ng ô tô c thi công đườờng ô tô n chuyểểnn t tư & t& tổổ chchứức vc vậận chuy m thu nghiệệm thu
n lý thi công -- kikiểểm tra m tra -- nghi
Chương 55 Chương 1.1. CCáác vc vấấn đn đềề chung chung 2.2. CCáác phương ph c thi công c phương phááp tp tổổ chchứức thi công 3.3. CCáác phương ph c thi công p thiếết kt kếế ttổổ chchứức thi công c phương phááp thi 4.4. ThiThiếết kt kếế ttổổ chchứức thi công đư 5.5. Cung c Cung cấấp vp vậật tư 6.6. QuQuảản lý thi công
c cung cấấp vp vậật tưt tư
TiTiếết 5.1.T 1. Kháái ni 1. Kh LLàà nhnhữững tư li
t trong n thiếết trong
t 5.1.Tổổ chchứức cung c i niệệm vm vềề vvậật tưt tư:: ng tư liệệu su sảản xun xuấất ct cầần thi ng như: :
ng đườờng như nh xây dựựng đư ximăng, s, sắắt tht théép, cp, cáát,t, đ đáá dăm dăm, s, sỏỏi i -- VVậật li
ququáá trtrìình xây d t liệệu: u: ximăng ssạạn, n, CPĐDCPĐD...... -- BBáán thn thàành ph
p BTN, BTXM, nh phẩẩm: hm: hỗỗn hn hợợp BTN, BTXM, tương GCXM, nhũũ tương GCXM, CPĐDPĐD--GCXM, nh
ccáátt--GCXM, C nhnhựựa...a...
-- CCấấu kiu kiệện: n: ốống cng cốống, d c tiêu, ng, dầầm cm cầầu, cu, cọọc tiêu,
bibiểển bn bááo hio hiệệu, u, tưtườờng hng hộộ lan mlan mềềm...m...
t... u, nhớớt, kht, khíí đ đốốt... Nhiên liệệu: u: xăng
ng thay thếế..
xăng, d, dầầu, nh -- Nhiên li -- ThiThiếết bt bịị, ph, phụụ ttùùng thay th lao độộng & b -- DDụụng c ng cụụ lao đ ng & bảảo ho hộộ lao đ lao độộng: ng:
cucuốốc, xc, xẻẻng, mng, mũũ, qu, quầần n ááo...o...
Công táác cung c Công t
n cho cáác công t
t tư tiếến hn hàành knh kịịp thp thờời, i, c công táác khc kháác c liên tụục. Nc. Nếếu bu bịị nh trệệ ssảản xun xuấất, t,
c cung cấấp vp vậật tư ti ssẽẽ ttạạo đio điềều kiu kiệện cho c nh đềều đu đặặn vn vàà liên t titiếến hn hàành đ gigiáán đon đoạạn, cn, cóó ththểể llààm đm đìình tr thi công. chchậậm tim tiếến đn độộ thi công.
thi công.. a mãn yêu cầầu cu củủa tia tiếến đn độộ thi công n lưu độộng.ng.
i ưu vốốn lưu đ
nh khốối lưi lượợng vng vậật tưt tư.. nh toáán lưn lượợng dng dựự trtrữữ vvậật tưt tư..
cung cấấp vp vậật tưt tư..
ng cung cấấp.p.
2. Yêu cầầu :u : 2. Yêu c -- ThThỏỏa mãn yêu c -- Đ Đảảm bm bảảo so sửử ddụụng tng tốối ưu v 3. Nhiệệm vm vụụ:: 3. Nhi -- XXáác đc địịnh kh -- TTíính to -- LLậập tip tiếến đn độộ cung c -- LLààm cm cáác thc thủủ ttụục hc hợợp đp đồồng cung c -- TTổổ chchứức tic tiếếp nhp nhậận, bn, bảảo quo quảản.n. -- CCấấp php pháát vt vậật tư
m tra việệc thc thựực hi
c hiệện n
t tư & ki& kiểểm tra vi ccáác đc địịnh mnh mứức sc sửử ddụụng vng vậật tưt tư..
4. X4. Xáác đc địịnh vnh vậật lit liệệu du dựự trtrữữ:: 4.1. M4.1. Mụục đc đíích: ch: ĐĐảảm bm bảảo lưo lượợng vng vậật li t liệệu tu tồồn kho luôn đ
nhu cầầu cung c u cung cấấp trong su
nh thi công song không sửử ddụụng qu
n lưu độộng & th ng & thờời gian t
n kho luôn đááp p p trong suốốt qut quáá ng quáá n kho i gian tồồn kho i, lààm gim giảảm chm chấất lưt lượợng vng vậật t
ứứng đng đủủ nhu c trtrìình thi công song không s nhinhiềều vu vốốn lưu đ không quáá ddàài, l không qu tưtư..
n thiếết, theo t ng vậật tư c
t, theo từừng ng ng loạại vi vậật tưt tư, , đđểể đ đảảm bm bảảo quo quáá trtrìình nh a 2 lầần nhn nhậập p n ra đềều đu đặặn gin giữữa 2 l
4.2. C4.2. Cáác loc loạại di dựự trtrữữ:: ng xuyên (Vtxtx): ): 4.2.1. Dựự trtrữữ thư thườờng xuyên (V 4.2.1. D t tư cầần thi LLàà ssốố lư lượợng v chchủủng lo thi công diễễn ra đ thi công di vvậật tư theo h t tư theo hợợp đp đồồng.ng.
VVtxtx = N.V= N.Vnn
y giãn cáách gi
-- N lN làà ssốố ngngàày giãn c -- Vn lVn làà ssốố lư lượợng vng vậật tư s
ch giữữa 2a 2 đ đợợt cung c t tư sửử ddụụng trong 1 ng
t cung cấấp.p. ng trong 1 ngàày.y.
trong đóó:: trong đ
ỞỞ giai đo n TK TC22 ttổổng th
= Q/Tthth ng quáát :
ng thểể, , VVnn ccóó ththểể ttíính nh t : VVn n = Q/T ng loạại vi vậật tư c t tư cầần n ng khốối lưi lượợng lo
c hao hụụt).t).
giai đoạạn TK TC theo công thứức tc tổổng qu theo công th i : -- QQ llàà ttổổng kh VVớới : thiếết (ct (cóó xxéét đt đếến cn cáác hao h thi i gian thi công thựực.c. n TK TC22 chi ti
chi tiếết, t, VVn n xxáác đc địịnh nh ng trong ngàày y t tư sửử ddụụng trong ng
.A TK TC22 chi ti chi tiếết.t.
-- TTthth llàà ththờời gian thi công th giai đoạạn TK TC ỞỞ giai đo theo sốố lư lượợng vng vậật tư s theo s như trong Đ.A TK TC như trong Đ SSốố ngngàày giãn c
y giãn cáách ch NN xxáác đc địịnh dnh dựựa trên c i phương tiệện VC, c a trên cáác c ly VC, n VC, cựự ly VC,
cơ sởở: lo: loạại phương ti cơ s c mua báán.n. ththủủ ttụục mua b
ỞỞ ngay sau đ
t cung cấấp vp vậật tư mt tư mớới, di, dựự trtrữữ n nhấất t t giáá trtrịị llớớn nh ng xuyên sẽẽ đ đạạt gi
ngay sau đợợt cung c thưthườờng xuyên s VVmaxmaxtxtx..
LưLượợng dng dựự trtrữữ nnàày giy giảảm dm dầần theo th
n ngay trướớc ng c ngàày cung c
đđếến ngay trư sau, nóó ssẽẽ đ đạạt gi sau, n t giáá trtrịị ttốối thi i gian, n theo thờời gian, y cung cấấp p ởở đ đợợt t i thiểểu u VVminmintx.tx.
t tư cầần thi
nh thi công diễễn ra liên t t lý do nàào đo đóó, ti n thiếết,t, đ đảảm bm bảảo quo quáá n ra liên tụục mc mặặc dc dùù vvìì cung cấấp vp vậật tư , tiếến đn độộ cung c t tư
4.2.2. Dựự trtrữữ bbảảo hio hiểểm (Vm (Vbhbh): ): 4.2.2. D LLàà ssốố lư lượợng vng vậật tư c trtrìình thi công di mmộột lý do n bbịị gigiáán đon đoạạn.n.
VVbhbh = N= Nbhbh.V.Vnn
-- NNbhbh llàà ssốố ngngàày dy dựự trtrữữ bbảảo hio hiểểm bm bìình quân, nh quân, ng kê. nh theo thốống kê.
xxáác đc địịnh theo th
trong đóó:: trong đ
i gian nhậập, phân lo n thiếết,t, đ đảảm bm bảảo quo quáá ng, trong nh thườờng, trong nghiệệm m i & thíí nghi n ra bìình thư p, phân loạại & th
4.2.3. Dựự trtrữữ đ đặặc bic biệệt (Vt (Vđbđb): ): 4.2.3. D t tư cầần thi LLàà ssốố lư lượợng vng vậật tư c nh thi công diễễn ra b trtrìình thi công di ththờời gian nh chchấất lưt lượợng vng vậật tưt tư..
VVđbđb = N= Nđbđb.V.Vnn
-- NNbhbh llàà ssốố ngngàày dy dựự trtrữữ đ đặặc bic biệệt, t
t, tùùy theo lo
y theo loạại i
vvậật tưt tư..
trong đóó:: trong đ
ch kho, bãi: nh toáán din diệện tn tíích kho, bãi:
5. T5. Tíính to LưLượợng vng vậật tư d đđểể ttíính to
Trong mộột st sốố trư trườờng hng hợợp,p, đ đểể đơn gi Trong m
đơn giảản vn vàà m kinh phíí t kiệệm kinh ph nh toáán n
t tư đểể ttíính to
ng, tiếết ki n lưu độộng, ti ng, sốố lư lượợng vng vậật tư đ
gigiảảm bm bớớt vt vốốn lưu đ xây dựựng, s xây d didiệện tn tíích kho bãi c
ch kho bãi cóó ththểể ttíính:nh: VVkk = V= Vnn.n'.K.n'.K11.K.K22
VVớới:i:
-- n'n' llàà đ địịnh mnh mứức dc dựự trtrữữ vvậật tưt tư; ; -- KK1 1 (1,1
1,5) llàà HS phân b
HS phân bốố không đ
(1,1 ÷÷1,5)
-- KK22 (1,3
HS yêu cầầu vu vậật tư không đ
(1,3 ÷÷1,5)1,5) llàà HS yêu c
không đềềuu t tư không đềềuu..
t tư dựự trtrữữ llớớn nhn nhấất st sẽẽ đư đượợc dc dùùng ng ch kho bãi. nh toáán din diệện tn tíích kho bãi. VVkk = V= Vmaxmaxtxtx + V+ Vbh bh + V+ Vđbđb
ĐĐịịnh mnh mứức dc dựự trtrữữ vvậật tư
ng 4.1 tr 67) t tư n'n'--ngngààyy (b(bảảng 4.1 tr 67)
HHìình th
nh thứức & c
c & cựự ly vly vậận chuy
n chuyểểnn
Tên vậật lit liệệuu Tên v
VVậận tn tảải đưi đườờng sng sắắtt
VVậận tn tảải đưi đườờng bng bộộ
i 100 DưDướới 100 kmkm
Trên 100 Trên 100 kmkm
DưDướới 15i 15 kmkm
Trên 15 Trên 15 kmkm
CCáát,t, đ đáá dăm dăm Vôi, XM, gạạchch Vôi, XM, g GGỗỗ
ThThéép, KC th
p, KC théépp
3 3 -- 55 5 5 -- 1010 10 10 -- 2020 10 10 -- 2020
6 6 -- 1515 10 10 -- 2020 15 15 -- 4040 20 20 -- 5050
2 2 -- 33 4 4 -- 66 5 5 --1010 3 3 -- 77
3 3 -- 55 6 6 -- 1010 10 10 -- 1515 8 8 -- 1515
VVớới:i:
c trên 1m2 diệện n
DiDiệện tn tíích kho, bãi: ch kho, bãi:
phương phááp bp bốốc dc dỡỡ. .
i & kếết ct cấấu kho bãi,
u kho bãi, phương ph
DiDiệện tn tíích t
a kho bãi S(kểể ccảả
ng cộộng s
đưđườờng đi l
VVớới:i:
ttíích cch cóó íích cch củủa kho, bãi. q ph liliệệu, lou, loạại & k ng 4.2 trang 68). (B(Bảảng 4.2 trang 68). ch tổổng c ng sủủa kho bãi S(k n chuyểển):n): ng đi lạại, vi, vậận chuy S = S = αα.F.F i kho tổổng hng hợợp.p. i kho kíín.n. i bãi lộộ thiên ch i bãi lộộ thiên ch
1,7 vớới kho t 1,6 vớới kho k 1,3 vớới bãi l 1,2 vớới bãi l
thiên chứứa tha thùùng, hòm. ng, hòm. thiên chứứa VL r
a VL rờời.i.
= 1,5 ÷÷ 1,7 v = 1,4 ÷÷ 1,6 v = 1,2 ÷÷ 1,3 v = 1,1 ÷÷ 1,2 v
-- αα = 1,5 -- αα = 1,4 -- αα = 1,2 -- αα = 1,1
F= VF= Vkk / q/ q -- qq llàà lư lượợng vng vậật lit liệệu bu bảảo quo quảản đưn đượợc trên 1m2 di a kho, bãi. q phụụ thuthuộộc vc vàào loo loạại vi vậật t
LưLượợng VL b
ng VL bảảo quo quảản đưn đượợc trên 1m
Tên vậật lit liệệuu Tên v
Đơn vịị Đơn v
i kho LoLoạại kho bãibãi
ch chấất t CCáách ch VLVL
c trên 1m22 kho bãi (q) kho bãi (q) u cao ChiChiềều cao ng VL LưLượợng VL trên 1m22 t VL(m) chchấất VL(m) trên 1m
MM33
Bãi lBãi lộộ thiên
thiên ĐĐáánh đnh đốốngng
dăm đáánh đnh đốống ng
5 5 ÷÷ 66
3 3 ÷÷ 44
SSỏỏi, ci, cáát,t, đ đáá dăm đ bbằằng mng mááyy
Bãi lBãi lộộ thiên
thiên ĐĐáánh đnh đốốngng
MM33
dăm đáánh đnh đốống ng
1,5 1,5 ÷÷ 22
1,5 1,5 ÷÷ 22
SSỏỏi, ci, cáát,t, đ đáá dăm đ công ng thủủ công bbằằng th
ĐĐáá hhộộc chc chấất bt bằằng mng mááyy
MM33
Bãi lBãi lộộ thiên
thiên ĐĐáánh đnh đốốngng
2,5 2,5 ÷÷ 33
2 2 ÷÷ 33
Bãi lBãi lộộ thiên
thiên ĐĐáánh đnh đốốngng
1,21,2
1,01,0
ĐĐáá hhộộc chc chấất bt bằằng th
công ng thủủ công
MM33
ng bao XM đXM đóóng bao
TTấấnn
Kho kíínn Kho k
XXếếp chp chồồngng
2,02,0
1,01,0
XM rXM rờờii
TTấấnn
ĐĐổổ đ đốốngng
Kho kíínn Kho k
1,5 1,5 ÷÷ 22
2 2 ÷÷ 2,82,8
Vôi cVôi cụụcc
TTấấnn
Kho kíínn Kho k
ĐĐổổ đ đốốngng
2,02,0
2,02,0
1,51,5
700700
GGạạch th
ch chỉỉ ch thẻẻ, g, gạạch ch
ViênViên
thiên Bãi lBãi lộộ thiên
XXếếp chp chồồngng
nh I, U ThThéép hp hìình I, U
TTấấnn
Bãi lBãi lộộ thiên
thiên XXếếp chp chồồngng
1,01,0
2 2 ÷÷ 33
ThThéép tròn, th
p tròn, théép tp tấấmm
TTấấnn
Kho cóó mmááii XXếếp chp chồồngng Kho c
1,21,2
3,7 3,7 ÷÷ 4,24,2
thiên Bãi lBãi lộộ thiên
XXếếp chp chồồngng
GGỗỗ xxẻẻ
MM33
2 2 ÷÷ 33
1,3 1,3 ÷÷ 2,02,0
Bãi cBãi cóó mmááii XXếếp cp cóó đ đệệmm
GGỗỗ câycây
MM33
2 2 ÷÷ 33
1,2 1,2 ÷÷ 1,31,3
NhNhựựa đưa đườờngng
TTấấnn
thiên Bãi lBãi lộộ thiên
XXếếp chp chồồngng
1,71,7
0,90,9
Xăng dầầu đu đóóng th Xăng d
ng thùùngng
TTấấnn
Kho kíínn Kho k
XXếếp chp chồồngng
1,61,6
0,80,8
ch yêu cầầu u -- cung c cung cấấp vp vậật tưt tư::
ng & dựự trtrữữ vvậật tưt tư.. năng cung ứứng vng vậật tưt tư..
ng biểểu cung c i gian. t tư theo thờời gian.
6. L6. Lậập kp kếế hohoạạch yêu c Căn cứứ:: Căn c thi công. -- TiTiếến đn độộ thi công. -- ChChủủng long loạại vi vậật tưt tư.. -- KhKhốối lưi lượợng & d -- KhKhảả năng cung LLậập:p: -- BBảảng bi -- BiBiểểu đu đồồ cung c u cung cấấp vp vậật tư theo th cung cấấp vp vậật tưt tư..
BBảảng kng kếế hohoạạch cung c ch cung cấấp vp vậật tưt tư
KhKhốối lưi lượợng phân b
ng phân bổổ theo th
theo tháángng
STTSTT
ThThááng 1ng 1
ThThááng 2ng 2
ThThááng 3ng 3
ThThááng 4ng 4
ThThááng 5ng 5
ThThááng 6ng 6
Đơn Đơn vvịị
TTổổng ng khkhốối i lưlượợngng
Tên Tên vvậật t tưtư
Cung Cung ccấấpp
Cung Cung ccấấpp
Cung Cung ccấấpp
Cung Cung ccấấpp
Cung Cung ccấấpp
Cung Cung ccấấpp
Yêu Yêu ccầầuu
Yêu Yêu ccầầuu
Yêu Yêu ccầầuu
Yêu Yêu ccầầuu
Yêu Yêu ccầầuu
Yêu Yêu ccầầuu
11
22
33
44
55
66
77
BiBiểểu đu đồồ titiếến đn độộ nhnhậậpp--xuxuấất vt vậật tưt tư
m chi phíí vvậật tưt tư::
nh. Tiếết ki
70% giáá ththàànhnh t tư sẽẽ i giáá m chi phíí vvậật tư s nh công trìình vnh vớới gi
t kiệệm chi ph 7. Tiếết ki 7. Ti ng chiếếm 50 m 50 ÷÷ 70% gi t tư thườờng chi VVậật tư thư t kiệệm chi ph công trìình. Ti công tr cho phéép hop hoààn thn thàành công tr cho ph ththàành rnh rẻẻ..
t kiệệm vm vậật tưt tư:: t tư hao hụụt.t.
m tra chặặt cht chẽẽ viviệệc cc cấấp php pháát & s t & sửử ddụụng ng
CCáác bic biệện phn phááp tip tiếết ki -- HHạạn chn chếế lư lượợng vng vậật tư hao h -- KiKiểểm tra ch vvậật tưt tư..
a phương. .
-- SSửử ddụụng vng vậật tưt tư, v, vậật lit liệệu đu địịa phương u KHCN mớới.i. -- ÁÁp dp dụụng cng cáác thc thàành tnh tựựu KHCN m
t tư hao hụụt :t :
7.1. H7.1. Hạạn chn chếế lư lượợng vng vậật tư hao h -- GiGiảảm đm đếến mn mứức tc tốối thi
chuyểển, n, cơ gi chuy ddụụng phương ti gigiảảm hao h cơ giớới hi hóóa công t ng phương tiệện vn vậận chuy m hao hụụt trong khâu v c khâu trung i thiểểu cu cáác khâu trung a công táác bc bốốc dc dỡỡ, s, sửử n chuyểển tn tốốt đt đểể n chuyểển.n. t trong khâu vậận chuy
-- ThiThiếết kt kếế kho bãi, t kho bãi, tíính to
nh toáán xun xuấất nht nhậập vp vậật t p lý, tổổ chchứức bc bảảo vo vệệ chchặặt cht chẽẽ đ đểể t, giảảm chm chấất lưt lượợng, ng,
tư hợợp lý, t tư h hhạạn chn chếế vvậật tư hao h mmấất mt máát trong khâu b t tư hao hụụt, gi t trong khâu bảảo quo quảản.n.
-- ThiThiếết kt kếế ccáác sơ đ công nghệệ, bi c sơ đồồ công ngh
p lý, tổổ chchứức cc cấấp ph
, biệện phn phááp p p pháát, st, sửử m hao t tư đúúng đng địịnh mnh mứức đc đểể gigiảảm hao
thi công hợợp lý, t thi công h ddụụng vng vậật tư đ hhụụt trong qu
nh thi công. t trong quáá trtrìình thi công. ng chếế đ độộ thư thưởởng, ph ng, phạạt tht thíích đch đááng ng
-- ÁÁp dp dụụng ch đđểể khuy khuyếến khn khíích ti ch tiếết ki t kiệệm vm vậật tưt tư..
m tra chặặt cht chẽẽ viviệệc cc cấấp php pháát & s t & sửử
ng xuyên kiểểm tra,m tra, đ đốối chi n kho vớới ki kếế hohoạạch nh i chiếếu lưu lượợng ng p, xuấất t ch nhậập, xu 7.2. Kiểểm tra ch 7.2. Ki ddụụng vng vậật tưt tư:: Thườờng xuyên ki -- Thư t tư tồồn kho v
vvậật tư t vvậật tưt tư..
-- Thư Thườờng xuyên ki ng xuyên kiểểm tra đ
m tra địịnh mnh mứức sc sửử ddụụng ng gia công, chếế ttạạo o c cơ sởở gia công, ch t tư tạại ci cáác cơ s
vvậật tư t BTP, cấấu kiu kiệện &n & công trư BTP, c công trườờng.ng.
7.3. Sửử ddụụng tng tốối đa c 7.3. S -- Nghiên c
a phương:: i VL địịa phương i đa cáác loc loạại VL đ Nghiên cứứu su sửử ddụụng cng cáác loc loạại vi vậật tưt tư, v, vậật t c hoặặc tc tạại đi địịa a t, giảảm gim giáá ththàành nh trong nướớc ho m hao hụụt, gi
liliệệu su sẵẵn cn cóó trong nư phương đểể gigiảảm hao h phương đ vvậận chuy
n chuyểển.n. -- Hư Hướớng tng tớới thay th
i thay thếế hohoààn ton toààn cn cáác loc loạại vi vậật t p ngoạại bi bằằng cng cáác loc loạại si sảản n t liệệu nhu nhậập ngo
tưtư, v, vậật li xuxuấất đưt đượợc trong nư c trong nướớc.c.
KHCN nh tựự KHCN u KHCN: 7.4. ÁÁp dp dụụng cng cáác thc thàành tnh tựựu KHCN: 7.4. ng cáác thc thàành t MMạạnh d
nh dạạn n ááp dp dụụng c trong cáác lc lĩĩnh vnh vựực:c: trong c -- PhPhụụ gia mgia mớới.i. -- VVậật lit liệệu mu mớới.i. -- KKếết ct cấấu mu mớới.i. -- Công ngh -- Công ngh Công nghệệ gia công hi Công nghệệ thi công tiên ti gia công hiệện đn đạại.i. thi công tiên tiếến.n.
t 5.2.Tổổ chchứức vc vậận chuy
n chuyểểnn
i niệệm:m:
TiTiếết 5.2.T 1. Kháái ni 1. Kh -- Trong qu
, phảải vi vậận chuy
t liệệu, bu, báán thn thàành ph
n chuyểển n nh XDĐ, ph Trong quáá trtrìình XDĐ mmộột kht khốối lưi lượợng rng rấất lt lớớn cn cáác loc loạại: vi: vậật tưt tư-- nh phẩẩm, cm, cấấu kiu kiệện đn đúúc c vvậật li ssẵẵn.n. -- Công t Công táác vc vậận chuy
n chuyểển phn phảải đưi đượợc tc tổổ chchứức c ttốốt, kt, kịịp thp thờời, hi, hợợp lý mp lý mớới đi đảảm bm bảảo tio tiếến đn độộ n, chấất lưt lượợng đng đúúng ng thi công đúúng dng dựự kikiếến, ch thi công đ yêu cầầu.u. yêu c
t tư vậận chuy
n chuyểển:n: t nhiềều lou loạại vi vậật tưt tư--vvậật li t liệệu ph
u phảải vi vậận n nh TC, song theo n trong quáá trtrìình TC, song theo u VC cóó ththểể phân l phân lààm 2 lom 2 loạại:i:
2. Phân loạại vi vậật tư v 2. Phân lo CCóó rrấất nhi chuyểển trong qu chuy yêu cầầu VC c yêu c Không khốống ch -- Không kh ng chếế ththờời gian thi công: i gian thi công: XM, XM,
ssắắt tht théép, cp, cáát,t, đ đáá......
ng chếế ththờời gian thi công:
-- KhKhốống ch BTN, BTXM, CXM, CPĐD GCXM BTN, BT
LoLoạại ni nàày ny nếếu không đ u không đảảm bm bảảo tho thờời gian v
i gian thi công: hhỗỗn hn hợợp p t GCXM... PĐD GCXM, c, cáát GCXM... i gian vậận n XD do m tăng chi phíí XD do
chuyểển cn cóó ththểể llààm tăng chi ph chuy ccáác BTP trên ph c BTP trên phảải loi loạại bi bỏỏ..
i công táác vc vậận chuy n chuyểển:n:
n chuyểển trong n n trong nộội bi bộộ công trư
3. Phân loạại công t 3. Phân lo 3.1. Vậận chuy 3.1. V VD:VD: VC đ công trườờng:ng: c kho bãi trên công t, VC VL từừ ccáác kho bãi trên công
VC đấất, VC VL t trưtrườờng đng đếến vn vịị trtríí ssửử ddụụng.ng.
y đã đượợc tc tíính to nh toáán n
Chi phíí loloạại hi hìình VC n Chi ph trong chi phíí xây l trong chi ph nh VC nàày đã đư xây lắắp công tr p công trìình.nh.
n chuyểển trong n XNP: n trong nộội bi bộộ XNP:
c khai tháác đc đếến khu v
n khu vựực c khâu gia công nàày đy đếến n khu gia công đếến n
3.2. Vậận chuy 3.2. V VD:VD: VC tVC từừ khu v khu vựực khai th gia công, VC từừ khâu gia công n gia công, VC t khâu gia công kia, từừ khu gia công đ khâu gia công kia, t bãi chứứa sa sảản phn phẩẩm hom hoặặc phc phếế phphẩẩm.m. bãi ch
Chi phíí loloạại hi hìình VC n Chi ph y đã đượợc tc tíính to
nh toáán n nh chếế ttạạo so sảản n
nh VC nàày đã đư trong chi phíí gigiáá ththàành ch trong chi ph phphẩẩm.m.
n chuyểển ngo n ngoạại tuy
3.3. Vậận chuy 3.3. V VC tVC từừ ccáác XNP đ
i tuyếến:n: c XNP đếến hin hiệện trưn trườờng xây l n chuyểển nn nàày chi ng xây lắắp. p. y chiếếm mm mộột t
Công táác vc vậận chuy Công t khkhốối lưi lượợng rng rấất lt lớớn.n. Chi phíí loloạại hi hìình VC n Chi ph
ch riêng, nh VC nàày đưy đượợc tc táách riêng, c xây c công táác xây c xem làà mmộột ht hạạng mng mụục công t
đưđượợc xem l llắắp.p. Trong phạạm vi cm vi củủa gia giááo tro trìình, ch Trong ph nghiên cứứu lou loạại hi hìình vnh vậận chuy nghiên c ng ta chỉỉ nh, chúúng ta ch n chuyểển nn nàày.y.
n chuyểển:n:
4. L4. Lựựa cha chọọn hn hìình th HHìình th nh thứức vc vậận chuy n chuyểển bn bằằng ô tô thư
nh thứức vc vậận chuy đưđượợc lc lựựa cha chọọn do c ng ô tô thườờng ng c ưu điểểm:m:
n do cóó ccáác ưu đi c khâu trung chuyểển.n. Không cầần cn cáác khâu trung chuy
t cao. nh cơ độộng rng rấất cao. VC trung bìình.nh. Chi phíí VC trung b
n chuyểển đn đủủ llớớn (30
50km/h). n (30 ÷÷ 50km/h). ng (100km). tương đốối ri rộộng (100km).
ly VC kinh tếế tương đ c, quảản lý đơn gi
-- Không c -- TTíính cơ đ -- Chi ph -- TTốốc đc độộ vvậận chuy -- CCựự ly VC kinh t -- TTổổ chchứức, qu -- DDễễ ttììm kim kiếếm, dm, dễễ đi n lý đơn giảản.n. điềều đu độộng.ng.
n chuyểển:n: nh toáán khn khốối lưi lượợng vng vậận chuy
ng biểểu tu tíính to ng khốối lưi lượợng ng
5. T5. Tíính to Cơ sCơ sởở :: -- CCáác bc bảảng bi nh toáán tn tổổng kh ng VL trong 1 ca thi công. VL, khốối lưi lượợng VL trong 1 ca thi công. VL, kh
nh khốối lưi lượợng VC & th ng kê ng VC & thốống kê
n chuyểển đưn đượợc c
thi công. -- TiTiếến đn độộ thi công. Đơn vịị ttíính :nh : Đơn v -- MM3 3 (T(Tấấn): tn): tíính kh ly VC. ccựự ly VC. -- TTấấn.Km: kh n.Km: khốối lưi lượợng v nhân vớới ci cựự ly vly vậận chuy nhân v ng vậận chuy n chuyểển.n.
n chuyểển:n: n ô tô vậận chuy
n chuyểển.n.
6. Chọọn ô tô v 6. Ch i ô tô: 6.1. Loạại ô tô: 6.1. Lo Cơ sCơ sởở :: loloạại vi vậật lit liệệu vu vậận chuy ng bao, gạạch, s XM đóóng bao, g -- XM đ ng thùùng, g
ch, sắắt tht théép, nh ng, gỗỗ, v, váán khuôn, c ng ô tô tảải thi thùùng ho p, nhựựa đưa đườờng ng n khuôn, cấấu kiu kiệện: cn: cóó c ô tô tựự ng hoặặc ô tô t
đđóóng th ththểể ssửử ddụụng ô tô t đđổổ..
ng ô .... nên sửử ddụụng ô ng (hạạn chn chếế
Ô tô chuyên dùng
-- Đ Đấất, ct, cáát,t, đ đáá dăm dăm, C, CPĐDPĐD.... nên s tô tựự đ đổổ hohoặặc ô tô chuyên d tô t đưđượợc hc hỗỗn hn hợợp phân t c ô tô chuyên dùùng (h p phân tầầng).ng).
VVËËn chuy
n chuyÓÓn vn vËËt li
t liÖÖu bu b»»ng xe chuy
ng xe chuyªªn dn dïïngng
-- VVậật li t liệệu phu phảải bơm i xe i bơm, r, róót dt dùùng cng cáác loc loạại xe
Ô tô vận chuyển bêtông bơm
chuyên dụụng :ng : chuyên d
Ô tô chuyên dụng VC hỗn hợp BTXM trên công trình cầu Thuận Phước - Đà Nẵng
Ô tô vận chuyển xi măng rời
Ô tô vận chuyển xi măng công trình cảng Chân Mây - Thừa thiên - Huế
Ô tô vận chuyển nhựa đường - nhũ tương
n chuyểển.n.
n chuyểển.n.
i phương tiệện bn bốốc dc dỡỡ..
ng ô tô: 6.2. Tảải tri trọọng ô tô: 6.2. T Cơ sCơ sởở :: -- KhKhốối lưi lượợng vng vậận chuy -- CCựự ly vly vậận chuy -- LoLoạại phương ti Nguyên tắắc :c : Nguyên t -- TTảải tr
ng & ng ô tô tỉỉ llệệ thuthuậận vn vớới khi khốối lưi lượợng & n chuyểển đn đểể gigiảảm gim giáá ththàành vnh vậận n
i trọọng ô tô t ccựự ly vly vậận chuy chuyểển.n. chuy
7. 7. Năng su Công thứức tc tổổng qu Công th
3
tt
N
)ca/T,ca/m(
=
t
+
+
⎛ ⎜⎜ ⎝
⎞ ⎟⎟ ⎠
ttấấn).n).
-- L lL làà ccựự ly VC trung b
nh (Km). ly VC trung bìình (Km).
Năng suấất vt vậận tn tảải:i: ng quáát :t : q.K.K.T t L L V V 2 1 c trong 1 ca (7h). i gian lààm vim việệc trong 1 ca (7h). Trong đóó: : -- T lT làà ththờời gian l Trong đ 0,95). i gian (0,8 ÷÷ 0,95). ng thờời gian (0,8 -- KKtt llàà hhệệ ssốố ssửử ddụụng th -- KKtttt llàà hhệệ ssốố llợợi di dụụng tng tảải tri trọọng ng (0,8 1,0). (0,8 ÷÷ 1,0). ng trong 1 chu kỳỳ VC (mVC (m33, , -- q lq làà khkhốối lưi lượợng hng hààng trong 1 chu k
-- VV11, V, V22 llàà ttốốc đc độộ xe khi c
xe khi cóó ttảải & không t
i & không tảải i (20
(20 ÷÷
50km/h). 50km/h). -- t lt làà ththờời gian b
i gian bốốc dc dỡỡ trong 1 chu k
trong 1 chu kỳỳ, t, tùùy thu
n chuyểển &n & phương ti
y thuộộc c phương tiệện bn bốốc c
khi chởở vvậật lit liệệu ru rờời, bi, bốốc xc xúúc bc bằằng mng mááy.y.
ch, gỗỗ, c, cốốpp--pha, v
pha, váán n
vvàào loo loạại hi hààng vng vậận chuy ddỡỡ:: + t = 0,1 giờờ khi ch + t = 0,1 gi + t = 1 ÷÷ 22 gigiờờ khi ch + t = 1
khuôn, XM đ đóóng bao, s khuôn, XM
khi chởở ggạạch, g ng bao, sắắt tht théép....p.... BTN. khi chởở BTN.
BTXM. khi chởở BTXM. khi chởở XM rXM rờời, nh
i, nhựựa, nh
a, nhũũ tương
tương, ,
n BTXM. khi chởở ccấấu kiu kiệện BTXM.
+ t = 0,5 ÷÷ 11 gigiờờ khi ch + t = 0,5 + t = 0,2 ÷÷ 0,50,5 gigiờờ khi ch + t = 0,2 + t = 1,0 ÷÷ 1,51,5 gigiờờ khi ch + t = 1,0 nưnướớc.c. + t = 0,1 ÷÷0,20,2 gigiờờ khi ch + t = 0,1
8. T8. Tíính to 8.1. TrưTrườờng hng hợợp 1 p 1 -- ô tô l 8.1. Công táác VC l Công t ng ô tô: nh toáán sn sốố lư lượợng ô tô: ô tô làà mmááy chy chủủ đ đạạo:o: y không phụụ thuthuộộc vc vàào o c VC lúúc nc nàày không ph
c khâu công táác khc kháác.c.
ccáác khâu công t ThưThườờng gng gặặp trong trư p trong trườờng hng hợợp vp vậận chuy
đđấất đt đắắp np nềền đưn đườờng tng từừ mmỏỏ đ đấất, ho t trìình tnh tựự công ngh chuyểển ln làà mmộột tr chuy dây chuyềền công ngh dây chuy
TTíính snh sốố lư lượợng ô tô theo công th
n =
n chuyểển n t, hoặặc vc vậận n trong công nghệệ trong thi công. n công nghệệ thi công. ng ô tô theo công thứức:c: Q q
Trong đóó: : Trong đ -- Q lQ làà khkhốối lưi lượợng vng vậận chuy
n trong 1 ca thi công n chuyểển trong 1 ca thi công
(M(M33, t, tấấn, tn, tấấn.km). n.km).
n chuyểển cn củủa 1 ô tô (M
a 1 ô tô (M33, t, tấấn, n,
năng suấất vt vậận chuy -- q lq làà năng su n.km). ttấấn.km).
TrưTrườờng hng hợợp chưa c u chi tiếết:t:
n =
ng khốối lưi lượợng vng vậận chuy
n chuyểển. n.
Trong đóó: : -- Q lQ làà ttổổng kh Trong đ -- TTthth llàà ththờời gian thi công th
i gian thi công thựực.c.
p chưa cóó ssốố liliệệu chi ti Q thT.q
ô tô làà mmááy phy phụụ::
c VC lúúc nc nàày ph y phụụ thuthuộộc vc vàào co cáác c
8.2. TrưTrườờng hng hợợp 2 p 2 -- ô tô l 8.2. Công táác VC l Công t khâu công táác chc chíính.nh. khâu công t
ThưThườờng gng gặặp trong trư
p trong trườờng hng hợợp vp vậận chuy ng từừ nnềền đn đàào, ho n chuyểển n o, hoặặc c
đđấất đt đắắp np nềền đưn đườờng t vvậận chuy n chuyểển vn vậật lit liệệu phu phụục vc vụụ mmááy ry rảải.i.
Công thứức:c: Công th
c
n =
N N
ôtô
Trong đóó: : Trong đ -- NNcc llàà năng su -- NNôtôôtô llàà năng su
năng suấất ct củủa ta tổổ hhợợp mp mááy chy chíính. nh. n chuyểển.n. năng suấất ct củủa 1 ô tô v
a 1 ô tô vậận chuy
c 8 làà ssốố lư lượợng ng
9. Biên chếế đo đoààn xe: n xe: 9. Biên ch nh toáán n ởở mmụục 8 l ng ô tô tíính to SSốố lư lượợng ô tô t công táác (Nc (Nctct).). ô tô thựực tc tếế công t ô tô th Trong quáá trtrìình thi công, ô tô c Trong qu
nh thi công, ô tô cóó ththểể ccóó ccáác c i tu i trung, đ đạại tu
hư hhư hỏỏng đng độột xut xuấất hot hoặặc phc phảải trung, theo địịnh knh kỳỳ.. theo đ VVìì vvậậy, biên ch n xe (Ndsds) ) đưđượợc xc xáác c
y, biên chếế đo đoààn xe (N nh theo công thứức:c: đđịịnh theo công th
ng đoààn xe ( 0,8
1,0). n xe ( 0,8 ÷÷ 1,0).
trong đóó: : KKsd sd llàà hhệệ ssốố ssửử ddụụng đo trong đ
NNdsds = N= Nctct.K.Ksdsd
ng ô tô c thi công đườờng ô tô n chuyểểnn t tư & t& tổổ chchứức vc vậận chuy m thu nghiệệm thu
n lý thi công -- kikiểểm tra m tra -- nghi
Chương 66 Chương 1.1. CCáác vc vấấn đn đềề chung chung 2.2. CCáác phương ph c thi công c phương phááp tp tổổ chchứức thi công 3.3. CCáác phương ph c thi công p thiếết kt kếế ttổổ chchứức thi công c phương phááp thi 4.4. ThiThiếết kt kếế ttổổ chchứức thi công đư 5.5. Cung c Cung cấấp vp vậật tư 6.6. QuQuảản lý thi công
n lý dựự áán đn đầầu tư xây d
u tư xây dựựngng
t 6.1.Quảản lý d
i niệệm :m :
TiTiếết 6.1.Qu 1. Kháái ni 1. Kh QuQuảản lý thi công xây d
xây dựựng, qu
ng công trìình nh n lý thi công xây dựựng công tr ng XD, n lý chấất lưt lượợng XD, (XDCT) bao gồồm qum quảản lý ch (XDCT) bao g n lý khốối i ng, quảản lý kh n lý tiếến đn độộ xây d ququảản lý ti n lý an toààn n ng thi công XDCT, quảản lý an to lưlượợng thi công XDCT, qu ng trên công trườờng XD, qu lao độộng trên công trư n lý ng XD, quảản lý lao đ ng XD. môi trườờng XD. môi trư
NhNhằằm đm đạạt đưt đượợc cc cáác mc mụục đc đíích c như ch cụụ ththểể như
sau: sau:
a công táác quc quảản lý d n lý dựự áán:n:
TC diễễn ra đ n ra đúúng dng dựự kikiếến.n.
MMụục đc đíích cch củủa công t -- Đ Đảảm bm bảảo tio tiếến đn độộ TC di -- CCáác cc cấấu kiu kiệện, cn, cáác hc hạạng mng mụục công tr
nh & c công trìình & ng khai tháác c totoààn bn bộộ ddựự áán đn đạạt cht chấất lưt lượợng khai th t theo yêu cầầu,u, đ đảảm bm bảảo ko kỹỹ -- mmỹỹ thuthuậật theo yêu c đđúúng đng đồồ áán thi đã đượợc phê duy
n thiếết kt kếế đã đư t kiệệm đưm đượợc cc cáác chi ph c phê duyệệt.t. trong quáá trtrìình nh c chi phíí trong qu -- TiTiếết ki
ththựực hic hiệện dn dựự áán.n.
-- HHạạn chn chếế đư đượợc cc cáác tai n t gây n lao độộng, ng, íít gây
ttáác đc độộng xng xấấu tu tớới môi trư c tai nạạn lao đ i môi trườờng.ng.
c nguyên tắắc cơ b
i ĐK tựự nhiên
ch, TK; bảảo đo đảảm mm mỹỹ nh quan chung; môi trườờng vng vàà ccảảnh quan chung; c điểểm VHm VH--XH cXH củủa a n KT--XH vXH vớới i
t triểển KT
nhiên, , đđặặc đi a phương; k; kếết ht hợợp php pháát tri
an ninh. c phòng -- an ninh.
(cid:111)(cid:111) Tuân th
n XD, TCXD do cơ quan QL nh
TCXD do cơ quan QL nhàà XD ban hàành.nh.
(cid:112)(cid:112) BBảảo đo đảảm CL, ti
, an toààn CT, t
n CT, tíính mnh mạạng con ng con ng chááy ny nổổ, b, bảảo đo đảảm m
c cơ bảản:n: 2. C2. Cáác nguyên t (cid:110)(cid:110) BBảảo đo đảảm XDCT theo quy ho m XDCT theo quy hoạạch, TK; b quan CT, bảảo vo vệệ môi trư quan CT, b phphùù hhợợp vp vớới ĐK t ttừừng đng địịa phương ququốốc phòng quy chuẩẩn XD, Tuân thủủ quy chu nưnướớc cc cóó ththẩẩm quym quyềền vn vềề XD ban h m CL, tiếến đn độộ, an to ngưngườời vi vàà ttàài si sảản, phòng ch vvệệ sinh môi trư
n, phòng chốống ch ng trong XD. sinh môi trườờng trong XD. m XD đồồng bng bộộ trong t
trong từừng CT,
ng CT, đ đồồng bng bộộ ccáác c
(cid:113)(cid:113) BBảảo đo đảảm XD đ ng KT. CT hCT hạạ ttầầng KT. (cid:114)(cid:114) BBảảo đo đảảm tim tiếết ki
ng lãng phíí, th, thấất t
thothoáát vt vàà ccáác tiêu c
t kiệệm, cm, cóó hihiệệu quu quảả, ch, chốống lãng ph c trong XD. c tiêu cựực khc kháác trong XD.
3. Quảản lý d 3. Qu n lý dựự áán đn đầầu tư xây d ng công u tư xây dựựng công
nh (XDCT): trtrìình (XDCT):
NghNghịị đ địịnh s
/2005/NĐNĐ--CP cCP củủa Ch ng 02 năm a Chíính nh 2005 vềề ququảản n năm 2005 v
nh sốố 16 16/2005/ y 17 thááng 02 phphủủ ngngàày 17 th lý dlý dựự áán đn đầầu tư XDCT u tư XDCT::
NghNghịị đ địịnh nnh nàày hưy hướớng dng dẫẫn thi h n thi hàành Lu
p, thựực hi
t Xây nh Luậật Xây n DAĐT XDCD, , c hiệện DAĐT XDCD Điềều kiu kiệện n ng XD; Đi p DAĐT nhân lậập DAĐT , thi công vàà t, thiếết kt kếế, thi công v
ng vềề llậập, th ddựựng v ng trong hoạạt đt độộng XD; HHợợp đp đồồng trong ho năng lựực cc củủa ta tổổ chchứức, cc, cáá nhân l năng l XDCD, khảảo so sáát, thi XDCD, kh t TC XDCT. gigiáám sm sáát TC XDCT.
m (theo Luậật Xây d
3.1. M3.1. Mộột st sốố khkháái ni 3.1.1. HoHoạạt đt độộng XD: 3.1.1.
t Xây dựựng):ng): i niệệm (theo Lu p quy bao gồồm lm lậập quy ng XD: bao g S XDCT, p DAĐT XDCT, K, KS XDCT, ch XD, lậập DAĐT XDCT GS TC XDCT, TC XDCT, GS TC XDCT, n Nhàà ththầầu u a chọọn Nh , lựựa ch c hoạạt đt độộng ng ng XD vàà ccáác ho
hohoạạch XD, l TK XDCT, TC XDCT, TK XDCT, QLDA ĐT XDCT, l QLDA ĐT XDCT trong hoạạt đt độộng XD v trong ho khkháác cc cóó liên quan đ 3.1.2. Thi công XDCT: 3.1.2. n XDCT. liên quan đếến XDCT. bao gồồm XD v
Thi công XDCT: bao g t thiếết bt bịị đ đốối vi vớới ci cáác CTXD m o, di dờời, tu b m XD vàà llắắp p c CTXD mớới, si, sửửa a i; pháá i, tu bổổ, ph, phụục hc hồồi; ph
đđặặt thi chchữữa, ca, cảải ti tạạo, di d ddỡỡ CT; bCT; bảảo ho hàành, b nh, bảảo tro trìì CT.CT.
3.1.3. . ChChủủ đ đầầu tư XDCT 3.1.3
u tư XDCT ((CĐTCĐT): ): llàà ngư ngườời si sởở n lý vàà ssửử c giao quảản lý v
nhân cóó đ đủủ năng l
hhữữu vu vốốn hon hoặặc đưc đượợc giao qu ĐT XDCT.. ddụụng vng vốốn đn đểể ĐT XDCT llàà ccáác tc tổổ ng (NT): u xây dựựng (NT): năng lựực hoc hoạạt đt độộng ng XD khi tham gia nh nghềề XD khi tham gia ng XD. ng trong hoạạt đt độộng XD. 3.1.4. Nhàà ththầầu xây d 3.1.4. Nh chchứức, cc, cáá nhân c năng lựực hc hàành ngh XD, XD, năng l quan hệệ hhợợp đp đồồng trong ho quan h
ng & lắắp đp đặặt thi
t thiếết bt bịị..
t Xây dựựng, c ng, cóó Theo địịnh ngh Theo đ
nh nghĩĩa na nàày cy củủa Lua Luậật Xây d u sau: ccáác loc loạại Nhi Nhàà ththầầu sau: t XDCT. -- NhNhàà ththầầu Khu Khảảo so sáát XDCT. XDCT. u Thiếết kt kếế XDCT. -- NhNhàà ThThầầu Thi u QLDA DT XDCT. -- NhNhàà ththầầu QLDA DT XDCT. u TC XDCT. -- NhNhàà ThThầầu TC XDCT. u cung ứứng & l -- NhNhàà ththầầu cung u GS TC XDCT. -- NhNhàà ThThầầu GS TC XDCT. u XDCT. ng thầầu XDCT. -- TTổổng th -- NhNhàà ththầầu chu chíính.nh. -- NhNhàà ththầầu phu phụụ..
ng thầầu XD: u XD: llàà hhìình th
nh thứứcc NhNhàà ththầầu u i CĐT đểể i công việệc c t DA ĐT công việệc cc củủa ma mộột DA ĐT
p thiếết bt bịị công ngh
& TC công nghệệ & TC
p DA ĐTXDCT, TK, cung c
, TK, cung cấấp thi
p thiếết t
nh thứức:c:
3.1.5. Tổổng th 3.1.5. T ng trựực tic tiếếp vp vớới CĐT đ ký kếết Ht Hợợp đp đồồng tr ký k nhnhậận thn thầầu tou toààn bn bộộ mmộột lot loạại công vi hohoặặc toc toààn bn bộộ công vi XDCT. Cóó ccáác hc hìình th XDCT. C -- TTổổng th u thiếết kt kếế.. ng thầầu thi -- TTổổng th u TC XDCT. ng thầầu TC XDCT. -- TTổổng th u TK & TC XDCT. ng thầầu TK & TC XDCT. -- TTổổng th u TK, cung cấấp thi ng thầầu TK, cung c XDCT. XDCT. -- TTổổng th ng thầầu lu lậập DA ĐTXDCT & TC XDCT. công nghệệ & TC XDCT. bbịị công ngh
3.1.6. Lựựa cha chọọn NT trong ho 3.1.6. L ViViệệc lc lựựa cha chọọn NT trong ho
ng XD nhằằm m ĐK năng lựực đc đểể XD phùù ch vụụ XD ph p lý, đ đááp p ứứng ng a DA. c tiêu củủa DA. a CĐT vàà mmụục tiêu c
ng XD: n NT trong hoạạt đt độộng XD: n NT trong hoạạt đt độộng XD nh c NT cóó đ đủủ ĐK năng l chchọọn đưn đượợc NT c n phẩẩm, dm, dịịch v cung cấấp sp sảản ph cung c hhợợp, cp, cóó gigiáá ddựự ththầầu hu hợợp lý, đưđượợc YC c CCóó ccáác hc hìình th c YC củủa CĐT v nh thứức:c:
nh thầầu.u.
-- Đ Đấấu thu thầầu.u. -- ChChỉỉ đ địịnh th -- LLựựa cha chọọn NT thi c. (thông qua n NT thiếết kt kếế kikiếến trn trúúc. (thông qua
hhìình th nh thứức thi tuy c thi tuyểển kin kiếến trn trúúc).c).
trong hoạạt đt độộng XD nh (cid:110)(cid:110) Đ Đấấu thu thầầu :u : trong ho
ng XD nhằằm lm lựựa a p, nhằằm đm đảảm bm bảảo to tíính nh
nh thứức: c: n NT phùù hhợợp, nh nh tranh. Cóó 2 h2 hìình th
ng rãi: nhnhằằm lm lựựa cha chọọn NT TC n NT TC không hạạn chn chếế ssốố lư lượợng NT ng NT u. Thông bááo mo mờời thi thầầu u c phương tiệện n trên cáác phương ti
chchọọn NT ph ccạạnh tranh. C * * ĐĐấấu thu thầầu ru rộộng rãi: XDCT vàà không h XDCT v tham gia đấấu thu thầầu. Thông b tham gia đ c công bốố trên c đưđượợc công b thông tin đạại chi chúúng.ng. thông tin đ
c TC XDCT đốối vi vớới ci cáác CT c
* * ĐĐấấu thu thầầu hu hạạn chn chếế:: nhnhằằm lm lựựa cha chọọn NT n NT c CT cóó t cao, chỉỉ ccóó 1 s1 sốố NT cNT cóó đ đủủ
TVTK hoặặc TC XDCT đ TVTK ho YC kYC kỹỹ thuthuậật cao, ch kinh nghiệệm &m & năng l kinh nghi năng lựực thc thựực hic hiệện.n.
(cid:111)(cid:111) ChChỉỉ đ địịnh th
nh thầầu :u : ááp dp dụụng cho c nh chấất đt đặặc bic biệệt, ho c công ng cho cáác công c quy mô t, hoặặc quy mô
trtrìình cnh cóó ttíính ch đơn giảản. n. nhnhỏỏ, , đơn gi
TTổổ chchứức, cc, cáá nhân đư nhân đượợc chc chỉỉ đ địịnh th
năng lựực hoc hoạạt đt độộng XD,
ng XD, năng l XD phùù hhợợp vp vớới công vi nh nghềề XD ph
p CT; cóó ttàài chi chíính l nh thầầu phu phảải i năng lựực c i công việệc, c, nh làành mnh mạạnh, nh,
ccóó đ đủủ năng l hhàành ngh loloạại, ci, cấấp CT; c minh bminh bạạch.ch.
lên hay cáác công tr ng cho cáác c ng quy mô nh VH, TT, công cộộng quy mô cơ quan nhàà nư nướớc tc từừ ccấấp p c công trìình cnh cóó ttíính nh
a phương áán TK ki TTáác gi
c đã n TK kiếến trn trúúc đã o quyềền tn táác c c TK c ưu tiên thựực hic hiệện cn cáác bưc bướớc TK năng lựực hoc hoạạt t
(cid:112)(cid:112) Thi tuy Thi tuyểển kin kiếến trn trúúc :c : ááp dp dụụng cho c công trìình VH, TT, công c công tr llớớn, cn, cáác trc trụụ ssởở cơ quan nh huyhuyệện trn trởở lên hay c chchấất đt đặặc thc thùù.. c giảả ccủủa phương đưđượợc lc lựựa cha chọọn đưn đượợc đc đảảm bm bảảo quy gigiảả, , đưđượợc ưu tiên th titiếếp theo khi c p theo khi cóó đ đủủ ĐK ĐK, , năng l ng XD. đđộộng XD.
a ngườời thi ng giáám sm sáát ct củủa ngư
ng đồồ áán thi i thiếết kt kếế nh TC XDCT nhằằm bm bảảo đo đảảm m n thiếết t
3.1.7. Giáám sm sáát tt táác gic giảả: : 3.1.7. Gi LLàà hohoạạt đt độộng gi trong quáá trtrìình TC XDCT nh trong qu c thi công XD theo đúúng đ viviệệc thi công XD theo đ c phê duyệệt.t. đã đượợc phê duy kkếế đã đư công trìình: nh: ng hư hỏỏng vư
n cho phéép, lp, lààm cho công tr
công trìình ho n an ng vượợt qut quáá gigiớới hi hạạn an nh XD cóó m cho công trìình XD c t phầần n đã sụụp đp đổổ mmộột ph c CT không nh hoặặc CT không
3.1.8. Sựự ccốố công tr 3.1.8. S LLàà nhnhữững hư h totoààn cho ph nguy cơ sụụp đp đổổ; ; đã s nguy cơ s hohoặặc toc toààn bn bộộ công tr ssửử ddụụng đư c theo TK. ng đượợc theo TK.
Sự cố sụt nền đường QL1A - đoạn vào cầu Trìa
Thủng bản nắp
Sự cố lún cống chui Văn Thánh
- T.P Hồ Chí Minh
rong nh, trong ch thướớc thc thựực tc tếế so vso vớới ki kíích ch p trên cơ sởở BCTC đã BCTC đã i TK đã i so vớới TK đã
c TK, đư đượợc lc lậập trên cơ s c duyệệt. Mt. Mọọi si sửửa đa đổổi so v c duyệệt pht phảải đưi đượợc thc thểể hihiệện.n. ng hợợp cp cáác kc kíích thư ng BVTC thìì BVTC ch
ng đúúng BVTC th
ch thướớc thc thựực tc tếế nh làà BVTC chíính l
p BVHC, ký
ch nhiệệm lm lậập BVHC, đây làà ttàài li
u trên BVHC, đây l
ký & & đđóóng ng i liệệu đu đểể ththựực c
đđóó ththểể hihiệện kn kíích thư thưthướớc TK, đưđượợc duy đưđượợc duy Trong trườờng h Trong trư bbằằng đ BVHC. BVHC. NT XD cóó trtráách nhi NT XD c ddấấu trên BVHC, hihiệện bn bảảo ho hàành, b
nh, bảảo tro trìì CT sau n
CT sau nàày.y.
3.1.9. Bảản vn vẽẽ hohoààn công (BVHC): n công (BVHC): 3.1.9. B LLàà BV bBV bộộ phphậận CT, CTXD ho n CT, CTXD hoààn thn thàành, t
p QLDA: khi CĐT đ 3.2. C3.2. Cáác hc hìình th 3.2.1. CĐT tr 3.2.1. nh thứức QLDA đ CĐT trựực tic tiếếp QLDA:
u tư XDCT:: c QLDA đầầu tư XDCT khi CĐT đủủ QLDA. Lúúc nc nàày y n năng lựực vc vềề QLDA. L điđiềều kiu kiệện năng l CĐT cóó ththểể ththàành lnh lậập Ban QLDA. Ban p Ban QLDA. Ban CĐT c ch nhiệệm trưm trướớc Phc Phááp lup luậật t QLDA chịịu tru tráách nhi QLDA ch CĐT theo quyềền hn hạạn vn vàà nhinhiệệm vm vụụ & & CĐT theo quy c giao. đưđượợc giao. ĐĐốối vi vớới ci cáác DA l c DA lớớn, ph
i theo n, phứức tc tạạp, trp, trảải di dàài theo thuê cáác tc tổổ chchứức c c DA thàành nh BQLDA cóó ththểể thuê c TCTV) đ đểể ququảản lý c n lý cáác DA th
tuytuyếến thn thìì BQLDA c tư vấấn (n (TCTV) tư v phphầần.n.
nhân, BQLD cóó ththểể ký kký kếết ht hợợp đp đồồng vng vớới ci cáá nhân, BQLD c năng lựực đc đểể c ƯD KHCN mớới mi màà
TCTV ngoàài nưi nướớc cc cóó đ đủủ năng l TCTV ngo n lý cáác ƯD KHCN m phphốối hi hợợp qup quảản lý c TV trong nướớc chưa th c chưa thựực hic hiệện đưn đượợc.c. TV trong nư
ththểể thuê c TTổổ chchứức & c 3.2.2. Thuê tổổ chchứức tư v 3.2.2. Thuê t Khi CĐT không đủủ đi Khi CĐT không đ thuê cáá nhân ho c & cáá nhân QLDA ph
n QLDA: c tư vấấn QLDA: n năng lựực cc cóó điềều kiu kiệện năng l c TCTV QLDA. nhân hoặặc cc cáác TCTV QLDA. nhân QLDA phảải ci cóó đ đủủ năng năng nh trong Nghịị đ địịnh nh c quy địịnh trong Ngh
c theo cáác quy đ llựực theo c 16/16/NĐNĐ--CP cCP củủa Cha Chíính ph nh phủủ..
NhiNhiệệm vm vụụ, quy , quyềền hn hạạn cn củủa ca cáác BQLDA, c
c BQLDA, cáác c nh trong MMụục 5c 5-- nh 16//NĐNĐ--CP CP
TCTV QLDA đượợc quy đ TCTV QLDA đư ĐiĐiềều 3u 36,6, Đi ccủủa Cha Chíính ph c quy địịnh trong Điềều 35u 35 -- NghNghịị đ địịnh 16 nh phủủ..
4. Quảản lý ch 4. Qu NghNghịị đ địịnh s
a Chíính nh 2004 vềề ququảản n
ng CTXD: n lý chấất lưt lượợng CTXD: /2004/NĐNĐ--CP cCP củủa Ch nh sốố 209 209/2004/ năm 2004 v ng 12 năm phphủủ ngngàày 16 th y 16 thááng 12 ng CTXD: lý chấất lưt lượợng CTXD: lý ch nh nàày hưy hướớng d n thi hàành Lu
NghNghịị đ địịnh n nh Luậật t ng dẫẫn thi h ng CTXD; ; n lý chấất lưt lượợng CTXD Xây dựựng vng vềề ququảản lý ch Xây d ááp dp dụụng đng đốối vi vớới Chi Chủủ đ đầầu tưu tư, Nh, Nhàà ththầầu, tu, tổổ liên quan trong công nhân cóó liên quan trong công chchứức vc vàà ccáá nhân c , thi công xây dựựng, ng, t, thiếết kt kếế, thi công xây d ttáác khc khảảo so sáát, thi n lý vàà ssửử ddụụng ng bbảảo ho hàành vnh vàà bbảảo tro trìì, qu, quảản lý v t Nam. CTXD trên lãnh thổổ ViViệệt Nam. CTXD trên lãnh th
4.1. Hệệ ththốống tiêu chu 4.1. H
ng tiêu chuẩẩn xây d Quy chuẩẩn XDn XD vvàà Tiêu chu bao n xây dựựng: ng: bao Tiêu chuẩẩn XDn XD. . ggồồm m Quy chu
4.1.1. Quy chuẩẩn XD : 4.1.1. Quy chu n XD : llàà ccáác quy đ
cơ sởở đ đểể ququảản lý ho ng; làà cơ s
c quy địịnh bnh bắắt t ng xây ng trong mọọi hoi hoạạt đt độộng xây n lý hoạạt đt độộng XD ng XD QCXD nh TCXD. QCXD p cho Bộộ Xây Xây ban hàành TCXD. phân cấấp cho B nh phủủ phân c
bubuộộc c ááp dp dụụng trong m ddựựng; l vvàà llàà căn c đưđượợc Ch ddựựng ban h
căn cứứ đ đểể ban h c Chíính ph ng ban hàành.nh. VVíí ddụụ:: BBộộ QCXD (nhi
QCXD (nhiềều tu tậập) do B lu xây p) do Bộộ xây từừ nh & cóó hihiệệu ng ban hàành & c lựực tc
ddựựng ban h 1/1/1997. 1/1/1997.
n XD: llàà ccáác quy đ
c kinh tếế--kkỹỹ thuthuậật, tr
c công táác XD, c
c quy địịnh vnh vềề t, trìình tnh tựự ththựực c tiêu, cáác c c XD, cáác chc chỉỉ tiêu, c t & cáác chc chỉỉ ssốố ttựự nhiên. nhiên. n lý chuyên ngàành nh
4.1.2. Tiêu chuẩẩn XD: 4.1.2. Tiêu chu chuchuẩẩn mn mựực kinh t hihiệện cn cáác công t chchỉỉ ssốố kkỹỹ thuthuậật & c TCXD do cáác Bc Bộộ ququảản lý chuyên ng TCXD do c XD (theo phân cấấp) ban h XD (theo phân c p) ban hàành.nh.
c (TCVN) Tiêu chuẩẩn Nhn Nhàà nư nướớc (TCVN)
:2005 -- Đư Đườờng ô tô ng ô tô -- Yêu c Yêu cầầu u
Bao gồồm :m : Bao g (cid:110)(cid:110) Tiêu chu VVíí ddụụ :: TCVN 4054:2005 TCVN 4054 thiếết kt kếế.. thi
TCVN 4453:1995 -- KCBT & BTCT to TCVN 4453:1995
-- Quy ph m thi công vàà nghi
Quy phạạm thi công v TCVN 4447:1987 -- Công t TCVN 4447:1987 phphạạm thi công v m thi công vàà nghi
KCBT & BTCT toààn khn khốối i m thu. nghiệệm thu. Công táác đc đấất t -- Quy Quy m thu. nghiệệm thu. a tiêu chuẩẩn.n. năm ban hàành tiêu chu nh tiêu chuẩẩn.n. 4054, 4453... làà ssốố hihiệệu cu củủa tiêu chu 4054, 4453... l 2005, 1995... làà năm ban h 2005, 1995... l
c khoan nhồồi i -- Yêu c
Yêu cầầu vu vềề
TCXD, TCXDVN) n xây dựựng ng -- TCXD, TCXDVN) Tiêu chuẩẩn xây d
u bêtông & bêtông cốốt t
TCXDVN 356:2005 -- KKếết ct cấấu bêtông & bêtông c TCXDVN 356:2005 n thiếết kt kếế.. ththéép p -- Tiêu chu Tiêu chuẩẩn thi TCXDVN 286:2003 03 -- Đ Đóóng v TCXDVN 286:20
n thi công vàà nghi
ng vàà éép cp cọọc c -- Tiêu Tiêu m thu. nghiệệm thu. c TCXD đượợc thay th n nay cáác TCXD đư
c thay thếế ddầần n
(cid:111)(cid:111) ((Tiêu chu VVíí ddụụ :: TCXD 206:1998 -- CCọọc khoan nh TCXD 206:1998 ng thi công. chchấất lưt lượợng thi công.
chuchuẩẩn thi công v Ghi chúú :: hihiệện nay c Ghi ch c TCXDVN. bbởởi ci cáác TCXDVN.
(cid:112)(cid:112) Tiêu chu n ngàành (22TCN
Tiêu chuẩẩn ng GTVT, 14TCN -- ngngàành Th GTVT, 14TCN nh (22TCN -- ngngàành nh nh Thủủy ly lợợi i -- ccảảng).ng).
phphốối đi đáá dăm trong phòng th
dăm trong phòng thíí nghi
Quy trìình đnh đầầm nm néén đn đấất, ct, cấấp p nghiệệm.m. nh thi công vàà nghi Quy trìình thi công v
nghiệệm m
22TCN 247:1998 -- Quy tr 22TCN 247:1998
u BTCT DƯL.. thu dầầm cm cầầu BTCT DƯL thu d 14TCN 63:2002 -- Bêtông th 14TCN 63:2002
Bêtông thủủy công
y công -- Yêu c
Yêu cầầu ku kỹỹ
thuthuậật.t.
VVíí ddụụ :: 22TCN 333:2006 -- Quy tr 22TCN 333:2006
khâu khảảo so sáát, thi
n khâu vậận hn hàành, b
i dung QLCL CTXD: chchấất lưt lượợng mng mộột t ng phụụ thuthuộộc vc vàào ro rấất t t, thiếết kt kếế, , nh, bảảo tro trìì công công QLCL CTXD i dung QLCL CTXD
u khâu: t nhiềều khâu:
4.2. Nộội dung QLCL CTXD: 4.2. N công trìình xây d nh xây dựựng ph công tr nhinhiềều yu yếếu tu tốố, t, từừ khâu kh thi công đếến khâu v thi công đ trtrìình. Vnh. Vìì vvậậy, cy, cáác nc nộội dung ccũũng bao g -- QLCL công t -- QLCL công t -- QLCL công t -- QLCL công t -- QLCL công t ng bao gồồm rm rấất nhi QLCL công táác khc khảảo so sáát.t. c thiếết kt kếế.. QLCL công táác thi c thi công. QLCL công táác thi công. nh công trìình.nh. QLCL công táác bc bảảo ho hàành công tr công trìình.nh. QLCL công táác bc bảảo tro trìì công tr
4.2.1. QLCL công táác khc khảảo so sáát:t: 4.2.1. QLCL công t KS XD làà cơ s KKếết qut quảả KS XD l p theo làà thi ttáác tic tiếếp theo l Trong thựực tc tếế XD vXD vàà khai th Trong th t sinh, sựự ccốố llàà do ch
t không tốốt,t, đ đặặc bi
y văn......
n công cơ sởở đ đểể ththựực hic hiệện công XD (TK XD). thiếết kt kếế XD (TK XD). c CT, nhiềều u khai tháác CT, nhi phpháát sinh, s ng công do chấất lưt lượợng công ttáác khc khảảo so sáát không t c biệệt t ởở ccáác c khâu: khảảo so sáát đt địịa cha chấất,t, đ địịa cha chấất tht thủủy y khâu: kh vănvăn, th, thủủy văn VVìì vvậậy, y, trưtrướớc khi ti
t, NT nh khảảo so sáát, NT hương áánn
c khi tiếến hn hàành kh khkhảảo so sáát pht phảải li lậập p NhiNhiệệm vm vụụ, P, Phương khkhảảo so sáát, tr t, trìình CĐT phê duy nh CĐT phê duyệệt. t.
CĐT phảải gi
c, nghiệệm thu t Trong trườờng h
i giáám sm sáát t nh KS, CĐT ph Trong quáá trtrìình KS, Trong qu m thu từừng ng ng xuyên, liên tụục, nghi thưthườờng xuyên, liên t ng hợợp p c KS. Trong trư c công táác KS. bưbướớc công t CĐT không cóó năng l thuê TV năng lựực cc cóó ththểể thuê TV CĐT không c gigiáám sm sáát qut quáá trtrìình KS. nh KS. NT KS phảải chi chịịu tru tráách nhi NT KS ph
CĐT vềề ttíính trung th a KQ KS; Bồồi thưi thườờng thi
c phááp p ch nhiệệm trưm trướớc ph nh trung thựực vc vàà chchíính nh i khi ng thiệệt ht hạại khi t sinh ng NV KS, pháát sinh n không đúúng NV KS, ph c thông ng do KS sai; sửử ddụụng cng cáác thông n, tiêu chuẩẩn vn vềề u, quy chuẩẩn, tiêu chu i liệệu, quy chu
luluậật &t & CĐT v xxáác cc củủa KQ KS; B ththựực hic hiệện không đ khkhốối lưi lượợng do KS sai; s tin, tàài li tin, t KS XD không phùù hhợợp.p. KS XD không ph
n thiếết kt kếế llàà căn c
n khai cáác c p theo như: l: lậập dp dựự totoáán, thn, thẩẩm đm địịnh nh n khai TC, u, chấấm thm thầầu, tri u, triểển khai TC, nh TC. m thu trong quáá trtrìình TC. m tra & nghiệệm thu trong qu
bưbướớc tic tiếếp theo như TKTK--DT, mDT, mờời thi thầầu, ch kikiểểm tra & nghi
NhNhàà ththầầu TK
u TK phphảải chi chịịu tru tráách nhi
ng thiệệt ht hạại khi đ
4.2. QLCL công táác thi 4.2. QLCL công t ĐĐồồ áán thi XDCT: c thiếết kt kếế XDCT: căn cứứ đ đểể tritriểển khai c
ng quy chuẩẩn, tiêu chu
CĐT vềề chchấất lưt lượợng TK; i khi đềề ra nhi n, tiêu chuẩẩn, tn, tàài li
m tăng chi phíí XD ho
XD hoặặc c ảảnh hư
ch nhiệệm trưm trướớc c ng TK; phphảải i ra nhiệệm vm vụụ KS; KS; i liệệu u p TK không phùù nh hưởởng ng
ng công trìình.nh.
phphááp lup luậật &t & CĐT v bbồồi thưi thườờng thi ssửử ddụụng quy chu thông tin hoặặc cc cáác gic giảải phi phááp TK không ph thông tin ho hhợợp lp lààm tăng chi ph xxấấu đu đếến chn chấất lưt lượợng công tr
4.2.1. Yêu cầầu chung đ 4.2.1. Yêu c (cid:110)(cid:110) PhPhùù hhợợp vp vớới quy ho
i ĐA TK XDCT:: u chung đốối vi vớới ĐA TK XDCT nh quan, ĐK t ch, cảảnh quan, i quy hoạạch, c
nhiên ĐK tựự nhiên
vvàà ccáác quy đ
c quy địịnh vnh vềề kikiếến trn trúúc.c. (cid:111)(cid:111) NNềền mn móóng bng bềề vvữững, không l
ng, không lúún, nn, nứứt qut quáá gigiớới hi hạạn n nh hưởởng đng đếến tun tuổổi thi thọọ CT vCT vàà ccáác c
cho phéép lp lààm m ảảnh hư cho ph CT lân cậận.n. CT lân c (cid:112)(cid:112) PhPhùù hhợợp vp vớới YC c
i YC củủa ca cáác bưc bướớc TK, th
a mãn chứức c
năng s.d.dụụng,ng, đ đ.b.bảảo mo mỹỹ quan, gi năng s
c TK, thỏỏa mãn ch quan, giáá ththàành hnh hợợp lý.p lý.
(cid:113)(cid:113) An toAn toààn, tin, tiếết ki
t kiệệm, phm, phùù hhợợp vp vớới Quy chu o phòng chốống ch
n, Tiêu i Quy chuẩẩn, Tiêu ng chááy ny nổổ, b, bảảo vo vệệ
trong từừng giai đo
ng giai đoạạn xây d
n xây dựựng &ng & đ đồồng bng bộộ
chuchuẩẩn,n, đ đảảm bm bảảo phòng ch môi trườờng.ng. môi trư (cid:114)(cid:114) Đ Đồồng bng bộộ trong t vvớới ci cáác CT c
liên quan. c CT cóó liên quan.
n TK XDCT: c giai đoạạn TK XDCT: TK cơ sởở (TKCS), TK k
TTùùy theo t
t, quy mô xây dựựng mng màà ccóó
y ba bướớc:c:
(cid:110)(cid:110) TK
c công trìình quy đ
nh quy địịnh cho ph
i 3 tỷỷ, c, cáác CT h
u tư dướới 7 t
i 7 tỷỷ, CT ph
4.2.2. Cáác giai đo 4.2.2. C Bao gồồm :m : TK cơ s (TKCS), TK kỹỹ thuthuậật t Bao g thi công (TK BVTC). (TKKT) & TK bảản vn vẽẽ thi công (TK BVTC). (TKKT) & TK b nh chấất, quy mô xây d y theo tíính ch hai, hay ba bư ththểể TK mTK mộột, t, hai, ha TK 1 1 bưbướớc : l TK BVTC đượợc c ááp dp dụụng đng đốối i c : làà TK BVTC đư vvớới ci cáác công tr nh cho phéép chp chỉỉ llậập bp bááo co cááo KTo KT--KT (cKT (cáác trc trụụ ssởở ccóó ttổổng mng mứức c c CT hạạ ttầầng cng cóó ttổổng ng u tư dướới 3 t đđầầu tư dư , CT phụục vc vụụ mmụục c mmứức đc đầầu tư dư ch tôn giááo).o). đđíích tôn gi
(cid:111)(cid:111) TK
c: bao gồồm bưm bướớc TKCS v
c TKCS vàà TK TK c công trìình nh
p DAĐT XDCT.. nh phảải li lậập DAĐT XDCT
c: bao gồồm bưm bướớc TKCS, TKKT v
(cid:112)(cid:112) TK
quy mô làà ccấấp đp đặặc bic biệệt; ct; cấấp I ho
TK 2 2 bưbướớc: bao g BVTC đượợc c ááp dp dụụng đng đốối vi vớới ci cáác công tr BVTC đư quy địịnh ph quy đ c TKCS, TKKT vàà TK 3 3 bưbướớc: bao g c công TK BVTC đượợc c ááp dp dụụng đng đốối vi vớới ci cáác công TK BVTC đư p I hoặặc c trtrìình cnh cóó quy mô l ccấấp II c
p II cóó kkỹỹ thuthuậật pht phứức tc tạạp.p.
Ghi chúú :: Ghi ch ĐĐốốii vii vớới CT ph
i CT phảải thi thựực hi
c hiệện TK hai bư
p theo chỉỉ đư đượợc tri c TK tiếếp theo ch n trên cơ sởở bư bướớc TK trư
n TK hai bướớc trc trởở c triểển n c TK trướớc c
lên, cáác bưc bướớc TK ti lên, c khai thựực hi khai th đã đượợc phê duy đã đư
c hiệện trên cơ s c phê duyệệtt..
4.2.3. Thẩẩm đm địịnh, phê duy 4.2.3. Th -- TKCS ph
t TK XDCT: nh, phê duyệệt TK XDCT: c cơ quan quảản lý nh
TKCS phảải đưi đượợc cơ quan qu
c TK tiếếp theo do CĐT t
p theo do CĐT tổổ chchứức thc thẩẩm m nhưng không đượợc trc tráái vi vớới i
nh, phê duyệệt, t, nhưng không đư
c phê duyệệt.t.
n lý nhàà nư nướớc c ccóó ththẩẩm quym quyềền vn vềề XD tXD tổổ chchứức thc thẩẩm đm địịnh nh t DA ĐT XDCT.. khi phê duyệệt DA ĐT XDCT khi phê duy -- CCáác bưc bướớc TK ti đđịịnh, phê duy TKCS đã đượợc phê duy TKCS đã đư -- Trư Trườờng hng hợợp CĐT không c
p CĐT không cóó đ đủủ ĐK ĐK, , năng l
nh thìì đư đượợc phc phéép thuê c
nhân tư vấấn cn cóó đ đủủ ĐK ĐK, , năng l
n CT, lààm cơ s
m cơ sởở cho vi
năng lựực c p thuê cáác tc tổổ chchứức, c, năng lựực thc thẩẩm m c phê cho việệc phê
ththẩẩm đm địịnh th ccáá nhân tư v tra TK, dựự totoáán CT, l tra TK, d duyduyệệt.t.
i dung thẩẩm đm địịnh thi
c TK trướớc c
tuân thủủ ccáác Quy chu
c phê duyệệt. t. m tra sựự tuân th
n, Tiêu c Quy chuẩẩn, Tiêu
an toààn công tr
n công trìình.nh.
-- Đ Đáánh gi -- Đ Đáánh gi -- Đ Đáánh gi
nh thiếết kt kếế:: NNộội dung th nh giáá ssựự phphùù hhợợp vp vớới ci cáác bưc bướớc TK trư -- Đ Đáánh gi đã đượợc phê duy đã đư -- KiKiểểm tra s n XD. chuchuẩẩn XD. nh giáá mmứức đc độộ an to nh giáá ssựự hhợợp lý c nh giáá ccáác gi phòng chốống ch phòng ch
p TK. p lý củủa ca cáác gic giảải phi phááp TK. môi trườờng, ng, c giảải phi phááp bp bảảo vo vệệ môi trư ng chááy ny nổổ..
i dung thẩẩm đm địịnh dnh dựự totoáán:n:
p giữữa kh
a khốối lưi lượợng TK & kh
ng TK & khốối i
NNộội dung th -- SSựự phphùù hhợợp gi lưlượợng trong d
ng trong dựự totoáán.n.
c chi phíí, , đơn gi
-- TTíính đnh đúúng đng đắắn cn củủa via việệc c ááp dp dụụng cng cáác đc địịnh nh đơn giáá; ; đơn giáá, c, cáác chc chếế c khoảản n
c KT--KT,KT, đ địịnh mnh mứức chi ph mmứức KT viviệệc vc vậận dn dụụng đng địịnh mnh mứức,c, đơn gi đđộộ, ch, chíính snh sáách cch cóó liên quan v mmụục chi ph
liên quan vàà ccáác kho n theo quy địịnh.nh.
c chi phíí trong d
trong dựự totoáán theo quy đ nh giáá trtrịị ddựự totoáán, tn, tổổng dng dựự totoáán.n.
-- XXáác đc địịnh gi
a CĐT; gi
c hoạạt đt độộng ng t TCXD CT a NT TCXD; giáám sm sáát TCXD CT QLCL củủa NT TCXD; gi QLCL c nghiệệm thu CTXD c vvàà nghi ; giáám sm sáát t m thu CTXD củủa CĐT a NT TK XDCT. ttáác gic giảả ccủủa NT TK XDCT. 4.3.1. QLCLTC củủa nha nhàà ththầầu:u: 4.3.1. QLCLTC c (cid:110)(cid:110) LLậập hp hệệ ththốống QLCT ph
nh dựự áán); n); trong đ
trong đóó quy đ
i TC, quy ng QLCT phùù hhợợp vp vớới TC, quy mô công trìình (t c Ban điềều u nh (thưhườờng gng gọọi li làà ccáác Ban đi mô công tr hhàành d nh rõ tráách ch quy địịnh rõ tr nhinhiệệm cm củủa ta từừng bng bộộ phphậận, cn, cáá nhân. nhân.
(cid:111)(cid:111) ThThựực hi
c hiệện kin kiểểm tra ch
ccấấu kiu kiệện... theo c
n... theo cáác Tiêu chu
, VL, m tra chấất lưt lượợng vng vậật tưt tư, VL, c Tiêu chuẩẩn n ááp dp dụụng.ng.
c thi công (QLCLTC): 4.3. QLCL công táác thi công (QLCLTC): 4.3. QLCL công t QLCLTC XDCT bao gồồm cm cáác ho QLCLTC XDCT bao g
m tra cáác bic biệện phn phááp thi công, ti
p thi công, tiếến n
(cid:112)(cid:112) LLậập vp vàà kikiểểm tra c thi công. đđộộ thi công. Ghi chéép nhp nhậật ký công tr
nh theo quy địịnh.nh.
(cid:113)(cid:113) Ghi ch (cid:114)(cid:114) KiKiểểm tra an to
t ký công trìình theo quy đ n lao độộng, v
(cid:115)(cid:115) NghiNghiệệm thu n
m tra an toààn lao đ ng, vệệ sinh môi sinh môi ng bên trong & bên ngoàài công trư trưtrườờng bên trong & bên ngo i công trườờng.ng. n công sơ hoààn công m thu nộội bi bộộ, l, lậập hp hồồ sơ ho cho cáác bc bộộ phphậận, hn, hạạng mng mụục vc vàà totoààn bn bộộ CT.CT. cho c ng xuyên cho CĐT cáác vc vấấn đn đềề
(cid:116)(cid:116) BBááo co cááo thưo thườờng xuyên cho CĐT c n DA. nh thựực hic hiệện DA. liên quan đếến qun quáá trtrìình th m thu; nghiệệm thu; căn cứứ nghi i liệệu, u, căn c m thu. c nghiệệm thu. u CĐT tổổ chchứức nghi
ccóó liên quan đ (cid:117)(cid:117) ChuChuẩẩn bn bịị ccáác tc tàài li p phiếếu yêu c
u yêu cầầu CĐT t
llậập phi
a NT năng lựực cc củủa NT
so vso vớới hi hồồ sơ d
sơ dựự ththầầu.u.
(cid:112)(cid:112) KiKiểểm tra, gi
ng trong CT thông qua cáác Gi ng nhậận chn chấất lưt lượợng cng củủa ca cáác PTN h n cung cấấp. p. TTổổ chchứức kic kiểểm tra l
m tra lạạii khi c
m tra, giáám sm sáát cht chấất lưt lượợng vng vậật tưt tư, v, vậật t c Giấấy y c PTN hợợp p khi cóó nh trung c nghi ngờờ vvềề chchấất lưt lượợng vng vàà ttíính trung
liliệệu su sửử ddụụng trong CT thông qua c chchứứng nh chuchuẩẩn cung c ccáác nghi ng ththựực cc củủa ca cáác Gi
ng nhậận chn chấất lưt lượợng.ng.
c Giấấy chy chứứng nh
m tra, giáám sm sáát thưt thườờng xuyên, liên t
(cid:113)(cid:113) KiKiểểm tra, gi trong suốốt qut quáá trtrìình thi công, trong su
ng xuyên, liên tụục c bao gồồm:m:
nh thi công, bao g
a CĐT:: 4.3.2. QLCLTC củủa CĐT 4.3.2. QLCLTC c (cid:110)(cid:110) KiKiểểm tra c i công XDCT. c ĐK khởởi công XDCT. m tra cáác ĐK kh (cid:111)(cid:111) KiKiểểm tra s m tra sựự phphùù hhợợp vp vềề năng l
p thi công. m tra cáác bic biệện phn phááp thi công. m tra việệc thc thựực hic hiệện cn cáác thao t
c thao táác, trc, trìình tnh tựự
t ký giáám sm sáát hot hoặặc lc lậập cp cáác biên b
c biên bảản n
-- Ghi nh
-- KiKiểểm tra c -- KiKiểểm tra vi thi công. công nghệệ thi công. công ngh Ghi nhậật ký gi kikiểểm tra hi
-- PhPháát hi
p lý đểể đi
điềều u
m tra hiệện trưn trườờng.ng. t hiệện cn cáác sai s nh hoặặc yêu c
chchỉỉnh ho
c sai sóót, bt, bấất ht hợợp lý đ u NT TK điềều chu chỉỉnh.nh.
c yêu cầầu NT TK đi
m tra tàài li
công táác c
n công. -- XXáác nhc nhậận bn bảản vn vẽẽ hohoààn công. i liệệu phu phụục vc vụụ công t p, kiểểm tra t -- TTậập hp hợợp, ki m thu. nghiệệm thu. nghi c giảải quy
c, tranh i quyếết ct cáác vưc vướớng mng mắắc, tranh
-- TTổổ chchứức gi chchấấp, ph
p, pháát sinh trong qu
nh thi công. t sinh trong quáá trtrìình thi công.
-- TTổổ chchứức kic kiểểm đm địịnh lnh lạại chi chấất lưt lượợng khi c
ng khi cóó ccáác c
nghi nghờờ vvềề chchấất lưt lượợng.ng. nghi ngh Khi CĐT không cóó đ đủủ năng l Khi CĐT không c
năng lựực, cc, cóó ththểể ký hký hợợp p n công nhân thựực hic hiệện công
đđồồng vng vớới ti tổổ chchứức, cc, cáá nhân th nh thi công (TVGS). ttáác gic giáám sm sáát qut quáá trtrìình thi công (TVGS).
(cid:111)(cid:111) NNếếu ph
n TC cóó sai kh i ghi vàào nho nhậật ký GS c
sai kháác so v i TK, c so vớới TK, a CĐT yêu t ký GS củủa CĐT yêu n thiếết t
ng TK, trưtrườờng hng hợợp cp cầần thi
nh viên trong hộội đi đồồng nghi
hông đủủ đi
ng nghiệệm m t hiệện thn thấấy cy cóó ccáác c điềều kiu kiệện đn đểể n cho t văn bảản cho nêu rõ lý do từừ
m thu vàà nêu rõ lý do t
u pháát hi GSTG phảải ghi v GSTG ph ccầầu thu thựực hic hiệện đn đúúng TK, i cho CĐT.. p văn bảản gn gửửi cho CĐT phphảải li lậập văn b (cid:112)(cid:112) NT TK l NT TK làà ththàành viên trong h ong trườờng hng hợợp php pháát hi thu. Trong trư thu. Tr i ĐA TK, k, không đ c so vớới ĐA TK sai kháác so v sai kh NT TK cóó ththểể phpháát văn b m thu thìì NT TK c nghiệệm thu th nghi i nghiệệm thu v CĐT đểể ttừừ chchốối nghi CĐT đ chchốối.i.
(GSTG): 4.3.3. Giáám sm sáát tt táác gic giảả (GSTG): 4.3.3. Gi (cid:110)(cid:110) NT TK c NT TK cửử ngư ngườời ci cóó đ đủủ năng l năng lựực đc đểể ththựực hic hiệện n quyquyềền gin giáám sm sáát tt táác gic giảả.. t hiệện TC c
p thay c duyệệt cht chỉỉ đư đượợc phc phéép thay
ĐĐồồ áán TK đã đư đđổổi trong c
n TK đã đượợc duy p sau: i trong cáác trưc trườờng hng hợợp sau: yêu c điềều chu chỉỉnh cnh cóó yêu
ccầầu phu phảải thay đ
Khi DA ĐT XDCT đượợc đi -- Khi DA ĐT XDCT đư i TK. i thay đổổi TK. Trong quáá trtrìình TC XDCT ph
-- Trong qu
nh TC XDCT pháát hi
p lý nếếu không thay đ nh hưởởng đng đếến chn chấất lưt lượợng CT, ti
t hiệện thn thấấy y u không thay đổổi i ng CT, tiếến n p thi công vàà hihiệệu quu quảả
nhnhữững yng yếếu tu tốố bbấất ht hợợp lý n TK sTK sẽẽ ảảnh hư đđộộ TC XD, bi đđầầu tư c
TC XD, biệện phn phááp thi công v u tư củủa da dựự áán.n. -- Trư Trườờng hng hợợp thay đ
p thay đổổi TK BVTC m i TKKT hoặặc TKCS đư c NT TVGS đượợc thay đ
i TK BVTC màà không l không lààm m c duyệệt tht thìì c TKCS đượợc duy i TK. c thay đổổi TK.
thay đổổi TKKT ho thay đ CĐT hoặặc NT TVGS đư CĐT ho
n tuyếến trn tráánh Đnh Đàà NNẵẵng cng cầần cn cóó thêm gi
DDựự áán tuy phphááp thi
p thiếết kt kếế đ đểể KCAĐ b
KCAĐ bềền vn vữững khi ch
thêm giảảii ng khi chịịu tu táácc
đđộộng cng củủa nưa nướớc ngc ngầầmm
...v...vàà nghiên c
p gia cốố mmáái taluy đ
i taluy đàào bo bịị
nghiên cứứu giu giảải phi phááp gia c phong hóóa.a. phong h
đưa vàào so sửử ddụụng ph
đưđượợc bc bảảo ho hàành theo quy đ llàà 12 th ccáác hư h
nh theo quy địịnh (t 12 thááng) ng) đđểể kkịịp thp thờời phi pháát hi c hư hỏỏng trong th
ng trong thờời gian đ ch nhiệệm phm phảải ki
CĐT cóó trtráách nhi -- CĐT c
i gian đầầu khai th i kiểểm tra ph
c hư hỏỏng đng đểể yêu c
yêu cầầu cu cáác NT s
ng phảải i nh (thông thư hông thườờng ng t hiệện, sn, sửửa cha chữữa a u khai tháác.c. t hiệện n m tra pháát hi c NT sửửa cha chữữa a m thu công táác sc sửửa a
ccáác hư h i; GS & nghiệệm thu công t kkịịp thp thờời; GS & nghi a NT. chchữữa ca củủa NT.
-- Trư Trườờng h
ng hợợp NT XD không ti
p NT XD không tiếến hn hàành s
CĐT cóó quyquyềền ln lấấy chi ph 5% giáá trtrịị CT) CT) đđểể thuê c
nh sửửa a y chi phíí bbảảo ho hàành nh c NT kháác c thuê cáác NT kh
chchữữa, a, CĐT c CT (3 ÷÷ 5% gi CT (3 ssửửa cha chữữa.a.
4.4. QLCL công táác bc bảảo ho hàành:nh: 4.4. QLCL công t nh hoààn thn thàành,nh, đưa v Công trìình ho -- Công tr
NhNhàà ththầầu ku kếết ht hợợp vp vớới CĐT nh trên Dựự áán cn cảải t i CĐT & TVGS b i tạạo QL1 & TVGS bảảo o o QL1 đo đoạạn n
hhàành trên D QuQuảảng Ngãi Nha Trang (ADB3) ng Ngãi -- Nha Trang (ADB3)
NT XD cóó trtráách nhi
yêu cầầu cu củủa CĐT
c hư hỏỏng khi c
ng khi cóó yêu c
ch nhiệệm tm tổổ chchứức khc khắắc phc phụục c a CĐT. . nh trong trườờng ng
-- NT XD c ngay cáác hư h ngay c ĐưĐượợc phc phéép tp từừ chchốối bi bảảo ho hàành trong trư hhợợp: p:
nh CT sai quy trìình.nh.
do CĐT vi phạạm phm phááp lup luậật.t.
a NT. ng không do lỗỗi ci củủa NT.
-- SSửử ddụụng vng vậận hn hàành CT sai quy tr -- CT bCT bịị ththááo do dỡỡ do CĐT vi ph CT hư hỏỏng không do l -- CT hư h CCáác nhc nhàà ththầầu: KS, TK, TC, GS CT ph
ng thiệệt ht hạại do l
ng CTXD, sựự ccốố CTXD k
CTXD kểể ccảả sau th
u: KS, TK, TC, GS CT phảải bi bồồi i i do lỗỗi ci củủa ma mìình gây ra hư nh gây ra hư sau thờời i vi phạạm m
nh, tùùy theo m
thưthườờng thi hhỏỏng CTXD, s gian bảảo ho hàành, t gian b còn bịị xxửử lý theo quy đ còn b
y theo mứức đc độộ vi ph lý theo quy địịnh cnh củủa pha phááp lup luậật.t.
nh ngay PhPhảải bi bảảo ho hàành ngay ng & mặặt ct cầầu Bu Bồồng Sơn trên QL ng Sơn trên QL1 !!!1 !!! đưđườờng & m
nh XD muốốn khai th c hiệện đn đúúng công t c lâu dàài i n khai tháác lâu d ng công táác bc bảảo tro trìì
4.5. QLCL công táác bc bảảo tro trìì:: 4.5. QLCL công t c công trìình XD mu CCáác công tr phphảải thi thựực hi trong suốốt qut quáá trtrìình snh sửử ddụụng.ng. trong su
bao gồồm:m:
CCáác cc cấấp bp bảảo tro trìì bao g Duy tu, bảảo dưo dưỡỡng.ng. -- Duy tu, b -- SSửửa cha chữữa nha nhỏỏ.. -- SSửửa cha chữữa va vừừa.a. -- SSửửa cha chữữa la lớớn.n. CCáác nc nộội dung c p trong i dung cụụ ththểể ssẽẽ đư đượợc đc đềề ccậập trong
ng ô tô. nh Khai tháác đưc đườờng ô tô. GiGiááo tro trìình Khai th
DDựự áán tuy nh Điệện cn cầần sn sớớm đưm đượợc c
n tuyếến trn tráánh Vnh Vĩĩnh Đi ng... bbảảo tro trìì do ldo lúún n -- nnứứt nt nềền mn mặặt đưt đườờng...
Khe nứt tường cánh
...v...vàà mmấất t ổổn đn địịnh tưnh tườờng cng cáánh nh ng chui dân sinh ccốống chui dân sinh
DDựự áán hn hầầm Hm Hảải Vân c
Mặt đường nứt thành lưới
i Vân cầần bn bảảo tro trìì mmặặt đưt đườờng ng bêtông nhựựa...a... bêtông nh
...v...vàà gia cgia cốố llạại mi máái taluy đ i taluy đàào bo bịị xxóói li lởở
ĐĐốối vi vớới ci cáác công tr NhNhàà ththầầu TK ph
c công trìình mnh mớới XD: i XD: u TK phảải li lậập quy tr nh phùù hhợợp vp vớới quy mô & c
trtrìình ph
công p quy trìình bnh bảảo tro trìì công p CT. i quy mô & cấấp CT. c chưa cóó quy quy c CT đang khai tháác chưa c
ĐĐốối vi vớới ci cáác CT đang khai th
trtrìình:nh:
ChChủủ ssởở hhữữu, ch u, chủủ ququảản lý CT thuê c
nh bảảo tro trìì công tr công trìình; c
c đơn n lý CT thuê cáác đơn Tư vấấn kin kiểểm đm địịnh ch xây nh chấất lưt lượợng vng vàà xây nh; cóó ng quy trìình b ch nhiệệm tm tổổ chchứức bc bảảo tro trìì đ đúúng quy ng quy ch nhiệệm trưm trướớc phc phááp lup luậật t nh, chịịu tru tráách nhi ng công trìình bnh bịị gigiảảm sm súút t
vvịị Tư v ddựựng quy tr trtráách nhi trtrìình, ch vvềề viviệệc chc chấất lưt lượợng công tr do bdo bảảo tro trìì không đ không đúúng quy tr ng quy trìình.nh.
t 6.2. Công táác nghi TiTiếết 6.2. Công t 1. C1. Cáác giai đo c giai đoạạn nghi CCáác hc hạạng mng mụục công tr
c nghiệệm thum thu m thu: n nghiệệm thu: nh XD hoààn thn thàành vnh vàà c công trìình XD ho p đưa c phéép đưa c CĐT nghiệệm m
ng công việệc XD trong qu
nh chỉỉ đư đượợc ph ng sau khi đượợc CĐT nghi n nghiệệm thu g CTXD hoààn thn thàành ch CTXD ho vvàào so sửử ddụụng sau khi đư thu. Cáác giai đo thu. C
n CTXD, giai đo
n TCXD giai đoạạn TCXD c CT, hoààn n
-- NghiNghiệệm thu t nh TCXD. trtrìình TCXD. -- NghiNghiệệm thu b -- NghiNghiệệm thu ho ththàành CTXD v
m thu bộộ phphậận CTXD, m thu hoààn thn thàành hnh hạạng mng mụục CT, ho nh CTXD vàà đưa v
đưa vàào so sửử ddụụng.ng.
m thu gồồm:m: c XD trong quáá c giai đoạạn nghi m thu từừng công vi
m thu trướớc khi l
liên quan, tổổ p phiếếu u c khi lậập phi c công việệc, c, m thu cáác công vi che khuấất, ct, cáác bc bộộ phphậận n
(cid:111)(cid:111) NT XD l (cid:112)(cid:112) CĐT t
m thu. Lậập biên b
m thu. u CĐT nghiệệm thu. c căn cứứ đ đểể titiếến n táác c c công tổổ chchứức công t t p thuậận n n chấấp thu
NT XD tậập hp hợợp cp cáác tc tàài li chchứức tc tựự nghi nghiệệm thu trư yêu cầầu CĐT nghi u CĐT nghiệệm thu c yêu c n CT bịị che khu bbộộ phphậận CT b CT, hCT, hạạng mng mụục hoc hoặặc toc toààn bn bộộ CT.CT. p phiếếu yêu c NT XD lậập phi u yêu cầầu CĐT nghi m tra cáác căn c p, kiểểm tra c CĐT tậập hp hợợp, ki thu; m nh nghiệệm hhàành nghi thu; p biên bảản ch nghiệệm thu. L nghi hohoặặc tc tựự chchốối nghi
m thu. i nghiệệm thu.
2. Trìình tnh tựự ttổổ chchứức nghi 2. Tr (cid:110)(cid:110) NT XD t m thu: c nghiệệm thu: i liệệu cu cóó liên quan, t
u nghiệệm thu c c thay đổổi đã đư
n, Tiêu chuẩẩn XD
c xây dựựng:ng:
a NT. m thu củủa NT. c phê duyệệt.t. i đã đượợc phê duy c Quy chuẩẩn, Tiêu chu n XD ááp dp dụụng.ng. i liệệu chu chỉỉ ddẫẫn kn kỹỹ thuthuậật & Ht & Hợợp đp đồồng XD. ng XD. m VL, vậật t nghiệệm VL, v
m tra, thíí nghi
t ký thi công củủa NT, nh
t ký TVGS & a NT, nhậật ký TVGS &
n XD. tưtư, c, cấấu kiu kiệện XD. (cid:115)(cid:115) NhNhậật ký thi công c c văn bảản khn kháác.c.
ccáác văn b Biên bảản nghi
(cid:116)(cid:116) Biên b
n nghiệệm thu n
m thu nộội bi bộộ ccủủa NT. a NT.
m thu công việệc xây d 3. Nghiệệm thu công vi 3. Nghi c căn cứứ:: 3.1. C3.1. Cáác căn c (cid:110)(cid:110) PhiPhiếếu yêu c u yêu cầầu nghi (cid:111)(cid:111) BVTC v BVTC vàà ccáác thay đ (cid:112)(cid:112) CCáác Quy chu (cid:113)(cid:113) TTàài li (cid:114)(cid:114) CCáác kc kếết qut quảả kikiểểm tra, th
m tra đốối tưi tượợng nghi
ng nghiệệm thu t
m thu tạại hi
i hiệện n
m thu: nghiệệm thu:
m tra cáác kc kếết qu
t quảả ththửử nghi
nghiệệm,m, đo đo
lưlườờng mng màà NT ph
(cid:112)(cid:112) Đ Đáánh gi
NT phảải thi thựực hic hiệện.n. nh giáá ssựự phphùù hhợợp cp củủa công vi c Quy chuẩẩn, Tiêu chu
n, Tiêu chuẩẩn XD
a công việệc XD c XD n XD ááp p a công i liệệu chu chỉỉ ddẫẫn kn kỹỹ thuthuậật ct củủa công
vvớới ci cáác Quy chu ddụụng, t trtrìình & H (cid:113)(cid:113) LLậập biên b
ng, tàài li ng XD. nh & Hợợp đp đồồng XD. m thu. n nghiệệm thu. p biên bảản nghi
3.2. Trìình tnh tựự nghi 3.2. Tr (cid:110)(cid:110) KiKiểểm tra đ trưtrườờng.ng. (cid:111)(cid:111) KiKiểểm tra c
nh phầần nghi m thu: n nghiệệm thu:
t TC củủa CĐT a CĐT
Ngườời phi phụụ trtráách gi hohoặặc TVGS đư
c TVGS đượợc CĐT
ch giáám sm sáát TC c y quyềền.n.
c CĐT ủủy quy
(cid:111)(cid:111) Ngư Ngườời phi phụụ trtráách kch kỹỹ thuthuậật trt trựực tic tiếếp cp củủa NT. a NT.
3.3. Thàành ph 3.3. Th (cid:110)(cid:110) Ngư
như ởở mmụục 3.1. c 3.1.
c công việệc thu
c thuộộc c
m thu cáác công vi n nghiệệm thu c c GĐ XD.. n CT hoặặc GĐ XD c GĐXD.. n CT hoặặc GĐXD
m thu nộội bi bộộ ccủủa NT. a NT. c công việệc đc đểể tritriểển n
n CT hoặặc giai đo c giai đoạạn n m thu bộộ phphậận CT ho
4. Nghiệệm thu b 4. Nghi xây dựựng:ng: xây d c căn cứứ:: 4.1. C4.1. Cáác căn c (cid:110)(cid:110) (cid:111)(cid:111) (cid:112)(cid:112) (cid:113)(cid:113) (cid:114)(cid:114) như (cid:115)(cid:115) Biên b Biên bảản nghi bbộộ phphậận CT ho (cid:116)(cid:116) BVHC b BVHC bộộ phphậận CT ho (cid:117)(cid:117) Biên b n nghiệệm thu n Biên bảản nghi (cid:118)(cid:118) Công t c chuẩẩn bn bịị ccáác công vi Công táác chu p theo. c GĐ tiếếp theo. khai cáác GĐ ti khai c
m tra đốối tưi tượợng nghi
ng nghiệệm thu t
m thu tạại hi
i hiệện n
m thu: nghiệệm thu:
m tra cáác kc kếết qu
t quảả ththửử nghi
nghiệệm,m, đo đo
lưlườờng mng màà NT ph
(cid:112)(cid:112) KiKiểểm tra c (cid:113)(cid:113) Đ Đáánh gi
NT phảải thi thựực hic hiệện.n. c BVHC. m tra cáác BVHC. nh giáá ssựự phphùù hhợợp cp củủa công vi c Quy chuẩẩn, Tiêu chu
n, Tiêu chuẩẩn XD
a công việệc XD c XD n XD ááp p a công i liệệu chu chỉỉ ddẫẫn kn kỹỹ thuthuậật ct củủa công
vvớới ci cáác Quy chu ddụụng, t trtrìình & H (cid:114)(cid:114) LLậập biên b
ng, tàài li ng XD. nh & Hợợp đp đồồng XD. m thu. n nghiệệm thu. p biên bảản nghi
4.2. Trìình tnh tựự nghi 4.2. Tr (cid:110)(cid:110) KiKiểểm tra đ trưtrườờng.ng. (cid:111)(cid:111) KiKiểểm tra c
c khi ng trướớc khi
KiKiểểm tra ch nghiệệm thu chuy nghi
m tra chấất lưt lượợng nng nềền đưn đườờng trư m thu chuyểển giai đo
n giai đoạạnn
KiKiểểm tra ch
c khi ng trướớc khi
m tra chấất lưt lượợng mng móóng đư nghiệệm thu chuy nghi
ng đườờng trư n giai đoạạnn
m thu chuyểển giai đo
nh phầần nghi m thu: n nghiệệm thu:
t TC củủa CĐT a CĐT
Ngườời phi phụụ trtráách gi hohoặặc TVGS đư
c TVGS đượợc CĐT
ch giáám sm sáát TC c y quyềền.n.
c CĐT ủủy quy
(cid:111)(cid:111) Ngư Ngườời phi phụụ trtráách kch kỹỹ thuthuậật trt trựực tic tiếếp cp củủa NT. a NT.
4.3. Thàành ph 4.3. Th (cid:110)(cid:110) Ngư
m thu hạạng mng mụục CT, nghi m thu c CT, nghiệệm thu
c biên bảản nghi
như ởở mmụục 3.1. c 3.1. n CT m thu cáác bc bộộ phphậận CT
n nghiệệm thu c
c GĐ XD.. hohoặặc GĐ XD (cid:116)(cid:116) CCáác kc kếết qut quảả ththíí nghi (cid:117)(cid:117) BVHC h (cid:118)(cid:118) Biên b (cid:119)(cid:119) Văn b
nghiệệm, kim, kiểểm đm địịnh.nh. c CT. c CT hoặặc CT. m thu nộội bi bộộ ccủủa NT. a NT. a CQ quan lý nhàà p thuậận cn củủa CQ quan lý nh ng, vậận hn hàành.nh.
an toààn, n, môi trư
môi trườờng, v
BVHC hạạng mng mụục CT ho n nghiệệm thu n Biên bảản nghi Văn bảản chn chấấp thu nưnướớc vc vềề an to
5. Nghiệệm thu h 5. Nghi CT đưa vàào so sửử ddụụng:ng: CT đưa v c căn cứứ:: 5.1. C5.1. Cáác căn c (cid:110)(cid:110) (cid:111)(cid:111) (cid:112)(cid:112) (cid:113)(cid:113) (cid:114)(cid:114) như (cid:115)(cid:115) CCáác biên b
m thu: nghiệệm thu:
m tra hiệện trưn trườờng.ng. c BVHC. m tra cáác BVHC. m tra cáác kc kếết qu
t quảả ththửử nghi
nghiệệm, vm, vậận n
hhàành.nh.
(cid:113)(cid:113) KiKiểểm tra văn b
m tra văn bảản chn chấấp thu
a CQ quan p thuậận cn củủa CQ quan ng, vậận n môi trườờng, v
an toààn, n, môi trư
lý nhàà nư nướớc vc vềề an to lý nh hhàành.nh.
nh, quy trìình bnh bảảo o
(cid:114)(cid:114) KiKiểểm tra quy tr trtrìì công tr (cid:115)(cid:115) LLậập biên b
m tra quy trìình vnh vậận hn hàành, quy tr công trìình.nh. p biên bảản nghi
m thu. n nghiệệm thu.
5.2. Trìình tnh tựự nghi 5.2. Tr (cid:110)(cid:110) KiKiểểm tra hi (cid:111)(cid:111) KiKiểểm tra c (cid:112)(cid:112) KiKiểểm tra c
a CĐT::
ngườời phi phụụ
nh phầần nghi m thu: n nghiệệm thu:
ngườời phi phụụ
Ngườời đi đạại di -- Ngư
i diệện theo ph trtráách bch bộộ phphậận GSTC c i diệện theo ph trtráách bch bộộ phphậận GSTC c
n theo phááp lup luậật vt vàà ngư n GSTC củủa CĐT a CĐT.. n theo phááp lup luậật vt vàà ngư a NT TVGS. n GSTC củủa NT TVGS. (cid:111)(cid:111) PhPhíía nha nhàà ththầầu XD: u XD: -- Ngư Ngườời đi đạại di n theo phááp lup luậật.t. i diệện theo ph -- Ngư Ngườời phi phụụ trtráách thi công tr ch thi công trựực tic tiếếp.p. (cid:112)(cid:112) PhPhíía nha nhàà ththầầu TK: u TK: -- Ngư Ngườời đi đạại di n theo phááp lup luậật.t. i diệện theo ph -- ChChủủ nhinhiệệm đm đồồ áán thi
n thiếết kt kếế..
5.3. Thàành ph 5.3. Th (cid:110)(cid:110) PhPhíía CĐT Ngườời đi đạại di -- Ngư
công cộộng, ng, khi x
nh phụục vc vụụ công c gây thảảm hm họọaa, t, trưrướớc khi nghi
nh đưa vàào so sửử ddụụng ph
y ra sựự khi xảảy ra s m thu c khi nghiệệm thu ng phảải đưi đượợc kic kiểểm m ng nhậận sn sựự phphùù hhợợp vp vềề chchấất lưt lượợng, ng, c khi đưa công o an toààn trưn trướớc khi đưa công
c công trìình ph ccốố ccóó ththểể gây th công trìình đưa v công tr tra vàà chchứứng nh tra v nhnhằằm đm đảảm bm bảảo an to trtrìình vnh vàào khai th
o khai tháác. c. VVíí ddụụ::
n nhiềều tu tầầng.ng.
chung cư, l, lààm vim việệc, khc, kháách sch sạạn nhi nh đê, , đđậập, cp, cầầu, hu, hầầm lm lớớn.n.
u; kho dầầu, khu, khíí.. ng theo ý kiếến cn củủa Tha Thủủ
-- NhNhàà chung cư Công trìình đê -- Công tr Công trìình hnh hóóa cha chấất, ht, hóóa da dầầu; kho d -- Công tr nh quan trọọng theo ý ki c công trìình quan tr -- CCáác công tr tưtướớng ph i kiểểm tra.m tra.
ng phảải ki
Lưu ý:: Lưu ý CCáác công tr