10/8/2024
1
CHƯƠNG 3:
TIN ĐỘ DÂY CHUYN
T CHC THI CÔNG
On-site Construction Management
PGS.TS. ĐỖ TIN S1
Ni dung
Thi công quá trình TCXD
1
Biuđồ tiếnđộ thi công
2
2
Tiến độ theo PP dây chuyn
3
Thiếtkếtiếnđộ theo DC
4
Điukin thi công dây chuyn
5
Đánh giá tng tiếnđộ
6
10/8/2024
2
3.1 Thi công quá trình TCXD
3
3.1.1 Mtskhái nim
-Tchcxâydng mttng thcác quá trình snxut
trong phmvicôngtrường để tháo d, di chuyn, cito,
mrng XD mi.
3.1 Thi công quá trình TCXD
4
3.1.2 Phân loi
a) Theo tính chtcôngnghchung
Quá trình XD (làm thay đổicơ hóa cavtliu)
-Quátrìnhxâylp
- Các quá trình chunb
Quá trình vnchuyn(Không làm thay đổicơ a
cavtliu)
- Trong công trường
-Ngoàicôngtrường
10/8/2024
3
3.1 Thi công quá trình TCXD
5
b) Theo cơcu
Phctp
Đơngin
c) Theo đặctínhcôngngh(VL)
Liên tc: Thchin liên tiếp các quá trình
Gián đon: Không cho phép thchin liên tiếp các quá trình
d) Theo sphát trintrongkhônggian
Chy dài theo tuyến
Thi công theo đợt
e) Theo vai trò trong quá trình snxut
Chyếu
Phihp
3.2 Biuđồ tiếnđộ thi công
6
3.2.1 Sơđngang
Gmđonthng nmngangđể tcác quá trình snxut(sơ
đồ Gantt).
Áp dng phbiến, giai đonlpbáocáođầutưDthu, lp
thiếtkế
d:Tiếnđộ thi công móng 5phânđonvà4côngvic.Gián
đonsaukhiđổ tông lót móng 1ngày.
Tên công vicThigianthchintng phân đon(ngày)
PĐ 1PĐ 2PĐ 3PĐ 4PĐ 5
(1) tông lót 1 1 1 1 1
(2) Lpdng ván khuôn 1 1 1 1 1
(3) Lpdng ctthép 1 1 1 1 1
(4) tông móng 1 1 1 1 1
10/8/2024
4
3.2 Biuđồ tiếnđộ thi công
7
3
Sơ đồ ngang theo quá trình thi công
41
2
3
4
Tiến độ thi công (Ngày)
2
1
1
2
1
1
2
3
Quá trình
thi công 213
3
4
2
3
4
4
45678
5
5
5
5
9
4
5
6
3
2
Phân
đon
1
54321
Tiến độ thi công (ngày)
87
1234
4
3
2
1
4
3
2
1
4
3
2
1
4
3
2
1
Sơđngang các đon thi công
9
3.2 Biuđồ tiếnđộ thi công
8
3.2.2 Sơđxiên
Dng sơđồđưng thng vxiên, trc tung danh mcđối
tượng thi công (các phân đon, phân khu các tng nhà…),
trchoànhlàthi gian. Phát trin hai hướng không gian thi
gian.
Theo nguyên tchcsnxut dây chuyn.
Phmvpdng trong giai đon chính thctrin khai XD
công trình, cnmcđộ chi tiếtcaolptiếnđộ thi công công
trình
10/8/2024
5
3.2 Biuđồ tiếnđộ thi công
9
Tiến độ thi công (ngày)
Tiến độ ttheo sơđxiên
2
1
4
3
5
12
đon
Phân
132
34
645 789
Tên công vic
(1) tông lót
(2) Lpdng ván khuôn
(3) Lpdng ctthép
(4) tông móng
3.2 Biuđồ tiếnđộ thi công
10
3.2.3 Sơđmng
CPM (Critical path method): Mng ttđịnh
PERT: mng xác sut(mng btđịnh)
Vipdng sơđmng VitNamcònhnchế,chmi
dng ligiai đonlpDAđầutư.