
Chương 2:
Các khái niệm cơ
bản của xác suất
N. Linh-Trung
Thực nghiệm ngẫu nhiên
◮Thực nghiệm ngẫu nhiên là thực nghiệm mà kết quả
đạt được biến đổi một cách không thể dự đoán khi lặp
lại thực nghiệm nhiều lần trong cùng một điều kiện.
◮Ví dụ
◮E1: Chọn một quả bóng từ bình chứa 50 bóng được
đánh số từ 1 đến 50. Ghi lại số trên quả bóng.
◮E3: Tung một đồng xu ba lần và ghi lại tuần tự trạng
thái mặt sấp và mặt ngửa.
◮E7: Nhặt ngẫu nhiên một số trong khoảng 0 và 1.
◮E12: Nhặt ngẫu nhiên 2 số trong khoảng 0 và 1.
3 / 24

Chương 2:
Các khái niệm cơ
bản của xác suất
N. Linh-Trung
Không gian mẫu (Sample Space) I
◮Kết quả (Outcome): là kết quả của một thực nghiệm
ngẫu nhiên.
◮Khi tiến hành thực nghiệm, chỉ có một và chỉ một kết
quả xuất hiện.
◮Các kết quả có thể nhận được loại trừ lẫn nhau (độc
lập).
◮Không gian mẫu (Sample space) S: là một tập tất cả
các kết quả (điểm mẫu - sample point) có thể nhận
được.
4 / 24

Chương 2:
Các khái niệm cơ
bản của xác suất
N. Linh-Trung
Không gian mẫu (Sample Space) II
◮Phân loại các không gian mẫu:
◮Không gian mẫu có thể là hữu hạn đếm được, vô hạn
đếm được, hoặc vô hạn không đếm được.
◮Không gian mẫu rời rạc: là không gian mẫu Scó thể
đếm được (hữu hạn hoặc vô hạn)
◮Không gian mẫu liên tục: Skhông thể đếm được (vô
hạn).
◮Scó thể có một chiều hoặc nhiều chiều, phụ thuộc vào
số phép đo.
◮Ví dụ:
◮E1: Chọn một quả bóng trong bình chứa 50 bóng được
đánh số từ 1 đến 50. Ghi lại số của quả bóng được
chọn. Không gian mẫu sẽ là:
S1={1,2,...,50}
⇒không gian mẫu rời rạc, hữu hạn, một chiều.
5 / 24