ậ ệ
ệ ử
ệ V t li u đi n – đi n t
ễ
ồ
ự
PGS. TS Nguy n H ng Qu ngả Trung tâm Th c hành thí nghi mệ
11
ươ
ậ ệ
ệ
ẫ
Ch
ng 2. V t li u d n đi n
ậ
1. Các quá trình v t lý trong VLDĐ
ở
ở
ệ
ệ
ấ 2. Đi n tr và đi n tr su t
ệ
ẫ
ạ ậ ệ 3. Phân lo i v t li u d n đi n
4.
Ứ
ụ
ủ
ng d ng c a VLDĐ
ế ạ
ệ
5. Công ngh ch t o VLDĐ
2
ậ
ậ ệ ẫ 1. Các quá trình v t lý ệ trong v t li u d n đi n
ạ ẫ
ệ
ự
1.1 H t d n trong VLDĐ
đi n tích t
do
• Điện tử tự do (kim loại, hợp kim) tính dẫn đt
•
Ion tự do (đ điện phân) tính dẫn ion
Dưới tác dụng của điện trường ngoài, các điện tích tự do di chuyển có hướng tạo thành dòng điện
Nồng độ hạt dẫn và độ linh động của hạt dẫn tạo nên
sự khác nhau về độ dẫn điện của VLDD
3
ậ
ậ ệ ẫ 1. Các quá trình v t lý ệ trong v t li u d n đi n
ấ ủ
1.2 Các tính ch t c a VLDĐ:
• Dẫn điện tốt (độ dẫn điện lớn)
• Dẫn nhiệt tốt, điện trở suất thay đổi theo nhiệt độ
• Có ánh kim (có màu sắc khác nhau, tùy loại)
• Có tính dẻo (dễ uốn, dễ kéo…)
• Dễ bị ăn mòn (dễ tham gia các phản ứng hóa học)
4
ấ ở ệ 2. Đi n tr ở ệ và đi n tr su t
ụ
ướ
ấ ệ
ệ 2.1 Đi n tr
ộ ở ph thu c kích th
c, ch t li u
• Đặc trưng cho độ cản trở dòng điện của vật
ụ
ướ
ấ ệ
ộ • Ph thu c vào kích th
c, ch t li u
R (cid:0)
L A
ệ
ộ
ườ
ụ • Không ph thu c đi n tr
ng ngoài
5
(cid:0)
ấ ở ệ 2. Đi n tr ở ệ và đi n tr su t
ấ ệ
ụ
ở
ệ
2.2 Đi n tr su t
ộ ấ ph thu c ch t li u
6
ở ệ 2. Đi n tr ấ ở ệ và đi n tr su t
ở
ệ
ụ
ộ
2.3 Đi n tr su t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ấ ph thu c nhi (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ ộ t đ T 2
T 1
T 2
T 1
7
ở ệ 2. Đi n tr ấ ở ệ và đi n tr su t
ộ ố
ủ
ợ
ở
ệ
ạ
2.3 Đi n tr su t
ấ c a m t s kim lo i & h p kim
8
9
ậ ệ ệ 3. Phân lo iạ ẫ v t li u d n đi n
ạ
o Kim lo i có đi n d n cao ồ
ẫ ủ
ồ
ệ n Đ ng và h p kim c a đ ng ợ
ủ
n Nhôm và h p kim c a nhôm ợ
ụ
ạ
ứ o Kim lo i có ng d ng khác
10
ạ ẫ ệ 3.1 Kim lo i d n đi n
ạ
o Kim lo i có đi n d n cao ồ
ẫ ủ
ồ
ệ n Đ ng và h p kim c a đ ng ợ
ồ
ạ ậ ệ
ệ
ẫ
ấ
ạ
ọ
# Đ ng (Copper Cu) là lo i v t li u d n đi n quan tr ng nh t trong các lo i VLDĐ
ộ ẫ
ệ
ạ
ỉ
Vì: Đ d n đi n cao (ch sau B c Ag)
ơ ớ
ứ
ề
ủ ớ
Có s c b n c gi
ọ i, hóa h c đ l n
ễ
ợ
ỏ D gia công (dát m ng, cán lá, kéo s i)
ễ ạ
ợ
D t o thành h p kim (đ ng thau...)
ồ 11
ạ ẫ ệ 3.1 Kim lo i d n đi n
ấ ơ ả
ồ
Đ ng: Các tính ch t c b n
12
ự
ệ ẫ
ụ ồ Đ ng: S ph thu c c a nhi
ộ ủ ệ ộ t đ
t d n vào nhi
13
ự
ộ
ồ ủ
ệ
ấ
ụ Đ ng: S ph thu c ở c a đi n tr su t vào nhi
ệ ộ t đ
14
ự ụ
15
ợ ủ ệ ấ ộ ồ H p kim đ ng: S ph thu c ệ ộ ở c a đi n tr su t vào nhi t đ
ộ ố ạ
ồ
ả
ẩ
Đ ng: m t s d ng s n ph m
ế ạ
ồ
Xem video: Quy trình ch t o Đ ng
16

