TÊN SINH VIÊN: ĐOÀN H NG NHUNG
MSSV: 1090869
L P: MT0957A1
BÀI T P 3:N K THU T X N C TH I ƯỚ
THI T K SONG CH N RÁC
1. S Đ KH I CÁCH TÍNH SONG CH N RÁC:Ơ
S li u c n thi t Quy chu n tuân theo ế
1
B t đ u
Tính t ng di n tích các khe
h ph n ng p n c ướ
s
v
Q
Amax
=
Qmax,
ch n vkhe (hay vs)vs = 0,3 ÷ 0,6 m/s
Tính t ng chi u r ngc khe
H
A
B=
Ch n H (chi u sâu
ng p n c c a kênh ướ
d n n i đ t SCR) ơ
Tính s thanh s t c n s
d ng
1
=
khe
b
B
F
Kích th c nh nh tướ
c a rác, t do ch n
bkhe phù h p
bkhe = 2,54 ÷ 5,08 cm
Tính t ng chi u r ng l t
lòng c a kênh
( )
CFBB
SCR
×+=
C (chi u d y các
thanh s t)C = 0,51 ÷ 1,52 cm
Tính chi u dài đo n m r ng
20tan2
1
kênhSCR BB
L
=
chi u dài đo n thu h p:
L3 = (0,5 ÷ 1)L1
α = 20o, Bkênh
Tính chi u dài đo n m r ng
20tan2
1
kênhSCR BB
L
=
chi u dài đo n thu h p:
L3 = (0,5 ÷ 1)L1
Tính chi u dài đo n kênh đ t
song ch n rác L2.Tính chi u
i thanh s t c n mua
2
Ch n chi u dài b n
s t
Đ nghiêng c a SCR
v i tr c th ng đ ng
30o ÷ 45o
Tính đ gi m áp c a dòng ch y
qua SCR
=g
vv
hkhe
l27,0
12
2
vkhe, g, v (v n t c
kênh d n tr c SCR) ướ
v i
HB
Q
v
SCR ×
=max
D a vào s li u gi m áp ch n
chi u sâu h th p đáy kênh đ
l i đ gi m áp gây ra
K t thúcế
(ki m tra và xu t b n v k thu t)
2. ÁP D NG CHO S LI U C A NMÁY TH Y H I S N:
c thông s đ u vào
B ng : Các thông s thi t k . ế ế
Ch t ô nhi m Đ n v tínhơ N ng đ ch t ô nhi m QCVN
11 : 2008/BTNMT
( c t B)
pH - 7,15 5,5 9
BOD5 mg/l 980 50
COD mg/l 1350 80
SS mg/l 480 100
T ng Nit ơ mg/l 72,8 60
N-NH3 mg/l 1,5 20
D u m mg/l 48,3 20
Coliform 100MPN/100ml 480.000 5.000
Tính toán và thi t k kênh d n n c th i :ế ế ướ
c thông s c a nhà máy:
-Qsinh ho t = 170 m3/ngày
-Qs n xu t = 1600 m3/ngày
Qt ng = Qsinh ho t + Qs n xu t = 170 + 1600 =1770m3
S gi x th i c a nhà máy là 24 gi nên ta có l u l ng x th i trung bình c a nhà ư ượ
y là:
0,0205m3/s = 20,5 l/s
L u l ng n c th i trong nhà máy th i ra không đi u hòa n ta c n xác đ nh hư ượ ướ
s không đi u hòa chung K o. Khi thi t k các h th ng tr c b đi u l u c n thi t kế ế ướ ư ế ế
theo l u l ng l n nh t.ư ượ
Tra b ng h s không đi u hòa chung K o ( b ng 2 TCXDVN 7957:2008 ) nh sau: ư
ng ph ng pháp n i suy ng v i l u l ng Qươ ư ượ XTTB = 20,486 l/s ta đ c:ượ
Kmax = 1,897 và Kmin = 0.501
T h s không đi u hòa chung K o tính đ c:ượ
Qmax = QXTTB * Kmax = 0,0205 m3/ s * 1,897 = 0,0389 m3/s
3
Qmin = QXTTB * Kmin = 0,0205 m3/ s * 0,501 = 0,0103 m3/s
T c đ ng ch y trong kênh kho ng 0.7 ÷ 1 m/s . Ch n giá tr v = 0,7 m/s làm giá tr
thi t k nh d n, ng v i l u l ng Qế ế ư ượ max = 0,0389 m3/s ta tìm
2.Thi t k kênh d n n c th i:ế ế ướ
Di n tích m t c t t c a kênh A : ướ
2
3
max 056,0
/7,0
/0389,0 m
sm
sm
v
Q
A===
+Do nhà máy l u l ng trung nh khá nh nên ch n chi u sâu ng p n c trongư ươ ướ
nh Hngn = 0,2 m.
+ Ch n cao trình ngay m t đ t làm cos chu n là 0,0
+ Ch n chi u cao ch t t m t n c lên m t đ t là H ế ướ ch tế = 0,3 m
+ Ch n chi u cao ch ng n c m a ch y tràn là H ướ ư ct = 0,2 m
Chi u cao t ng c ng cân xây d ng c a kênh d n n c th i # ư$ ướ
Ht ng = Hngn + Hch tế + Hct = 0,2 + 0,3 + 0,2 = 0,7(m)
Tính đ c chi u r ng kênh d n tr c n i đ t song ch n rác: ượ ướ ơ
m
m
m
H
A
W
ngn
t28,0
2,0
056,0 2===
= 280mm
Đ d c th y l c (i min) c a kênh d n ch n theo đi u 3.39 – TCXDVN 51-2008
D = 200 mm , imin = 0,005
D = 300 mm , imin = 0,0033
V i chi u r ng kênh là 0,28m thì ta ch n đ d c i min là 0,0033
Cao trình m c n c đ u kênh d n: ướ Zm c n c(đ u kênh d n) ướ = – Hch t ế= – 0,3 m
Cao trình đáy đ u kênh d n : Zđáy kênh (đ u kênh d n) = – (Hngn + Hch tế)
= – (0,2 + 0,3) = – 0,5 m
+ Ch n chi u dài kênh d n : L = 30 m
Cao trình m c n c cu i kênh d n ( tr c song ch n rác) : ướ ướ
Z m c n c (cu i kênh d n) ướ = Zm c n c(đ u kênh d n) ướ - L.imin
= –0,3 – 30* 0,0033 = – 0,399 m
Cao trình đáy kênh d n cu i kênh ( tr c song ch n rác) : ướ
Zđáy nh (cu i kênh d n) = Z m c n c (cu i kênh d n) ướ – Hngn
= – 0,399 – 0,2 = – 0,599 m
Thi t k song ch n rác:ế ế
Song ch n rác đ c đ t kênh tr c khi n c th i vào tr m x lý. Hai bên t ng ượ ướ ướ ườ
nh ph i ch a m t khe h đ đ d dàng l p đ t và thay th song ch n rác ế
Gi s rác c a nhà máy kích th c nh nh t 3cm. Do n c th i c a nhà y ướ ướ
không ch a nhi u rác nên ch n l ng rác có trong n c th i < 0,1 m ượ ướ 3/ngày và dùng ph ngươ
pháp cào rác th ng ( ngày cào 2 – 3 l n ).
4
B ng 4: Các thông s thi t k song ch n rác ế ế
(Ngu n: Ph ng pháp x lý n c th i – Lê Hoàng Vi t ươ ướ
Tính toán thi t k công trình x lý n c th i - Tr nh Xuân Lai)ế ế ướ
T ng l u l ng n c th i c a nhà máy là 1770m ư ượ ướ 3/ngày.
Ta có l u l ng l n nh t : Qư ượ max = 0,0389 m3/s và Q min = 0,0103 m3/s
T ng di n tích ph n khe h ng p n c c a SCR: ướ
V n t c n c qua khe c a SCR v ướ s = 0,31 ÷ 0,62 m/s v y ta ch n v s = 0,5m/s
2
3
max 0778,0
/5,0
/0389,0 m
sm
sm
v
Q
A
s
khe ===
Ch n chi u sâu ng p n c c a kênh d n n c th i n i đ t song ch n rác:H ướ ướ ơ ngn = 0,2m
T ng chi u r ng các khe c a SCR:
STT Các thông s thi t k ế ế Đ n vơ Kho ng
cho phép
Giá tr
thi t kế ế
1 L u l ng n c th iư ượ ướ m3/ngày 1770
2 ch th c rácướ cm 2 ÷ 6 3
3 Chi u r ng khe SCR cm 2,54 ÷ 5,08 2,5
4 V n t c n c qua SCR ướ m/s 0,31 ÷ 0,62 0,5
5 Đ nghiêng SCR theo
tr c th ng đ ng đ30 ÷ 45 45
6 B dày thanhcm 0,51 ÷ 1,52 1
5