
BÀI T P LÝ THUY T H CH TOÁN K TOÁNẬ Ế Ạ Ế
Bài t p 21ậ
Có s li u ph n ánh trên m t s tài kho n c a m t Doanh nghi p nh sau: (ĐVT: đ ng)ố ệ ả ộ ố ả ủ ộ ệ ư ồ
Yêu c u:ầ
1/ Trình bày n i dung kinh t c a các nghi p v trên.ộ ế ủ ệ ụ
2/ Hãy cho bi t nh ng nghi p v liên quan đ n c tài s n và ngu n v n.ế ữ ệ ụ ế ả ả ồ ố
Bài t p 22ậ
I/ Tài li u: ệ(Đ n v đ ng).ơ ị ồ
A- Tình hình thanh toán c a m t Doanh nghi p v i ng i bán, ng i mua vào ngày 1/01/NNủ ộ ệ ớ ườ ườ
th hi n qua s d c a hai tài kho n:ể ệ ố ư ủ ả
- Tài kho n ph i thu khách hàng (131) (D n )ả ả ư ợ 12.000.000
Chi ti t:ế
+ Ph i thu công ty Aả10.000.000
+ Ph i thu công ty Bả 2.000.000
- TK ph i tr cho ng i bán(331) (D có)ả ả ườ ư 8.000.000
Chi ti t:ế
+ Ph i tr cho công ty Mả ả 5.000.000
N TK Ti n m t Cóợ ề ặ
SD:xxx
(1) 2.000.000
(6)3.000.000
2.500.000(4)
500.000(7)
3.000.000(9)
N TK TGNH Cóợ
SD:xxx
(5) 4.000.000 1.200.000(3)
2.500.000(8)
1.500.000(10)
N TK NL, VL Cóợ
SD:xxx
(2) 25.000.000
(4)2.500.000
(10)1.500.000
N TK Ti n m t Cóợ ề ặ
SD:xxx 2.000.000(1)
4.000.000(5)
3.000.000(6)
N TK Ph i tr cho NB Cóợ ả ả
(3)1.200.000
(7)500.000
(8)2.500.000
(9)3.000.000
SD:xxx
25.000.000(2)
N TK Ph i tr cho NB A ợ ả ả
Có
(3)1.200.000
(7)500.000
SD:xxx
15.000.000(2)
N TK Ph i tr cho NB B ợ ả ả
Có
(8)2.500.000
(9)3.000.000
SD:xxx
10.000.000(2)

+ Ph i tr cho công ty Nả ả 3.000.000
B- Trong tháng 01/NN Doanh nghi p có tình hình sau:ở ệ
1. Mua nguyên li u tr giá 5.000.000 c a công ty N nh p kho, ch a tr ti n.ệ ị ủ ậ ư ả ề
2. Công ty A tr h t s ti n còn n Doanh nghi p b ng chuy n kho n qua ngân hàng.ả ế ố ề ợ ệ ằ ể ả
3. Vay ng n h n ngân hàng tr n công ty M : 4.000.000.ắ ạ ả ợ
4. ng tr c ti n m t cho công ty Q đ mua hàng: 2.500.000.Ứ ướ ề ặ ể
5. Công ty B chuy n kho n tr n cho Doanh nghi p: 2.000.000.ể ả ả ợ ệ
6. Chuy n ti n g i ngân hàng tr h t n cho công ty N và ng thêm 4.000.000 đ mua v tể ề ở ả ế ợ ứ ể ậ
li u.ệ
7. Công ty B ng tr c ti n mua hàng cho Doanh nghi p b ng ti n m t 1.500.000.ứ ướ ề ệ ằ ề ặ
8. Nh p kho nguyên v t li u c a công ty Q chuy n đ n, ti n hàng đ c tr vào s ti n đãậ ậ ệ ủ ể ế ề ượ ừ ố ề
ng tr c (nghi p v 4) tr giá 2.250.000.ứ ướ ệ ụ ị
II/ Yêu c u:ầ
1) Ph n ánh tình hình trên vào các tài kho n có liên quan.ả ả
2) Tính s d cu i kỳ c a tài kho n 131, TK 331 và các tài kho n chi ti t c a chúng. Cho bi tố ư ố ủ ả ả ế ủ ế
ý nghĩa c a các con s này?ủ ố
3) L p b ng t ng h p chi ti t TK 131, TK331.ậ ả ổ ợ ế
Bài t p 23ậ
Công ty A ti n hành mua v t li u X đ ph c v cho s n xu t. Trong kỳ có các tài li u liênế ậ ệ ể ụ ụ ả ấ ệ
quan đ n vi c mua v t li u X nh sau:ế ệ ậ ệ ư
- Giá thanh toán 132.000.000
+ Giá mua (ch a có thu GTGT)ư ế 120.000.000
+ Thu GTGTế 12.000.000
- Giá c c v n chuy n, b c x p (ch a có thu GTGT)ướ ậ ể ố ế ư ế 5.280.000
+ Thu GTGTế 264.000
- Chi phí cho b ph n mua hàngộ ậ 658.800
- Kh i l ng v t li u muaố ượ ậ ệ 1.800 kg
- Đ nh m c hao h t t nhiênị ứ ụ ự 0,72%
- Kh i l ng v t li u th c t nh p khoố ượ ậ ệ ự ế ậ 1.794 kg
Yêu c u: ầTính giá th c t v t li u X nh p kho.ự ế ậ ệ ậ
(Cho bi t: Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ).ế ệ ộ ế ươ ấ ừ
Bài t p 24ậ
M t Doanh nghi p X trong kì có các tài li u sau:ộ ệ ệ
1. Doanh nghi p ti n hành thu mua v t li u M:ệ ế ậ ệ
- S ti n ph i tr ghi trên hoá đ n c a ng i bán: t ng giá thanh toán 110.000.000đ, trongố ề ả ả ơ ủ ườ ổ
đó giá mua ch a thu là 100.000.000đ, thu GTGT 10.000.000đ.ư ế ế
- Chi phí v n chuy n, b c d : hoá đ n c a đ n v v n chuy n t ng giá thanh toánậ ể ố ở ơ ủ ơ ị ậ ể ổ
4.400.000đ, trong đó giá mua ch a thu là 4.000.000, thu GTGT 400.000đ.ư ế ế
- Chi phí c a b ph n thu mua: 600.000đủ ộ ậ
- Kh i l ng v t li u thu mua: 1.000 kg.ố ượ ậ ệ
- Đ nh m c hao h t t nhiên: 0,6%.ị ứ ụ ự
- Kh i l ng v t li u th c t nh p kho: 964 kgố ượ ậ ệ ự ế ậ
2. Mua m t ô tô v n t i F, giá mua ch a có thu 260.000.000đ, thu GTGT 10%. L phíộ ậ ả ư ế ế ệ
tr c b 2% tính trên giá thanh toán. Chi phí l p đ t b c x p và ch y th 12.000.000đ.ướ ạ ắ ặ ố ế ạ ử
Yêu c u:ầ
Tính giá th c t c a v t li u M và ô tô F theo tài li u trên theo 2 ph ng pháp tính thuự ế ủ ậ ệ ệ ươ ế
GTGT:

a/ Theo ph ng pháp kh u tr .ươ ấ ừ
a/ Theo ph ng pháp tr c ti p.ươ ự ế
Bài t p 25ậ
I/ Tài li u : ệ(ĐVT: đ ng).ồ
A- Tình hình t n kho NVL đ u tháng 01/NN t i công ty ABC nh sau:ồ ầ ạ ư
- V t li u X:ậ ệ 124.800.000 (S l ng 60.000 kg)ố ượ
- V t li u Y:ậ ệ 61.200.000 (S l ng 40.000 kg)ố ượ
- V t liêu Z:ậ 10.320.000 (S l ng 40.000 kg)ố ượ
B-T ng h p tình hình nh p, xu t NVL trong tháng 01/NN t i công ty nh sau:ổ ợ ậ ấ ạ ư
1. Ngày 1/01, mua nguyên li u nh p kho ch a thanh toán ng i bán:ệ ậ ư ườ
- V t li u X (S l ng 10.000 kg): giá mua (ch a có thu GTGT) 21.200.000, thu GTGTậ ệ ố ượ ư ế ế
10%.
- V t li u Y (S l ng 5.000 kg): giá mua (ch a có thu GTGT) 7.700.000, thu GTGT 10%.ậ ệ ố ượ ư ế ế
Đ ng th i công ty đã dùng ti n m t đ thanh toán ti n b c x p s v t li u trên nh p khoồ ờ ề ặ ể ề ố ế ố ậ ệ ậ
1.500.000. S chi phí này phân b cho hai lo i v t li u t l v i kh i l ng c a chúng.ố ố ạ ậ ệ ỷ ệ ớ ố ượ ủ
2. T ng h p các phi u xu t kho v t li u ngày 10 tháng 01 nh sau:ổ ợ ế ấ ậ ệ ư
- V t li u X: 41.600.000 (s l ng 20.000 kg), dùng tr c ti p cho s n xu t (ghi n TK 621 -ậ ệ ố ượ ự ế ả ấ ợ
“ Chi phí s n xu t chung”).ả ấ
- V t li u Y: 22.950.000 (s l ng 15.000 kg), dùng tr c ti p cho s n xu t.ậ ệ ố ượ ự ế ả ấ
- V t li u Z: 2.580.000 (s l ng 10.000 kg) dùng cho qu n lý phân x ng (ghi n TK 627 - “ậ ệ ố ượ ả ưở ợ
Chi phí s n xu t chung”).ả ấ
3. Ngày 15/01, mua v t li u Z nh p kho (s l ng 10.000 kg) : giá mua (ch a có thu GTGT)ậ ệ ậ ố ượ ư ế
cho s v t li u này là 580.000, thu GTGT là 29.000. T t c ch a tr ti n cho nhà cung c p.ố ậ ệ ế ấ ả ư ả ề ấ
4. Ngày 17/01, mua NVL nh p kho, đã thanh toán b ng ti n g i ngân hàng:ậ ằ ề ở
-V t li u X (s l ng: 7.000 kg): giá mua (ch a có thu GTGT) 21.000.000 thu GTGTậ ệ ố ượ ư ế ế
10%.
- V t li u Y (s l ng: 3.000 kg): giá mua (ch a có thu GTGT) 4.680.000, thu GTGTậ ệ ố ượ ư ế ế
10%.
-V t li u Z (s l ng: 5.000 kg): giá mua (ch a có thu GTGT) 1.530.000, thu GTGTậ ệ ố ượ ư ế ế
10%.
5. T ng h p các phi u xu t kho v t li u ngày 19 tháng 01 nh sau:ổ ợ ế ấ ậ ệ ư
-V t li u X : 83.200.000 (s l ng 40.000 kg), dùng tr c ti p cho s n xu t.ậ ệ ố ượ ự ế ả ấ
- V t li u Y: 38.250.000 (s l ng 25.000 kg), dùng tr c ti p cho s n xu t.ậ ệ ố ượ ự ế ả ấ
- V t li u Z: 7.740.000 (s l ng 30.000 kg), dùng cho qu n lý phân x ng.ậ ệ ố ượ ả ưở
II/ Yêu c u:ầ
1/ Tính giá th c t các lo i vât li u nh p kho trong tháng 01 năm NN c a công ty?ự ế ạ ệ ậ ủ
2/ Ph n ánh tình hình trên vào các tài kho n t ng h p có liên quan và s chi ti t v t li u.ả ả ổ ợ ổ ế ậ ệ
3/ Đ ki m tra, đ i chi u s li u gi a h ch toán t ng h p v i h ch toán chi ti t t i công ty,ể ể ố ế ố ệ ữ ạ ổ ợ ớ ạ ế ạ
k toán s d ng b n gì? Hãy l p b n đó và trình bày cách đ i chi u.ế ử ụ ả ậ ả ố ế
(Cho bi t: ế Công ty ABC n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ).ộ ế ươ ấ ừ
Bài t p 26ậ
M t Doanh nghi p s n xu t hai lo i s n ph m M và N. Chi phí s n xu t đ c t p h p theoộ ệ ả ấ ạ ả ẩ ả ấ ượ ậ ợ
dây chuy n s n xu t cho c hai lo i s n ph m. Trong kì, k toán đã t p h p nh ng chi phí s nề ả ấ ả ạ ả ẩ ế ậ ợ ữ ả
xu t nh sau:ấ ư
- Chi phí NVL tr c ti pự ế 18.400.000
- Chi phí nhân công tr c ti pự ế 14.700.000
- Chi phí s n xu t chungả ấ 2.058.000

Cu i kì, hoàn thành nh p kho 100 s n ph m M và 50 s n ph m N.ố ậ ả ẩ ả ẩ
Yêu c u: ầTính giá thành s n ph m M và N hoàn thành nh p kho. ả ẩ ậ
Bi t r ng:ế ằ
- Đ u kì và cu i kì không có s n ph m d dang.ầ ố ả ẩ ở
- Chi phí NVL tr c ti p đ c phân b cho t ng lo i s n ph m theo đ nh m c NVL tiêu hao.ự ế ượ ố ừ ạ ả ẩ ị ứ
Cho bi t: ế
+ Đ nh m c tiêu hao NVL cho s n ph m M : 70.000đ/spị ứ ả ẩ
+ Đ nh m c tiêu hao NVL cho s n ph m N :320.000đ/spị ứ ả ẩ
- Chi phí phân công tr c ti p đ c phân b cho t ng lo i s n ph m theo ti n l ng đ nhự ế ượ ố ừ ạ ả ẩ ề ươ ị
m c. ứCho bi t: ế
+ Đ nh m c ti n l ng c a s n ph m M : 80.000đ/spị ứ ề ươ ủ ả ẩ
+ Đ nh m c ti n l ng c a s n ph m N : 85.000đ/spị ứ ề ươ ủ ả ẩ
- Chi phí s n xu t chung đ c phân b cho t ng s n ph m theo chi phí nhân công tr c ti p.ả ấ ượ ố ừ ả ẩ ự ế
Bài t p 27ậ
I/ Tài li u: ệ(ĐVT: nghìn đ ng).ồ
A- B ng cân đ i k toán tóm t t ngày 31/12/NN c a công ty ABC nh sau:ả ố ế ắ ủ ư
TÀI S NẢS ti nố ề
1. Ti n m tề ặ
2. Ti n g i ngân hàngề ở
3. Ph i thu c a khách hàngả ủ
4. Các kho n ph i thu khácả ả
5. Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ
6. Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ
7. Hao mòn TSCĐ h u hìnhữ
T ng c ng tài s nổ ộ ả
18.000
21.700
1.700
3.500
8.500
34.000
(18.000)
69.800
NGU N V NỒ Ố S ti nố ề
1. Vay ng n h nắ ạ
2. Ph i tr cho ng i bánả ả ườ
3. Thu và các kho n ph i n p cho Nhà n cế ả ả ộ ướ
4. Ph i tr công nhân viênả ả
5. Ngu n v n kinh doanhồ ố
T ng c ng ngu n v nổ ộ ồ ố
3.000
2.000
3.600
1.200
60.000
69.800
B- Trong quý I năm NN+1, có các nghi p v kinh t phát sinh nh sau:ệ ụ ế ư
1. Mua v t li u chính nh p kho theo giá mua (ch a có thu GTGT) là 18.000, thu GTGTậ ệ ậ ư ế ế
10%. Công ty ch a tr ti n cho ng i bán M.ư ả ề ườ
2. Chuy n ti n g i ngân hàng tr n ng i bán M 10.500.ể ề ở ả ợ ườ
3. Công ty ng tr c ti n mua v t t cho ng i bán N 2.000 b ng ti n m t.ứ ướ ề ậ ư ườ ằ ề ặ
4. Chi ti n m t thanh toán cho CNV kì tr c.ề ặ ướ
5. C p trên c p v n đ u t XDCB cho công ty b ng chuy n kho n qua ngân hàng 15.000.ấ ấ ố ầ ư ằ ể ả
6. Vay dài h n ngân hàng mua thi t b s n xu t, giá mua (ch a có thu GTGT) 17.000, thuạ ế ị ả ấ ư ế ế
GTGT 1.700.
7. Chuy n ti n g i ngân hàng tr n vay ng n h n c a kì tr c.ể ề ở ả ợ ắ ạ ủ ướ
8. S ph i thu khác c a kì tr c công ty đã thu b ng ti n m t.ố ả ủ ướ ằ ề ặ
II/ Yêu c u:ầ
1/ Ph n ánh s d đ u quý, s phát sinh trong quý và s d cu i quý vào các tài kho n có liênả ố ư ầ ố ố ư ố ả
quan.
2/ L p b ng cân đ i tài kho n quý I năm NN+1 và b ng cân đ i k toán ngày 31/12/NN+1.ậ ả ố ả ả ố ế

3/ Có nh n xét gì gi a b ng cân đ i k toán và b ng cân đ i tài kho n.ậ ữ ả ố ế ả ố ả
(Cho bi t:ế Công ty ABC n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ).ộ ế ươ ấ ừ
Bài t p 24ậ
Có BCĐKT DN A nh sau (DN A tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr và h ch toánở ư ế ươ ấ ừ ạ
hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên):ồ ươ ườ
B NG CÂN Đ I K TOÁNẢ Ố Ế
Ngày 1 tháng 4 năm N ĐVT: đ ngồ
TÀI S NẢS ti nố ề NGU N V NỒ Ố S ti nố ề
Ti n m tề ặ
Ti n g i ngân hàngề ử
Thu GTGT đ c kh u trế ượ ấ ừ
Ph i thu khácả
Hàng hoá t n khoồ
Hàng g i bánử
TSCĐ h u hìnhữ
Hao mòn TSCĐ h u hìnhữ
Góp v n liên doanh dài h nố ạ
5.000.000
200.000.000
200.000.000
20.000.000
40.000.000
266.000.000
4.000.000
700.000.000
(80.000.000)
35.000.000
Vay ng n h nắ ạ
Vay dài h nạ
Ph i tr ng i bánả ả ườ
Ph i tr công nhân viênả ả
Ngu n v n kinh doanhồ ố
Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể
Qu d phòng tài chínhỹ ự
Qu khen th ngỹ ưở
L i nhu n ch a phânợ ậ ư
ph iố
V n đ u t XDCBố ầ ư
40.000.000
460.000.000
30.000.000
10.000.000
600.000.000
80.000.000
22.000.000
27.000.000
64.000.000
57.000.000
T ng c ngổ ộ 1.390.000.000 T ng c ngổ ộ 1.390.000.000
Trong tháng 4 năm N có các nghi p v khinh t phát sinh sau:ệ ụ ế
1. Ng i mua hàng tr ti n mua hàng kỳ tr c b ng ti n m t là 15.000.000 và b ng ti n g iườ ả ề ướ ằ ề ặ ằ ề ử
ngân hàng là 20.000.000.
2. Dùng ti n m t thanh toán h t các kho n n v i CNV c a kỳ tr c.ề ặ ế ả ợ ớ ủ ướ
3. L p u nhi m chi nh ngân hàng chuy n tr ti n cho ng i bán 10.000.000.ậ ỷ ệ ừ ể ả ề ườ
4. Mua công c d ng c nh p kho, đã tr b ng ti n chuy n kho n là 3.000.000.ụ ụ ụ ậ ả ằ ề ể ả
5. Chi phí xây d ng c b n d dang trong kỳ phát sinh đã thanh toán b ng ti n g i ngân hàngự ơ ả ở ằ ề ử
là 15.000.000.
6. Chi t qu khen th ng phúc l i 2.000.000 (ti n m t) nhân h i ngh công nhân viên ch cừ ỹ ưở ợ ề ặ ộ ị ứ
c a đ n v .ủ ơ ị
Yêu c u:ầ
1/ Đ nh kho n và m tài kho n ph n ánh các nghi p v kinh t phát sinh trong kỳ.ị ả ở ả ả ệ ụ ế
2/ L p B ng cân đ i tài kho n tháng 4/N.ậ ả ố ả
3/ L p B ng cân đ i k toán tháng 4/N.ậ ả ố ế
Bài t p 25ậ
M t doanh nhgi p trong quí I năm NN có tài li u sau: (ĐVT: nghìn đ ng).ộ ệ ệ ồ
I - Ho t đ ng s n xu t kinh doanh thông th ng:ạ ộ ả ấ ườ
- Doanh thu bán hàng : 8.000.000
- Giá v n hàng bán : 5.000.000ố
- Chi phí bán hàng : 250.000
- Chi phí qu n lí doanh nghi p : 125.000ả ệ
- Thu nh p ho t đ ng tài chính : 125.000ậ ạ ộ
- Chi phí ho t đ ng tài chính : 95.000ạ ộ
II - Ho t đ ng khác ạ ộ
- Thu nh p ho t đ ng khác: 27.000ậ ạ ộ
- Chi phí ho t đ ng khác: 18.000ạ ộ

