
BÀI T P 1 ( VD – 42)Ậ
T i ngân hàng X có tài li u t i th i đi m 01/1/2007 nh sau:ạ ệ ạ ờ ể ư
KHO N M CẢ Ụ S TI NỐ Ề
a. V n đi u l đã gópố ề ệ 200
b. Qũy d tr b sung v n đi u lự ữ ổ ố ề ệ 30
c. Qũy d phòng tài chínhự30
d. Qũy đ u t phát tri n nghi p v ầ ư ể ệ ụ 20
đ. L i nhu n không chiaợ ậ 20
T ng c ngổ ộ 300
- NHTM X mua l i m t kho n tài s n tài chính c a DN A v i s ti n 100 tạ ộ ả ả ủ ớ ố ề ỷ
đ ng. Gía tr s sách c a kho n tài s n này t i DN A t i th i đi m mua l i làồ ị ổ ủ ả ả ạ ạ ờ ể ạ
50 t đ ngỷ ồ
- Gía tr TSCĐ đ c đ nh giá l i tăng theo qui đ nh c a pháp lu t : 50 t ị ượ ị ạ ị ủ ậ ỷ
- Các lo i ch ng khoán đ u t đ c đ nh giá l i tăng theo qui đ nh c a phápạ ứ ầ ư ượ ị ạ ị ủ
lu t: 25 tậ ỷ
- Trái phi u chuy n đ i ho c c phi u u đãi NH đã phát hành có th i h n cònế ể ổ ặ ổ ế ư ờ ạ
l i 6 năm : 15 tạ ỷ
- Trái phi u chuy n đ i có th i h n còn l i 36 tháng tr c khi chuy n đ i thànhế ể ổ ờ ạ ạ ướ ể ổ
c phi u ph thông : 10 tổ ế ổ ỷ
- Các công c n khác có th i h n còn l i 6 năm : 15 tụ ợ ờ ạ ạ ỷ
- D phòng chung đ c trích l p theo qui đ nh c a Th ng đ c NHNN là 10 tự ượ ậ ị ủ ố ố ỷ
- T ng TSC r i ro 2.351,6 t ổ ủ ỷ
- Ph n giá tr gi m đi c a TSCĐ do đ nh giá l i theo qui đ nh c a pháp lu t : 0 tầ ị ả ủ ị ạ ị ủ ậ ỷ
- Ph n giá tr gi m đi c a các lo i ch ng khóan đ u t d nh giá l i theo qui đ nhầ ị ả ủ ạ ứ ầ ư ị ạ ị
c a pháp lu t : 0 tủ ậ ỷ
- T ng s v n c a ngân hàng X đ u t vào TCTD khác d i hình th c góp v n,ổ ố ố ủ ầ ư ướ ứ ố
mua c ph n : 40 t ổ ầ ỷ
- T ng s v n c a NHTM X đ u t nh m n m quy n ki m soát vào các DNổ ố ố ủ ầ ư ằ ắ ề ể
khác 15 t bao g m: ỷ ồ
+ NHTM D thành l p công ty ch ng khoán 5 t , chi m 30% v n đi u l c aậ ứ ỷ ế ố ề ệ ủ
công ty ch ng khoánứ
+ NHTM B thành l p công ty b o hi m C 10 t , chi m 51% v n đi u l côngậ ả ể ỷ ế ố ề ệ
ty C
- Kho n góp v n, mua c ph n c a m t DN, qu đ u t (tr t ch c tín d ng)ả ố ổ ầ ủ ộ ỹ ầ ư ừ ổ ứ ụ
v t m c 15% v n t có : NHTM X góp 60 t góp v n liên doanh v i DN Eượ ứ ố ự ỷ ố ớ
- Ngoài ph n góp v n trên vào DN E, NH X có 7 kho n góp v n mua c ph nầ ố ả ố ổ ầ
vào 5 DN và 2 quĩ đ u t , m i DN, qu đ u t s ti n 13 t ầ ư ỗ ỹ ầ ư ố ề ỷ
YÊU C U : xác đ nh v n ch s h u đ tính các t l an toàn c a NHẦ ị ố ủ ở ữ ể ỷ ệ ủ
BÀI T P 2 ( B1 - 264) Ậ
T i m t ngân hàng th ng m i ABC ngày 30/11/2007 có tài li u nh sauạ ộ ươ ạ ệ ư
1. V n đi u l và các qu :ố ề ệ ỹ
a. V n đi u l trong b ng đi u l ho t đ ng : 350; trong đó, v n đã đ c cố ề ệ ả ề ệ ạ ộ ố ượ ổ
đông đóng góp 200
b. Qũy d tr b sung v n đi u l : 30ự ữ ổ ố ề ệ
c. Qũy d phòng tài chính : 30ự
d. Qũy đ u t phát tri n nghi p v : 20ầ ư ể ệ ụ
e. L i nhu n không chia : 10 ợ ậ
Trong tháng, đánh giá l i tài s n theo qui đ nh c a lu t pháp :ạ ả ị ủ ậ
- Gía tr tăng thêm c a TSCĐ : 50ị ủ
1

- Gía tr tăng thêm c a các lo i ch ng khoán đ u t : 25ị ủ ạ ứ ầ ư
- Trái phi u chuy n đ i và c phi u u đãi do NH phát hành có th i h n cònế ể ổ ổ ế ư ờ ạ
l i 6 năm : 15 ạ
- Các công c n khác có th i h n còn l i 10 năm : 15ụ ợ ờ ạ ạ
Trong kỳ, Ngân hàng có các ho t đ ng nh sau : ạ ộ ư
- NHTM A mua l i m t s c phi u c a DN B 100 t đ ng. Bi t r ng giá tr s sáchạ ộ ố ổ ế ủ ỷ ồ ế ằ ị ổ
c a s c phi u này là 50 t đ ngủ ố ổ ế ỷ ồ
- NHTM A mua c ph n c a 4 TCTD khác 40 tổ ầ ủ ỷ
- NHTM A góp v n liên doanh v i các DN khác 60 t đ ngố ớ ỷ ồ
3. Tài s n Có r i ro n i b ngả ủ ộ ả
a. Ti n m t, vàng 145 tề ặ ỷ
b. Tín phi u NHNN 70 tế ỷ
c. Cho vay DNNN A đ c đ m b o b ng tín phi u c a NH 40 tượ ả ả ằ ế ủ ỷ
d. Cho vay đ i v i TCTD khác trong n c 400 tố ớ ướ ỷ
e. Cho vay UBND t nh 300 tỉ ỷ
f. Cho vay ngo i t đ i v i chính ph VN 200 tạ ệ ố ớ ủ ỷ
g. Các kho n ph i thu đ c đ m b o b ng gi y t có giá do các TCTD khác phát hànhả ả ượ ả ả ắ ấ ờ
t i VN 100 tạ ỷ
h. Các kho n ph i thu đ i v i t ch c tài chính nhà n c 60 tả ả ố ớ ổ ứ ướ ỷ
i. Kim lo i quí, đá quí ( tr vàng) 150 tạ ừ ỷ
j. Các kh an cho vay có đ m b o b ng BĐS 900 tỏ ả ả ằ ỷ
k. T ng s ti n đã c p v n đi u l cho các công ty tr c thu c 300 tổ ố ề ấ ố ề ệ ự ộ ỷ
l. Góp v n, mua c ph n c a các DN 100 tố ổ ầ ủ ỷ
m. Các tài s n Có khác 700 tả ỷ
4. Gía tr tài s n Có r i ro c a các cam k t ngo i b ng ị ả ủ ủ ế ạ ả
4.1 Các cam k t b o lãnh, tài tr cho khách hàng ế ả ợ
a. B o lãnh cho công ty B vay v n theo ch đ nh c a Chính ph 450 tả ố ỉ ị ủ ủ ỷ
b. B o lãnh cho công ty C d th u 280 tả ự ầ ỷ
c. Phát hành th tín d ng không th h y ngang cho công ty A 230 tư ụ ể ủ ỷ
d. B o lãnh giao hàng cho công ty D 50 tả ỷ
e. Th tín d ng tr ngay có th h y ngang 50 tư ụ ả ể ủ ỷ
4.2 H p đ ng giao d ch lãi su t, h p đ ng giao d ch ngo i tợ ồ ị ấ ợ ồ ị ạ ệ
a. H p đ ng hoán đ i lãi su t th i h n ban đ u 9 tháng v i ngân hàng X 800 tợ ồ ổ ấ ờ ạ ầ ớ ỷ
b. H p đ ng hoán đ i lãi su t th i h n ban đ u 18 tháng v i công ty A 1.100 tợ ồ ổ ấ ờ ạ ầ ớ ỷ
c. H p đ ng hoán đ i ngo i t có kỳ h n ban đ u 9 tháng v i công ty Y 200 tợ ồ ổ ạ ệ ạ ầ ớ ỷ
d. H p đ ng hoán đ i ngo i t có kỳ h n ban đ u 18 tháng v i công ty Z 400 tợ ồ ổ ạ ệ ạ ầ ớ ỷ
e. H p đ ng hoán đ i ngo i t có kỳ h n ban đ u 3 năm v i công ty D 300 t ợ ồ ổ ạ ệ ạ ầ ớ ỷ
YÊU C U : Ầ
- Tính v n t có c a NH vào ngày 30/11/2007 ố ự ủ
- Xác đ nh H3 c a NH vào ngày 30/11/2007 ị ủ
BÀI T P 3 ( B2 – 265)Ậ
NHTM c ph n X có tình hình nh sau ổ ầ ư
- NH đã huy đ ng v n 1.000.000ộ ố
- NH ph i tr ti n g i 10.000ả ả ề ử
- Chi phí kinh doanh c tính 0,5%ướ
- L i nhu n d ki n khi cho vay 0,2%ợ ậ ự ế
2

YÊU C U : tính t l lãi su t cho vay mà ngân hàng ph i th c hi n đ đ m b o đ cẦ ỷ ệ ấ ả ự ệ ể ả ả ượ
k t qu kinh doanhế ả
Tài li u b sung : ệ ổ
- T l d tr b t bu c hi n hành 6%ỷ ệ ự ữ ắ ộ ệ
- Theo d báo c a phòng nghiên c u chính sách c a ngân hàng, trong t ng laiự ủ ứ ủ ươ
NH Trung ng s áp d ng chính sách th t ch t ti n t , t l d tr b t bu cươ ẽ ụ ắ ặ ề ệ ỷ ệ ự ữ ắ ộ
có th tăng thêm 2%ể
BÀI T P 4 ( B4 – 267)Ậ
B ng Cân đ i k toán c a ngân hàng th ng m i c ph n A ngày 1/3/2006 nh sauả ố ế ủ ươ ạ ổ ầ ư
( đ n v tính tri u đ ng )ơ ị ệ ồ
TÀI S NẢSỐ
TI NỀNGU N V NỒ Ố S TI NỐ Ề
1. Ti n m tề ặ
2. Ti n g i ngân hàng nhàề ử
n cướ
3. Ti n g i NHTM khácề ử
4. Tín d ng đ u tụ ầ ư
5. Đ u tầ ư
6. Tài S n có khácả
810
2.200
300
21.840
7.240
660
1. Ti n g i c a khách hàngề ử ủ
2. Ti t ki m ế ệ
3. Ch ng ch ti n g iứ ỉ ề ử
4. Ti n vayề
5. V n t cóố ự
6. Tài s n N khácả ợ
6.200
12.560
11.240
600
2.100
350
C NGỘ33.050 C NGỘ33.050
Trong ngày 02/3/2006 ngân hàng phát sinh các tình hu ng sau:ố
1. Nh n ti n g i ti t ki m c a khách hàng 250ậ ề ử ế ệ ủ
2. Ngân hàng tr ti n m t cho khách hàng 2.100. Trong đó ti n g i 1.100, ti t ki mả ề ặ ề ử ế ệ
800, ch ng ch ti n g i 200ứ ỉ ề ử
3. G ai quy t cho ông X vay 240ỉ ế
4. D tr v t m c tính cho ngày 03/3 là 800, trong đó ti n m t 600, ti n g i ngânự ữ ượ ứ ề ặ ề ử
hàng nhà n c 200ướ
5. Ti n g i ngân hàng khác c a NH A ch đ đ duy trì tài kho nề ử ủ ỉ ủ ể ả
YÊU C U :Ầ
1. X lý tình hu ng trênử ố
2. L p b ng cân đ i k toán cu i ngày 02/3 c a NHTM Aậ ả ố ế ố ủ
Tài li u b sungệ ổ :
1. T l d tr b t bu c 6%, t l d tr th c p 30%ỷ ệ ự ữ ắ ộ ỷ ệ ự ữ ứ ấ
2. Trong ngày ngân hàng có kho n thu n vay 250ả ợ
3. Ngày 03/3 có kho n thu n 100ả ợ
4. Theo báo cáo c a phòng ngân qu ch đ c bán 50% d tr th c pủ ỹ ỉ ượ ự ữ ứ ấ
5. Ph n còn l i c a kho n m c đ u t là trái phi u công tyầ ạ ủ ả ụ ầ ư ế
6. Trong tín d ng có 3% là chi t kh uụ ế ấ
BÀI T P 5 ( B3 – 266 )Ậ
B ng Cân đ i k toán c a ngân hàng Z ngày 01/6/2008 ( đ n v tính: tri u đ ng)ả ố ế ủ ơ ị ệ ồ
TÀI S N CÓẢS TI NỐ Ề TÀI S N NẢ Ợ S TI NỐ Ề
1. Ti n m tề ặ
2. Ti n g i NHNNề ử
3. Ti n g i NHTM khácề ử
4. Tín d ngụ
5. Đ u tầ ư
6. Tài s n c đ nhả ố ị
800
3.000
300
25.000
8.000
1.000
1. Ti n g i c a khách hàngề ử ủ
2. Ti t ki mế ệ
3. Ch ng ch ti n g iứ ỉ ề ử
4. Ti n vayề
5. V n ch s h uố ủ ở ữ
6. Tài s n N khácả ợ
6.000
14.000
10.500
2.000
3.500
2.700
3

7. Tài s n Có khácả600
C ngộ38.700 C ngộ38.700
YÊU C U Ầ
1. Tính các h s Hệ ố 1, H3 cu i ngày 01/6 và cho nh n xét tình hình đ m b o yêuố ậ ả ả
c u v n c a NH Zầ ố ủ
2. G a s vào cu i ngày, m t khách hàng đ n xin vay s ti n 9.500 b ng tín ch p,ỉ ử ố ộ ế ố ề ằ ấ
ngân hàng có nên cho vay hay không đ đ m b o h s Hể ả ả ệ ố 3>8% . N u cho vayế
thì cho vay bao nhiêu?
Tài li u b sungệ ổ
1. Trong đ u t có 3000 d tr th c p (ch ng khoán chính ph ), ph n còn l i làầ ư ự ữ ứ ấ ứ ủ ầ ạ
trái phi u công tyế
2. Trong tín d ng có 20% là chi t kh u th ng phi u, 30% là tín d ng có đ mụ ế ấ ươ ế ụ ả
b o b ng BĐS và còn l i là tín d ng không đ m b oả ằ ạ ụ ả ả
3. Trong ngày ngân hàng thu n 300, trong đó tín d ng có đ m b ob ng BĐS làợ ụ ả ả ằ
100, tín d ng không đ m b o 200ụ ả ả
4. Tài kho n ngo i b ngả ạ ả
- B o lãnh vay : 2.500ả
- B o lãnh thanh toán : 3.500ả
- B o lãnh d th u : 4.000ả ự ầ
BÀI T P 6 (B5-268)Ậ
B ng Cân đ i k toán c a NHTM c ph n B có tình hình nh sauả ố ế ủ ổ ầ ư
Đ n v tính : tri u đ ngơ ị ệ ồ
TÀI S N CÓẢS TI NỐ Ề TÀI S N NẢ Ợ S TI NỐ Ề
1. Ti n m tề ặ
2. Ti n g i NHNNề ử
3. Ti n g i NHTM khácề ử
4. Tín d ngụ
5. Đ u tầ ư
6. Tài s n Có khácả
962
2.050
20
21.167
6.920
81
1. TG c a khách hàngủ
2. Ti t ki mế ệ
3. Ch ng ch ti n g iứ ỉ ề ủ
4. V n t cóố ự
5. Tài s n N khácả ợ
5.898
12.586
10.665
2.000
61
C NGỘ31.200 C NGỘ31.200
Ông V là khách hàng quen n p đ n xin vay 290 tri u, c m c hàng hóa tr giá 400 tri uộ ơ ệ ầ ố ị ệ
YÊU C U : Hãy x lý tình hu ng trên Ầ ử ố
Tài li u b sung : ệ ổ
1. Ngân hàng đánh giá kh năng tr n c a ông V là 400 tri uả ả ợ ủ ệ
2. H s tài s n r i ro c a c a ngân hàng B tr c khi cho ông V vay là 8,2%ễ ố ả ủ ủ ủ ướ
3. Trong hàng hóa c m c có 20 tri u hành hóa đ ng, ch m luân chuy nầ ố ệ ứ ọ ậ ể
BÀI T P 7 (B6 – 269) Ậ
B ng Cân đ i k toán c a NHTM c ph n X cu i ngày 7/6 có tình hình nh sauả ố ế ủ ổ ầ ố ư
Đ n v tính : tri u đ ngơ ị ệ ồ
TÀI S N CÓẢS TI NỐ Ề TÀI S N NẢ Ợ S TI NỐ Ề
7. Ti n m tề ặ
8. Ti n g i NHNNề ử
9. Ti n g i NHTM khácề ử
10. Tín d ngụ
11. Đ u tầ ư
12. Tài s n Có khácả
900
2.100
400
21.540
9.000
320
1. TG c a khách hàngủ
2. Ti t ki mế ệ
3. Ch ng ch ti n g iứ ỉ ề ủ
4. Ti n vayề
4. V n t cóố ự
5. Tài s n N khácả ợ
6.000
12.500
11.500
300
2.800
1.160
C NGỘ34.260 C NGỘ34.260
4

1. Ngân hàng huy đ ng ti n g i khách hàng 700 tri u đ ng ( ti n g i 500, ti tộ ề ử ệ ồ ề ử ế
ki m 200 )ệ
2. Ngân hàng tr ti n m t cho khách hàng 3400 tri u đ ng ( ti n g i 400 tri u,ả ề ặ ệ ồ ề ử ệ
ti t ki m 3.000 tri u)ế ệ ệ
3. Ho t đ ng thu chi lãi : lãi cho vay 150 tri u, Tr lãi ti n g i 100 tri uạ ộ ệ ả ề ử ệ
4. Ngân hàng thu n vay 300 tri u ợ ệ
5. Ngân hàng bán c phi u công ty A 150 Tri uổ ế ệ
6. Ngân hàng mua c phi u công ty B 330 tri u ổ ế ệ
7. D tr v t m c c tính cho ngày 9/6 : 1900 tri u (ti n m t 900 tri u, ti nự ữ ượ ứ ướ ệ ề ặ ệ ề
g i NHNN 1.000 tri u)ử ệ
8. Bà C m n p đ n xin vay kho n ti n 400 tri u, c m c hàng hóa 600 tri uẩ ộ ơ ả ề ệ ầ ố ệ
YÊU C U : Ầ
+ X lý tình hu ng trênử ố
+ L p b ng cân đ i k toán cu i ngày 8/6 ậ ả ố ế ố
Tài li u b sung :ệ ổ
1. Ngân hàng đánh giá kh năng tr n c a bà C m là 480 tri uả ả ợ ủ ẩ ệ
2. T l an toán v n t i thi u vào cu i ngày 8/6 là 8,6% ( ch a cho bà C m vay) ỷ ệ ố ố ể ố ư ẩ
3. Trong hàng hóa c m c có 70 tri u kém ph m ch tầ ố ệ ẩ ấ
4. D n hi n t i c a bà C m 140 tri u ư ợ ệ ạ ủ ẩ ệ
5. D tr b t bu c 3%, t l thanh kho nự ữ ắ ộ ỷ ệ ả
6. Ngày 9/6 ngân hàng có kho n thu n 800 tri u và s d ti n g i t i ngân hàngả ợ ệ ố ư ề ử ạ
nhà n c c a các ngân hàng khác trong ngày v t so v i nhu c u 700 tri uướ ủ ượ ớ ầ ệ
7. Ti n g i ngân hàng khác v t tr i 100 tri uề ử ượ ộ ệ
8. Ngân hàng ch đ c bán 85% d tr th c pỉ ượ ự ữ ứ ấ
BÀI T P 8 (B8 – 271)Ậ
B ng cân đ i k toán ngày 31/12/2006 c a ngân hàng TMCP ANX (ĐVT: tri u đ ng)ả ố ế ủ ệ ồ
TÀI S N CÓẢS TI NỐ Ề TÀI S N NẢ Ợ S TI NỐ Ề
1. D tr b t bu cự ữ ắ ộ
2. Ch ng khoánứ
3. Cho vay bi n đ iế ổ
4. Cho vay khác
5. Tài s n Có khácả
27.000
65.000
20.000
180.000
8.000
1. Ti n g i giao d chề ử ị
2. TG đ nh kỳ bi n đ ngị ế ộ
3. Ti n g i đ nh kỳ khácề ử ị
4. Vay ngân hàng khác
5. V n t cóố ự
100.000
20.000
150.000
10.000
20.000
C NGỘ300.000 C NGỘ300.000
Tài li u b sung: (b ng A)ệ ổ ả
- Ch s mùa v và c tính s cho vay, ti n g i ngân hàng quí c a NH năm 2006ỉ ố ụ ướ ố ề ử ủ
Qúi Cho vay bi n đ iế ổ Cho vay khác (%) Ti n g i giaoề ử
d ch (%)ịTi n g i đ nhề ử ị
kỳ bi n đ ngế ộ
1 10.000 110 100 15.000
2 17.000 101 98 18.000
3 15.000 105 101 10.000
4 17.000 115 93 9.000
- Ti n g i đ nh kỳ khác c tính tăng quí sau so v i quí tr c 3.000 tri uề ử ị ướ ớ ướ ệ
5

