TÊN SINH VIÊN: ĐOÀN H NG NHUNG
MSSV: 1090869
L P: MT0957A1
BÀI T P 4:N K THU T X N C TH I ƯỚ
THI T K B L NGT
1. S Đ KH I CÁCH TÍNH B L NG CÁT:Ơ
S li u c n thi t ế Quy chu n tuân theo
B t đ u
Tính di n tích b m t
c a b l ng cát
0
max
U
QK
A
=
Tính t l dài/sâu c a
b
0
*U
v
K
H
L=
Tính chi u dài c a b
L =
H
H
L*
Tính chi u r ng c a b
W =
L
A
Qmax, Kích th c nh nh tướ
c a cát d (tra b ng) → U 0
(tra b ng)→ ch n K
Ch n v n t c chuy n
đ ng ngang vv = 0,24 ÷ 0,40 (m/s)
Ch n
Ch n chi u sâu công
tác c a b H
Ch nH sâu h n dòng ch y phíaơ
tr c nh ng không quá 1,2ướ ư
l n. H th ng ch n là 0,5 ườ
÷ 1,2 m
A, L
Tính l ng cát có trong Q ượ
l u l ng n c th i/ 1 ư ượ ướ
ngày
G =
Tính kh i l ng cát tích l i ượ
trong N ngày l y cát
Gcát = G * ρc *N
Tính th tích cát trong N ngày
Vcát =
Chi u sâu l p cát trong N ngày
Hcát =
Tính chi u sâu t ng c ng c a
b
Ht ng = Hch tế + H + Hcát
Tính th tích h u d ng c a b
Vhd = H * A
Ki m tra th i gian l u t n c a ư
b
Qmax :
Qmin:
K t thúcế
Ki m tra và xu t b n v
Q, Gi s l ng cát có ượ
trong Y m3 n c th i làướ
X
N (s ngày l y cát), G,
ρc
Gcát, ρc
Vcát, A
H, Hch tế, Hcát
H, A
Vhd, Qmax, Qmin
2. ÁP D NG THI T K B L NG CÁT (NGANG) CHO NHÀ MÁY TH Y H I S N
B ng : Các thông s s d ng đ thi t k b l ng cát ế ế
STT c thông sĐ n vơ Kho ng
cho phép
Giá tr
thi t kế ế
1 L u l ng t ng Qư ượ m3/ngày 1770
2 Kích th c h t cátướ mm 0,25
3 Th i gian t n l u n c ư ướ s 45 ÷ 90 60
4 V n t c chuy n đ ng ngang m/s 0,24 ÷0,40 0,25
5 L u l ng t i đ nh Qư ượ max m3/s 0,0389
6 L u l ng Qư ượ min m3/s 0,0103
7Tr ng l ng riêng c a cát ượ ρcKg/m31600
8 Chi u sâu công tác c a b (H) m 0,5 ÷ 1,2 0,5
(Ngu n: Ph ng pháp x n c th i – Lê Hoàng Vi t ươ ướ
Tính toán thi t k ng trình x lý n c th i - Tr nh Xuân Laiế ế ướ )
B ng t i tr ng b m t c a b l ng cát 15 0C
Đ ng kính h t (mm)ườ T i tr ng b m t c a b l ng cát U 0 150C
(mm/s)
0,10 5,12
0,12 7,37
0,15 11,5
0,20 18,7
0,25 24,2
0,30 28,3
0,35 34,5
0,40 40,7