
Bài s 1ố
Cty vay = 1000
T= 6
i%= 12% Lãi kép, ghép lãi hàng quí
Ngân hàng yêu c u tr đ u hai năm m t l n, tr t cu i năm th 4 tr đi ầ ả ề ộ ầ ả ừ ố ứ ở
Tính kho n ti n tr đ u? Tính ti n tr lãi và tr v n m i l n ?ả ề ả ề ề ả ả ố ỗ ầ
Bài s 2ố
M t ng i mua b o hi m nhân th v i th i h n ộ ườ ả ể ọ ớ ờ ạ 20 năm
Anh ta đóng ti n l n đ u là ề ầ ầ 50 trđ
Lãi su t mà b o hi m tính trong h p đ ng là ấ ả ể ợ ồ 6%
Giá tr h p đ ng là ị ợ ồ 300 trđ
V i các thông tin trên c sáu tháng m t l n ( n a năm) Anh ta ph i n p bao nhiêu ti n ?ớ ứ ộ ầ ữ ả ộ ề
Bài s 3ố
M t công ty đang xem xét đ u t kho n ti n nhàn r i c a mình ộ ầ ư ả ề ỗ ủ
vào các ch ng khoán có l i nh t v i s ti n 600 trđ v i chi phí c h i v n c a Cty 12%ứ ợ ấ ớ ố ề ớ ơ ộ ố ủ
Qua tìm hi u công ty nh n th y th tr ng đang giao d ch 5 lo i trái phi u sau ể ậ ấ ị ườ ị ạ ế
DANH M C CÁC CH NG KHOÁN Ụ Ứ
Mã CK m nh giá ệTh i h n ờ ạ Giá bán
A 6 10% 5 4
B 8 9% 5 6
C 10 11% 5 8
D 15 0% 5 8
E 10 12% 5 9
Hãy cho bi t công ty nên mua ch ng khoán nào đ có l i nh t ế ứ ể ợ ấ
Bài s 4ố
M t công ty đang xem xét đ u t kho n ti n nhàn r i c a mình ộ ầ ư ả ề ỗ ủ
vào các ch ng khoán có l i nh t v i s ti n 600 trđ, chi phí h i v n c a Cty 12%ứ ợ ấ ớ ố ề ộ ố ủ
Cty hi n đang n m gi các ch ng khoán và d ki n đ u t thêm m t s ch ng khoán sau: ệ ắ ữ ứ ự ế ầ ư ộ ố ứ
N u đ u t công ty mu n có ít nh t ba lo i ch ng khoán khác nhau v i t l v n đ u t là 50%,30%,20%ế ầ ư ồ ấ ạ ứ ớ ỷ ệ ố ầ ư
DANH M C CÁC CH NG KHOÁN Ụ Ứ
M nh giá ệTh i h n ờ ạ Giá bán
A 6 9% 5 4 200
B 8 10% 3 6 500
C 10 11% 5 6 500
D 15 0% 8 3 600
E 10 12% 5 12 200
Công ty nên bán ch ng khoán nào nh t ? ứ ấ
Và nên đ u t vào ch ng khoán nào? ầ ư ứ
Hãy cho bi t t su t sinh l i tr c và sau khi mua và bán ch ng khoán? ế ỷ ấ ờ ướ ứ
Bài s 5ố
M t công ty có các ho t đ ng KD, đ u t và tài tr trong ký nh sau: ộ ạ ộ ầ ư ợ ư
T l l i ỷ ệ ợ
t c ứ
T l l i ỷ ệ ợ
t c ứS l ng ố ượ
hi n nay ệ

1- Đ u t ch ng khoán ng n h n ầ ư ứ ắ ạ 120
2- Mua hàng hóa trong kỳ 200
3- Đ u t TSCĐ m iầ ư ớ 400
4- Đ u t vào tài s n tài chính ầ ư ả 200
5- đ u t vào tài s n vô hình ( qu ng cáo)ầ ư ả ả 150
6- Tăng các kho n hàng hóa bán ch u (kho n ph i thu) ả ị ả ả 200
7- Tr c t c ả ổ ứ 200
8- Vay dài h n trong ký ạ60
9- Tr n vay ng n h n trong kỳ ả ợ ắ ạ 120
10- Bán tài s n c đ nh ả ố ị 200
11- L i nhu n ợ ậ 400
12- Kh u hao ấ200
13- N v t t t nhà cung c p ợ ậ ư ừ ấ 200
14- ti n m t đ u kỳề ặ ầ 300
15- Vay ng n h n trong kỳắ ạ 600
Hãy l p b ng báo cáo luân chuy n ti n t ậ ả ể ề ệ
Đ a ra nh n đ nh c a Anh, Ch v công ty này ?ư ậ ị ủ ị ề
Bài s 6ố
II> Cty A có b ng cân đ i k toán rút g n nh sau:ả ố ế ọ ư
TÀI S N ẢNăm0 Năm1
NGU N V N Ồ Ố
Năm 0 Năm 1
Ti n m t ề ặ 50 100 Ph i tr ả ả 200 100
KPThu 400 600 N thu ợ ế 100 200
T n kho ồ700 500
Vay ngân hàng
300 600
Tài s n ng n h n ả ắ ạ
1150 1200
N ng n h n ợ ắ ạ
600 900
TSCĐ 3000 3500 N dài h n ợ ạ 500 700
Tài s n tài chính ả
200 300 V n ch ố ủ 3250 3400
V n Kinh doanh ố
2500 2500
Thu nh p gi l iậ ữ ạ
750 900
TTS 4350 5000 Ngu n v n ồ ố 4350 5000
Các thông tin b sung khác ổ
L i nhu n năm sau = 500 trđợ ậ
Kh u hao năm sau = 300 trđấ
Ns= 350.000 s và Ps= 25.000đ ng ồ
Câu h i:ỏ
1_ Hãy cho bi t trong năm công ty tr c t c bao nhiêu ?ế ả ổ ứ
2_ Hãy cho bi t công ty đ u t m i tài s n c đ nh là bao nhiêu (bi t cty không bán TSCĐ)?ế ầ ư ớ ả ố ị ế
3_ Tính các ch s M/B và P/E cho công ty và cho bi t ý nghĩa c a ch s này công ty ?ỉ ố ế ủ ỉ ố ở
88- Công ty A huy đ ng v n b ng cách chuy n nh ng kho n ph i thu cho m t nhà kinh doanh n . Kho n ph i thu th c bán b ng 400 ộ ố ằ ể ượ ả ả ộ ợ ả ả ự ằ
tri u đ ng, Hoa h ng tr cho nhà kinh doanh n là 10%. Đ bán đ c 400 tri u đ ng KPT công ty A ph i chi tr ti n th m đ nh KPT b ng ệ ồ ồ ả ợ ể ượ ệ ồ ả ả ề ẩ ị ằ
2,5 tri u đ ng. Vi c chuy n nh ng KPT có th mang l i l i ích cho công ty nh gi m m t m t ( m t mát chuy n sang phía ng i mua), ệ ồ ệ ể ượ ể ạ ợ ờ ả ấ ấ ấ ể ườ
c tính kho n m t mát này chi m 0,5% và gi m các chi phí qu n tr KPT b ng = 0,5%/tháng. Kho n ph i thu có ký thu ti n bình quân là ướ ả ấ ể ả ả ị ằ ả ả ề
90 ngày. V i các thông tin trên vi c huy đ ng v n t KPT ( tính trên m t tháng) là: ớ ệ ộ ố ừ ộ

M t nhà đ u t d ki n đ u t hai ch ng khoán ộ ầ ư ự ế ầ ư ứ A và B
Giá mua vào CK_A= 120000; CK_B= 140000
C t c hàng năm trung bình CK_A= 14000; CK_B= 16000ổ ứ
Giá c trên th tr ng c a t ng ch ng khoán thay đ i theo ả ị ườ ủ ừ ứ ổ
đi u ki n c a th tr ng ề ệ ủ ị ườ
ĐK_TT Xác su t ấGiá CK_A Giá CK_B
T t ố0.3 200000 150000
BT 0.4 160000 180000
X u ấ0.3 80000 220000
1- Tính t su t sinh l i c a t ng ch ng khoán và sinh l i bình quân ?ỷ ấ ờ ủ ừ ứ ờ
2- Tính đ l ch chu n ?ộ ệ ẩ
3- Tính t su t sinh l i c a c danh m c n u nhà đ u t dành 40% v n vào A và 60% vào Bỷ ấ ờ ủ ả ụ ế ầ ư ố
4- Tính h s t ng quan c a c danh m c đ u t ? ệ ố ươ ủ ả ụ ầ ư
Bài gi i ả
Câu 1: T su t sinh l i ỷ ấ ờ E®
ĐK_TT Xác su t ấGiá CK_A Giá CK_B CK_A CK_B CK_A CK_B
T t ố0.3 200000 150000 78.3% 18.6% 24% 6%
BT 0.4 160000 180000 45.0% 40.0% 18% 16%
X u ấ0.3 80000 220000 -21.7% 68.6% -7% 21%
35% 42%
Câu 2
Tính đ l ch chu n ộ ệ ẩ Tính ph ng sai ươ
ĐK_TT Xác su t ấGiá CK_A Giá CK_B CK_A CK_B CK_A CK_B
T t ố0.3 200000 150000 78.3% 18.6% 0.06 0.02
BT 0.4 160000 180000 45.0% 40.0% 0 0
X u ấ0.3 80000 220000 -21.7% 68.6% 0.1 0.02
0.16 0.04
Đ l ch =ộ ệ 0.4 0.19
Câu 3:
Ep= 39.29%
Câu 4:
ĐK_TT Xác su t ấGiá CK_A Giá CK_B CK_A CK_B COV_A,B
T t ố0.3 200000 150000 78.3% 18.6% -0.03
BT 0.4 160000 180000 45.0% 40.0% 0
X u ấ0.3 80000 220000 -21.7% 68.6% -0.04
-0.08
Tính h s t ng quan ệ ố ươ
Hp= -0.99
Đ u t hai ch ng khoán này thì r i ro có th bù tr cho nhau g n nh hoàn h o.ầ ư ứ ủ ể ừ ầ ư ả
Bài s 8ố
M t khách s n có qui mô phòng cho du khách là 40 phòng ộ ạ ở
Giá phòng hi n đang áp d ng m c trung bình c a thành ph và b ng 600000VNĐ/ngày đêm ở ệ ụ ứ ủ ố ằ
bi n phí cho m t phòng là 100000VNĐ ( các chi phí này dùng đ cung c p đi n n c, v sinh, các v t d ng r ti n ..)ế ộ ở ể ấ ệ ướ ệ ậ ụ ẻ ề
T ng đ nh phí c a khách s n này m t năm là ổ ị ủ ạ ộ 2000 trđ
M t năm khách s n ho t đ ng 360 ngày ộ ạ ạ ộ
Khách s n ph i ho t đ ng bao nhiêu % công su t m i hòa v n ? ạ ả ạ ộ ấ ớ ố
Và m t năm ph i h at đ ng bao nhiêu ngày thì m i hòa v n? ộ ả ọ ộ ớ ố
Qo= 4000 l t khách ượ

CS0= 27.8%
N u ho t đ ng c năm 360 ngày thì l ng khách t i đa là ế ạ ộ ả ượ ố 14400
S l ng khách hòa v n ố ượ ố 4000
Eo= 5
V_Cty= 10000
Trong đó
N dài h n ợ ạ 5000 I= 400
C phi u u đãi ổ ế ư 2000 Dp= 240
V c ph n th ng=ố ổ ầ ườ 3000
Ed=(Q*(p-v)-F)/(Q*(p-v)-F-I-Dp/(1-T))= 1.5
Công ty A có t ng ngu n v n dài h n là 10000 trđ, ngu n tài tr t n dài ổ ồ ố ạ ồ ợ ừ ợ
h n chi m 50% v i lãi su t 8%/ năm, ngu n v n t c phi u u đãi ạ ế ớ ấ ồ ố ừ ổ ế ư
chi m 20% v i c t c b ng 12%/năm. V i t ng đ nh phí lo i I (F) b ng ế ớ ổ ứ ằ ớ ổ ị ạ ằ
800 trđ, giá bán b ng 120.000đ ng/sp, bi n phí =100.000đ ng/ sp, thu ằ ồ ế ồ ế
thu nh p công ty b ng 25% thì t i m c s n l ng 100000 sp ta có th ậ ằ ạ ứ ả ượ ể
phát bi u đòn b y tài chính (Ed) nh sau: ể ẩ ư
a. c 1% thay đ i Thu nh p tr c thu và ti n lãi (EBIT), thì thu nh p tính ứ ổ ậ ướ ế ề ậ
trên m t c phi u th ng (EPS) là 5%ộ ổ ế ườ
b. c 1% thay đ i Thu nh p tr c thu và ti n lãi (EBIT), thì thu nh p tính ứ ổ ậ ướ ế ề ậ
trên m t c phi u th ng (EPS) là 2,5%ộ ổ ế ườ
c. c 1% thay đ i Thu nh p tr c thu và ti n lãi (EBIT), thì thu nh p tính ứ ổ ậ ướ ế ề ậ
trên m t c phi u th ng (EPS) là 4,25%ộ ổ ế ườ
d. c 1% thay đ i Thu nh p tr c thu và ti n lãi (EBIT), thì thu nh p tính ứ ổ ậ ướ ế ề ậ
trên m t c phi u th ng (EPS) là 15%ộ ổ ế ườ

V i các thông tin trên c sáu tháng m t l n ( n a năm) Anh ta ph i n p bao nhiêu ti n ?ớ ứ ộ ầ ữ ả ộ ề
N u đ u t công ty mu n có ít nh t ba lo i ch ng khoán khác nhau v i t l v n đ u t là 50%,30%,20%ế ầ ư ồ ấ ạ ứ ớ ỷ ệ ố ầ ư

