ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ƯỜ Ạ Ọ Ệ TR NG Đ I H C CÔNG NGH
Ậ Ả GIAO THÔNG V N T I
Ơ
KHOA C KHÍ
……………………………………….
Ậ Ớ
Ế
BÀI T P L P LÝ THUY T Ô TÔ
ồ ị ộ
ự ọ
ự
Tính toán và xây d ng đ th đ ng l c h c
ủ c a xe ZAZ968a
ề
(đ no.14)
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 1
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
Hà Nôi 102015
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 2
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ố ơ ả ủ *Thông s c b n c a ô tô ZAZ968A
ố ơ ị
Các thông s và đ n v xe GAZ 24=02 STT ký hi uệ Giá trị
ố ượ ả 1 Kh i l ng không t i 840(kg)
ố ượ 2 kh i l ng toàn t ả i 1160(kg)
3 công su tấ ự 40(mã l c)=30kw
4 ố ộ t c đ quay 42004400(v/p)
5 Mô men 7.6( KGm)
6 ố ộ t c đ quay 2900(v/p)
7 ậ ố v n t c 116(km/h)
ề 8 ố s truy n 3.8
ề 9 ố s truy n 2.12
ề 10 ố s truy n 1.409
ề 11 ố s truy n 1.00
ề 12 ố s truy n
ề ự 13 truy n l c chính 4.125
14 ộ ố ụ h p s ph
15 ề ộ chi u r ng 1570(mm)
16 ề chi u cao 1400(mm)
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 3
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ệ ố 17 ký hi u l p 6.1513
ơ 18 ạ ộ lo i đ ng c Xăng
19 ứ công th c bánh xe 4x2
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 4
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
I.
ủ ộ
ơ ố
ườ
ặ
Đ ng đ c tính ngoài c a đ ng c đ t trong.
1. Khái ni m :ệ
ặ ườ ố ộ ủ ộ ồ ị ơ
ấ ờ
ệ ố ộ ắ ố ệ ặ ỉ ự ụ ộ ủ Đ ng đ c tính t c đ c a đ ng c là các đ th ch s ph thu c c a công ộ ấ và su t tiêu hao su t , momen xo n có ích , tiêu hao nhiên li u trong m t gi ω ỷ ụ ủ c a tr c khu u nhiên li u theo s vòng quay n ho c theo t c đ góc
ườ ố ộ ủ ộ ặ ơ Có hai đ ng đ c tính t c đ c a đ ng c :
ườ ố ộ ụ ộ ặ
ủ ộ ặ ơ ở ị ủ ướ ệ ặ ấ ườ + Đ ng đ c tính t c đ c c b : là đ ơ ho c thanh răng b m cao áp c a đ ng c ị ng đ c tính mà v trí c a b m ga ấ ỳ v trí cung c p nhiên li u b t k
ố ộ ọ ắ ườ ặ ườ ặ ộ ơ + Đ ng đ c tính t c đ ngoài , g i t t là đ ng đ c tính ngoài đ ng c :
ặ ơ
ướ ườ ng đ c tính c a đ ng c mà v trí b m ga ( đ ng c xăng ) ho c thanh ơ ơ ệ ớ ủ ộ ộ ấ ơ là đ răng b m cao áp ( đ ng c diesel ) ặ ị ộ ấ ở ị v trí cung c p nhiên li u l n nh t
ứ ườ ự ặ 2. Xây d ng công th c đ ng đ c tính :
=
=
ấ ộ ơ ở ấ ỳ Trong đó : – công su t đ ng c vòng quay b t k ( kW )
ấ ộ ơ ạ – công su t đ ng c t i vòng quay ( kW )
ơ ắ ủ ộ momen xo n c a đ ng c ( Nm )
ệ ố ự ệ ượ ơ ư ọ a , b , c – các h s th c nghi m đ ạ ộ c ch n theo lo i đ ng c nh sau
ộ ơ + Đ ng c xăng : a = b = c = 1
ộ ơ ỳ + Đ ng c diesel 2 k : a = 0,87 ; b = 1,13 ; c = 1
ự ế ộ ơ ồ ỳ + Đ ng c diesel 4 k có bu ngcháy tr c ti p :a = 0,5 ; b = 1,5 ; c = 1
ự ị ộ ơ ồ ỳ + Đ ng c diesel 4 k có bu ng cháy d b :a = 0,6 ; b = 1,4 ; c = 1
ộ ơ ồ ố ỳ + Đ ng c diesel 4 k có bu ng cháy xoáy l c : a = 0,7 ; b = 1,3 ; c = 1
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 5
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ế ả 3. K t qu tính
(v/p) Ne (kW) Me (N.m)
800 6.27 74.81
1200 9.80 78.04
1600 13.43 80.19
2000 17.02 81.27
2400 20.42 81.27
2800 23.51 80.19
3200 26.15 78.04
3600 28.20 74.81
4000 29.53 70.50
4400 30.00 65.12
4800 29.48 58.66
5200 27.84 51.13
Ứ ụ 4. ồ ị ng d ng đ th
ấ ủ ể ơ
emax) và ti
ộ ộ ệ ủ ộ ặ ấ ế ệ ỉ ườ Đây là đ ch tiêu công su t (N ọ ng đ c tính quan tr ng nh t c a m t đ ng c dùng đ đánh giá các ơ t ki m nhiên li u c a đ ng c .
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 6
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ặ ườ ng đ c tính này ng
ị ơ ủ ộ ệ ố ượ ứ ủ ộ i ta cũng đánh giá đ ệ ổ ơ c s c kéo c a đ ng c emax), vùng làm vi c n đ nh c a đ ng c và h s thích
ủ ng K c a nó.
ả
ằ ả ệ ố ứ ệ ẫ ả ữ m và ne, trong kho ng đó khi N e ỉ t, ch
e tăng, gi m b t s c kéo nh ng t c đ tăng. ả
ầ ả ả ố ộ ả
ư ạ ướ
ế ị
ế ề ặ vùng làm vi c n đ nh n u g p ch ơ ượ ư ả ạ ả ộ ố ộ ỏ ể ng ng i nh cũng có th ố ộ ạ ẽ ả ng ng i s gi m t c đ , công ầ ạ ướ ng ng i (không c n ph i ỉ ặ ướ t ch
ơ ớ ườ ả ặ ớ ng đ c tính ngoài đ so sánh v i
ế ế ộ t k đ ng c m i ta ph i dùng đ ặ ị ệ ố ủ ộ ơ ẫ ể ứ ườ ườ ờ Nh có đ ặ qua đ c tính mô men (M ứ ơ ệ ủ ộ *Vùng làm vi c c a đ ng c : Là vùng n m gi a n ươ ng ti n v n đ m b o tăng s c kéo và làm vi c t e tăng nên ph gi m thì M ớ ứ gi m ph n nào t c đ . Hay n u N Ngoài vùng trên ra, Ne và Me đ u gi m nên ch g p ch ế ệ ổ Ở ch t máy. ấ su t gi m nh ng Me l i tăng giúp đ ng c v ề ố ấ v s th p). *Khi thi đ ng đ c tính c a đ ng c m u và xem xét giá tr h s thích ng K:
ắ ứ ệ ố
ơ ơ ứ ị + Trong đó : Mn là mô men xo n đ nh m c ộ K là h s thích ng : _ Đ ng c xăng K = 1.1 – 1.35 ộ _Đ ng c diesel K = 1.1 – 1.25
ả ể ượ ố ủ ạ ả t ch
ớ
ườ ớ ơ ả ng cong M đ ng c xăng có đ
ơ ấ ướ ơ ạ ế ề ố ấ ứ
ướ ng ng i và kh năng tăng t c c a + K Dùng đ đánh giá kh năng v ố ộ ơ t. đ ng c . K càng l n thì kh năng này càng t ố ơ ở ộ Ở ộ e d c h n + ặ ướ i m c cho phép thì khi g p ch + K th p d ượ ượ ẽ t đ tăng mômen bánh xe thì ôtô s không v đ ng c diesel nên K l n h n. ể ng ng i n u không v s th p đ c.
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 7
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
II.
ồ ị
ự
ằ đ th cân b ng l c kéo.
1.Khái ni m :ệ
ồ ị ể ễ ồ ị
ệ ự ụ ố ể ự ả ộ ự ủ ộ (cid:0) Đ th cân b ng l c kéo là đ th bi u di n m i quan h l c kéo phát ra t ạ i ậ ố ộ Pk và các l c c n chuy n đ ng ph thu c vào v n t c
ủ ể ộ ằ các bánh xe ch đ ng v chuy n đ ng c a ô tô
ứ 2. Công th c tính
(cid:0)
(cid:0) ọ ch n :=0 .95 , λ = 0.935 , f =0.015
ế ủ ự Trong đó : ế Pk là l c kéo ti p tuy n c a ô tô
ắ ở ủ ộ bánh xe ch đ ng Mk là momen xo n
rb là bán kính bánh xe ( rb= . r0 )
ệ ố ể ế ự ế ủ ố ạ ượ ạ ố ụ ọ λ là h s k đ n s bi n d ng c a l p, đ ộ c ch n ph thu c vào lo i l p
ớ ố ấ V i l p áp su t th p: ấ λ= 0,930 0,935
r0 là bán kính bánh xe
ro = ( B + d/2). 25,4 (mm)
ủ ố ề ộ B: b r ng c a l p (inso)
ườ d: đ ng kính vành bánh xe
ỷ ố ề ủ ệ ố ề ự s truy n c a h th ng truy n l c it là t
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 8
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
=0.95)
ả ủ ự ả
G : T i trong c a ô tô ệ ố ả
ủ ự ả ặ ườ ng ố ươ ố ố
ự ả ố
2
ủ ưở ố ượ ủ ể ộ pf = G.f.cos là l c c n lăn : f : H s c n lăn : Góc nghiêng c a m t đ pi = G.sin là l c c n lên d c : D ng (+) khi lên d c và Âm () khi xu ng d cố pj= là l c c n quán tính : ể ộ + j : Gia t c chuy n đ ng c a ô tô ệ ố ể ế ự ả + : H s k đ n s nh h ng chuy n đ ng quay ng c a các kh i l
ự ả ệ ố ả ế ệ ả ệ + = 1,05 + 0,05. Ih pw= là l c c n không khí : + K : H s c n không khí + F : Ti t di n c n chính di n
ệ ố ả c n không khí ( kí hi u W)
ớ ố ng đ i gi a ô tô v i không khí
ề vgióvxe
ơ ng r moóc
ủ ườ +K.F: là nhân t ữ ậ ố ươ + v : V n t c t ấ ỉ + pw ch mang d u Âm () khi ô tô cùng chi u gió và ự ả pm= là l c c n kéo moóc ố ơ + n : S r moóc ượ ọ + Q : Tr ng l ệ ố ả ổ + : H s c n t ng c a đ ng.
ố ệ ả B ng S Li u
ả ậ ố ệ ế ả 1. K t qu : l p b ng s li u
Me Tay S 1ố Tay S 2ố Tay S 3ố Tay S 4ố
ne
(m/s)
(N)
800
74.86
1.60
3520.3
2.87
1963.95
4.32
1305.29
6.09
926.39
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 9
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
1200
78
2.40
3668.0
4.31
2046.33
6.48
1360.04
9.13
965.25
1600
80.17
3.21
3770.0
5.74
2103.26
8.64
1397.87
12.18
992.10
2000
81.28
4.01
3822.2
7.18
2132.38
10.80
1417.23
15.22
1005.84
2400
81.26
4.81
3821.3
8.62
2131.86
12.97
1416.88
18.27
1005.59
2800
80.2
5.61
3771.4
10.05
2104.05
15.13
1398.40
21.31
992.48
3200
78.05
6.41
3670.3
11.49
2047.64
17.29
1360.91
24.36
965.87
3600
74.82
7.21
3518.4
12.93
1962.90
19.45
1304.59
27.40
925.90
4000
70.51
8.01
3315.7
14.36
1849.83
21.61
1229.44
30.45
872.56
4400
65.12
8.81
3062.3
15.80
1708.42
23.77
1135.46
33.49
805.86
4800
58.66
9.62
2758.5
17.23
1538.95
25.93
1022.82
36.54
725.92
5200
51.14
10.42
2404.9
18.67
1341.66
28.09
891.70
39.58
632.86
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 10
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
1.60
174
1.09
175.09
5.05
174
10.85
184.85
8.51
174
30.75
204.75
11.96
174
60.77
234.77
15.41
174
100.93
274.93
18.86
174
151.23
325.23
22.20
174
209.46
383.46
25.77
251.03
282.22
533.24
29.22
273.05
362.91
635.96
32.67
297.84
453.73
751.58
36.13
325.40
554.69
880.09
39.58
355.72
665.79
1021.52
V(m/s) Pf(N) Pw(N) Pf+Pw(N)
ữ ệ ở ừ ữ ượ ồ ị ư T nh ng d li u trên ta có đ c đ th nh sau
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 11
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ồ ị
ố ộ
ự ọ
3. Đ th nhân t
đ ng l c h c.
1.Khái ni m :ệ
ố ộ ừ d ng l c h c c a ô tô là t s gi a l c kéo ti p tuy n
ỉ ố ữ ự ượ ế pk Tr đi l c c n c a ự ả ủ ệ ộ ọ ủ ự ọ ủ Nhân t không khí Pw Và chia cho toàn b tr ng l ế ng c a ô tô. Kí hi u là D
ệ ụ ị ố ữ ộ đ ng l c h c D bi u th m i quan h ph thu c gi a nhân t
ố ộ ậ ố ự ọ ể ả ọ ố ộ đ ng ầ i tr ng đ y
ộ ế ộ ệ ớ ả ơ ể ồ ị Đ th nhân t ự ọ ủ l c h c và v n t c chuy n đ ng c a ô tô , nghĩa là D = f(v), khi ô tô có t ộ và đ ng c làm vi c v i ch đ toàn t i.
ứ
2.Công th c tính :
Trong đó:
ả ở c gi i thích ầ ph n II
ở ộ ượ ị Các giá tr trên đã đ ứ Công th c m r ng :
ố ệ ả B ng s li u
(v/p) v1(m/s) D1 v2 pk2 pk1(N )
800 1200 1.6 2.4 3520.3 0.30 0.32 3668 2.87 4.31 1963.95 2046.3 D 2 0 .1 7 0
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 12
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
3
1600 3.21 3770 0.32 5.74 2103.26
2000 4.01 3822.2 0.33 7.18 2132.38
2400 4.81 3821.3 0.33 8.62 2131.86
2800 5.61 3771.4 0.32 10.05 2104.05
3200 6.41 3670.3 0.32 11.49 2047.64
3600 7.21 3518.4 0.30 12.93 1962.9
4000 8.01 3315.7 0.28 14.36 1849.83
4400 8.81 3062.3 0.26 15.8 1708.42
4800 9.62 2758.5 0.24 17.23 1538.95
5200 10.42 2404.9 0.20 18.67 1341.66 .1 8 0 .1 8 0 .1 8 0 .1 8 0 .1 8 0 .1 7 0 .1 7 0 .1 6 0 .1 4 0 .1 3 0 .1 1
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 13
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
(v/p) v3(m/s) pk3(N) D3 v4 pk4
800 4.32 1305.29 0.11 6.09 926.39
1200 6.48 1360.04 0.12 9.13 965.25
1600 8.64 1397.87 0.12 12.18 992.1
2000 10.8 1417.23 0.12 15.22 1005.84
2400 12.97 1416.88 0.12 18.27 1005.59
2800 15.13 1398.4 0.12 21.31 992.48
3200 17.29 1360.91 0.11 965.87 24.3 6
3600 4000 19.45 21.61 1304.59 0.10 1229.44 0.10 27.4 30.4 925.9 872.56 D 4 0 . 0 8 0 . 0 8 0 . 0 8 0 . 0 8 0 . 0 8 0 . 0 8 0 . 0 7 0 . 0 6 0
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 14
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
5
33.4 9 4400 23.77 1135.46 0.09 805.86
4800 25.93 1022.82 0.07 36.54 725.92
39.5 8 5200 28.09 891.7 0.06 632.86 . 0 6 0 . 0 5 0 . 0 3 0 . 0 2
ứ
ồ ị ụ 4. ng d ng đ th
ố ủ
ị ị ị ị ườ ố ủ ấ ủ ậ ố ớ Xác đ nh v n t c l n nh t c a ô tô ộ ố ớ ấ ủ Xác đ nh đ d c l n nh t c a ô tô ự Xác đ nh s tăng t c c a ô tô ờ Xác đ nh th i gian và quãng đ ng tăng t c c a ô tô
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 15
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ồ ị
ấ ằ 4. Đ th cân b ng công su t
1.Khái ni m :ệ
ằ ươ ấ ủ ể ể ồ ị ằ
ự ơ ng trình cân b ng công su t c a ô tô có th bi u di n b ng đ th . chúng ấ ấ c xây d ng theo quan h gi a công su t phát ra c a đ ng c và các công su t
ệ ữ ể ễ ủ ộ ậ ố ể ộ ộ
ị ủ ậ ố ặ
ấ ủ ộ ể ơ , công su tấ
ụ ụ ủ ộ ị ề ạ ở ố các tr s truy n khác nhau c a h p s và các
ườ ủ Ph ượ đ ủ ộ ụ ả c n trong quá trình ô tô chuy n đ n, ph thu c vào v n t c chuy n đ ng c a ô ủ ồ ị tô, nghĩa là N= f(v).trên tr c hoành c a đ th , ta đ t các giá tr c a v n t c ặ chuy n đ ng v và trên tr c tung đ t các giá tr công su t c a đ ng c ủ ộ ố phát ra t đ ộ i bánh xe ch đ ng ấ ả ng cong c a công su t c n và .
ứ
2.Công th c tính :
ươ ấ ổ Ph ng trình công su t t ng quát :
ấ ủ ộ
ệ ố ề ự
ệ ề ự
ự ả
ọ ượ ủ ng c a ô tô;
ng. ự ả
c n không khí.
ố
ự ả ự ả
ng;
Trong đó : ơ Ne là Công su t phát ra c a đ ng c ; ấ Nt = Ne(1) là công su t tiêu hao cho ma sát trong h th ng truy n l c. ấ ủ ệ ố + : hi u su t c a h th ng truy n l c; ấ : Công su t tiêu hao cho l c c n lăn : +G : Tr ng l ệ ố ả +f : H s c n lăn; ậ ố ủ +v : V n t c c a ô tô; ặ ườ ố ủ + : Góc d c c a m t đ ấ : Công su t tiêu hao cho l c c n không khí : ố ả +W : nhân t ấ :Công su t tiêu hao cho l c c n d c: ấ : Công su t tiêu hao cho l c c n quán tính; ố ườ ọ +g : Gia t c tr ng tr ố ủ +j : Gia t c c a ô tô;
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 16
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ấ ủ ộ ơ ạ ủ ộ Công su t c a đ ng c phát ra t i bánh xe ch đ ng:
ố ệ
ả
3.B ng s li u
. ne(v/p) V1(v/p) 1.6 2.4 3.21 4.01 4.81 5.61 6.41 7.21 8.01 8.81 9.62 10.42
800 1200 1600 2000 2400 2800 3200 3600 4000 4400 4800 5200
Ne1(KW) 6.26 9.78 13.45 17.03 20.42 23.51 26.14 28.19 29.51 29.98 29.49 27.84
Nk1 5.63 8.80 12.10 15.33 18.38 21.16 23.53 25.37 26.56 26.98 26.54 25.06
V2 2.87 4.31 5.74 7.18 8.62 10.05 11.49 12.93 14.36 15.8 17.23 18.67
Ne2 6.26 9.80 13.41 17.01 20.42 23.50 26.14 28.20 29.52 29.99 29.46 27.83
Nk2 5.64 8.82 12.07 15.31 18.38 21.15 23.53 25.38 26.56 26.99 26.52 25.05
.ne(v/p) V3(m/s) Ne3(kW) 6.27 4.32 9.79 6.48 13.42 8.64 17.01 10.8 20.42 12.97 23.51 15.13 26.14 17.29 28.19 19.45 29.52 21.61 29.99 23.77 29.47 25.93 27.83 28.09
800 1200 1600 2000 2400 2800 3200 3600 4000 4400 4800 5200
Nk3 5.64 8.81 12.08 15.31 18.38 21.16 23.53 25.37 26.57 26.99 26.52 25.05
V4 6.09 9.13 12.18 15.22 18.27 21.31 24.36 27.4 30.45 33.49 36.54 39.58
Ne4 6.27 9.79 13.43 17.01 20.41 23.50 26.14 28.19 29.52 29.99 29.47 27.83
Nk4 5.64 8.81 12.08 15.31 18.37 21.15 23.53 25.37 26.57 26.99 26.53 25.05
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 17
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 18
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ψ
1.6 5.05 8.51 11.96 15.41 18.86 22.22
0 0 0 0 0 0 0
0.3 0.9 1.7 2.8 4.2 6.1 8.5
0.0 0.1 0.3 0.7 1.6 2.9 4.7
0.3 0.9 1.5 2.1 2.7 3.3 3.9
25.77 29.22 32.67 36.13 39.58
0.2784 0.8787 1.48074 2.08104 2.68134 3.28164 3.8628 6.46904 3 7.978521 9.730433 11.7567 14.0794
0 0 0 0 0
13.7 18.6 24.6 31.8 40.4
7.3 10.6 14.8 20.0 26.4
6.5 8.0 9.7 11.8 14.1
v Nf Ni N =Nf+N i Nw Nψ +N w
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 19
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ồ ị
ố
5. Đ th gia t c.
ộ ớ ệ ọ ộ ( j – v) v i tung đ là các giá
ể ố ở ừ ị ủ ễ ề
1.Khái ni mệ : Là xây d ngự j = f(v) và bi u di n chúng trong h t a đ ậ ố tr c a gia t c
ụ t ng s truy n và tr c hoành là v n t c v. ố j
:
ứ
2.Công th c tính
ψ ψ D = + j => j = = (D – )
Trong đó :
ố ộ ự ọ D: nhân t đ ng l c h c.
ψ ψ ệ ố ả : h s c n. = f
ọ ườ ố g: gia t c tr ng tr ng. g =10
ệ ố ể ế ự ả ưở ố ượ ủ ể ộ : h s k đ n s nh h ng c a các kh i l ng chuy n đ ng quay.
= 1.05 + 0.05*
ne
v1
D1
v2
v3
v4
800 1200 1600 2000 2400 2800 3200 3600 4000 4400
1.6 2.4 3.21 4.01 4.81 5.61 6.41 7.21 8.01 8.81
0.3 0.32 0.32 0.33 0.33 0.32 0.32 0.3 0.28 0.26
J1 1.6265 1.6999 1.7487 1.7726 1.7717 1.7461 1.6957 1.6205 1.5205 1.3957
2.87 4.31 5.74 7.18 8.62 10.05 11.49 12.93 14.36 15.8
D2 0.17 0.18 0.18 0.18 0.18 0.18 0.17 0.17 0.16 0.14
J2 1.6265 1.6999 1.7487 1.7726 1.7717 1.7461 1.6957 1.6205 1.5205 1.3957
4.32 6.48 8.64 10.8 12.97 15.13 17.29 19.45 21.61 23.77
D3 0.11 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12 0.11 0.1 0.1 0.09
J3 1.6265 1.6999 1.7487 1.7726 1.7717 1.7461 1.6957 1.6205 1.5205 1.3957
6.09 9.13 12.18 15.22 18.27 21.31 24.36 27.4 30.45 33.49
D4 0.08 0.08 0.08 0.08 0.08 0.08 0.07 0.06 0.06 0.05
J4 1.6265 1.6999 1.7487 1.7726 1.7717 1.7461 1.6957 1.6205 1.5205 1.3957
ố ệ ả B ng s li u :
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 20
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
4800 9.62 5200 10.42
0.24 0.2
1.2462 1.0718
17.23 18.67
0.13 0.11
1.2462 1.0718
25.93 28.09
0.07 0.06
1.2462 1.0718
36.54 39.58
0.03 0.02
1.2462 1.0718
ứ ụ ồ ị ng d ng đ th
ồ ị ể ố ủ ị ở ộ ố ộ ở ố Dùng đ th đ xác đ nh gia t c c a ô tô m t t c đ nào ề s truy n đã cho
ờ ể ể ờ ố
ị ể ả ể ổ ổ ố ả ố ộ ề
ỏ ấ ở ờ ề ủ ấ ề ố ợ Dùng đ xác đ nh th i đi m sang s h p lý (th i đi m đ i tay s truy n khi ấ ắ ấ ườ ng JI ể các s truy n(đi m giao c a các đ
ố tăng t c)đ đ m b o t c đ nh nh t và th i gian đ i s truy n là ng n nh t ố ố ộ và t c đ cao nh t, nhanh nh t JII JIII và JIV)
ồ ị ể ờ ị ườ ố ủ Dùng đ th này đ xác đ nh th i gian và quãng đ ng tăng t c c a ô tô
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 21
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ồ ị
ố
ượ
6. đ th gia t c ng
c
ể ộ ớ ệ ọ ộ ( j – v ) v i tung đ là các giá
ố ở ừ ễ ề ị ủ ố 1.Khái Ni m :ệ Là xây d ng ự = f(v) và bi u di n chúng trong h t a đ ụ t ng s truy n và tr c hoành là v n t c tr c a gia t c ậ ố v.
2.Công th c: ứ
=
V1(m/s )
V2
v3
v4
1/J4
ne(v/p) 800 1200 1600 2000 2400 2800 3200 3600 4000 4400 4800 5200
1/J(N) 1.6 0.61483 2.4 0.58825 0.57187 3.21 4.01 0.56415 4.81 0.56442 0.57271 5.61 0.58974 6.41 0.61711 7.21 0.65769 8.01 8.81 0.71648 9.62 0.80247 10.42 0.93298
1/J2 2.87 0.82658 0.79127 4.31 5.74 0.76930 7.18 0.75962 8.62 0.76205 0.77585 10.05 11.49 0.80290 12.93 0.84588 14.36 0.90984 15.8 1.00396 1.14496 17.23 1.36771 18.67
1/J3 1.1840681 4.32 1.1347953 6.48 1.1068632 8.64 1.0987834 10.8 1.1109031 12.97 1.1429347 15.13 1.1994526 17.29 1.2876269 19.45 1.4211265 21.61 1.6264191 23.77 25.93 1.9596645 28.09 2.5632257
6.09 9.13 12.18 15.22 18.27 21.31 24.36 27.4 30.45 33.49 36.54 39.58
1.71709 1.65626 1.63378 1.64873 1.70556 1.81005 1.98285 2.26157 2.73374 3.63052 5.84980 18.98360
ố ệ ả 3.B ng S li u:
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 22
ườ
ng ĐH CN GTVT SVTH: Đàm Văn Trung
Tr ớ l p:64DCOT03
ờ
ị
ườ
ố ủ
7. xác đ nh th i gian và quãng đ
ng tăng t c c a ô tô
ễ GVHD: Nguy n Quang Anh Page 23