ng ô tô c thi công đườờng ô tô n chuyểểnn t tư & t& tổổ chchứức vc vậận chuy m thu nghiệệm thu n lý thi công -- kikiểểm tra m tra -- nghi

Chương 33 Chương 1.1. CCáác vc vấấn đn đềề chung chung 2.2. CCáác phương ph c thi công c phương phááp tp tổổ chchứức thi công 3.3. CCáác phương ph c thi công p thiếết kt kếế ttổổ chchứức thi công c phương phááp thi 4.4. ThiThiếết kt kếế ttổổ chchứức thi công đư 5.5. Cung c Cung cấấp vp vậật tư 6.6. QuQuảản lý thi công

MMởở đ đầầu :u :ĐĐểể ththựực hic hiệện cn cáác dc dựự áán đn đầầu tư xây d

u tư xây dựựng ng thi công n, phảải li lậập đưp đượợc tic tiếến đn độộ thi công

c khi thựực hic hiệện dn dựự áán. n. thi công củủa da dựự áán sn sẽẽ xxáác đc địịnh :nh :

i gian thi công. ng thi công; thờời gian thi công.

đđúúng dng dựự kikiếến, ph trưtrướớc khi th TiTiếến đn độộ thi công c -- Hư Hướớng thi công; th -- TrTrìình tnh tựự ththựực hic hiệện & ho

n & hoààn thn thàành cnh cáác cc cấấu kiu kiệện, n, ng & toààn n

công táác, hc, hạạng mng mụục cc cáác đoc đoạạn đưn đườờng & to công t bbộộ ddựự áán.n.

i điểểm khm khởởi công, k

i công, kếết tht thúúc cc củủa ca cáác hc hạạng ng

-- ThThờời đi mmụục.c.

-- LLựực lưc lượợng thi công c

ng thi công cầần thi

t theo thờời gian đ

i gian đểể n thiếết theo th n, công n & hoààn thn thàành cnh cáác cc cấấu kiu kiệện, công

c & toààn bn bộộ ddựự áán.n.

c hiệện & ho ththựực hi ttáác, hc, hạạng mng mụục & to

-- MMốối quan h

i quan hệệ tương h

tương hỗỗ gigiữữa ca cáác đơn v

thi c đơn vịị thi

i gian thi công. công trong suốốt tht thờời gian thi công. công trong su

-- KKếế hohoạạch đi

c, thiếết bt bịị, ,

-- Yêu c

ch điềều đu độộng mng mááy my móóc, thi i gian thi công. c theo thờời gian thi công. u cung cấấp cp cáác loc loạại vi vậật li

nhân lựực theo th nhân l Yêu cầầu cung c

t liệệu, bu, báán n n, nguyên -- nh phẩẩm, cm, cấấu kiu kiệện đn đúúc sc sẵẵn, nguyên n thiếết đt đểể đ đảảm m i gian dựự

thi công theo thờời gian d

ththàành ph nhiên liệệu vu vàà ccáác dc dựự trtrữữ ccầần thi nhiên li bbảảo tio tiếến đn độộ thi công theo th kikiếến.n.

c PPTK TC22 ::

ngang. theo sơ đồồ ngang. theo sơ đồồ mmạạng lưng lướới.i. PPTK TC22 theo sơ đ PPTK TC22 theo sơ đ

Trong XDĐ hiệện sn sửử ddụụng cng cáác PPTK TC Trong XDĐ hi -- PPTK TC -- PPTK TC MMỗỗi PPTKTC

i quan hệệ gigiữữa ca cáác công vi thi công kháác nhau; th c đơn vịị thi công kh

c nhau sẽẽ ththểể hihiệện tin tiếến đn độộ ch kháác nhau; th c nhau; thểể n theo cáách kh c, giữữa a c công việệc, gi c nhau; thểể hihiệện mn mốối i i gian trong a không gian & thờời gian trong c hiệện dn dựự áán cn cũũng rng rấất kht kháác c nh thựực hi

i PPTKTC22 khkháác nhau s ththựực hic hiệện dn dựự áán theo c hihiệện mn mốối quan h ccáác đơn v quan hệệ gigiữữa không gian & th quan h ququáá trtrìình th nhau. nhau.

TiTiếết 3.1. P

t 3.1. P22TK TC

TK TC22 theo sơ đ

theo sơ đồồ ngang ngang

i niệệm :m : 1. Kháái ni 1. Kh PP22TKTCTKTC22 theo sơ đ ngang do kỹỹ sư ngư

sư ngườời i theo sơ đồồ ngang do k Henry Grant -- đ đềề xuxuấất vt vàào đo đầầu thu thếế 1 tên gọọi khi kháác lc làà PP PP

PhPhááp p -- Henry Grant 19. PP nàày còn c kkỷỷ 19. PP n Grant hay sơ đồồ ngang 1 tr Grant hay sơ đ y còn cóó 1 tên g ngang 1 trụục. c.

ng đượợc thc thểể hihiệện trên 1 tr nh), còn trụục tung th

Theo phương phááp np nàày, tiy, tiếến đn độộ thi công d Theo phương ph xây dựựng đư xây d gian (trụục hoc hoàành), còn tr gian (tr ccáác công vi ththàành dnh dựự áán theo 1 tr thi công dựự áán n n trên 1 trụục thc thờời i ng kê c tung thốống kê c công việệc cc cầần phn phảải thi thựực hic hiệện đn đểể hohoààn n p lý. n theo 1 trìình tnh tựự hhợợp lý.

ThThááng 5ng 5

ThThááng 6ng 6

Tên công việệcc Tên công vi

STTSTT

TuTuầầnn 11

TuTuầầnn 22

TuTuầầnn 33

TuTuầầnn 44

TuTuầầnn 55

TuTuầầnn 66

TuTuầầnn 77

TuTuầầnn 88

11

Công táác chu Công t

c chuẩẩn bn bịị

22

Thi công cốống sng sốố 11 Thi công c

33

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 2n 2

44

Thi công cốống sng sốố 22 Thi công c

55

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 4n 4

66

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 1n 1

77

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 3n 3

88

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 5n 5

99

Công táác hoc hoààn thi Công t

n thiệệnn

PP2 2 Grant do th

thi công chỉỉ ccóó i gian nên không thấấy đưy đượợc c i gian a không gian & thờời gian

c công trìình cnh cóó ttíính ch

Grant do thểể hihiệện tin tiếến đn độộ thi công ch t trụục thc thờời gian nên không th mmộột tr i quan hệệ gigiữữa không gian & th mmốối quan h nh thựực hic hiệện dn dựự áán. n. trong quáá trtrìình th trong qu PP2 2 Grant do v Grant do vậậy chy chỉỉ phphùù hhợợp vp vớới ci cáác hc hạạng ng p trung nh chấất tt tậập trung mmụục, cc, cáác công tr ng chắắn...)n...) (nh(nhàà ccửửa, ca, cầầu, cu, cốống, k ng, kèè, , tưtườờng ch

nh cóó ttíính ch c công trìình c

t tuyếến n nh chấất tuy kênh mương thủủy y ng ô tô, đê đê, , đđậập, p, kênh mương th ng sơ đồồ thi công sửử ddụụng sơ đ i...) đ đểể llậập tip tiếến đn độộ thi công s

-- c không gian: thểể hihiệện bn bìình nh

a công trìình.nh.

--

Trong phạạm vi b Trong ph

i gian i gian: thểể hihiệện thn thờời gian c & toààn bn bộộ ddựự áán.n. ng, chỉỉ đ đềề ccậập đp đếến n c (hay còn ngang 2 trụục (hay còn

ĐĐốối vi vớới ci cáác công tr ((đưđườờng ô tô, llợợi...) ccóó 2 tr2 trụục :c : trtrụục hoc hoàành nh -- trtrụục không gian: th đđồồ ccủủa công tr c tung -- trtrụục thc thờời gian: th trtrụục tung ththựực hic hiệện cn cáác hc hạạng mng mụục & to i giảảng, ch m vi bàài gi PP22TKTCTKTC22 theo sơ đ theo sơ đồồ ngang 2 tr ggọọi li làà sơ đ xiên). sơ đồồ xiên).

2. C2. Cáác khc kháái ni (cid:110)(cid:110) TrTrụục tung:

i niệệm vm vàà đ đặặc đic điểểm:m: c hiệện dn dựự i gian thựực hi c tung: ththểể hihiệện thn thờời gian th y theo mứức đc độộ chi ti chi tiếết ct củủa ba bảản vn vẽẽ c phân & quy mô củủa da dựự áán sn sẽẽ đư đượợc phân , quý, i nhỏỏ ( (nămnăm, quý, i gian từừ llớớn tn tớới nh y, giờờ).). áán. Tn. Tùùy theo m titiếến đn độộ & quy mô c chia thờời gian t chia th ng, tuầần, ng ththááng, tu

n, ngàày, gi (cid:111)(cid:111) TrTrụục hoc hoàành: nh: ththểể hihiệện không gian th n không gian thựực hic hiệện n

ddựự áán theo b n theo bìình đnh đồồ duduỗỗi thi thẳẳng.ng.

1818

1717

1616 1515

1414

1313

1212

1111

1010

99

88

77

6 6 g g n n áá h h T T

66

55

44

33

22

11

I I I I ý ý u u Q Q

3030

6 6 0 0 0 0 2 2 m m ă ă N N

2929

2828

2727

2626

2525

2424

2323

2222

5 5 g g n n áá h h T T

2121

2020

1919

1818

1717

1616

BBìình đnh đồồ duduỗỗi thi thẳẳngng

Km0+800

Km0+400

Km1+100

Km1+600

Đoạn1

Đoạn2

Đoạn3

Đoạn4

Đoạn5

ĐoĐoạạn thi công

n thi công--Lý trLý trììnhnh

KM2

KM0

KM1

nh chấất tuy

t tuyếến:n: thi công làà ccáác đoc đoạạn đưn đườờng th ng thẳẳng ng

nnằằm xiên:

(cid:112)(cid:112) Đư Đườờng ti ng tiếến đn độộ ththựực hic hiệện :n : * * ĐĐốối vi vớới ci cáác hc hạạng mng mụục cc cóó ttíính ch -- TiTiếến đn độộ thi công l m xiên: . . ĐiĐiểểm đm đầầu trên tr u trên trụục tung l c tung làà ththờời đi

điểểm cum cuốối trên tr i trên trụục tung l c tung làà ththờời đi i điểểm khm khởởi i i điểểm m

u trên trụục hoc hoàành lnh làà lý tr

n tuyếến,n, đi nh điểểm đm đầầu u lý trìình đi i trên trụục hoc hoàành nh

công; đi công; hohoààn thn thàành. nh. . . ĐiĐiểểm đm đầầu trên tr ccủủa đoa đoạạn tuy lý trìình đi llàà lý tr điểểm cum cuốối trên tr nh điểểm cum cuốối ci củủa đoa đoạạn tuy n tuyếến.n.

1818

1717

1616 1515

1414

1313

1212

Đội 5: thi công công tác hoàn thiện

1111

1010

99

Đội 4: thi công nền đường

88

77

6 6 g g n n áá h h T T

66

55

44

33

Đội 3: thi công nền đường

22

11

I I I I ý ý u u Q Q

3030

6 6 0 0 0 0 2 2 m m ă ă N N

2929

2828

2727

2626

2525

2424

2323

2222

Đội 1: thi công công tác chuẩn bị

5 5 g g n n áá h h T T

2121

2020

1919

1818

1717

1616

BBìình đnh đồồ duduỗỗi thi thẳẳngng

Km0+700

Km0+400

Km1+100

Km1+600

Đoạn1

Đoạn2

Đoạn3

Đoạn4

Đoạn5

ĐoĐoạạn thi công

n thi công--Lý trLý trììnhnh

KM2

KM0

KM1

-- Đ Đốối vi vớới ci cáác hc hạạng mng mụục cc cóó ttíính ch -- TiTiếến đn độộ thi công l p trung: nh chấất tt tậập trung: ng thẳẳng ng thi công làà ccáác đoc đoạạn đưn đườờng th

đđứứng. ng.

ĐiĐiểểm đm đầầu trên tr

u trên trụục tung l điểểm cum cuốối trên tr c tung làà ththờời đi i trên trụục tung l i điểểm khm khởởi i i điểểm m c tung làà ththờời đi

công; đi công; hohoààn thn thàành. nh.

VVịị trtríí trên tr trên trụục hoc hoàành lnh làà lý tr lý trìình cnh củủa ha hạạng mng mụục.c.

1818

1717

1616 1515

1414

1313

1212

1111

1010

99

88

77

6 6 g g n n áá h h T T

66

55

44

33

22

11

I I I I ý ý u u Q Q

3030

6 6 0 0 0 0 2 2 m m ă ă N N

2929

2828

2727

2626

2525

2424

2323

2222

Đội 2: thi công công trình cống

5 5 g g n n áá h h T T

2121

2020

1919

1818

1717

1616

BBìình đnh đồồ duduỗỗi thi thẳẳngng

Km0+700

Km0+400

Km1+100

Km1+600

Đoạn1

Đoạn2

Đoạn3

Đoạn4

Đoạn5

ĐoĐoạạn thi công

n thi công--Lý trLý trììnhnh

KM2

KM0

KM1

ĐưĐườờng ti

ng tiếến đn độộ ththựực hic hiệện cn cóó ththểể đư đượợc dic diễễn gin giảải i c ký i thi công trựực tic tiếếp hop hoặặc ký biên chếế llựực lưc lượợng ng i ghi chúú biên ch u tên tổổ, , đđộội ghi ch

biên chếế ttổổ, , đđộội thi công tr biên ch hihiệệu tên t thi công. thi công. i thi công: biên chếế ttổổ đ độội thi công: VVíí ddụụ biên ch Đội 1(thi công công tác chuẩn bị): - 01 kỹ sư cầu-đường; - 01 trung cấp trắc địa; - 04 công nhân kỹ thuật bậc 3,5/7; - 16 công nhân kỹ thuật bậc 2,0/7; - 01 kinh vĩ THEO 020; 01 thủy bình NI 010; - 01 máy ủi vạn năng Komatsu D61PX-15; ( và các dụng cụ khác).

Đội 2(thi công công trình cống): - 01 ô tô cần trục; 02 ô tô tự đổ Hyundai 15T; - 02 công nhân kỹ thuật bậc 3,5/7; - 18 công nhân kỹ thuật bậc 2.0/7; - 04 máy đầm Bomag BPR45/55D; - 02 máy trộn BTXM 250lít. - 02 máy đầm dùi. (và các dụng cụ khác). Đội 3(thi công nền đường): - 02 máy ủi vạn năng Komatsu D61PX-15; - 01 máy san Komatsu GD555-3; - 01 máy lu nhẹ Sakai VM7706; - 01 máy lu bánh lốp Bomag BR27-BH. - 20 công nhân kỹ thuật bậc 3,0/7.

Đội 4(thi công nền đường): - 02 máy xúc chuyển Caterpillar CAT-613C; - 01 máy san Komatsu GD555-3; - 01 máy lu nhẹ Sakai VM7706; - 01 máy lu bánh lốp Bomag BR27-BH. - 15 công nhân kỹ thuật bậc 3,0/7. Đội 5(thi công công tác hoàn thiện): - 02 máy đào Komatsu 0,6m3; - 01 máy san Komatsu GD555-3; - 01 máy lu nặng Sakai VM7708; - 25 công nhân kỹ thuật bậc 3,0/7.

(cid:113)(cid:113) ThThờời hi hạạn hon hoààn thn thàành: nh: llàà ththờời đi

i điểểm km kếết tht thúúc c c, công táác, hc, hạạng mng mụục hoc hoặặc c nh trên ch xáác đc địịnh trên nh theo lịịch x

i gian hoààn thn thàành: nh: llàà khokhoảảng th i điểểm: khm: khởởi công v a hai thờời đi nh công việệc, công t i gian ng thờời gian i công vàà hohoààn n c, công táác, hc, hạạng mng mụục hoc hoặặc c

a công việệc, công t ccủủa công vi totoààn bn bộộ ddựự áán tn tíính theo l i gian. trtrụục thc thờời gian. (cid:114)(cid:114) ThThờời gian ho gigiữữa hai th ththàành công vi totoààn bn bộộ ddựự áán.n.

(cid:115)(cid:115) Hư Hướớng thi công: ng thi công: llàà hư hướớng di chuy

ng di chuyểển dn dọọc c ng thi công đểể llầần n ng công nh toààn bn bộộ khkhốối lưi lượợng công

theo tuyếến cn củủa la lựực lưc lượợng thi công đ theo tuy lưlượợt hot hoààn thn thàành to ttáác đưc đượợc giao đ c giao đảảm nhm nhậận trên to n trên toààn tuy n tuyếến.n.

Hướng thi công từ đầu đến cuối tuyến

Thời gian

T

L(km, m)

Hướng thi công từ hai đầu vào giữa

Hai hướng thi công

Hướng thi công từ giữa ra hai đầu

(cid:116)(cid:116) ThThờời đi

i điểểm TC:m TC: đư đượợc xc xáác đc địịnh bnh bằằng vng vịị trtríí ccáác c c tung, từừ đ đóó kkẻẻ 1 1

mmốốc thc thờời gian trên tr đưđườờng nng nằằm ngang trên bi i gian trên trụục tung, t m ngang trên biểểu đu đồồ titiếến đn độộ TC.TC.

c hiệện: n: ccáác đưc đườờng ti

i điểểm TC l m TC làà ccáác c công t

i làà ccáác c công t

ng tiếến đn độộ ccắắt t c đang công táác đang c đã công táác đã c chưa công táác chưa m trên làà ccáác c công t

(cid:117)(cid:117) TiTiếến đn độộ ththựực hi ngang thờời đi ngang th n khai, n, nằằm dưm dướới l tritriểển khai hohoààn thn thàànhnh, n, nằằm trên l n khai.. tritriểển khai

(cid:118)(cid:118)TiTiếến đn độộ hohoààn thn thàành:nh: gigióóng đi

m TC & đư đườờng ti

c lý trìình đo ng điểểm giao gi ng tiếến đn độộ xuxuốống tr nh đoạạn đưn đườờng ho m giao giữữa a ng trụục c ng hoààn n

ththờời đi i điểểm TC & hohoàành snh sẽẽ đư đượợc lý tr ththàành.nh.

1818

1717

1616 1515

1414

1313

1212

1111

1010

99

88

77

6 6 g g n n áá h h T T

66

55

44

33

22

11

I I I I ý ý u u Q Q

3030

6 6 0 0 0 0 2 2 m m ă ă N N

2929

2828

2727

2626

2525

2424

2323

2222

5 5 g g n n áá h h T T

2121

2020

1919

1818

1717

1616

BBìình đnh đồồ duduỗỗi thi thẳẳngng

Km0+700

Km0+400

Km1+100

Km1+600

Đoạn1

Đoạn2

Đoạn3

Đoạn4

Đoạn5

ĐoĐoạạn thi công

n thi công--Lý trLý trììnhnh

KM2

KM0

KM1

3.3. Ưu Ưu, n, nhưhượợc đic điểểm:m: Ưu điểểm:m: 3.1.3.1. Ưu đi Đơn giảản, dn, dễễ llậập;p; -- Đơn gi -- TiTiếến đn độộ thi công th

thi công thểể hihiệện đưn đượợc toc toààn bn bộộ ccáác c i gian thựực hic hiệện n

công việệc, hc, hạạng mng mụục vc vàà ththờời gian th công vi ng thi công; chchúúng cng cùùng vng vớới hưi hướớng thi công;

-- ThThểể hihiệện đưn đượợc mc mốối quan h

i quan hệệ chchặặt cht chẽẽ gigiữữa a i gian trong suốốt qut quáá trtrìình nh i thi n rõ biên chếế ccáác tc tổổ đ độội thi c, thao táác; c; nh cáác c

không gian & thờời gian trong su không gian & th thi công; thểể hihiệện rõ biên ch thi công; th công hoààn thn thàành cnh cáác hc hạạng mng mụục, thao t công ho ThThểể hihiệện đưn đượợc trc trìình t nh tựự hohoààn thn thàành c đođoạạn đưn đườờng.ng.

Nhượợc đic điểểm:m:

3.2.3.2. Như -- Không th Không thểể hihiệện đưn đượợc mc mốối quan h i quan hệệ lôglôgííc gic giữữa a

ccáác công vi

c nhiềều du dễễ bbỏỏ ssóót;t; ng công việệc nhi

c công việệc;c; -- Khi sKhi sốố lư lượợng công vi -- KhKhóó ttựự đ độộng hng hóóa qua quáá trtrìình lnh lậập cp cũũng như hi ng như hiệệu u

chchỉỉnh ti trong khi thi công. nh tiếến đn độộ trong khi thi công.

ng tiếến đn độộ thi công cho c thi công cho cáác dc dựự áán ln lớớn.n.

4.4. PhPhạạm vi sm vi sửử ddụụng :ng : -- LLậập tp tổổng ti -- LLậập tip tiếến đn độộ thi công cho c

trtrìình cnh cóó ttíính ch c công thi công cho cáác hc hạạng mng mụục công nh chấất tuy t tuyếến.n.

5. Trìình tnh tựự llậập tip tiếến đn độộ thi công theo sơ đ 5. Tr thi công theo sơ đồồ

ngang: ngang:

n thiếết:t:

i thi công; Biên chếế ccáác tc tổổ đ độội thi công;

i gian hoààn thn thàành (thao t nh (thao táác, công vi c, công việệc, c,

5.1.5.1. CCáác sc sốố liliệệu cu cầần thi i công; i điểểm khm khởởi công; -- ThThờời đi n thi công cho phéép;p; -- ThThờời hi hạạn thi công cho ph ng thi công; -- Hư Hướớng thi công; c thi công; Phương phááp tp tổổ chchứức thi công; -- Phương ph -- TrTrìình tnh tựự hohoààn thn thàành cnh cáác đoc đoạạn đưn đườờng;ng; -- Biên ch -- ThThờời gian ho hhạạng mng mụục).c).

STTSTT

Tên công việệcc Tên công vi

Tên tổổ, , đđộộii Tên t

Biên chếế Biên ch

i gian ThThờời gian hohoààn thn thàànhnh (ng(ngàày)y)

11

Công táác chu Công t

c chuẩẩn bn bịị

ĐĐộội 1i 1

.... ....

55

22

Thi công cốống sng sốố 11 Thi công c

ĐĐộội 2i 2

......

1111

33

Thi công cốống sng sốố 22 Thi công c

ĐĐộội 2i 2

......

1111

44

Thi công nềền đưn đườờng đo Thi công n

ng đoạạn 1n 1

ĐĐộội 3i 3

......

66

55

Thi công nềền đưn đườờng đo Thi công n

ng đoạạn 2n 2

ĐĐộội 4i 4

......

1111

66

Thi công nềền đưn đườờng đo Thi công n

ng đoạạn 3n 3

ĐĐộội 3i 3

......

77

77

Thi công nềền đưn đườờng đo Thi công n

ng đoạạn 4n 4

ĐĐộội 4i 4

......

33

88

Thi công nềền đưn đườờng đo Thi công n

ng đoạạn 5n 5

ĐĐộội 3i 3

......

66

99

Thi công công táác hoc hoààn thi Thi công công t

n thiệệnn

ĐĐộội 5i 5

......

66

BBảảng tng tíính th nh thờời gian ho i gian hoààn thn thàànhnh

5.2.5.2. Lên ti (cid:110)(cid:110) TTừừ ththờời đi

i công, trìình tnh tựự hohoààn thn thàành nh i điểểm bm bắắt đt đầầu u c, công việệc hoc hoặặc hc hạạng mng mụục đc đầầu u c thao táác, công vi

ng thi công & thờời gian ho i gian hoààn thn thàành, nh,

thi công: Lên tiếến đn độộ thi công: i điểểm khm khởởi công, tr ccáác đoc đoạạn, xn, xáác đc địịnh cnh cáác thc thờời đi ccáác thao t tiên củủa ca cáác tc tổổ, , đđộội;i; tiên c (cid:111)(cid:111) TTừừ hư hướớng thi công & th xxáác đc địịnh cnh cáác thc thờời đi

ch đườờng ti

(cid:112)(cid:112) VVạạch đư (cid:113)(cid:113) TiTiếếp tp tụục vc vạạch c i điểểm km kếết tht thúúc; c; thi công; ng tiếến đn độộ thi công; ch cáác đưc đườờng ti

i khi thựực hic hiệện cn cáác công t thi công ng tiếến đn độộ thi công c công táác c

ccủủa ca cáác tc tổổ, , đđộội khi th p theo. hohoặặc hc hạạng mng mụục tic tiếếp theo.

(cid:114)(cid:114) VVẽẽ đư đườờng di chuy

i trong ng di chuyểển cn củủa ca cáác tc tổổ đ độội trong nh thi công đểể llầần lưn lượợt hot hoààn thn thàành nh

nh phụụ trtráách;ch;

ng tiếến đn độộ; T; Trong trư

i thi công thay đổổi theo th

i thi công trên cáác c p biên chếế i gian i theo thờời gian ng lao i điểểm & lm & lựực lưc lượợng lao n rõ thờời đi

ququáá trtrìình thi công đ ccáác phc phầần vin việệc mc màà mmìình ph (cid:115)(cid:115) Ghi biên ch Ghi biên chếế ccáác tc tổổ, , đđộội thi công trên c rong trườờng hng hợợp biên ch đưđườờng ti ccáác tc tổổ đ độội thi công thay đ phphảải thi thểể hihiệện rõ th ng thay đổổi.i. đđộộng thay đ

1818

1717

1616 1515

1414

1313

1212

1111

1010

99

88

77

6 6 g g n n áá h h T T

66

55

44

33

22

11

I I I I ý ý u u Q Q

3030

6 6 0 0 0 0 2 2 m m ă ă N N

5 CN

2929

2828

1 Ủi

2727

2626

2525

2424

2323

2222

5 5 g g n n áá h h T T

2121

2020

1919

1818

1717

1616

BBìình đnh đồồ duduỗỗi thi thẳẳngng

Km0+700

Km0+400

Km1+100

Km1+600

Đoạn1

Đoạn2

Đoạn3

Đoạn4

Đoạn5

ĐoĐoạạn thi công

n thi công--Lý trLý trììnhnh

KM2

KM0

KM1

(cid:116)(cid:116) KiKiểểm tra l m tra lạại ti

thi công cho phéép. Trong m

n theo i tiếến đn độộ hohoààn thn thàành dnh dựự áán theo p. Trong mọọi i nh & p phảải đi đảảm bm bảảo hoo hoààn thn thàành & ng hợợp ph

titiếến đn độộ thi công cho ph trưtrườờng h hohoààn thn thàành snh sớớm tim tiếến đn độộ thi công cho ph

(cid:117)(cid:117) LLậập cp cáác bi c biểểu đu đồồ yêu c yêu cầầu cung c

c, thiếết bt bịị theo ti

p; nhân lựực, mc, mááy my móóc, thi n, liên tụục, nh thi công cho phéép.p. p nhân u cung cấấp nhân theo tiếến đn độộ thi công thi công c, thiếết bt bịị phphảải i p nhààng ng c, nhịịp nh

llựực, mc, mááy my móóc, thi đã lđã lậập; nhân l ng đềều đu đặặn, liên t hohoạạt đt độộng đ i gian thi công: trong suốốt tht thờời gian thi công: trong su

n trong thờời gian đ i gian đầầu khai tri u khai triểển, gi n, giảảm m . . Tăng d

n trong thờời ki kỳỳ hohoààn tn tấất;t;

Tăng dầần trong th ddầần trong th . . ỔỔn đn địịnh trong su

nh trong suốốt tht thờời gian thi công; không i gian thi công; không i gian yêu cầầu u n; không cóó ththờời gian yêu c

n tăng hoặặc gic giảảm.m. t biếến tăng ho

bbịị gigiáán đon đoạạn; không c đđộột bi TrTrìình tnh tựự:: -- XXáác đc địịnh cnh cáác thc thờời đi

lưlượợng vng vẽẽ bibiểểu đu đồồ trên ti

i điểểm cm cóó đ độột bi t biếến vn vềề đ đạại i thi công; trên tiếến đn độộ thi công; i & cáác thc thờời đi i điểểm đã m đã biên chếế ccáác tc tổổ--đđộội & c

-- TTừừ biên ch xxáác đc địịnh, t nh, tíính snh sốố lư lượợng cng cáác đc đạại lưi lượợng vng vẽẽ;;

-- LLậập bip biểểu đu đồồ vvớới tr i gian, c tung làà trtrụục thc thờời gian,

i trụục tung l trtrụục hoc hoàành lnh làà trtrụục sc sốố lư lượợng.ng.

TIẾN ĐỘ THI CÔNG TỔNG THỂ NỀN ĐƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH

BIỂU ĐỒ YÊU CẦU CUNG CẤP NHÂN LỰC-MÁY MÓC

1818

1717

5 2

25 CN

10 5 1

45

6 6 g g n n áá h h T T

15 CN

cc ựự

0 6

l l

I I I I ý ý u u Q Q

n n â â h h N N

6 6 0 0 0 0 2 2 m m ă ă N N

5 CN

20

1 Ủi

0 4

20 CN

20 CN

5 5 g g n n áá h h T T

20 CN

20 0 2

1616 1515 1414 1313 1212 1111 1010 99 88 77 66 55 44 33 22 11 3030 2929 2828 2727 2626 2525 2424 2323 2222 2121 2020 1919 1818 1717 1616

20

BBìình đnh đồồ duduỗỗi thi thẳẳngng

Km0+700

Km0+400

Km1+600

Km1+100

Đoạn1

Đoạn2

Đoạn3

Đoạn4

Đoạn5

ĐoĐoạạn thi công

n thi công--Lý trLý trììnhnh

BIỂU ĐỒ YÊU CẦU CUNG CẤP N.Lực

i ưu biểểu đu đồồ yêu c

yêu cầầu cung c i ưu củủa bia biểểu đu đồồ yêu c u cung cấấp:p: yêu cầầu u

TTốối ưu bi DDạạng tng tốối ưu c cung cấấp:p: cung c

i ưu biểểu đu đồồ::

CCáác gic giảải phi phááp tp tốối ưu bi Điềều chu chỉỉnh th -- Đi nh thờời đi i công i điểểm khm khởởi công

ccủủa 1 s a 1 sốố hhạạng mng mụục.c.

Điềều chu chỉỉnh th -- Đi nh thờời gian ho i gian hoààn thn thàành, nh,

biên chếế ccáác tc tổổ đ độội.i. biên ch

Điềều chu chỉỉnh hư -- Đi Điềều chu chỉỉnh phương ph -- Đi ng thi công. nh hướớng thi công. nh phương phááp TCp TC22..

TIẾN ĐỘ THI CÔNG TỔNG THỂ NỀN ĐƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH

BIỂU ĐỒ YÊU CẦU CUNG CẤP NHÂN LỰC-MÁY MÓC

1818

1717

5 2

25 CN

0 4

20

6 6 g g n n áá h h T T

cc ựự

0 6

l l

15 CN

I I I I ý ý u u Q Q

n n â â h h N N

6 6 0 0 0 0 2 2 m m ă ă N N

5 CN

20

1 Ủi

0 4

20 CN

20 CN

5 5 g g n n áá h h T T

20 CN

20 0 2

1616 1515 1414 1313 1212 1111 1010 99 88 77 66 55 44 33 22 11 3030 2929 2828 2727 2626 2525 2424 2323 2222 2121 2020 1919 1818 1717 1616

20

BBìình đnh đồồ duduỗỗi thi thẳẳngng

Km0+700

Km0+400

Km1+600

Km1+100

Đoạn1

Đoạn2

Đoạn3

Đoạn4

Đoạn5

ĐoĐoạạn thi công

n thi công--Lý trLý trììnhnh

Điều chỉnh thời điểm khởi công công tác hoàn thiện.

(cid:118)(cid:118) LLậập cp cáác bc bảảng bi

ng biểểu ku kếế hohoạạch đi c, thiếết bt bịị theo ti tương tựự phương ph ch điềều đu độộng ng thi theo tiếến đn độộ thi phương phááp lp lậập sơ p sơ

nhân lựực, mc, mááy my móóc, thi nhân l công đã lậập (p (tương t công đã l ngang 1 trụục).c). đđồồ ngang 1 tr

n; nguyên--nhiên li ng biểểu ku kếế hohoạạch ch t liệệu, bu, báán thn thàành nh u & phụụ nhiên liệệu & ph

(cid:119)(cid:119) LLậập cp cáác bic biểểu đu đồồ hohoặặc bc bảảng bi nhnhậậpp--xuxuấất ct cáác loc loạại vi vậật li phphẩẩm, cm, cấấu kiu kiệện; nguyên ttùùng thay th ng thay thếế..

TIẾN ĐỘ THI CÔNG TỔNG THỂ NỀN ĐƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH

BIỂU ĐỒ YÊU CẦU CUNG CẤP NHÂN LỰC-MÁY MÓC

1818

1717

5 2

25 CN

0 4

20

6 6 g g n n áá h h T T

cc ựự

0 6

l l

15 CN

I I I I ý ý u u Q Q

n n â â h h N N

6 6 0 0 0 0 2 2 m m ă ă N N

5 CN

20

1 Ủi

0 4

20 CN

20 CN

5 5 g g n n áá h h T T

20 CN

20 0 2

1616 1515 1414 1313 1212 1111 1010 99 88 77 66 55 44 33 22 11 3030 2929 2828 2727 2626 2525 2424 2323 2222 2121 2020 1919 1818 1717 1616

20

BBìình đnh đồồ duduỗỗi thi thẳẳngng

Km0+700

Km0+400

Km1+600

Km1+100

Đoạn1

Đoạn2

Đoạn3

Đoạn4

Đoạn5

ĐoĐoạạn thi công

n thi công--Lý trLý trììnhnh

t 3.2. P22TK TC

TK TC22 theo sơ đ

theo sơ đồồ mmạạngng

tên chung củủa nhi

p đườờng găng

m tra dựự áán)...n)...SĐM xu

u tiên ởở MMỹỹ vvàào năm

TiTiếết 3.2. P i niệệm :m : 1. Kháái ni 1. Kh nh thàành :nh : 1.1. Lịịch sch sửử hhìình th 1.1. L a nhiềều u Sơ đSơ đồồ mmạạng (ng (SĐMSĐM) l) làà tên chung c ng lý thuyếết đt đồồ ththịị phương phááp cp cóó ssửử ddụụng lý thuy phương ph phương ritical Path Method) -- phương PM (Critical Path Method) như : C: CPM (C như (Program ; PERT ng găng; PERT phphááp đư (Program Evaluation and Revew Technic -- kkỹỹ thuthuậật t Evaluation and Revew Technic SĐM xuấất t ng & kiểểm tra d ưướớc lưc lượợng & ki o năm 1958 trong hihiệện ln lầần đn đầầu tiên 1958 trong a Polaris. t tên lửửa Polaris. mmộột dt dựự áán sn sảản xun xuấất tên l

Do tDo tíính ưu vi a phương phááp nên hi nh ưu việệt ct củủa phương ph

ng đã pháát tri

nay, sơ đsơ đồồ mmạạng đã ph nay, nhnháánh, nh, ááp dp dụụng trong h quân sựự, s, sảản xun xuấất, xây d quân s ỞỞ ViViệệt Nam, p nên hiệện n nh trăm t triểển thn thàành trăm ng trong hầầu hu hếết ct cáác lc lĩĩnh vnh vựực c ng... t, xây dựựng... sơ đồồ mmạạng lng lầần đn đầầu tiên đư

p & quảản lý ti y cơ khíí An Biên (H n lý tiếến đn độộ xây d An Biên (Hảải Phòng) v u tiên đượợc c ááp p ng nhàà xây dựựng nh o năm i Phòng) vàào năm

t Nam, sơ đ ddụụng đng đểể llậập & qu mmááy cơ kh 1966. 1966. Trong phạạm vi bm vi bàài gi Trong ph ng, chúúng ta ch nghiên ng ta chỉỉ nghiên

i giảảng, ch i gian. u PERT thờời gian. ccứứu PERT th

i niệệm vm vềề sơ đ

ng trong XDCĐ :: sơ đồồ mmạạng trong XDCĐ 1.2. Kháái ni 1.2. Kh thi công 2 km nềền n XXéét mt mộột vt víí ddụụ llậập tip tiếến đn độộ thi công 2 km n

t 3.1. c 1 củủa tia tiếết 3.1. ng như ởở mmụục 1 c

Thi công cốống sng sốố 1;1; Thi công cốống sng sốố 2;2; Thi công nềền đon đoạạn 1;n 1; Thi công nềền đon đoạạn 5;n 5;

nh bao gồồm :m :

n thiệện.n.

đưđườờng như c công việệc chc chíính bao g (cid:111)(cid:111) Thi công c Công táác chu c chuẩẩn bn bịị;; Thi công nềền đon đoạạn 2;n 2; (cid:113)(cid:113) Thi công c Thi công nềền đon đoạạn 4;n 4; (cid:115)(cid:115) Thi công n Thi công nềền đon đoạạn 3;n 3; (cid:117)(cid:117) Thi công n Công táác hoc hoààn thi

thi công đã đượợc lc lậập theo sơ đ

p theo sơ đồồ i gian hoààn thn thàành nh

CCáác công vi (cid:110)(cid:110) Công t (cid:112)(cid:112) Thi công n (cid:114)(cid:114) Thi công n (cid:116)(cid:116) Thi công n (cid:118)(cid:118) Công t TiTiếến đn độộ thi công đã đư ngang như đã nêu cóó ththờời gian ho ngang như đã nêu c ddựự áán ln làà 8 tu8 tuầần :n :

ThThááng 5ng 5

ThThááng 6ng 6

Tên công việệcc Tên công vi

STTSTT

TuTuầầnn 11

TuTuầầnn 22

TuTuầầnn 33

TuTuầầnn 44

TuTuầầnn 55

TuTuầầnn 66

TuTuầầnn 77

TuTuầầnn 88

11

Công táác chu Công t

c chuẩẩn bn bịị

22

Thi công cốống sng sốố 11 Thi công c

33

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 2n 2

44

Thi công cốống sng sốố 22 Thi công c

55

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 4n 4

66

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 1n 1

77

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 3n 3

88

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 5n 5

99

Công táác hoc hoààn thi Công t

n thiệệnn

c công việệc cc cóó ththểể ththựực hic hiệện đn đồồng th ng thờời:i:

* C* Cáác công vi (cid:111)(cid:111) -- (cid:115)(cid:115), , (cid:112)(cid:112) -- (cid:113)(cid:113) -- (cid:116)(cid:116), , (cid:114)(cid:114) -- (cid:117)(cid:117).. c công việệc ph * C* Cáác công vi c phụụ thuthuộộc vc vàào công vi o công việệc c

trưtrướớc:c:

u khi xong 1 phầần cn củủa a (cid:110)(cid:110);; u khi thựực hic hiệện xong

n xong (cid:110)(cid:110);; u khi thựực hic hiệện xong

(cid:111)(cid:111) chchỉỉ đư đượợc bc bắắt đt đầầu khi xong 1 ph (cid:115)(cid:115) chchỉỉ đư đượợc bc bắắt đt đầầu khi th (cid:112)(cid:112) (cid:113)(cid:113) chchỉỉ đư đượợc bc bắắt đt đầầu khi th (cid:114)(cid:114) chchỉỉ đư đượợc bc bắắt đt đầầu khi th (cid:116)(cid:116) chchỉỉ đư đượợc bc bắắt đt đầầu khi th (cid:117)(cid:117) chchỉỉ đư đượợc bc bắắt đt đầầu khi th (cid:118)(cid:118) chchỉỉ đư đượợc bc bắắt đt đầầu khi th u khi thựực hic hiệện xong u khi thựực hic hiệện xong u khi thựực hic hiệện xong u khi thựực hic hiệện xong n xong (cid:111)(cid:111);; n xong (cid:112)(cid:112), , (cid:113)(cid:113);; n xong (cid:115)(cid:115);; n xong (cid:116)(cid:116);; n xong (cid:114)(cid:114), , (cid:117)(cid:117)..

ĐĐểể bibiểểu thu thịị ssựự phphụụ thuthuộộc gic giữữa công vi

a công việệc dc dùùng ng c công việệc, sc, sẽẽ i giữữa ca cáác công vi

mmũũi tên đ ccóó sơ đ i tên đứứt nt néét nt nốối gi i như sau :: sơ đồồ mmớới như sau

ThThááng 5ng 5

ThThááng 6ng 6

Tên công việệcc Tên công vi

STTSTT

TuTuầầnn 11

TuTuầầnn 22

TuTuầầnn 33

TuTuầầnn 44

TuTuầầnn 55

TuTuầầnn 66

TuTuầầnn 77

TuTuầầnn 88

11

Công táác chu Công t

c chuẩẩn bn bịị

22

Thi công cốống sng sốố 11 Thi công c

33

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 2n 2

44

Thi công cốống sng sốố 22 Thi công c

55

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 4n 4

66

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 1n 1

77

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 3n 3

88

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 5n 5

99

Công táác hoc hoààn thi Công t

n thiệệnn

ĐĐáánh snh sốố ththứứ ttựự ccáác vòng tròn, ghi tên v

c công việệc (ng c (ngàày), g c hiệện cn cáác công vi

c vòng tròn, ghi tên vàà ththờời i y), gộộp p c vòng tròn u tiên, táách cch cáác vòng tròn

(cid:101)

n

(cid:99)

(cid:103)

C

g 1 2 1

C.bị 3

n

(cid:100)

C

C.bị 3

(cid:105)

(cid:102)

(cid:108)

g 2 2 1 Nền 2 12

Nền 4 9

H.thiện 9

(cid:107)

N

n

9

1

9

Nền 5

Nền 3 (cid:106)

(cid:104)

12

gian thựực hi gian th ccáác vòng tròn đ c vòng tròn đầầu tiên, t trung gian, ta đư đượợc mc mộột sơ đ trung gian, ta t sơ đồồ::

i niệệm vm vềề đ đồồ ththịị :: 2. M2. Mộột st sốố khkháái ni 2.1.2.1. Đ Đồồ ththịị ccóó hư hướớng G(A,U):

ng G(A,U): llàà ttậập hp hợợp cp cáác c i tên U={u11, ,

m A={a11, a, a22, a, ann} v} vàà ccáác mc mũũi tên U={u c A. i liềền cn cáác đic điểểm thum thuộộc A. điđiểểm A={a uu22, u, umm} n} nốối li

c cung củủa đa đồồ ththịị;;

-- CCáác ac ann ggọọi li làà ccáác nc núút ct củủa đa đồồ ththịị;; -- CCáác uc umm ggọọi li làà ccáác cung c -- Cung n Cung nốối 2i 2 đ đỉỉnh anh aii vvàà aajj ( i

điểểm đm đầầu,u, đi ( i

ĐiĐiểểm am aii ggọọi li làà đi a cung. cucuốối ci củủa cung.

2.2.2.2. Đ Đồồ ththịị phphảản xn xứứng:ng: llàà mmộột đt đồồ ththịị ccóó hư hướớng, ng, cung đi từừ aaii đ đếến an ajj ththìì u đã cóó cung đi t cung đi theo chiềều ngư trong đóó nnếếu đã c trong đ không cóó cung đi theo chi không c u ngượợc lc lạại.i.

nh i vàà j nj nếếu như như gi liên cung uijij ggọọi li làà liên u như như giữữa 2a 2 đ đỉỉnh nh

2.3. Cung liên thuộộc 2c 2 đ đỉỉnh:nh: cung u 2.3. Cung liên thu thuthuộộc 2c 2 đ đỉỉnh i v nnàày chy chỉỉ ccóó nnóó llàà cung duy nh cung duy nhấất.t.

cung nốối 1i 1 đ đỉỉnh vnh vớới chi chíính nnh nóó ggọọi i

2.4. Khuyên: cung n 2.4. Khuyên: t khuyên. llàà mmộột khuyên.

2.5. Dây chuyềền:n: ttậập hp hợợp mp mộột dãy bao g 2.5. Dây chuy nh & cung lààm thm thàành mnh mộột dây chuy

t dãy bao gồồm m t dây chuyềền n c cung trong dãy đềều lu làà u như tấất ct cảả ccáác cung trong dãy đ

ccáác đc đỉỉnh & cung l nnếếu như t a dãy. cung liên thuộộc 2c 2 đ đỉỉnh cnh củủa dãy. cung liên thu 2.6. M2.6. Mạạch ch ((đưđườờng):ng): llàà mmộột dây chuy t dây chuyềền cn cóó ccáác c

i đuôi nhau.. cung nốối đuôi nhau cung n 2.7. Chu trìình:nh: llàà mmộột mt mạạch đch đóóng kng kíín.n. 2.7. Chu tr

2.8.2.8. Đ Đồồ ththịị liên thông: a 2 cặặp đp đỉỉnh bnh bấất t

liên thông: khi gi bao giờờ ccũũng cng cóó 1 dây chuy khi giữữa 2 c 1 dây chuyềền nn nốối li kkỳỳ bao gi i liềền.n.

khuyên, không cóó chu tr

n 1 sốố ttùùy ý (t 2.9. M2.9. Mạạng:ng: llàà mmộột đt đồồ ththịị phphảản xn xứứng, liên thông, ng, liên thông, nh; trên chu trìình; trên y ý (tijij ≥≥ 0) g0) gọọi li làà

không cóó khuyên, không c không c i cung đượợc gc gáán 1 s mmỗỗi cung đư i cung.. đđộộ ddàài cung

2.10. Mạạng Ford 2.10. M ng Ford--Funkerson:

ng G(A,U), phảản xn xứứng, liên thông; v

}; trong đ c cung U={u11, u, u22, u, umm}; tr

Funkerson: llàà mmộột đt đồồ ththịị ccóó ng, liên thông; vớới i m A={a11, a, a22, a, ann} v} vàà ttậập hp hợợp p ong đóó đ đỉỉnh anh a1 1 chchỉỉ c cung đi ra, , đđỉỉnh anh ann chchỉỉ ccóó ccáác cung đi c cung đi cung nh còn lạại đi đềều cu cóó íít nht nhấất 1t 1 cung c cung không t cung đi vàào; co; cáác cung không

hưhướớng G(A,U), ph ttậập hp hợợp cp cáác đic điểểm A={a ccáác cung U={u ccóó ccáác cung đi ra vvàào, co, cáác đc đỉỉnh còn l đi ra vàà mmộột cung đi v đi ra v ttạạo tho thàành khuyên v nh khuyên vàà chu tr chu trìình.nh.

2.11. Sơ đSơ đồồ mmạạng :ng : 2.11. ĐĐểể bibiểểu thu thịị mmộột qut quáá trtrìình bao g

liên hệệ vvớới nhau nh

c 1 công trìình xây d

c hoặặc 1 công tr i ta miêu tảả nnóó bbằằng 1 m

ttáác cc cóó liên h hhạạng mng mụục ho ngưngườời ta miêu t Funkerson; t; trong đ Funkerson gian hoààn thn thàành thao t gian ho hhạạng mng mụục tương u thao nh bao gồồm nhim nhiềều thao i nhau nhằằm hom hoààn thn thàành 1 nh 1 nh xây dựựng, ng, ng 1 mạạng ng FordFord-- rong đóó ccáác tc tijij ≥≥ 0 bi0 biểểu thu thịị ththờời i c, công việệc hoc hoặặc c nh thao táác, công vi i cung đóó.. c tương ứứng vng vớới cung đ

ch kháác:c:

Hay nHay nóói ci cáách kh TiTiếến đn độộ thi công th

thi công thểể hihiệện theo sơ đ i làà mmộột tt tậập hp hợợp cp cáác đc đỉỉnh (hay c i liềền vn vớới nhau b

i tên uijij ggọọi li làà cung (hay công vi i cung cóó ghi mghi mộột st sốố không âm g i cung (hay thờời gian ho

c cung đi vàào, co, cáác đc đỉỉnh còn l

cung đi ra vàà mmộột cung đi v

n theo sơ đồồ mmạạng ng nh (hay cáác sc sựự i nhau bởởi ci cáác c c); trên cung (hay công việệc); trên không âm gọọi li làà đ độộ nh công i gian hoààn thn thàành công c cung đi ra, , đđỉỉnh anh ann nh còn lạại đi đềều u t cung đi vàào; o; i nhau không nh vớới nhau không c cung nốối ci cáác đc đỉỉnh v

lưlướới l kikiệện) an) a11...a...ann đư đượợc nc nốối li mmũũi tên u mmỗỗi cung c ddàài cung (hay th viviệệc);c); đ đỉỉnh anh a1 1 chchỉỉ ccóó ccáác cung đi ra chchỉỉ ccóó ccáác cung đi v ccóó íít nht nhấất 1t 1 cung đi ra v ccáác cung n đưđượợc tc tạạo tho thàành khuyên v nh khuyên vàà chu tr chu trìình.nh.

m & thông sốố ccủủa sơ đ

3. C3. Cáác khc kháái ni 3.1. Sựự kikiệện (SK): 3.1. S a sơ đồồ mmạạng :ng : i niệệm & thông s n (SK): llàà mmốốc đc đáánh dnh dấấu su sựự bbắắt đt đầầu u

u công việệc.c. a 1 hoặặc nhi

hay kếết tht thúúc cc củủa 1 ho c nhiềều công vi hay k SK đượợc thc thểể hihiệện bn bằằng mng mộột ht hìình t -- SK đư

y ý nh tùùy ý vòng tròn),), đư đượợc đc đáánh snh sốố hohoặặc c

ng đượợc đc đáánh snh sốố ẢẢ rrậập).p).

i tên đi ra làà SK đ SK đầầu cu củủa công vi

ng sau); SK cóó mmũũi tên đi v a công việệc c ((đđứứng trư

a công việệc c i tên đi vàào lo làà SK SK c); SK khởởi i ng trướớc); SK kh i tên đi ra đượợc đc đáánh snh sốố

(t(thưhườờng lng làà vòng tròn chchữữ ccáái (i (thưthườờng đư -- SK cSK cóó mmũũi tên đi ra l ((đđứứng sau); SK c cucuốối ci củủa công vi công chỉỉ ccóó ccáác mc mũũi tên đi ra đư công ch 1; SK hoààn tn tấất cht chỉỉ ccóó ccáác mc mũũi tên đi v 1; SK ho i tên đi vàào.o.

j

Tjm

TjS

i

i điểểm sm sớớm nhm nhấất t 4 thông sốố:: Vòng tròn SK cóó 4 thông s Vòng tròn SK c SK (j); a trên đáánh snh sốố SK (j); -- PhPhíía trên đ -- Bên tr

i ghi thờời đi Bên tráái ghi th u SK j. bbắắt đt đầầu SK j. Bên phảải ghi th -- Bên ph i điểểm mum muộộn n

i ghi thờời đi u SK j. nhnhấất bt bắắt đt đầầu SK j. -- PhPhíía dưa dướới ghi SK đ i ghi SK đứứng trư ng trướớc c

SK j (i); SK j (i);

3.2. Công việệc (CV): 3.2. Công vi t thao táác c

hohoặặc mc mộột mt mốối liên h

c (CV): đư đượợc hic hiểểu lu làà mmộột thao t i liên hệệ phphụụ thuthuộộc nc nàào đo đóó.. ng 1 mũũi tên v CV đượợc thc thểể hihiệện bn bằằng 1 m CV đư

i tên vàà đư đượợc gc gọọi i i). SK ((đđầầu vu vàà cucuốối). ng ký hiệệu cu củủa 2a 2 SK

tên bằằng ký hi tên b i CV : CCóó 3 lo3 loạại CV :

-- CV thCV thựực:c: llàà ccáác CV đư

c CV đượợc thc thựực hi đòi hỏỏi thi thờời gian & chi ph c hiệện 1 c i gian & chi phíí nhân l n 1 cáách ch nhân lựực, c,

ccụụ ththểể, , đòi h vvậật lt lựực.c.

không đòi hỏỏi chi ph i chi phíí nhân l

CV chờờ đ đợợi:i: không đòi h t lựực nhưng c c nhưng cầần 1 th nhân lựực, c, i cho i gian mớới cho n 1 thờời gian m

-- CV ch vvậật l nh CV sau. phphéép tip tiếến hn hàành CV sau.

-- CV CV ảảo :o : bibiểểu thu thịị mmốối quan h

i quan hệệ phphụụ thuthuộộc, c, nhân lựực, c, i gian & chi phíí nhân l

không đòi hỏỏi thi thờời gian & chi ph không đòi h vvậật lt lựực.c. Trong sơ đồồ mmạạng, 2 lo Trong sơ đ ng, 2 loạại CV đ i CV đầầu đưu đượợc bi

i tên liềền nn néét, CV i tên đứứt nt néét. Ph

SK cuốối ci củủa na nóó llàà SK đ

CV trướớc; Nh

SK đầầu cu củủa a c; Nhữững CV ng CV a CV đang SK cuốối ci củủa CV đang i làà CV trư SK đầầu cu củủa na nóó llàà SK cu

c biểểu u t, CV ảảo đưo đượợc c ththịị bbằằng cng cáác mc mũũi tên li a trên mũũi i t. Phíía trên m bibiểểu thu thịị bbằằng mng mũũi tên đ i tên ghi thờời i tên ghi tên CV, phíía dưa dướới mi mũũi tên ghi th tên ghi tên CV, ph gian hoààn thn thàành.nh. gian ho ng CV màà SK cu NhNhữững CV m CV đang xéét gt gọọi l CV đang x mmàà SK đ CV sau. xxéét gt gọọi li làà CV sau.

Công việc trước

Công việc đang xét

Công việc sau

ng hoààn chn chỉỉnhnh:: ch nốối t i từừ SK kh SK khởởi công đ n SK i công đếến SK

(cid:101)

n

(cid:99)

(cid:103)

C

g 1 2 1

C.bị 3

0

0

n

(cid:100)

C

C.bị 3

(cid:105)

(cid:102)

(cid:108)

g 2 2 1 Nền 2 12

Nền 4 9

H.thiện 9

(cid:107)

N

n

9

1

9

Nền 5

Nền 3 (cid:106)

(cid:104)

12

3.3.3.3. Đư Đườờng ho LLàà ccáác mc mạạch n hohoààn tn tấất.t.

ng hoààn chn chỉỉnh trong sơ đ nh trong sơ đồồ ::

VVíí ddụụ:: ccáác đưc đườờng ho (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:101)(cid:101)--(cid:102)(cid:102)--(cid:103)(cid:103)--(cid:105)(cid:105)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:101)(cid:101)--(cid:102)(cid:102)--(cid:105)(cid:105)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:101)(cid:101)--(cid:102)(cid:102)--(cid:104)(cid:104)--(cid:106)(cid:106)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:102)(cid:102)--(cid:103)(cid:103)--(cid:105)(cid:105)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:102)(cid:102)--(cid:105)(cid:105)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:102)(cid:102)--(cid:104)(cid:104)--(cid:106)(cid:106)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108)

(cid:101)

n

(cid:99)

(cid:103)

C

găng"" :: ng hoààn ch n chỉỉnh d nh dàài nh i nhấất, kt, kíí hihiệệu lu làà

C.bị 3

0

0

n

(cid:100)

C

C.bị 3

(cid:105)

(cid:102)

(cid:108)

g 2 2 1 Nền 2 12

Nền 4 9

H.thiện 9

(cid:107)

N

n

9

1

9

Nền 5

Nền 3 (cid:106)

(cid:104)

12

3.4.3.4. Đư Đườờng "ng "găng LLàà đư đườờng ho L(ngL(ngàày).y). g 1 2 1

ng hoààn chn chỉỉnh:nh:

kikiệện n (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:101)(cid:101)--(cid:102)(cid:102)--(cid:104)(cid:104)--(cid:106)(cid:106)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) ccóó L=54 ng

ng đi qua cáác sc sựự L=54 ngàày.y. găng" c" cóó mmààu đu đỏỏ..

Trong sơ đồồ mmạạng đư Trong sơ đ

ng đườờng "ng "găng

nh chiềều du dàài ci cáác đưc đườờng ho VVíí ddụụ:: ttíính chi (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:101)(cid:101)--(cid:102)(cid:102)--(cid:103)(cid:103)--(cid:105)(cid:105)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108)= 3+12+0+12+0+9+9=45 = 3+12+0+12+0+9+9=45 (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:101)(cid:101)--(cid:102)(cid:102)--(cid:105)(cid:105)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) = 3+12+0+12+9+9=45 = 3+12+0+12+9+9=45 (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:101)(cid:101)--(cid:102)(cid:102)--(cid:104)(cid:104)--(cid:106)(cid:106)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) = 3+12+0+9+12+9+9=54 = 3+12+0+9+12+9+9=54 (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:102)(cid:102)--(cid:103)(cid:103)--(cid:105)(cid:105)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) = 3+3+12+0+9+9=36 = 3+3+12+0+9+9=36 (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:102)(cid:102)--(cid:105)(cid:105)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) = 3+3+12+9+9=36 = 3+3+12+9+9=36 (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:102)(cid:102)--(cid:104)(cid:104)--(cid:106)(cid:106)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108)= = 3+3+9+12+9=36 3+3+9+12+9=36 VVậậy,y, đư đườờng dng dàài nhi nhấất lt làà đư đườờng đi qua c

(cid:101)

n

(cid:99)

(cid:103)

g 1 2 1

C.bị 3

0

0

n

C (cid:100)

C

C.bị 3

(cid:105)

(cid:102)

(cid:108)

g 2 2 1 Nền 2 12

Nền 4 9

H.thiện 9

(cid:107)

N

n

9

1

9

Nền 5

Nền 3 (cid:106)

12

y nhanh tiếến đn độộ ccáác công vi

(cid:104) ng găng:: Ý nghĩĩa ca củủa đưa đườờng găng Ý ngh ththờời hi hạạn n ng găng biểểu thu thịị -- ChiChiềều du dàài đưi đườờng găng bi nh công việệc, hc, hạạng mng mụục hoc hoặặc dc dựự áánn. . hohoààn thn thàành công vi nh phảải i -- MuMuốốn rn rúút ngt ngắắn thn thờời hi hạạn hon hoààn thn thàành ph c thuộộc c c công việệc thu đđẩẩy nhanh ti đưđườờng găng ng găng..

c CV thuộộc đưc đườờng "ng "găng

nh đúúng th

c CV găng" g" gọọi li làà ccáác CV p trung theo dõi, chỉỉ đ đạạo vo vàà c CV ng thờời hi hạạn. Nn. Nếếu cu cáác CV i, công trìình snh sẽẽ bbịị chchậậm tim tiếến n

-- CCáác CV thu găng" " -- phphảải ti tậập trung theo dõi, ch ""găng hohoààn thn thàành đ ""găng găng" b" bịị kkééo do dàài, công tr đđộộ.. Lưu ý :: mmộột sơ đ t sơ đồồ mmạạng cng cóó ththểể ccóó 1 ho1 hoặặc c Lưu ý găng".". vvàài đưi đườờng "ng "găng

i gian bắắt đt đầầu su sớớm nhm nhấất ct củủa CVa CV (T(Tijijbsbs):): u CV tíính nh i gian sớớm nhm nhấất ct cóó ththểể bbắắt đt đầầu CV t

3.5. Thờời gian b 3.5. Th LLàà ththờời gian s ttừừ ththờời đi i công. i điểểm khm khởởi công.

t CV chỉỉ đư đượợc bc bắắt đt đầầu su sớớm nhm nhấất t đã hoààn n c CV trướớc nc nóó đã ho ) khi tấất ct cảả ccáác CV trư

Rõ rRõ rààng, mng, mộột CV ch ((BĐSNBĐSN) khi t ththàành.nh.

c CV cóó SK đ SK đầầu lu làà SK kh i công SK khởởi công

Như vậậy, cy, cáác CV c Như v ssẽẽ ccóó TTijijbsbs = 0.= 0.

= Max(TLiLi), ), vvớớii TTLiLi llàà ccáác c VVớới ci cáác SK kh

c SK kháác c TTijijbsbs = Max(T SK khởởi công t mmạạch tch từừ SK kh i công tớới SK đ a CV. i SK đầầu cu củủa CV.

(cid:101)

n

(cid:99)

(cid:103)

g 1 2 1

C.bị 3

0

0

n

C (cid:100)

C

C.bị 3

(cid:105)

(cid:102)

(cid:108)

g 2 2 1 Nền 2 12

Nền 4 9

H.thiện 9

(cid:107)

N

n

9

1

9

Nền 5

Nền 3 (cid:106)

(cid:104)

12

VVíí ddụụ:: TT11--22bsbs = 0; = 0; TT44--55bsbs = T= T44--66bsbs = T= T44--77bsbs =Max{(3+3),(3+12+0)}=15 =Max{(3+3),(3+12+0)}=15

a CV (T(Tijijhshs):):

3.6. Thờời hi hạạn h.th 3.6. Th LLàà ththờời gian s

ttíính tnh từừ ththờời đi

n h.thàành snh sớớm nhm nhấất ct củủa CV nh CV i gian sớớm nhm nhấất ct cóó ththểể hohoààn thn thàành CV i công. i điểểm khm khởởi công. TTijijhshs = T= Tijijbsbs + t+ tijij i gian hoààn thn thàành công vi nh công việệc.c.

VVớới ti tijij llàà ththờời gian ho VVíí ddụụ:: TT11--22hshs = 0+3 = 3; = 0+3 = 3; TT44--55bsbs = T= T4646bsbs = T= T4747bsbs =15;=15; TT44--55hshs = 15+ 12 = 27; = 15+ 12 = 27; TT44--66hshs = 15+ 9 = 24; = 15+ 9 = 24; TT44--77hshs = 15+ 12 = 27; = 15+ 12 = 27;

a CV (T(Tijijhmhm):):

nh muộộn nhn nhấất ct củủa CV nh CV i gian muộộn nhn nhấất pht phảải hoi hoààn thn thàành CV công trìình nh i điểểm khm khởởi công đ i công đểể công tr

3.7. T.gian h.thàành mu 3.7. T.gian h.th LLàà ththờời gian mu ttíính tnh từừ ththờời đi không bịị chchậậm trm trễễ.. không b

nh CV sau; i gian hoààn thn thàành CV sau; nh muộộn nhn nhấất t i gian hoààn thn thàành mu

TTijijhmhm = T= Tijijhmhm (sau) -- ttijij(sau) (sau) (sau) VVớới i ttijij(sau) llàà ththờời gian ho (sau) TTijijhmhm (sau) llàà ththờời gian ho (sau) a CV sau. ccủủa CV sau. NNếếu cu cóó nhinhiềều CV đ ng sau thìì::

u CV đứứng sau th = Min{ Tijijhmhm TTijijhmhm = Min{ T (sau) -- ttijij(sau) (sau)}} (sau) SK hoààn tn tấất ct cóó TTijijhmhm = L.= L. SK cuốối li làà SK ho CCáác CV c c CV cóó SK cu

n công việệc đc đầầu.u. u muộộn nhn nhấất ct củủa CV

VVíí ddụụ:: TT99--1010hmhm = L = 54; = L = 54; TT77--99hmhm = T= T88--99hmhm = T= T99--1010hm hm -- tt99--1010 = 54 Lưu ý :: ttíính nh TTijijhmhm bao gi Lưu ý 9 = 45; = 54 -- 9 = 45; bao giờờ ccũũng tng tíính tnh từừ ccáác c

a CV (T(Tijijbmbm):):

i gian muộộn nhn nhấất pht phảải bi bắắt đt đầầu CV t

công việệc cuc cuốối đi đếến công vi công vi 3.8. T.gian bắắt đt đầầu mu 3.8. T.gian b LLàà ththờời gian mu ttừừ ththờời đi bbịị chchậậm trm trễễ..

i điểểm khm khởởi công đ i công đểể công tr u CV tíính nh nh không công trìình không

VVíí ddụụ:: TT77--99bmbm = 45 TTijijbmbm = T= Tijijhm hm -- ttijij 9 = 36. = 45 -- 9 = 36.

3.9. D3.9. Dựự trtrữữ chung c LLàà khokhoảảng th a CV (R(Rijij):): chung củủa CV ng thờời gian cho ph i gian cho phéép dp dịịch chuy

ththờời hi hạạn bn bắắt đt đầầu ho hohoààn thn thàành cnh củủa CV mi đưđườờng ho n chỉỉnh l ng hoààn ch không lớớn hơn chi không l ch chuyểển n u hoặặc kc kééo do dàài thi thờời hi hạạn n n sao chiềều du dàài ci củủa a t đi qua CV n nhấất đi qua CV găng". ". a CV miễễn sao chi nh lớớn nh n hơn chiềều du dàài đưi đườờng "ng "găng

RRijij= L = L -- L*L*

VVớới i L* L* llàà chichiềều du dàài đưi đườờng ho ng hoààn chn chỉỉnh lnh lớớn nhn nhấất t

đi qua công việệc ij.c ij. đi qua công vi VVíí ddụụ:: RR44--55 = 54 45 = 9. = 54 -- 45 = 9.

a CV (r(rijij):):

3.10. Dựự trtrữữ riêng c 3.10. D LLàà khokhoảảng th riêng củủa CV ng thờời gian cho ph

i gian cho phéép kp kééo do dàài thi thờời hi hạạn n nh hưởởng ng a CV đứứng ng không ảảnh hư a CV màà không i gian bắắt đt đầầu su sớớm cm củủa CV đ

(sau) -- TTijijhshs (sau)

hohoààn thn thàành cnh củủa CV m đđếến thn thờời gian b sau nóó. . sau n

rrijij= T= Tijijbsbs

c CV "găng VVíí ddụụ:: rr22--44= T= T44--66bsbs -- TT22--44hshs = = 15 15 -- 6 = 9. 6 = 9. rr44--66= T= T66--88bsbs -- TT44--66hshs = = 24 24 -- 24 = 0. 24 = 0. " bao giờờ ccũũng cng cóó RRijij vvàà găng" bao gi Lưu ý:: ccáác CV " Lưu ý

rrijij = 0.= 0.

ng hoààn chn chỉỉnh cnh cóó chichiềều du dàài xi xấấp xp xỉỉ u cho trướớc mc mộột đt độộ llệệch ch găng". N". Nếếu cho trư nh thỏỏa a ng hoààn chn chỉỉnh th y) thìì ccáác đưc đườờng ho n : L* ≥≥ L L -- δδ đư đượợc gc gọọi li làà ccáác c

y ta cóó 2

= 9 ngàày ta c

n găng:: 3.11. Đư Đườờng cng cậận găng 3.11. LLàà ccáác đưc đườờng ho đưđườờng "ng "găng δδ (ng(ngàày) th mãn điềều kiu kiệện : L* mãn đi n găng.. đưđườờng cng cậận găng

VVíí ddụụ:: n găng :: 2 đưđườờng cng cậận găng δδ = 9 ng (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:101)(cid:101)--(cid:102)(cid:102)--(cid:105)(cid:105)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) = 45 = 54 = 45 = 54 -- 99 (cid:99)(cid:99)--(cid:100)(cid:100)--(cid:101)(cid:101)--(cid:102)(cid:102)--(cid:103)(cid:103)--(cid:105)(cid:105)--(cid:107)(cid:107)--(cid:108)(cid:108) = 45 = 54 = 45 = 54 -- 99

3.12. Hệệ ssốố găng c 3.12. H găng củủa công vi a công việệc c (K(Kijij):):

K =

x L ij ij L g ij

ijij llàà phphầần chi

VVớới i LLxx n chiềều du dàài đưi đườờng ho

t đi qua công việệc ij không thu ng hoààn chn chỉỉnh nh c ij không thuộộc c

llớớn nhn nhấất đi qua công vi ng găng.. đưđườờng găng

llàà phphầần đưn đườờng găng không thu nh lớớn nh ng găng không thuộộc c t đi qua công n nhấất đi qua công

găng" ta c

VVớới i LLgg ijij ng hoààn chn chỉỉnh l đưđườờng ho viviệệc ij.c ij. " ta cóó KKij ij = 1;= 1; u CV "găng -- NNếếu CV " u CV không nằằm trên đư -- NNếếu CV không n m trên đườờng "ng "găng găng" ta c " ta cóó

KKij ij < 1.< 1.

găng củủa công vi a công việệc Kc K22--44

(cid:101)

n

(cid:99)

(cid:103)

g 1 2 1

C.bị 3

0

0

n

C (cid:100)

C

C.bị 3

(cid:105)

(cid:102)

(cid:108)

g 2 0 1 Nền 2 11

Nền 4 9

H.thiện 9

(cid:107)

N

n

9

1

9

Nền 5

Nền 3 (cid:106)

(cid:104)

12

VVíí ddụụ :: hhệệ ssốố găng c LLxx = 3+11+9 = 23 22--44 = 3+11+9 = 23 LLgg = 12+0+9+12+9=42 22--44 = 12+0+9+12+9=42 KK22--44 = 23/42 = 0,55 = 23/42 = 0,55

4. C4. Cáác quy t (cid:110)(cid:110) LLậập sơ đ

i sang phảải, ci, cáác sc sựự kikiệện n i công) đ đếến hn hếết t 1 (SK khởởi công) t) theo nguyên tắắc gc gọọt bt búút cht chìì.. i công chỉỉ ccóó ccáác mc mũũi tên đi ra

p sơ đồồ mmạạng :ng : c quy tắắc lc lậập sơ đ p sơ đồồ ttừừ trtráái sang ph đưđượợc đc đáánh snh sốố ttừừ 1 (SK kh (SK hoààn tn tấất) theo nguyên t (SK ho (cid:111)(cid:111) TrTrừừ SK kh SK khởởi công ch i tên đi ra, , i tên đi vàào, co, cáác c SK hoààn tn tấất cht chỉỉ ccóó ccáác mc mũũi tên đi v SK ho i tên đi ra SK còn lạại đi đềều cu cóó íít nht nhấất mt mộột mt mũũi tên đi ra SK còn l vvàà 1 m1 mũũi tên đi v

(cid:112)(cid:112) ThThểể hihiệện sơ đ i tên đi vàào.o. n sơ đồồ mmộột ct cáách đơn gi

ch đơn giảản nhn nhấất, t, t nhau dễễ ddẫẫn n c CV không nên giao cắắt nhau d

ccáác CV không nên giao c đđếến nhn nhầầm lm lẫẫn.n.

4

2

1

4

2

1

3

3

1

2

4

3

ng CV đượợc thc thựực hic hiệện song song m n song song màà

t giốống nhau c nh 1. ng nhau cóó ththểể ggộộp lp lạại thi thàành 1.

VC cốt liệu

5

6

5

6

VC đá dăm

(cid:113)(cid:113) NhNhữững CV đư nh chấất gi ccóó ttíính ch VC cát

ng CV đượợc thc thựực hi n song song cóó

6

l i ệ u

VC cốt liệu

VC cốp pha

5

6

5

7

VC ximăng

V C c ố t VC cốp pha VC ximăng

8

(cid:114)(cid:114)NhNhữững CV đư chung SK đầầu, ph chung SK đ c hiệện song song c ch SK cuốối.i. u, phảải ti táách SK cu

ng CV cóó ththểể đư đượợc bc bắắt đt đầầu khi ho n CV trướớc, lc, lúúc nc nàày nên t nh 1 phầần CV trư nh nhiềều CV đ u khi hoààn n y nên táách ch c CV sau u CV đểể ccáác CV sau

BT tường đầu, tường cánh

Gia cố thượng, hạ lưu

4

5

6

Gia cố thượng lưu

7

5

t ư ờ n g c á n h T L

B T

4

t ư ờ n g đ ầ u , BT tường đầu, tường cánh HL

Gia cố hạ lưu

6

8

(cid:115)(cid:115) NhNhữững CV c ththàành 1 ph CV trướớc thc thàành nhi CV trư i gian. không phảải chi chờờ đ đợợi, ki, kééo do dàài thi thờời gian. không ph

(cid:116)(cid:116) XuXuấất ph t từừ trtrìình t nh tựự, k, kỹỹ thuthuậật ho

c quy t hoặặc quy nh thi công đểể bibiểểu thu thịị ssựự phphụụ thuthuộộc gic giữữa a n, rõ rààng. ng. c, song phảải đơn gi c công việệc, song ph c công việệc c i đơn giảản, rõ r sung cáác công vi n thiếết ct cóó ththểể bbổổ sung c

t pháát t trtrìình thi công đ ccáác công vi Khi cKhi cầần thi ảảo đo đểể bibiểểu thu thịị ssựự phphụụ thuthuộộc.c. Công việệc c ch o công c c chỉỉ phphụụ thuthuộộc vc vàào công

d

a

d

a

c

e

b

b

c

Sai

Đúng

VVíí ddụụ:: -- Công vi c b : viviệệc b :

c a, o công việệc a,

a

d

b

c

-- Công vi Công việệc d ch công việệc c ph công vi c d chỉỉ phphụụ thuthuộộc vc vàào công vi c c phụụ thuthuộộc vc vàào a v o a vàà b:b:

-- Công vi

c d phụụ thuthuộộc vc vàào công vi c c phụụ thuthuộộc vc vàào b, công vi c a, công o công việệc a, công c e phụụ o b, công việệc e ph

a

d

e

b

c

Công việệc d ph viviệệc c ph thuthuộộc vc vàào a v o a vàà b:b:

-- Công t Công táác lc lắắp đp đặặt t ốống cng cốống ch

ng chỉỉ đư đượợc bc bắắt đt đầầu u BT xong móóng tưng tườờng đng đầầu, lu, lààm m ng CPĐD & & ốống ng

2

BT móng tường đầu

Thân cống

Lắp đặt ống cống

3

5

6

c ố n g

V C ố n g

4

khi đã đổổ BT xong m khi đã đ xong lớớp mp móóng thân c xong l ng đã đượợc vc vậận chuy ccốống đã đư ng thân cốống CPĐD n chuyểển đn đếến. n.

-- Công t

Công táác lc lààm lm lớớp đp đệệm mm móóng tưng tườờng đng đầầu chu chỉỉ o xong c sau khi đã đàào xong

Đào hố móng

2

4

Công việc ảo

Hút nước hố móng

Làm lớp đệm móng

3

6

5

ccóó ththểể ththựực hic hiệện đưn đượợc sau khi đã đ vvàà hhúút khô nư t khô nướớc hc hốố mmóóng.ng.

(cid:117)(cid:117) MMộột nht nhóóm CV n m CV nếếu cu cóó 1 u & 1 SK cuốối i

ccóó ththểể ggộộp lp lạại đi đểể mô tmô tảả ththàành 1 công t 1 SK đSK đầầu & 1 SK cu nh 1 công táác.c.

2

c

a

f

d

4

4

1

1

b

e

3

VVíí ddụụ::

(cid:118)(cid:118) BiBiểểu thu thịị ssựự đi điềều đu đếến ho n hoặặc đi c điềều đi

u đi 1 l1 lựực c i tên đi vàào o

lưlượợng sng sảản xun xuấất bt bằằng cng cáác mc mũũi tên đi v c đi ra.. hohoặặc đi ra

1 ủi

a

1 ủi

b

c

VVíí ddụụ::

Không đượợc phc phéép lp lậập thp thàành 1 chu tr nh 1 chu trìình.nh.

2

c

a

d

4

1

b

e

3

Không được phép

(cid:119)(cid:119) Không đư VVíí ddụụ::

p sơ đồồ mmạạng :ng :

5. Trìình tnh tựự llậập sơ đ 5. Tr VVềề cơ b

ng giốống như l

ng như lậập theo sơ đ điểểm khm kháác bic biệệt:t:

cơ bảản, trn, trìình tnh tựự llậập tip tiếến đn độộ thi công theo sơ thi công theo sơ đđồồ mmạạng gi ngang. p theo sơ đồồ ngang. Tuy nhiên cóó 1 s1 sốố đi Tuy nhiên c t kê cáác thao t c, công việệc, hc, hạạng mng mụục c c thao táác, công vi (cid:110)(cid:110) LiLiệệt kê c

phphảải thi thựực hic hiệện.n.

nh thờời gian ho c CV. i gian hoààn thn thàành cnh cáác CV.

(cid:111)(cid:111) XXáác đc địịnh th (cid:112)(cid:112) Biên ch

Biên chếế ccáác tc tổổ đ độội thi công, phân công c i thi công, phân công cáác c c CV. ttổổ đ độội thi thựực hic hiệện cn cáác CV.

STTSTT

Tên công việệcc Tên công vi

Tên tổổ, , đđộộii Tên t

Biên chếế Biên ch

i gian ThThờời gian hohoààn thn thàànhnh (ng(ngàày)y)

11

Công táác chu Công t

c chuẩẩn bn bịị

ĐĐộội 1i 1

.... ....

55

22

Thi công cốống sng sốố 11 Thi công c

ĐĐộội 2i 2

......

1111

33

Thi công cốống sng sốố 22 Thi công c

ĐĐộội 2i 2

......

1111

44

Thi công nềền đưn đườờng đo Thi công n

ng đoạạn 1n 1

ĐĐộội 3i 3

......

66

55

Thi công nềền đưn đườờng đo Thi công n

ng đoạạn 2n 2

ĐĐộội 4i 4

......

1111

66

Thi công nềền đưn đườờng đo Thi công n

ng đoạạn 3n 3

ĐĐộội 3i 3

......

77

77

Thi công nềền đưn đườờng đo Thi công n

ng đoạạn 4n 4

ĐĐộội 4i 4

......

33

88

Thi công nềền đưn đườờng đo Thi công n

ng đoạạn 5n 5

ĐĐộội 3i 3

......

66

99

Thi công công táác hoc hoààn thi Thi công công t

n thiệệnn

ĐĐộội 5i 5

......

66

BBảảng tng tíính th nh thờời gian ho i gian hoààn thn thàànhnh

Công việệc trưc trướớc, công vi

c CV: i quan hệệ lôglôgííc gic giữữa ca cáác CV: c sau; c, công việệc sau; n song song; c CV cóó ththểể ththựực hic hiệện song song; ng, phảải căn c t quan trọọng, ph (cid:113)(cid:113) XXáác đc địịnh mnh mốối quan h -- Công vi -- CCáác CV c BưBướớc nc nàày ry rấất quan tr

nh tựự hohoààn thn thàành c

c rõ rààng, h

trtrìình t đođoạạn đưn đườờng & c đđịịnh. Nnh. Nếếu không x lôgic giữữa ca cáác công vi lôgic gi ddẫẫn đn đếến vin việệc thi công ch i căn cứứ vvàào o nh cáác hc hạạng mng mụục, cc, cáác c t thi công đã xáác c ng & cáác kc kỹỹ thuthuậật thi công đã x c quan hệệ nh đượợc quan h u không xáác đc địịnh đư p lý sẽẽ ng, hợợp lý s c công việệc rõ r o sau nàày.y. c thi công chồồng ch ng chééo sau n

thi công: dựựa trên cơ s

ng tíính to ng trìình tnh tựự thi công: d nh toáán thn thờời gian ho

a trên cơ sởở i gian hoààn thn thàành cnh cáác c c công i quan hệệ lôglôgííc gic giữữa ca cáác công

(cid:114)(cid:114) LLậập bp bảảng tr bbảảng t thao táác & mc & mốối quan h thao t viviệệc.c.

ThThááng 5ng 5

ThThááng 6ng 6

Tên công việệcc Tên công vi

STTSTT

TuTuầầnn 11

TuTuầầnn 22

TuTuầầnn 33

TuTuầầnn 44

TuTuầầnn 55

TuTuầầnn 66

TuTuầầnn 77

TuTuầầnn 88

11

Công táác chu Công t

c chuẩẩn bn bịị

22

Thi công cốống sng sốố 11 Thi công c

33

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 2n 2

44

Thi công cốống sng sốố 22 Thi công c

55

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 4n 4

66

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 1n 1

77

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 3n 3

88

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 5n 5

99

Công táác hoc hoààn thi Công t

n thiệệnn

ThThááng 5ng 5

ThThááng 6ng 6

Tên công việệcc Tên công vi

STTSTT

TuTuầầnn 11

TuTuầầnn 22

TuTuầầnn 33

TuTuầầnn 44

TuTuầầnn 55

TuTuầầnn 66

TuTuầầnn 77

TuTuầầnn 88

11

Công táác chu Công t

c chuẩẩn bn bịị

22

Thi công cốống sng sốố 11 Thi công c

33

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 2n 2

44

Thi công cốống sng sốố 22 Thi công c

55

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 4n 4

66

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 1n 1

77

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 3n 3

88

T.công nềền đưn đườờng đo T.công n

ng đoạạn 5n 5

99

Công táác hoc hoààn thi Công t

n thiệệnn

c thông sốố ccủủa sơ đ a sơ đồồ: c: cóó ththểể

p sơ đồồ mmạạng.ng. nh toáán cn cáác thông s nh trựực tic tiếếp trên sơ đ p trên sơ đồồ hohoặặc lc lậập bp bảảng.ng.

(cid:117)(cid:117) Đi nh sơ đồồ theo th n thi công cho theo thờời hi hạạn thi công cho

(cid:115)(cid:115) LLậập sơ đ (cid:116)(cid:116) TTíính to ttíính tr Điềều chu chỉỉnh sơ đ phphéép.p.

(cid:118)(cid:118) LLậập cp cáác nhu c c nhu cầầu cung c c nguồồn ln lựực c

(cid:119)(cid:119) Đi u cung cấấp cp cáác ngu nh thi công. i nguyên) trong quáá trtrìình thi công. năng cho phùù hhợợp vp vớới khi khảả năng nh sơ đồồ cho ph

(t(tàài nguyên) trong qu Điềều chu chỉỉnh sơ đ cung cấấp cp cáác ngu cung c c thi công. c nguồồn ln lựực thi công.

ng ô tô c thi công đườờng ô tô n chuyểểnn t tư & t& tổổ chchứức vc vậận chuy m thu nghiệệm thu n lý thi công -- kikiểểm tra m tra -- nghi

Chương 44 Chương 1.1. CCáác vc vấấn đn đềề chung chung 2.2. CCáác phương ph c thi công c phương phááp tp tổổ chchứức thi công 3.3. CCáác phương ph c thi công p thiếết kt kếế ttổổ chchứức thi công c phương phááp thi 4.4. ThiThiếết kt kếế ttổổ chchứức thi công đư 5.5. Cung c Cung cấấp vp vậật tư 6.6. QuQuảản lý thi công

c giai đoạạnTK TC

nTK TC22 đưđườờng ng

TiTiếết 4.1. C t 4.1. Cáác giai đo ô tôô tô 1. Kháái ni i niệệm :m : 1. Kh ĐĐểể chuchuẩẩn bn bịị xây d

xây dựựng đư ng đườờng, ph ng, phảải xi xáác đc địịnh nh

sau đây :: tương đốối chi chíính xnh xáác cc cáác vc vấấn đn đềề sau đây tương đ -- ThThờời gian kh

i công, hoààn thn thàành cnh cáác hc hạạng ng ng & toààn bn bộộ tuytuyếến.n.

i gian khởởi công, ho mmụục, cc, cáác đoc đoạạn đưn đườờng & to ng thi công, P22TCTC22..

nghiệệp php phụục vc vụụ XDĐ v XDĐ vàà vvịị trtríí -- Hư Hướớng thi công, P -- Quy mô c Quy mô cáác xc xíí nghi

ccủủa cha chúúng.ng.

-- Yêu c c nguồồn ln lựực xây d ng theo c xây dựựng theo

Yêu cầầu vu vềề ccáác ngu ththờời gian thi công. i gian thi công.

sơ thiếết kt kếế (t(tíính ch

p thi công chung vàà cho t

ng thao táác; tc; tíính to

nh chấất t ViViệệc nghiên c c nghiên cứứu hu hồồ sơ thi nh), nghiên cứứu thu thựực đc địịa ca cùùng ng công trìình), nghiên c công tr n thi công cụụ ththểể; ; đđềề ra cra cáác c ccáác đic điềều kiu kiệện thi công c cho từừng ng bibiệện phn phááp thi công chung v t thi công hhạạng mng mụục; xc; xáác đc địịnh knh kỹỹ thuthuậật thi công nh toáán, ln, lậập cp cáác c cho từừng thao t cho t n rõ cáác vc vấấn đn đềề n thiếết tht thểể hihiệện rõ c sơ cầần thi hhồồ sơ c đã nêu trên chíính lnh làà viviệệc c TKTCTKTC2 2 mmộột t đã nêu trên ch công trìình đư công tr

ng ô tô. nh đườờng ô tô. ViViệệc c TKTCTKTC2 2 mmộột công tr giai đoạạn tn tùùy theo m giai đo

t công trìình thư y theo mứức đc độộ chi ti

nh thườờng cng cóó 2 2 chi tiếết.t.

2. TKTC22 ttổổng th ng thểể :: 2. TKTC c tên gọọi khi kháác : c : TKTCTKTC22 chung, chung, Còn cóó ccáác tên g Còn c TKTCTKTC22 chchỉỉ đ đạạoo..

ThưThườờng đư

ng đượợc lc lậập trong giai đo

n thiếết kt kếế p trong giai đoạạn thi c xem làà 1 ph1 phầần cn củủa đa đồồ áán n

tuytuyếến, vn, vàà đư đượợc xem l thiếết kt kếế.. thi 2.1. M2.1. Mụục đc đíích :ch : -- LLààm cơ s

ch ghi vốốn đn đầầu tư v

m cơ sởở đ đểể ccấấp cp cóó ththẩẩm quym quyềền ln lậập kp kếế hohoạạch ghi v i gian thi u tư vàà ththờời gian thi công; cấấp gip giấấy phy phéép đp đầầu tưu tư; h; huy đuy độộng ng công; c ccáác ngu

c thi công. c nguồồn ln lựực thi công.

-- LLààm cơ s

n khai công cáác đc đềền bn bùù, ,

m cơ sởở đ đểể tritriểển khai công c gigiảải ti tỏỏa, gi

a, giảải phi phóóng mng mặặt bt bằằng xây d

TVTK thựực c

Giai đoạạn nn nàày thưy thườờng do đơn v Giai đo n trên cơ sởở đ đồồ áán thi

ng xây dựựng.ng. ng do đơn vịị TVTK th n thiếết kt kếế kkỹỹ thuthuậật.t.

hihiệện trên cơ s i dung : 2.2. N2.2. Nộội dung : -- TTíính to

nh khốối lưi lượợng công t

ng công táác c

nh toáán, xn, xáác đc địịnh kh chuchuẩẩn bn bịị, v, vậận chuy

n, xây lắắp.p.

n chuyểển, xây l nh tựự hohoààn thn thàành c

nh cáác hc hạạng ng

-- XXáác đc địịnh tr

nh trìình t mmụục, cc, cáác đoc đoạạn đưn đườờng.ng.

-- DDựự kikiếến khn khốối lưi lượợng thi công h

ng thi công hààng năm v

ng năm vàà

ththờời hi hạạn hon hoààn thn thàành.nh.

ng thi công & P22TCTC22..

nh hướớng thi công & P p KH & tiếến đn độộ TC cho c m theo cáác quc quáá trtrìình công ngh

TC cho cáác hc hạạng mng mụục c nh công nghệệ TC TC

-- XXáác đc địịnh hư -- LLậập KH & ti kkèèm theo c chchủủ yyếếu.u.

-- LLậập cp cáác bc bảảng bi

u cung cấấp cp cáác c

ngunguồồn ln lựực thi công theo ti

u yêu cầầu cung c ng biểểu yêu c c thi công theo tiếến đn độộ TC.TC.

p tuyếến cn cảải ti tạạo, nâng c cho toààn tuy

ng thểể cho to

i giữữa tuy

-- XXáác đc địịnh bi trong trườờng hng hợợp tuy trong trư -- BBốố trtríí mmặặt bt bằằng tng tổổng th ththểể hihiệện vn vịị trtríí tương đ XN phụụ, kho XN ph

o giao thông nh biệện phn phááp đp đảảm bm bảảo giao thông o, nâng cấấpp n tuyếến, n, tương đốối gi a tuyếến, cn, cáác c ng VC... bãi, láán trn trạại,i, đư đườờng VC...

, kho--bãi, l

ng thểể ::

t minh tổổng hng hợợp:p:

sơ TK TC22 ttổổng th n Thuyếết minh t

chung công trườờng.ng.

thi công tổổng th

2.3. H2.3. Hồồ sơ TK TC -- 01 b01 bảản Thuy -- 01 b01 bảản vn vẽẽ BBốố trtríí chung công trư -- 01 b01 bảản vn vẽẽ TiTiếến đn độộ thi công t ch điềều đu độộng & bi

ng & biểểu đu đồồ yêu c

ng thểể, k, kếế u cung yêu cầầu cung c trong theo tiếến đn độộ TC.TC.

c nguồồn ln lựực trong theo ti

hohoạạch đi ccấấp cp cáác ngu

chi tiếết :t :

thi công tên gọọi khi kháác : c : TK bTK bảản vn vẽẽ thi công

3. TKTC22 chi ti 3. TKTC Còn cóó tên g Còn c (BVTC).. (BVTC) ThưThườờng đư

p trong giai đoạạn thn thựực hic hiệện n .A TKTC22 chchỉỉ đ đạạo đã o đã

ng đượợc lc lậập trong giai đo n trên cơ sởở Đ Đ.A TKTC ddựự áán trên cơ s c phê duyệệt.t. đưđượợc phê duy chi tiếết t do ĐVTC thi công công tr

TKTCTKTC22 chi ti

do ĐVTC thi công công trìình nh n; trong mộột st sốố trư trườờng hng hợợp cp cóó

đđảảm nhm nhậận; trong m ssựự tham gia c

tham gia củủa đơn v

TVTK. a đơn vịị TVTK.

c, chi tiếết ht hóóa ca cáác gic giảải phi phááp đã nêu p đã nêu .A TC22 ttổổng th sung cáác vc vấấn n ng thểể; b; bổổ sung c .A TC22 ttổổng th chưa nêu.. ng thểể chưa nêu

ng bướớc TC, t

3.1. M3.1. Mụục đc đíích :ch : -- ChChíính xnh xáác, chi ti trong Đ.A TC trong Đ đđềề mmàà Đ Đ.A TC Đi sâu nghiên cứứu cu cáác bic biệện phn phááp, kp, kỹỹ thuthuậật t -- Đi sâu nghiên c c TC, từừng cng cấấu kiu kiệện, tn, từừng hng hạạng ng n cho phùù hhợợp vp vớới i

-- LLààm cơ s

ttừừng bư ng đoạạn tuy mmụục, tc, từừng đo n tuyếến cho ph c ĐK thi công cụụ ththểể.. TC CT & cáác ĐK thi công c TC CT & c m cơ sởở đ đểể đ đểể tritriểển khai TC tr kikiểểm tra, th hihiệện & ho ttáác trong su

n khai TC trựực tic tiếếp;p; đ đểể m thu việệc thc thựực c ng kê, nghiệệm thu vi m tra, thốống kê, nghi ng công n & hoààn thn thàành cnh cáác khc khốối lưi lượợng công i gian TC. c trong suốốt tht thờời gian TC.

TK TC22 chi ti TK TC

chi tiếết ct cóó ththểể do nhi

hhàành lnh lậập trên c giao thầầu theo k giao th

t, TK TC22 chi ti c duyệệt, TK TC đã đượợc duy đã đư trtrọọng cng cáác gic giảải phi phááp thi công ch ĐĐ.A TKTC

do nhiềều nhu nhàà ththầầu tiu tiếến n p trên cởở ssởở ccáác hc hạạng mng mụục đưc đượợc c u theo kếết qut quảả đ đấấu thu thầầu. u. VVìì vvậậy,y, đ đểể trtráánh lnh lààm xm xááo tro trộộn kn kếế hohoạạch chung ch chung n tôn chi tiếết ct cầần tôn u trong p thi công chủủ yyếếu trong .A TKTC22 chchỉỉ đ đạạo đã nêu o đã nêu.. Trong trườờng hng hợợp cp cáác vic việệc thay đ Trong trư

c thay đổổi ci cáác gic giảải i ng, kinh phphááp chp chíính cnh cóó llợợi vi vềề mmặặt cht chấất lưt lượợng, kinh i gian thi công ttếế hohoặặc rc rúút ngt ngắắn đưn đượợc thc thờời gian thi công ththìì ccóó ththểể đ đềề xuxuấất ct cấấp cp cóó ththẩẩm quym quyềền phê n phê duyduyệệt.t.

thi công chi tiếết..t.. ng, kỹỹ thuthuậật thi công c

t thi công cáác c

c sơ đồồ hohoạạt đt độộng cng củủa ca cáác mc mááy y

n, thiếết kt kếế sơ đ

-- TTíính to

sơ đồồ, c, cáác dây chuy

c dây chuyềền n

i dung : 3.2. N3.2. Nộội dung : nh trìình tnh tựự thi công chi ti -- XXáác đc địịnh tr nh khốối lưi lượợng, k -- XXáác đc địịnh kh cho thao táác.c. cho thao t -- ThiThiếết kt kếế ccáác sơ đ c thi công. mmóóc thi công. nh toáán, thi thi công. thi công. p KH & tiếến đn độộ thi công chi ti -- LLậập KH & ti -- LLậập cp cáác bc bảảng bi

u cung cấấp cp cáác c

thi công chi tiếết. t. u yêu cầầu cung c ng biểểu yêu c c TC theo tiếến đn độộ TC chi ti

TC chi tiếết.t.

ngunguồồn ln lựực TC theo ti

sơ TK TC22 chi ti n Thuyếết minh t

chi tiếết:t: t minh tổổng hng hợợp.p.

ng thểể.. ng TC cáác hc hạạng mng mụục.c.

3.3. H3.3. Hồồ sơ TK TC -- 01 b01 bảản Thuy -- 01 b01 bảản vn vẽẽ BBốố trtríí mmặặt bt bằằng tng tổổng th -- BBảản vn vẽẽ mmặặt bt bằằng TC c -- BBảản vn vẽẽ ccáác sơ đ

c sơ đồồ công ngh

công nghệệ cho t

cho từừng ng

công táác.c. công t

t thi công cho cáác thao t

c thao táác.c.

-- BBảản vn vẽẽ kkỹỹ thuthuậật thi công cho c -- BBảản vn vẽẽ TiTiếến đn độộ thi công chi ti ng & biểểu đu đồồ yêu c

thi công chi tiếết, kt, kếế hohoạạch ch u cung cấấp p

yêu cầầu cung c

điđiềều đu độộng & bi ccáác ngu

c nguồồn ln lựực TC theo ti

c TC theo tiếến đn độộ..

pTK TC22 đưđườờng ô tô ng ô tô

t 4.2.Trìình tnh tựự llậậpTK TC

p TKTC22 ttổổng th

ng thểể :: nh T.chấất CT & c

c ĐKTC:: t CT & cáác ĐKTC

nh chấất công tr

t công trìình :nh :

TiTiếết 4.2.Tr 1. L1. Lậập TKTC 1.1. Xáác đc địịnh T.ch 1.1. X 1.1.1. Xáác đc địịnh tnh tíính ch 1.1.1. X o thuyếết minh, b DDựựa va vàào thuy

ddựự totoáán công tr

n công trìình trong ĐATK

t minh, bảản vn vẽẽ, t, tổổng dng dựự totoáán, n, nh trong ĐATK, x, xáác đc địịnh:nh: n & cáác hc hạạng ng

a tuyếến & c

-- Quy mô, c

Quy mô, cấấp hp hạạng cng củủa tuy nh trên tuyếến.n. c công trìình trên tuy

c công trìình.nh.

mmụục công tr -- CCấấu tu tạạo cơ b -- CCáác đc đặặc đi

nh hưởởng ng

o cơ bảản cn cáác hc hạạng mng mụục công tr m quan trọọng cng cóó ảảnh hư nh thi công sau nàày.y.

c điểểm quan tr đđếến qun quáá trtrìình thi công sau n

sơ khảảo so sáát.t.

t minh tổổng hng hợợp.p.

n thi công: 1.1.2. Xáác đc địịnh cnh cáác đic điềều kiu kiệện thi công: 1.1.2. X Căn cứứ:: Căn c -- HHồồ sơ kh -- ThuyThuyếết minh t -- KKếết qut quảả khkhảảo so sáát tht thựực đc địịa.a. nh sáách c trương, ch, chíính s -- CCáác chc chủủ trương a phương, ch, chủủ đ đầầu tư v

a Trung ch củủa Trung u tư vềề titiếến đn độộ

ươngương, , đđịịa phương ththựực hic hiệện dn dựự áán, ngu

n, nguồồn vn vốốn....n....

So sSo sáánh cnh cáác kc kếết qut quảả khkhảảo so sáát tht thựực đc địịa va vớới i t minh & bảản vn vẽẽ thi

i thuyếết minh & b

vvớới thuy

thiếết kt kếế..

XXáác đc địịnh: nh: -- CCáác đi

nhiên, xã hộội,i, đi c XD, đi

c nguồồn ln lựực XD,

điềều u điềều u c khi n & cáác đic điềều kiu kiệện khn kháác khi

kikiệện cung c kikiệện vn vậận chuy titiếến hn hàành xây d

ng công trìình.nh.

c điềều kiu kiệện vn vềề ttựự nhiên, xã h n cung cấấp cp cáác ngu n chuyểển & c nh xây dựựng công tr n thi công cho phéép.p.

-- ThThờời hi hạạn thi công cho ph i gian thi công cóó llợợi.i. -- ThThờời gian thi công c -- Yêu c

Yêu cầầu vu vềề trtrìình tnh tựự hohoààn thn thàành cnh cáác đoc đoạạn n

đưđườờng, c

ng, cáác hc hạạng mng mụục công tr

c công trìình.nh.

y văn trong khu vựực.c.

nh toáán:n:

thi công chung: 1.2. Xáác đc địịnh tnh tốốc đc độộ thi công chung: 1.2. X Căn cứứ:: Căn c i tuyếến.n. -- ChiChiềều du dàài tuy n thi công cho phéép.p. -- ThThờời hi hạạn thi công cho ph m thi công cóó llợợi.i. i điểểm thi công c -- ThThờời đi Điềều kiu kiệện khn khíí hhậậu, thu, thủủy văn trong khu v -- Đi TTíính to TTốốc đc độộ thi công chung cho to

n tuyếến n

thi công chung cho toààn tuy y, m/ca). (m/ngàày, m/ca). (m/ng

điềều kiu kiệện thi công, kh c nguồồn ln lựực XD c

t công nh chấất công năng cung n thi công, khảả năng cung c XD củủa ca cáác nhc nhàà ththầầu u

thi công: nh trìình tnh tựự thi công: 1.3. Xáác đc địịnh tr 1.3. X n thi công: theo tíính ch Phân đoạạn thi công: theo t -- Phân đo trtrìình,nh, đi ccấấp cp cáác ngu XD trên địịa ba bààn.n. XD trên đ -- XXáác đc địịnh tr

TC cáác đoc đoạạn đưn đườờng th

nh trìình tnh tựự TC cTC cáác hc hạạng mng mụục CT; c CT; a mãn ng thỏỏa mãn c ĐK TC, , đđảảm bm bảảo to tậận dn dụụng ng ng hoààn n c TC cáác c

c phụục vc vụụ công t

trtrìình tnh tựự TC c ttốốt nht nhấất ct cáác ĐK TC ttốốt ct cáác hc hạạng mng mụục, cc, cáác đoc đoạạn đưn đườờng ho công táác TC c ththàành trư đođoạạn sau n

nh trướớc ph n sau nóó..

1.4. Xáác đc địịnh phương ph 1.4. X

nh phương phááp, bi

p, biệện phn phááp thi p thi

nh, chọọn phương ph

p thi công cho n phương phááp thi công cho

n tuyếến, cho c

n, cho cáác hc hạạng mng mụục.c.

công: công: -- So sSo sáánh, ch totoààn tuy -- Nghiên c

ng, so sáánh ch

nh chọọn bi

p thi công cóó ththểể Nghiên cứứu cu cáác bic biệện phn phááp thi công c n phááp thi ááp dp dụụng, so s p thi n biệện ph c công công chung cho cáác hc hạạng mng mụục công công chung cho c nh, cáác đoc đoạạn tuy trtrìình, c

n tuyếến.n.

ng thi công: nh khốối lưi lượợng thi công: quy mô cáác hc hạạng mng mụục, cc, cáác đoc đoạạn n

1.5. Xáác đc địịnh kh 1.5. X Căn cứứ quy mô c -- Căn c tuytuyếến trong đ

n trong đồồ áán.n.

nh toáán khn khốối lưi lượợng.ng.

-- CCáác bc bảảng bi -- TTíính to

t liệệu, kh

u, khốối lưi lượợng ng trong c công táác, cc, cáác hc hạạng mng mụục cc cóó trong

ng biểểu tu tíính to nh toáán khn khốối lưi lượợng vng vậật li ccáác công t trtrìình tnh tựự thi công đã x

thi công đã xáác đc địịnh.nh.

1.6. Xáác đc địịnh cnh cáác đc địịnh mnh mứức sc sửử ddụụng mng mááy y 1.6. X c & vậật lit liệệu...:u...:

c, nhân lựực & v

mmóóc, nhân l

-- LLựựa ch

a chọọn cn cáác đc địịnh mnh mứức ph

p, biệện phn phááp thi công đã x

c phùù hhợợp vp vớới i p thi công đã xáác c

c hao phíí trong trư

n NS cáác mc mááy my móóc, lc, lậập cp cáác đc địịnh nh p công táác, c, trong trườờng hng hợợp công t trong địịnh mnh mứức c

c chưa cóó trong đ

phương phááp, bi phương ph đđịịnh.nh. nh toáán NS c -- TTíính to mmứức hao ph hhạạng mng mụục chưa c XDCT. XDCT.

công, sốố ca mca mááy cy cầần thi

n thiếết:t:

nh toáán sn sốố công, s

c công táác.c.

c hao phíí..

1.7. Tíính to 1.7. T Căn cứứ:: Căn c -- KhKhốối lưi lượợng cng cáác công t Năng xuấất hot hoặặc đc địịnh mnh mứức hao ph -- Năng xu TTíính to

công, sốố ca mca mááy cy cầần thi

n thiếết t c công táác, hc, hạạng mng mụục c

nh toáán:n: ssốố công, s hohoààn thn thàành c hohoặặc cc cáác đoc đoạạn tuy

nh cáác công t n tuyếến.n.

nh phương phááp TCp TC22::

n thi công cho phéép.p.

năng cung cấấp cp cáác ngu

c XD. c nguồồn ln lựực XD.

ch phân bổổ vvốốn đn đầầu tưu tư..

1.8. Xáác đc địịnh phương ph 1.8. X Căn cứứ :: Căn c -- ThThờời hi hạạn thi công cho ph -- TrTrìình tnh tựự hohoààn thn thàành.nh. -- KhKhảả năng cung c -- KKếế hohoạạch phân b c ĐK TC.. TC CT & cáác ĐK TC -- TC CT & c ChChọọn :n : PP22TCTC22 tiên ti

n, hiệện đn đạại, song ph

i, song phảải i

tiên tiếến, hi phphùù hhợợp vp vớới ci cáác ĐK th

c ĐK thựực tc tếế..

công, sốố ca mca mááy cy cầần thi

n thiếết.t. p thi công đã XĐ.. p, biệện phn phááp thi công đã XĐ

n thi công cho phéép.p. năng cung cấấp mp mááy my móóc, thi

, NL. c, thiếết bt bịị, NL.

c nhân lựực) c)

i thi công: 1.9. Biên chếế ccáác tc tổổ đ độội thi công: 1.9. Biên ch Căn cứứ :: Căn c -- SSốố công, s Phương phááp, bi -- Phương ph -- ThThờời hi hạạn thi công cho ph -- KhKhảả năng cung c ChChọọn :n : -- SL mSL mááy chy chíính (ho hohoààn thn thàành cnh cáác khâu công t

nh (hoặặc nhân l c khâu công táác chc chíính.nh.

c khâu công táác c

-- SL mSL mááy phy phụụ hohoààn thn thàành cnh cáác khâu công t ng nhân công theo mááy.y. phphụụ trtrợợ; S; Sốố lư lượợng nhân công theo m

nh toáán thn thờời gian ho

i gian hoààn thn thàành:nh:

n thiếết.t.

công, sốố ca mca mááy cy cầần thi Biên chếế ccáác tc tổổ đ độội thi công đã x

i thi công đã xáác đc địịnh.nh.

1.10. Tíính to 1.10. T Căn cứứ :: Căn c -- SSốố công, s -- Biên ch TTíính :nh : -- ThThờời gian ho

i gian hoààn thn thàành cnh cáác công t

c công táác, cc, cáác c n (ngàày, tuy, tuầần, n,

n tuyếến (ng

hhạạng mng mụục, cc, cáác đoc đoạạn tuy ththááng, ng, nămnăm).).

ng thi công: nh hướớng thi công:

thi công đã xáác đc địịnh.nh.

n cung cấấp & v

i tiếết.t. p & vậận chuy

n chuyểển.n.

ng thi công cóó llợợi, thi, thỏỏa mãn t

a mãn tốốt t n đã xáác đc địịnh,nh, đ đảảm bm bảảo o i trong thi công; ÍÍt ct cóó

n, thuậận ln lợợi trong thi công;

1.11. Xáác đc địịnh hư 1.11. X Căn cứứ :: Căn c -- TrTrìình tnh tựự thi công đã x -- PP22TCTC2 2 đã ch đã chọọn.n. Điềều kiu kiệện khn khíí hhậậu, thu, thờời ti -- Đi Điềều kiu kiệện cung c -- Đi -- CCáác đic điềều kiu kiệện khn kháácc ChChọọn :n : Hư Hướớng thi công c nhnhấất ct cáác đic điềều kiu kiệện đã x an toààn, thu an to ccáác tc táác đc độộng xng xấấu tu tớới môi trư

i môi trườờng.ng.

i gian thi công, thờời hi hạạn hon hoààn thn thàành.nh.

thi công đã xáác đc địịnh.nh.

thi công: 1.12. Lậập tip tiếến đn độộ thi công: 1.12. L Căn cứứ :: Căn c -- ThThờời gian thi công, th -- TrTrìình tnh tựự thi công đã x -- PP22TCTC2 2 đã ch đã chọọn.n. ng thi công. -- Hư Hướớng thi công. i thi công. Biên chếế ccáác tc tổổ đ độội thi công. -- Biên ch i gian hoààn thn thàành.nh. -- ThThờời gian ho LLậập :p : TiTiếến đn độộ thi công theo th

i gian thi công theo thờời gian

1.14. Lậập cp cáác bi 1.14. L

c biểểu đu đồồ, b, bảảng bi

c nguồồn ln lựực theo th

u yêu cầầu u ng biểểu yêu c i gian c theo thờời gian

cung cấấp cp cáác ngu cung c thi công. thi công.

nh đồồ bbốố trtríí chung cho to

chung cho toààn n

1.15. Lậập bp bìình đ 1.15. L công trườờng.ng. công trư

chi tiếết:t:

c ĐKTC:: t CT & cáác ĐKTC

nh T.chấất CT & c

nh chi tiếết vt vềề::

c công trìình.nh.

i gian thi n thi công cho phéép; thp; thờời gian thi

p TKTC22 chi ti 2. L2. Lậập TKTC 2.1. Xáác đc địịnh T.ch 2.1. X XXáác đc địịnh chi ti -- CCấấu tu tạạo co cáác hc hạạng mng mụục công tr -- ThThờời hi hạạn thi công cho ph công theo Đ.A TKTC công theo Đ

ng thểể..

.A TKTC22 ttổổng th -- CCáác đic điềều kiu kiệện cn cụụ ththểể trong qu

trong quáá trtrìình tri

nh triểển n

khai thi công hạạng mng mụục.c. khai thi công h

dây chuyềền:n:

2.2. Xáác đc địịnh tnh tốốc đc độộ dây chuy 2.2. X TTíính to

n, chọọn tn tốốc đc độộ thi công dây chuy i tíính ch

thi công dây chuyềền n nh chấất t điềều kiu kiệện n

y, m/ca) phùù hhợợp vp vớới t điềều kiu kiệện thi công &

n thi công & đi c thi công. c nguồồn ln lựực thi công.

nh toáán, ch (m/ngàày, m/ca) ph (m/ng công trìình,nh, đi công tr cung cấấp cp cáác ngu cung c Chương 2)2) (Xem Chương (Xem

nh trìình tnh tựự thi công chi ti

2.3. Xáác đc địịnh tr 2.3. X DDựựa trên c

nh, cáác quy tr nghiệệm thu c

thi công chi tiếết:t: nh đã p thi công chíính đã c giảải phi phááp thi công ch m thi quy phạạm thi c quy trììnhnh--quy ph m thu cấấu kiu kiệện, hn, hạạng mng mụục; c; thi công cáác cc cấấu kiu kiệện, cn, cáác c c giao, chi c theo nhiệệm vm vụụ đư đượợc giao, chi ng thao táác. c.

a trên cáác gi xxáác đc địịnh, c công vàà nghi công v LLậập trp trìình tnh tựự thi công c hhạạng mng mụục theo nhi titiếết đt đếến tn từừng thao t

t thi công: 2.4. Xáác đc địịnh knh kỹỹ thuthuậật thi công: 2.4. X -- XXáác đc địịnh cnh cáác kc kỹỹ thuthuậật thi công c

t thi công cóó ththểể ththựực c c trong c thao táác trong

hihiệện đn đểể hohoààn thn thàành cnh cáác thao t thi công. trtrìình tnh tựự thi công.

-- So sSo sáánh ch

nh chọọn kn kỹỹ thuthuậật thi công đ

t thi công đểể hohoààn n

c sơ đồồ hohoạạt đt độộng cng củủa ma mááy y nh công nghệệ sơ đồồ ququáá trtrìình công ngh

c thao táác.c. ththàành cnh cáác thao t -- ThiThiếết kt kếế ccáác sơ đ mmóóc thi công; c thi công; sơ đ thi công. thi công.

thi công: p công nghệệ thi công:

thi công chi tiếết vt vàà kkỹỹ

2.5. Xáác lc lậập công ngh 2.5. X Trên cơ sởở trtrìình tnh tựự thi công chi ti Trên cơ s t thi công đã xáác đc địịnh.nh.

thuthuậật thi công đã x

STTSTT

Tên công việệcc Tên công vi

MMááy y mmóóc/nhân c/nhân llựựcc Nhân lựựcc Nhân l

. . . ĐĐịịnh vnh vịị . . .

11

22

33

2.6. Xáác đc địịnh kh 2.6. X -- TTíính to

ng VL, công táác:c: nh khốối lưi lượợng VL, công t t liệệu, kh

u, khốối lưi lượợng ng t thi c theo trìình tnh tựự & k& kỹỹ thuthuậật thi

c thao táác theo tr

nh toáán khn khốối lưi lượợng vng vậật li ccáác thao t công đã xáác đc địịnh.nh. công đã x BBảảng th

ng thốống kê kh

ng kê khốối lưi lượợng vng vậật lit liệệuu

Tên vậật lit liệệu u -- quy c Tên v

quy cááchch Đơn Đơn

Ghi Ghi chchúú

STST TT 11 CPĐD lo

i 1 Dmax 50 CPĐD loạại 1 Dmax 50

vvịị mm33

KhKhốối i lưlượợngng 3.120 3.120

22

33

BBảảng th

ng thốống kê kh Tên công việệcc Tên công vi

Đơn vịị Đơn v

Ghi Ghi chchúú

ng công táácc ng kê khốối lưi lượợng công t KhKhốối i lưlượợngng 4.000 4.000

STST TT . . . 11 ĐĐịịnh vnh vịị . . .

mm

22

33

2.7. Tíính to 2.7. T

nh toáán NS m

n NS mááy my móóc, xc, xáác đc địịnh cnh cáác c

-- TTíính to

c & vậật lit liệệu...:u...: c theo cáác sơ đ

c sơ đồồ

đđịịnh mnh mứức sc sửử ddụụng nhân l nh toáán NS c hohoạạt đt độộng đã x

ng nhân lựực & v n NS cáác mc mááy my móóc theo c ng đã xáác đc địịnh.nh.

-- LLựựa cha chọọn cn cáác đc địịnh mnh mứức sc sửử ddụụng nhân l

ng nhân lựực c t thi t liệệu phu phùù hhợợp vp vớới ci cáác kc kỹỹ thuthuậật thi

& v& vậật li công đã xáác đc địịnh.nh. công đã x

nh toáán sn sốố công, s

công, sốố ca mca mááy:y:

2.8. Tíính to 2.8. T TTíính s

công, sốố ca mca mááy cy cầần thi

n thiếết ho

c thao táác trong công ngh

t hoààn n thi c trong công nghệệ thi

nh sốố công, s ththàành cnh cáác thao t công. công. công, ca = Khốối lưi lượợng công t

ng công táác/c/năng su

năng suấất)t)

(S(Sốố công, ca = Kh

Tên công việệcc Tên công vi

Đơn Đơn vvịị

STST TT

KhKhốối i lưlượợngng

Năng Năng susuấấtt

MMááy y mmóóc/nhân c/nhân llựựcc

SSốố công/ công/ caca

. . . 11 ĐĐịịnh vnh vịị . . .

Nhân lựựcc Nhân l

22

33

nh phương phááp TCp TC22..

nh toáán thn thờời gian ho

2.9. Xáác đc địịnh phương ph 2.9. X i thi công. 2.10. Biên chếế ccáác tc tổổ đ độội thi công. 2.10. Biên ch 2.11. Tíính to 2.11. T thao táác trong công ngh thao t

2.12. Lậập tip tiếến đn độộ ttổổ chchứức thi công chi ti 2.12. L 2.13. Lậập cp cáác bi 2.13. L

c biểểu đu đồồ, b, bảảng bi

i gian hoààn thn thàành cnh cáác c thi công. c trong công nghệệ thi công. c thi công chi tiếết.t. u yêu cầầu u ng biểểu yêu c i gian c theo thờời gian

c nguồồn ln lựực theo th

cung cấấp cp cáác ngu cung c thi công. thi công.