
BÀI T P TH C HÀNH K TOÁN NGUYÊN V T LI U VÀẬ Ự Ế Ậ Ệ
CÔNG C D NG CỤ Ụ Ụ
Công ty s n xu t Mai Anh, có đ a ch 123 Tr n H ng Đ o – Hu , có mã s thu :ả ấ ị ỉ ầ ư ạ ế ố ế
0039393982, có các nghi p v kinh t phát sinh liên nh sau:ệ ụ ế ư
S d đ u kỳ c a các tài kho n nh sau:ố ư ầ ủ ả ư
-Nguyên v t li u chính X: 13.500 kg, đ n giá: 23.000 đ/kg.ậ ệ ơ
- Nguyên v t li u chính Y: 11.000 kg, đ n giá: 10.000đ/kg.ậ ệ ơ
- Nguyên v t li u chính Z: 14.400 kg, đ n giá: 12.000 đ/kg.ậ ệ ơ
-Nguyên v t li u chính T: 12.450 kg, đ n giá: 21.000 đ/kg.ậ ệ ơ
-Nguyên v t li u ph K: 210 cái, đ n giá: 30.000 đ/cáiậ ệ ụ ơ
Ngày 02/12/N:
+ Mua NVL chính X c a công ty Vĩnh Tâm, ch a tr ti n theo hóa đ n GTGT s 00123 ngàyủ ư ả ề ơ ố
02/12, giá mua ch a thu GTGT 24.000 đ/kg, s l ng 1.400 kg, đã ki m nghi m và nh pư ế ố ượ ể ệ ậ
kho đ y đ theo phi u nh p kho s 32.ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u xu t kho s 77, xu t NVL đ s n xu t s n ph m A, 1.000 kg NVLC(X), 2.500 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 3.000kg NVLC(Z), 2.000 kg NVLC(T), 10 cái NVLP (K).
Ngày 03/12/N
+ Mua NVLC(Y) c a công ty H ng Th nh, ch a tr ti n theo Hóa đ n GTGT s 00124 ngàyủ ư ị ư ả ề ơ ố
03/12/N, giá ch a có thu GTGT 11.000đ/kg, thu GTGT 10%. V t li u đã ki m nghi m vàư ế ế ậ ệ ể ệ
nh p kho đ y đ , s l ng 21.800 kg.ậ ầ ủ ố ươ
+ Phi u xu t kho s 78, xu t NVL đ s n xu t s n ph m A, 1.000 kg NVLC(X), 5.500 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 4.060kg NVLC (Z), 4.000 kg NVLC(T), 5 cái NVLP (K).
Ngày 04/12/N
+ Phi u chi ti n m t s 12, chi ti n mua NVLC (Z) c a công ty M Tâm, theo hóa đ nế ề ặ ố ề ủ ỹ ơ
GTGT s 0098, đ n giá bao g m thu GTGT 10% là 14.300 đ/kg, s l ng 2.000 kg, v t li uố ơ ồ ế ố ượ ậ ệ
đ c ki m nghi m và nh p kho đ y đ .ượ ể ệ ậ ầ ủ
+ Phi u chi ti n m t s 13, chi ti n v n chuy n lô hàng trên v kho tr giá 500.000đ.ế ề ặ ố ề ậ ể ề ị
Ngày 05/12/N

+ Phi u chi ti n m t s 14, chi ti n mua NVLC (Y) c a công ty M Tâm, theo hóa đ nế ề ặ ố ề ủ ỹ ơ
GTGT s 0099, đ n giá bao g m thu GTGT 10% là 11.000 đ/kg, s l ng 6.500 kg, v t li uố ơ ồ ế ố ượ ậ ệ
đ c ki m nghi m và nh p kho đ y đ theo phi u nh p kho s 35.ượ ể ệ ậ ầ ủ ế ậ ố
+ Mua NVL chính T c a công ty Minh Nghĩa, ch a tr ti n, theo hóa đ n GTGT s 00103ủ ư ả ề ơ ố
ngày 05/12, giá mua ch a thu GTGT 20.000 đ/kg, s l ng 400 kg, đã ki m nghi m vàư ế ố ượ ể ệ
nh p kho đ y đ theo phi u nh p kho s 34.ậ ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u xu t kho s 78, xu t NVL đ s n xu t s n ph m B, 3.400 kg NVLC(X), 3.100 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 4.300 kg NVLC(Z), 4.100 kg NVLC(T), 21 cái NVLP (K).
Ngày 07/12/N
+ Mua NVLP (K) c a công ty Thành An, ch a tr ti n, theo hóa đ n GTGT s 00146 ngàyủ ư ả ề ơ ố
07/12, giá mua ch a thu GTGT 30.000 đ/c, s l ng 20 cái, đã ki m nghi m và nh p khoư ế ố ượ ể ệ ậ
đ y đ theo phi u nh p kho s 35.ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u chi ti n m t s 15, chi ti n mua NVLC (X) c a công ty M Tâm, theo hóa đ nế ề ặ ố ề ủ ỹ ơ
GTGT s 0029, đ n giá ch a có thu GTGT 10% là 22.000 đ/kg, s l ng 2.100 kg, v t li uố ơ ư ế ố ượ ậ ệ
đ c ki m nghi m và nh p kho đ y đ theo phi u nh p kho s 36.ượ ể ệ ậ ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u xu t kho s 79, xu t NVL đ s n xu t s n ph m C, 400 kg NVLC(X), 310 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 400 kg NVLC(Z), 100 kg NVLC(T), 20 cái NVLP (K).
Ngày 08/12/N
+ Mua NVLC (Z) c a công ty Thành An, ch a tr ti n, theo hóa đ n GTGT s 0023 ngàyủ ư ả ề ơ ố
08/12, giá mua ch a thu GTGT 11.200 đ/kg, s l ng 2.345kg, đã ki m nghi m và nh pư ế ố ượ ể ệ ậ
kho đ y đ theo phi u nh p kho s 37.ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u chi ti n m t s 16, chi ti n mua NVLC (X) c a công ty M Tâm, theo hóa đ nế ề ặ ố ề ủ ỹ ơ
GTGT s 0029, đ n giá ch a có thu GTGT 10% là 22.000 đ/kg, s l ng 2.100 kg, v t li uố ơ ư ế ố ượ ậ ệ
đ c ki m nghi m và nh p kho đ y đ theo phi u nh p kho s 38.ượ ể ệ ậ ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u xu t kho s 80, xu t NVL đ s n xu t s n ph m A, 340 kg NVLC(X), 1.200 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 400 kg NVLC(Z), 100 kg NVLC(T), 20 cái NVLP (K).
Ngày 09/12/N
+ Phi u chi ti n m t s 17, chi ti n mua NVLC (T) c a công ty Thành An, theo hóa đ nế ề ặ ố ề ủ ơ
GTGT s 0030, đ n giá ch a có thu GTGT 10% là 20.000 đ/kg, s l ng 2.100 kg, v t li uố ơ ư ế ố ượ ậ ệ
đ c ki m nghi m và nh p kho đ y đ theo phi u nh p kho s 39.ượ ể ệ ậ ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u chi ti n m t s 18, chi ti n v n chuy n lô hàng trên v kho tr giá 300.000đ.ế ề ặ ố ề ậ ể ề ị

+ Phi u xu t kho s 80, xu t NVL đ s n xu t s n ph m B, 1.300 kg NVLC(X), 750 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 600 kg NVLC(Z), 800 kg NVLC(T), 40 cái NVLP (K).
Ngày 11/12/N
+ Mua NVLC (Z) c a công ty M Tâm, ch a tr ti n, theo hóa đ n GTGT s 0056 ngàyủ ỹ ư ả ề ơ ố
11/12, giá mua ch a thu GTGT 12.200 đ/kg, s l ng 2.000kg, đã ki m nghi m và nh pư ế ố ượ ể ệ ậ
kho đ y đ theo phi u nh p kho s 40.ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u chi ti n m t s 19, chi ti n v n chuy n lô hàng trên v kho tr giá 100.000đ.ế ề ặ ố ề ậ ể ề ị
+ Phi u xu t kho s 81, xu t NVL đ s n xu t s n ph m B, 1.200 kg NVLC(X), 700 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 300 kg NVLC(Z), 500 kg NVLC(T), 30 cái NVLP (K).
Ngày 12/12/N
+ Mua NVLC (Y) c a công ty Thành An, ch a tr ti n, theo hóa đ n GTGT s 0077 ngàyủ ư ả ề ơ ố
12/12, giá mua ch a thu GTGT 9.500 đ/kg, s l ng 2.000kg, đã ki m nghi m và nh p khoư ế ố ượ ể ệ ậ
đ y đ theo phi u nh p kho s 40.ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u xu t kho s 82, xu t NVL đ s n xu t s n ph m A, 3.400 kg NVLC(X), 200 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 100 kg NVLC(Z), 350 kg NVLC(T), 20 cái NVLP (K).
Ngày 14/12/N
+ Mua NVLC (Z) c a công ty Minh Nghĩa, ch a tr ti n, theo hóa đ n GTGT s 0066 ngàyủ ư ả ề ơ ố
14/12, giá mua ch a thu GTGT 11.500 đ/kg, s l ng 3.000kg, đã ki m nghi m và nh pư ế ố ượ ể ệ ậ
kho đ y đ theo phi u nh p kho s 41.ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u xu t kho s 83, xu t NVL đ s n xu t s n ph m C, 1.400 kg NVLC(X), 210 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 1.110 kg NVLC(Z), 350 kg NVLC(T), 20 cái NVLP (K).
Ngày 15/12/N
+ Mua NVLP (K) c a công ty H ng Th nh, ch a tr ti n, theo hóa đ n GTGT s 0266 ngàyủ ư ị ư ả ề ơ ố
15/12, giá mua ch a thu GTGT 33.000 đ/c, s l ng 300c, đã ki m nghi m và nh p khoư ế ố ượ ể ệ ậ
đ y đ theo phi u nh p kho s 42.ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u xu t kho s 84, xu t NVL đ s n xu t s n ph m A, 1.400 kg NVLC(X), 210 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 910 kg NVLC(Z), 350 kg NVLC(T), 20 cái NVLP (K).
Ngày 17/12/N
+ Mua NVLC (Y) c a công ty Thành An, ch a tr ti n, theo hóa đ n GTGT s 0177 ngàyủ ư ả ề ơ ố
17/12, giá mua ch a thu GTGT 10.500 đ/kg, s l ng 1.000kg, đã ki m nghi m và nh pư ế ố ượ ể ệ ậ

kho đ y đ theo phi u nh p kho s 43.ầ ủ ế ậ ố
+ Phi u xu t kho s 85, xu t NVL đ s n xu t s n ph m A, 750 kg NVLC(X), 980 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 560 kg NVLC(Z), 5.600 kg NVLC(T), 20 cái NVLP (K).
Ngày 18/12/N
+ Phi u xu t kho s 86, xu t NVL đ s n xu t s n ph m B, 1.750 kg NVLC(X), 3.980 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 1.560 kg NVLC(Z), 7.600 kg NVLC(T), 10 cái NVLP (K).
Ngày 20/12/N
+ Mua NVLC (X) c a công ty Thành An, ch a tr ti n, theo hóa đ n GTGT s 0177 ngàyủ ư ả ề ơ ố
20/12, giá mua ch a thu GTGT 22.500 đ/kg, s l ng 1.000kg, đã ki m nghi m và nh pư ế ố ượ ể ệ ậ
kho đ y đ theo phi u nh p kho s 44.ầ ủ ế ậ ố
Ngày 27/12/N
+ Phi u xu t kho s 87, xu t NVL đ s n xu t s n ph m B, 1.050 kg NVLC(X), 2.980 kgế ấ ố ấ ể ả ấ ả ẩ
NVLC(Y), 160 kg NVLC(Z), 100 kg NVLC(T), 10 cái NVLP (K).
Yêu c u:ầ
1. L p hóa đ n GTGT (Liên 2), phi u nh p kho, phi u xu t kho.ậ ơ ế ậ ế ấ
2. L p b ng t ng h p nh p – xu t – t n và B ng phân b v t li u xu t dùng trongậ ả ổ ợ ậ ấ ồ ả ổ ậ ệ ấ
tháng 12/N
3. L p s Cái TK 152 theo hình th c Nh t ký chung, Ch ng t ghi s .ậ ổ ứ ậ ứ ừ ổ
4. Vào s chi ti t v t li u.ổ ế ậ ệ
5. Vào th kho.ẻ
Bi t r ng: Doanh nghi p h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ngế ằ ệ ạ ồ ươ ườ
xuyên và xu t kho theo ph ng pháp bình quân sau m i l n nh p (bình quân liênấ ươ ỗ ầ ậ
hoàn)

