ĐĐạại hi họọc Đc Đàà NNẵẵngng ch Khoa TrưTrườờng Đng Đạại hi họọc Bc Báách Khoa Khoa Xây dựựng Cng Cầầu Đưu Đườờngng Khoa Xây d ng ô tô & đư đườờng th BBộộ môn
môn : : ĐưĐườờng ô tô &
nh phốố ng thàành ph
BBÀÀI GI
I GIẢẢNGNG
XÂY DỰỰNG NNG NỀỀN ĐƯN ĐƯỜỜNGNG XÂY D
Biên soạạn : Th.S Nguy Biên so
n Biên Cương n : Th.S Nguyễễn Biên Cương Tel :0913.401.627 Tel :0913.401.627 mail:biencuongnguyen@walla.com EE--mail:biencuongnguyen@walla.com
11
ng, 2005 ĐĐàà NNẵẵng, 2005
xây dựựng nng nềền đưn đườờngng
thi công nềền đưn đườờngng
m chung vềề xây d c chuẩẩn bn bịị thi công n
c phương áán thi công n
n thi công nềền đưn đườờng ng
ng trong cáác trưc trườờng hng hợợp p
22
n thiệện & gia c
n & gia cốố taluy taluy
I DUNG NNỘỘI DUNG 1.1. CCáác vc vấấn đn đềề chung chung 2.2. KhKháái ni i niệệm chung v 3.3. Công t Công táác chu 4.4. CCáác phương 5.5. Công t Công táác đc đầầm nm néén đn đấất nt nềền đưn đườờngng 6.6. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááyy 7.7. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng nng nổổ phpháá 8.8. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng trong c đđặặc bic biệệtt 9.9. Công t Công táác hoc hoààn thi
xây dựựng nng nềền đưn đườờngng
thi công nềền đưn đườờngng
m chung vềề xây d c chuẩẩn bn bịị thi công n
n thi công nềền đưn đườờng ng
c phương áán thi công n
ng trong cáác trưc trườờng hng hợợp p
n thiệện & gia c
taluy n & gia cốố taluy
1.1. CCáác vc vấấn đn đềề chung chung 2.2. KhKháái ni i niệệm chung v 3.3. Công t Công táác chu 4.4. CCáác phương 5.5. Công t Công táác đc đầầm nm néén đn đấất nt nềền đưn đườờngng 6.6. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááyy 7.7. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng nng nổổ phpháá 8.8. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng trong c đđặặc bic biệệtt 9.9. Công t Công táác hoc hoààn thi
33
t 1.1. Nộội dung môn h
TiTiếết 1.1. N 1. Kháái ni 1. Kh Xây dựựng đư Xây d
i dung môn họọcc xây dựựng đư ng đườờng :ng : t công táác bao g
i niệệm vm vềề xây d ng đườờng lng làà mmộột công t u công việệc kh
c kháác nhau, nh
c bao gồồm rm rấất t c nhau, nhằằm hom hoààn n trong đồồ
c công trìình cnh cóó trong đ
n thiếết kt kếế đư đườờng.ng.
c nhau, song cóó
-- SSảản xun xuấất & cung c
i nguyên vậật li
t liệệu u
44
-- KKỹỹ thuthuậật thi công c -- TTổổ chchứức thi công t
c công trìình.nh. c công trìình.nh.
nhinhiềều công vi ththàành cnh cáác hc hạạng mng mụục công tr áán thi c công táác c ấấy cy cóó ththểể rrấất kht kháác nhau, song c CCáác công t nh 3 loạại :i : ththểể khkháái qui quáát tht thàành 3 lo t & cung cấấp cp cáác loc loạại nguyên v c khâu thi công. cho cáác khâu thi công. cho c t thi công cáác hc hạạng mng mụục công tr c thi công táác hc hạạng mng mụục công tr
nh Xây dựựng ng
i dung trên, giááo tro trìình Xây d m 4 phầần :n :
xây dựựng đư
ng đườờng.ng.
i dung môn họọc :c : 2. N2. Nộội dung môn h Theo cáác nc nộội dung trên, gi Theo c đưđườờng đư c chia lààm 4 ph ng đượợc chia l nghiệệp php phụục vc vụụ xây d -- CCáác xc xíí nghi -- KKỹỹ thuthuậật thi công n t thi công nềền đưn đườờng.ng. -- KKỹỹ thuthuậật thi công m t thi công mặặt đưt đườờng.ng. c thi công. -- TTổổ chchứức thi công.
55
MMỘỘT ST SỐỐ HÌNH CÔNG TÁÁC XÂY D CÔNG T
HÌNH ẢẢNH VNH VỀỀ C XÂY DỰỰNG ĐƯ
NG ĐƯỜỜNG NG
Ô TÔÔ TÔ
66
Khai tháác &c & gia công đ Khai th
i Vân Nam Hảải Vân
gia công đáá ởở mmỏỏ đ đáá Nam H ng công ty Sông Đàà )) ( t( tổổng công ty Sông Đ
77
SSảản xun xuấất ct cấấp php phốốii
88
Gia công nhựựa đưa đườờngng Gia công nh
99
ChChếế ttạạo ho hỗỗn hn hợợp BTXM thi công h
i Vân p BTXM thi công hầầm Hm Hảải Vân
1010
SSảản xun xuấất BTN
i Lan t BTN ởở ThTháái Lan
1111
TrTrạạm trm trộộn sn sảản xun xuấất BTN pô
t BTN pô--lili--meme
1212
Thi công mởở rrộộng nng nềền n -- mmặặt đưt đườờngng Thi công m
1313
Thi công lớớp mp móóng (Base) d Thi công l
n ADB3 ng (Base) dựự áán ADB3
1414
TưTướới li lớớp nhp nhựựa ta tạạo do díính bnh báámm
1515
Dây chuyềền thi công l Dây chuy
n thi công lớớp lp lááng nh
ng nhựựaa
1616
RRảải đi đáá bbằằng thi
ng thiếết bt bịị chuyên d
chuyên dùùngng
1717
Dây chuyềền thi công l Dây chuy
n thi công lớớp lp lááng nh
ng nhựựaa
1818
Dây chuyềền thi công l Dây chuy
n thi công lớớp base c
i thiên nhiên p base cấấp php phốối thiên nhiên
ttạại Ci Cộộng hòa DCND L
ng hòa DCND Lààoo
1919
Dây chuyềền thi công l Dây chuy
n thi công lớớp bêtông nh
p bêtông nhựựaa
2020
MMộột dây chuy
t dây chuyềền thi công l
n thi công lớớp bêtông nh
p bêtông nhựựa kha kháácc
2121
Lu lLu lèèn bêtông nh
n bêtông nhựựa ba bằằng lu b
ng lu báánh lnh lốốpp
2222
Thi công BTN Sân bay Toulouse--Blagnac, Ph Thi công BTN Sân bay Toulouse
Blagnac, Pháápp
2323
ToToààn cn cảảnh dây chuy
n thi công BTN nh dây chuyềền thi công BTN
2424
Thi công sân bay Hồồng Kông m Thi công sân bay H
ng Kông mớớii
2525
ng BTXM Thi công mặặt đưt đườờng BTXM Thi công m
đđổổ ttạại chi chỗỗ
2626
ng, cầần phn phảải hi
i hiểểu biu biếết t
3. C3. Cáác môn h ĐĐểể hhọọc tc tốốt xây d
c môn họọc :c :
u xây dựựng.ng.
Kinh tếế xây d
cơ sởở lý lý
2727
liên quan : c môn họọc cc cóó liên quan : ng đườờng, c t xây dựựng đư ththấấu đu đááo co cáác môn h -- Cơ h Cơ họọc đc đấất.t. -- NNềền & mn & móóng.ng. -- VVậật lit liệệu xây d y xây dựựng.ng. -- MMááy xây d ng 1. -- ThiThiếết kt kếế đư đườờng 1. ng 2. -- ThiThiếết kt kếế đư đườờng 2. -- Kinh t xây dựựng.ng. BBởởi vi vìì ccóó ththểể nnóói ci cáác môn h a khoa họọc xây d
luluậận cn củủa khoa h
c môn họọc trên l c xây dựựng đư
c trên làà cơ s ng đườờng.ng.
Phương phááp nghiên c
a khoa họọc xây d
nên đểể hhọọc tc tốốt môn h
ng xuyên liên hệệ, ki
p nghiên cứứu :u : nh chấất ct củủa khoa h c xây dựựng ng ng làà ggắắn lin liềền vn vớới thi thựực tic tiễễn sn sảản n t môn họọc cc cầần :n : , kiểểm chm chứứng cng cáác c n xây c đã họọc vc vớới thi thựực tic tiễễn xây
4. 4. Phương ph -- Do tDo tíính ch đưđườờng l xuxuấất, t, nên đ thưthườờng xuyên liên h kikiếến thn thứức đã h ng đườờng.ng. ddựựng đư
2828
Phương châm củủa công t -- Phương châm c
c thi công đềều ph
c xây dựựng ng a công táác xây d " Nhanh -- nhinhiềều u -- ttốốt t -- rrẻẻ "" nh nghiên cứứu cu cáác c t liệệu, u, t & cung cấấp vp vậật li t thi công, biệện phn phááp p i cân nhắắc c u phảải cân nh c phương u phương áán đn đểể ttììm đưm đượợc phương c phương t nhấất ct cáác phương
a mãn tốốt nh
đưđườờng lng làà : : " Nhanh nên trong quáá trtrìình nghiên c nên trong qu gigiảải phi phááp sp sảản xun xuấất & cung c xxáác đc địịnh knh kỹỹ thuthuậật thi công, bi ttổổ chchứức thi công đ nhinhiềều phương áán thn thỏỏa mãn t châm nêu trên. châm nêu trên.
2929
n xây dựựng đư
ng đườờng r
ng rấất đa d
t đa dạạng, ng,
-- ThThựực tic tiễễn xây d phong phúú do :do : phong ph -- CCấấu tu tạạo co cáác công tr
đi qua c nhau, đi qua
nhinhiềều vu vùùng kh
c công trìình rnh rấất kht kháác nhau, c nhau; ng khíí hhậậu &u & đ địịa cha chấất kht kháác nhau;
-- CCáác đi
c điềều kiu kiệện thi công c
ng công n thi công cụụ ththểể ccủủa ta từừng công c nhau; trtrìình rnh rấất kht kháác nhau; y, trong quáá trtrìình hnh họọc tc tậập cp cũũng như qu c sau nàày;y; đòi h nh công táác sau n
đòi hỏỏi ngư
ng như quáá i sinh i ngườời sinh ng như ngườời ci cáán bn bộộ kkỹỹ thuthuậật pht phảải i p suy nghĩĩ, , vvậận dn dụụng mng mộột t n thi ch sááng tng tạạoo kikiếến thn thứức vc vàào tho thựực tic tiễễn thi
VVìì vvậậy, trong qu trtrìình công t viên cũũng như ngư viên c chchịịu khu khóó đ độộc lc lậập suy ngh ccáách s công muôn hìình, muôn v công muôn h
nh, muôn vẻẻ..
3030
c nguyên tắắc cơ b
c cơ bảảnn
ng đườờng lng làà llàà nơi t
ng xây dựựng đư t nhiềều nhân l
u nhân lựực, mc, mááy my móóc thi
t nhiềều vu vậật li
nơi tậập p c thiếết bt bịị; ; ng, tiềền n
t liệệu xây d
u xây dựựng, ti
TiTiếết 1.2. C t 1.2. Cáác nguyên t t kiệệm :m : 1. Tiếết ki 1. Ti Công trườờng xây d Công trư trung rấất nhi trung r ssửử ddụụng rng rấất nhi vvốốn.n.
MuMuốốn gin giảảm gim giáá ththàành công tr
nh công trìình ph
3131
nh phảải xi xáác đc địịnh nh n thi công, thi công theo đđúúng cng cáác đic điềều kiu kiệện thi công, thi công theo m tòi cáác bic biệện phn phááp p mmộột trt trìình tnh tựự phphùù hhợợp; tp; tììm tòi c i công nghệệ; t; tổổ kkỹỹ thuthuậật tht thíích hch hợợp;p; đ đổổi mi mớới công ngh chchứức thi công nh c thi công nhịịp nhp nhààng đng đểể đ đảảm bm bảảo tio tiếết t kikiệệm tm tốối đa c
c trên. c nguồồn ln lựực trên.
i đa cáác ngu
2.2. Đ Đạạt cht chấất lưt lượợng :ng : Quy trìình thi công & nghi Quy tr
m thu cáác hc hạạng ng u yêu cầầu phu phảải đi đạạt ct cáác c công trìình nh
ng nhấất đt địịnh,nh, đ đểể công tr
nh thi công & nghiệệm thu c c công trìình đnh đềều yêu c tiêu chấất lưt lượợng nh khai tháác c ổổn đn địịnh & b
mmụục công tr chchỉỉ tiêu ch khi khi khai th
nh & bềền vn vữững.ng.
y, trong quáá trtrìình thi công ph
t quáá trtrìình thi công; nghiên c
i tuân nh thi công phảải tuân nh, quy phạạm m c quy trìình, quy ph m tra trong t khâu kiểểm tra trong nh thi công; nghiên cứứu u ááp p thi i, công nghệệ thi t liệệu mu mớới, công ngh
MuMuốốn vn vậậy, trong qu nghiêm ngặặt ct cáác quy tr ththủủ nghiêm ng thi công; tổổ chchứức tc tốốt khâu ki thi công; t susuốốt qu ddụụng cng cáác loc loạại vi vậật li công tiên tiếến trong nư công tiên ti
n trong nướớc & trên th
c & trên thếế gigiớới.i.
3232
3.3. Đ Đảảm bm bảảo tio tiếến đn độộ :: ViViệệc sc sớớm đưa công tr
m đưa công trìình vnh vàào khai th
i lợợi i íích cho nh
ch cho nhàà ththầầu xây d
n lưu độộng, s
a mang lạại li lợợi i íích chung cho n c dân ( đ đẩẩy nhanh th ng, giảảm đưm đượợc chi ph
n kinh tếế hhààng hng hóóa pha pháát tri n giao lưu văn hóóa gia giữữa ca cáác vc vùùng mi
o khai tháác vc vừừa a u xây dựựng ng m thu ng, sớớm thu thi công . . .), c thiếết bt bịị thi công . . .), n kinh tếế ch chung cho nềền kinh t y nhanh thờời ki kỳỳ hohoààn vn vốốn cn củủa a c chi phíí vvậận tn tảải, thi, thúúc đc đẩẩy y t triểển, tn, tạạo đio điềều u ng miềền, n, cân i hòa, cân
cho sựự phpháát tri
t triểển hn hàài hòa,
mang lạại l mang l ( nhanh quay vòng vốốn lưu đ ( nhanh quay vòng v hhồồi vi vốốn cn cáác mc mááy my móóc thi vvừừa mang l ququốốc dân ( đưđườờng, gi nnềền kinh t kikiệện giao lưu văn h ttạạo tio tiềền đn đềề cho s i . . . . ). đđốối . . . . ).
3333
nh & vưvượợt ti
ĐĐểể đ đảảm bm bảảo hoo hoààn thn thàành & -- LLậập tip tiếến đn độộ thi công ph
t tiếến đn độộ ccầần :n : thi công phùù hhợợp vp vớới ci cáác đi t công trìình;nh; đi nh chấất công tr
c điềều u điềều u năng cung cấấp mp mááy my móóc, c,
n thi công; khảả năng cung c a đơn vịị.. , nhân lựực cc củủa đơn v
kikiệện cn cụụ ththểể vvềề : t: tíính ch kikiệện thi công; kh thiếết bt bịị, nhân l thi p trung nhân vậật lt lựực đc đểể hohoààn thn thàành snh sớớm m -- TTậập trung nhân v c công táác trc trọọng đi ccáác hc hạạng mng mụục công t
ng điểểm.m. m tra tiếến đn độộ trong qu
trong quáá nh nhanh c điềều chu chỉỉnh nhanh
ng xuyên kiểểm tra ti nh thi công đểể ccóó ccáác đi
Thườờng xuyên ki -- Thư trtrìình thi công đ chchóóng, k
ng, kịịp thp thờời, hi, hợợp lý.p lý. -- TTổổ chchứức tc tốốt khâu cung c
t khâu cung cấấp vp vậật tưt tư, v, vậận n
3434
chuyểển trong su chuy
nh thi công. n trong suốốt qut quáá trtrìình thi công.
4. An toààn :n : 4. An to Công táác xây d Công t
ng đườờng đư
c xây dựựng đư
nh trong cáác đi
ng cáác thi
khăn hiểểm trm trởở; s; sửử ddụụng c
xăng, d, dầầu, ku, kííp mp mììn, thu
nh thiếết kt kếế ccáác bi
m tra cáác bi
ng đượợc cc cóó ththểể phphảải i c điềều kiu kiệện đn địịa ha hìình rnh rấất t c thiếết bt bịị nh, công suấất lt lớớn; dn; dùùng ng t liệệu ru rấất dt dễễ chchááy ny nổổ ), . . . nên n, thuốốc nc nổổ ), . . . nên c biệện phn phááp kp kỹỹ t thi công, trong quáá trtrìình tnh tổổ chchứức thi c thi u, thiếết t n phááp đp đảảm bm bảảo an o an ng tiếếc c c tai nạạn đn đááng ti
ng xuyên nghiên cứứu, thi c biệện ph ng, tráánh cnh cáác tai n
, kiểểm tra c n lao độộng, tr
3535
titiếến hn hàành trong c khkhóó khăn hi mmááy my móóc cc cồồng kng kềềnh, công su i nguyên vậật li ccáác loc loạại nguyên v ( ( xăng trong quáá trtrìình thi trong qu thuthuậật thi công, trong qu công, phảải thưi thườờng xuyên nghiên c công, ph kkếế, ki totoààn lao đ ccóó ththểể xxảảy ra. y ra.
t 1.3. Cáác PP t
c thi công c PP tổổ chchứức thi công
ng chỗỗ mmọọi ngu
i nguồồn ln lựực xây d
nh xây dựựng đư
nh rõ thứứ ttựự ssửử ddụụng & quan h c nguồồn ln lựực c ấấy trong su
TiTiếết 1.3. C i niệệm :m : 1. Kháái ni 1. Kh ng loạại i c thi công làà viviệệc tic tiếến hn hàành hnh hààng lo TTổổ chchứức thi công l ccáác bic biệện phn phááp tp tổổng hng hợợp nhp nhằằm bm bốố trtríí đ đúúng ng c xây dựựng cng cầần n llúúc,c, đ đúúng ch ng đườờng;ng; đ đồồng ng thiếết đt đểể titiếến hn hàành xây d thi ng & quan hệệ ththờời xi xáác đc địịnh rõ th y trong suốốt t tương hỗỗ gigiữữa ca cáác ngu tương h i gian thi công đểể đ đảảm bm bảảo hoo hoààn thn thàành nh ththờời gian thi công đ ng thờời hi hạạn, vn, vớới chi chấất lưt lượợng ng công trìình đnh đúúng th công tr t, giáá ththàành rnh rẻẻ.. ttốốt, gi
3636
c thi công(PPTC22):):
c phương phááp tp tổổ chchứức thi công(PPTC
c khâu thi công vềề không gian, th ch kháác nhau;
c nhau; do đ
do đóó yêu c
ng vậật tưt tư, tr
, trìình t
2. C2. Cáác phương ph Phương phááp tp tổổ chchứức thi công tu c thi công tuầần tn tựự.. -- Phương ph c thi công song song. Phương phááp tp tổổ chchứức thi công song song. -- Phương ph c thi công dây chuyềền.n. Phương phááp tp tổổ chchứức thi công dây chuy -- Phương ph c thi công hỗỗn hn hợợp.p. Phương phááp tp tổổ chchứức thi công h -- Phương ph i quyếết vt vấấn đn đềề ttổổ c nhau sẽẽ gigiảải quy MMỗỗi PPTC ng thi công, vấấn đn đềề phphốối hi hợợp p i gian không gian, thờời gian yêu cầầu vu vềề nh tựự đưa c đưa cáác c c nhau. ng kháác nhau.
i PPTC22 khkháác nhau s chchứức lc lựực lưc lượợng thi công, v ccáác khâu thi công v theo cáác cc cáách kh theo c khâu cung ứứng v khâu cung đođoạạn đưn đườờng vng vàào so sửử ddụụng cng cũũng kh
3737
CCùùng mng mộột đt đốối tưi tượợng thi công, n
c nhau sẽẽ ddẫẫn tn tớới ci cáác phương
khkháác nhau s kkếế ttổổ chchứức thi công ho
MuMuốốn TCn TC22 ttốốt,t, đ đạạt hi
n PPTC22 ng thi công, nếếu chu chọọn PPTC n thiếết t c phương áán thi c nhau. c thi công hoààn ton toààn khn kháác nhau. i tiếến hn hàành nh cao phảải ti t hiệệu quu quảả cao ph c thi công trên cơ sởở mmộột PP t PP n & thíích hch hợợp vp vớới ci cáác đic điềều kiu kiệện n
thiếết kt kếế ttổổ chchứức thi công trên cơ s thi TCTC22 tiên ti tiên tiếến & th ccụụ ththểể ccủủa công tr
a công trìình.nh.
3838
c điểểm m
ng đườờngng
i công táác xây d
ng đườờng (
ng ( XDĐXDĐ):): phương tiệện sn sảản xun xuấất st sửử ddụụng ng c XDĐ c công táác XDĐ t tổổ chchứức, cc, cáác công t
t 1.4. Phân loạại i -- đ đặặc đi TiTiếết 1.4. Phân lo c xây dựựng đư công táác xây d công t c xây dựựng đư 1. Phân loạại công t 1. Phân lo Theo ý nghĩĩa, a, phương ti Theo ý ngh nh chấất t & t& tíính ch c phân thàành 3 nh đưđượợc phân th
nh 3 nhóóm :m :
n chuyểển;n;
-- Công t -- Công t -- Công t
c chuẩẩn bn bịị;; Công táác chu Công táác vc vậận chuy Công táác xây l
c xây lắắp.p.
3939
c công táác chu
c chuẩẩn bn bịị :: a. Công táác chu a. Công t Bao gồồm cm cáác công t Bao g u xây dựựng, c
ng, cáác loc loạại bi báán thn thàành ph
ng đườờng.ng.
c chuẩẩn bn bịị ccáác loc loạại vi vậật t liliệệu xây d nh phẩẩm, m, ng trong xây ccáác loc loạại ci cấấu kiu kiệện đn đúúc sc sẵẵn dn dùùng trong xây ddựựng đư Công táác chu Công t
c chuẩẩn bn bịị thư thườờng do c
ng do cáác xc xíí nghi ng đườờng cng củủa ca cáác đơn v n như : c: cáác mc mỏỏ khai th ng, cáác cơ s
t liệệu lu lààm đưm đườờng, c
ng & chếế ttạạo nho nhũũ tương
n BTN -- BTXM, c
nghiệệp p thi c đơn vịị thi c & khai tháác & c cơ sởở gia gia tương, , nghiệệp p
BTXM, cáác xc xíí nghi
4040
xây dựựng đư phphụục vc vụụ xây d công đảảm nhm nhậận như công đ gia công vậật li gia công v công nhựựa đưa đườờng & ch công nh ccáác trc trạạm trm trộộn BTN n BTXM & BTXMCT. chchếế ttạạo co cấấu kiu kiệện BTXM & BTXMCT.
n chuyểển :n :
b. Công táác vc vậận chuy b. Công t LLàà viviệệc đic điềều đu độộng cng cáác loc loạại vi vậật li
t liệệu xây d
u xây dựựng, ng, nh phẩẩm & cm & cấấu kiu kiệện đn đúúc sc sẵẵn tn từừ nơi nơi n nơi sửử c, gia công, chếế ttạạo đo đếến nơi s
bbáán thn thàành ph khai tháác, gia công, ch khai th ddụụng.ng. Bao gồồm :m : Bao g -- VVậận chuy -- VVậận chuy -- VVậận chuy
nghiệệp php phụụ.. nh phẩẩm & cm & cấấu kiu kiệện n
n tuyếến.n. n chuyểển vn vậật lit liệệu tu từừ mmỏỏ đ đếến tuy n chuyểển vn vậật lit liệệu tu từừ mmỏỏ đ đếến xn xíí nghi n chuyểển cn cáác bc báán thn thàành ph đđúúc sc sẵẵn tn từừ ccáác xc xíí nghi
nghiệệp php phụụ đ đếến tuy
n tuyếến.n.
4141
V.chuyểển vn vậật lit liệệu cu cấấp php phốối ti từừ bãi tbãi tậập kp kếết đt đếến tuy V.chuy
n tuyếếnn
4242
VVậận chuy
n chuyểển BTN t
n BTN từừ trtrạạm trm trộộn đn đếến hin hiệện trưn trườờng bng bằằng ng
ô tô tựự đ đổổ ô tô t
4343
VVậận chuy
n chuyểển BTN t
n BTN từừ trtrạạm trm trộộn đn đếến hin hiệện trưn trườờngng
4444
VVậận chuy
n chuyểển BTN t
n BTN từừ trtrạạm trm trộộn đn đếến hin hiệện trưn trườờngng
4545
c xây lắắp :p :
p như : c: cốống, k
c chia thàành 2 lo
nh 2 loạại :i :
c. Công táác xây l c. Công t c công táác trc trựực tic tiếếp hop hoààn thn thàành cnh cáác hc hạạng ng LLàà ccáác công t c xây lắắp như mmụục xây l ng, kèè, n, nềền đưn đườờng, ng, ng . . . mmặặt đưt đườờng . . . Công táác nc nàày ly lạại đưi đượợc chia th Công t -- Công t
p trung : llàà ccáác công t
Công táác tc tậập trung :
lưlượợng đng đặặc bic biệệt lt lớớn, kn, kỹỹ thuthuậật thi công ph c thiếết bt bịị đ đặặc chc chủủng & h ttạạp, sp, sửử ddụụng cng cáác thi như không lặặp lp lạại i ởở ccáác đoc đoạạn đưn đườờng kh như không l
c công táác cc cóó khkhốối i t thi công phứức c ng & hầầu u ng kháác.c.
4646
-- Công t
Công táác dc dọọc tuy
c tuyếến :n : ccóó khkhốối lưi lượợng phân b
u trên mộột đơn v
i tuyếến, cn, cóó kkỹỹ thuthuậật thi công l
t thi công lặặp đi l
ng phân bốố t đơn vịị chichiềều u p đi lặặp lp lạại i
tương đốối đi đồồng đng đềều trên m tương đ ddàài tuy mmộột ct cáách chu k
ch chu kỳỳ..
ĐĐểể đ đảảm bm bảảo hoo hoààn thn thàành công tr
ng phảải ti tậập trung c
nh công trìình đnh đúúng ti p trung cáác ngu
, bao giờờ ccũũng ph c thi công nhằằm hom hoààn thn thàành s
c công táác tc tậập trung trư
ng tiếến n c nguồồn n nh sớớm cm cáác c c khi p trung trướớc khi
đđộộ, bao gi llựực thi công nh hhạạng mng mụục công t công táác dc dọọc tuy công t
c tuyếến trin triểển khai đ
n khai đếến. n.
4747
2.2. Đ Đặặc đic điểểm cm củủa công t VVềề mmặặt tt tổổ chchứức công t
a công táác xây d c công táác xây d
c xây dựựng đư c xây dựựng đư
ng đườờng :ng : ng đườờng cng cóó 4 4
p & kééo do dàài.i.
đđặặc đic điểểm:m: n thi công hẹẹp & k -- DiDiệện thi công h Nơi lààm vim việệc cc củủa đơn v -- Nơi l
a đơn vịị thi công thư
thi công thườờng ng
xuyên thay đổổi.i. xuyên thay đ -- KhKhốối lưi lượợng công t
ng công táác phân b
c phân bốố không đ
u trên không đềều trên
ng trựực tic tiếếp cp cáác đi
c điềều kiu kiệện khn khíí
tuytuyếến.n. -- ChChịịu u ảảnh hư hhậậu, thu, thờời ti
nh hưởởng tr i tiếết.t.
4848
n thi công hẹẹp & k
(cid:110)(cid:110) DiDiệện thi công h DiDiệện thi công ( ph
c phương tiệện thi công, t
p & kééo do dàài :i : m vi thi công ) làà chichiềều ru rộộng ng thi công đượợc phc phéép đp đàào,o, n thi công, tậập p ng chỉỉ rrộộng vng vàài mi méét đt đếến n i km đếến n
.. thưhườờng ch t song lạại ki kééo do dàài vi vàài km đ
n km. ng ngààn km.
y gây khóó khăn cho công t
nh sảản xu
khăn cho công táác kic kiểểm tra,m tra, llựực c t; cho việệc bc bốố trtríí n xuấất; cho vi c & nhân ng thi công; hạạn chn chếế mmááy my móóc & nhân
n thi công ( phạạm vi thi công ) l ddảải đi đấất mt màà đơn v đơn vịị thi công đư đđổổ đ đấất; bt; bốố trtríí ccáác phương ti t liệệu .u ... t kkếết vt vậật li vvàài chi chụục mc méét song l hhààng ng ĐiĐiềều nu nàày gây kh điđiềều hu hàành s lưlượợng thi công; h llựực phc pháát huy năng su
t huy năng suấất.t.
4949
(cid:111)(cid:111) Nơi l
a đơn vịị thi công thư
thi công thườờng ng
Nơi lààm vim việệc cc củủa đơn v xuyên thay đổổi :i : xuyên thay đ
c dây chuyềền sn sảản xu
t liệệu di chuy
u di chuyểển qua c nh sảản ph
ng phảải thi công n thi công phảải di chuy thi công ph
n xuấất công t công KhKháác vc vớới ci cáác dây chuy n qua cáác c p : nguyên vậật li nghiệệp : nguyên v nghi khâu gia công đểể ththàành s n phẩẩm; cm; cáác c khâu gia công đ i thi công nằằm cm cốố đ địịnh,nh, tuytuyếến đưn đườờng ph n thườờng ng i di chuyểển thư đơn vịị đơn v xuyên trên tuyếến đn đểể hohoààn thn thàành đnh đúúng cng cáác c xuyên trên tuy khkhốối lưi lượợng công t
ng công táác cc củủa ma mìình.nh.
ĐiĐiềều nu nàày gây kh
y gây khóó khăn cho vi
khăn cho việệc bc bốố trtríí chchỗỗ ăn ăn t, cho cho công nhân & cáán bn bộộ kkỹỹ thuthuậật, cho
5050
ởở cho công nhân & c viviệệc bc bốố trtríí ccáác kho t
c kho tààng, s
ng, sửửa cha chữữa xe ma xe mááy.y.
(cid:112)(cid:112) KhKhốối lưi lượợng công t
ng công táác phân b
c phân bốố không đ
không đềều u
trên tuyếến :n : trên tuy
KhKhốối lưi lượợng thi công
ng thi công ởở ccáác đoc đoạạn đưn đườờng kh
c biệệt gi
ng kháác c t thi công c nhau, nhiềều ku kỹỹ thuthuậật thi công n, gây t giữữa ca cáác đoc đoạạn, gây c thi công dây khăn cho việệc tc tổổ chchứức thi công dây điềều hu hàành nh
n; cho công táác tc tổổ chchứức,c, đi
nhau rấất kht kháác nhau, nhi nhau r ccũũng cng cóó ssựự khkháác bi khkhóó khăn cho vi chuyềền; cho công t chuy ssảản xun xuấất.t.
5151
nh hưởởng tr
ng trựực tic tiếếp cp cáác đic điềều kiu kiệện khn khíí
ĐĐạại đa s
i triểển khai v
ng đườờng đ
ng đềều ph
i tiếết đt đềều cu cóó ảảnh hư
nh hưởởng tr
(cid:113)(cid:113) ChChịịu u ảảnh hư i tiếết :t : hhậậu, thu, thờời ti i đa sốố ccáác hc hạạng mng mụục công t c công táác trong xây c trong xây n khai vàà titiếến n u phảải tri ddựựng đư hhàành nh ởở ngongoàài tri trờời; vi; vìì ththếế ccáác yc yếếu tu tốố khkhíí hhậậu, u, ng trựực tic tiếếp đp đếến n ththờời ti nh thi công. ququáá trtrìình thi công.
ĐiĐiềều kiu kiệện thn thờời ti
ng công trìình; l
ng do mááy my móóc & nhân l
5252
t không thuậận ln lợợi ci cóó ththểể phpháá i tiếết không thu thi công đã dựự kikiếến; ln; lààm gim giảảm m vvỡỡ titiếến đn độộ thi công đã d c chi phíí m tăng cáác chi ph nh; lààm tăng c chchấất lưt lượợng công tr c & nhân lựực phc phảải li lààm m xây dựựng do m xây d c công c do cáác hc hạạng mng mụục công viviệệc gic giáán đon đoạạn hon hoặặc do c ttáác đang tri
n khai bịị hư hhư hỏỏng.ng.
c đang triểển khai b
m trên cầầnn ::
ĐĐểể khkhắắc phc phụục cc cáác đc đặặc đic điểểm trên c -- ThiThiếết kt kếế sơ đ
sơ đồồ hohoạạt đt độộng cng củủa ca cáác mc mááy my móóc c p lý, mááy my móóc hoc hoạạt đt độộng không c ng không cảản n t huy đượợc năng su
c năng suấất.t.
ththậật ht hợợp lý, m trtrởở nhau, ph
nhau, pháát huy đư
n, thiếết bt bịị ccóó khkhảả
-- SSửử ddụụng cng cáác phương ti c phương tiệện, thi ng cao. năng cơ độộng cao. năng cơ đ -- CCáác hc hạạng mng mụục công tr
c công trìình trên đư
c thiếết kt kếế đ địịnh hnh hìình, thu
nh trên đườờng cng cầần n i cho khâu nh, thuậận ln lợợi cho khâu
đưđượợc thi thi công. thi công.
Cơ giớới hi hóóa đa đồồng bng bộộ ccáác công t -- Cơ gi
ng, cốố ggắắng sng sửử ddụụng ng
c xây dựựng ng ng nhiềều u
5353
c công táác xây d ng ngàày cy cààng nhi nh phẩẩm & cm & cấấu kiu kiệện đn đúúc sc sẵẵn.n.
đưđườờng, c ccáác bc báán thn thàành ph
xây dựựng nng nềền đưn đườờngng
thi công nềền đưn đườờngng
m chung vềề xây d c chuẩẩn bn bịị thi công n
n thi công nềền đưn đườờng ng
c phương áán thi công n
ng trong cáác trưc trườờng hng hợợp p
n thiệện & gia c
taluy n & gia cốố taluy
1.1. CCáác vc vấấn đn đềề chung chung 2.2. KhKháái ni i niệệm chung v 3.3. Công t Công táác chu 4.4. CCáác phương 5.5. Công t Công táác đc đầầm nm néén đn đấất nt nềền đưn đườờngng 6.6. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááyy 7.7. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng nng nổổ phpháá 8.8. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng trong c đđặặc bic biệệtt 9.9. Công t Công táác hoc hoààn thi
11
i công t 2.1. Yêu cầầu đu đốối vi vớới công TiTiếết 2.1. Yêu c c xây dựựng nng nềền đưn đườờngng ttáác xây d ng hư hỏỏng đi
1. C1. Cáác bic biếến dn dạạng hư h
ng điểển hn hìình cnh củủa na nềền n
đưđườờng :ng :
o mòn, phong hóóa.a.
22
-- BBịị bbàào mòn, phong h -- XXóói li lởở, s, sạạt lt lởở.. -- Co ngCo ngóót.t. -- LLúún.n. -- SSụụp.p. -- SSụụt.t. -- Trư Trượợt.t.
o mòn, phong hóóa :a :
, bão, bứức xc xạạ mmặặt tr
a. a. BBịị bbàào mòn, phong h o mòn, i taluy nềền đn đàào, no, nềền đn đắắp cp cóó ththểể bbịị bbàào mòn, MMáái taluy n t trờời, i, phong hóóa do gi a do gióó, bão, b phong h . . . không khíí . . . không kh CCáác mc máái taluy đ
i taluy đàào bo bịị phong h
ddẫẫn đn đếến tn tìình tr
phong hóóa na nặặng cng cóó ththểể nh trạạng đng đáá llởở, , đđáá lăn lăn, s, sụụt, t, trưtrượợt.t. gia cốố VVìì vvậậy, cy, cầần cn cóó ccáác bic biệện phn phááp bp bảảo vo vệệ vvàà gia c
taluy nềền đưn đườờng cho ph taluy n
ng cho phùù hhợợp & kinh t
p & kinh tếế..
33
44
Phong hóóa ma máái taluy đ Phong h o QL14B i taluy đàào QL14B
55
Phong hóóa na nặặng dng dẫẫn đn đếến sn sạạt lt lởở Phong h
b. Xb. Xóói li lởở, s, sạạt lt lởở :: NNềền đưn đườờng cng cóó ththểể bbịị xxóói l
i lởở, s, sạạt lt lởở do nư
m hư hỏỏng c
ng cáác bc bộộ phphậận công tr
do nướớc c i lởở ccóó ththểể n công trìình nh ng nguyên t trong nhữững nguyên
nh thoáát nưt nướớc; Cc; Cấấu tu tạạo co cáác bi
mưamưa, , nưnướớc ngc ngầầm, sm, sóóng vng vỗỗ. X. Xóói l llààm hư h ng, cóó ththểể llàà mmộột trong nh đưđườờng, c nhân dẫẫn đn đếến sn sạạt lt lởở, s, sụụt, t, trưtrượợt.t. nhân d o & xáác đc địịnh đnh đúúng kh CCấấu tu tạạo & x c công ng khẩẩu đu độộ ccáác công c biệện phn phááp p trtrìình tho p lý cóó taluy nềền đưn đườờng hng hợợp lý c bbảảo vo vệệ vvàà gia cgia cốố taluy n ththểể hhạạn chn chếế đư đượợc hic hiệện tưn tượợng xng xóói li lởở, s, sạạt lt lởở..
66
77
XXóói li lởở mmáái taluy đ o QL14B i taluy đàào QL14B
88
ng giao thông nông thôn XXóói li lởở đư đườờng giao thông nông thôn
XXóói li lởở tuytuyếến trn tráánh Sông C
nh Sông Cầầu u -- PhPhúú YênYên
99
XXóói di dẫẫn đn đếến sn sạạt lt lởở taluy đ
taluy đàào đo đèèo Co Cảả
1010
SSạạt lt lởở taluy đ
o Sơn taluy đèèo Ho Hảảo Sơn
1111
c. Co ngóót :t : c. Co ng NNềền đưn đườờng cng cóó ththểể bbịị co ng
co ngóót, bi
VVìì vvậậy,y, đ đấất đt đắắp np nềền đưn đườờng nên ch
t, biếến dn dạạng hng hìình nh hhọọc nc nếếu đưu đượợc đc đắắp bp bằằng cng cáác loc loạại đi đấất st séét ct cóó a nhiềều tu tạạp chp chấất ht hữữu cơu cơ.. đđộộ ẩẩm lm lớớn,n, đ đấất cht chứứa nhi ng nên chọọn cn cáác loc loạại i cao, chỉỉ đđấất ct cóó ccấấp php phốối hi hạạt tt tốốt, t, cưcườờng đng độộ cao, ch o không quáá llớớn, n, íít cht chứứa ca cáác tc tạạp chp chấất t ssốố ddẻẻo không qu hhữữu cơu cơ..
1212
đây làà mmộột bi
t biếến dn dạạng cơ b
ng cơ bảản cn củủa na nềền n
nh khai tháác do tr
d. Ld. Lúún :n : đây l đưđườờng.ng. Thông thườờng nng nếếu đưu đượợc đc đầầm nm néén chn chặặt,t, đư đượợc c Thông thư p trên mộột nt nềền đn đấất đt đủủ cư cườờng đng độộ, n, nềền n t hiệện mn mộột đt độộ llúún nhn nhấất đt địịnh nh c do trọọng lưng lượợng ng ng & ng, cáác lc lớớp mp mặặt đưt đườờng & ng chặặt t
ng lààm nm nềền đưn đườờng ch
i táác dc dụụng l
đđắắp trên m đưđườờng sng sẽẽ xuxuấất hi trong quáá trtrìình khai th trong qu n thân nềền đưn đườờng, c bbảản thân n t tảải t hohoạạt t thêm. thêm.
u theo t triểển đn đềều theo không vượợt qut quáá 1 tr1 trịị ssốố nhnhấất t
1313
BiBiếến dn dạạng lng lúún dn dạạng nng nàày phy pháát tri u ngang & không vư nh thìì không gây nguy hi
chichiềều ngang & đđịịnh th
không gây nguy hiểểm.m.
i trọọng xe c
ng xe cộộ ttáác dc dụụng không đ
Nhưng do tảải tr ng không đềều u Nhưng do t nên biếến dn dạạng lng lúún dn dạạng nng nàày thưy thườờng lng làà llúún n nên bi c ngang đườờng bng bịị mmééo o không đềều, lu, lààm trm trắắc ngang đư không đ mmóó, bi
, biếến dn dạạng.ng.
TrưTrườờng hng hợợp np nềền đưn đườờng đng đắắp trên đ
p trên đấất yt yếếu cu cóó t hiệện bin biếến dn dạạng lng lúún cn củủa na nềền đưn đườờng ng
ththểể xuxuấất hi vvàào trong n
o trong nềền đn đấất yt yếếu.u.
1414
LLúún nn nềền đưn đườờng đng đắắp đp đầầu cu cầầu Bu Bààn Thn Thạạchch
1515
u tuyếến trn tráánh nh
p qua đấất yt yếếu tuy LLúún nn nềền đưn đườờng đng đắắp qua đ VVĩĩnh Đi
nh Điệệnn
1616
e. Se. Sụụp :p : thư thườờng do nguyên nhân n
ng do nguyên nhân nềền đưn đườờng ng p không đượợc đc đầầm nm néén hon hoặặc đc đầầm nm néén n đđắắp không đư không kỹỹ, , đđắắp bp bằằng cng cáát ht hạạt nht nhỏỏ ccóó đ độộ ẩẩm m không k ququáá ththấấp.p.
1717
f. Sf. Sụụt :t : thư thườờng do nguyên nhân n
nh & góóc ma s
ng do nguyên nhân nềền đưn đườờng ng p không đượợc đc đầầm nm néén hon hoặặc đc đầầm nm néén n c ma sáát t ng quáá ẩẩm m
đđắắp không đư không kỹỹ, , đđấất ct cóó llựực dc díính & g không k trong quáá ththấấp hop hoặặc nc nềền đưn đườờng qu trong qu ưướớt.t.
1818
g. g. TrưTrượợt :
t : Đây lĐây làà hhìình th
nh thứức mc mấất t ổổn đn địịnh cơ h
ng. Trưrượợt ct cóó ththểể xxảảy ra
nh cơ họọc c y ra ởở nnềền n
nghiêm trọọng. T nghiêm tr đưđườờng đng đàào hoo hoặặc nc nềền đưn đườờng đng đắắp.p.
1919
TrưTrượợt do không x
t do không xửử lý nlý nềền đn đấất trưt trướớc khi đ
c khi đắắpp
TrưTrượợt do không x
t do không xửử lý nlý nềền đn đấất trưt trướớc khi đ
c khi đắắpp
2020
TrưTrượợt mt máái taluy đ
p do đắắp bp bằằng đ
ng đấất ct cóó n không kỹỹ, , đđộộ ddốốc c
i taluy đắắp do đ cưcườờng đng độộ kkéém,m, đ đầầm nm néén không k i taluy quáá llớớn hon hoặặc đc đấất qut quáá ẩẩm.m. mmáái taluy qu
2121
TrưTrượợt mt máái taluy đ
i taluy đàào do đ
o do đấất ct cóó cư cườờng đng độộ kkéém,m,
đđộộ ddốốc mc máái taluy qu
i taluy quáá llớớn hon hoặặc đc đấất qut quáá ẩẩm.m.
2222
o do địịa ta tầầng phân l
ng phân lớớp cp cóó
TrưTrượợt mt máái taluy đ ththếế nnằằm xiên b
i taluy đàào do đ m xiên bịị ẩẩm ưm ướớt, phong h
t, phong hóóa.a.
2323
2. Yêu cầầu đu đốối vi vớới ni nềền đưn đườờng :ng : 2. Yêu c Qua cáác hc hìình th Qua c
nh thứức hư h
c hư hỏỏng trên, d
a công trìình đư
ng trên, dễễ ddààng ng nhnhậận thn thấấy : ny : nềền đưn đườờng lng làà bbộộ phphậận chn chủủ yyếếu u ng, làà nnềền tn tảảngng ccủủa ka kếết t nh đườờng, l ccủủa công tr ng bên trên. ccấấu u ááo đưo đườờng bên trên.
CưCườờng đng độộ &
& đđộộ ổổn đn địịnh cnh củủa na nềền đưn đườờng sng sẽẽ quyquyếết đt địịnh đnh đếến cưn cườờng đng độộ, tu, tuổổi thi thọọ & ch& chấất t lưlượợng sng sửử ddụụng cng củủa ma mặặt đưt đườờng.ng.
Yêu cầầu đu đốối vi vớới ni nềền đưn đườờng lng làà : trong b Yêu c
: trong bấất kt kỳỳ ng phảải i năng chốống lng lạại ti táác c
2424
điđiềều kiu kiệện bn bấất lt lợợi ni nàào, no, nềền đưn đườờng cng cũũng ph ccóó đ đủủ cư cườờng đng độộ, , đđủủ khkhảả năng ch ng pháá hohoạại ci củủa ca cáác nhân t ddụụng ph
c nhân tốố bên ngo
bên ngoàài.i.
CCáác yc yếếu tu tốố ảảnh hư
nh hưởởng đng đếến cưn cườờng đng độộ &
& đđộộ ổổn n
ng & n thiếết kt kếế nnềền đưn đườờng &
đđịịnh cnh củủa na nềền đưn đườờng :ng : -- ChChấất lưt lượợng cng củủa đa đồồ áán thi c công trìình tho
nh thoáát nưt nướớc.c.
ccáác công tr nh chấất ct củủa đa đấất nt nềền đưn đườờng.ng.
ng công táác đc đầầm nm néén đn đấất.t.
p thoáát nưt nướớc.c.
-- TTíính ch Phương phááp đp đắắp đp đấất.t. -- Phương ph -- ChChấất lưt lượợng công t -- CCáác bic biệện phn phááp tho -- CCáác bic biệện phn phááp bp bảảo vo vệệ nnềền đưn đườờng.ng.
2525
TiTiếết 2.2. Phân lo
t 2.2. Phân loạại đi đấất nt nềền đưn đườờng ng -- i công trìình nnh nềền đưn đườờngng phân loạại công tr phân lo
:1993 ( ( ĐĐấất xây d
t xây dựựng ng --
1. Phân loạại đi đấất nt nềền đưn đườờng :ng : 1. Phân lo Theo TCVN 5747:1993 1.1. Theo TCVN 5747 1.1. i ) : phân lo
phân loạại đi đấất theo tr
t theo trìình tnh tựự ::
phân loạại ) : phân lo -- DDựựa va vàào tho thàành ph
nh phầần kn kíích thư ch thướớc hc hạạt chi
m ưu t chiếếm ưu nh 2 nhóóm lm lớớn ln làà đ đấất t chia thàành 2 nh
phân chia đấất t
2626
phân chia nhóóm đm đấất ht hạạt t
ththếế trong đ trong đấất đt đểể chia th hhạạt thô & t thô & đ đấất ht hạạt mt mịịn.n. -- DDựựa trên h a trên hààm lưm lượợng cng cáác hc hạạt đt đểể phân chia đ hhạạt thô th t thô thàành cnh cáác phc phụụ nhnhóóm.m. -- DDựựa trên W a trên WLL, W, WPP, I, IPP đ đểể phân chia nh mmịịn thn thàành cnh cáác phc phụụ nhnhóóm.m.
Tên gọọi ci củủa đa đấất vt vàà ký hi Tên g
ký hiệệu theo quy ư
u theo quy ướớc quc quốốc tc tếế ::
TTTT
Tên đấấtt Tên đ
Tên quốốc tc tếế thông d Tên qu
thông dụụngng
Ký hiệệuu Ký hi
TTảảng lăn
ng lăn ( t( tảảng gng góóc )c )
11
Buolder Buolder
BB
dăm )) CuCuộội (i ( dăm
22
Cobble Cobble
CCoo
SSỏỏi ( si ( sạạn )n )
33
Gravel Gravel
GG
44
CCáátt
SandSand
SS
55
BBụụii
SiltSilt
MM
66
SSéétt
ClayClay
CC
77
HHữữu cơu cơ
Organit Organit
OO
88
Than bùùnn Than b
PeatPeat
PPtt
99
CCấấp php phốối ti tốốtt
Well Graded Well Graded
WW
1010 CCấấp php phốối ki kéémm
Poorly Graded Poorly Graded
PP
1111
n cao TTíính nnh néén cao
Hight compressibility Hight compressibility
1212
TTíính nnh néén thn thấấpp
Low compressibility Low compressibility
HH 2727 LL
BBảảng phân lo
t thô ng phân loạại đi đấất ht hạạt thô
Hơn Hơn 50% kh
50% khốối lưi lượợng đng đấất lt làà ccáác hc hạạt ct cóó kkíích thư
ch thướớc lc lớớn hơn
0,08mm n hơn 0,08mm
ĐĐịịnh ngh
nh nghĩĩaa
Ký hiệệuu ĐiĐiềều kiu kiệện phân bi Ký hi
n phân biệệtt
Tên gọọii Tên g
Cu > 4 Cu > 4
ĐĐấất st sỏỏi si sạạnn
GWGW
1 < Cc < 3 1 < Cc < 3
CCấấp php phốối ti tốốtt
ĐĐấất st sỏỏi i ssạạn n ssạạchch
KhKhốối lưi lượợng ng hhạạt ct cóó kkíích ch thưthướớc < 0,08 c < 0,08 t hơn 5%5% íít hơn
ĐĐấất st sỏỏi si sạạn cn cấấp php phốối ki kéémm
GPGP
t trong 2 đi MMộột trong 2 điềều u n GW không kikiệện GW không a mãn ththỏỏa mãn
ĐĐấất t cucuộội i ssỏỏii
GMGM
o Ip <4 ChChỉỉ ssốố ddẻẻo Ip <4
SSỏỏi li lẫẫn bn bụụi, hi, hỗỗn hn hợợp sp sỏỏii--ccáátt-- bbụụi ci cấấp php phốối ki kéémm
Hơn Hơn 50% 50% khkhốối i lưlượợng ng ththàành nh phphầần hn hạạt t thô cóó thô c kkíích ch thưthướớc lc lớớn n hơn 2mm2mm hơn
GCGC
o Ip >7 ChChỉỉ ssốố ddẻẻo Ip >7
SSỏỏi li lẫẫn sn séét, ht, hỗỗn hn hợợp sp sỏỏii--ccáátt-- sséét ct cấấp php phốối ki kéémm
ĐĐấất st sỏỏi i ssạạn cn cóó llẫẫn cn cáát t mmịịnn
KhKhốối lưi lượợng ng hhạạt ct cóó kkíích ch c < 0,08 thưthướớc < 0,08 nhinhiềều hơn u hơn 12%12%
Cu > 6 Cu > 6
CCáát ct cấấp php phốối ti tốốt, ct, cáát lt lẫẫn n íít t c không cóó hhạạt mt mịịnn ssỏỏi hoi hoặặc không c
SWSW
1 < Cc < 3 1 < Cc < 3
t trong 2 đi
điềều u
KhKhốối lưi lượợng ng hhạạt ct cóó kkíích ch thưthướớc < 0,08 c < 0,08 t hơn 5%5% íít hơn
SPSP
MMộột trong 2 n SW không thỏỏa a
kikiệện SW không th
CCáát ct cấấp php phốối ki kéém, cm, cáát lt lẫẫn n íít t c không cóó hhạạt mt mịịnn ssỏỏi hoi hoặặc không c
mãnmãn
ĐĐấất t ccáátt
SMSM
o Ip <5 ChChỉỉ ssốố ddẻẻo Ip <5
CCáát lt lẫẫn sn séét, ht, hỗỗn hn hợợp cp cáátt--sséét t ccấấp php phốối ki kéémm
2828
SCSC
o Ip >7 ChChỉỉ ssốố ddẻẻo Ip >7
Hơn Hơn 50% 50% khkhốối i lưlượợng ng ththàành nh phphầần hn hạạt t thô cóó thô c kkíích ch thưthướớc c nhnhỏỏ hơn hơn 2mm2mm
CCáát lt lẫẫn sn séét, ht, hỗỗn hn hợợp cp cáátt--sséét t ccấấp php phốối ki kéémm
KhKhốối lưi lượợng ng hhạạt ct cóó kkíích ch c < 0,08 thưthướớc < 0,08 u hơn nhinhiềều hơn 12%12%
t thô i nhanh đấất ht hạạt thô ng phân loạại nhanh đ c > 60mm ch thướớc > 60mm t thô cóó kkíích thư
Tên gọọii Tên g
BBảảng phân lo Phương phááp nhp nhậận dn dạạng long loạại hi hạạt thô c Phương ph ddựựa trên kh
a trên khốối lưi lượợng ưng ướớc lưc lượợngng
Ký Ký hihiệệuu
GWGW
t & không CCóó ttấất ct cảả ccáác cc cỡỡ hhạạt & không m ưu thếế ccóó loloạại hi hạạt nt nàào chi
o chiếếm ưu th
ĐĐấất st sỏỏi si sạạnn CCấấp php phốối ti tốốtt
CCóó 1 lo1 loạại hi hạạt chi
t chiếếm ưu th
m ưu thếế
ch, không SSạạch, không ccóó hohoặặc c íít ct cóó nh phầần n ththàành ph hhạạt mt mịịnn
GPGP
vvềề hhààm lưm lượợngng
nh phầần hn hạạt t
GMGM
n, không cóó ttíính dnh dẻẻoo
CCóó chchứứa tha thàành ph mmịịn, không c CCóó chchứứa tha thàành ph
nh phầần hn hạạt t
CCóó ththàành nh phphầần hn hạạt mt mịịnn
GCGC
ĐĐấất st sỏỏi i ssạạn, n, hơn hơn 50% khốối i 50% kh lưlượợng ng ththàành nh phphầần hn hạạt t thô cóó kkíích ch thô c thưthướớc lc lớớn n hơn 2mm2mm hơn
mmịịn, cn, cóó ttíính dnh dẻẻoo
ĐĐấất st sỏỏi si sạạn cn cấấp php phốối i kkéémm ĐĐấất st sỏỏi si sạạn ln lẫẫn bn bụụi, hi, hỗỗn n hhợợp sp sỏỏii--ccáátt--bbụụii ĐĐấất st sỏỏi si sạạn ln lẫẫn sn séét, ht, hỗỗn n hhợợp sp sỏỏii--ccáátt--sséétt
ĐĐấất ct cáát st sạạch, c
SWSW
CCóó ttấất ct cảả ccáác cc cỡỡ hhạạt & không t & không m ưu thếế ccóó loloạại hi hạạt nt nàào chi
o chiếếm ưu th
ch, cấấp php phốối i ttốốtt
CCóó 1 lo1 loạại hi hạạt chi
t chiếếm ưu th
m ưu thếế
SSạạch, không ch, không ccóó hohoặặc c íít ct cóó ththàành ph nh phầần n hhạạt mt mịịnn
SPSP
ĐĐấất ct cáát ct cấấp php phốối ki kéémm
vvềề hhààm lưm lượợngng
nh phầần hn hạạt t
CCóó chchứứa tha thàành ph mmịịn, không c
n, không cóó ttíính dnh dẻẻoo
SMSM ĐĐấất ct cáát lt lẫẫn bn bụụii
CCóó ththàành nh phphầần hn hạạt mt mịịnn
CCóó chchứứa tha thàành ph
nh phầần hn hạạt t
ĐĐấất ct cáát, t, hơn 50% 50% hơn khkhốối lưi lượợng ng ththàành nh phphầần hn hạạt t thô cóó kkíích ch thô c thưthướớc nhc nhỏỏ hơn 2mm2mm hơn
mmịịn, cn, cóó ttíính dnh dẻẻoo
SCSC ĐĐấất ct cáát lt lẫẫn sn séétt
Hơn Hơn 50% 50% khkhốối i lưlượợng ng đđấất ct cóó kkíích ch thưthướớc c llớớn n hơm hơm 0,08mm 0,08mm ( l( làà kkíích ch thưthướớc c nhnhỏỏ nhnhấất mt màà mmắắt t thưthườờng ng ccóó ththểể ththấấy y đưđượợc )c )
2929
i nhanh đấất ht hạạt mt mịịnn
ng phân loạại nhanh đ BBảảng phân lo 50% khốối lưi lượợng đng đấất lt làà ccáác hc hạạt ct cóó kkíích thư
ch thướớc nhc nhỏỏ hơn
0,08mm hơn 0,08mm
Hơn Hơn 50% kh
NhNhậận dn dạạng đng đấất qua th
t qua thàành ph
nh phầần cn cáác hc hạạt ct cóó kkíích ch
c < 0,5mm thưthướớc < 0,5mm
Ký hiệệu vu vàà tên g Ký hi
tên gọọii
SSứức bc bềền cn củủa đa đấất t i khô ng tháái khô ởở trtrạạng th
ỨỨng xng xửử ccủủa a đđấất dưt dướới ti táác c ng rung đđộộng rung
ĐĐộộ bbềền cn củủa đa đấất t t lân cậận n ( ( đđộộ ssệệt lân c gigiớới hi hạạn dn dẻẻo )o )
khi bkhi bịị bbóóp vp vỡỡ
ng 0 hoặặc c
Không cóó Không c
MLML
ĐĐấất bt bụụi di dẻẻoo
nhanh TTừừ nhanh đđếến rn rấất cht chậậmm
BBằằng 0 ho ggầần bn bằằng 0ng 0
Trung bììnhnh Trung b
CLCL
ĐĐấất st séét t íít dt dẻẻoo
WWLL < 50%< 50%
không TTừừ không đđếến rn rấất cht chậậmm
Trung bìình đnh đếến n Trung b llớớnn
YYếếuu
ChChậậmm
OLOL
TTừừ nhnhỏỏ đ đếến n trung bììnhnh trung b
ĐĐấất bt bụụi vi vàà sséét t u cơ íít dt dẻẻoo hhữữu cơ
MHMH
ĐĐấất bt bụụi ri rấất dt dẻẻoo
TTừừ nhnhỏỏ đ đếến n trung bììnhnh trung b
TTừừ yyếếu đu đếến n trung bììnhnh trung b
TTừừ chchậậm m đđếến 0n 0
LLớớnn
Không Không
CHCH
ĐĐấất st séét rt rấất dt dẻẻoo
WWLL > 50%> 50%
TTừừ llớớn đn đếến rn rấất t llớớnn
OHOH
không TTừừ không đđếến chn chậậmm
Trung bìình đnh đếến n Trung b llớớnn
TTừừ yyếếu đu đếến n trung bììnhnh trung b
ĐĐấất bt bụụi vi vàà sséét t u cơ rấất dt dẻẻoo hhữữu cơ r
3030
ThThàành ph
nh phầần chn chủủ
CCóó mmùùi phân bi
t đen, c, cóó ttààn tn tíích ch
PPtt
yyếếu lu làà hhữữu cơu cơ
i phân biệệt, mt, mààu tu tốối, vi, vệệt đen ththựực vc vậật, st, sợợi, nhi, nhẹẹ, , ẩẩmm
c ký hiệệu :u :
60
C =
ng nhấấtt
CCáác ký hi CCuu -- hhệệ ssốố đ đồồng nh
10 2 30
C =
ng cong CCcc -- hhệệ ssốố đư đườờng cong
c
D u D D D.D
60
10
ch thướớc đưc đườờng k
DDnn -- kkíích thư
ng kíính h t nhỏỏ hơn n
nh hạạt mt màà lư lượợng ng m n% hơn nóó chichiếếm n%
chchứứa ca cáác cc cỡỡ hhạạt nh ( còn gọọi li làà đư đườờng kng kíính cnh cóó hihiệệu ).u ). ( còn g
3131
WWLL -- gigiớới hi hạạn chn chảảyy WWPP -- gigiớới hi hạạn dn dẻẻoo IIPP -- chchỉỉ ssốố ddẻẻoo
ighway t theo H.R.B R.B ( H( Highway phân loạại đi đấất lt lààm vm vậật t ng đườờng.ng.
Theo AASHTO : 1.2. Theo AASHTO : 1.2. u tiên đượợc đc đềề xuxuấất theo H. -- Đ Đầầu tiên đư Reseach Board ) đ đểể phân lo Reseach Board ) ng trong xây dựựng đư liliệệu du dùùng trong xây d nh phầần kn kíích thư
-- DDựựa va vàào tho thàành ph ch thướớc hc hạạt chi
m ưu t chiếếm ưu nh 2 nhóóm lm lớớn ln làà đđấất t chia thàành 2 nh
trong đấất đt đểể chia th ththếế trong đ ddạạng hng hạạt &t & đ đấất st séétt--bbùùnn..
-- DDựựa trên h
3232
a trên hààm lưm lượợng cng cáác hc hạạt vt vàà WWLL, W, WPP, I, IPP đ đểể phân chia cáác phân nh phân chia c c phân nhóóm đm đấất.t.
BBảảng phân lo
ng phân loạại đi đấất dt dạạng hng hạạtt
i chung Phân loạại chung Phân lo
ĐĐấất dt dạạng hng hạạt ( 35% ho
t ( 35% hoặặc c íít hơn to
t hơn toààn bn bộộ mmẫẫu qua s
ng No.200 ) u qua sààng No.200 )
Tên nhóómm Tên nh
AA--11
AA--33
AA--22
Phân nhóómm Phân nh
AA--11--aa
AA--11--bb
AA--22--44
AA--22--55
AA--22--66
AA--22--77
LưLượợng lng lọọt st sààng %ng % No.10 No.10 No.40 No.40 No.200 No.200
≤≤ 5050 ≤≤ 3030 ≤≤ 1515
≤≤ 5050 ≤≤ 2525
≥≥ 5050 ≤≤ 1010
≤≤ 3535
≤≤ 3535
≤≤ 3535
≤≤ 3535
Không Không ddẻẻoo
GiGiớới hi hạạn chn chảảyy ChChỉỉ ssốố ddẻẻoo
≤≤ 1010
≤≤ 4040 ≥≥ 1111
≥≥ 4141 ≥≥ 1111
≤≤ 66
≤≤ 4040 ≤≤ 1010
CCáát mt mịịnn
BBùùn hon hoặặc sc séét kt kếết vt vàà ccáátt
Mô tMô tảả vvậật lit liệệuu
MMảảnh đnh đáá, s, sỏỏi vi vàà ccáátt
3333
ĐĐáánh gi
nh giáá chchấất t
RRấất tt tốốt đt đếến tn tốốtt
lưlượợngng
BBảảng phân lo
ng phân loạại đi đấất st séétt--bbùùnn
i chung Phân loạại chung Phân lo
ĐĐấất st séétt--bbùùn ( ln ( lớớn hơn
n hơn 35% to
35% toààn bn bộộ mmẫẫu qua s
ng No.200 ) u qua sààng No.200 )
Tên nhóómm Tên nh
AA--44
AA--55
AA--66
AA--77 AA--77--55 AA--77--66
LưLượợng lng lọọt st sààng %ng % No.10 No.10 No.40 No.40 No.200 No.200
≥≥ 3636
≥≥ 3636
≥≥ 3636
≥≥ 3636
GiGiớới hi hạạn chn chảảyy ChChỉỉ ssốố ddẻẻoo
≤≤ 4040 ≥≥ 1111
≥≥ 4141 ≥≥ 1111
≤≤ 4040 ≤≤ 1010
≥≥ 4141 ≤≤ 1010
HHầầu hu hếết lt làà đ đấất st séétt
Mô tMô tảả vvậật lit liệệuu
HHầầu hu hếết lt làà đ đấất bt bùùnn
ĐĐáánh gi
nh giáá chchấất t
VVừừa cho đ
a cho đếến xn xấấuu
lưlượợngng
3434
Ghi chúú :: NhNhóóm Am A--7, n7, nếếu Ip u Ip ≤≤ WWLL -- 30 30, , đđóó llàà A A--77--5, 5, ngưngượợc lc lạại li làà AA--77--66 Ghi ch
ng công trìình ban h
: (ĐĐịịnh mnh mứức dc dựự nh theo nh ban hàành theo y 29 BXD ngàày 29
24/2005/QĐQĐ--BXD ng
2005 ))
1.3. Theo mứức đc độộ đ đàào kho khóó ddễễ : ( 1.3. Theo m n xây dựựng công tr totoáán xây d QuyQuyếết đt địịnh snh sốố 24/2005/ năm 2005 ng 7 năm ththááng 7 -- DDựựa va vàào phương ph
o phương phááp thi công b p thi công bằằng th
công, ng thủủ công, t theo phân loạại đi đấất theo
3535
bbằằng mng mááy, by, bằằng nng nổổ phpháá đ đểể phân lo mmứức đc độộ đ đàào kho khóó, d, dễễ..
Khi thi công nềền đưn đườờng bng bằằng th Khi thi công n
ng thủủ công
công ( ( đđấất ct cấấp I )p I )
TÊN ĐẤT
NHÓM ĐẤT
CẤP ĐẤT
Dụng cụ xác định nhóm đất
- ĐÊt phï sa, c¸t båi, ®Êt mÇu, ®Êt mïn, ®Êt ®en, ®Êt hoμng thæ. - ĐÊt ®åi sôt lë hoÆc ®Êt n¬i kh¸c ®em ®Õn ®æ (thuéc lo¹i ®Êt
1
Dùng xẻng xúc dễ dàng
nhãm 4 trë xuèng) ch−a bÞ nÐn chÆt.
- ĐÊt c¸t pha sÐt hoÆc ®Êt sÐt pha c¸t. - ĐÊt mÇu Èm −ít nh−ng ch−a ®Õn tr¹ng th¸i dÝnh dÎo. - ĐÊt nhãm 3, nhãm 4 sôt lë hoÆc ®Êt n¬i kh¸c ®em ®Õn ®æ ®· bÞ
2
nÐn chÆt nh−ng ch−a ®Õn tr¹ng th¸i nguyªn thæ.
Dùng xẻng cải tiến ấn nặng tay xúc được
I
- ĐÊt phï sa, c¸t båi , ®Êt mÇu, ®Êt bïn, ®Êt nguyªn thæ t¬i xèp cã lÉn rÔ c©y, mïn r¸c , sái ®¸, g¹ch vôn, mảnh sμnh kiÕn tróc ®Õn 10% thÓ tÝch hoÆc 50kg ®Õn 150 kg trong 1m3.
- ĐÊt sÐt pha c¸t. - ĐÊt sÐt vμng hay tr¾ng, ®Êt chua, ®Êt kiÒm ë tr¹ng th¸i Èm
mÒm.
3
- ĐÊt c¸t, ®Êt ®en, ®Êt mïn cã lÉn sái ®¸, mảnh vôn kiÕn tróc, mïn r¸c, gèc dÔ c©y tõ 10% ®Õn 20% thÓ tÝch hoÆc tõ 150 ®Õn 300 kg trong 1m3.
Dùng xẻng cải tiến đạp bình thường đã ngập xẻng 3636
- ĐÊt c¸t cã l−îng ngËm n−íc lín, träng l−îng tõ 1,7 tÊn/1m3 trë
lªn.
Khi thi công nềền đưn đườờng bng bằằng th Khi thi công n
ng thủủ công
p II ) công ( ( đđấất ct cấấp II )
TÊN ĐẤT
CẤP ĐẤT
NHÓM ĐẤT
Dụng cụ xác định nhóm đất
- ĐÊt ®en, ®Êt mïn ngËm n−íc n¸t dÝnh. - ĐÊt sÐt, ®Êt sÐt pha c¸t, ngËm n−íc nh−ng ch−a thμnh bïn. - ĐÊt do th©n c©y, l¸ c©y môc t¹o thμnh, dïng mai cuèc ®μo
4
kh«ng thμnh t¶ng mμ vì vôn ra rêi r¹c nh− xØ.
Dùng mai xắn được
- ĐÊt sÐt nÆng kÕt cÊu chÆt. - ĐÊt mÆt s−ên ®åi cã nhiÒu cá c©y sim, mua, dμnh dμnh. - ĐÊt mμu mÒm.
- ĐÊt sÐt pha mÇu x¸m (bao gåm mÇu xanh lam, mÇu x¸m
II
cña v«i).
5
- ĐÊt mÆt s−ên ®åi cã Ýt sái. - ĐÊt ®á ë ®åi nói. - ĐÊt sÐt pha sái non. - ĐÊt sÐt tr¾ng kÕt cÊu chÆt lÉn m¶nh vôn kiÕn tróc hoÆc rÔ
Dïng cuèc bμn cuèc ®−îc
c©y ®Õn 10% thÓ tÝch hoÆc 50kg ®Õn 150kg trong 1m3.
3737
- ĐÊt c¸t, ®Êt mïn, ®Êt ®en, ®Êt hoμng thæ cã lÉn sái ®¸, m¶nh vôn kiÕn tróc tõ 25% ®Õn 35% thÓ tÝch hoÆc tõ > 300kg ®Õn 500kg trong 1m3.
Khi thi công nềền đưn đườờng bng bằằng th Khi thi công n
ng thủủ công
p III ) công ( ( đđấất ct cấấp III )
TÊN ĐẤT
CẤP ĐẤT
NHÓM ĐẤT
Dụng cụ xác định nhóm đất
- ĐÊt sÐt, ®Êt n©u r¾n ch¾c cuèc ra chØ ®−îc tõng hßn nhá. - ĐÊt chua, ®Êt kiÒm thæ cøng. - ĐÊt mÆt ®ª, mÆt ®−êng cò. - ĐÊt mÆt s−ên ®åi lÉn sái ®¸, cã sim, mua, dμnh dμnh mäc
lªn dÇy.
- ĐÊt sÐt kÕt cÊu chÆt lÉn cuéi, sái, m¶nh vôn kiÕn tróc, gèc
6
rÔ c©y >10% ®Õn 20% thÓ tÝch hoÆc 150kg ®Õn 300kg trong 1m3.
Dïng cuèc bμn cuèc chèi tay, ph¶i dïng cuèc chim to l−ìi ®Ó ®μo
- и v«i phong ho¸ giμ n»m trong ®Êt ®μo ra tõng t¶ng
III
®−îc, khi cßn trong ®Êt th× t−¬ng ®èi mÒm ®μo ra r¾n dÇn l¹i, ®Ëp vì vôn ra nh− xØ.
- ĐÊt ®åi lÉn tõng líp sái, l−îng sái tõ 25% ®Õn 35% lÉn ®¸
t¶ng, ®¸ tr¸i ®Õn 20% thÓ tÝch.
- ĐÊt mÆt ®−êng ®¸ d¨m hoÆc ®−êng ®Êt r¶i m¶nh sμnh,
7
g¹ch vì.
Dïng cuèc chim nhá l−ìi nÆng ®Õn 2,5kg
- ĐÊt cao lanh, ®Êt sÐt, ®Êt sÐt kÕt cÊu chÆt lÉn m¶nh vôn kiÕn tróc, gèc rÔ c©y tõ 20% ®Õn 30% thÕ tÝch hoÆc >300kg ®Õn 500kg trong 1m3.
3838
Khi thi công nềền đưn đườờng bng bằằng th Khi thi công n
ng thủủ công
p IV ) công ( ( đđấất ct cấấp IV )
TÊN ĐẤT
CẤP ĐẤT
NHÓM ĐẤT
Dụng cụ xác định nhóm đất
8
- ĐÊt lÉn ®¸ t¶ng, ®¸ tr¸i > 20% ®Õn 30% thÓ tÝch. - ĐÊt mÆt ®−êng nhùa háng. - ĐÊt lÉn vá loμi trai, èc (®Êt sß) kÕt dÝnh chÆt t¹o thμnh t¶ng ®−îc (vïng ven biÓn th−êng ®μo ®Ó x©y t−êng).
- ĐÊt lÉn ®¸ bät.
Dïng cuèc chim nhá l−ìi nÆng trªn 2,5kg hoÆc dïng xμ beng ®μo ®−îc
IV
- ĐÊt lÉn ®¸ t¶ng, ®¸ tr¸i >30% thÓ tÝch , cuéi sái
giao kÕt bëi ®Êt sÐt.
9
- ĐÊt cã lÉn tõng vØa ®¸, phiÕn ®¸ ong xen kÏ (lo¹i ®¸
khi cßn trong lßng ®Êt t−¬ng ®èi mÒm).
Dïng xμ beng choßng bóa míi ®μo ®−îc
- ĐÊt sái ®á r¾n ch¾c.
3939
Khi thi công nềền đưn đườờng bng bằằng nng nổổ phpháá Khi thi công n
CÊp ®¸
C−êng ®é chÞu nÐn
1. и cÊp 1
и rÊt cøng, cã c−êng ®é chÞu nÐn > 1000 DaN/cm2
2.и cÊp 2
и cøng, c−êng ®é chÞu nÐn 800 ÷ 1000 DaN/cm2
3. и cÊp 3
и cøng trung bình, c−êng ®é chÞu nÐn 600 ÷ 800 DaN/cm2
4. и cÊp 4
и t−¬ng ®èi mÒm, gißn dÔ ®Ëp, c−êng ®é chÞu nÐn ≤ 600 DaN/cm2
4040
Khi thi công nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááyy Khi thi công n
CÊp ®Êt
Tªn c¸c lo¹i ®Êt
C«ng cô tiªu chuÈn x¸c ®Þnh
I
ĐÊt c¸t, ®Êt phï sa c¸t båi, ®Êt mÇu, ®Êt ®en, ®Êt mïn, ®Êt c¸t, c¸t pha sÐt, ®Êt sÐt, ®Êt hoμng thæ, ®Êt bïn. C¸c lo¹i ®Êt trªn cã lÉn sái s¹n, mảnh sμnh, g¹ch vì, ®¸ dăm , mảnh chai tõ 20% trë l¹i, kh«ng cã rÔ c©y to, cã ®é Èm tù nhiªn d¹ng nguyªn thæ hoÆc t¬i xèp, hoÆc tõ n¬i kh¸c ®em ®Õn ®æ ®· bÞ nÐn chÆt tù nhiªn. C¸t ®en, c¸t vμng cã ®é Èm tù nhiªn, sái, ®¸ dăm, ®¸ vôn ®æ thμnh ®èng.
II
Dïng xÎng, mai hoÆc cuèc bμn x¾n ®−îc miÕng máng
Gåm c¸c lo¹i ®Êt cÊp I cã lÉn sái s¹n, mảnh sμnh, g¹ch vì, ®¸ dăm, mảnh chai tõ 20% trë lªn. Kh«ng lÉn rÔ c©y to, cã ®é Èm tù nhiªn hay kh«. ĐÊt ¸ sÐt, cao lanh, ®Êt sÐt tr¾ng, sÐt vμng, cã lÉn sái s¹n, mảnh sμnh, mảnh chai, g¹ch vì kh«ng qu¸ 20% ë d¹ng nguyªn thæ hoÆc n¬i kh¸c ®æ ®Õn ®· bÞ nÐn tù nhiªn cã ®é Èm tù nhiªn hoÆc kh« r¾n.
III
Dïng cuèc chim míi cuèc ®−îc
ĐÊt ¸ sÐt, cao lanh, sÐt tr¾ng, sÐt vμng, sÐt ®á, ®Êt ®åi nói lÉn sái s¹n, mảnh sμnh, mảnh chai, g¹ch vì tõ 20% trë lªn cã lÉn rÔ c©y. C¸c lo¹i ®Êt trªn cã tr¹ng th¸i nguyªn thæ cã ®é Èm tù nhiªn hoÆc kh« cøng hoÆc ®em ®æ ë n¬i kh¸c ®Õn cã ®Çm nÐn.
4141
IV
C¸c lo¹i ®Êt trong ®Êt cÊp III cã lÉn ®¸ hßn, ®¸ tảng. и ong, ®¸ phong ho¸, ®¸ v«i phong ho¸ cã cuéi sái dÝnh kÕt bëi ®¸ v«i, xÝt non, ®¸ quÆng c¸c lo¹i ®· næ mìn vì nhá, sÐt kÕt kh« r¾n ch¾c thμnh vØa
ng công táác nc nềền n
2. Phân loạại công tr 2. Phân lo ThưThườờng căn c
nh 2 loạại :i :
đưđườờng mng màà phân th
c đoạạn nn nềền đưn đườờng c t lớớn, kn, kỹỹ thuthuậật thi công ph ng cáác thi
i công trìình nnh nềền đưn đườờng :ng : ng căn cứứ vvàào kho khốối lưi lượợng công t phân thàành 2 lo -- Đo Đoạạn nn nềền đưn đườờng cng cóó khkhốối lưi lượợng tng tậập trung : p trung : llàà ng đặặc c ng cóó khkhốối lưi lượợng đ t thi công phứức tc tạạp, sp, sửử ng & hầầu như u như
ng kháác.c.
p cao o sâu, đ đắắp cao
/100m dàài.i.
4242
ccáác đo bibiệệt l c thiếết bt bịị đ đặặc chc chủủng & h ddụụng c không lặặp lp lạại i ởở ccáác đoc đoạạn đưn đườờng kh không l VVíí ddụụ :: -- Đo Đoạạn nn nềền đưn đườờng đng đàào sâu, ng trên 5000m33/100m d o qua đáá ccứứng.ng. p qua đấất yt yếếu.u.
ccóó khkhốối lưi lượợng trên 5000m -- Đo Đoạạn nn nềền đưn đườờng đng đàào qua đ -- Đo Đoạạn nn nềền đưn đườờng đng đắắp qua đ
-- Đo Đoạạn nn nềền đưn đườờng cng cóó ttíính ch
ng phân bốố tương đ t đơn vịị chichiềều du dàài tuy
c tuyếến :n : ccóó nh chấất dt dọọc tuy tương đốối đi đồồng đng đềều u i tuyếến, cn, cóó kkỹỹ thuthuậật t
khkhốối lưi lượợng phân b trên mộột đơn v trên m thi công lặặp đi l thi công l
p đi lặặp lp lạại mi mộột ct cáách chu k
ch chu kỳỳ..
ĐĐểể đ đảảm bm bảảo hoo hoààn thn thàành công tr ng tiếến đn độộ, bao gi c nguồồn ln lựực thi công nh
nh công trìình nnh nềền đưn đườờng ng p trung ng phảải ti tậập trung , bao giờờ ccũũng ph c thi công nhằằm hom hoààn thn thàành nh nh chấất tt tậập p ng cóó ttíính nh
đđúúng ti ccáác ngu ssớớm cm cáác đoc đoạạn nn nềền đưn đườờng cng cóó ttíính ch c khi đoạạn nn nềền đưn đườờng c trung trướớc khi đo trung trư n khai đếến. n. chchấất dt dọọc tuy
c tuyếến trin triểển khai đ
4343
TiTiếết 2.3. Tr
t 2.3. Trìình tnh tựự chung thi công n đưđườờng ng -- CCáác phương ph
chung thi công nềền n p thi công c phương phááp thi công
c khi thi công : c chuẩẩn bn bịị trư trướớc khi thi công :
Lên khuôn, phóóng dng dạạng nng nềền đưn đườờng.ng.
ng thoáát nưt nướớc tc tạạm thm thờời.i.
4444
1. Công táác chu 1. Công t 1.1. Chuẩẩn bn bịị vvềề mmặặt kt kỹỹ thuthuậật :t : 1.1. Chu Khôi phụục cc cọọc.c. -- Khôi ph m vi thi công. nh phạạm vi thi công. -- Đ Địịnh ph -- LLậập hp hệệ ththốống cng cọọc dc dấấu.u. ng thi công. -- DDọọn dn dẹẹp mp mặặt bt bằằng thi công. -- Lên khuôn, ph -- LLààm đưm đườờng tng tạạm.m. -- LLààm hm hệệ ththốống tho -- Nghiên c
Nghiên cứứu hu hồồ sơ thi
thi công. sơ thiếết kt kếế kkỹỹ thuthuậật t -- thi công.
1.2. Chuẩẩn bn bịị vvềề mmặặt tt tổổ chchứức :c : 1.2. Chu -- TTổổ chchứức bc bộộ mmááy quy quảản lý, ch
n lý, chỉỉ đ đạạo thi công ( o thi công ( Ban Ban
nh ). điđiềều hu hàành ). Xây dựựng lng láán trn trạại, kho t i, kho tààng.ng.
4545
-- Xây d -- ChuyChuyểển quân. n quân. Đăng ký tạạm trm trúú vvớới chi chíính quy -- Đăng ký t Điềều tra phong t -- Đi Điềều tra t -- Đi a phương.. nh quyềền đn địịa phương a phương.. u tra phong tụục tc tậập qup quáán cn củủa đa địịa phương . . . y văn. . . nh khíí hhậậu, thu, thủủy văn u tra tìình hnh hìình kh
c công táác thi công n
c thi công nềền đưn đườờng:ng:
n chuyểển đn đấất.t.
2. C2. Cáác công t -- XXớới đi đấất.t. -- Đ Đàào,o, đ đắắp, vp, vậận chuy -- Tư Tướới nưi nướớc tc tạạo do díính bnh báám gim giữữa ca cáác lc lớớp đp đấất đt đắắp.p. -- San r San rảải đi đấất.t. -- Đ Đầầm nm néén đn đấất.t. -- HoHoààn thi -- LLààm hm hệệ ththốống tho
n thiệện nn nềền đưn đườờng.ng.
ng thoáát nưt nướớc, c, ngăn nư c & cáác c
4646
công trìình bnh bảảo vo vệệ nnềền đưn đườờng ( n công tr ngăn nướớc & c ng ( nếếu cu cóó ).).
p thi công nềền đưn đườờng:ng:
c phương phááp thi công n
công. ng thủủ công.
3. C3. Cáác phương ph -- Thi công n -- Thi công n -- Thi công n -- Thi công n
i ). cơ giớới ). ( thuốốc nc nổổ ).).
4747
Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng th Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááy (y ( cơ gi Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng nng nổổ phpháá ( thu Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng sng sứức nưc nướớc.c.
công : ng thủủ công : Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng th
c ngườời & c
i tiếến đn đểể ththựực hi thô i & cáác dc dụụng cng cụụ thô c hiệện cn cáác c
i gian thi công kééo do dàài,i, c, chấất lưt lượợng ng ng nhọọc, ch
3.1. Thi công n 3.1. -- ChChủủ yyếếu du dựựa va vàào so sứức ngư sơ hoặặc dc dụụng cng cụụ ccảải ti sơ ho thao táác.c. thao t năng suấất tht thấấp, thp, thờời gian thi công k -- CCóó năng su điđiềều ki ththấấp, gi -- ChChỉỉ nên s ddụụng đư không hiệệu quu quảả như không hi n, diệện thi công r ttáán, di
u kiệện ln lààm vim việệc nc nặặng nh nh cao. p, giáá ththàành cao. nên sửử ddụụng ng ởở nhnhữững nơi không th ng nơi không thểể ssửử ng đượợc mc mááy my móóc hoc hoặặc mc mááy my móóc lc lààm vim việệc c , phân ng nhỏỏ, phân như : kh: khốối lưi lượợng nh
4848
p . . . n thi công rấất ht hẹẹp . . .
Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááy :y :
3.2. Thi công n 3.2. -- ChChủủ yyếếu du dựựa va vàào so sứức mc mááy như y san, mááy lu .
y như : m: mááy đy đàào, mo, mááy y . . đđểể ththựực hic hiệện n y lu . . .
c thao táác.c.
t cao, thờời gian thi công đư i thiệện đưn đượợc đic điềều kiu kiệện ln lààm vim việệc, ch i gian thi công đượợc rc rúút t c, chấất t
ng cao, giáá ththàành hnh hạạ..
n trong xây dựựng nng nềền n
4949
ủủi, mi, mááy cy cạạp, mp, mááy san, m ccáác thao t năng suấất cao, th -- CCóó năng su ngngắắn, cn, cảải thi lưlượợng cao, gi -- Đư Đượợc c ááp dp dụụng ph ng phổổ bibiếến trong xây d n nay. ng hiệện nay. đưđườờng hi
Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng thu ng thuốốc nc nổổ ::
3.3. Thi công n 3.3. -- SSửử ddụụng cng cáác thi
c thiếết bt bịị khoan
c, gây nổổ, d, dùùng năng lư
khoan, , đđàào to tạạo lo lỗỗ mmììn rn rồồi i ng to lớớn n ng năng lượợng to l p hoặặc vc vậận n khi nổổ đ đểể đ đàào đo đắắp ho p thuốốc, gây n a thuốốc nc nổổ khi n
nnạạp thu ccủủa thu chuyểển đn đấất đt đáá.. chuy -- ThThờời gian thi công đư
i gian thi công đượợc rc rúút ngt ngắắn, n, không đòi h c phốối hi hợợp, gi không đòi hỏỏi i p, giáá
nhinhiềều mu mááy my móóc vc vàà nhân l ththàành cao, d nh cao, dễễ gây c nhân lựực ph c tai nạạn lao đ gây cáác tai n n lao độộng.ng.
-- ÁÁp dp dụụng khi thi công n ng khi thi công nềền đưn đườờng đng đàào qua đ
ng hoặặc trong trư
o qua đáá ng hợợp khp kháác mc màà mmááy y c khi thi công nềền đưn đườờng ng
5050
ccứứng ho mmóóc vc vàà nhân l không pháát huy đư không ph c trong trườờng h nhân lựực khi thi công n t huy đượợc năng su c năng suấất.t.
3.4. Thi công n 3.4. -- SSửử ddụụng cng cáác thi
Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng s
c thiếết bt bịị phun nư
ng sứức nưc nướớc :c : c cao phun nướớc vc vớới i ááp lp lựực cao n chuyểển n
n nơi đắắp hop hoặặc nơi đ
năng suấất cao,
đđểể đ đàào đo đấất, dt, dùùng cng cáác mc mááng dng dẫẫn vn vậận chuy c nơi đổổ.. hhỗỗn hn hợợp nưp nướớcc--đđấất đt đếến nơi đ nhân lựực phc phốối i nhưng chỉỉ t cao, nhưng ch điệện,n, i nhiềều mu mááy my móóc vc vàà nhân l nh thấấp, p, năng su p khi công trìình gnh gầần ngu n nguồồn nưn nướớc,c, đi
Không đòi hỏỏi nhi -- Không đòi h p, giáá ththàành th hhợợp, gi phphùù hhợợp khi công tr đđấất lt làà loloạại đi đấất tho
t thoáát nưt nướớc tc tốốt, dt, dễễ đ đầầm nm néén.n. n nay chưa ááp dp dụụng phương ph ng phương phááp p
5151
-- ỞỞ nư nướớc ta hi c ta hiệện nay chưa thi công nềền đưn đườờng nng nàày.y. thi công n
xây dựựng nng nềền đưn đườờngng
thi công nềền đưn đườờngng
m chung vềề xây d c chuẩẩn bn bịị thi công n
n thi công nềền đưn đườờng ng
c phương áán thi công n
ng trong cáác trưc trườờng hng hợợp p
n thiệện & gia c
taluy n & gia cốố taluy
1.1. CCáác vc vấấn đn đềề chung chung 2.2. KhKháái ni i niệệm chung v 3.3. Công t Công táác chu 4.4. CCáác phương 5.5. Công t Công táác đc đầầm nm néén đn đấất nt nềền đưn đườờngng 6.6. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááyy 7.7. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng nng nổổ phpháá 8.8. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng trong c đđặặc bic biệệtt 9.9. Công t Công táác hoc hoààn thi
11
TiTiếết 3.1. Khôi ph
nh phạạm vi m vi
t 3.1. Khôi phụục cc cọọc c -- Đ Địịnh ph thi công -- DDờời ci cọọcc thi công
c khôi phụục cc cọọc :c :
i khôi phụục cc cọọc :c : t, thiếết kt kếế thư thườờng đư c khâu thi công mộột tht thờời gian nh nh trụục đưc đườờng & c
Do khâu khảảo so sáát, thi
1. Công táác khôi ph 1. Công t 1.1. Nguyên nhân phảải khôi ph 1.1. Nguyên nhân ph -- Do khâu kh nh trướớc khâu thi công m hhàành trư đđịịnh, mnh, mộột st sốố ccọọc cc cốố đ địịnh tr mmốốc cao đ
ng đượợc tic tiếến n i gian nhấất t ng & cáác c
c cao độộ bbịị ththấất lt lạạc, mc, mấất mt máát.t.
-- Do nhu c Do nhu cầầu cu cầần chn chíính xnh xáác hc hóóa ca cáác đoc đoạạn nn nềền n
22
đưđườờng cng cáá bibiệệt.t.
i dung công táác khôi ph
c khôi phụục cc cọọc :c :
1.2. N1.2. Nộội dung công t -- Khôi ph
Khôi phụục tc tạại thi thựực đc địịa ca cáác cc cọọc cc cốố đ địịnh vnh vịị trtríí trtrụục c
ng ( tim đư ng ). tim đườờng ).
m tra cáác mc mốốc cao đ c đo cao c cao độộ, l, lậập cp cáác mc mốốc đo cao
đưđườờng ( -- KiKiểểm tra c ttạạm thm thờời.i. Đo đạạc, ki -- Đo đ m tra vàà đ đóóng thêm c ng thêm cáác cc cọọc chi ti c chi tiếết t ởở
c, kiểểm tra v ccáác đoc đoạạn cn cáá bibiệệt.t.
33
-- KiKiểểm tra cao đ m tra cao độộ ttựự nhiên nhiên ởở ccáác cc cọọc.c.
t khôi phụục cc cọọc :c : 1.3. Kỹỹ thuthuậật khôi ph 1.3. K 1.3.1. Khôi phụục cc cọọc cc cốố đ địịnh tr 1.3.1. Khôi ph -- DDùùng cng cáác thi
nh trụục đưc đườờng:ng:
c thiếết bt bịị đo đ đo đạạc ( mc ( mááy kinh v
y kinh vĩĩ, m, mááy toy toààn n c điệện tn tửử ) v) vàà ccáác dc dụụng cng cụụ
c dây . . .). o tiêu, mia mia, t, thưhướớc dây . . .).
đđạạc, mc, mááy toy toààn đn đạạc đi khkháác ( sc ( sàào tiêu, -- DDựựa va vàào ho hồồ sơ thi sơ thiếết kt kếế, c, cáác cc cọọc cc cốố đ địịnh tr
nh trụục c khôi ng đã cóó, , đđặặc bic biệệt lt làà ccáác cc cọọc đc đỉỉnh đnh đểể khôi
đưđườờng đã c phphụục cc cáác cc cọọc mc mấất mt máát.t. c to đóóng ng ởở vvịị trtríí : c: cọọc km, c -- CCọọc to đ
c km, cọọc 0.5km, c c 0.5km, cọọc c titiếếp đp đầầu, tiu, tiếếp cup cuốối đưi đườờng cong tròn, ng cong tròn, đư đườờng ng n nâng siêu cao. cong chuyểển tin tiếếp hop hoặặc đoc đoạạn nâng siêu cao. cong chuy
44
-- CCọọc nhc nhỏỏ đ đóóng ng ởở ccáác cc cọọc 100m, c c 100m, cọọc chi ti c chi tiếết.t.
ng 1 cọọc.c.
y thuộộc vc vàào bo báán n CCọọc chi ti CCọọc chi ti t trên đườờng th t trên đườờng cong : ng thẳẳng :ng : 20 20m đm đóóng 1 c ng cong : ttùùy thu
00m : 20 20m đm đóóng 1 c ng 1 cọọc.c.
500m :m : 10 10m đm đóóng 1 c ng 1 cọọc.c.
00m : 5 5m đm đóóng 1 c
ng cong nằằm, mm, màà chchọọn phương ph
55
c chi tiếết trên đư c chi tiếết trên đư kkíính đư ng cong : nh đườờng cong : R > 5> 500m : -- R R = 100 ÷÷ 500 -- R = 100 ng 1 cọọc.c. R < 1< 100m : -- R y theo điềều kiu kiệện đn địịa ha hìình,nh, đ địịa va vậật, bt, báán kn kíính nh TTùùy theo đi đưđườờng cong n n phương phááp cp cắắm m cong chi tiếết cho ph cong chi ti t cho phùù hhợợp.p.
Phương phááp tp tọọa đa độộ vuông g Phương ph vuông góóc :c :
Đỉnh
Y4
Y3
Y2
Y1
TĐ
66
X1 X2
X3
X4
Phương phááp tp tọọa đa độộ ccựực :c : Phương ph
Đỉnh
L4
L3
L2
L1
TĐ
77
Phương phááp dây cung k Phương ph p dây cung kééo do dàài :i :
Đỉnh
TĐ
88
m cong nhiềều tiu tiếếp tuy p tuyếến :n :
Cọc chi tiết trên đường cong
Phương phááp cp cắắm cong nhi Phương ph Đỉnh
L
99
TĐ
NgoNgoàài ra t i ra tạại ci cáác vc vịị trtríí đ địịa ha hìình,nh, đ địịa cha chấất thay đ
qua khe sâu, g, gò,ò, đ đồồi, phân th
t thay đổổi i i, phân thủủy, ao y, ao u . . .) phảải i nh toáán khn khốối lưi lượợng ng
1010
đđộột ngt ngộột (t ( qua khe sâu , sông, suốối,i, đ đấất đt đáá ccứứng,ng, đ đấất yt yếếu . . .) ph hhồồ, sông, su c chi tiếết đt đểể ttíính to m thêm cọọc chi ti ccắắm thêm c c hơn.. đđàào đo đắắp chp chíính xnh xáác hơn
1.3.2. K.tra mốốc cao đ 1.3.2. K.tra m -- DDùùng mng mááy thy thủủy by bìình ch c cao độộ, l, lậập mp mốốc đo cao t nh chíính xnh xáác & c
c đo cao tạạm thm thờời:i: c cao c & cáác mc mốốc cao c đo m tra cao độộ ccáác mc mốốc đo
đđạạc quc quốốc gia đ cao trong đồồ áán thi cao trong đ -- KiKiểểm tra cao đ c gia đểể kikiểểm tra cao đ n thiếết kt kếế.. m tra cao độộ ttựự nhiên nhiên ởở ccáác cc cọọc bc bằằng mng mááy y
ththủủy by bìình đnh đểể so sso sáánh vnh vớới đi đồồ áán thi n thiếết kt kếế..
-- LLậập cp cáác mc mốốc đo cao t
1111
nh trên đườờng ( c
c đo cao tạạm thm thờời ti tạại ci cáác vc vịị trtríí : c: cáác c đođoạạn nn nềền đưn đườờng cng cóó khkhốối lưi lượợng công t ng công táác tc tậập p c công trìình trên đư trung, cáác công tr ng ( cầầu, cu, cốống, ng, trung, c t giao nhau kháác mc mứức. Cc. Cáác c . . .), cáác nc núút giao nhau kh kkèè . . .), c ng bêtông chôn c phảải đưi đượợc chc chếế ttạạo bo bằằng bêtông chôn mmốốc ph t, hoặặc lc lợợi di dụụng cng cáác vc vậật ct cốố đ địịnh nh chchặặt vt vàào đo đấất, ho nnằằm ngom ngoàài phi phạạm vi thi công đ m vi thi công đểể ggửửi cao đ i cao độộ..
CCáác mc mốốc đo cao t c đo cao tạạm thm thờời đưi đượợc sơ h
n mô tảả rõ quan h
u, ghi rõ vịị trtríí đ đặặt mia &
a trong bìình nh c sơ họọa trong b rõ quan hệệ hhìình hnh họọc c đđồồ kkỹỹ thuthuậật, ct, cóó bbảản mô t vvớới đi địịa ha hìình,nh, đ địịa va vậật,t, đ địịa danh xung quanh cho a danh xung quanh cho cao t mia & cao ddễễ ttììm.m. Đ Đáánh dnh dấấu, ghi rõ v đđộộ mmốốc. c.
TTừừ ccáác mc mốốc đo cao t
c đo cao tạạm thm thờời, ci, cóó ththểể thư thườờng ng m tra cao độộ đ đàào,o, đ đắắp np nềền đưn đườờng ng c công thi công củủa ca cáác hc hạạng mng mụục công
1212
xuyên kiểểm tra cao đ xuyên ki hohoặặc cao đ c cao độộ thi công c trtrìình trên đư nh trên đườờng bng bằằng cng cáác thi c thiếết bt bịị đơn gi đơn giảản.n.
m vi thi công : nh phạạm vi thi công :
i niệệm :m :
2.2. Đ Địịnh ph 2.1. Kháái ni 2.1. Kh -- PhPhạạm vi thi công l
m vi thi công làà ddảải đi đấất mt màà đơn v
ng, vậật li t liệệu . . . ph
c khai tháác đc đấất, ph
nh thi công nềền đưn đườờng. ng.
ng đườờng, ch -- TTùùy theo c
ng, chỉỉ gigiớới đưi đườờng đng đỏỏ đã đã n thiếết kt kếế đư đườờng mng màà ng, hẹẹp p
1313
thi công đơn vịị thi công c, thiếết bt bịị, l, láán trn trạại, i, đưđượợc phc phéép bp bốố trtríí mmááy my móóc, thi u . . . phạạm vi đm vi đàào đo đấất tht thùùng ng kho tààng, v kho t nh thi t, phụục vc vụụ ququáá trtrìình thi đđấấu hou hoặặc khai th t trong công; hoặặc tic tiếến hn hàành đnh đàào,o, đ đắắp &p & đ đổổ đ đấất trong công; ho ququáá trtrìình thi công n y theo cấấp hp hạạng đư đưđượợc phê duy c phê duyệệt vt vàà đ đồồ áán thi phphạạm vi thi công c m vi thi công củủa đưa đườờng cng cóó ththểể rrộộng, h c nhau. khkháác nhau.
2.2. M2.2. Mụục đc đíích :ch : -- XXáác đc địịnh ch
a đơn vịị m vi thi công củủa đơn v nh phạạm vi đm vi đểể
, giảải ti tỏỏa, công t a, công táác dc dọọn dn dẹẹp trong ph ng công táác đc đềền n p trong phạạm vi m vi
cho công táác lc lậập dp dựự totoáán đn đềền bn bùù, ,
1414
nh chíính xnh xáác phc phạạm vi thi công c thi công ngoàài thi thựực đc địịa; xa; xáác đc địịnh ph thi công ngo ddờời ci cọọc ( lc ( lậập hp hệệ ththốống cng cọọc dc dấấu ).u ). nh toáán chn chíính xnh xáác khc khốối lưi lượợng công t -- TTíính to bbùù, gi thi công. thi công. m cơ sởở cho công t -- LLààm cơ s gigiảải ti tỏỏa & d n công táác dc dọọn dn dẹẹp.p. a & dựự totoáán công t
2.3. Kỹỹ thuthuậật :t : 2.3. K -- DDùùng sng sàào tiêu ho
o tiêu hoặặc đc đóóng cng cọọc &c & căng dây đ căng dây đểể
Cọc cố định trục đường
Căng dây
1515
Cọc định phạm vi thi công
đđịịnh ph m vi thi công. nh phạạm vi thi công.
nh xong phạạm vi thi công, v t ghi đầầy đy đủủ nhnhàà ccửửa, rua, ruộộng vư
u, cây cốối & c i & cáác công tr
c công trìình ki m vi thi công đểể titiếến hn hàành công t
, giảải ti tỏỏa & th
a & thốống kê kh p, so sáánh vnh vớới đi đồồ áán thi
m vi thi công, vẽẽ bbìình đnh đồồ n, hoa ng vườờn, hoa nh kiếến trn trúúc khc kháác c nh công táác c ng công ng kê khốối lưi lượợng công n thiếết kt kếế; l; lậập p n phê c đơn vịị ccóó ththẩẩm quym quyềền phê
1616
Sau khi địịnh xong ph -- Sau khi đ chi tiếết ghi đ chi ti mmààu, cây c trong phạạm vi thi công đ trong ph đđềền bn bùù, gi ttáác dc dọọn dn dẹẹp, so s biên bảản trn trìình cnh cáác đơn v biên b duyduyệệt.t.
m vi thi công : c ra ngoàài phi phạạm vi thi công :
3. D3. Dờời ci cọọc ra ngo 3.1. M3.1. Mụục đc đíích :ch : -- Trong qu
Trong quáá trtrìình đnh đàào đo đắắp, thi công n
p, thi công nềền đưn đườờng ng nh trụục đưc đườờng sng sẽẽ mmấất mt máát. Vt. Vìì p 1 hệệ c khi thi công phảải ti
ccáác cc cọọc cc cốố đ địịnh tr vvậậy, y, trưtrướớc khi thi công ph i tiếến hn hàành lnh lậập 1 h m vi thi công. ththốống cng cọọc dc dấấu, nu, nằằm ngom ngoàài phi phạạm vi thi công.
-- Đ Đểể ccóó ththểể ddễễ ddààng khôi ph
nh trụục đưc đườờng tng từừ hhệệ ththốống cng cọọc dc dấấu, ki c thi công nềền đưn đườờng vng vàà công tr
1717
ng khôi phụục hc hệệ ththốống cng cọọc cc cốố u, kiểểm tra m tra công trìình đnh đúúng vng vịị nh thi công. c trong suốốt qut quáá trtrìình thi công. đđịịnh tr viviệệc thi công n trtríí, k, kíích thư ch thướớc trong su
3.2. Yêu cầầu :u : 3.2. Yêu c -- HHệệ ththốống cng cọọc dc dấấu phu phảải ni nằằm ngom ngoàài phi phạạm vi thi m vi thi ch trong suốốt t không bịị mmấất mt máát, xê d t, xê dịịch trong su
công đểể không b công đ nh thi công. ququáá trtrìình thi công.
quan hệệ hhìình hnh họọc chc chặặt cht chẽẽ vvớới hi hệệ ththốống ng khôi phụục c nh trụục đưc đườờng,ng, đ đểể ccóó ththểể khôi ph t 1 hệệ ththốống cng cọọc cc cốố đ địịnh nh c & duy nhấất 1 h
1818
-- PhPhảải đi đảảm bm bảảo do dễễ ttììm kim kiếếm, nhm, nhậận bin biếết.t. -- PhPhảải ci cóó quan h ccọọc cc cốố đ địịnh tr chchíính xnh xáác & duy nh trtrụục đưc đườờng.ng.
3.3. Kỹỹ thuthuậật :t : 3.3. K -- DDựựa va vàào bo bìình đnh đồồ kkỹỹ thuthuậật & th t & thựực đc địịa thi
a thiếết lt lậập p quan hệệ hhìình hnh họọc gic giữữa ha hệệ ththốống cng cọọc cc cốố đ địịnh nh quan h trtrụục đưc đườờng vng vàà hhệệ ththốống cng cọọc dc dấấu du dựự kikiếến.n. y kinh vĩĩ, m, mááy toy toààn đn đạạc & c -- DDùùng mng mááy kinh v
c & cáác dc dụụng cng cụụ . . ) đđểể ccốố a ( nên gửửi i
-- Nên d
o tiêu, cọọc .c . . . ) u ngoàài thi thựực đc địịa ( nên g nh ngoàài phi phạạm vi TC). m vi TC). ng cọọc cc cốố đ địịnh tr khăn, t, tốối thi nh trụục c i thiểểu phu phảải i
khkháác (c ( thư thướớc thc théép, sp, sàào tiêu, c đđịịnh vnh vịị trtríí ccáác cc cọọc dc dấấu ngo ccọọc vc vàào co cáác vc vậật ct cốố đ địịnh ngo Nên dấấu tou toààn bn bộộ hhệệ ththốống c ng; trưrườờng hng hợợp khp khóó khăn n 100m. c chi tiếết đt đếến 100m. đưđườờng; t ddấấu cu cáác cc cọọc chi ti
1919
c, trìình cnh cáác cc cấấp cp cóó ththẩẩm m
-- LLậập bp bìình đnh đồồ ddấấu cu cọọc, tr n phê duyệệt.t. quyquyềền phê duy
MMộột st sốố vvíí ddụụ ddấấu cu cọọc :c :
Cọc dấu
M42
M62
M61
M41
M4
M5
M6
H1
LH1.1
M51
H11
LH1.2
Đường ranh giới phạm vi thi công
M52
H12
2020
Cọc dấu
VVíí ddụụ 1 b1 bảảng dng dấấu cu cọọcc
CCọọc dc dấấu 1u 1
CCọọc dc dấấu 2u 2
Lý trLý trììnhnh KhoKhoảảng ng
STTSTT
ccááchch
Tên Tên ccọọcc
Tên cọọcc Tên c
Tên cọọcc Tên c
KhoKhoảảng ng ccááchch
KhoKhoảảng ng ccááchch
VVịị trtríí so so vvớới tim i tim tuytuyếếnn
VVịị trtríí so so vvớới tim i tim tuytuyếếnn
18,00 18,00
Km0+100 Km0+100
2020
PhPhảảii
PhPhảảii
9,009,00
11
H1H1
HH1111
HH1212
Km0+120 Km0+120
2020
25,00 25,00
10,50 10,50
TrTrááii
22
M4M4
TrTrááii
MM4141
MM4242
Km0+140 Km0+140
2020
PhPhảảii
18,00 18,00
PhPhảảii
9,209,20
33
M5M5
MM5151
MM5252
Km0+160 Km0+160
2020
17,90 17,90
9,109,10
44
M6M6
TrTrááii
TrTrááii
MM6161
MM6262
2121
t 3.2. Công táác dc dọọn dn dẹẹpp
TiTiếết 3.2. Công t 1. N1. Nộội dung : i dung : c khi tiếến hn hàành công t TrưTrướớc khi ti
ng & công trìình ph nh công táác lc lààm đm đấất, thi công t, thi công nh công i tiếến hn hàành công nh phảải ti
nnềền đưn đườờng & công tr m vi thi công. ttáác dc dọọn dn dẹẹp php phạạm vi thi công. c công táác:c:
2222
Bao gồồm cm cáác công t Bao g -- ChChặặt cây. t cây. -- Đ Đáánh gnh gốốc.c. -- DDọọn đn đáá mmồồ côi.côi. -- Dãy cDãy cỏỏ.. -- BBóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ..
TTùùy theo c
ng kháác nhau c
y theo cáác đic điềều kiu kiệện thn thựực tc tếế vvềề đ địịa ha hìình,nh, đ địịa a ng, chiềều u chchấất,t, đ địịa ma mạạo, co, cấấu tu tạạo no nềền đưn đườờng, chi công táác dc dọọn dn dẹẹp p ởở ccáác c cao đàào đo đắắp mp màà công t cao đ bao c nhau cóó ththểể chchỉỉ bao đođoạạn nn nềền đưn đườờng kh i dung trên. ggồồm 1 vm 1 vàài hoi hoặặc tc tấất ct cảả ccáác nc nộội dung trên.
2323
t cây : 2. Chặặt cây : 2. Ch -- Trong ph
cây ảảnh hư m vi thi công nếếu cu cóó cây
Trong phạạm vi thi công n n an toààn cho công tr n cho công trìình vnh vàà gây kh
nh hưởởng ng gây khóó khăn khăn c khi tiếến n
đđếến an to cho khâu thi công đềều phu phảải chi chặặt trưt trướớc khi ti cho khâu thi công đ hhàành công t
u . . ), mááy cưa cây c
nh công táác lc lààm đm đấất.t. công t cây cóó ththểể ddùùng cng cáác dc dụụng cng cụụ ththủủ công m tay, mááy y cây, mááy y y cưa cây cầầm tay, m n thiếết bt bịị llààm đm đổổ cây, m
-- ChChặặt cây c ( dao, rựựa, ra, rììu . . ), m ( dao, r ủủi hoi hoặặc mc mááy đy đàào go gắắn thi ủủi ci cóó ttờời ki kééo hoo hoặặc thu
c thuốốc nc nổổ.. công hoặặc mc mááy cưa cây c ng thủủ công ho
i lưu ý đếến hưn hướớng cây đ
2424
y cưa cây cầầm m ng cây đổổ đ đểể đ đảảm bm bảảo o nh hưởởng đng đếến n
-- ChChặặt cây b t cây bằằng th tay phảải lưu ý đ tay ph an toààn lao đ an to ccáác công tr c công trìình ki ng & không gây ảảnh hư n lao độộng & không gây c lân cậận.n. nh kiếến trn trúúc lân c
TrTrìình t
ng thủủ công ho
công hoặặc mc mááy y
t cây bằằng th nh tựự chchặặt cây b m tay : cưa cây cầầm tay : cưa cây c
Hướng cây đổ
Hướng cây đổ
( 1/3 ÷ 1/4)D
B = ( 1/3 ÷ 1/4)D
( 3/4)B
( 3 ÷4)cm ≤ 10cm
Cưa mạch chéo
Cưa mạch ngang
2525
-- MMááy y ủủi ci cóó ththểể nâng cao lư nâng cao lưỡỡi i ủủi,i, đ đẩẩy try trựực tic tiếếp đp đểể
llààm đm đổổ cây c
2626
i 20cm. cây cóó đư đườờng kng kíính tnh tớới 20cm. -- NNếếu du dùùng tng tờời ki kééo, mo, mááy y ủủi ci cóó ththểể llààm đm đổổ mmộột t u cây cóó đư đườờng kng kíính dư i 30cm. nh dướới 30cm. c nhiềều cây c hohoặặc nhi
n thiếết bt bịị llààm đm đổổ cây c cây cóó đư đườờng kng kíính nh
2727
-- MMááy đy đàào go gắắn thi i 20cm. ttớới 20cm.
2828
VVậận chuy n chuyểển cây, x n cây, xếếp đp đốốngng
2929
VVậận chuy n chuyểển cây, x n cây, xếếp đp đốốngng
3030
CCẩẩu lu lắắp cây đã đư p cây đã đượợc cưa ng c cưa ngắắn lên ô tô v.chuy n lên ô tô v.chuyểểnn
2m cóó ththểể chchặặt t u cao nềền đn đắắp tp từừ 1,5 1,5 ÷÷ 2m c
c cây : 3.3. Đ Đáánh gnh gốốc cây : -- NNếếu chi u chiềều cao n cây sáát mt mặặt đt đấất mt màà không c cây s -- ChiChiềều cao đ n hơn 2m c
không cầần đn đáánh gnh gốốcc..
u cao đắắp lp lớớn hơn 2m cóó ththểể chchặặt cây c t cây cáách ch
mmặặt đt đấất 10cm v t 10cm vàà không đ không đáánh gnh gốốcc..
-- CCáác trưc trườờng hng hợợp np nềền đn đắắp khp kháác đc đềều phu phảải đi đáánh nh
c cây. ggốốc cây.
-- NNềền đn đàào co cóó ggốốc cây nh c cây nhỏỏ ( D < 30cm ) c
( D < 30cm ) cóó ththểể nh đàào đo đấất nt nếếu đu đàào o nh gốốc trong qu c trong quáá trtrìình đ
3131
đđáánh g bbằằng mng mááy đy đàào.o.
-- Đ Đáánh gnh gốốc cây c
c cây cóó ththểể ddùùng th
ng thủủ công; m ccắắt rt rễễ, , đđẩẩy gy gốốc hoc hoặặc mc mááy đy đàào go gầầu ngh
công; mááy y ủủi i u nghịịch.ch.
-- Trư Trườờng hng hợợp gp gốốc cây c
n hơn c cây cóó đư đườờng kng kíính lnh lớớn hơn 50cm vàà ccóó nhinhiềều ru rễễ phphụụ ccóó ththểể ddùùng ng 50cm v phương phááp np nổổ phpháá llỗỗ nhnhỏỏ đ đểể đ đáánh bnh bậật t phương ph ggốốc.c. TrTrìình tnh tựự ::
+ K+ Khoan, + N+ Nạạp thu
20).D (gam) vớới i
hoan, đ đụục tc tạạo lo lỗỗ dư dướới gi gốốc cây. c cây. p thuốốc vc vàào lo lỗỗ mmììn Q = ( 10 n Q = ( 10 ÷÷ 20).D (gam) v c cây ( cm ). D lD làà đư đườờng kng kíính gnh gốốc cây ( cm ).
dây chááy chy chậậm.m.
3232
+ L+ Lắắp kp kííp mp mììn vn vàà dây ch + Gây nổổ.. + Gây n
i cưa ngắắn n Cây sau khi chặặt hot hoặặc lc lààm đm đổổ phphảải cưa ng nh cây, dồồn đn đốống đng đểể vvậận chuy n chuyểển n cây. m vi thi công cùùng vng vớới ri rễễ cây.
-- Cây sau khi ch thân & càành cây, d thân & c ra ngoàài phi phạạm vi thi công c ra ngo -- CCàành nh
cây dồồn đn đốống ra ngo
ng ra ngoàài phi phạạm m
nh nhỏỏ & l& láá cây d
vi thi công hoặặc đc đốốt bt bỏỏ nnếếu đưu đượợc phc phéép.p. vi thi công ho
3333
Nổ phá lỗ nhỏ đánh gốc cây
4. D4. Dọọn đn đáá mmồồ côi:côi: -- CCáác tc tảảng đng đáá to nto nằằm trong ph p cao dướới 1.5m ph
i 1.5m33..
đđắắp cao dư i 1.5m phảải đưi đượợc đc đẩẩy ra ngo
m vi thi công nềền n m trong phạạm vi thi công n y ra ngoàài.i. -- MMááy y ủủi ci cóó ththểể trtrựực tic tiếếp đp đẩẩy cy cáác tc tảảng đng đáá ttớới 1.5m -- Trư Trườờng hng hợợp cp cáác viên đ
n hơn ch lớớn hơn c viên đáá ccóó ththểể ttíích l ng phương phááp np nổổ ddáán, nn, nổổ ốốp p c khi đẩẩy y
3434
1.5m1.5m33 phphảải di dùùng phương ph hohoặặc nc nổổ phpháá llỗỗ nhnhỏỏ đ đểể llààm vm vỡỡ trư trướớc khi đ m vi thi công. ra khỏỏi phi phạạm vi thi công. đđáá ra kh
Phương phááp np nổổ ddáán, nn, nổổ ốốp :p : Phương ph
+ + ĐĐặặt kht khốối thu
i thuốốc nc nổổ ( thu
( thuốốc bc báánh ) v
nhiên trên tảảng đng đáá Q = ( 1,5
nh ) vàào vo vịị trtríí lõm lõm i V 3 ).V (kg) vớới V
Q = ( 1,5 ÷÷ 3 ).V (kg) v
ttựự nhiên trên t llàà ththểể ttíích tch tảảng đng đáá ( m( m33 ).).
+ L+ Lắắp kp kííp mp mììn, dây ch + + ĐĐắắp đp đấất st séét quanh kh
n, dây chááy chy chậậm.m. t quanh khốối thu
i thuốốc nc nổổ & gây n
& gây nổổ..
Đắp đất sét
Kíp mìn
Thuốc nổ
3535
Nổ dán phá đá mồ côi
hoan đụục tc tạạo lo lỗỗ mmììn vn vàào gio giữữa ta tảảng đng đáá.. .V (kg) n Q = e.q'.V (kg)
p thuốốc nc nổổ vvàào lo lỗỗ mmììn Q = e.q'
quy đổổi khi không d
i khi không dùùng thu
đơn vịị..
NNổổ phpháá llỗỗ nhnhỏỏ :: + K+ Khoan đ + N+ Nạạp thu trong đóó :: trong đ .V -- ththểể ttíích tch tảảng đng đáá ( m( m33 ).). .V . e -- hhệệ ssốố quy đ . e . q. q' ' -- lư lượợng thu
ng thuốốc nc nổổ đơn v
đơn vịị khi nkhi nổổ om tiêu chu
ng thuốốc nc nổổ đơn v om tiêu chuẩẩn.n.
n, dây chááy chy chậậm.m.
+ L+ Lắắp kp kííp mp mììn, dây ch + L+ Lấấp lp lỗỗ mmììn bn bằằng đng đấất st séét.t. + Gây nổổ.. + Gây n
3636
Lỗ mìn
3737
Nổ phá lỗ nhỏ phá đá mồ côi, hình thức nổ phá : nổ om hoặc nổ om tiêu chuẩn
5. B5. Bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ:: -- Đ Đấất ht hữữu cơ l
u cơ làà loloạại đi đấất lt lẫẫn nhi
n nhiềều tu tạạp chp chấất ht hữữu u cơcơ, c, cóó cư cườờng đng độộ ththấấp, cp, cóó ttíính nnh néén ln lúún ln lớớn, co n, co nh khi khô hanh nên phảải bi bóóc bc bỏỏ ngngóót mt mạạnh khi khô hanh nên ph trưtrướớc khi đ c khi đắắp đp đấất nt nềền đưn đườờng.ng. -- MMặặt kht kháác, mc, mộột st sốố loloạại đi đấất ht hữữu cơ l ng hợợp ph c, trong nhiềều trưu trườờng h
t canh u cơ làà đ đấất canh p phảải bi bóóc, dc, dồồn n ng trọọt.t. i cho trồồng tr ttáác, trong nhi đđốống đng đểể vvậận chuy
n chuyểển trn trảả llạại cho tr -- Trư Trườờng hng hợợp np nềền đn đàào lo lấấy đy đấất đt đểể đ đắắp hop hoặặc khai c khai ththáác đc đấất đt đểể đ đắắp p ởở mmỏỏ đ đấất, tht, thùùng đng đấấu cu cũũng ng phphảải bi bóóc bc bỏỏ llớớp đp đấất ht hữữu cơu cơ..
3838
u cơ cũũng cng cầần đn đểể trtrồồng cng cỏỏ trên c trên cáác mc máái i
-- Đ Đấất ht hữữu cơ c taluy nềền đưn đườờng.ng. taluy n
u cơ cóó ththểể ddùùng th ng thủủ công, m
y san, mááy xy xúúc chuy
ng, dồồn đn đốống ngo công, mááy y c chuyểển,n, đ đàào tho thàành lnh lớớp p m vi thi công; hoặặc c ng ngoàài phi phạạm vi thi công; ho
-- BBóóc lc lớớp đp đấất ht hữữu cơ c ủủi, mi, mááy san, m mmỏỏng, d lên ô tô. mmááy xy xúúc lc lậật đt đàào đo đổổ lên ô tô.
-- MMááy cy cóó ththểể đ đàào vuông g o vuông góóc vc vớới tri trụục đưc đườờng ho
ng hoặặc c o chiềều ru rộộng ng c theo trụục đưc đườờng tng tùùy thu y thuộộc vc vàào chi
3939
ddọọc theo tr ccầần bn bóóc & chi c & chiềều du dàày ly lớớp đp đấất ht hữữu cơu cơ..
-- MMááy y ủủi bi bóóc lc lớớp đp đấất ht hữữu cơ c
ng hoặặc dc dọọc theo tr o chiềều ru rộộng cng cầần bn bóóc & chi o vuông u cơ cóó ththểể đ đàào vuông c theo trụục đưc đườờng ng c & chiềều du dàày y y thuộộc vc vàào chi
ggóóc vc vớới tri trụục đưc đườờng ho ttùùy thu llớớp đp đấất ht hữữu cơu cơ..
u cơ đượợc dc dồồn đn đốống ngo
4040
-- Đ Đấất ht hữữu cơ đư m vi thi ng ngoàài phi phạạm vi thi công ( 150 ÷÷ 200m200m33 )); s; sau đau đóó ddùùng mng mááy xy xúúc c công ( 150 llậật đt đổổ lên ô tô v n chuyểển đn đếến bãi th lên ô tô vậận chuy n bãi thảải.i.
y san bóóc lc lớớp đp đấất ht hữữu cơ thư
ng chạạy dy dọọc c i san đểể vvừừa a t sang ngang n chuyểển đn đấất sang ngang ng; sau đau đóó ddùùng mng mááy xy xúúc lc lậật đt đổổ ng luốống; s
4141
-- MMááy san b u cơ thườờng ch theo trụục đưc đườờng,ng, đ đặặt cht chééo lưo lưỡỡi san đ theo tr đđàào đo đấất vt vừừa va vậận chuy ththàành tnh từừng lu lên ô tô vậận chuy lên ô tô v n chuyểển đn đếến bãi th n bãi thảải.i.
-- MMááy xy xúúc chuy c chuyểển bn bóóc lc lớớp đp đấất ht hữữu cơ thư
4242
u cơ thườờng ng c theo trụục đưc đườờng,ng, đ đàào đo đấất đt đầầy thy thùùng ng n bãi thảải.i. n chuyểển đn đếến bãi th chchạạy dy dọọc theo tr sau đóó vvậận chuy sau đ
MMááy xy xúúc lc lậật bt bóóc lc lớớp đp đấất ht hữữu cơ đ
p lên ô tô u cơ đổổ trtrựực tic tiếếp lên ô tô
4343
i tiếến hn hàành rãy c
6. Dãy cỏỏ:: 6. Dãy c -- Đ Đểể đ đảảm bm bảảo o ổổn đn địịnh nnh nềền đưn đườờng đng đắắp trên sư p trên sườờn n c khi đắắp đp đấất pht phảải ti nh rãy cỏỏ.. 87 quy đy địịnh : nh : hơn 20%, n + + ĐĐộộ ddốốc mc mặặt đt đấất nht nhỏỏ hơn
ng, nềền đn đắắp cao dư
t, không 20%, nềền đn đấất cht chặặt, không i dãy i 1,0m phảải dãy p cao dướới 1,0m ph
ccóó nư nướớc đc đọọng, n ccỏỏ..
t 10% ÷÷ 20%20%, n, nềền đn đấất cht chặặt, không c
+ + ĐĐộộ ddốốc mc mặặt đt đấất 10% nưnướớc đc đọọng, n xxờờm bm bềề mmặặt đt đấất trưt trướớc khi đ
t, không cóó p cao trên 1,0m phảải đi đáánh nh ng, nềền đn đắắp cao trên 1,0m ph c khi đắắp.p.
4444
ddốốc, c, trưtrướớc khi đ TCVN 4447--87 qu TCVN 4447
-- Trư Trườờng hng hợợp np nềền đn đàào lo lấấy đy đấất đt đểể đ đắắp hop hoặặc khai c khai ththáác đc đấất đt đểể đ đắắp p ởở mmỏỏ đ đấất, tht, thùùng đng đấấu cu cũũng ng phphảải dãy c i dãy cỏỏ..
tương tựự như khi b ng thủủ công, m t dãy cỏỏ tương t u cơ : c: cóó ththểể ddùùng th
như khi bóóc lc lớớp đp đấất t công, mááy y ủủi, mi, mááy y c chuyểển,n, đ đàào tho thàành lnh lớớp mp mỏỏng cng cắắt t m vi thi công; ng ngoàài phi phạạm vi thi công; p lên ô & đđổổ trtrựực tic tiếếp lên ô
-- KKỹỹ thuthuậật dãy c hhữữu cơ san, mááy xy xúúc chuy san, m đđứứt rt rễễ ccỏỏ, d, dồồn đn đốống ngo hohoặặc mc mááy xy xúúc lc lậật bt bóóc bc bỏỏ & n chuyểển.n. tô vtô vậận chuy -- CCỏỏ dãy xong, d ng chỉỉ vvàà đư đượợc đc đốốt ct cỏỏ khi khi dãy xong, dồồn đn đốống ch
đưđượợc phc phéép đp đểể trtráánh hnh hỏỏa hoa hoạạn.n.
Trong mộột st sốố trư trườờng hng hợợp cp cóó ththểể kkếết ht hợợp vp vừừa a
4545
-- Trong m rãy cỏỏ vvừừa ba bóóc lc lớớp đp đấất ht hữữu cơu cơ.. rãy c
4646
MMááy xy xúúc chuy c chuyểển vn vừừa rãy c a rãy cỏỏ vvừừa ba bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ
t 3.3. Công táác lên khuôn đư
c lên khuôn đườờngng
TiTiếết 3.3. Công t 1. M1. Mụục đc đíích :ch : Lên khuôn đườờng còn g Lên khuôn đư lên ga nhằằm :m : lên ga nh
ng còn gọọi l i làà lên ga lên ga--baba--rríít hot hoặặc c
-- Đ Đểể ngư ngườời thi công th i thi công thấấy hy hìình dung đư nh dung đượợc hc hìình nh
ảảnh nnh nềền đưn đườờng trư ng trướớc khi đ c khi đàào đo đắắp.p.
-- Đ Đểể ccốố đ địịnh cnh cáác vc vịị trtríí chchủủ yyếếu cu củủa ma mặặt ct cắắt ngang t ngang o thi công nềền n a nhằằm đm đảảm bm bảảo thi công n
ch thướớc.c.
ttạại thi thựực đc địịa nh đưđườờng đng đúúng thi c giáá đo đ ng thiếết kt kếế vvềề vvịị trtríí, k, kíích thư đo độộ ddốốc taluy đ
4747
c taluy đểể thư thườờng xuyên ng xuyên p trong quáá trtrìình nh c taluy đàào,o, đ đắắp trong qu m tra độộ ddốốc taluy đ
-- Đ Đặặt ct cáác gi kikiểểm tra đ thi công. thi công.
Cọc chủ yếu trên MCN
Căng dây
4848
u trên mặặt ct cắắt ngang n
t ngang nềền đn đắắp:p:
CCáác vc vịị trtríí chchủủ yyếếu trên m Tim đườờng.ng. -- Tim đư -- MMéép np nềền đưn đườờng ( Chân taluy đắắp.p. -- Chân taluy đ -- VVịị trtríí ththùùng đng đấấu ( nu ( nếếu cu cóó ))
Vai đường
Chân taluy đắp
Taluy đắp ( taluy âm )
Tim đường
4949
Giá kiểm tra độ dốc taluy
ng ( vai đư ng ). vai đườờng ).
u trên mặặt ct cắắt ngang n
t ngang nềền đn đàào:o:
CCáác vc vịị trtríí chchủủ yyếếu trên m Tim đườờng.ng. -- Tim đư -- MMéép np nềền đưn đườờng ( p taluy đàào.o. -- MMéép taluy đ -- VVịị trtríí rãnh biên
ng ( vai đư ng ). vai đườờng ).
Vai đường
Tim đường
Mép taluy đào
Mép rãnh biên 5050
Mái taluy đào ( taluy dương )
rãnh biên, , đđốống đng đấất tht thảải ( ni ( nếếu cu cóó ))
i liệệu cu cầần thi
n thuyếết minh t
t : n thiếết : t minh tổổng hng hợợp.p.
a tuyếến đưn đườờng.ng.
c khi lên khuôn đườờng :ng :
c ngang chi tiếết tt tạại ci cáác cc cọọc. c.
5151
2. C2. Cáác tc tàài li -- BBảản thuy -- BBảản vn vẽẽ bbìình đnh đồồ kkỹỹ thuthuậật ct củủa tuy -- BBảản vn vẽẽ trtrắắc dc dọọc kc kỹỹ thuthuậật.t. -- BBảản vn vẽẽ trtrắắc ngang chi ti i liệệu vu vềề đ địịa ha hìình,nh, đ địịa cha chấất.t. -- CCáác tc tàài li nh toáán trưn trướớc khi lên khuôn đư 3. C3. Cáác tc tíính to -- TTừừ trtrắắc dc dọọc kc kỹỹ thuthuậật, xt, xáác đc địịnh cnh cáác đoc đoạạn nn nềền n c trung gian. o khuôn, đ đắắp lp lềề hohoặặc trung gian. đưđườờng đ Thông thườờng cng cáác đoc đoạạn nn nềền đn đắắp dp dùùng hng hìình nh Thông thư c đoạạn nn nềền đn đàào o ththứức đc đắắp lp lềề hohoààn ton toààn, cn, cáác đo ng hoààn ton toààn.n. ddùùng hng hìình th
ng đàào khuôn,
nh thứức đc đàào khuôn đư o khuôn đườờng ho
DDạạng nng nềền đưn đườờng đng đắắp lp lềề hohoààn ton toàànn
Cao độ trên trắc dọc
Kết cấu áo đường
Phần lề đất đắp sau
Cao độ hoàn công nền đường
5252
Chiều rộng hoàn công nền đường
DDạạng nng nềền đưn đườờng đng đàào khuôn ho
o khuôn hoààn ton toàànn
Cao độ hoàn công nền đường bằng cao độ trên trắc dọc
Phần đáy áo đường phải lu lèn đạt độ chặt yêu cầu
Phần khuôn đường đào bỏ, thay bằng kết cấu áo đường
Chiều rộng hoàn công nền đường
5353
c hoààn công n -- TTíính to
n công nềền n ng. Từừ khokhoảảng cng cáách &ch & đ độộ ddốốc dc dọọc tc tíính nh n công nềền đưn đườờng tng tạại ci cáác cc cọọc c n cao độộ hohoààn công n
n công nềền đưn đườờng tng tạại tim đư
c, khoảảng cng cáách & c n cao độộ, kho , khoảảng cng cáách c
i tim đườờng ng c ngang; ch & cáác đc độộ ddốốc ngang; ch cáác cc cọọc chc chủủ t ngang khuôn đườờng tng tạại i nh toáán cao đ u trên cáác mc mặặt ct cắắt ngang khuôn đư
nh toáán, vn, vẽẽ mmặặt ct cắắt dt dọọc ho đưđườờng. T totoáán cao đ chi tiếết.t. chi ti -- TTừừ cao đ cao độộ hohoààn công n ởở ccáác cc cọọc, kho ttíính to yyếếu trên c ccáác cc cọọc chi ti
p trên trắắc dc dọọc & c c & cáác trc trắắc c
5454
c chi tiếết.t. -- CCóó ththểể vvẽẽ trtrựực tic tiếếp trên tr ngang chi tiếết ct củủa đa đồồ áán thi ngang chi ti n thiếết kt kếế kkỹỹ thuthuậật.t.
Lưu ý :: Lưu ý -- Khi tKhi tíính to
nh toáán cao đ n cao độộ hohoààn công n
c chi tiếết t ởở nnềền đn đàào pho phảải ti tíính đnh đếến chi
n công nềền đưn đườờng tng tạại i n chiềều u ng ( cóó c lu lèèn đn đạạt t n do lớớp đp đấất đt đááy y ááo đưo đườờng ( c 0,5m ) phphảải đưi đượợc lu l
u ( K ≥≥ 0,95 nh toáán sơ b -- Trong qu
nhiên củủa na nềền đn đàào, to, tíính chi
i giảả thi 0,98).. 0,95 ÷÷ 0,98) n sơ bộộ ccóó ththểể xxáác đc địịnh nh nh chiềều cao u cao t & t quan hệệ gigiữữa đa độộ chchặặt &
ccáác cc cọọc chi ti cao phòng lúún do l cao phòng l chichiềều du dàày y ≥≥ 0,3 0,3 ÷÷ 0,5m ) t yêu cầầu ( K đđộộ chchặặt yêu c Trong quáá trtrìình tnh tíính to đđộộ chchặặt tt tựự nhiên c phòng lúún vn vớới gi phòng l chichiềều cao l
thiếết quan h u cao lớớp đp đấất đt đááy y ááo đưo đườờng lng làà tuytuyếến tn tíính.nh. nh thi công, phảải di dựựa trên k -- Trong qu Trong quáá trtrìình thi công, ph
5555
nghiệệm đm đểể xxáác đc địịnh ch a trên kếết qut quảả nh chíính nh n thi công thửử nghi
đođoạạn thi công th xxáác chi c chiềều cao phòng l u cao phòng lúún.n.
Lên khuôn đườờng :ng :
4. 4. Lên khuôn đư 4.1 D4.1 Dụụng cng cụụ :: + M+ Mááy kinh v + T+ Thưhướớc chc chữữ T T.. + T+ Thưhướớc đo taluy c đo taluy.. + T+ Thưhướớc thc théép.p. o tiêu. + S+ Sàào tiêu. + Dây ốống nư + Dây
y kinh vĩĩ, m, mááy thy thủủy by bìình, mnh, mia. ia.
5656
dây căng.. ng nướớc, c, dây căng
c tim đườờng.ng. y kinh vĩĩ ttạại ci cọọc tim đư
c tim đườờng.ng.
i & tráái, i, ng tâm; đo đo
ng thẳẳng, mng, mởở ccáác gc góóc 90c 90oo phphảải & tr ng cong, mởở ccáác gc góóc hưc hướớng tâm; ch ngang đóóng cng cáác cc cọọc chc chủủ yyếếu.u.
+ + ĐĐóóng sng sàào tiêu t + X+ Xáác đc địịnh cnh cáác cao đ
o tiêu tạại ci cáác cc cọọc chc chủủ yyếếu.u. c cao độộ trên s
o tiêu bằằng mng mááy thy thủủy y
trên sàào tiêu b c dây ốống nư
ng nướớc.c.
nh, thưhướớc chc chữữ T hoT hoặặc dây ng thướớc đo taluy đ
đo taluy.. c đo taluy đóóng cng cáác gic giáá đo taluy
Căng dây, d, dờời ci cáác cc cọọc lên khuôn c
bbìình, t + D+ Dùùng thư + + Căng dây
t trong quáá trtrìình thi công ra ngo
năng mấất t c lên khuôn cóó khkhảả năng m m vi thi nh thi công ra ngoàài phi phạạm vi thi
5757
mmáát trong qu công. công.
4.2. Kỹỹ thuthuậật :t : 4.2. K + X+ Xáác đc địịnh vnh vịị trtríí ccọọc tim đư + + ĐĐặặt mt mááy kinh v rên đườờng th + T+ Trên đư trong đườờng cong, m trong đư khokhoảảng cng cáách ngang đ
TiTiếết 3t 3.4.
c trong o thoáát nưt nướớc trong
.4. Đ Đảảm bm bảảo tho nh thi công ququáá trtrìình thi công
1. Nguyên nhân : 1. Nguyên nhân : Trong quáá trtrìình thi công, Trong qu
nh thi công, nưnướớc mưa c mưa, , nưnướớc mc mặặt t
ccóó ththểể : :
nh thi công do nướớc đc đọọng trên ng trên c khoang đàào, o, nưnướớc lc lààm m
-- LLààm chm chậậm qum quáá trtrìình thi công do nư bbềề mmặặt nt nềền đn đắắp hop hoặặc khoang đ ẩẩm lm lớớp đp đấất mt mớới san r i san rảải.i.
-- Gây xGây xóói li lởở bbềề mmặặt nt nềền đưn đườờng, l ng, lààm hư h
5858
c công trìình đang thi công d m hư hỏỏng cng cáác c m hư hỏỏng ng nh đang thi công dởở
đođoạạn nn nềền đưn đườờng đng đàào hoo hoặặc đc đắắp, lp, lààm hư h ccáác hc hạạng mng mụục công tr dang. dang.
2. T2. Táác hc hạại :i : -- PhPháá vvỡỡ titiếến đn độộ ssảản xun xuấất.t. t sinh cáác công t -- PhPháát sinh c
c công táác phc phảải si sửửa cha chữữa hoa hoặặc lc lààm m
llạại.i.
xây dựựng đư ng đườờng.ng.
Tăng chi phíí xây d -- Tăng chi ph -- LLààm gim giảảm chm chấất lưt lượợng nng nềền đưn đườờng.ng. VVìì vvậậy, ph i luôn đảảm bm bảảo tho y, phảải luôn đ t trong o thoáát nưt nướớc tc tốốt trong
5959
susuốốt qut quáá trtrìình thi công n nh thi công nềền đưn đườờng.ng.
ng thoáát nưt nướớc tc tạạm thm thờời trong qu
3. Biệện phn phááp :p : 3. Bi -- Nghiên c Nghiên cứứu ku kỹỹ hhồồ sơ thi thêm hệệ ththốống tho thêm h trtrìình thi công ( nưnướớc,c, đê ngăn nư
sơ thiếết kt kếế vvàà ththựực đc địịa, ba, bốố trtríí i trong quáá c, rãnh thááo o rãnh thu nướớc, rãnh th nh thi công ( rãnh thu nư
m . . .). đê ngăn nướớc, cc, cốống tng tạạm . . .).
c công trìình tho nh thoáát nưt nướớc cc cóó Thi công ngay cáác công tr
-- Thi công ngay c trong hồồ sơ thi trong h -- Thi công n n đâu, ho, hoààn thi n thiệện hn hệệ
sơ thiếết kt kếế.. Thi công nềền đưn đườờng đng đếến đâu ng rãnh biên, rãnh đ ththốống rãnh biên, rãnh đỉỉnh đnh đếến đn đấấy.y.
Luôn đảảm bm bảảo đo độộ ddốốc cc cáác lc lớớp đp đấất đt đắắp,p, đ đàào.o. -- Luôn đ -- Đ Đàào đo đấất nt nềền đưn đườờng,ng, đ đàào rãnh biên ph o rãnh biên phảải đi đàào to từừ
6060
n cao. ththấấp đp đếến cao.
xây dựựng nng nềền đưn đườờngng
thi công nềền đưn đườờngng
m chung vềề xây d c chuẩẩn bn bịị thi công n
n thi công nềền đưn đườờngng
c phương áán thi công n
ng trong cáác trưc trườờng hng hợợp p
n thiệện & gia c
taluy n & gia cốố taluy
1.1. CCáác vc vấấn đn đềề chung chung 2.2. KhKháái ni i niệệm chung v 3.3. Công t Công táác chu 4.4. CCáác phương 5.5. Công t Công táác đc đầầm nm néén đn đấất nt nềền đưn đườờngng 6.6. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááyy 7.7. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng nng nổổ phpháá 8.8. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng trong c đđặặc bic biệệtt 9.9. Công t Công táác hoc hoààn thi
11
c phương áán thi công n
n thi công nềền n
TiTiếết 4.1. C
1. Kháái ni 1. Kh -- Trư Trướớc khi ti
t 4.1. Cáác phương đưđườờng đng đààoo i niệệm :m : c khi tiếến hn hàành thi đđàào pho phảải xi xáác đc địịnh đư nnềền đưn đườờng.ng. 1.1. C1.1. Cáác phương
nh thiếết kt kếế thi công n nh đượợc phương thi công nềền đưn đườờng ng n thi công c phương áán thi công
u ngang. theo chiềều ngang.
+ + ĐĐàào too toààn bn bộộ theo chi + + ĐĐàào ho hàào do dọọc.c. + + ĐĐàào ho hỗỗn hn hợợp. p. + + ĐĐàào to từừng lng lớớp theo chi
p theo chiềều du dọọc.c.
22
c phương áán thi công n n thi công nềền đưn đườờng đng đàào :o :
n phương áán :n :
1.2. C1.2. Cáác căn c a. Va. Vềề ttíính ch
t ngang nềền đưn đườờng đng đàào.o.
c căn cứứ chchọọn phương nh chấất công tr t công trìình :nh : + C+ Cấấu tu tạạo mo mặặt ct cắắt ngang n u cao đàào đo đấất.t. + Chiềều cao đ + Chi + Kh+ Khốối lưi lượợng đng đấất đt đàào.o.
b. Vb. Vềề đi
n & tíính ch
nh chấất cơ lý c
t cơ lý củủa đa đấất. t.
n chuyểển đn đấất. t.
nh thi công. c trong quáá trtrìình thi công.
n thoáát nưt nướớc trong qu thi công yêu cầầu & tr
u & trìình tnh tựự hohoààn thn thàành nh
33
n thi công : điềều kiu kiệện thi công : + C+ Cấấu tu tạạo đo địịa cha chấất nt nềền & t + + ĐiĐiềều kiu kiệện đn địịa ha hìình.nh. + + ĐiĐiềều kiu kiệện vn vậận chuy + T+ Tìình hnh hìình snh sửử ddụụng đng đấất nt nềền đn đàào.o. + + ĐiĐiềều kiu kiệện tho + Ti+ Tiếến đn độộ thi công yêu c ccáác đoc đoạạn nn nềền đn đàào.o.
c. Vc. Vềề khkhảả năng cung c năng cung cấấp cp cáác ngu c nguồồn ln lựực thi c thi
công củủa đơn v công c + + ĐiĐiềều kiu kiệện cung c + + ĐiĐiềều kiu kiệện cung c + + ĐiĐiềều kiu kiệện cung c a đơn vịị: : n cung cấấp mp mááy my móóc.c. n cung cấấp thi n cung cấấp nhân l
p thiếết bt bịị & ph& phụụ ttùùng thay th p nhân lựực & c
ng thay thếế.. c & cáán bn bộộ kkỹỹ thuthuậật.t.
44
n thi công nềền đưn đườờng đng đàào so sẽẽ quyquyếết t
t thi công củủa ca cáác mc mááy my móóc.c.
hương thứức vc vậận chuy
c phương áán thi công n CCáác phương đđịịnh :nh : + Vi+ Việệc chc chọọn mn mááy chy chíính đnh đàào đo đấất .t . + Tr+ Trìình tnh tựự hohoààn thn thàành cnh cáác đoc đoạạn nn nềền đưn đườờng.ng. + K+ Kỹỹ thuthuậật thi công c n chuyểển đn đấất.t. + P+ Phương th + C+ Cáác bic biệện phn phááp đp đảảm bm bảảo tho
o thoáát nưt nướớc trong qu
c trong quáá
nh thi công. trtrìình thi công. thi công. + Ti+ Tiếến đn độộ thi công. + Tr+ Trìình tnh tựự hohoààn thn thàành công t
nh công táác hoc hoààn thi
n thiệện nn nềền n
đưđườờng.ng.
55
u ngang : theo chiềều ngang :
2. 2. PA 1PA 1-- đ đàào too toààn bn bộộ theo chi 2.1. Tóóm tm tắắt :t : 2.1. T -- NNềền đưn đườờng đng đàào so sẽẽ đư đượợc đc đàào mo mộột lt lầần trên to
n trên toààn n
u sâu. bbộộ chichiềều ru rộộng vng vàà chichiềều sâu.
Thông thườờng sng sẽẽ đ đàào to từừ đ đầầu nu nàày ty tớới đi đầầu kia -- Thông thư u kia
Mặt cắt dọc
Mặt cắt ngang
Hướng thi công
Dốc dọc
66
ccủủa đoa đoạạn ( tn ( từừ ththấấp tp tớới cao i cao -- đ đàào ngư o ngượợc dc dốốc). c).
p thi công : hương phááp thi công : 2.2.P2.2.Phương ph công. -- ThThủủ công. -- MMááy đy đàào go gầầu thu đđấất không qu
u nghịịch; n ch; nếếu u
u thuậận, mn, mááy đy đàào go gầầu ngh t không quáá ccứứng cng cóó ththểể ddùùng mng mááy xy xúúc lc lậật.t.
2.3. C2.3. Cáác lc lựựa cha chọọn khn kháác :c : -- Đ Đểể tăng di n thi công cóó ththểể đ đàào to từừ 2 2 đđầầu vu vàào o
Mặt cắt dọc
Hướng thi công 2
Hướng thi công 1
77
tăng diệện thi công c gigiữữa na nếếu tru trắắc dc dọọc dc dốốc vc vềề 2 ph2 phíía.a.
-- Trư Trườờng hng hợợp trp trắắc dc dọọc dc dốốc 1 ph
c 1 phíía nhưng mu n thi công đểể rrúút ngt ngắắn thn thờời gian đ
t do tiếến đn độộ thi công g thi công gấấp, kh
a nhưng muốốn n i gian đàào o ng công p, khốối lưi lượợng công a nhưng phíía a m rãnh biên tạạm đm đểể đ đảảm m
Mặt cắt dọc
Hướng thi công 2
Hướng thi công 1
tăng diệện thi công đ tăng di đđấất do ti ttáác lc lớớn, cn, cũũng cng cóó ththểể đ đàào to từừ 2 ph2 phíía nhưng ph đđàào xuôi d bbảảo tho o xuôi dốốc phc phảải li lààm rãnh biên t c trong thi công. o thoáát nưt nướớc trong thi công.
Rãnh thoát nước tạm, sẽ lấp lại sau khi thi công
88
-- NNếếu chi u sâu nềền đn đàào quo quáá llớớn ( ln ( lớớn hơn
ng thủủ công; l
2,0m n hơn 2,0m n hơn chiềều cao u cao o ), cóó
u cao đàào đo đủủ llớớn đn đểể mmááy y
đđàào đo đầầy gy gầầu, cu, cóó đư đườờng tho
+ C+ Cóó ththểể đ đàào ho hếết bt bậậc trên r tăng diệện thi công c tăng di đđàào bo bậậc trên trư
VC riêng. ng thoáát nưt nướớc vc vàà VC riêng. c trên rồồi đi đàào xuo xuốống bng bậậc dưc dướới.i. Đ Đểể i, song phảải i ng thờời, song ph o an toààn.n.
n thi công cóó ththểể đ đàào đo đồồng th c trên trướớc 10c 10÷÷20m20m đ đểể đđảảm bm bảảo an to Mặt cắt ngang
Mặt cắt dọc
Hướng thi công
Bậc đào 1 Bậc đào 2
99
u chiềều sâu n khi thi công bằằng th khi thi công b đđàào đo đấất lt lớớn nhn nhấất cho ph ththểể phphảải chia l + M+ Mỗỗi bi bậậc TC ph công; lớớn hơn chi t cho phéép cp củủa ma mááy đy đàào ), c c thi công. i chia lààm nhim nhiềều bu bậậc thi công. c TC phảải ci cóó chichiềều cao đ
/100m dàài.i.
5000m33/100m d 1000m. n hơn 1000m.
2.4. Phạạm vi m vi ááp dp dụụng :ng : 2.4. Ph a. Ra. Rấất tht thíích hch hợợp :p : n hơn 5000m -- KhKhốối lưi lượợng đng đàào lo lớớn hơn n chuyểển đn đấất lt lớớn hơn -- CCựự ly vly vậận chuy -- Đ Đàào no nềền đưn đườờng lng lấấy đy đấất đt đổổ đi
ccứứng ho ng hoặặc đc đấất dt díính lnh lẫẫn đn đáá hòn c đi, , đđịịa cha chấất lt làà đ đấất t hòn cụục, tc, tảảng lng lớớn.n.
-- NNềền đn đàào co cóó đ địịa cha chấất đt đồồng nh ng nhấất;t; đ đàào no nềền đưn đườờng ng
n chuyểển đn đấất thu t thuậận ln lợợi.i.
thi công cóó ssẵẵn mn mááy đy đàào & ô tô v o & ô tô vậận n
1010
llấấy đy đấất đt đểể đ đắắp. p. -- CCóó đư đườờng vng vậận chuy Đơn vịị thi công c -- Đơn v chuyểển đn đấất.t. chuy
/100m dàài.i. o 3000 ÷÷ 5000m
n chuyểển đn đấất 500
b. Thíích hch hợợp :p : b. Th -- KhKhốối lưi lượợng đng đàào 3000 -- CCựự ly vly vậận chuy -- Đ Đàào no nềền đưn đườờng lng lấấy đy đấất đt đổổ đi 5000m33/100m d 1000m.. t 500 ÷÷ 1000m đi, , đđịịa cha chấất lt làà đ đấất t
thông thườờng.ng. thông thư
-- NNềền đn đàào co cóó đ địịa cha chấất đt đồồng nh ng nhấất;t; đ đàào no nềền đưn đườờng ng
n chuyểển đn đấất tương đ t tương đốối thu
i thuậận ln lợợi.i. o & ô tô vậận n thi công cóó mmộột st sốố mmááy đy đàào & ô tô v
1111
llấấy đy đấất đt đểể đ đắắp. p. -- CCóó đư đườờng vng vậận chuy Đơn vịị thi công c -- Đơn v chuyểển đn đấất.t. chuy
3000m33/100m d /100m dàài.i. o 1000 ÷÷ 3000m
n chuyểển đn đấất 200 t 200 ÷÷ 500m500m..
c. c. ÍÍt tht thíích hch hợợp :p : -- KhKhốối lưi lượợng đng đàào 1000 -- CCựự ly vly vậận chuy -- Đ Đàào no nềền đưn đườờng lng lấấy đy đấất đt đổổ đi đi, , đđịịa cha chấất lt làà đ đấất t
thông thườờng.ng. thông thư
t không đồồng nh ng nhấất;t; đ đàào no nềền n
-- NNềền đn đàào co cóó đ địịa cha chấất không đ đưđườờng lng lấấy đy đấất đt đểể đ đắắp. p.
n chuyểển đn đấất không thu t không thuậận ln lợợi.i.
thi công cóó íít mt mááy đy đàào & ô tô v o & ô tô vậận chuy n chuyểển n
1212
-- CCóó đư đườờng vng vậận chuy Đơn vịị thi công c -- Đơn v đđấất.t.
/100m dàài.i.
1000m33/100m d hơn 200200mm..
d. Không thíích hch hợợp :p : d. Không th hơn 1000m -- KhKhốối lưi lượợng đng đàào nho nhỏỏ hơn n chuyểển đn đấất nht nhỏỏ hơn -- CCựự ly vly vậận chuy -- Đ Đàào no nềền đưn đườờng lng lấấy đy đấất đt đổổ đi đi, , đđịịa cha chấất lt làà đ đấất t
thông thườờng.ng. thông thư
-- NNềền đn đàào co cóó đ địịa cha chấất phân l t & t phân lớớp, cp, cáác lc lớớp đp đấất tt tốốt &
u xen kẹẹp;p; đ đàào no nềền đưn đườờng lng lấấy đy đấất đt đểể đ đắắp. p.
khăn.. n chuyểển đn đấất kht khóó khăn
thi công không cóó mmááy đy đàào & ô tô v o & ô tô vậận n
1313
xxấấu xen k -- Đư Đườờng vng vậận chuy Đơn vịị thi công không c -- Đơn v chuyểển đn đấất.t. chuy
3. 3. PA 2PA 2-- đ đàào ho hàào do dọọc :c : 3.1. Tóóm tm tắắt :t : 3.1. T -- NNềền đưn đườờng đng đàào so sẽẽ đư đượợc đc đàào mo mộột pht phầần mn mặặt ct cắắt t sau đóó đ đàào mo mởở n khi đạạt kt kíích ch
u sâu, sau đ a cho đếến khi đ
Mặt cắt dọc
Mặt cắt ngang
Hướng thi công
Dốc dọc
Hào dọc
1414
ngang trên toààn bn bộộ chichiềều sâu, ngang trên to rrộộng hng hàào do dọọc vc vềề 2 ph2 phíía cho đ thưthướớc mc mặặt ct cắắt ngang thi t ngang thiếết kt kếế..
nơi bốố trtríí nhân l -- HHàào do dọọc sc sẽẽ vvừừa la làà nơi b
đđàào, vo, vừừa la làà đư đườờng vng vậận chuy
1515
nhân lựực hoc hoặặc mc mááy y n chuyểển vn vàà thothoáát nưt nướớc.c. -- Hư Hướớng thi công v c tương ng thi công vàà kkỹỹ thuthuậật đt đàào ho hàào do dọọc tương PA 1. ttựự PA 1.
p chiềều sâu n
i chia lààm nhim nhiềều bu bậậc thi công, m u sâu nềền đn đàào quo quáá llớớn, cn, cóó ththểể c thi c thi công, mỗỗi bi bậậc thi
Hào dọc bậc 1
Mặt cắt ngang
Mặt cắt dọc
Hướng thi công
Bậc đào 1
Bậc đào 2
Hào dọc bậc 2
1616
-- Trư Trườờng hng hợợp chi phphảải chia l công đàào 1 h công đ c riêng. o 1 hàào do dọọc riêng.
ng & cáác ưu đi c ưu điểểm :m :
PA 1 n1 nhưng n
n, không thểể đ đàào ngay m hưng nềền đn đàào co cóó chichiềều ru rộộng ng n trên toààn bn bộộ o ngay mộột lt lầần trên to
3.2. Phạạm vi m vi ááp dp dụụng & c 3.2. Ph Tương tựự PA -- Tương t llớớn, không th chichiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng.ng.
ng vậận n
t thuậận ln lợợi.i.
Phương áán nn nàày cy cóó hhàào do dọọc lc lààm đưm đườờng v -- Phương chuyểển đn đấất vt vàà thothoáát nưt nướớc rc rấất thu chuy Sau khi đàào xong h -- Sau khi đ
o xong hàào do dọọc, mc, mááy đy đàào co cóó ththểể đ đàào o n nhiên liệệu, u, t cao, íít tt tốốn nhiên li ngang nên năng suấất cao,
đđổổ ngang nên năng su chi phíí đ đàào đo đấất gi chi ph
t giảảm.m. n thi công lớớn, cho ph -- HHàào do dọọc cc cóó didiệện thi công l
n, cho phéép tp tậập p c nhân lựực, cc, cóó ththểể
1717
trung nhiềều mu mááy my móóc hoc hoặặc nhân l trung nhi thi công. rrúút ngt ngắắn đưn đượợc tic tiếến đn độộ thi công.
4. 4. PA 3PA 3-- đ đàào ho hỗỗn hn hợợp :p : 4.1. Tóóm tm tắắt :t : 4.1. T -- MMộột ht hàào do dọọc sc sẽẽ đư đượợc đc đàào trưo trướớc, c, sau đ
sau đóó đ đàào o
ccáác hc hàào ngang đ
Bình đồ
Hào ngang
1818
Hào dọc
n thi công. tăng diệện thi công. o ngang đểể tăng di Mặt cắt dọc
c ưu điểểm :m :
u sâu đàào ro rấất lt lớớn, không th
ng & cáác ưu đi hưng nềền đn đàào co cóó chichiềều ru rộộng vng vàà n, không thểể đ đàào ngay o ngay u sâu ng & chiềều sâu n trên toààn bn bộộ chichiềều ru rộộng & chi
4.2. Phạạm vi m vi ááp dp dụụng & c 4.2. Ph PA 1 n1 nhưng n Tương tựự PA -- Tương t chichiềều sâu đ mmộột lt lầần trên to nnềền đưn đườờng.ng. -- Trư Trườờng hng hợợp chi p chiềều sâu đ u sâu đàào lo lớớn phn phảải chia l
c & cáác hc hàào ngang c n, cho phéép tp tậập trung nhi
1919
i chia lààm m nhinhiềều tu tầầng đng đàào,o, đ đàào tuo tuầần tn tựự hhếết tt tầầng 1ng 1 đ đếến n ng 2 . . . ttầầng 2 . . . -- HHàào do dọọc & c llớớn, cho ph nhân lựực mc màà không c nhân l đđộộng, c n thi công rấất t o ngang cóó didiệện thi công r p trung nhiềều mu mááy my móóc hoc hoặặc c nhau khi hoạạt t không cảản trn trởở nhau khi ho thi công. ng, cóó ththểể rrúút ngt ngắắn đưn đượợc tic tiếến đn độộ thi công.
p theo chiềều du dọọc :c :
5. 5. PA 4PA 4-- đ đàào to từừng lng lớớp theo chi 5.1. Tóóm tm tắắt :t : 5.1. T -- Đ Đàào no nềền đưn đườờng th chichiềều ru rộộng, t t cao độộ.. đđạạt cao đ
ng, từừ trên xu ng thàành tnh từừng lng lớớp trên to trên xuốống lng lớớp dưp dướới cho t p trên toààn bn bộộ i khi i cho tớới khi
30 cm tùùy y -- MMỗỗi li lớớp đp đấất đt đàào co cóó chichiềều du dàày ty từừ 10 10 ÷÷ 30 cm t
Mặt cắt dọc
2020
y thi công. theo loạại đi đấất & mt & mááy thi công. theo lo
c 2 -- CCáác lc lớớp đp đấất đt đàào co cóó ththểể ddốốc vc vềề 1 ph1 phíía hoa hoặặc 2 c thiếết kt kếế & c& cáác đic điềều u y theo độộ ddốốc dc dọọc thi
phphíía ta tùùy theo đ kikiệện liên quan kh
5.2.P5.2.Phương ph -- MMááy y ủủi.i. -- MMááy xy xúúc chuy
n liên quan kháác.c. p thi công : hương phááp thi công :
2121
c chuyểển. n.
5.3. Phạạm vi m vi ááp dp dụụng :ng : 5.3. Ph a. Ra. Rấất tht thíích hch hợợp :p : -- TrTrắắc dc dọọc đc đàào,o, đ đắắp xen k p xen kẽẽ ccóó ccựự ly VC d ly VC dọọc nhc nhỏỏ
hơn 200m; kh hơn
-- Đ Địịa cha chấất lt làà đ đấất đt đồồng nh p cân bằằng.ng. c phân lớớp np nằằm m
200m; khốối lưi lượợng đng đàào đo đắắp cân b ng nhấất hot hoặặc phân l ngang; đ đàào no nềền đưn đườờng lng lấấy đy đấất đt đểể đ đắắp. p. ngang;
ng phẳẳng,ng, đ độộ ddốốc ngang m c ngang mặặt t
-- BBềề mmặặt mt mặặt đt đấất bt bằằng ph n hơn 5%.5%. t không lớớn hơn
đđấất không l Đơn vịị thi công c -- Đơn v c chuyểển.n.
2222
Đường đỏ
thi công cóó ssẵẵn mn mááy y ủủi, mi, mááy xy xúúc chuy Trắc dọc
b. Thíích hch hợợp :p : b. Th p xen -- TrTrắắc dc dọọc nc nềền đưn đườờng cng cóó ccáác đoc đoạạn đn đàào đo đắắp xen n bãi thảải ci cóó ccựự ly vly vậận n
kkẽẽ, ho, hoặặc đc đàào đo đấất đt đổổ đ đếến bãi th 500m . n 200÷÷500m . chuyểển 200 chuy o không cóó llẫẫn đn đáá ccụục, tc, tảảng lng lớớn;n;
c phân lớớp np nằằm ngang; m ngang; đ đàào no nềền n
ng phẳẳng,ng, đ độộ ddốốc c
-- Đ Địịa cha chấất nt nềền đn đàào không c ng nhấất hot hoặặc phân l đđồồng nh đưđườờng lng lấấy đy đấất đt đểể đ đắắp. p. t tương đốối bi bằằng ph -- BBềề mmặặt mt mặặt đt đấất tương đ t 5 ÷÷ 10%10%..
ngang mặặt đt đấất 5 ngang m thi công cóó mmộột st sốố mmááy y ủủi, mi, mááy xy xúúc c thi công c
2323
-- Đơn v Đơn vịị chuyểển.n. chuy
c. c. ÍÍt tht thíích hch hợợp :p : n chuyểển dn dọọc đc đấất 500 -- CCựự ly vly vậận chuy -- Đ Địịa cha chấất nt nềền đn đàào lo làà đ đấất dt díính đnh đồồng nh 1000m . t 500÷÷1000m . ng nhấất hot hoặặc cc cóó
llẫẫn n íít đt đáá ccụục.c.
2424
-- BBềề mmặặt mt mặặt đt đấất ct cóó đ độộ ddốốc ngang 10 Đơn vịị thi công c -- Đơn v c ngang 10 ÷÷ 20%20%.. thi công cóó íít mt mááy y ủủi, mi, mááy xy xúúc chuy c chuyểển.n.
n chuyểển đn đấất lt lớớn hơn 1500m .m .
d. Không thíích hch hợợp :p : d. Không th n hơn 1000 -- CCựự ly vly vậận chuy -- Đ Địịa cha chấất nt nềền đn đàào lo làà đ đấất st séét nt nặặng ho 1000 ÷÷ 1500 ng hoặặc đc đấất ct cóó llẫẫn n
nhinhiềều đu đáá ccụục, tc, tảảng lng lớớn.n.
-- BBềề mmặặt mt mặặt đt đấất gt gồồ ghghềề llồồi lõm, c ngang i lõm, đ độộ ddốốc ngang
phphổổ bibiếến ln lớớn hơn n hơn 10 10 ÷÷ 20%20%..
thi công không cóó mmááy y ủủi, mi, mááy xy xúúc c thi công không c
2525
Đơn vịị -- Đơn v chuyểển.n. chuy
lưu ý khi thi công nềền đưn đườờng đng đàào :o :
n đâu, thi công ngay h
, thi công ngay hệệ
6. M6. Mộột st sốố lưu ý khi thi công n (cid:110)(cid:110) Thi công n Thi công nềền đn đàào đo đếến đâu ng thoáát nưt nướớc đc đếến đn đấấy.y. ththốống tho (cid:111)(cid:111) PhPhảải luôn đ i luôn đảảm bm bảảo đo độộ ddốốc dc dọọc ( c ( ≥≥ 0,5% ) 0,5% ), , 2% ) ccủủa ca cáác lc lớớp đp đấất đt đàào đo đểể
c ngang ( ≥≥ 2% )
ng thoáát nưt nướớc mc mặặt.t.
nh trong hồồ quy địịnh trong h không n sông suốối, i, không
p lòng chảảy.y.
nh đê ngăn nướớc; c; khi đ
c cao phảải đi đổổ khi đổổ
2626
ddốốc ngang ( nhanh chóóng tho nhanh ch (cid:112)(cid:112) Bãi th Bãi thảải phi phảải đi đổổ đ đúúng vng vịị trtríí quy đ sơ thiếết kt kếế. K. Khi đhi đổổ ggầần sông su sơ thi m thu hẹẹp lòng ch đưđượợc lc lààm thu h (cid:113)(cid:113) Đ Đốống đng đấất bt bỏỏ đ đổổ phphíía sưa sườờn dn dốốc cao ph liên tụục đc đểể ttạạo tho thàành đê ngăn nư liên t phphíía sưa sườờn dn dốốc thc thấấp php phảải đi đổổ gigiáán đon đoạạn.n.
Mặt cắt ngang
≥5m
Đống đất bỏ
≥5m
Tối đa 50m bố trí khe thoát nước qua đống đất đổ gián đoạn rộng ≥3m.
2727
(cid:114)(cid:114) Khi đ
ng tháái ti tựự nhiên sang tr
chuyểển tn từừ i tơi xốốp. p. nghiệệm m nh toáán chn chíính nh
Khi đàào đo đấất nt nềền đưn đườờng,ng, đ đấất st sẽẽ chuy trtrạạng th HHệệ ssốố tơi x m tra tạại hi kikiểểm tra t xxáác khc khốối lưi lượợng công t
n chuyểển đn đấất.t.
ng tháái tơi x nhiên sang trạạng th tơi xốốp Kp Kxx phphảải đưi đượợc thc thíí nghi i hiệện trưn trườờng đng đểể ttíính to ng công táác vc vậận chuy nh thiếết kt kếế ccóó ththểể tham kh
tham khảảo co cáác c
Trong quáá trtrìình thi Trong qu trtrịị ssốố trong b
trong bảảng ( theo TCVN 4447
ng ( theo TCVN 4447--87).87).
(cid:115)(cid:115) PhPhầần đn đấất đt đàào tho thừừa nên t ng chỗỗ ccóó llợợi như
p thoảải,i, đ đắắp gia t
c taluy đắắp tho
2828
a nên tậận dn dụụng đng đểể đ đắắp p i như : : đđắắp thêm cho p thêm cho p gia tảải,i, đ đắắp thp thàành nh p khe cạạn, ln, lấấp p ng, lấấp khe c c trong khi thi công. c rãnh tạạm thom thoáát nưt nướớc trong khi thi công.
vvàào nho nhữững ch ddốốc taluy đ bbệệ phphảản n ááp, lp, lấấp chp chỗỗ trtrũũng, l ccáác rãnh t
HHệệ ssốố chuy
chuyểển đn đổổi thi thểể ttíích đch đấất tt tựự nhiên sang tr
nhiên sang trạạng th
ng tháái tơi x
i tơi xốốpp
ng thổổ
CCáát lt lẫẫn đn đáá dăm ho ĐĐáá ccứứng đã n
Tên đấấtt Tên đ CuCuộộii ĐĐấất st séétt SSỏỏi vi vừừa va vàà nhnhỏỏ ĐĐấất ht hữữu cơu cơ ĐĐấất hot hoààng th CCáátt dăm hoặặc sc sỏỏii n tơi ng đã nổổ mmììn tơi t pha ĐĐáát ct cáát pha t pha nhẹẹ llẫẫn cun cuộội si sỏỏi,i, đ đáá dăm dăm
ĐĐấất ct cáát pha nh
ĐĐấất st séét nt nặặngng
ĐĐấất ct cáát pha nh
t pha nhẹẹ llẫẫn cun cuộội si sỏỏi,i, đ đáá dăm dăm
HHệệ ssốố KKxx 1,26 ÷÷ 1,321,32 1,26 1,26 ÷÷ 1,321,32 1,26 1,14 ÷÷ 1,261,26 1,14 1,20 ÷÷ 1,281,28 1,20 1,14 ÷÷ 1,281,28 1,14 1,08 ÷÷ 1,171,17 1,08 1,14 ÷÷ 1,281,28 1,14 1,45 ÷÷ 1,501,50 1,45 1,14 ÷÷ 1,281,28 1,14 1,26 ÷÷ 1,321,32 1,26 1,24 ÷÷ 1,301,30 1,24 1,14 ÷÷ 1,281,28 1,14
2929
(cid:116)(cid:116) Khi đ
ng lớớn hơn đ
n hơn độộ chchặặt t
t tựự nhiên
yc
Trong đóó :: Trong đ
;
K
Khi đàào đo đấất nt nềền đưn đườờng đng đểể đ đắắp, p, do đdo đấất nt nềền n đđắắp sp sẽẽ đư đượợc đc đầầm nm néén đn đạạt đt độộ chchặặt yêu c t yêu cầầu u nhiên ởở nnềền n thưthườờng l đđàào, vo, vìì vvậậy khy khốối lưi lượợng đng đấất ct cầần đn đàào to từừ nnềền n đđàào hoo hoặặc thc thùùng đng đấấu đu đếến nn nềền đn đắắp sp sẽẽ llàà :: VVđđààoo = V= Vđđắắpp.K.Kee =
.K δ
=δ
yc
yc
o
e
ng khô lớớn nhn nhấất ct củủa đa đấất đt đắắp.p. ng khô yêu cầầu cu củủa đa đấất đt đắắp.p. nhiên. ng khô củủa đa đấất tt tựự nhiên.
3030
t yêu cầầu.u.
δ δ e dung trọọng khô l δδoo -- dung tr dung trọọng khô yêu c δδycyc -- dung tr dung trọọng khô c δδee -- dung tr KKycyc -- HHệệ ssốố đ độộ chchặặt yêu c
Khi chưa cóó ssốố liliệệu chu chíính x Khi chưa c
tham nh xáác cc cóó ththểể tham
theo bảảng :ng :
khkhảảo ho hệệ ssốố KKee theo b
HHệệ ssốố KKee ccủủa ca cáác loc loạại đi đấấtt
t yêu ĐĐộộ chchặặt yêu ccầầu Ku Kycyc
CCáátt
ÁÁ ccáátt
ÁÁ sséétt
SSéétt
ĐĐấất lt lẫẫn đn đáá
1,00.δδmaxmax 1,00.
1,101,10
1,151,15
1,125 1,125
1,025 1,025
0,98.δδmaxmax 0,98.
1,101,10
1,131,13
1,201,20
1,001,00
0,800,80÷÷0,900,90
0,95.δδmaxmax 0,95.
1,061,06
1,101,10
1,161,16
0,970,97
0,90.δδmaxmax 0,90.
1,001,00
1,071,07
1,101,10
0,950,95
0,85.δδmaxmax 0,85.
3131
t quy địịnh cnh củủa pha phầần nn nềền đưn đườờng ng
HHệệ ssốố đ độộ chchặặt yêu c
t yêu cầầu Ku Kycyc
LoLoạại công tr
i công trììnhnh
sâu tíính tnh từừ ĐĐộộ sâu t đđááy y ááo đưo đườờng ng ng ( cm) trtrởở xuxuốống ( cm)
ĐưĐườờng cng cóó vvậận tn tốốc c < 40 km/h thiếết kt kếế < 40 km/h thi
ĐưĐườờng cng cóó vvậận tn tốốc c 40 km/h thiếết kt kếế ≥≥ 40 km/h thi
3030
≥≥ 0,980,98
≥≥ 0,950,95
NNềền đn đàào &o & không không o không đắắpp
đđàào không đ
30 30 ÷÷ 8080
≥≥ 0,850,85
≥≥ 0,850,85
3232
(cid:117)(cid:117) HHệệ ssốố đ độộ chchặặt quy đ đđàào so sáát t ááo đưo đườờng đư ng đượợc quy đ c quy địịnh :nh :
TiTiếết 4.2. C
c phương áán thi công n
n thi công nềền n
t 4.2. Cáác phương đưđườờng đng đắắpp
1. X1. Xửử lý nlý nềền đn đấất trưt trướớc khi đ -- Trư Trướớc khi ti
c khi đắắp :p : c khi tiếến hn hàành đnh đắắp đp đấất nt nềền đưn đườờng ph
p không bịị llúún, n, trưtrượợt. . . m titiếến hn hàành x nh xửử lý n đưđườờng đng đắắp không b
3333
ng phảải i lý nềền đn đấất đt đểể đ đảảm bm bảảo no nềền n t. . . mấất t ổổn đn địịnh.nh. c cây, rãy cỏỏ, b, bóóc đc đấất ht hữữu u t 3.2 củủa chương a chương 3.3. Quy địịnh vnh vềề đ đáánh gnh gốốc cây, rãy c -- Quy đ cơ đã đượợc đc đềề ccậập p ởở titiếết 3.2 c cơ đã đư
2m cóó ththểể chchặặt t u cao nềền đn đắắp tp từừ 1,5 1,5 ÷÷ 2m c
không cầần đn đáánh gnh gốốcc..
Theo TCVN 4447--87 :87 : Theo TCVN 4447 -- NNếếu chi u chiềều cao n cây sáát mt mặặt đt đấất mt màà không c cây s -- ChiChiềều cao đ n hơn 2m c u cao đắắp lp lớớn hơn 2m cóó ththểể chchặặt cây c t cây cáách ch
mmặặt đt đấất 10cm v t 10cm vàà không đ không đáánh gnh gốốcc..
-- CCáác trưc trườờng hng hợợp np nềền đn đắắp khp kháác đc đềều phu phảải đi đáánh nh
c cây. ggốốc cây.
hơn 10%, n ng; nềền đn đắắp cao dư 10%, nềền đn đấất cht chặặt, t, i 1m p cao dướới 1m
-- Đ Độộ ddốốc mc mặặt đt đấất nht nhỏỏ hơn không cóó nư nướớc đc đọọng; n không c phphảải rãy c i rãy cỏỏ, trên 1m không x , trên 1m không xửử lý.lý.
3434
-- Đ Độộ ddốốc mc mặặt đt đấất 10%
i 1m phảải rãy c t không t 10% ÷÷ 20%20%, n, nềền đn đấất cht chặặt không p cao trên 1,0m phảải đi đáánh nh ng nướớc, nc, nềền đn đắắp cao trên 1,0m ph i rãy cỏỏ.. đđọọng nư xxờờm bm bềề mmặặt đt đấất, t, dưdướới 1m ph
BiBiệện phn phááp xp xửử lýlý
STST TT
ĐĐộộ ddốốc c ngang % ngang %
ChiChiềều cao u cao đđắắp,mp,m
TTìình hnh hìình nh nnềền đn đấấtt
ChChặặt cây,
t cây, đ đáánh gnh gốốc, dãy c
c, dãy cỏỏ, b, bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ..
11
≤≤ 11
ChChặặt, t, ổổn n đđịịnhnh
22
ChChặặt cây,
t cây, đ đáánh gnh gốốc, bc, bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ..
1 1 ÷÷ 1,51,5
ChChặặt, t, ổổn n đđịịnhnh
≤≤ 10%10%
ChChặặt cây s
t cây sáát mt mặặt đt đấất, bt, bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ..
33
1.5 1.5 ÷÷ 22
ChChặặt, t, ổổn n đđịịnhnh
ChChặặt cây c
t cây cáách mch mặặt đt đấất 10cm, b
t 10cm, bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ..
44
>> 22
ChChặặt, t, ổổn n đđịịnhnh
ChChặặt cây,
t cây, đ đáánh gnh gốốc, dãy c
c, dãy cỏỏ, b, bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ..
55
≤≤ 11
ChChặặt, t, ổổn n đđịịnhnh
ChChặặt cây,
t cây, đ đáánh gnh gốốc, bc, bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ, , đđáánh xnh xờờm m
66
1 1 ÷÷ 1,51,5
bbềề mmặặt đt đấất.t.
ChChặặt, t, ổổn n đđịịnhnh
1010÷÷2020%%
ChChặặt cây s
t cây sáát mt mặặt đt đấất, bt, bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ, , đđáánh nh
77
1.5 1.5 ÷÷ 22
xxờờm bm bềề mmặặt đt đấất.t.
ChChặặt, t, ổổn n đđịịnhnh
3535
88
ChChặặt cây c
t cây cáách mch mặặt đt đấất 10cm, b
t 10cm, bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ, ,
>> 22
ChChặặt, t, ổổn n đđịịnhnh
đđáánh xnh xờờm bm bềề mmặặt đt đấất.t.
CCáác bic biệện phn phááp xp xửử lý nlý nềền đn đấất không c t không cóó nư nướớc đc đọọngng
TTìình hnh hìình nnh nềền đn đấấtt
BiBiệện phn phááp xp xửử lýlý
STST TT
ĐĐộộ ddốốc c ngang % ngang %
u cao ChiChiềều cao đđắắp,mp,m
ĐĐấất ct cáát,t, đ đấất lt lẫẫn đn đáá ttảảngng ChChặặt cây,
c, dãy cỏỏ, b, bóóc c
99
≤≤ 11
t cây, đ đáánh gnh gốốc, dãy c đđấất ht hữữu cơu cơ..
1010
ĐĐấất ct cáát,t, đ đấất lt lẫẫn đn đáá ttảảngng
ChChặặt cây,
t cây, đ đáánh gnh gốốc, bc, bóóc đc đấất t
1 1 ÷÷ 1,51,5
hhữữu cơu cơ..
1111
ĐĐấất ct cáát,t, đ đấất lt lẫẫn đn đáá ttảảngng
ChChặặt cây s
t cây sáát mt mặặt đt đấất, bt, bóóc đc đấất t
1.5 1.5 ÷÷ 22
2020÷÷4040%%
hhữữu cơu cơ..
1212
ĐĐấất ct cáát,t, đ đấất lt lẫẫn đn đáá ttảảngng
ChChặặt cây c
t 10cm, t cây cáách mch mặặt đt đấất 10cm,
>> 22
bbóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ..
1313
ĐĐáánh bnh bậậc cc cấấpp
ĐĐấất thông thư
t thông thườờngng
--
1414
> > 4040%%
--
riêng ThiThiếết kt kếế riêng
--
ChiChiềều ru rộộng b
p : tốối thi
ng bậậc cc cấấp : t
khi thi công i thiểểu 2u 2÷÷4m4m khi thi công bbằằng mng mááyy, 1m khi thi công th , 1m khi thi công thủủ công; n công; nếếu chi u chiềều u ng, > 1m máái di dốốc c c < 1m thìì mmáái thi thẳẳng đng đứứng, > 1m m cao bậậc < 1m th cao b 1:0.5; Dốốc vc vềề phphíía sưa sườờn dn dốốc thc thấấp đp đểể thothoáát nưt nướớc.c. 1:0.5; D
3636
STTSTT
TTìình hnh hìình nnh nềền đn đấấtt
BiBiệện phn phááp xp xửử lýlý
11
Ao, hAo, hồồ nhnhỏỏ
HHúút nưt nướớc cho khô,
c cho khô, đ đàào bo bỏỏ bbùùn,n, đ đắắp lp lạại ti từừng ng llớớp bp bằằng đng đấất ct cáát,t, đ đầầm chm chặặt.t.
22
RuRuộộng nư
ng nướớcc
c cho khô, đ đàào bo bỏỏ bbùùn, hn, hữữu cơ u cơ t cao hơn mặặt t
ThThááo nưo nướớc cho khô, đđắắp lp lạại ti từừng lng lớớp bp bằằng đng đấất ct cáát cao hơn m đđấất ct cũũ 1 l1 lớớp,p, đ đầầm chm chặặt.t.
33
ĐĐấất yt yếếuu
XXửử lý theo thi
lý theo thiếết kt kếế
44
Chân nềền đn đắắp tip tiếếp xp xúúc vc vớới nưi nướớcc Chân n
XXửử lý theo c
lý theo cáách 2, l
m thêm thềềm đm đấất ct cáát t
rrộộng 2
ch 2, lààm thêm th ng 2 ÷÷3m3m..
55
ĐĐịịa ha hìình th
nh thấấp, khp, khóó thothoáát nưt nướớcc
XXửử lý theo c
lý theo cáách 1 ho
ch 2. ch 1 hoặặc cc cáách 2.
66
CCóó nư nướớc ngc ngầầmm
ÁÁp dp dụụng cng cáác bic biệện phn phááp hp hạạ mmựực nưc nướớc ngc ngầầm m
hohoặặc lc lààm lm lớớp cp cáách nư
ch nướớcc
3737
CCáác bic biệện phn phááp xp xửử lý nlý nềền đn đấất ct cóó nư nướớc đc đọọngng
ng : ( Theo TCVN ( Theo TCVN 2. Khu vựực tc táác dc dụụng cng củủa na nềền đưn đườờng : 2. Khu v
n 3 ) 4054:2005 xuấất bt bảản ln lầần 3 ) 4054:2005 xu c xem làà 80 80cm đ 30cm trên cùùng ph
cm đấất nt nềền sn sáát đt đááy y ááo đưo đườờng.ng.
ng phảải ci cóó CBR p I ) CBR > 8> 8 ( ( đưđườờng cng cấấp I )
ĐưĐượợc xem l -- 30cm trên c vvàà CBR
p I ) CBR > 5> 5 ( ( đưđườờng cng cấấp I ) -- 50cm ti 50cm tiếếp theo ph
CBR > 6> 6 ( ( đưđườờng cng cấấp khp kháác ).c ). p theo phảải ci cóó CBR CBR > 4> 4( ( đưđườờng cng cấấp khp kháác ).c ).
vvàà CBR ( Ch( Chỉỉ ssốố CBR th CBR thíí nghi NNếếu đu đấất nt nềền đn đàào không đ
3838
T176 ) m theo AASHTO -- T176 ) nghiệệm theo AASHTO o không đảảm bm bảảo co cáác yêu c c yêu cầầu u trên phảải ti tììm kim kiếếm mm mỏỏ đ đấất tt tốốt hot hoặặc cc cóó bibiệện n trên ph phphááp cp cảải thi n, gia cốố đ đấất.t. i thiệện, gia c
c nguyên tắắc đc đắắp đp đấất :t :
cao, ổổn đn địịnh nh 3. C3. Cáác nguyên t (cid:110)(cid:110) Nên d
t sau đắắp np nềền đưn đườờng:ng:
t than ch cao quáá 5 5%,%, đ đấất bt bùùn,n, đ đấất than
n muốối & th
Nên dùùng cng cáác loc loạại đi đấất cưt cườờng đng độộ cao, nưnướớc đc đểể đ đắắp np nềền đưn đườờng.ng. Không dùùng cng cáác loc loạại đi đấất sau đ Không d i & thạạch cao qu -- Đ Đấất lt lẫẫn mu bbùùn.n.
10% hữữu cơu cơ..
phong hóóa hoa hoặặc đc đáá ddễễ phong h
-- Đ Đấất pht phùù sa vsa vàà đ đấất mt mùùn qun quáá 10% h trương nởở ququáá 4 4%.%. -- Đ Đấất st séét ct cóó đ độộ trương n -- Đ Đấất lt lẫẫn đn đáá phong h -- Không d
phong hóóa.a. Không dùùng đng đáá ththảải ci cóó kkíích cch cỡỡ llớớn hơn
p trong khu vựực tc táác dc dụụng cng củủa na nềền đưn đườờng; l
n hơn 10cm10cm đ đểể ng; lớớn n
p bên dướới.i.
đđắắp trong khu v hơn 15cm cho ph 15cm cho phầần đn đắắp bên dư hơn . Không dùùng đng đấất bt bụụi,i, đ đấất lt lẫẫn đn đáá phong h . Không d
phong hóóa đa đắắp p
3939
phphầần nn nềền đưn đườờng bng bịị ngngậập nưp nướớc.c.
Đất - đá phong hóa không dùng đắp nền đường
4040
Không dùng đá tảng đắp nền đường
4141
c nhau phảải đưi đượợc đc đắắp thp thàành nh c nhau & đ đầầm nm néén tn từừng lng lớớp đp đạạt t
(cid:112)(cid:112) Không đư t thoáát nưt nướớc khc khóó ( ( đđấất st séét )t )
(cid:111)(cid:111) CCáác loc loạại đi đấất kht kháác nhau ph ttừừng lng lớớp khp kháác nhau & t yêu cầầu.u. đđộộ chchặặt yêu c Không đượợc đc đắắp đp đấất tho bao quanh đấất tho bao quanh đ t ). t thoáát nưt nướớc dc dễễ ( ( đđấất ct cáát ).
(cid:113)(cid:113) ĐĐấất tho t thoáát nưt nướớc khc khóó đ đắắp dưp dướới đi đấất tho t thoáát nưt nướớc c
ddễễ phphảải ci cóó đ độộ ddốốc ngang 2 4% vềề 2 ph2 phíía.a. c ngang 2 ÷÷ 4% v
(cid:114)(cid:114) Đ Đấất tho t thoáát nưt nướớc c
4242
t thoáát nưt nướớc dc dễễ đ đắắp dưp dướới đi đấất tho ng 0. c ngang bằằng 0. khkhóó ccóó đ độộ ddốốc ngang b
Đắp đúng
Đất thoát nước dễ
Đất thoát nước khó
Đắp sai
4343
PA 1 -- đ đắắp tp từừng lng lớớp np nằằm ngang : m ngang :
4. 4. PA 1 -- Đ Đắắp np nềền đưn đườờng th
t cao độộ thi dưdướới lên trên cho đ i lên trên cho đếến khi đ
năng đầầm nm néén cn củủa phương ti m ngang từừ ng thàành tnh từừng lng lớớp np nằằm ngang t thiếết kt kếế.. n khi đạạt cao đ y 1 lớớp đp đấất đt đắắp php phụụ thuthuộộc vc vàào loo loạại đi đấất, t, a phương tiệện &n & đ độộ chchặặt t
t, tiếến n c khi đắắp lp lớớp p
phương áán đn đắắp đp đấất nt nềền đưn đườờng tng tốốt nht nhấất, t,
4444
-- ChiChiềều du dàày 1 l khkhảả năng đ yêu cầầu; u; thông thư 20cm ( 50cm).. thông thườờng tng từừ 15 15 ÷÷ 20cm ( 50cm) yêu c Sau khi đầầm nm néén ln lớớp dưp dướới đi đạạt đt độộ chchặặt, ti -- Sau khi đ hhàành xnh xửử lý blý bềề mmặặt lt lớớp đp đấất trưt trướớc khi đ trên. trên. Đây làà phương -- Đây l ththỏỏa mãn c c nguyên tắắc đc đắắp đp đấất.t. a mãn cáác nguyên t
Trắc dọc
4545
Trắc ngang
PA 2 -- đ đắắp tp từừng lng lớớp xiên ( p xiên ( đ đắắp lp lấấn ) :n ) :
5. 5. PA 2 -- Đ Đắắp np nềền đưn đườờng th ng thàành tnh từừng lng lớớp xiên theo ki p xiên theo kiểểu u
đđổổ llấấn dn dầần.n.
-- ChChỉỉ đư đượợc phc phéép p ááp dp dụụng phương ph
ng phương phááp đp đắắp np nàày y m ngang.. khi không thểể đ đắắp tp từừng lng lớớp np nằằm ngang khi không th Nên đắắp bp bằằng lo -- Nên đ t ) & ng loạại đi đấất dt dễễ đ đầầm nm néén (n ( đ đấất ct cáát ) &
4646
phphảải ci cóó phương ti phương tiệện đn đầầm nm néén đn đặặc bic biệệt.t.
4747
4848
Trắc dọc đắp từng lớp xiên
PA 3 -- đ đắắp hp hỗỗn hn hợợp :p :
6. 6. PA 3 -- CCáác lc lớớp dưp dướới đi đắắp np nềền đưn đườờng th ng thàành tnh từừng lng lớớp p
xiên, cáác lc lớớp trên đ xiên, c m ngang. p trên đắắp tp từừng lng lớớp np nằằm ngang.
-- ChChỉỉ đư đượợc phc phéép p ááp dp dụụng phương ph ng phương phááp đp đắắp np nàày y
khi cóó chchỉỉ ddẫẫn cn củủa thi khi c a thiếết kt kếế..
-- CCáác lc lớớp dưp dướới nên đ
Trắc dọc đắp hỗn hợp
4949
i nên đắắp bp bằằng long loạại đi đấất dt dễễ đ đầầm nm néén n phương tiệện đn đầầm nm néén đn đặặc bic biệệt.t. ng phảải ci cóó phương ti & c& cũũng ph
t trên cốống :ng :
7.7. Đ Đắắp đp đấất trên c Khi đắắp đp đấất trên c -- Khi đ t trên cốống ph
nh khai tháác hoc hoạạt tt tảải ti táác dc dụụng lên c ng phảải đi đảảm bm bảảo trong qu ng lên cốống dư
o trong quáá ng dướới i ng không bịị c phân bốố đ đềều, u, ốống cng cốống không b
trtrìình khai th ddạạng ng ááp lp lựực phân b llựực đc đẩẩy ngang l y ngang lààm xê dm xê dịịch vch vịị trtríí..
. Trong phạạm vi ph
-- MuMuốốn vn vậậy đy đắắp php phảải đi đắắp đp đấất tht thàành tnh từừng lng lớớp np nằằm m m vi phíía a y 15 ÷÷ 20cm20cm. Trong ph ng 0.5m vàà 2 ph2 phíía ca cốống tng tốối thi i thiểểu 2 u 2 nh phảải đi đắắp &p & đ đầầm nm néén đn đốối xi xứứng ng c phương tiệện đn đầầm nm néén n công hoặặc cc cáác phương ti
ngang dàày 15 ngang d trên đỉỉnh cnh cốống 0.5m v trên đ llầần đưn đườờng kng kíính ph ng thủủ công ho bbằằng th loloạại nhi nhẹẹ..
5050
-- ChChỉỉ đư đượợc đc đắắp bp bằằng đng đáá ngongoàài phi phạạm vi : m vi : đ đỉỉnh nh
ccốống 0.5m, 2 bên c ng 1m. ng 0.5m, 2 bên cốống 1m.
Mặt cắt dọc đắp đất trên cống bằng thủ công
≥ 5. Φ + 2.δ
≥ 0,5m
1 : 5
1:3 ÷1:5
Φ
1 : 3 ÷
5151
8.8. Đ Đắắp đp đấất sau m t sau mốố ccầầu, u, mô đmô đấất ht hìình nnh nóón :n : -- Đ Đắắp đp đấất tht thàành tnh từừng lng lớớp np nằằm ngang d m ngang dàày 15
trong phạạm vi đ
y 15 ÷÷ m vi đắắp.p. Đ Đắắp &p & đ đầầm nm néén n c phương tiệện đn đầầm nm néén n công hoặặc cc cáác phương ti ng thủủ công ho
20cm trong ph 20cm bbằằng th loloạại nhi nhẹẹ cho đ cho đếến khi đ
n khi đấất đt đạạt đt độộ chchặặt yêu c mô đấất ht hìình nnh nóón đưn đượợc đc đắắp đp đồồng th -- Đ Đấất t ởở mô đ
p sau mốố vvớới ki kỹỹ thuthuậật đt đắắp đp đấất tương t đđấất đt đắắp sau m
t trên cốống, sau m ng, sau mốố nên d ĐĐắắp đp đấất trên c nên dùùng lo
5252
t yêu cầầu.u. ng thờời vi vớới i t tương tựự.. ng loạại đi đấất dt dễễ đđầầm nm néén, cn, cóó ttíính nnh néén ln lúún nhn nhỏỏ ( ( đđấất ct cáát ). t ).
Mặt cắt dọc đắp đất sau mố
≥ H+2m
H
≥ 2m
Nên đắp bằng cát hạt lớn
5353
lưu ý khi thi công nềền đưn đườờng đng đắắp :p :
9. M9. Mộột st sốố lưu ý khi thi công n (cid:110)(cid:110) ĐĐểể đ đảảm bm bảảo đo độộ chchặặt ct củủa đa đấất t ởở mmáái di dốốc &c & ng, phảải đi đắắp đp đấất rt rộộng hơn ng hơn p bên ngoàài i i taluy n thiệện mn máái taluy
khi hoààn thi
(cid:111)(cid:111) Thi công n
không cầần gn gạạt bt bỏỏ.. n đâu nên thi công lớớp p ng ngay đếến đn đấấy đy đểể đ đảảm bm bảảo o m hư hỏỏng ng
y thi công qua lạại không l
i không lààm hư h
hai bên vai đườờng, ph hai bên vai đư thiếết kt kếế 20 20 ÷÷ 30cm30cm; ph; phầần đn đấất xt xốốp bên ngo thi ssẽẽ đư đượợc gc gạạt bt bỏỏ khi ho đđắắp, np, nếếu tru trồồng cng cỏỏ ththìì không c Thi công nềền đn đắắp đp đếến đâu nên thi công l đđááy y ááo đưo đườờng ngay đ xe mxe mááy thi công qua l bbềề mmặặt nt nềền đưn đườờng.ng.
5454
(cid:112)(cid:112) CCáác lc lớớp đp đấất đt đắắp php phảải đi đảảm bm bảảo bo bằằng ph c ngang đểể trtráánh đnh đọọng nư
ng phẳẳng ng ng nướớc, c, n hơn c không lớớn hơn
ng phảải ci cóó đ độộ ddốốc không l
y thi công đi lạại di dễễ ddààng.ng.
(cid:113)(cid:113) Sau khi đ
c khi san rảải l
& & đđủủ đ độộ ddốốc ngang đ song cũũng ph song c 10%10% đ đểể xe mxe mááy thi công đi l t yêu Sau khi đầầm nm néén ln lớớp dưp dướới đi đạạt đt độộ chchặặt yêu p trên phảải xi xửử lý lý ccầầu, u, trưtrướớc khi san r t giữữa 2 l liên kếết gi liên k
i lớớp trên ph a 2 lớớp bp bằằng 1 trong 2 c
ng 1 trong 2 cáách :ch :
-- Tư Tướới i ẩẩm tm tạạo do díính bnh báám 2 m 2 ÷÷ 3 l3 líít/mt/m22.. -- Đ Đáánh xnh xờờm bm bềề mmặặt lt lớớp dưp dướới.i.
5555
ng đấất hao h
t trong quáá trtrìình v
ng đấất t
(cid:114)(cid:114) Lư Lượợng đ nh vậận n t hao hụụt trong qu chuyểển phn phảải đưi đượợc dc dựự kikiếến trưn trướớc, c, thưthườờng ng chuy y theo t tùùy theo 1,5% khốối lưi lượợng đ ttừừ 0,5 0,5 ÷÷ 1,5% kh n chuyểển vn vàà ccựự ly ly phương tiệện,n, đư đườờng vng vậận chuy phương ti vvậận chuy
n chuyểển đn đấất.t.
(cid:115)(cid:115) Khi nKhi nềền đn đắắp cao,
p cao, đ đắắp qua đ
p qua đấất yt yếếu phu phảải ci cóó nh toáán đn độộ llúún cn củủa na nềền đn đắắp đp đểể titiếến n n cho phùù hhợợp,p, đ đảảm bm bảảo o cao độộ
ng khốối lưi lượợng đng đấất đt đắắp &p & cao đ
nh toáán đn đúúng kh
ccáác tc tíính to hhàành đnh đắắp bp bùù llúún cho ph ttíính to hohoààn công c
n công củủa na nềền đưn đườờng đng đắắp.p.
5656
t yêu cầầu cu củủa pha phầần nn nềền đưn đườờng ng
HHệệ ssốố đ độộ chchặặt yêu c
t yêu cầầu Ku Kycyc
LoLoạại công tr
i công trììnhnh
sâu tíính tnh từừ ĐĐộộ sâu t đđááy y ááo đưo đườờng ng ng ( cm) trtrởở xuxuốống ( cm)
ĐưĐườờng cng cóó vvậận tn tốốc c < 40 km/h thiếết kt kếế < 40 km/h thi
ĐưĐườờng cng cóó vvậận tn tốốc c 40 km/h thiếết kt kếế ≥≥ 40 km/h thi
3030
≥≥ 0,980,98
≥≥ 0,950,95
Khi Khi ááo đưo đườờng ng y trên 60cm ddàày trên 60cm
5050
≥≥ 0,980,98
≥≥ 0,950,95
Khi Khi ááo đưo đườờng ng i 60cm ddàày dưy dướới 60cm
ĐĐấất mt mớới đi đắắpp
≥≥ 0,950,95
≥≥ 0,900,90
i chiềều u
Bên dướới chi Bên dư sâu kểể trêntrên sâu k
nhiên NNềền tn tựự nhiên
≥≥ 0,850,85
≥≥ 0,850,85
(cid:116)(cid:116) HHệệ ssốố đ độộ chchặặt yêu c đđắắp sp sáát t ááo đưo đườờng đư ng đượợc quy đ c quy địịnh :nh :
5757
ĐĐắắp sau m n nên tăng ng chắắn nên tăng
sau lưng tườờng ch 0,02. lên 0,01 ÷÷ 0,02. p sau mốố ccầầu, u, sau lưng tư KKycyc lên 0,01
xây dựựng nng nềền đưn đườờngng
thi công nềền đưn đườờngng
m chung vềề xây d c chuẩẩn bn bịị thi công n
n thi công nềền đưn đườờng ng
c phương áán thi công n
ng trong cáác trưc trườờng hng hợợp p
n thiệện & gia c
taluy n & gia cốố taluy
1.1. CCáác vc vấấn đn đềề chung chung 2.2. KhKháái ni i niệệm chung v 3.3. Công t Công táác chu 4.4. CCáác phương 5.5. Công t Công táác đc đầầm nm néén đn đấất nt nềền đưn đườờngng 6.6. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááyy 7.7. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng nng nổổ phpháá 8.8. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng trong c đđặặc bic biệệtt 9.9. Công t Công táác hoc hoààn thi
Các nội dung chính
1. Vai trò của công tác đầm nén đất 2. Quá trình đầm nén 3. Độ chặt yêu cầu 4. Các biện pháp nâng cao hiệu quả ĐN 5. Kỹ thuật đầm nén đất nền đường
Tiết 5.1 Mục đích, tác dụng của công
tác đầm nén đất nền đường
1.1. Đ Đặặt vt vấấn đn đềề :: TrưTrướớc đây
c đây, xây d
, xây dựựng nng nềền đưn đườờng thư
ng thườờng ng không chúú trtrọọng khâu đ ng khâu đầầm nm néén đn đấất t không ch mmàà nhnhờờ vvàào to táác dc dụụng cng củủa tra trọọng lưng lượợng ng ng xe cộộ & & n thân nềền đưn đườờng, tng, tảải tri trọọng xe c bbảản thân n ng tiếếp tp tụục c ccáác yc yếếu tu tốố khkháác đc đểể nnềền đưn đườờng ti chchặặt lt lạại &
i & ổổn đn địịnh.nh.
CCáác lc lààm nm nàày by bộộc lc lộộ 1 s1 sốố như nhượợc đic điểểm :m : -- Xe chXe chạạy trên n
y trên nềền đưn đườờng mng mớới đi đắắp rp rấất kht khóó
khănkhăn..
ng thườờng xu
ng xuấất hi
ng hư hỏỏng ( l
t hiệện cn cáác hi ng ( lúún, sn, sụụt, t, trưtrượợt . . . ) k
c hiệện n t . . . ) kééo o
-- NNềền đưn đườờng thư tưtượợng hư h ddàài.i. -- TTạại nh
i nhữững v
ng không đủủ nh cườờng đng độộ, ,
ng vịị trtríí nnềền đưn đườờng không đ c không ổổn đn địịnh cư ng theo. ng hư hỏỏng theo.
cưcườờng đng độộ hohoặặc không kkếết ct cấấu mu mặặt đưt đườờng hư h
-- ThThờời gian ch
i gian chờờ đ đợợi ni nềền đưn đườờng tng tựự ổổn đn địịnh nh i gian xây dựựng & ng &
rrấất dt dàài, li, lààm km kééo do dàài thi thờời gian xây d a tuyếến đưn đườờng.ng. ththờời ki kỳỳ hohoààn vn vốốn cn củủa tuy
ng GTNT Hòa Liên Hư hHư hỏỏng nng nềền mn mặặt đưt đườờng GTNT Hòa Liên
Hư hHư hỏỏng nng nềền mn mặặt đưt đườờng đng đèèo Ro Rọọ Tư Tượợngng
Hư hHư hỏỏng nng nềền mn mặặt đưt đườờng đng đèèo Ro Rọọ Tư Tượợngng
ng Sơn Hư hHư hỏỏng nng nềền mn mặặt đưt đườờng cng cầầu Bu Bồồng Sơn
Hư hHư hỏỏng nng nềền mn mặặt đưt đườờngng nh Điệệnn tuytuyếến trn tráánh Vnh Vĩĩnh Đi
Hư hHư hỏỏng nng nềền mn mặặt đưt đườờngng nh Điệệnn tuytuyếến trn tráánh Vnh Vĩĩnh Đi
a công táác đc đầầm nm néén đn đấất :t :
2. M2. Mụục đc đíích cch củủa công t CCảải thi
i thiệện kn kếết ct cấấu cu củủa đa đấất, t, llààm tăng m tăng y không cưcườờng đng độộ chchặặt bt bằằng cng cáách đch đẩẩy không t ra ngoààii, , đđảảm bm bảảo đo đấất nt nềền n khkhíí thothoáát ra ngo ( ( đđàào &o & đ đắắp )p ) đ đạạt đt độộ chchặặt ct cầần thi n thiếết,t, đ đủủ nh dướới ti táác dc dụụng ng cưcườờng đng độộ & & ổổn đn địịnh dư ng xe n thân, tảải tri trọọng xe ccủủa tra trọọng lưng lượợng bng bảản thân, t t ngay i tiếết ngay ccộộ, c, cáác yc yếếu tu tốố khkhíí hhậậu, thu, thờời ti sau khi thi công xong nềền đưn đườờng.ng. sau khi thi công xong n
Mô tả mục đích công tác đầm nén đất
Vật liệu hình khối
Vật liệu hình kim
Trước khi đầm nén
Sau khi đầm nén
3. T3. Táác dc dụụng cng củủa công t (cid:110)(cid:110) Nâng cao cư
ng nhờờ t, nhờờ đ đóó ttíính bi nh biếến dn dạạng ng môđun đààn hn hồồi i ng giảảm, m, môđun đ ng tăng lên ( E( Eoo ), c), cóó ththểể t chiềều du dàày ky kếết ct cấấu mu mặặt đưt đườờng ng không lààm gim giảảm chm chấất t n đườờng ng
ng khai tháác cc củủa tuy
a tuyếến đư
a công táác đc đầầm nm néén đn đấất :t : Nâng cao cườờng đng độộ nnềền đưn đườờng nh tăng độộ chchặặt, nh tăng đ ccủủa na nềền đưn đườờng gi ccủủa na nềền đưn đườờng tăng lên gigiảảm bm bớớt chi bên trên màà không l bên trên m lưlượợng khai th ( E( Echch = const ). = const ).
(cid:111)(cid:111) Tăng cư
nh & góóc ma s
i taluy lớớn hơn
n hơn, ti
, tiếết ki
t & gigiảảm đưm đượợc di
Tăng cườờng sng sứức khc khááng cng cắắt ct củủa đa đấất, t, nh cơ họọc cc củủa ma máái i nâng cao độộ ổổn đn địịnh cơ h nâng cao đ taluy đắắp.p. taluy đ (cid:112)(cid:112) ThThàành ph c ma sáát t nh phầần ln lựực dc díính & g c nâng ng đượợc nâng trong củủa đa đấất nt nềền đưn đườờng đư trong c cao, cho phéép đp đắắp np nềền đưn đườờng vng vớới đi độộ cao, cho ph t kiệệm đưm đượợc c ddốốc mc máái taluy l c diệện tn tíích ch công đắắp đp đấất & công đ đđấất mt màà đư đườờng chi
ng chiếếm chm chỗỗ..
(cid:113)(cid:113) Đ Độộ chchặặt ct củủa đa đấất đưt đượợc tăng cư ng giảảm đim đi, l, lààm gim giảảm tm tíính th
c, giảảm nhm nhỏỏ ttíính co r
u cao mao dẫẫn cn củủa đa đấất, ct, cảải thi
c tăng cườờng,ng, đ độộ m hơi nh thấấm hơi t & nh co rúút & i thiệện n y nhiệệt ct củủa na nềềnn--mmặặt t ng, kééo do dàài tui tuổổi thi thọọ ccủủa ka kếết ct cấấu u
rrỗỗng gi ththấấm nưm nướớc, gi chichiềều cao mao d đưđượợc chc chếế đ độộ ththủủy nhi đưđườờng, k mmặặt đưt đườờng.ng.
Tiết 5.2 Quá trình đầm nén đất
1. Quáá trtrìình đnh đầầm nm néén đn đấất :t : 1. Qu LLàà ququáá trtrìình tnh táác dc dụụng cng củủa a ttảải tri trọọng tng tứức c
ththờời & t
i & tảải tri trọọng ch
ng chấấn đn độộngng..
DưDướới ti táác dc dụụng cng củủa ta tảải tri trọọng đng đầầm nm néén, n, t sinh sóóng ng trong lớớp đp đấất đt đầầm nm néén phn pháát sinh s trong l ứứng su
ng suấấtt--bibiếến dn dạạng.ng.
ng củủa sa sóóng ƯS
BD lan ng ƯS--BD lan u tiên cáác hc hạạt đt đấất t
n trong đấất,t, đ đầầu tiên c
DưDướớc tc táác dc dụụng c truyềền trong đ truy bbịị nnéén đn đààn hn hồồii..
Lu b¸nh cøng
Lu b¸nh lèp
Lu rung 2 b¸nh chñ ®éng
Lu rung 1 b¸nh chñ ®éng
§Çm chÊn ®éng
Nhưng do tảải tri trọọng đng đầầm nm néén n trtrùùng ph Nhưng do t
p đi lặặp lp lạại nhi
i, ma sáát gi
ng phụục c (t(táác dc dụụng lng lặặp đi l i nhiềều lu lầần), vn), vớới i ááp lp lựực ngc ngàày cy cààng tăng nên m ng tăng nên mààng mng mỏỏng ng pha lỏỏng bao b ng bao bọọc cc cáác hc hạạt đt đấất dt dầần bn bịị pha l phpháá hohoạại, ma s t giảảm, m, t giữữa ca cáác hc hạạt gi ch chuyểển đn đếến vn vịị trtríí ổổn n ccáác hc hạạt dt dầần dn dịịch chuy ng còn đđịịnh mnh mớới, hi, hạạt nht nhỏỏ llấấp đp đầầy ly lỗỗ rrỗỗng còn n, không khíí bbịị đ đẩẩy y i giữữa ca cáác hc hạạt lt lớớn, không kh llạại gi ng không hồồi phi phụục c ra ngoàài, i, bibiếến dn dạạng không h ra ngo ddầần tn tíích l t tăng ch lũũy ly lạạii đ độộ chchặặt ct củủa đa đấất tăng t & tiếếp xp xúúc c ddầần n ( s( sốố lư lượợng liên k ng liên kếết & ti t tăng lên ).). trong 1 đơn v trong 1
đơn vịị ththểể ttíích đch đấất tăng lên
o nhau nên CCáác hc hạạt đt đấất đưt đượợc đc đẩẩy sy sáát vt vàào nhau nên liên kếết mt mớới i t sinh cáác tic tiếếp xp xúúc vc vàà liên k i theo t thay đổổi theo ng liên kếết thay đ
phpháát sinh c ( ch( chấất lưt lượợng liên k chichiềều hưu hướớng cng cóó llợợi ). i ).
sau khi đầầm nm néén ln lớớp đp đấất ct cóó hơn nh cườờng đng độộ hơn
& đđộộ ổổn đn địịnh cư
VVìì vvậậy, y, sau khi đ cưcườờng đng độộ & hhẳẳn cn cấấu tru trúúc ban đ
c ban đầầu.u.
Đất nền đường trước & sau khi đầm nén
Vật liệu hình khối
Vật liệu hình kim
Trước khi đầm nén
Sau khi đầm nén
t lý củủa via việệc đc đầầm nm néén đn đấất :t : 2. B2. Bảản chn chấất vt vậật lý c MuMuốốn đn đầầm nm néén ln lớớp đp đấất nt nềền đưn đườờng ch
c biếến dn dạạng dư
ng dư, t, tíích l
ng chặặt t llạại thi thìì ttảải tri trọọng đng đầầm nm néén phn phảải ti tạạo ra o ra ch lũũy dy dầần n đưđượợc cc cáác bi trong lớớp đp đấất đt đầầm nm néén.n. trong l
MuMuốốn vn vậậy, ty, tảải tri trọọng đng đầầm nm néén phn phảải i llớớn n hơn cườờng đng độộ gigiớới hi hạạnn ccủủa la lớớp đp đấất t hơn cư đđầầm nm néén.n.
CưCườờng đng độộ gigiớới hi hạạnn ccủủa la lớớp đp đấất pht phụụ thuthuộộc c vvàào loo loạại đi đấất,t, đ độộ chchặặt,t, đ độộ ẩẩm & tm & tốốc đc độộ bibiếến dn dạạng cng củủa la lớớp đp đấất.t.
CưCườờng đng độộ gigiớới hi hạạn cn củủa ma mộột st sốố loloạại đi đấấtt
CưCườờng đng độộ gigiớới hi hạạn (daN/cm
n (daN/cm22))
LoLoạại đi đấấtt
Khi lu bằằng lung lu Khi lu b
Khi đKhi đầầmm
BBáánh cnh cứứngng BBáánh lnh lốốpp
ÁÁ ccáát, t, áá sséét,t, đ đấất bt bụụii
3 3 ÷÷ 66
3 3 ÷÷ 44
3 3 ÷÷ 77
ÁÁ sséétt
6 6 ÷÷ 1010
4 4 ÷÷ 66
7 7 ÷÷ 1212
ÁÁ sséét nt nặặngng
10 10 ÷÷ 1515
6 6 ÷÷ 88
12 12 ÷÷ 2020
SSéétt
15 15 ÷÷ 1818
8 8 ÷÷ 1010
20 20 ÷÷ 2323
u so vớới đi đấất t áá ccáát, ct, cáát; ch
nh) còn đư
NhNhậận xn xéét :t : -- Cư Cườờng đng độộ gigiớới hi hạạn cn củủa đa đấất t áá sséét, st, séét lt lớớn n hơn nhiềều so v t; chíính nh hơn nhi vvìì vvậậy đy đấất st séét t ((đđấất dt díính) c òn đượợc gc gọọi i llàà loloạại đi đấất kht khóó đ đầầm nm néén,n, đ đấất ct cáát t ((đđấất t rrờời)i) đư đượợc gc gọọi li làà loloạại đi đấất dt dễễ đ đầầm nm néén.n. -- Cư Cườờng đng độộ gigiớới hi hạạn cn củủa đa đấất khi lu l
ng lu báánh l
nh lốốp thư u khi lu bằằng lu b
p thườờng nh ng lu báánh cnh cứứng ho
t khi lu lèèn n hơn ng nhỏỏ hơn ng hoặặc c
bbằằng lu b nhinhiềều khi lu b đđầầm.m.
MuMuốốn đn đầầm nm néén chn chặặt đt đấất, t, như đã nêu như đã nêu ááp p llựực đc đầầm nm néén phn phảải li lớớn hơn cư n hơn cườờng đng độộ t 1 chúút; song n gigiớới hi hạạn cn củủa đa đấất 1 ch t; song nếếu quu quáá llớớn ln lớớp đp đấất đt đầầm nm néén sn sẽẽ bbịị phpháá hohoạại i ng củủa ta tảải i (tr(trồồi, i, trưtrượợt) t) dưdướới ti táác dc dụụng c trtrọọng.ng.
ng tháái vi vậật t ng 1 loạại đi đấất, ct, cùùng mng mộột trt trạạng th CCùùng 1 lo lý khi đầầm nm néén, n, cưcườờng đng độộ gigiớới hi hạạn cn củủa a lý khi đ n trong quáá trtrìình đnh đầầm m tăng dầần trong qu đđấất st sẽẽ tăng d nh tăng độộ chchặặt. t. nnéén cn cùùng vng vớới qui quáá trtrìình tăng đ trong giai đoạạn đn đầầu cu củủa qua quáá VVìì vvậậy, y, trong giai đo nên dùùng cng cáác loc loạại i trtrìình đnh đầầm nm néén, chn, chỉỉ nên d i thay lu lu nhẹẹ, k, khi đhi đấất cht chặặt dt dầần mn mớới thay lu lu nh nhnhẹẹ bbằằng cng cáác loc loạại lu kh
ng hơn.. i lu kháác nc nặặng hơn
MuMuốốn đn đấất đt đạạt đt đếến đn độộ chchặặt nh
ng dư phảải ti tíích l
n (0,05 ÷÷0,07giây), v
p đi lặặp lp lạại nhi
t nhấất đt địịnh, nh, bibiếến dn dạạng dư ph ch lũũy đy đếến mn mộột t ng cáác c Thông thườờng c gigiáá trtrịị đ đủủ llớớn. n. Thông thư i gian táác c phương tiệện đn đầầm nm néén cn cóó ththờời gian t phương ti 0,07giây), vìì ththếế ddụụng rng rấất ngt ngắắn (0,05 mumuốốn đn đấất đt đạạt đt độộ chchặặt tt tảải tri trọọng đng đầầm m ng phảải li lặặp đi l i nhiềều u nnéén thư n thườờng ph lớớp đp đấất t trong m điểểm trên 1 đi n llầần trong l trên 1 u quan hệệ gigiữữa a m). Nghiên cứứu quan h ((lưlượợtt//điđiểểm). Nghiên c ssốố lư lượợt đt đầầm nm néén &n & đ độộ chchặặt ct củủa la lớớp đp đấất t ta cta cóó công th
công thứức :c :
.lg(N+1) δδ = = δδ11 + + αα.lg(N+1)
ban đầầu u
trong đóó :: trong đ N N -- ssốố lư lượợt đt đầầm nm néén (n (lưlượợtt//điđiểểm).m). δδ11 -- khkhốối lưi lượợng th
ccủủa la lớớp đp đấất (g/cm
ng thểể ttíích ch ((đđộộ chchặặt) t) ban đ t (g/cm33).).
c sau N lầần đn đầầm nm néén n
δδ -- đ độộ chchặặt đt đạạt đưt đượợc sau N l
(g/cm(g/cm33).).
c trưng cho khảả năng n
αα -- hhệệ ssốố đ đặặc trưng cho kh chchặặt ct củủa ca cáác loc loạại đi đấất ( 0,1
năng néén n 0,3 ). t ( 0,1 ÷÷ 0,3 ).
BiBiểểu đu đồồ quan h
quan hệệ Đ Độộ chchặặt t -- SSốố lư lượợt đt đầầm nm néénn
1,700
1,650
1,600
1,550
1,500
1,450
) 3 m c / g ( t ặ h c ộ Đ
1,400
1,350
1,300
1,250
1,200
0
2
4
6
8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 40 42 44 46 48 50
Số lượt lu ( lượt/điểm )
NhNhậận xn xéét :t : -- CCùùng mng mộột lot loạại phương ti
), tốốc đc độộ tăng đ
y muốốn đn độộ chchặặt ti
i phương tiệện đn đầầm nm néén, n, nnếếu đu đạạt đt đếến mn mộột st sốố lư lượợt lu l t lu lèèn nn nàào đo đóó (n(nhqhq), t tăng độộ chchặặt rt rấất cht chậậm. m. LLúúc nc nàày mu c tăng t tiếếp tp tụục tăng nhanh, phảải thay th ng phương i thay thếế bbằằng phương nhanh, ph titiệện đn đầầm nm néén khn kháác nc nặặng hơn ng hơn..
Tiết 5.3 Độ chặt yêu cầu của đất nền
đường
i niệệm :m :
1. Kháái ni 1. Kh Trong quáá trtrìình khai th Trong qu
nh khai tháác, nc, nềền đưn đườờng cng cóó
ththểể phpháát sinh c
t sinh cáác bic biếến dn dạạng :ng : -- CCốố kkếết dưt dướới ti táác dc dụụng cng củủa tra trọọng lưng lượợng ng
bbảản thân. n thân. n do táác dc dụụng cng củủa hoa hoạạt tt tảải.i. ng do độộ ẩẩm thay đ
ch khi độộ ẩẩm tăng ho
m thay đổổi : n m tăng hoặặc co r
i : nởở ththểể t khi c co rúút khi
-- LLúún do t -- BiBiếến dn dạạng do đ ttíích khi đ khô hanh. khô hanh.
CCáác loc loạại đi đấất, sau m
t, sau mộột qut quáá trtrìình ch ng, nhiệệt đt độộ &
chuyểển đn đếến n mmộột trt trạạng th
nh chịịu tu táác c & đđộộ ẩẩm m ng tháái i ổổn đn địịnh nh c trưng bằằng đng độộ chchặặt &t & ng tháái ni nàày phy phụụ nh ). TrTrạạng th t táác c ng suấất t o trịị ssốố ccủủa a ứứng su y nhiệệt ct củủa na nềền mn mặặt t
ng, chếế đ độộ ththủủy nhi
ddụụng cng củủa ta tảải tri trọọng, nhi ssẽẽ chuy cucuốối ci cùùng (ng ( đ đặặc trưng b đđộộ ẩẩm nhm nhấất đt địịnh ). thuthuộộc vc vàào tr ddụụng, ch đưđườờng & lo
ng & loạại đi đấất nt nềền đưn đườờng.ng.
n hơn giáá trtrịị ởở trtrạạng th
NNếếu đu đấất nt nềền đưn đượợc đc đầầm nm néén đn đếến đn độộ chchặặt t ng tháái ni nàày thy thìì khi khi llớớn hơn gi bbịị ẩẩm ưm ướớt đt độộ chchặặt ct củủa đa đấất ht hầầu như u như không giảảm &m & đ độộ ẩẩm chm chỉỉ tăng ch không gi
tăng chúút t íít.t.
nh trong quáá trtrìình khai th
nh khai tháác, ph ng tháái i íít thay đ
Như vậậy,y, đ đểể đ đảảm bm bảảo đo đấất nt nềền đưn đườờng ng ổổn n Như v c, phảải i t thay đổổi i nh giáá đ độộ chchặặt t
đđịịnh trong qu đđầầm nm néén đn đấất đt đếến trn trạạng th nhnhấất. t. Tiêu chu chchíính lnh làà dung tr
Tiêu chuẩẩn đn đáánh gi dung trọọng khô c
ng khô củủa đa đấất.t.
ng khô tốối đa
t, tiếến n n tiêu chuẩẩnn i đa ((δδoo)), , llớớp đp đấất t m khai ng, kinh nghiệệm khai quy địịnh hnh hệệ ssốố đ đầầm nm néén n
òn đượợc gc gọọi li làà đ độộ chchặặt yêu c
t yêu cầầu).u).
ch lààm nm nàày, vy, vớới mi mỗỗi loi loạại đi đấất, ti Theo cáách l Theo c nh thíí nghinghiệệm m đđầầm nm néén tiêu chu hhàành th nh dung trọọng khô t đđểể xxáác đc địịnh dung tr y thuộộc vc vàào vo vịị trtríí sau đóó ttùùy thu sau đ trong nềền đưn đườờng, kinh nghi trong n ththáác đưc đườờng mng màà quy đ KKyc yc ( c( còn đư
yc
yc
K
;
hay
K
=
=
yc
yc
δ δ
γ γ
o
c
max
dung trọọng khô l
ng khô lớớn n
trong đóó :: trong đ δδo o ( ho( hoặặc c γγcmax nhnhấất ( ho
cmax ) g) gọọi li làà dung tr t ( hoặặc đc độộ chchặặt tt tốốt nht nhấất ).t ).
δδyc yc ( ho( hoặặc c γγyc yc ) g) gọọi li làà dung tr
ccầầu ( ho
u ( hoặặc đc độộ chchặặt yêu c
ng khô yêu dung trọọng khô yêu t yêu cầầu ).u ).
;K.
hay
K.
δ=δ
γ=γ
yc
o
yc
yc
c
max
yc
HHệệ ssốố đ độộ chchặặt yêu c t yêu cầầu cu củủa na nềền đưn đườờng đư c quy ng đượợc quy
HHệệ ssốố đ độộ chchặặt yêu c
t yêu cầầu Ku Kycyc
LoLoạại công tr
i công trììnhnh
sâu tíính tnh từừ ĐĐộộ sâu t đđááy y ááo đưo đườờng ng ng ( cm) trtrởở xuxuốống ( cm)
ĐưĐườờng cng cóó vvậận tn tốốc c < 40 km/h thiếết kt kếế < 40 km/h thi
ĐưĐườờng cng cóó vvậận tn tốốc c 40 km/h thiếết kt kếế ≥≥ 40 km/h thi
3030
≥≥ 0,980,98
≥≥ 0,950,95
Khi Khi ááo đưo đườờng ng y trên 60cm ddàày trên 60cm
5050
≥≥ 0,980,98
≥≥ 0,950,95
Khi Khi ááo đưo đườờng ng i 60cm ddàày dưy dướới 60cm
ĐĐấất mt mớới đi đắắpp
≥≥ 0,950,95
≥≥ 0,900,90
i chiềều u
Bên dướới chi Bên dư sâu kểể trêntrên sâu k
nhiên NNềền tn tựự nhiên
≥≥ 0,850,85
≥≥ 0,850,85
nh ( theo TCVN 4054:1998): đđịịnh ( theo TCVN 4054:1998):
sư ngườời Anh đ
2. Thíí nghinghiệệm đm đầầm nm néén tiêu chu 2. Th ch sửử :: phương ph 2.1. Lịịch s 2.1. L c R.Proctor -- 1 k1 kỹỹ sư ngư
1930 (Proctor Standard). S
n tiêu chuẩẩn:n: phương phááp thp thíí nghinghiệệm nm nàày y i Anh đềề ctor Standard). Sau đau đóó i biên cho ng & cảải biên cho ng đườờng ng
nh xây dựựng đư
2.2. M2.2. Mụục đc đíích :
đưđượợc R.Proctor ra năm 1930 (Pro ra năm c nhiềều nưu nướớc c ááp dp dụụng & c đưđượợc nhi phphùù hhợợp vp vớới ti tìình hnh hìình xây d i (Proctor Modify). hihiệện đn đạại (Proctor Modify). ch : xxáác đc địịnh đnh độộ chchặặt tt tốốt nht nhấất vt vàà đđộộ ẩẩm tm tốốt nht nhấất ct củủa đa đấất t ứứng vng vớới 1i 1 công công c xây n, thông qua việệc xây n tiêu chuẩẩn, thông qua vi đđầầm nm néén tiêu chu ddựựng mng mốối quan h i quan hệệ gigiữữa đa độộ chchặặt &t & đ độộ ẩẩm m ccủủa đa đấất trong qu
t trong quáá trtrìình đnh đầầm nm néén.n.
c phương phááp thp thíí nghinghiệệm :m :
2.3. C2.3. Cáác phương ph tiêu chuẩẩn Vi a. Theo tiêu chu a. Theo
t Nam (TCVN n Việệt Nam (TCVN
4201:1995 ): 4201:1995 ):
n tiêu chuẩẩn.n.
m 30cm. u cao rơi củủa cha chàày đy đầầm 30cm.
-- SSửử ddụụng cng cốối đi đầầm nm néén tiêu chu ch 1000cm33.. -- CCốối đi đầầm cm cóó ththểể ttíích 1000cm -- ChChàày đy đầầm nm nặặng 2,5kg. ng 2,5kg. -- ChiChiềều cao rơi c -- SSốố llớớp đp đấất đt đầầm 03 lm 03 lớớp.p.
Thông sốố kkỹỹ thuthuậật ct củủa da dụụng cng cụụ đ đầầm nm néén n Thông s ( Theo TCVN 4201:1995 ) ( Theo TCVN 4201:1995 )
Phương pháápp Phương ph
AA
BB
LoLoạại đi đấấtt
CCáát, t, ÁÁ ccáátt
CCáát, t, ÁÁ ccáátt
SSéét, t, ÁÁ sséét t IpIp≤≤3030
SSéét, t, ÁÁ sséét t Ip ≤≤ 3030 Ip
SSéétt Ip >30 Ip >30
SSéétt Ip >30 Ip >30
Khuôi cốốii Khuôi c
D, cmD, cm
1010
1010
1010
1010
1010
1010
H, cmH, cm
12,712,7
12,712,7
12,712,7
12,712,7
12,712,7
12,712,7
1000 1000
1000 1000
1000 1000
1000 1000
1000 1000
1000 1000
V, cmV, cm33
D, cmD, cm
1010
1010
1010
55
55
55
ChChàày y đđầầmm
G, kgG, kg
2,52,5
2,52,5
2,52,5
2,52,5
2,52,5
2,52,5
HrơiHrơi, cm, cm
3030
3030
3030
3030
3030
3030
SSốố llớớpp
33
33
33
33
33
33
ChChàày/ly/lớớpp
2525
4040
5050
2525
4040
5050
Quy Quy ccáách ch đđầầmm
ng công KN.cm TTổổng công KN.cm
5518 5518
8829 8829
11036 11036
5518 5518
8829 8829
11036 11036
KN.cm/cm33 Công Đ.v.vịị KN.cm/cm Công Đ
5,518 5,518
8,829 8,829
11,036 11,036
5,518 5,518
8,829 8,829
11,036 11,036
n Theo AASHTO : b. Theo tiêu chuẩẩn Theo AASHTO : b. Theo tiêu chu -- SSửử ddụụng cng cốối tiêu chu
i tiêu chuẩẩn (Standard
n (Standard--A4) ho
A4) hoặặc cc cốối i
ccảải ti
i tiếến (Modify
n (Modify--A6).A6).
-- CCốối đi đầầm cm cóó ththểể ttíích 943cm -- ChChàày đy đầầm nm nặặng 2,5kg (T99) ho -- ChiChiềều cao rơi c
ch 943cm33 hohoặặc 2124cm c 2124cm33.. c 4,5kg (T180). ng 2,5kg (T99) hoặặc 4,5kg (T180). m 30,5cm (T99) hoặặc c
u cao rơi củủa cha chàày đy đầầm 30,5cm (T99) ho
47,5cm (T180). 47,5cm (T180).
p (T99) -- SSốố llớớp đp đấất đt đầầm 3 lm 3 lớớp (T99) p (T180). c 5 lớớp (T180). hohoặặc 5 l
n theo AASHTO Thông sốố kkỹỹ thuthuậật ct củủa da dụụng cng cụụ đ đầầm nm néén theo AASHTO Thông s
Phương pháápp Phương ph
AASHTO T99 AASHTO T99
AASHTO T180 AASHTO T180
AA
BB
CC
DD
AA
BB
CC
DD
ĐĐấất lt lọọt st sààngng
4,75 mm 4,75 mm
19mm19mm
4,75mm 4,75mm
19mm19mm
V, cmV, cm33
943943
2124 2124
943943
2124 2124
943943
2124 2124
943943
2124 2124
KhuôKhuô n cn cốốii
116.43 116.43
H, mmH, mm
101.6 D, mmD, mm 101.6
152.4 152.4
101.6 101.6
152.4 152.4
101.6 101.6
152.4 152.4
101.6 101.6
152.4 152.4
50.850.8
D, mmD, mm
ChChààyy đđầầmm
2.495 2.495
4.563 4.563
G, kgG, kg
HrơiHrơi,,mmmm
305305
475475
33
55
SSốố llớớpp
chchàày/ly/lớớpp
2525
5656
2525
5656
2525
5656
2525
5656
Quy Quy ccáách ch đđầầmm
5599 5599
12541 12541
5599 5599
12541 12541
26578 26578
59535 59535
26578 26578
59535 59535
ng công, TTổổng công, KN.mKN.m
5937 5937
5905 5905
5937 5937
5905 5905
28185 28185
28030 28030
28185 28185
28030 28030
Công đơn vịị, , Công đơn v KN.m/cm33 KN.m/cm
y theo phương i & chàày đy đầầm nm néén tn tùùy theo phương
2.4. D2.4. Dụụng cng cụụ ththíí nghinghiệệm :m : -- BBộộ ccốối & ch phphááp.p.
-- DDụụng cng cụụ rrúút gt gọọn mn mẫẫu.u. -- DDụụng cng cụụ ththíí nghinghiệệm đm độộ ẩẩm cm củủa đa đấất.t. -- DDụụng cng cụụ trtrộộn mn mẫẫu.u. -- Cân kCân kỹỹ thuthuậật 1t 15kg5kg đ độộ chchíính xnh xáác 1g. c 1g.
nh thểể ttíích.ch.
ch thướớc cc cốối dưi dướới, ti, tíính th i & cốối dưi dướới.i.
, nghiềền vn vỡỡ ccáác hc hạạt t
2.5. Chuẩẩn bn bịị ththíí nghinghiệệm :m : 2.5. Chu Đo đạạc kc kíích thư -- Đo đ Cân khốối lưi lượợng đng đếế ccốối & c -- Cân kh Phơi mẫẫu đu đấất khô gi -- Phơi m
t khô gióó, nghi y cao su. ng chàày cao su. nh % lưlượợng l
ng lọọt st sààng t
y theo ng tùùy theo
kkếết bt bằằng ch -- XXáác đc địịnh % phương phááp thp thíí nghinghiệệm.m. phương ph -- XXáác đc địịnh kh nh khốối lưi lượợng riêng h -- Cân kho
Cân khoảảng 7
ng riêng hạạt trên s ng 7 ÷÷ 9 9kg đkg đấất lt lọọt st sààng, tr
t trên sààng.ng. ng, trộộn n ẩẩm m y theo 10% tùùy theo
t khoảảng 4
ng 4 ÷÷ 10% t
i thiểểu 1gi
u 1giờờ cho đ
cho đấất t ẩẩm đm đềềuu..
đđểể đ độộ ẩẩm đm đạạt kho loloạại đi đấất.t. -- ỦỦ đ đấất tt tốối thi
2.6. Thíí nghinghiệệm đm đầầm nm néén :n : 2.6. Th Cho đấất vt vàào co cốối thi thàành tnh từừng lng lớớp,p, đ đầầm vm vớới i -- Cho đ nh ( 3 ÷÷ 5 l5 lớớp )p ). . ĐĐầầm m m quy địịnh ( 3 i cao hơn i trên, đ đấất pht phảải cao hơn 5mm. i nhưng không quáá 5mm.
ssốố chchàày đy đầầm quy đ xong, thááo co cốối trên, xong, th mmặặt ct cốối dưi dướới nhưng không qu
-- ThThááo co cốối trên, g
t cho bằằng mng mặặt ct cốối i
i trên, gọọt đt đấất cho b sinh, cân khốối lưi lượợng.ng.
dưdướới, vi, vệệ sinh, cân kh
i, lấấy 02 ph
y 02 phầần đn đấất t ởở gigiữữa a
n thêm nướớc đc đểể đ độộ ẩẩm m 4% so vớới ban đ
i ban đầầu.u.
-- ThThááo đo đấất kht khỏỏi ci cốối, l xxáác đc địịnh đnh độộ ẩẩmm.. -- BBóóp vp vụụn đn đấất, tr tăng khoảảng 2 tăng kho
t, trộộn thêm nư ng 2 ÷÷ 4% so v
i thiểểu 15 ph
-- ỦỦ mmẫẫu tu tốối thi u 15 phúút.t. -- TiTiếếp tp tụục đc đầầm cm cốối thi thứứ 2 -- CCáác cc cốối đi đầầm tim tiếếp theo tr m tăng khoảảng 2
n thêm nướớc đc đểể 4% so vớới ci cốối i
i 1. tương tựự ccốối 1. 2 tương t p theo trộộn thêm nư ng 2 ÷÷ 4% so v
đđộộ ẩẩm tăng kho trưtrướớc.c.
-- Đ Đầầm cm cáác cc cốối cho đ
i cho đếến khn khốối lưi lượợng cng cốối dưi dướới i m thêm m không tăng nữữa tha thìì đ đầầm thêm
& & đđấất t ẩẩm không tăng n 1 1 đđếến 2 cn 2 cốối.i.
nh toáán kn kếết qut quảả :: 2.7. T2.7. Tíính to -- TTíính đnh độộ ẩẩm trung b
m trung bìình, kh ng thểể nh, khốối lưi lượợng th t 1, 2, 3, 4, 5 . . . ttíích ch ẩẩm cm củủa ca cáác cc cốối đi đấất 1, 2, 3, 4, 5 . . . 1 i
2 i
W
(%)
,
=
TB i
3
WW + 2 cm/g(,
)
=δ wi
G đc + V c
-- TTíính kh
ng thểể ttíích khô c
ch khô củủa ca cáác cc cốối i
nh khốối lưi lượợng th đđấất đt đầầm nm néén.n.
3
wi
cm/g(,
)
=δ ki
+
δ TB W1 i
tương quan δδ -- W.W.
-- VVẽẽ bibiểểu đu đồồ tương quan -- XXáác đc địịnh cnh cáác gic giáá trtrịị δδoo -- WWoo ttừừ bibiểểu đu đồồ..
δ(g/cm3)
Đường xu hướng
Wo
W(%)
δo
p TN theo phương phááp TN
-- HiHiệệu chu chỉỉnh nh δδoo -- WWo o theo phương ph
tham khảảo co củủa a δδoo -- WWoo
Loại đất
GiGiáá trtrịị tham kh Độ ẩm tốt nhất (%)
Độ chặt lớn nhất ( khối lượng thể tích khô lớn nhất đầm nén theo TCVN) ( g/cm3) 1,75 ÷ 1,95
Cát
8÷12
Á cát
9 ÷ 15
1,85 ÷ 1,95
Cát bụi
14 ÷ 23
1,60 ÷ 1,82
Á sét nhẹ
12 ÷ 18
1,65 ÷ 1,85
Á sét nặng
15 ÷ 22
1,60 ÷ 1,80
Á sét bụi
17 ÷ 23
1,58 ÷ 1,78
Sét
18 ÷ 25
1,55 ÷ 1,75
Á sét lẫn sỏi sạn
14 ÷ 22
1,65 ÷ 2,05
Sét lẫn sỏi sạn
18 ÷ 25
1,70 ÷ 2,15
3. C3. Cáác yc yếếu tu tốố ảảnh hư
nh hưởởng đng đếến công t
n công táác đc đầầm m
nnéén đn đấất:t:
3.1.3.1. Đ Độộ ẩẩm :m : quan s
ng cong quan hệệ quan sáát đưt đườờng cong quan h n không đổổi i công đầầm nm néén không đ
δδ -- WW vvớới 1i 1 công đ nhnhậận thn thấấy :y : -- Khi W < W
t tăng lên, , đđộộ
Khi W < Woo -- đ độộ ẩẩm cm củủa đa đấất tăng lên
-- Khi W > W
Khi độộ ẩẩm cm củủa đa đấất ct cààng ng
ng giảảm đim đi..
chchặặt đt đạạt đưt đượợc cc cũũng tăng lên ng tăng lên.. Khi W > Woo -- Khi đ tăng, , đđộộ chchặặt đt đạạt đưt đượợc cc cààng gi tăng
ng nướớc không đ
t, ma sáát gi
GiGiảải thi thíích :ch : * Khi W < Woo :: nư nướớc trong đ ng vai c trong đấất đt đóóng vai * Khi W < W t bôi trơn. K. Khi đhi độộ ẩẩm m trò như mộột cht chấất bôi trơn trò như m c không đủủ bao b bao bọọc cc cáác c nhnhỏỏ, m, mààng nư công t giữữa ca cáác hc hạạt lt lớớn, n, công hhạạt đt đấất, ma s i hao tốốn mn mộột lưt lượợng đng đááng ng đđầầm nm néén phn phảải hao t c khi đẩẩy cy cáác c c ma sáát trưt trướớc khi đ kkểể đ đểể ththắắng lng lựực ma s hhạạt đt đếến vn vịị trtríí ổổn đn địịnh mnh mớới,i, đ độộ chchặặt ct củủa a đđấất đt đầầm nm néén đn đạạt đưt đượợc nhc nhỏỏ.. m tăng, ma s
Khi đKhi độộ ẩẩm tăng
, ma sáát gi
t giảảm,m,
t giữữa ca cáác hc hạạt gi đđộộ chchặặt ct củủa đa đấất đt đầầm nm néén tăng lên n tăng lên..
* Khi W > Woo :: mmààng nư * Khi W > W
ng nướớc bao b c bao bọọc cc cáác hc hạạt t i hao công đầầm nm néén phn phảải hao ccóó chichiềều du dàày ly lớớn, n, công đ ttốốn mn mộột lưt lượợng đng đểể llààm bim biếến dn dạạng mng mààng ng c khi đẩẩy cy cáác hc hạạt đt đếến vn vịị trtríí ổổn n nưnướớc trưc trướớc khi đ ng nhỏỏ đđịịnh,nh, đ độộ chchặặt ct củủa đa đấất đt đầầm nm néén cn cààng nh đi nđi nếếu đu độộ ẩẩm cm cààng tăng ng tăng..
c trong đấất liên k
Khi tăng lên nữữa, a, nưnướớc trong đ Khi tăng lên n
i nhau, lúúc nc nàày xy xảảy ra hi
t liên kếết t llạại vi vớới nhau, l y ra hiệện tưn tượợng ng "cao su" -- ááp lp lựực cc củủa ta tảải tri trọọng đng đầầm nm néén n "cao su" ng trong m tăng ááp lp lựực nưc nướớc lc lỗỗ rrỗỗng trong chchỉỉ llààm tăng đđấất mt màà không l
không lààm đm đấất cht chặặt lt lạại.i.
Như vậậy,y, đ đầầm nm néén đn đấất t ởở đ độộ ẩẩm tm tốốt nht nhấất t Như v Wo thWo thìì llớớp đp đấất đt đầầm nm néén sn sẽẽ đ đạạt đưt đượợc c công đầầm m đđộộ chchặặt lt lớớn nhn nhấất mt mặặc dc dùù công đ nnéén không đ
n không đổổi.i.
n thay khi công đầầm nm néén thay
3.2. Công đ 3.2.
Công đầầm nm néén :n : khi công đ đđổổi,i, đ độộ chchặặt đt đạạt đưt đượợc cc cũũng thay đ quan hệệ Đ Độộ chchặặt t -- Đ Độộ ẩẩm khi tăng công đ
ng thay đổổi.i. m khi tăng công đầầm nm néén bn bằằng cng cáách gi
ch giữữ
BiBiểểu đu đồồ quan h nguyên trọọng lưng lượợng bng búúa & chi nguyên tr
a & chiềều cao rơi
u cao rơi, t, thay đ
hay đổổi si sốố llầần đn đầầm nm néén/ln/lớớp)p)
δ(g/cm3)
W(%)
BiBiểểu đu đồồ quan h
m khi tăng công đầầm nm néén bn bằằng cng cáách gi
ch giữữ
quan hệệ Đ Độộ chchặặt t -- Đ Độộ ẩẩm khi tăng công đ nguyên sốố llầần đn đầầm nm néén/ln/lớớp, p, thay đ nguyên s
thay đổổi tri trọọng lưng lượợng bng búúa)a)
δ(g/cm3)
W(%)
NhNhậận xn xéét:t: khi tăng công đ
khi tăng công đầầm nm néén,n, đ độộ t tăng lên & & đđộộ
chchặặt tt tốốt nht nhấất ct củủa đa đấất tăng lên t giảảm đim đi.. ẩẩm tm tốốt nht nhấất gi c nghiên cứứu cho th Song cáác nghiên c Song c
u cho thấấy : n
u. Hay nóói ci cáách kh
y : nếếu đu đấất t đđầầm nm néén đn đấất t đđạạt đt độộ chchặặtt ởở đ độộ ẩẩm m khkháác c khi bịị ẩẩm ưm ướớt, t, đđộộ ẩẩm tm tốốt nht nhấấtt Wo thWo thìì khi b môđun đààn hn hồồi ci củủa a ssứức khc khááng cng cắắt &t & môđun đ ch kháác, c, t giảảm nhim nhiềều. Hay n đđấất gi đđấất đưt đượợc đc đầầm nm néén n ởở đ độộ ẩẩm tm tốốt nht nhấất t ổổn n đđịịnh cư
nh cườờng đng độộ khi b
khi bịị ẩẩm ưm ướớt.t.
3.3. Loạại đi đấất :t : ccáác loc loạại đi đấất kht kháác nhau 3.3. Lo
c nhau ccóó ảảnh nh n công táác đc đầầm nm néén,n, đ đấất rt rờời i ảảnh nh
Đất dính
hưhưởởng lng lớớn đn đếến công t hưhưởởng cng củủa đa độộ ẩẩm đm đếến qun quáá trtrììnhnh t hơn đấất dt díính.nh.
đ đầầm nm néén n íít hơn đ
δ(g/cm3)
Đất rời
W(%)
NgoNgoàài ra, c
i ra, cáác loc loạại đi đấất đt đềều hu hạạt thư
t thườờng kh
ng khóó đđầầm nm néén hơn c n hơn cáác loc loạại đi đấất ct cóó ccấấp php phốối ti tốốt t c chêm (khe hởở gigiữữa ca cáác hc hạạt lt lớớn đưn đượợc chêm (khe h chchèèn bn bởởi ci cáác hc hạạt nht nhỏỏ hơn
hơn).).
Tiết 5.4 Các biện pháp nâng cao
hiệu quả đầm nén đất
HQĐN :: 1. Quan hệệ gigiữữa ca cáác yc yếếu tu tốố vvàà HQĐN 1. Quan h n đơn vịị, c, cóó Nghiên cứứu khu khốối đi đấất đt đầầm nm néén đơn v Nghiên c c quan hệệ gigiữữa đa độộ chchặặt đt đạạt đưt đượợc c
đưđượợc quan h ccủủa đa đấất & c
t & cáác yc yếếu tu tốố ảảnh hư
nh hưởởng :ng :
−
1
p. β E o
hay
1
δ=δ
e1 −
δ=δ
−
max
max
p. β E o
⎛ ⎜⎜ ⎝
⎞ ⎟⎟ ⎠
e
⎛ ⎜ ⎜ ⎝
⎞ ⎟ ⎟ ⎠
−
1
p. β E o
hay
1
δ=δ
e1 −
δ=δ
−
max
max
p. β E o
⎛ ⎜⎜ ⎝
⎞ ⎟⎟ ⎠
e
⎛ ⎜ ⎜ ⎝
⎞ ⎟ ⎟ ⎠
môđun đààn hn hồồi ci củủa la lớớp đp đấất đt đầầm nm néén.n.
Trong đóó :: Trong đ δδ -- đ độộ chchặặt đt đạạt đưt đượợc cc củủa đa đấất nt nềền đưn đườờng.ng. δδmaxmax -- đ độộ chchặặt lt lớớn nhn nhấất ct củủa đa đấất.t. p p -- ááp lp lựực đc đầầm nm néén.n. EEoo -- môđun đ
xông μμ -- hhệệ ssốố popoáátt--xông
1 −=β
2 .2 μ 1 μ−
công thứức chc chúúng ta nh
p nâng cao hiệệu quu quảả ĐN ĐN:: ng ta nhậận thn thấấy mu
2. C2. Cáác bic biệện phn phááp nâng cao hi TTừừ công th y muốốn n tăng tăng cườờng đng độộ chchặặt đt đạạt đưt đượợc (c (tăng tăng cư hihiệệu quu quảả công t công táác đc đầầm nm néén) ph
n) phảải :i :
Tăng ááp lp lựực đc đầầm nm néén p.n p. -- Tăng -- GiGiảảm môđun đ -- GiGiảảm hm hệệ ssốố popoáátt--xông
m môđun đààn hn hồồi ci củủa la lớớp đp đấất Et Eoo.. xông μμ..
1
δ=δ
−
max
1 p. β oE
e
⎛ ⎜ ⎜ ⎜ ⎝
⎞ ⎟ ⎟ ⎟ ⎠
Tăng ááp lp lựực đc đầầm nm néén p : s -- Tăng
n p : sửử ddụụng cng cáác loc loạại i c cao, đ đủủ đ đểể khkhắắc phc phụục sc sứức cc cảản n ng giai đoạạn đn đầầm nm néén.n.
t trong từừng giai đo
lu clu cóó ááp lp lựực cao, ccủủa đa đấất trong t
-- GiGiảảm Em Eoo ccủủa la lớớp đp đấất đt đầầm nm néén: trn: trộộn n ẩẩm đm đểể m Wo trướớc khi đ
đđấất đt đạạt đt độộ ẩẩm Wo trư
Không kééo do dàài thi thờời gian lu l Không k
c khi đầầm nm néén.n. i gian lu lèèn,n, đ đảảm bm bảảo o
luôn lu lèèn đn đấất t ởở đ độộ ẩẩm tm tốốt nht nhấất.t. luôn lu l
xông μμ : h: hạạn chn chếế đ đấất nt nởở ch lu lèèn tn từừ ngongoàài vi vàào trong, o trong, c phương tiệện đn đầầm nm néén cn cóó didiệện n
-- GiGiảảm hm hệệ ssốố popoáátt--xông hông bằằng cng cáách lu l hông b ssửử ddụụng cng cáác phương ti ttíích ti
ch tiếếp xp xúúc lc lớớn.n.
t 5.5. KKỹỹ thuthuậật đt đầầm nm néén đn đấấtt
c phương phááp đp đầầm nm néén đn đấất:t:
TiTiếết 5.5. 1. C1. Cáác phương ph p lu lèèn.n. Phương phááp lu l -- Phương ph Phương phááp đp đầầm.m. -- Phương ph Phương phááp chp chấấn đn độộng.ng. -- Phương ph -- CCáác phương ph
c phương phááp kp kếết ht hợợp:p: đ đầầmm--chchấấn đn độộng ng ng (lu rung). hohoặặc luc lu--chchấấn đn độộng (lu rung).
2. Chään phn ph−¬−¬ng ph 2. Ch -- PhPh−¬−¬ng ph
m nÐn : ng ph¸¸p p ®Ç®Çm nÐn : p lu lÌn : söö dông ph
ng ph¸¸p lu lÌn : s
m nÐn määi loi lo¹¹i vi vËËt lit liÖÖu.u.
ng ph¸¸p p ®Ç®Çm : dm : dïïng ng ëë phph¹¹m vi m vi c hiÖÖn n ng tiÖÖn lu lÌn kh
n lu lÌn kh««ng th
ng thÓÓ ththùùc hi
biÕn dông phææ biÕn m nÐn thÊp, cã thÓÓ nhÊt do cã chi phÝ ®Ç®Çm nÐn thÊp, cã th nhÊt do cã chi phÝ ®Ç®Çm nÐn m -- PhPh−¬−¬ng ph phph−¬−¬ng ti ®−î®−îc.c. -- PhPh−¬−¬ng ph
p chÊn ®é®éng, ng, ®Ç®Çmm--chÊn ng : ¸¸p dông cho c
chÊn ®é®éng ng p dông cho c¸¸c loc lo¹¹i i
ng ph¸¸p chÊn chÊn ®é®éng : c biÕn. u rêi, Ýt dÝnh, cã tÝnh xóóc biÕn.
& lu& lu--chÊn vvËËt lit liÖÖu rêi, Ýt dÝnh, cã tÝnh x
n phương tiệện lu l
3. 3. ChChọọn phương ti 3.1.3.1. Lu bLu báánh cnh cứứng : c
n lu lèènn :: ng : cóó ththểể lu l
t (trừừ ccáác loc loạại đi đấất ct cóó llẫẫn hòn, c
t lớớp đp đấất l
lu lèèn mn mọọi loi loạại i n hòn, cụục, c, đđấất (tr n). Song do cóó chichiềều ru rộộng vng vệệt t ttảảng lng lớớn). Song do c ttáác dc dụụng nh n trong quáá ng nhỏỏ & gi& giảảm dm dầần trong qu trên t phân bốố trên ng suấất phân b trtrìình đnh đầầm nm néén; n; ứứng su n nhưng tắắt rt rấất t t lớớn nhưng t bbềề mmặặt l u sâu nên lu lèèn cn cáác c nhanh theo chiềều sâu nên lu l nhanh theo chi , chiềều du dàày y loloạại đi đấất dt díính knh kéém him hiệệu quu quảả, chi t không đđầầm nm néén hin hiệệu quu quảả ccáác lc lớớp đp đấất không cao. cao.
Lu bLu báánh cnh cứứngng
3.2.3.2. Lu bLu báánh hơi
lu p) : cóó ththểể lu (lu báánh lnh lốốp) : c t (trừừ ccáác loc loạại đi đấất ct cóó llẫẫn n n). Do cóó chichiềều ru rộộng ng u như không n & hầầu như không m trong quáá trtrìình đnh đầầm nm néén; n; ứứng ng trên bềề mmặặt lt lớớp đp đấất t t phân bốố trên b m theo n nhưng tắắt rt rấất cht chậậm theo u sâu nên lu lèèn cn cáác loc loạại đi đấất dt díính nh , chiềều du dàày đy đầầm nm néén hin hiệệu u
nh hơi (lu b llèèn mn mọọi loi loạại đi đấất (tr hòn, cụục, tc, tảảng lng lớớn). Do c hòn, c vvệệt tt táác dc dụụng lng lớớn & h gigiảảm trong qu susuấất phân b không lớớn nhưng t không l chichiềều sâu nên lu l t hiệệu quu quảả, chi rrấất hi ququảả ccáác lc lớớp đp đấất lt lớớnn hơn lu báánh cnh cứứng.ng. hơn lu b
nh hơi Lu bLu báánh hơi
3.3.3.3. Lu chân c
n hòn, cụục, tc, tảảng lng lớớn do
i chân cừừu ru rấất cao. t bên dướới & hai bên chân c
ng nghiêm trọọng nên t
lu lèèn mn mọọi loi loạại i Lu chân cừừu : cu : cóó ththểể lu l p khi lu cáác loc loạại đi đấất t đđấất, rt, rấất tht thíích hch hợợp khi lu c n do ááp p ccóó ddíính lnh lẫẫn hòn, c llựực dưc dướới chân c Song do t cao. Song do i & hai bên chân cừừu bu bịị đđấất bên dư i 1 ng nên tồồn tn tạại 1 bibiếến dn dạạng nghiêm tr i trên bềề mmặặt đt đầầm nm néén, n, llớớp đp đấất xt xốốp, rp, rờời trên b llààm gim giảảm chim chiềều du dàày đy đầầm nm néén hin hiệệu quu quảả ccủủa loa loạại lu n
i lu nàày.y.
nh & lựực ma s
t hiệệu quu quảả khi đ
3.4.3.4. Đ Đầầm chm chấấn đn độộng :ng : p 1 bộộ phphậận n ng đượợc lc lắắp 1 b ThiThiếết bt bịị chchấấn đn độộng đư ch tâm , dưdướới ti táác dc dụụng cng củủa ta tảải i quay lệệch tâm , quay l ng chấấn đn độộng ng n thân & tảải tri trọọng ch trtrọọng bng bảản thân & t ng, phân ly, dao độộng, phân ly, ccáác hc hạạt đt đấất st sẽẽ bbịị dao đ t giữữa ca cáác hc hạạt t c ma sáát gi llựực dc díính & l ng di nhanh chóóng di t nhỏỏ nhanh ch gigiảảm, cm, cáác hc hạạt nh i giữữa a ng còn lạại gi chuyểển ln lấấp vp vàào lo lỗỗ rrỗỗng còn l chuy i phương tiệện n ccáác hc hạạt lt lớớn. Vn. Vìì vvậậy, loy, loạại phương ti khi đầầm nm néén cn cáác loc loạại i nnàày ry rấất hi đđ ấất t íít dt díính.nh.
Lu chấấn đn độộng (lu rung) : trong qu n 1 bộộ phphậận quay l t rung, loạại lu n
ng như lu báánh cnh cứứng thông thư
y lu lèèn rn rấất hi
ng (lu rung) : trong quảả 3.5.3.5. Lu ch ch tâm. n quay lệệch tâm. lăn cóó ggắắn 1 b lăn c i lu nàày cy cóó ttáác c Khi không bậật rung, lo Khi không b ng thông thườờng. ng. ddụụng như lu b Khi bKhi bậật bt bộộ phphậận rung, lo i phương n rung, loạại phương titiệện đn đầầm nm néén nn nàày vy vừừa ta táác dc dụụng cng củủa ta tảải i nh vừừa ca cóó ttáác dc dụụng cng củủa ta tảải i trtrọọng tng tĩĩnh v ng chấấn đn độộng. Vng. Vìì vvậậy, loy, loạại i trtrọọng tng tảải tri trọọng ch t hiệệu quu quảả ccáác loc loạại đi đấất t lu nlu nàày lu l íít dt díính.nh.
Lu rung Lu rung
3.6.3.6. Đ Đầầm :m : Đây làà mmộột phương ph Đây l
t phương phááp đp đầầm nm néén rn rấất t ng khi va chạạm vm vớới i . Quảả nnặặng khi va ch t sinh t pháát sinh m trong lớớp đp đấất ph trong ng lượợng ng ng ƯS--BD.BD. Đ Độộng trong lư ng suấất t ởở t đi nhưng ứứng su nh khắắc mc mấất đi nhưng t pháát t c giữữa đa đầầm &m & đ đấất ph m cho đấất cht chặặt lt lạại. i. ng suấất ct củủa đa đầầm m i lan n nhưng lạại lan
hihiệệu quu quảả. Qu đđấất st sẽẽ llààm trong l ssóóng ƯS khokhoảảnh kh t tiếếp xp xúúc gi mmặặt ti t nhanh lààm cho đ tritriểển rn rấất nhanh l i gian táác dc dụụng ng ứứng su ThThờời gian t trong lớớp đp đấất rt rấất ngt ngắắn nhưng l trong l n sâu. truyềền sâu. truy
m & chấấn đn độộng thư
Phương phááp đp đầầm & ch -- Phương ph
ng thườờng ng p, chi phíí năng suấất đt đầầm nm néén thn thấấp, chi ph ng phạạm m n lu lèèn n
ng trong nhữững ph c phương tiệện lu l
t huy đượợc hic hiệệu quu quảả.. ng phạạm vi nm vi nàày cy cũũng cng cóó ththểể n lu lèèn đn đặặc c
c phương tiệện lu l
ccóó năng su cao nên chỉỉ ddùùng trong nh cao nên ch vi chậật ht hẹẹp, cp, cáác phương ti vi ch không pháát huy đư không ph Trong nhữững ph -- Trong nh ssửử ddụụng cng cáác phương ti (lu tay). bibiệệt nht nhỏỏ (lu tay).
3.7. CCáác thi 3.7.
c thiếết bt bịị đ đầầm nm néén n ởở phphạạm vi hm vi hẹẹp :p :
ng lu lèèn :n :
4. Chọọn tn tảải tri trọọng lu l 4. Ch Nguyên tắắc :c : 4.1.4.1. Nguyên t -- Đ Đủủ llớớn đn đểể khkhắắc phc phụục đưc đượợc sc sứức cc cảản đn đầầm m
nnéén cn củủa đa đấất.t.
-- Không qu
nh pháá hohoạại ci cụục bc bộộ m hư hỏỏng ng
n, không lààm hư h
Không quáá llớớn đn đểể trtráánh ph llớớp đp đấất đt đầầm nm néén, không l llớớp đp đấất pht phíía dưa dướới.i.
Lu trung Lu trung
Lu nhẹẹ Lu nh
Lu Lu nnặặngng
n lu lèèn sơ b
4.2.4.2. ChChọọn tn tảải tri trọọng : theo c Giai đoạạn lu l -- Giai đo
, nên chỉỉ ddùùng ng lu nh
n lu. c giai đoạạn lu. ng : theo cáác giai đo t còn rờời i n sơ bộộ :: do ldo lớớp đp đấất còn r rrạạc, sc, sứức khc khááng cng cắắt nht nhỏỏ, s, sứức cc cảản đn đầầm nm néén n lu nhẹẹ bbáánh cnh cứứngng (4 (4 ÷÷ nhnhỏỏ, nên ch nh pháá hohoạại li lớớp đp đấất đt đầầm m 6 t6 tấấn) n) đđểể trtráánh ph nnéén.n.
i lu n lu lèèn chn chặặt :t : ddùùng cng cáác loc loạại lu n do ng tăng dầần do
c nhau, cóó ttảải tri trọọng tăng d
Giai đoạạn lu l -- Giai đo khkháác nhau, c llớớp đp đấất đã đư
c tăng cườờng đng độộ chchặặt.t.
ng (7÷÷9 t9 tấấn) n) ⇒⇒ Lu Lu
t đã đượợc tăng cư . Lu trung báánh cnh cứứng (7 . Lu trung b ng (10÷÷12 t12 tấấn).n). nnặặng (10
p ( 2,5 ÷÷ 4 t4 tấấn/bn/báánh).nh).
y không cầần lu l
n lu lèèn n
. Lu báánh lnh lốốp ( 2,5 . Lu b high). . Lu rung ( low ⇒⇒ high). . Lu rung ( low . Lu chân cừừu u (lo(loạại ni nàày không c . Lu chân c sơ bsơ bộộ).). Lu cho đếến khi l Lu cho đ
n khi lớớp đp đấất đt đạạt đt độộ chchặặt.t.
n thiệện :n :
Giai đoạạn lu l -- Giai đo LLààm cho l
ng phẳẳng, ng, tăng cư
tăng cườờng ng
n lu lèèn hon hoààn thi m cho lớớp đp đấất bt bằằng ph đđộộ ccứứng bng bềề mmặặt.t.
t trên n khi lu lèèn ln lớớp đp đấất trên điểểm dm dừừng kng kỹỹ thuthuậật t
ng trướớc khi c
c nghiệệm thu n
. Chỉỉ ththựực hi . Ch ccùùng trư hohoặặc nghi . D. Dùùng lu n
c hiệện khi lu l c khi cóó đi m thu nềền đưn đườờngng.. ng lu nặặng bng báánh cnh cứứng lu l
n sau khi ng lu lèèn sau khi y san san sửửa ba bềề mmặặt nt nềền n
đã dđã dùùng mng mááy san san s đưđườờng đng đúúng đng độộ ddốốc.c.
c lu lèènn ( km/h): ( km/h):
t biếến dn dạạng & ch
5. 5. VVậận tn tốốc lu l 5.1. Nguyên tắắc :c : 5.1. Nguyên t -- Đ Đủủ chchậậm đm đểể llớớp đp đấất bi i, không lààm tăng s
t năng suấất lu l
n cao. t lu lèèn cao.
ng & chặặt t m tăng sứức cc cảản đn đầầm nm néén, n, llạại, không l không lààm lm lớớp đp đấất đt đầầm nm néén bn bịị nnứứt nt nẻẻ, , không l trtrồồi trưi trượợt, t, lưlượợn sn sóóng.ng. -- Đ Đủủ llớớn đn đểể đ đạạt năng su c lu : 5.2. Chọọn vn vậận tn tốốc lu : 5.2. Ch 5.2.1. Giai đo 5.2.1.
Giai đoạạn lu l
n lu lèèn sơ b
n sơ bộộ : : Lu vLu vậận tn tốốc chc chậậm (V = 1,5
2km/h). m (V = 1,5 ÷÷ 2km/h).
n lu lèèn chn chặặt :t : tăng d
tăng dầần vn vậận n
Giai đoạạn lu l 5.2.2 Giai đo 5.2.2 c lu lèèn :n : ttốốc lu l
3 km/h. ng : V = 2 ÷÷ 3 km/h. Lu rung : V = 2 ÷÷ 4 km/h. 4 km/h.
6 ( 10 ) km/h. p : V = 3 ÷÷ 6 ( 10 ) km/h. 5 km/h. u : V = 3 ÷÷ 5 km/h.
-- Lu bLu báánh cnh cứứng : V = 2 -- Lu rung : V = 2 -- Lu bLu báánh lnh lốốp : V = 3 Lu chân cừừu : V = 3 -- Lu chân c CCáác lưc lượợt sau c
t sau cùùng nên lu v
ng nên lu vớới vi vậận tn tốốc chc chậậm m t đã lớớn, sn, sứức khc khááng cng cắắt t
do đdo độộ chchặặt ct củủa đa đấất đã l llớớn.n. 5.2.3. Giai đo 5.2.3.
Giai đoạạn lu l
n lu lèèn hon hoààn thi
n: lu vậận n
ttốốc chc chậậm ( Vmax = 1,75
n thiệện: lu v 2,25 Km/h ). m ( Vmax = 1,75 ÷÷ 2,25 Km/h ).
ChiÒu dμμy ly lííp vp vËËt lit liÖÖu u ®Ç®Çm nÐnm nÐn ( cm ): ( cm ):
ng tiÖÖn & t
t lý cñña a ®®Êt mÊt mμμ chiÒu d
c nhau. m nÐn sÏÏ khkh¸¸c nhau.
Êt hiÖÖu qu
-- ChiÒu d
ng nháá hh¬¬n chiÒu d
i côc béé, kh, kh««ng bÞ tr
6. 6. ChiÒu d y thuééc vc vμμo o ®é®é chchÆÆt yt yªªu cu cÇÇu, lou, lo¹¹i i ®®Êt Êt ®Ç®Çm m -- TTïïy thu ng lu lÌn, n & t¶¶i tri trääng lu lÌn, nÐn, lo¹¹i phi ph−¬−¬ng ti nÐn, lo chiÒu dμμy ly lííp p ng th¸¸i vi vËËt lý c trtr¹¹ng th ®®Êt Êt ®Ç®Çm nÐn s m nÐn ®®Êt hi ChiÒu dμμy y ®Ç®Çm nÐn khkh««ng nh n chiÒu dμμy ty tèèi thi 10cm10cm) ) ®Ó®Ó ®®¶¶m bm b¶¶o lo lííp p ®®Êt kh hoho¹¹i côc b & l& lííp p ®®Êt phÝa d
u qu¶¶ (H(Hhqhq) ) i thiÓÓu ( Hu ( Hminmin ≈≈ ng bÞ ph¸¸ Êt kh««ng bÞ ph n sãng ng bÞ trååi tri tr−î−ît lt l−î−în sãng ng bÞ h−− hhááng.ng.
Êt phÝa d−í−íi khi kh««ng bÞ h
-- HHhqhq khkh««ng lng líín hn h¬¬n chiÒu d
n chiÒu dμμy ty tèèi i ®®a ( Ha ( Hmaxmax ) ) ®Ó®Ó ®®¶¶m bm b¶¶o lo lííp p ®®Êt Êt ®¹®¹t t ®é®é chchÆÆt t ®å®ång ng ®®Òu Òu trong suèèt chiÒu d trong su
m nÐn; t chiÒu dμμy y ®Ç®Çm nÐn;
-- HHhqhq ccñña ca c¸¸c loc lo¹¹i phi ph−¬−¬ng ti
Êt rÊt kh¸¸c nhau n
n lu lÌn ®è®èi vi vííi i ng tiÖÖn lu lÌn c nhau nªªn phn ph¶¶i xi x¸¸c c ng qua ®®oo¹¹n n ®Ç®Çm m
mmççi loi lo¹¹i i ®®Êt rÊt kh Þnh chiÒu dμμy ny nμμy thy th««ng qua ®®Þnh chiÒu d êng : ng th−−êng : nÐn thöö nghinghiÖÖm. m. ThTh««ng th nÐn th : 15 ÷÷ 18cm. 18cm. : 15 : 20 ÷÷ 30cm. 30cm. : 20 : 18 ÷÷ 25cm. 25cm. : 18 : 15 ÷÷ 20cm. 20cm. : 15
-- Lu bLu b¸¸nh cnh cøøng ng -- Lu bLu b¸¸nh lnh lèèp p Lu rung -- Lu rung n cõu -- Lu chLu ch©©n cõu
c giai ®®oo¹¹n lu lÌn, lo
7. S7. Sèè ll−î−ît t ®Ç®Çm nÐn y y theo c¸¸c giai -- TTïïy theo c nÒn nÒn ®−®−êng, chiÒu d nÐn, tr¹¹ng th nÐn, tr ll−î−ît t ®Ç®Çm nÐn y -- Giai Giai ®®oo¹¹n lu lÌn s
m nÐn yªªu cu cÇÇu ( lu ( l−î−ît/t/®®iiÓÓm ) :m ) : n lu lÌn, lo¹¹i i ®®Êt Êt êng, chiÒu dμμy ly lííp p ®®Êt Êt ®Ç®Çm m a VL mμμ ssèè t lý cñña VL m ng th¸¸i vi vËËt lý c c nhau. m nÐn yªªu cu cÇÇu su sÏÏ khkh¸¸c nhau. t lu lÌn n lu lÌn s¬¬ bbéé :: ssèè ll−î−ît lu lÌn êng tõ 4 ÷÷ 8 l8 l−î−ît/t/®®iiÓÓm. Qum. Qu¸¸ ssèè ll−î−ît t ng lu m nÐn ®®Êt bÊt b»»ng lu m nÐn nμμy, y, ®Ç®Çm nÐn
thth−−êng tõ 4 ®Ç®Çm nÐn n nhnhÑÑ ssÏÏ kÐm hi
, chi phÝ cao. kÐm hiÖÖu quu qu¶¶, chi phÝ cao.
n lu lÌn chÆÆt :t : ssèè ll−î−ît lu lÌn y
t lu lÌn yªªu cu cÇÇu u m nÐn ng qua ®®oo¹¹n n ®Ç®Çm nÐn
-- Giai Giai ®®oo¹¹n lu lÌn ch Þnh th««ng qua phph¶¶i xi x¸¸c c ®®Þnh th êng : ng th−−êng : ththöö nghinghiÖÖm, thm, th««ng th : 12 ÷÷ 18 l18 l−î−ît/t/®®iiÓÓm.m. : 12 : 10 ÷÷ 14 l14 l−î−ît/t/®®iiÓÓm.m. : 10 : 8 ÷÷ 10 l10 l−î−ît/t/®®iiÓÓm.m. : 8 : 8 ÷÷ 12 l12 l−î−ît/t/®®iiÓÓm.m. : 8
-- Lu bLu b¸¸nh cnh cøøng ng -- Lu bLu b¸¸nh lnh lèèp p Lu rung -- Lu rung n cõu -- Lu chLu ch©©n cõu -- Giai Giai ®®oo¹¹n lu lÌn ho
n lu lÌn hoμμn thi
t lu lÌn n thiÖÖn :n : ssèè ll−î−ît lu lÌn
yyªªu cu cÇÇu thu th−−êng tõ 2
êng tõ 2 ÷÷ 4 l4 l−î−ît/t/®®iiÓÓmm
ChiÒu dμμi i ®®oo¹¹n n ®Ç®Çm nÐnm nÐn L (m): L (m):
ng tiÖÖn n ®Ç®Çm nÐn Ýt ph c hiÖÖn sn s¬¬ ®å®å ®Ç®Çm nÐn thu
m nÐn Ýt ph¶¶i i m nÐn thuËËn n
ng th¸¸i vi vËËt t
8. 8. ChiÒu d 8.1. Nguyªªn tn t¾¾c :c : 8.1. Nguy -- §§ññ llíín n ®Ó®Ó phph−¬−¬ng ti ®æ®æi si sèè, th, thùùc hi ng suÊt lu lÌn; llîîi, i, ®®¶¶m bm b¶¶o no n¨¨ng suÊt lu lÌn; lu lÌn vËËt lit liÖÖu u ëë trtr¹¹ng th
-- §§ññ nhnháá ®Ó®Ó lu lÌn v lý tèèt nhÊt vÒ lý t
t nhÊt vÒ ®é®é ÈÈm;m; -- §¶§¶m bm b¶¶o pho phèèi hi hîîp nhÞp nh
p nhÞp nhμμng vng vííi ci c¸¸c c thi c««ng ng ng nghÖÖ thi c
c trong c««ng ngh
cc««ng tng t¸¸c khc kh¸¸c trong c ®®Êt.Êt.
m nÐn : Þnh chiÒu dμμi i ®®oo¹¹n n ®Ç®Çm nÐn :
Þnh lo¹¹i i ®®Êt Êt ®Ç®Çm nÐn : dÔ
m nÐn hay m nÐn : dÔ ®Ç®Çm nÐn hay
8.2. X8.2. X¸¸c c ®®Þnh chiÒu d -- XX¸¸c c ®®Þnh lo
m nÐn. khã kh㠮ǮÇm nÐn.
ng suÊt cñña ta tææ hhîîp php ph−¬−¬ng ti y lu hiÖÖn cã c
m nÐn theo sèè ll−î−îng mng m¸¸y lu hi n vÞ hoÆÆc theo y
c theo yªªu cu cÇÇu cu cñña tiÕn
ng tiÖÖn n n cã cñña a thi a tiÕn ®é®é thi
-- ¦í¦íc lc l−î−îng nng n¨¨ng suÊt c ®Ç®Çm nÐn theo s ®¬®¬n vÞ ho cc««ng.ng.
Þnh chiÒu dμμi i ®®oo¹¹n n ®Ç®Çm nÐn th
m nÐn thöö
(L = 40 ÷÷ 200m) 200m).. m nÐn thöö nghinghiÖÖm m ®Ó®Ó
-- Thi c
-- XX¸¸c c ®®Þnh chiÒu d nghinghiÖÖm m (L = 40 Thi c««ng ng ®®oo¹¹n n ®Ç®Çm nÐn th chÝnh x¸¸c hãa c chÝnh x
ng nghÖÖ ®Ç®Çm nÐn
c hãa c««ng ngh
m nÐn ®®Êt.Êt.
Ých cñña via viÖÖc thiÕt kÕ s
lu : c thiÕt kÕ s¬¬ ®å®å lu :
9. 9. SS¬¬ ®å®å ®Ç®Çm nÐnm nÐn :: 9.1. Môc ®®Ých c 9.1. Môc -- ThiÕt kÕ s
ThiÕt kÕ s¬¬ ®å®å lu
n lu lÌn thùùc hic hiÖÖn cn c¸¸c thao t
titiÖÖn lu lÌn th ®¹®¹t nt n¨¨ng suÊt & chÊt l
tÝnh to¸¸n cn c¸¸c thc th««ng sng sèè lu lÌn, chÝnh x
lu ®Ó®Ó ®®¶¶m bm b¶¶o co c¸¸c phc ph−¬−¬ng ng c thuËËn ln lîîi, i, c thao t¸¸c thu ng lu lÌn cao. ng suÊt & chÊt l−î−îng lu lÌn cao. nh lu lÌn. n trong qu¸¸ trtr××nh lu lÌn. o an toμμn trong qu lu lÌn, chÝnh x¸¸c c ng suÊt lu. c tÝnh to¸¸n nn n¨¨ng suÊt lu.
-- §¶§¶m bm b¶¶o an to -- §§ÓÓ tÝnh to hãa c««ng tng t¸¸c tÝnh to hãa c
n, râ rμμng, dÔ n
t, dÔ thùùc hic hiÖÖn, n,
lu : 9.2. Y9.2. Yªªu cu cÇÇu u ®è®èi vi vííi si s¬¬ ®å®å lu : ng, dÔ n¾¾m bm b¾¾t, dÔ th -- §§¬¬n gin gi¶¶n, râ r an toμμn.n. an to
-- §¶§¶m bm b¶¶o lo lííp p ®®Êt Êt ®Ç®Çm nÐn
m nÐn ®¹®¹t t ®é®é bb»»ng ng
phph¼¼ng, ng, ®é®é mui luy
mui luyÖÖn.n.
-- §¶§¶m bm b¶¶o so sèè ll−î−ît t ®Ç®Çm nÐn sau 1 chu k Òu trªªn sun suèèt chiÒu r
lu m nÐn sau 1 chu kúú lu m nÐn, t chiÒu rééng ng ®Ç®Çm nÐn,
®å®ång ng ®®Òu tr phphïï hhîîp vp vííi si sèè ll−î−ît t ®Ç®Çm nÐn y
m nÐn yªªu cu cÇÇu.u.
lu : c thiÕt kÕ s¬¬ ®å®å lu :
9.3. Nguyªªn tn t¾¾c thiÕt kÕ s 9.3. Nguy Lu lÌn tõ thÊp ®®Õn cao -- Lu lÌn tõ thÊp
Õn cao ®Ó®Ó ®®¶¶m bm b¶¶o o ®é®é ddèèc c
Lu lÌn tõ ngoμμi vi vμμo trong
n chÕ ®®Êt nÊt nëë o trong ®Ó®Ó hh¹¹n chÕ i thiÖÖn tn tèèc c ®é®é tt¨¨ng ng ®é®é chchÆÆt ct cñña la lííp p
n thiÕt kÕ. mui luyÖÖn thiÕt kÕ. mui luy -- Lu lÌn tõ ngo hh««ng, cng, c¶¶i thi ®®Êt & gi
êng tèèi thi
i thiÓÓu u
ng lu lÌn. Êt & gi¶¶m m ®−î®−îc cc c««ng lu lÌn. t lu ®Ç®Çu tiu tiªªn cn c¸¸ch vai ch vai ®−®−êng t o an toμμn.n.
-- VVÖÖt lu 0,5m ®Ó®Ó ®®¶¶m bm b¶¶o an to 0,5m
u 15 i thiÓÓu 15
-- CC¸¸c vc vÖÖt lu ph ®®Õn 20cm
t lu ph¶¶i chi chåång lng lªªn nhau t Õn 20cm ®Ó®Ó mmÆÆt lt lííp p ®®Êt bÊt b»»ng ph
n nhau tèèi thi ng ph¼¼ng.ng.
y lu (b®®).).
y lu c dông cñña ma m¸¸y lu
9.4. Trìình tnh tùù TK sTK s¬¬ ®å®å lu : lu : 9.4. Tr u thiÕt kÕ : a. Thu thËËp cp c¸¸c sc sèè liliÖÖu thiÕt kÕ : a. Thu th m nÐn ( B ). ChiÒu rééng lng lííp p ®®Êt Êt ®Ç®Çm nÐn ( B ). -- ChiÒu r t lu lÌn yªªu cu cÇÇu ( nu ( nycyc ).). -- SSèè ll−î−ît lu lÌn y y lu. trôc chññ ®é®éng cng cñña ma m¸¸y lu. -- SSèè trôc ch ChiÒu rééng vng vÖÖt t ®Ç®Çm cm cñña ma m¸¸y lu (b -- ChiÒu r ChiÒu rééng vng vÖÖt tt t¸¸c dông c -- ChiÒu r (b(btt).).
Þnh sèè ll−î−ît t ®Ç®Çm nÐn sau 1 chu m nÐn sau 1 chu
b. Xb. X¸¸c c ®®Þnh s lu (n) : kkúú lu (n) :
-- n phn ph¶¶i li lμμ −í−íc sc sèè ccñña nyc. a nyc. -- PhPh¶¶i li lμμ bbééi si sèè ccñña sa sèè llÇÇn tn t¸¸c dông c
c dông cñña 1 a 1
m nÐn. ll−î−ît t ®Ç®Çm nÐn. -- PhPh¶¶i li lμμ ttèèi thi
i thiÓÓu cã th
u cã thÓÓ ®Ó®Ó ss¬¬ ®å®å lu
lu ®¬®¬n n
gigi¶¶n.n.
-- PhPh¶¶i i ®®¶¶m bm b¶¶o o ®Ó®Ó cã th
cã thÓÓ thiÕt kÕ s
thiÕt kÕ sèè ll−î−ît t lu ®å®ång ng ®®Òu Òu
m nÐn sau 1 chu kúú lu
®Ç®Çm nÐn sau 1 chu k trtrªªn ton toμμn bn béé chiÒu r
chiÒu rééng.ng.
c. TK c¸¸c phc ph−¬−¬ng ng ¸¸n sn s¬¬ ®å®å lu tr c. TK c
lu trªªn mn mÆÆt t
t ngang : cc¾¾t ngang :
c nguyªªn tn t¾¾c thiÕt kÕ
Þnh, -- DDùùa va vμμo co c¸¸c sc sèè liliÖÖu vu vμμ n n ®·®· xx¸¸c c ®®Þnh, nh lu trªªn n c dông cñña ba b¸¸nh lu tr lu thááa ma m··n n c P.A s¬¬ ®å®å lu th c thiÕt kÕ ®·®· nnªªu. Vu. VÏÏ c dông trªªn 1 n 1 t lu lÌn t¸¸c dông tr
xÕp c¸¸c vc vÖÖt tt t¸¸c dông c xÕp c MCN thμμnh cnh c¸¸c P.A s MCN th cc¸¸c nguy bibiÓÓu u ®å®å ssèè ll−î−ît lu lÌn t lu. m sau 1 chïï kkúú lu. ®®iiÓÓm sau 1 ch
n P.A tèèi i −−u :u :
d. So s¸¸nh cnh c¸¸c P.A, ch d. So s -- so s
c P.A, chään P.A t c P.A TK s¬¬ ®å®å lu, ch
so s¸¸nh cnh c¸¸c P.A TK s P.A thááa ma m··n tn tèèt nhÊt c P.A th Ých & yªªu cu cÇÇu khi TK s ®®Ých & y
lu, chään n c môc t nhÊt c¸¸c môc lu. u khi TK s¬¬ ®å®å lu.
10. 10. TTææ chchøøc cc c««ng tng t¸¸c c ®Ç®Çm nÐnm nÐn :: -- MM¸¸y lu l
ng theo s¬¬ y lu lμμ lolo¹¹i mi m¸¸y hoy ho¹¹t t ®é®éng theo s ng gian n cã méét kht kh««ng gian êng & nh th−−êng & t huy ®−î®−îc nc năăng suÊt, do ng suÊt, do trÝ c lu lÌn kh««ng nng nªªn bn bèè trÝ
®å®å, m, mççi mi m¸¸y cy cÇÇn cã m Þnh ®Ó®Ó hoho¹¹t t ®é®éng bng b××nh th nhÊt ®®Þnh nhÊt n, ph¸¸t huy an toμμn, ph an to ã khi tææ chchøøc lu lÌn kh ®®ã khi t nhiÒu lu trªªn 1 di ququ¸¸ nhiÒu lu tr
n thi c««ng hng hÑÑp.p.
n 1 diÖÖn thi c
ng hoμμn thn thμμnh 1 l
c hiÖÖn rÊt nhiÒu thao t
m nÐn vííi tÊt c
c kh¸¸c trong c
nh 1 lííp p ®®Êt Êt ®Ç®Çm m n rÊt nhiÒu thao t¸¸c c c nhau, v×× vvËËy phy ph¶¶i phi phèèi hi hîîp tp tèèt t i tÊt c¶¶ cc¸¸c khc kh©©u u thi ng nghÖÖ thi Êt , t−í−íi i ÈÈm,, m,,
-- §§ÓÓ thi c thi c««ng ho nÐn ph¶¶i thi thùùc hi nÐn ph khkh¸¸c nhau, v cc««ng tng t¸¸c c ®Ç®Çm nÐn v cc««ng t ng t¸¸c kh c trong c««ng ngh n chuyÓÓn n ®®Êt , t ng nh−− : v: vËËn chuy cc««ng nh phô. . . san r¶¶i i ®®Êt, bÊt, bïï phô. . . san r
-- §§ÓÓ phphèèi hi hîîp tp tèèt ct c¸¸c mc m¸¸y mãc thi c
y mãc thi c««ng , s
ng suÊt cñña ta tææ hhîîp mp m¸¸y chÝnh n chuyÓÓn n ®®Êt; sau
ng , söö ng cao ®−î®−îc c y mãc hiÖÖu quu qu¶¶, n, n©©ng cao Þnh dông m¸¸y, y, ®Ç®Çu tiu tiªªn xn x¸¸c c ®®Þnh o & y chÝnh ®μ®μo & ng suÊt Êt; sau ®®ã chã chään nn n¨¨ng suÊt , lu lÌn t, lu lÌn s¬¬ bbéé, lu lÌn c cho y phô kh¸¸c cho
p lu lÌn chÆÆt, lu lÌn s n thiÖÖn, vn, vμμ cc¸¸c mc m¸¸y phô kh
dông m¸¸y mãc hi dông m hhÖÖ ssèè ssöö dông m nn¨¨ng suÊt c vvËËn chuy ccñña ta tææ hhîîp lu lÌn ch hohoμμn thi phphïï hhîîp (xe t
y san . . .) p (xe t−í−íi ni n−í−íc, mc, m¸¸y san . . .)
i thi c««ng ng
11. 11. §§oo¹¹n n ®Ç®Çm nÐn th TrTr−í−íc khi thi c
®®oo¹¹n n ®Ç®Çm nÐn th
m nÐn thöö nghinghiÖÖmm :: c khi thi c««ng ng ®¹®¹i tri trμμ, ph, ph¶¶i thi c m nÐn thöö nghinghiÖÖm.m. Ých : 11.1. Môc ®®Ých : 11.1. Môc -- NhNh»»m chÝnh x
c hãa c««ng ngh êng nãi riªªng & to thi c««ng nÒn
ng nghÖÖ ®Ç®Çm m ng & toμμn bn béé êng nãi ng nÒn ®−®−êng nãi
ng nghÖÖ thi c
m chÝnh x¸¸c hãa c nÐn nÐn ®®Êt Êt ®−®−êng nãi ri cc««ng ngh chung. chung.
-- NhNh»»m phm ph¸¸t hi
p lý trong b¶¶n vn vÏÏ thi c iÒu chØØnh, tr
ng phÝ líín vÒ v
sai sãt, t hiÖÖn cn c¸¸c chc chçç sai sãt, thi c««ng ng nh, tr¸¸nh cnh c¸¸c c c & n vÒ vËËt lit liÖÖu, nhu, nh©©n ln lùùc & c thi y mãc; ®®¶¶m bm b¶¶o co c««ng tng t¸¸c thi ng tiÕn ®é®é, , ®¹®¹t t ng nhÞp nhμμng, ng, ®ó®óng tiÕn
chch−−a ha hîîp lý trong b kÞp thêi ®®iÒu ch ®Ó®Ó kÞp thêi ll··ng phÝ l mm¸¸y mãc; cc««ng nhÞp nh chÊt l−î−îng.ng. chÊt l
11.2. Quy m«« ®®oo¹¹n thn thöö nghinghiÖÖm :m : 11.2. Quy m n cã chiÒu rééng bng b»»ng chiÒu r -- NNªªn cã chiÒu r
biÕn, chiÒu dμμi bi b»»ng L x
ng chiÒu rééng ng ®Ç®Çm m Þnh ng L x¸¸c c ®®Þnh
nÐn phææ biÕn, chiÒu d nÐn ph trong BVTC (40 ÷÷200m200m).). trong BVTC (40
-- Chia Chia ®®oo¹¹n thn thöö nghinghiÖÖm thm thμμnh 05
m nÐn chÆÆt kht kh¸¸c nhau ( m
cã scã sèè ll−î−ît t ®Ç®Çm nÐn ch ®®oo¹¹n nn nªªn cã chiÒu d
n cã chiÒu dμμi ti tèèi thi
nh 05 ®®oo¹¹n nhn nháá c nhau ( mççi i u 20m ) i thiÓÓu 20m )
n thiÕt : 11.3. C¸¸c hc håå ss¬¬ ccÇÇn thiÕt : 11.3. C -- ThuyÕt minh vÒ k
t thi c««ng cng cñña a Þnh küü thuthuËËt t thi ng nghÖÖ thi c trong c««ng ngh i kÕt hîîp gip gi÷÷a ca c¸¸c loc lo¹¹i i c trong c««ng ng
y mãc, thiÕt bÞ, nh©©n ln lùùc trong c
ThuyÕt minh vÒ küü thuthuËËt thi c y mãc, quy ®®Þnh k cc¸¸c loc lo¹¹i mi m¸¸y mãc, quy cc¸¸c khc kh©©u cu c««ng tng t¸¸c trong c cc««ng ng ®®Êt, sÊt, sùù phphèèi kÕt h mm¸¸y mãc, thiÕt bÞ, nh thi c««ng ng ®®Êt.Êt. nghnghÖÖ thi c
thÝ nghiÖÖm vÒ m vÒ ®é®é chchÆÆt t t nhÊt cñña la lííp p
c kÕt qu¶¶ thÝ nghi n nhÊt, ®é®é ÈÈm tm tèèt nhÊt c êng. Êt nÒn ®−®−êng. tiÕn ®é®é thi c
ng chi tiÕt nÒn thi c««ng chi tiÕt nÒn
-- CC¸¸c kÕt qu llíín nhÊt, ®®Êt nÒn -- BB¶¶n vn vÏÏ tiÕn êng. ®−®−êng.
-- BB¶¶n vn vÏÏ ss¬¬ ®å®å hoho¹¹t t ®é®éng cng cñña ca c¸¸c loc lo¹¹i i
mm¸¸y mãc, thiÕt bÞ thi c
y mãc, thiÕt bÞ thi c««ng.ng.
n thi c««ng.ng. y, nh©©n ln lùùc cc cÇÇn n
c thiÕt bÞ thÝ nghiÖÖm, kim, kiÓÓm tra m tra
n bÞ c¸¸c thiÕt bÞ thÝ nghi ng thi c««ng hi
n ghi chÐp, nghiÖÖm m
11.4. Tr××nh tnh tùù ththùùc hic hiÖÖn :n : 11.4. Tr ng tr−−êng : n bÞ c««ng tr a. ChuÈÈn bÞ c êng : a. Chu n bÞ diÖÖn thi c c chuÈÈn bÞ di m tra viÖÖc chu -- KiKiÓÓm tra vi i xe m¸¸y, nh n bÞ c¸¸c loc lo¹¹i xe m -- ChuChuÈÈn bÞ c thiÕt. thiÕt. -- ChuChuÈÈn bÞ c chÊt l−î−îng thi c êng. ng hiÖÖn trn tr−−êng. chÊt l c biªªn bn b¶¶n ghi chÐp, nghi n bÞ c¸¸c bi -- ChuChuÈÈn bÞ c thu hiÖÖn trn tr−−êng. êng. thu hi
o dÝnh b¸¸m.m.
n chuyÓÓn n ®®Êt Êt ®®Õn Õn ®®oo¹¹n thn thöö nghinghiÖÖm.m.
b. Thi c««ng ng ®®oo¹¹n thn thöö nghinghiÖÖm :m : b. Thi c -- TT−í−íi i ÈÈm tm t¹¹o dÝnh b -- VVËËn chuy -- San, r
-- Lu lÌn s
Êt cã chiÒu dμμy by b»»ng ng ®ó®óng ng San, r¶¶i i ®®Êt cã chiÒu d a lÌn Ðp dùù kiÕn (H chiÒu dμμy chy ch−−a lÌn Ðp d kiÕn (Hrr), cã ), cã chiÒu d t nhÊt . ®é®é ÈÈm gm gÇÇn n ®é®é ÈÈm tm tèèt nhÊt . n theo s¬¬ ®å®å & k& küü Lu lÌn s¬¬ bbéé ëë cc¸¸c c ®®oo¹¹n theo s Þnh. t lu lÌn ®·®· xx¸¸c c ®®Þnh.
thuthuËËt lu lÌn
-- Lu lÌn ch
Lu lÌn chÆÆt t ëë cc¸¸c c ®®oo¹¹n n ®ó®óng kng küü thuthuËËt vt vííi i kiÕn n1, n2, n3, n4, n5 t lu lÌn dùù kiÕn n1, n2, n3, n4, n5
êng ni+1i+1 = n= nii + + nn ););
ssèè ll−î−ît lu lÌn d ng th−−êng n ( th( th««ng th -- TiÕp tôc lu lÌn ho
n thiÖÖn n ëë cc¸¸c c ®®oo¹¹n n
TiÕp tôc lu lÌn hoμμn thi theo s¬¬ ®å®å & k& küü thuthuËËt lu lÌn theo s -- KiKiÓÓm tra m tra ®é®é chchÆÆt (Kt (Kii), chiÒu d
t lu lÌn ®·®· biÕt.biÕt. ) sau ), chiÒu dμμy (Hy (Hii) sau
khi lu lÌn cñña la lííp p ®®Êt Êt ëë cc¸¸c c ®®oo¹¹n.n. khi lu lÌn c -- Ghi chÐp to
Ghi chÐp toμμn bn béé ququ¸¸ trtr××nh thi c
ng & so nh thi c««ng & so
ss¸¸nh vnh vííi ci c¸¸c BVTC
c BVTC ®·®· TK.TK.
n & söö lý clý c¸¸c kÕt qu
c. TÝnh to¸¸n & s c. TÝnh to -- TÝnh c
i ) lííp p
TÝnh c¸¸c hc hÖÖ ssèè lÌn Ðp ( h VL mVL mÆÆt t ®−®−êng
c kÕt qu¶¶ :: lÌn Ðp ( hÖÖ ssèè rr¶¶i ) l êng ëë cc¸¸c c ®®oo¹¹n Kn Kriri = H= Hrr/H/Hii..
-- TÝnh to
TÝnh to¸¸n hn hÖÖ ssèè ®Ç®Çm nÐn (
m nÐn ( ®é®é chchÆÆt ) c
t ) cñña a
-- VVÏÏ cc¸¸c bi
c biÓÓu u ®å®å tt−¬−¬ng quan gi
llííp p ®®Êt Êt ëë cc¸¸c c ®®oo¹¹n Kn Kii = = γγii/ / γγcmax cmax;; ng quan gi÷÷a sa sèè llÇÇn n ®Ç®Çm nÐn ch m nÐn chÆÆt nt nii vvííi Ki Kriri; v; vμμ KKii ®Ó®Ó xx¸¸c c i & sèè ll−î−ît t ®Ç®Çm m Þnh chÝnh x¸¸c hc hÖÖ ssèè rr¶¶i & s ®®Þnh chÝnh x nÐn chÆÆt yt yªªu cu cÇÇu ( nu ( nycyc ) theo K ) theo Kycyc.. nÐn ch
12. 12. KiKiÓÓm tra chÊt l
m tra chÊt l−î−îng cng c««ng tng t¸¸c c ®Ç®Çm m
nh thi c««ng.ng.
nÐn nÐn ®®Êt :Êt : 12.1. C¸¸c giai 12.1. C -- KiKiÓÓm tra trong qu -- KiKiÓÓm tra sau khi thi c
m tra : c giai ®®oo¹¹n kin kiÓÓm tra : m tra trong qu¸¸ trtrìình thi c m tra sau khi thi c««ng.ng.
m tra : i dung kiÓÓm tra : nh thi c««ng :ng : ng lu. ng, chññng long lo¹¹i, ti, t¶¶i tri trääng lu. m, chiÒu dμμy ry r¶¶i ci cñña la lííp p ®®Êt Êt
m tra sèè ll−î−îng, ch m tra ®é®é ÈÈm, chiÒu d
12.2. C¸¸c nc nééi dung ki 12.2. C a. Trong qu¸¸ trtrìình thi c a. Trong qu -- KiKiÓÓm tra s -- KiKiÓÓm tra trtr−í−íc khi -- KiKiÓÓm tra vi -- KiKiÓÓm tra t
m nÐn. c khi ®Ç®Çm nÐn. m tra viÖÖc thc thùùc hic hiÖÖn sn s¬¬ ®å®å lu, t m tra tìình tr nh tr¹¹ng lng lííp vp vËËt li iÒu chØØnh ph m nÐn ®Ó®Ó cã ccã c¸¸c c ®®iÒu ch m tra chÊt l−î−îng cng c««ng tng t¸¸c bc bïï phô,
trtrìình nh ®Ç®Çm nÐn -- KiKiÓÓm tra chÊt l
lu. lu, tèèc c ®é®é lu. t liÖÖu trong qu u trong qu¸¸ nh phïï hhîîp.p. phô, ®é®é bb»»ng ng Êt trong qu¸¸ trtr××nh nh
c ngang lííp p ®®Êt trong qu
phph¼¼ng, ng, ®é®é ddèèc ngang l m nÐn. ®Ç®Çm nÐn.
m tra ®é®é bb»»ng ph
ng ph¼¼ng, ng, ®é®é ddèèc ngang, c ngang, Êt sau khi ®Ç®Çm m
, chiÒu dμμy ly lííp p ®®Êt sau khi
b. Sau khi thi c««ng :ng : b. Sau khi thi c -- KiKiÓÓm tra cao ®é®é, chiÒu d cao nÐn.nÐn. -- KiKiÓÓm tra
m tra ®é®é chchÆÆt tht thùùc tÕ, so s
c tÕ, so s¸¸nh vnh vííi i ®é®é
chchÆÆt yt yªªu cu cÇÇu.u.
ng ph¸¸p kip kiÓÓm tra m tra ®é®é chchÆÆtt p dao vßßng :ng :
12.3. C¸¸c phc ph−¬−¬ng ph 12.3. C a. Ph−¬−¬ng ph ng ph¸¸p dao v a. Ph -- ¸¸p dông cho
p dông cho ®®Êt cÊt c¸¸t, t, ¸¸ cc¸¸t kht kh««ng lng lÉÉn sn sáái i ss¹¹n.n.
CC¸¸c loc lo¹¹i dao v i dao vßßngng
ng ph¸¸p rãt c
p rãt c¸¸t :t :
b. Ph−¬−¬ng ph b. Ph -- ¸¸p dông cho c
p dông cho c¸¸c loc lo¹¹i i ®®Êt (22TCN 345
Êt (22TCN 345--06).06).
Dông cô rãt c¸¸tt Dông cô rãt c
p bao mááng :ng :
ng ph¸¸p bao m
p dông t−¬−¬ng tng tùù phph−¬−¬ng ph
c. Ph−¬−¬ng ph c. Ph -- PhPh¹¹m vi m vi ¸¸p dông t t (ViÖÖt Nam hi
cc¸¸t (Vi
p rãt ng ph¸¸p rãt a cã quy trìình ). nh ).
t Nam hiÖÖn chn ch−−a cã quy tr
d. Ph−¬−¬ng ph d. Ph
ng ph¸¸p dp dïïng thiÕt bÞ
ng vÞ phãng ng thiÕt bÞ ®å®ång vÞ phãng
xx¹¹ :: p dông cho määi loi lo¹¹i i ®®Êt.Êt.
-- ¸¸p dông cho m
o dao ®é®éng nÒn
êng : ng nÒn ®−®−êng :
e. Ph−¬−¬ng ph e. Ph -- khkh««ng ph
ng ph¸¸p p ®®o dao biÕn. ng phææ biÕn.
13. 13. NN¨¨ng suÊt
ng suÊt ®Ç®Çm nÐn
m nÐn ®®ÊtÊt ::
P
=
+
t
+
.N. β
s
L.K.T t L.01,0L V
⎛ ⎜ ⎝
⎞ ⎟ ⎠