CH NG ƯƠ
VIII
ĐO V B N Đ T L L N B NG
PH NG PHÁP TOÀN ĐCƯƠ
1. B n đ t l l n
T l 1: 2000
T l 1: 1000
T l 1: 500
2. Khái ni m v ph ng pháp toàn đc ươ
a. Ch n 1 s đi m r i đu trong khu v c đo
b. Đo các đi m này theo ph ng pháp riêng ươ
c. Xác đnh t a đ và đ cao các đi m
Nh ng đi m này đc g i ượ
là nh ng đi m kh ng ch ế
Kh ng ch m t b ng ế
Kh ng ch đ cao ế
d. Xác đnh các đi m này lên gi y v b n đ
e. Đo v chi ti t đa hình và đa v t ( PP t a đ c c) ế
§8.1 CÔNG D NG B N Đ T L L N VÀ
PH NG PHÁP TOÀN ĐCƯƠ
A
B
β
1
d
A
B
1
β
d
NHÀ A1
NHÀ Đ XE
NHÀ A4
A
6.525
B
6.430
D
6.333 C
6.712
H ngSai s t ng đi ươ
c nh g c Sai s đo
góc
Chi u dài
(km)
I 1:350000 0.7” 25-30
II 1:300000 1.0” 10-15
III 1:200000 1.5” 5-8
IV 1:150000 2.0” 2-5
1. L i tam giác nhà n c:ướ ướ
a- L i h ng I ướ
b- L i h ng II ướ
c- L i h ng III & ướ
IV
L i này đc chia làm 4 h ngướ ượ
§8.2 KHÁI Ni M V L I KH NG CH M T ƯỚ
B NG