Nhóm 3
Ề Ụ
Ộ
Ệ
Ừ
I. KHÁI NI M V C M Đ NG T
Ấ
Ộ
Ụ
Ạ
Ủ II. C U T O C A C M Đ NG TỪ
ố
trung tâm.
1. Thành t
2. Thành t
ố ụ ướ ph tr
c.
ố ụ
3. Thành t
ph sau.
Ứ
III. CH C NĂNG CÚ PHÁP
Ự
Ậ
IV. BÀI T P TH C HÀNH
ừ ừ là c m t ụ chính ph chuyên
ộ
ộ ị ộ ấ
ị ể cho đ ng t , đ a đi m
ể ỏ ữ ọ
ữ
ể ổ
ộ
ụ ụ Ví d :ụ C m đ ng t ề ể bi u th n i dung v hành đ ng, quá trình, ề ơ ế Viên quan y đi , đ n đâu quan đã nhi u n i cũng ố ộ ự ủ ạ thành t tr ng thái c a m t s tình; trong đó ườ ữ ể ỏ ọ ố ra i. nh ng câu đ oái oăm đ h i m i ng ố ụ ừ, còn các thành t ộ ph có trung tâm là đ ng t ề cách th cứ , ổ ứ ch c năng b sung ý nghĩa v ụ ừ Các c m t : ừ ộ ờ m c đứ ộ, th i gian ơ ề Đã đi nhi u n i trung tâm đó. ố cũng ra nh ng câu đ oái oăm đ h i m i i ườCác t ng VD: ừ ậ ng in đ m trong câu văn trên có ả ỗ ự ọ ậ . ầ 1) Chúng ta c n ph i n l c h c t p ữ ụ ụ ệ nhi m v làm ph ng đi kèm đ b sung ậ . 2) Nó đang làm bài t p Toán ừ ý nghĩa cho đ ng t .
ồ
G m 3 thành t
ố
ố Thành t ụ ướ c ph tr đã
ố Thành t trung tâm đi
cũng ra
ố Thành t ph sauụ ơ ề nhi u n i ố ữ nh ng câu đ oái oăm đ ể ỏ ọ m i h i iườ ng ế
ề ấ
ơ ể ỏ ườ ữ ọ ố VD: Viên quan y đã đi nhi u n i, đ n đâu quan i. cũng ra nh ng câu đ oái oăm đ h i m i ng
ố
ị
1. Thành t
trung tâm: V trí (0)
ầ ệ ườ C n phân bi t các tr ợ ng h p sau:
ờ ừ (Khi
ứ ồ ừ ộ ế ấ ườ trung tâm là m t k t c u kh h i. . Thành t Thành t Thành t ộ ộ ừ ố ừ ộ ố ỗ ộ ộ ố trung tâm là m t đ ng t . lâm th i trung tâm là m t phó t trung tâm là m t chu i đ ng t Thành t ố ộ ể ế ụ ồ chuy n thành đ ng t đó, n u c m ĐT g m các ĐT th ệ ng có quan h
ề ậ ớ ẳ VD: đ ng l p v i nhau thì chúng đ u gi ữ ươ c ị ng v là
ọ 1) M i th thành t ứ đã xong. ố trung tâm).
ầ ỏ ệ ấ xách, nó ệ ấ VD: Sau khi xu t vi n, nó 2) Chuy n l y nh m gi đã bị r iồ . ứ ạ đã đi, đ ng, ch y,
ườ . ng ư nh yả nh bình th
ố
trung tâm: V trí (0)
ộ ộ
.
đ c l p là TTTT: ừ ộ ủ ầ
ị 1. Thành t ừ 1.1. TTTT là m t đ ng t Đ ng t ộ ộ Đ ng t
ừ ộ ậ ừ ộ ậ đ c l p là đ ng t có ý nghĩa đ y đ ,
ể ộ ả ươ ứ ữ có th m t mình đ m đ ng ch c năng ng pháp
ho c câu. trong c m t
ả ừ ặ ụ ĐT đ c ộ l pậ ạ VD: đi, làm, ch y, nh y, múa
ĐT không đ c ộ l pậ .
ặ ế
ạ ể
ố ớ ăn qu xanh! ả
ị
ả ớ ạ ọ ấ
ể
ể ế ợ ỉ ướ ch h
ng: ậ ạ ớ ướ ạ ố Phân lo i:ạ L p ĐT có kh năng k t h p v i ph t L p ĐT có kh năng k t h p v i th c t ụ ừ ớ ả ế ợ ớ ế ợ ớ ự ừ ả ớ : : ạ ộ ể ố ậ ộ ị ăn, u ng, + Bi u th hành đ ng/ ho t đ ng v t lý: + Mang ý nghĩa phát nh n:ậ cho, t ng, bi u,... ả ,… ch y, nh y, leo, trèo c ượ t ngặ quy n sách. VD: Tôi đ ộ ố ế pha, tr n, n i…. + Mang ý nghĩa n i k t: VD: Đ ng ừ u ngố n ướ c lã, ch ợ VD: Chúng tôi n iố các s i dây v i nhau ể ặ ạ ộ + Bi u th ho t đ ng ho c tr ng thái tâm lí: thích ắ ế + Mang ý nghĩa khiên đ ng:ộ b o, sai, khi n, b t ự ồ ộ ắ ả ợ thú, c m th y, lo l ng, s , tôn tr ng, do d , h i h p, ộ bu c, cho phép, đ … cướ mong ọ VD: Anh ta b oả h ra ngoài. VD: Anh r t ấ s ợ cô. + Có th k t h p v i các ph t ch y vào, trèo lên, b ụ ừ ẩ c xu ng, đ y ra, đ y l đi ra, i…
VD: Hãy đi ra đi!
ố
trung tâm: V trí (0)
ộ ộ
ị 1. Thành t ừ 1.1. TTTT là m t đ ng t
.
ừ ộ ậ không đ c l p là TTTT:
ừ ị không bi u th ộ ậ không đ c l p là đ ng t
ộ ỉ
ạ ộ
ề ươ ộ ừ ể ứ ữ ể ả ả ứ
ừ ộ ừ ụ
Đ ng t ộ ể ừ ộ Đ ng t ộ ộ m t n i dung ý nghĩa hoàn ch nh (ý nghĩa hành ạ ộ đ ng, ho t đ ng hay tr ng thái); do đó, v nguyên ộ ộ ắ t c, không th đ ng m t mình đ đ m đ ng m t ỏ ch c năng ng pháp mà đòi h i ph i có m t t ể ổ …) đi theo sau đ b , đ ng t khác (ví d : danh t sung ý nghĩa.
ầ ế ị ị ả ồ
ả ầ ả ỡ ố toan, đ nh, dám, ch u, bu n, n , t và kh năng : c n, nên, ph i, c n ể
ườ ọ
ướ c,ượ m c, ắ c,
ệ
ọ ạ ị ượ b , đ
ọ ữ ữ ệ Phân lo i:ạ ĐT tình thái: ỉ ự ầ ỉ + Ch s c n thi + Ch ý chí ý mu n: ể ph i…; có th , không th … thôi, đành… VD: Công ty đang c nầ tuy n ng ể ứ i. VD: Anh dám làm m i th vì tình yêu. ề ị ự ể ủ bị, đ ỏ : trông, mong, chúc, ộ ị ể + Bi u th s đánh giá v may r i: + Bi u th thái đ mong m i ph iả ,… ố ,… ầ c u, mu n VD: 1) Nó m cắ căn b nh nhà giàu. ư ế cướ gì m i chuy n đã không nh th . ệ VD: Tôi ơ . 2) Nó bị tai n n xe h i ả ị ộ ệ ế ỉ + Ch quan h ti p thu b đ ng: c, ph i… VD: Tôi không ph iả làm nh ng vi c này cho h n a.
ự ế
ặ
còn.
ế
ệ ấ
ườ ữ . i n a
Phân lo i:ạ ĐT bi u th s t n t ị ự ồ ạ ể i: ĐT ch s b t đ u, s ti p di n, s ch m ễ ự ấ ỉ ự ắ ầ ế ụ ồ ạ ị ự ồ ạ ổ ể i b sung ho c ti p t c t n t i + Bi u th s t n t ệ ượ ủ ự ậ c a s v t, hi n t ng: d t:ứ VD: 1) Trong nhà còn hai ng ế ụ ắ ầ b t đ u, ti p t c, h t, thôi… 2) Trong túi tôi còn ti nề . VD: Anh ta c ứ ti p t c ừ ể ộ + Đ ng t i:
bi u th s t n t
ề ế ụ nói v chuy n y. ị ự ồ ạ có.
.
là vàng.
có m t ngôi chùa ị ự ế ồ ạ ủ ự ậ i c a s v t,
ắ ộ
ừ
i
tham nhũng.
ạ ộ ỉ VD: Trên đ nh núi ĐT quan h : ệ là, làm. ừ ể ộ + Đ ng t bi u th s k t thúc t n t VD: 1) Im l ng ặ h tế . ệ ượ hi n t ng: ề ồ . VD: Trong nhà h tế s ch ti n r i 2) H i ồ làm giám đ c, ông y đã t ng m c t ấ ố
ố
trung tâm: V trí (0)
ữ
ữ ứ ồ
c t o thành t
ể
ượ ạ ạ
ừ ộ
ượ
ủ ự ờ ng hàm ý ng ế ầ
ộ ớ ớ
ủ ộ
ữ ứ ồ
ặ
ng g p nh t là “
đi…về”
ừ ả
ấ H i Phòng lên.
ị 1. Thành t ừ ộ ộ . 1.1. TTTT là m t đ ng t ữ ứ ồ 1.2. TTTT là ng kh h i. Ng kh h i là khuôn ng pháp đ ừ ờ ộ ộ ặ ư m t đ ng t d i chuy n (nh đi, ch y,…) ho c m t ừ ỉ ướ ỉ ộ ố ụ ch h đ ng t ph sau ch ng (ra, vào…) có thành t ế ể ể ỉ ụ đi m đ n hay ch m c tiêu c a s d i chuy n, c ng ề ộ ộ ớ ừ ỉ ướ c chi u v i v i m t đ ng t ch h ể ừ ứ nghĩa c a đ ng t đ ng đ u ki n trúc, đ cùng v i nó ứ ồ ạ t o ra ý nghĩa “kh h i”. ườ Khuôn ng kh h i th ậ ấ đi t VD: 1) C u y 2) H ọ v a ừ đi làm về.
ị
c: V trí (1)
đã, s , đang, t ng, còn,
ộ ố
ộ
ẽ ặ
ẳ
ỉ ầ ố ố ầ
th ế ủ
ố ụ ướ 2. Thành t ph tr Có d ng các k t c u: ở ụ ữ ướ ổ Ph ng tr c b sung cho ĐT trung tâm ý ộ ế ấ ngày m t, ngày càng, càng ạ VD: Ngăn c m, khuyên b o, m nh l nh: ệ ả ấ ệ đ ng, ừ ngày càng. nghĩa: ư mu nố thôi. ẫ ư ồ v n ch a 1) No r i nh ng nó ngày càng đi xu ngố . ờ ố VD: 1) Đ i s ng ầ ả ớ ch , hãy, ph i, c n, nên,… V quan h th i gian: ừ ệ ờ ề ề ế càng ngày càng ăn nhi u xăng . 2) Chi c xe ô tô ấ v n cẫ ứ nói. ư ẳ 2) Ch ng có ai nghe nh ng ông y Ý nghĩa m c đ c a các đ c tr ng v n đ ng, ậ ộ ư ứ ộ ủ ư ắ ch a, s p,… ừ ượ ừ ượ ữ Nh ng t ng hình và m t s tính t ng thanh, t t 3) Làm thân con gái chớ nghe đàn b uầ . tính ch t: ấ r t, h i, khí, quá,... ơ ấ ở ạ ả ụ hành đ ng, tr ng thái nêu có tác d ng miêu t V s ph đ nh hay kh ng đ nh: ề ự ủ ị ị ẳ không, ch ng, ừ ộ đ ng t . Ch t n s (s l n) khái quát c a s xu t ủ ự ấ ả ư ch , có, ch a,… đáp, tích c cự ẽ VD: tí tách r iơ , ào ào tuôn, kh khàng ườ ạ ạ ộ ệ ng, hay, năng, hi n ho t đ ng tr ng thái: ẹ ơ ả hoàn thành, nh nhàng đóng góp, c b n khuyên Ch ra kh năng di n ti n c a ho t đ ng, ỉ ạ ộ ễ ả b oả . ế ít, hi m… ạ
ạ ứ ề ỉ ẫ cũng, v n, đ u, l i, c , ch ,… tr ng thái:
ph sau:
ị
ệ
ủ
ổ
ạ ộ
ạ
ở l
ố ụ 3. Thành t V trí (+1): ị Là v trí c a các ĐT ngôn li u có tác ộ ụ d ng b sung ý nghĩa n i dung ho t đ ng, tr ng thái, quá trình cho ĐT trung tâm. ; nên tìm, tôi đ nhị ủ ổ ữ
ị
ả VD: c n ầ kh o sát V trí (+2):
ị ỉ ố ượ
ộ
ng tác đ ng ho c đ i t
ặ
ộ
iạ ,… ổ ứ Là v trí c a b ng , có ch c năng b ặ ố ượ ng ể ượ c bi u
i c a hành đ ng ho c quá trình đ
ệ
VD:
ưỡ
ơ . ng h n
sung ý nghĩa ch đ i t ớ ủ ướ h ng t ị ở ĐT ngôi li u. th ệ ả 1) c nầ kh o sát vi c này kĩ l +1
+2
0
ấ
ề 2) nên tìm nguyên nhân v n đ .
+1
+2
0
ph sau:
ụ ừ ổ
ị
ủ Là v trí c a các ph t
b sung ý
+3 ề ứ ộ quá, l m, vô cùng…
+2
+3
ắ
ố ụ 3. Thành t V trí (+3): ị nghĩa: Ti p di n: ữ ễ n a, mãi. ế VD: Cô ta c ứ khóc mãi. 0 V m c đ : VD: Tôi thích b nạ l mắ . 0
ế ồ r i, xong,…
ể
+3
0
K t thúc, s hoàn thành: ự đã đ cọ xong. VD: Quy n sách này tôi 1
Ố Ụ
CÁC THÀNH T PH SAU
CÁC THÀNH T Ố PH Ụ
THÀNH T Ố TRUNG TÂM
ổ
ữ
CƯỚ TR B ngổ ữ
ố
ỉ ươ
Thành t chính
ữ ổ B ng n i ộ dung
ườ
ưở
ả
ổ ữ B ng ế k t thúc, ti p ế di n, ễ m c đứ ộ
ả ỉ B ng ch tình thái [± kh năng], [± dĩ thành], ch ph ng ứ ố ượ ng, nguyên nhân, th c, đ i t ụ ng i h m c đích, hay ng ờ ố ơ ế ợ l i, k t qu , n i ch n, th i gian,…
(1)
0
+1
+2
ể
đã
làm
ki m tra
môn Toán
+3 r iồ
ẹ
ữ
ẽ
ả
nh nhàng
khuyên b oả
ph i cho cô
ề nh ng đi u hay l yấ
ỉ
ể
ĐT tình thái ĐT ngôn
ừ t
li uệ
ữ
ớ
ụ ừ ừ (tr Ph t ụ ừ ỉ ph t ch ượ ng) l
ch tình thái hay th [± ừ , ừ ,
ụ ừ Ph t ả kh năng], [± dĩ thành], danh t ụ i ng , tính t , gi c m danh t ừ ụ c m tính t
ừ ,…
ụ Ph ti p ế di n, ễ ộ ứ m c đ , ế k t thúc.
ừ ạ ố Các mô hình c m đ ng t d ng t i
ố
ộ ụ gi n:ả ố ụ ướ Thành t
trung tâm
c
ph tr Thành t VD: 1) Xe đang ch yạ . 2) Em v n ẫ nhớ, anh à!
ố
Thành t
trung tâm ả ề
Thành t ớ
ố ụ ph sau .
VD: 1) Chúng nó thi th di u v i nhau 2) Cô y ấ về nhà.
TT ph sauụ
TT ph tr
c
ĐT TT
VD: 1)Tôi đi. ĐT 2) Tôi đang đi h c.ọ ụ ướ
ụ
ừ
ộ
C m đ ng t ầ ủ ộ có nghĩa đ y đ ộ ứ ạ ơ ấ ạ ơ h n và c u t o ph c t p h n m t ư ừ , nh ng ho t đ ng mình đ ng t ư ộ ộ trong câu nh m t đ ng t
ạ ộ ừ .
ủ ụ Ch c năng cú pháp chính c a c m ĐT:
ấ ộ ọ ứ Làm v ng . ị ữ VD: Các b n ạ đ ng ừ ch iơ đi n tệ ử. Làm ch ng . ủ ữ VD: Ch iơ đi n tệ ử là m t thói quen x u làm cho h c
ả ậ đây
ế ọ ậ sinh h c t p y u. Làm tr ng ng . ạ ữ ở VD: Đ ngứ nhìn ra xa, phong c nh th t là đ p.ẹ
ữ ỡ trên dòng sông êm trôi l ng l
ẳ Làm b ng . ổ ữ ữ VD: Nh ng cánh hoa ặ . ph ng l ng