đĩa C ạ ậ

Ể Câu 1 : T o t p tin CSDL đ t tên QLTUYENSINH.MDB trong Câu 2 : Thi

ế ế ấ

Bài t p 4 : QU N LÝ TUY N SINH ặ ả

ổ ệ ữ ố ả

t k c u trúc b ng nh sau & t o m i quan h gi a các b ng : ạ ; tenmon (T,20). ; tenkhoi (T,10).; Diemchuan(N,Single)

; Diem(N, Single)

Câu 3 : Nh p d liêu cho các b ng ư - Danhmucmonthi : Mamon (T,3) - Danhmuckhoithi : Makhoi (T,1) - Danhsachthisinh : SBD(T,4); hoten(T,30); Makhoi(T,1). Mamon (T,3) (T,4); - Ketquathi: SBD ả ậ ữ

Câu 4 : T o các truy v n th c hi n các yêu c u sau : ự ệ ầ ấ ạ ạ ự ể ị ể ố ể ệ ố ệ ố ế ố ế ể ế ố ữ ệ ố ể ạ ể ế ệ ố ạ ể ể ệ i thì r t. c l ượ ạ ế ớ

a. T o query tính diem cho các thí sinh d thi bao g m các thông tin : SBD; HOTEN; TONGDIEM; ồ ổ TONGDIEMXET. Trong đó : TONGDIEM= t ng đi m các môn thi; TONGDIEMXET = t ng ổ đi m các môn thi đã nhân h s v i quy đ nh h s nh sau ệ ố ư ệ ố ớ - N u thi kh i A , đi m môn toán h s 2; N u thi kh i B , đi m môn hóa h s 2; N u thi ế kh i C , đi m môn văn h s 2; N u thi kh i D , đi m môn ngo i ng h s 2; ố t danh sách thí sinh đ t đi m cao nh t : SBD; HOTEN; TONGDIEMMAX b. Cho bi ấ c. T o query th hi n các thông tin : SBD, HOTEN, TONGDIEMXET; KETQUA v i ketqua là ớ ạ đ u n u tongdiemxet>=diemchuan, ng ậ Câu 4 : T o form PDSV hình sau ạ Yêu c u ầ : ể đ ng hi n th ; T ng đi m ị ổ ự ộ ể ể ẩ ố đ ng c p nh t. ậ ạ ế ổ ể ở ể ệ ự ệ - MASV duy nh t & không r ng ỗ ấ - Mã kh i, mã môn d ng combo box; Đi m chu n, tên môn t thi, t ng đi m xét; k t qu t ậ ả ự ộ ế - Các nút l nh th c hi n đúng ch c năng. Nút In P.báo đi m dùng đ m ra report phi u ứ đi m thi tuy n sinh cho sinh viên đang có tên trên form nh trang sau ể ư ể ể

Câu 5 : T o report TONGHOPKQ nh hình sau ư ạ