Ớ Ả
BÀI 8 THAO TÁC V I B NG TÍNH TRÊN EXCEL
Môn : Tin học văn phòng Giảng viên : Vũ Thương Huyền
Khoa Công nghệ thông tin – ĐH Thủy Lợi
Email : huyenvt@wru.edu.vn Bài giảng : http://huyenvt2211.wix.com/khmt#!ms-office/c21td
Ộ
N I DUNG
ớ
ệ
• Gi
i thi u MS Excel
ơ ả
• Các thao tác c b n trên Excel
ữ ệ
ử
ả
• X lý d li u trong b ng tính
Ớ
Ệ
GI I THI U MS EXCEL
ươ
ứ
ử
ả
• Excel là ch
ụ ng trình ng d ng x lý b ng
ộ tính trong b MS Office
ớ
ể
ứ • Dùng đ tính toán v i các công th c
ợ ố ệ
ổ • Phân tích và t ng h p s li u
ể
ậ
ả
• L p b ng bi u, danh sách
• V đ th và các s đ
ẽ ồ ị ơ ồ
• T đ ng hóa các công vi c b ng Macro
ệ ằ ự ộ
Ớ
Ệ
GI I THI U MS EXCEL
ở ộ • Kh i đ ng:
– Kích đúp vào bi u t
ể ượ ng trên màn hình
– Kích vào bi u t
ể ượ ng ch n ọ All Program
Ch n ọ Microsoft Office Ch n ọ Microsoft Excel
2010
CÁC THAO TÁC C Ơ B NẢ
ạ ệ
ớ
• T o t p m i (New)
– Ch n ọ File New
– Ho c ặ Ctrl + N
ư ệ
• L u t p (Save)
– Ch n ọ File Save
– Ho c ặ Ctrl + S
ư ệ
ớ
• L u t p v i tên khác (Save as)
– Ch n ọ File Save As
ở
ệ • Đóng t p đang m
– Chon File Close
ể ượ
ọ
– Ch n bi u t
ng
ở ộ ệ
• M m t t p đã có
– Ch n ọ File Open
ặ
ổ ứ
ể ở
– Ho c click vào file trên
c ng đ m file
LÀM QUEN V I Ớ EXCEL
LÀM QUEN V I Ớ EXCEL
• WorkBook
ộ ệ ề ặ ồ ộ – Là m t t p bao g m m t ho c nhi u worksheets
– M i workbook là m t c a s excel
• WorkSheet
ộ ử ổ ỗ
ượ ạ ở ộ ả – Là m t b ng tính đ c t o b i các dòng (row) và các
– Excel 2010:
ầ ọ ộ c t (column), ph n giao nhau g i là ô (cell)
• Có 16.384 c t, đ
ộ ượ ố c đánh s A, B, C,…, AA,
• Có 1.048.576 dòng
AB,…, IV..
ộ
ướ
ủ
THAO TÁC TRÊN WORKS HEET ả • Kích chu t ph i vào vùng phía d
i, bên trái c a
sheet.
ớ ạ – Insert: T o Sheet m i
– Rename : Đ i tên sheet
ổ
ẩ ọ – Hide : Làm n sheet đang ch n
ể ị ẩ ị – Unhide: Hi n th sheet đang b n
– Move or Copy: Di chuy n ho c sao chép
ể ặ
Sheet
– Select All Sheets: L a ch n t
ọ ấ ả ự t c các
– Delete: Xóa sheet đang ch nọ
sheet
– Protect Sheet: Đ t m t kh u
ặ ậ ẩ
Ệ
Ậ
ệ
NH P LI U VÀ THAO TÁC Ô, KH IỐ ậ • Nh p li u: ư
ỏ ế
ố
ệ
ậ ằ
ậ ữ ệ ố
ữ
ộ
ố
– Đ a con tr đ n ô mu n nh p li u ấ ế – Nh p d li u và k t thúc b ng nh n Enter – Mu n xu ng dòng trong cùng m t gi
Alt + Enter
ự
ộ ạ
ầ ự
ặ
ố ọ : kích chu t t
ọ i ô c n l a ch n ho c dùng
ấ • Đánh d u ô, kh i: – L a ch n ô
các phím mũi tên ố ọ
ự
ắ
ụ : – L a ch n kh i liên t c ố • Copy, c t, dán, xóa kh i
Ệ
Ậ
t (Paste Special):
ặ ấ
ả
NH P LI U VÀ THAO TÁC Ô, KH IỐ ệ • Dán đ c bi ộ – Nh p chu t ph i ch n
ọ Paste Special
THAO TÁC TRÊN DÒNG, C TỘ • Chèn dòng (c t):ộ
ấ
ầ
ộ
ị
– Đánh d u v trí dòng (c t) c n chèn – Vào ribbon Home Ch n ọ Insert Ch n ọ Insert Sheet
ặ
ả
Rows (Insert Sheet Columns) ộ – Ho c kích chu t ph i ch n
ọ Insert
• Xóa dòng (c t):ộ
ấ
ầ
ị
ộ – Đánh d u v trí dòng (c t) c n xóa – Vào ribbon Home ch n ọ Delete Ch n ọ Delete
Sheet Rows (Delete Sheeet Columns)
THAO TÁC TRÊN DÒNG, C TỘ ướ : ổ • Thay đ i kích th c ầ
ộ ọ ướ c
ổ – Ch n dòng (c t) c n thay đ i kích th – Vào ribbon Home Ch n ọ Format Ch n ọ Row Height
– Ho c kích chu t ph i ch n
•
(Column Width) ộ ặ ả ọ Row Height (Column Width)
ẩ ầ ọ
ộ Ẩ n dòng (c t): ộ – Ch n dòng (c t) c n làm n – Vào ribbon Home ch n ọ Format Ch n ọ Hide and Unhide
– Ho c kích chu t ph i ch n
Hide Rows (Hide Columns) ộ ặ ả ọ Hide
THAO TÁC TRÊN DÒNG, C TỘ
• Nhóm các dòng (c t)ộ : ầ
ể ỏ
– Ch n các dòng (c t) c n nhóm – Vào ribbon Data Ch n ọ Group ch nọ Ungroup – Đ b nhóm
ọ ộ
THAO TÁC TRÊN Ô
ề ặ ầ ặ
ặ : • Đ t tên cho ô ọ – Ch n ô ho c nhi u ô c n đ t tên – Cách 1:
ả
• Gõ tên vào ô bên trái b ng tính
– Cách 2:
• Vào ribbon Formulas ch nọ Define Name
– Cách 3:
• Vào ribbon Formulas ch nọ Name Manager ch nọ New
THAO TÁC TRÊN Ô
• Chèn ô:
ọ ể ị
• Xóa ô: ọ
ặ ả ộ ị ầ – Ch n ô đ xác đ nh v trí c n chèn – Vào ribbon Home Ch n ọ InsertCh n ọ Insert Cells – Ho c kích chu t ph i ch n ọ Insert
ầ
– Ch n ô c n xóa – Vào ribbon Home ch n ọ Delete Delete Cells – Ho c kích chu t ph i ch n
ặ ả ộ ọ Delete
THAO TÁC TRÊN Ô
ề ể
ôề : • Căn l ọ – Ch n ô đ căn l – Vào ribbon Home Vào vùng Alignment ả – Ho c kích chu t ph i ch n
ặ ộ ọ Format Cell
ự
ọ
• L a ch n font
ạ ườ
ề
• T o đ
ng vi n
• Tô màu
THAO TÁC TRÊN Ô
• Merge ô:
– Ch n các ô c n Merge – Vào ribbon Home Ch n ọ Merge & Center
ọ ầ
ể ượ ặ ả ọ ộ – Ho c kích chu t ph i ch n bi u t ng
THAO TÁC TRÊN Ô
• Wrap text:
– Đ hi n th d li u trong m t ô thành nhi u dòng – Vào ribbon Home Ch n ọ Wrap text
• Thêm chú thích:
ể ể ị ữ ệ ề ộ
– Ch n ô c n thêm chú thích – Vào ribbon Review Ch n ọ New Comment
ọ ầ
Ữ Ệ
Ể
CÁC KI U D LI U
ự
ự Unicode i đa là 268.435.456 ký t
ấ ả
ầ ố ố ng, s âm, s th p phân, s ph n trăm
t c các ngày sau ngày 1/1/1900
ặ
ố ậ ố ươ ờ : • D li u ngày/gi ờ ợ ệ h p l là t
ả : ữ ệ • D li u văn b n ỗ ữ ệ – Là chu i d li u ký t ộ ỗ ố – Đ dài chu i t ể ố ữ ệ • D li u ki u s : – S d ữ ệ – Ngày gi ữ ệ • D li u logic: ỉ ị – Ch có hai giá tr True ho c False ề ệ ữ ệ : • D li u ti n t
Ữ Ệ
Ạ
Ị
Đ NH D NG D LI U
ọ
ị ả
ạ
ị
ạ ầ – Ch n ô c n đ nh d ng ọ Format Cell ộ – Kích chu t ph i ch n ợ ọ – Vào tab Number ch n đ nh d ng thích h p
Ữ Ệ
Ạ
Ị
Đ NH D NG D LI U
Ử Ụ
S D NG AUTOFILL
ậ
ầ
ấ
ở
ướ
góc d
ả i ph i
ị – Nh p giá tr vào ô đ u tiên – Kéo d u vuông màu đen (Fill handle) ầ ạ ữ ệ ự ộ
ế
đ n ô c n t o d li u t
đ ng