

ả ụ

s

i ạ ạ

Thay Qmaxp vào công th c và di n đ t l

nh sau:

ư

L

4/1

t

=

F=

.

A

s

s

4/1

)

1000 ( a 3/1 s

s FH np

Jm s

t

y

c cho d

i

ượ

ướ

Trong đó: A = 16,67‘ F Quan h A ~ ọ

(t ) ệ ố ủ ệ d ng b ng t a đ ả

s = h s th y đ a m o lòng sông ị s ~ t d ~ vùng m aư đ ộ

F

tính toán th i gian t p trung

np

d, md, Jd

t

ị ị

d

F

d ~ t

d ~ vùng m a xác đ nh ư

d

F t

t

s

F

d ~ vùng m a xác đ nh A ư

F

s

t

s ~ t ứ d, t t

s) = t

+

Trình t dòng ch y ả t Xác đ nh d: ị Xác đ nh Hị Xác đ nh L Xác đ nh Tra b ng ả Xác đ nh s: ị Xác đ nh L s, ms, Js ị Xác đ nh ị Tra b ng A ~ ả Thay vào công th c tính t = f(t Xác đ nh M t công th c kinh nghi m th ứ

t ườ 1,115,1 ng dùng: s

ộ ệ d

Công th c c

ng đ gi

i h n (ti p)

ườ

ộ ớ ạ

ế

.F.d

(t) . Hnp. a

1.d

2

tài li u m a ệ

 Qmaxp=16,67.‘ Trong đó:  Hnp: l  a

c xác đ nh t ị : h s dòng ch y lũ ph thu c vào lo i đ t c u t o nên l u v c, H

ừ ư ạ ấ ấ ạ

ng m a thi ư ả

t k , đ ế ế ượ ụ

ượ ệ ố

ư

np

 d

ệ ố ế

và F 1: h s tri

=

d

1

1

t gi m đ nh lũ do ao h ồ 1 aa fc+

fa – t l ệ ố

ỉ ệ ệ ụ

di n tích ao h (f ộ

ồ a = Fao hồ/F) ả ớ

 d

ệ ố ế

2: h s tri

=

d

2

1

c – h s ph thu c vào l p dòng ch y lũ  Đ i v i vùng m a lũ kéo dài c = 0.1 ố ớ ư  Đ i v i vùng m a lũ ng n c = 0.2 ư ố ớ t gi m đ nh lũ do r ng 1 r fc+

r

di n tích r ng (f

ỉ ệ ệ

fr – t l

r = Fr ngừ /F)

y

t gi m môđun đ nh

b) Công th c tri ế lũ theo di n tích

3

Môđun đ nh lũ: ỉ

(

)2

=

q

./ kmsm

max

Môđun đ nh lũ ph thu c vào nhi u y u t ụ ể ế ố ặ ủ ự ậ ặ ớ

ể ệ ự ư

Q max F : đ c ộ ỉ đi m m a, đ c đi m đ a hình, l p ph th c v t, ị ư di n tích l u v c Môđun đ nh lũ thi ỉ

t k : q ế ế maxp (m3/s.km2)

t gi m môđun đ nh lũ theo

Công th c tri ế di n tích (ti p) ế

 Theo nhi u nghiên c u, môđun đ nh lũ gi m khi di n tích l u

ư

ứ c mô t

v c tăng và đ ự

ượ

ả ằ

=

p

q max

ả ỉ b ng hàm s mũ: A p n

 Trong đó: n là h s tri

ệ ố ế

 H s n và tham s A

F t gi m; A ả thay đ i theo vùng lãnh th ; F là di n tích l u v c sông. ự ể

p là tham s đ a lý khí h u ố ị ự ư ệ

ệ ị

ố p có th xác đ nh theo tài li u th c đo,

ệ ố ằ

b ng cách l y logarit 2 v : ế ấ

ệ ố

 n chính là h s góc c a đ  n là h s tri

c t ng h p t

ệ ố ế

t gi m đ ả

ng quan h lgq ệ

maxp ~ lgF ệ tài li u th c đo lũ và ự

ợ ừ

lgqmaxp = lgAp – nlgF ườ ủ ượ ổ c phân vùng theo lãnh th

đ

ượ

1%

y = -0.4459x + 1.5509

Lg(qmaxp)= 1.5509 – 0.4459 lg(F)

1.5

Lg(qmaxp)

1

Series1

0.5

Linear (Series1)

0

0

1

2

3

4

-0.5

Lg(F)

ng đ nh lũ theo tr s quy

ư ượ

ị ố

i) Xác đ nh l u l ị chu n c a môđun đ nh lũ ủ

100 ng v i di n tích ớ ứ c xây d ng thành ự ượ

ệ ỉ

Môđun đ nh lũ quy chu n q ẩ đ 100km2 và t n su t 10% ầ b n đ đ ng tr ị ồ ẳ Theo công th c tri ứ

ế q 100

t gi m: ả A = %10 n 100

n là h s tri ợ ừ ượ ổ

n

ệ ố ế th c đo lũ và đ tài li u ệ ổ

A p

=

(cid:246) (cid:230)

q 100

p

T đó suy ra: ự ừ (cid:247) (cid:231)

A %10

ł Ł t gi m đ c t ng h p t ả c phân vùng theo lãnh th ượ 100 q max F

ng đ nh lũ theo tr s quy

ị ố

i) Xác đ nh l u l ư ượ ị chu n c a môđun đ nh lũ (ti p) ủ

ế

=l p

Ap %10A

Đ t g i là h s chuy n đ i t n ệ ố ổ ầ ể ọ

ặ su t ấ

(tra b ng theo phân vùng lãnh th ) ổ

n

ả i công th c d Vi i d ng: ứ t l ế ạ ướ ạ

=

l

(cid:246) (cid:230)

q max

p

q 100

p

(cid:247) (cid:231)

100 F

ł Ł

T đó có l u l ừ

q max

max

p

p

ng đ nh lũ thi ỉ = ư ượ Q t k ế ế . F

ng t

ii) Xác đ nh Qị

ự ươ

maxp theo l u v c t ư

Gi s ch n đ ệ ậ

ng t ứ

ọ ả ử m t đ m t ươ ặ ệ ố ư

q max

n F tt

A p

p

c l u v c có đi u ki n khí h u, ề ượ ư nh l u v c nghiên c u ự ự ủ ự = ự ư ư ư = Coi tham s Ap c a hai l u v c là nh nhau tt A p

t gi m n theo b n đ phân vùng ả ồ

Dùng h s tri L u l ả ệ ố ế ng đ nh lũ thi ư ượ ỉ t k : ế ế

1

n

-

=

(cid:246) (cid:230)

Q

Q

max

p

tt max

p

(cid:247) (cid:231)

F tt F

ł Ł

c) Công th c Xô-kô-l p-sky

ượ

ưở

Công th c đ ỉ

c xây d ng trên các s s : ứ ự ơ ở Ch xét các nhân t ch đ o nh h ng đ n ủ ạ ả ế dòng ch y lũ trong ph m vi đ chính xác th c ộ ự ạ ả đó có th xác đ nh d dàng d ng và các nhân t ể Coi t n su t m a là t n su t lũ ầ ư Không nh ng xét đ n đ nh lũ, mà còn xét đ n

ế

ế ng quá trình lũ T n th t lũ tính b ng h s dòng ch y t ng ệ ố

ấ ữ ng lũ, đ ườ ấ

ả ổ

l ượ ổ ngượ l

Xây d ng công th c Xô-kô-l p-sky ứ

đã đ n gi n hóa quá trình lũ thành hai ơ ả

m

i đ nh ặ ạ ỉ

(cid:246) (cid:230) Tác gi đ ườ Ph ả ng cong parabol g p nhau t ng trình c a nhánh lũ lên ươ

= QQ

t

m

t t

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231)

l

n

ł Ł

t

t

(cid:246) (cid:230) -

Ph

ng trình c a nhánh lũ xu ng

ươ

= QQ

t

m

x t

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231)

x

Trong đó m và n là các b c c a đ

ng Parabol

ậ ủ

ườ

ł Ł

1200.00

Qmaxp

1000.00

800.00

600.00

m

n

400.00

200.00

0.00

1

3

5

7

9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 41 43 45

tl

tx

Xây d ng công th c Xô-kô-l p-sky (ti p)

ế

m

n

t

ng lũ đ c xác đ nh theo phép ượ ượ ị

x

t 1

t

t

=

+

W

Q

dt

Q

dt

m

m

t t

x t

l

x

0

0

Khi đó, t ng l ổ tích phân: (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:242) (cid:242) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł ł Ł

=

+

Q

m

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231)

t l + m

1

t x + n

1

ł Ł

+

(cid:246) (cid:230)

= tQW lm

1 +

g +

m

1

n

1

(cid:247) (cid:231) Đ t tặ x = g .tl ł Ł

+

=

Q

ø Ø

m

(

n (

) 1 +

( n

)( + m 1 ) g ++ 1

m

) œ 1

W t

Œ

l

ß º T đó rút ra ừ

Xây d ng công th c Xô-kô-l p-sky (ti p)

ế

+

=

Cho

g i là h s hình d ng lũ ệ ố

f

(

n (

) 1 +

( n

)( + m 1 ) g ++ 1

m

)1

Ta có:

=

Q

f

m

W t

l

M t khác, t ng l

mp có th tính theo l p dòng

ch y lũ y

ặ ả

ng lũ W ượ Tp theo công th c:ứ

: h s dòng ch y lũ;

t k trong th i đo n T;

ệ ố ượ

ng m a thi ư

ớ ổ

Trong đó  a  HTP = l ế ế  H0 = l p t n th t ban đ u.

Wmp = yTp.F yTp = a (HTP-H0) ả

Xây d ng công th c Xô-kô-l p-sky (ti p)

ế

T đó có d ng công th c cu i cùng:

ố (

)

a

H

H

0

=

=

Q

K

f

,0

278

. fF

max

. Fy t

l

T T l

ổ ơ

ị ng đ m a tính theo mm/h thì K

Trong đó K là h s chuy n đ i đ n v . Khi th i gian lũ lên ộ ư

ệ ố , c ờ ườ

Tl tính theo gi =0.278

-

Xây d ng công th c Xô-kô-l p-sky (ti p)

ế

ủ ự

Khi xét đ n nh h ng n ế ả ư ượ v t và l u l ậ

t

a

0

=

+

Q

,0

278

. fF

d .

d .

d .

Q

max

p

1

2

3

ng

HpH T l

d d

t gi m đ nh lũ do nh h t gi m đ nh lũ do nh h

ệ ố ế ệ ố ế

ả ả

ả ả

ỉ ỉ

ưở ưở

ng ao h ồ ng l p ph th c ớ

ủ ự

d

t gi m đ nh lũ do nh h

t c a

ệ ố ế

ưở

ng đi u ti ề

ế ủ

ng n

c khi có lũ

ư ượ

ướ

c ng m tr ầ

ướ

1: h s tri 2: h s tri v tậ 3: h s tri lòng sông Qng: l u l

ưở ướ ( ng c a ao h , l p ph th c ồ ớ ủ c ng m thì: ầ ) -

Cách xác đ nh các tham s trong công th c:

 Th i gian lũ lên tính b ng th i gian t p trung n ằ

ướ

=

t

=

t

l

s

c trong sông: L 6,3 V t

 L- chi u dài sông chính (km) ề  (3,6 h s đ i đ n v ); ệ ố ổ ơ  Vt = (0,6‚ 0,7)‘ Vm;  v i ớ ‘ Vm – t c đ trung bình l n nh t ộ

ấ ở ặ ắ ử

ớ ượ

ơ ồ

ố  Nhóm thông s ố a (Ht p- H0) đ

ư

c xác đ nh theo s đ phân khu c ng m a thi ư

t k đ ế ế ượ

ế c xác đ nh theo s đ phân khu ho c ơ ồ

ả ng cong tri  H s hình d ng lũ f đ ượ ng t ự

đ ừ ườ ạ m n l u v c t ự ươ

la

=

f

a

m t c t c a ra ị t p là l m a rào dòng ch y. Trong đó H ượ t gi m m a xác đ nh t ư ả ị ị ệ ố 3600 tQ ượ ư ma W

a

c l y b ng tr s Q

ố ớ ư

ự ớ

ị ố 0 đ i v i l u v c l n và b qua

 Tr s Q ị ố ng đ ố ớ ư

ượ ấ ự

ỏ đ i v i l u v c nh .

ư

Ph m vi ng d ng các công th c tính l u ứ ạ ng đ nh lũ: l ỉ ượ

£ i h n: F ộ ớ ạ

100 km2 ệ

‡ ứ ườ ế ứ tích l u v c: F ng đ gi t gi m môđun đ nh lũ theo di n ả ỉ 100km2 Công th c c Công th c tri ư ự

‡ Công th c Xô-kô-l p-sky: F 100km2 ứ ố

d) Xác đ nh Wị

maxp

M n quan h Q ng ượ ủ ư ự ươ ệ maxp ~ Wmaxp c a l u v c t

tự

ứ ệ

ớ ư

2 thì: Wmp = 103a

(150).Hnp.F

‚ 50km2: 103a

V i l u v c có F =1 ự

ớ ư

ng m a ngày thi

ượ

ư

.Hnp.F t k ế ế

Trong đó: Hnp – l

y S d ng công th c kinh nghi m: ỏ ử ụ V i l u v c nh F<1km ự

e) Xác đ nh đ

ng quá trình lũ thi

ườ

t k ế ế

Ph Ph ủ ng quá trình lũ ươ ươ ườ

theo d ng toán h c nào đó ng pháp s d ng mô hình toán th y văn ử ụ ng pháp khái quát hóa đ ọ ạ

i) Đ ng quá trình lũ d ng tam giác

ườ

2 W

Th i gian kéo dài tr n lũ:

mp

=

T lu

Q

mp

Tlũ = Tl + Tx

Có

T=g x T l

=1,5‚ 2 =2,5‚ 3,5 ho c ặ

ế ng t

Đ i v i l u v c nh ít đi u ti ỏ ố ớ ư ự Đ i v i l u v c đi u ti ự ề ố ớ ư ự ươ ư

l y theo l u v c t ấ

ế g t ề ề g t nhi u ự

1200

Qmaxp

1000

800

600

400

Wmaxp

200

0

1

3

5

7

9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 41 43 45

Tlũ

ii) Đ ng quá trình lũ d ng hình thang

ườ

2 W

mp

=

T lu

1,1

Q

mp

1200

1000

Qmaxp

800

600

400

Wmaxp

200

0

1

3

5

7

9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 41 43 45 47 49

Tl

Tx

Tlũ

Th i gian kéo dài tr n lũ ậ ờ

iii) Đ ng quá trình lũ d ng Xô-kô-l p-sky

ườ

1200.00

m

Qmaxp

1000.00

(cid:246) (cid:230)

= QQ

t

m

t t

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231)

l

800.00

n

ł Ł

t

t

600.00

(cid:246) (cid:230) -

= QQ

t

m

m

n

x t

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231)

x

400.00

200.00

0.00

ư

1

3

5

7

9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 41 43 45

Đ i v i lũ do m a rào đ ngh l y m=2, n=3

ố ớ ề

ị ấ

tl

tx

ł Ł