
Học GP

TERMINOLOGY
English
Vietnamese
Frontal bone
X. trán
Temporal bone
X. thái d
ương
Squamous (!) part
ph
ần trai ( “trai”
trong “con
trai -
s
ống dưới nước”)
Petrous part
ph
ần đá
Tympanic part
ph
ần nhĩ
Parietal bone
X. đ
ỉnh
Occipital bone
X. đ
ỉnh
Mandible
X. hàm d
ưới
Maxilla
X. hàm trên
Zygomatic bone
X. gò má
Nasal bone
X. mũi
Lacrimal bone
X. l
ệ
Sphenoid bone
X. b
ướm
Ethmoid
X. Sàng
English
Vietnamese
Pterygoid process
m
ỏm chân bướm
Cribriform plate
m
ảnh sàng
Nasal concha
xoăn mũi
Vomer
X
ương lá mía
Palatine bone
X.kh
ẩu cái
Mastoid process
m
ỏm chũm
Styloid process
m
ỏm trâm
Incisive foramen
l
ỗrăng cửa
Nucha (n)
–Nuchal (a)
gáy
Sinus
Xoang
Frontanelle
Thóp
Perpendicular plate
m
ảnh thẳng đứng
Foramen spinosum
l
ỗgai
Foramen lacerum
l
ỗrách
Carotid canal
Ố
ng động mạch
c
ảnh

TERMINOLOGY
English
Vietnamese
Jugular foramen
l
ỗtĩnh mạch cảnh
Hypoglossal canal
ố
ng thần kinh hạthiệt
Foramen magnum
l
ỗlớn x. Chẩm
condylar canal
ố
ng lồi cầu
clivus
n
ền (mặt dốc) của x. chẩm
internal acoustic meatus
ố
ng tai trong
crista galli
mào x. sàng
Cranial fossa
h
ốsọ

MỤC TIÊU BÀI HỌC