TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ ĐÁI ĐƯỜNG ĐÁI ĐƯỜNG

TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ ĐÁI ĐƯỜNG TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ ĐÁI ĐƯỜNG Nh ng đi m đ c  ữ ể ở ẻ ơ  tr  s  sinh : thù

Nh ng đi m đ c  ẹ ẹ  bà m  : M   ị

ậ t. ể ậ

vong tăng

ỷ ệ ử ­ T  l ấ

­ Quá cân . ỏ ặ ­ ho c nh  cân  ế ( n u bà m  có  ạ ứ ế bi n ch ng m ch  máu).  t g p 5.

ữ ở thù  ấ ầ có t n su t cao b  : i.ố ­ Đa  ề ­ Ti n s n gi ậ ­ Viêm th n b  th n. ẻ ­ Đ  non. ế ­ Cao huy t áp. ế ư ­ Thai ch t l u, nh t  là sau 32W.

1.Đ ng máu m

(cid:0)

ườ

ế (cid:0) t insulin,Epine

(cid:0)

TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ ĐÁI ĐƯỜNG : SINH LÝ BỆNH TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ ĐÁI ĐƯỜNG : SINH LÝ BỆNH ẹ(cid:0)   ắ ố    c t r n thì ng ng cung  ườ ấ ừ ộ c p đ t ng t Glucose t   (cid:0)    Đ ng máu thai ẹ m  sang ( trong khi đáp   Insulin máu thai(cid:0)   ứ ng ti  Thai (cid:0)  T ng h p  ổ Glucogen,lipid,Prot

(cid:0)

Thai to

phrine và glucagon c a ủ thai kém ), vì v y mà    75% tr  ss con các bm  ng & 25% con  ườ ng khi có

ng máu

(cid:0)

ị ạ ườ 3. Đ ng máu thai

(cid:0) ẻ ườ đái đ các bm đái đ thai b  h  đ ườ ỷ ệ ị ậ  l

d  t

t cao

(cid:0)

t (Hyperglycemia­induced  teratogenesis)

2.Insulin máu thai(cid:0)   (cid:0) Nhi m toan thai (cid:0) Thai ch t l u ế ư (cid:0) . ạ  H  glucose máu  ẻ ơ tr  s  sinh

: Vì khi

TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ ĐÁI ĐƯỜNG : LÂM SÀNG TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ ĐÁI ĐƯỜNG : LÂM SÀNG

ở H.1­ Tr  to,tròn tr nh,l p m

ớ ặ

ạ ặ ệ 1.Có ngo i hình đ c bi t

ộ ạ ư ẻ ị

ỉ ị dày, n i t ng to, m t béo ph   (nh  tr  b  Cushing) .

(h.1).

ầ t

ủ ả

ỏ 2. P : Quá to, bt, ho c nh . ợ 3. Có tr/c g i ý h  glucose  ạ máu và h  Calci máu  ậ trong 3 ngày đ u : Gi mình,run,tăng kt,ho c ặ ự ơ gi m tr.l c c ,ng  lim,bú  ấ kém.G th p nh t :1­ 3gi

.ờ ở

ự 4. Th  nhanh trong 5 ngày  đ u(ầ (cid:0) G, (cid:0)  T, (cid:0) HC, CHF,  Tr.Tachypnea,Cer.Edem ố , tác d ng đ i kháng  gi a cortisol & insulin  trên s  t.h. surfactan)

TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ ĐÁI ĐƯỜNG : LÂM SÀNG TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ ĐÁI ĐƯỜNG : LÂM SÀNG

ầ Ố

ị 5. Tim to : 30%. 6. Suy tim : 5­10%. 7. Có nguy c  cao b  : ậ ứ ướ  n

ướ ụ ạ

ầ ế ­  ng th n kinh khuy t  đóng,holoproencephal. c.  ­ Th n : Teo,  ­ T.hóa : Teo tá tràng,  ự ậ teo h u môn tr c tràng,  ng b ng do hc đ i  ch tràng trái nh .ỏ ể

ơ ­ Vàng da tăng Bilirubin. ặ ­ Cô đ c máu. ậ ạ ắ ỉ ­ T c t nh m ch th n  ườ ể ố (kh i m ng s n+ti u  ể máu +gi m ti u c u ). t b m sinh : Tăng  ườ ng : ề ầ 9. Phát tri n v  th n kinh  ố ể và các đi m c t hóa  ạ ậ ị cũng b  ch m l i

CA. ả

ạ ả ị ậ ẩ 8. D  t ấ g p 3 bình th ­ TBS : VSD, ASD,TGV,

ụ ả ­ Gi m s n cùng c t.

ế ề ứ

TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ ĐÁI ĐƯỜNG : ĐIỀU TRỊ TRẺ SƠ SINH CON BÀ MẸ ĐÁI ĐƯỜNG : ĐIỀU TRỊ ả ỏ ề ả 1. Ph i theo d i ti n s n. ệ ạ ệ ả 2. Ph i sinh t i b nh vi n. ả ượ ấ ả ẻ c  3. T t c  tr  ph i đ chăm sóc tích c c.ự 4. Ph i XN Glucose máu  đ u.

ạ ờ ầ

ả 6. N u G< 0.4g/L thì ph i  ệ đi u tr  dù không có tri u  ch ng lâm sàng. Chú ý  là không cho G t n công  (cid:0) insulin và  ẽ vì s  gây  (cid:0) insulin s  gây h  G d i  ộ ẽ i.ạ l /l n trong 6­8g

ấ ỏ ẻ

ị ặ

ờ ổ ồ  tu i; r i ạ ạ ệ

ạ ặ ề ầ 7. Các v n đ  khác c n  ể ề xem xét đ  đi u tr  : ­ H  Calci máu. ­ H  Mg máu. ­ B nh màng trong. ­ Tình tr ng cô đ c máu ẻ

­ Trong vòng gi ờ ầ ổ ­ M i gi ế 5. N u G=N & tr  kh e : ơ ố ­ Cho u ng ho c b m  ồ ử qua sonde G5% r i s a     lúc 2­3 gi 3g/l n.ầ   ế ­ N u tr  nôn : Cho  ề truy n 4­8mgG/kg/ph.

HẠ ĐƯỜNG MÁU Ở TRẺ SƠ SINH HẠ ĐƯỜNG MÁU Ở TRẺ SƠ SINH

ế

Ầ Ư

ế

ả ủ

ỏ ẻ ơ Tr  s  sinh kh e thì hi m  khi Glucose huy t thanh: ­ < 35mg/dL (<1,9mmol/L)

ừ t 1 – 3 gi ờ ổ  tu i.

Đ NH NGHĨA :  Glucose máu < 40mg/dL C N L U Ý : ậ ộ 1. H u qu  c a HĐM f  thu c  ổ ổ ờ vào tu i thai,tu i đ i và các  ơ ế ố  nguy c  khác n a. y u t

­ < 40mg/dL (<2,2mmol/L)

ng

ữ 2. HĐM mà không có tri u ệ ươ ứ ch ng cũng gây t n th não.

ừ t 3 ­ 24 gi ờ ổ  tu i.

i ta  ch a xác đ nh

ườ 3. Ng ứ

ư m c glucose máu nào thì  ầ ổ ng th n kinh. gây t n th

­ < 45mg/dL (<2,5mmol/L)  ờ ổ  tu i.

ấ ơ

sau 24 gi ể ẻ Các tr  non tháng có th   ứ có m c glucose máu  th p h n ậ ể

ế

ươ ề 4. M c đích đi u tr  là làm sao  duy trì cho Glucose máu >  40mg/dL trong ngày đ u và  > 40­50 mg/dL trong các  ngày ti pế

ẹ Glucose v n chuy n qua  ễ ơ rau theo c  ch  làm d   & glucose con/m  # 2/3

HẠ ĐƯỜNG MÁU Ở TRẺ SƠ SINH HẠ ĐƯỜNG MÁU Ở TRẺ SƠ SINH

ế ấ ầ ặ ổ 1. T n su t HĐM x p theo tu i thai và theo cân n ng

(NTP­1996)

ế ố ế ố

ấ ấ

2. Các y u t 2. Các y u t

ầ  làm tăng t n su t HĐM ầ  làm tăng t n su t HĐM

t.

ườ

ng. ề

c chuy n Glucose khi chuy n

ẻ ­ Đ  non. ạ ­ H  thân nhi ế ­ Thi u oxy. ẹ ị ­ M  b  đái đ ẹ ượ ­ M  đ d .ạ ­ SDD bào thai.

ơ ơ

ơ ơ

4 nhóm b nh lý s  sinh có nguy c  HĐM cao : 4 nhóm b nh lý s  sinh có nguy c  HĐM cao :

Con c a các bà

ẻ ế ủ t insulin :

ệ ệ 1. Các tr  có blý gây tăng ti ườ

ẹ ị ng, Erythroblastosis fetalis, insulinomas,

ẻ ả m  b  đái đ b­cell neidioblastosis,Beckwith S., panhypopitutarism. ả 2.  Các tr  có các blý gây gi m tân sinh glucose , gi m

ả ứ ế t

ị ử

ưỡ ẻ

cung [Suy dinh  ng bào thai, các tr  đ  non, đ a tr  bé trong c p  ặ

ẹ ị ồ

ầ ẻ ả oxid hóa FFA, gi m sx cortisol,gi m đáp  ng ti ể Adrenalin : B  kém phát tri n trong t ặ ứ ẻ ẻ d ệ sinh đôi ( P1­P2 >25%P1 ho c  P<2kg) ], b nh đa  ườ ẹ ng. h ng c u, m  b  nđtn,m  có bánh rau b t th ng : Quá 3. Các tr  có blý làm tăng nhu c u năng l

ễ ạ ấ ượ ấ ầ ị

ạ ặ t, suy tim do TBS có tím.

ặ non, nhi m trùng n ng, LBW b  suy hô h p, ng t, cô  ệ đ c máu, h  thân nhi ề ẻ 4. Các tr  có blý di truy n : Galactosemia,GSD,Fructose

intolerant, propionic acidemia,