BÀI T P THU KHÍ
PH N 1: THU KHÍ
1) L p áp k u n khúc thu ngân vào đi m M c a bình.Cho tr ng ế
l ng riêng c a thu ngânượ
γHg= 13,6.γn cướ , tr ng
l ng riêng c a n c ượ ướ
9810N/m3, b qua tr ng
l ng riêng c a không khí.ượ
Đ cao các v trí nh sau: ư
1=2,3m; 2=1,2m;
3=2,5m; 4=1,4m;
5=3m.
Xác đ nh áp su t d p ư o t i
m t thoáng trong bình.
1') Đ đo áp su t tuy t đ i
trong m t đ ng ng d n ườ
n c ng i ta đ t c nh nhau m t phong bi u thu ngân (barômét) ướ ườ
m t áp k ch U ch a thu ngân. Cho tr ng l ng riêng c a thu ngân ế ượ
γHg= 13,6.γn cướ , tr ng l ng riêng c a n c 9810N/m ượ ướ 3 . K t qu đ cế
đ c là:ượ
Trên barômét : Ho=75,65 cm
Trên áp k ch U: Hế 1=32,45 cm, H2 = 19,25 cm.
Xác đ nh:
- áp su t tuy t đ i c a khí tr i đo đ c ượ
- áp su t tuy t đ i t i tr c ng (M).
2) Dùng 1 bình hình tr tròn đ ng kính trong 100mm ch a ch t ườ
l ng và quay quanh tr c th ng đ ng c a nó đ làm máy đo v n t c quay.
a) Khi ch t l ng gi a bình h th p xu ng 200mm so v i lúc tĩnh thì
s vòng quay trong 1 phút là bao nhiêu?
thu ngán
nướ
c
pa
H2
H1
Ho
thu ngân
A
M
A'
B
po
3
5
42
1
thu ngán
khäng khê
n cướ
pa
4' 2'
b) N u cho bình quay 800v/ph mà không mu nế
đáy b c n thì chi u cao t i thi u c a bình là
bao nhiêu?
3)
Đ tháo n c t 1 b ch a ra ng i ta ướ ườ
l p 1 van A hình vuông c nh a = 0,4m.
Đ sâu tâm van so v i m t thoáng là H =
4m. γn c ướ = 104N/m3.
a) Tính l c tác đ ng lên c a van và đ sâu
hD c a tâm đ y.
b) Van A th quay quanh tr c x T. Tính
moment đ gi van không quay. Cm r ng
moment này không ph thu c đ sâu H
c a van.
4) a) Xét 1 đ ng ng d n d u n m ngang dài L=1000m, đ ng kính ườ ườ d
= 75mm, trong đó d u đ nh t đ ng ν = 0,2.10-4m2/s tr ng l ng ượ
riêng γ = 0,8.9,8.103N/m3. Cho d u ch y v i v n t c v=0,4m/s, đ chênh
áp su t gi a 2 đ u đ ng ng là bao nhiêu? ườ
b) - N u v n t c c a d u gi m đi m t n a thì đ chênh áp su tế
này thay đ i th nào? ế
- N u v n t c c a d u tăng g p hai l n (=0,8m/s) thì đ chênhế
áp su t này thay đ i th nào? ế
c) M t đ ng ng d n n c dài l = 2000m, đ ng kính ườ ướ ườ d = 250mm
có đ nhám tuy t đ i = 0,1mm. Nhi t đ c a n c là 50 ướ oC, nhi t đ
này n c có đ nh t ướ ν = 0,0058 cm2/s.
H i áp su t đ u đ ng ng ph i l n h n áp su t cu i đ ng ng bao ườ ơ ườ
nhiêu đ đ m b o v n t c không bé h n 10m/s ơ . L y γ = 9,8.103N/m3
H ng d nướ : C n xác đ nh tr ng thái ch y đ ch n công th c tính h s ma
sát thích h p.
F
H
a
z
x
O
M
R
y
x
M
ω2.r
ω2.x
ω2.y
r
5) Trên 1 đ ng ng d n n c (ườ ướ γ = 9,8.103N/m3) th ng đ ng ng i ta xétườ
đo n gi i h n gi a 2 m t c t yy xx. T i m t c t yy ( d i) l p áp ướ
k kim lo i (manomét) đo áp su t d pế ư y= 2,6 at. t i m t c t trên xx ( trên)
áp su t d 735mmHg. Chi u cao t yy đ n xx H =15m. Đ ng kính ư ế ườ
ng không đ i, dòng ch y n đ nh. N c ch y theo chi u nào? Tính t n ướ
th t th y l c.
6) D u chuy n đ ng trong đ ng ng t m t c t ườ
1 lên m t c t 2 nh hình v ; đ ng ng dài l = ư ườ
20m; d = 20 mm; λ=0,128; Z=10m; h s t n th t
c c b ζ = 20; tr ng l ng ượ riêng c a d u 8500
N/m3; áp su t d cu i ng p ư 2d=1,7at; l uư
l ng Q=1,57 lít/s. Tính ượ áp su t p1 đ u ng .
Cho g=10m/s2
7) N c t ch y t b h A xu ng b hướ
B theo đ ng ng nh hình v . Cho bi tườ ư ế
Z
l d
λ
ζ
2
H
1
H
2
A
B
mc x
mc y
h
x
Hg
H
pdy=2,6 at
pdx=735mmHg
d=const
H=15m
N u ếex > ey:
n c ch y t x ướ
v y
Xét ex- ey
H1= 3,3m, H2= 1,5m. T ng t n th t c a dòng ch y qua ng là
hv
g
w
= ζ
2
2
trong đó ζ=1,5. Đ ng kính ng d=150mm. Tính l u l ng c a dòng ch yườ ư ượ
qua ng .
8) Xác đ nh áp su t tuy t đ i p v (b ng
mm c t th y ngân) t i mi ng vào c a
b m d u. Cho bi t ng hút dài ơ ế l=2m,
đ ng kính ườ 18mm, m c ch t l ng
trong bình ch a cao h n b m ơ ơ z=0,7m,
áp su t tuy t đ i t i m t thoáng bình
ch a po=77,1mmHg. L u l ngư ượ
Q=16 lít/ph. D u đ nh t đ ng
ν=0,11cm2/s, tr ng l ng riêng ượ
γ=900x9,81N/m3. B qua t n th t c c
b .
9) M t ng d n n m ngang
đ ng kính ườ d1=50mm, đ ngườ
kính ch ng b thu h p
d2=25mm. Cho bi t áp su t dế ư
t i m t c t ng tr c ch co ướ
h p ng kính d ườ 1)
pd1=0,784N/cm2, l u l ng trongư ượ
ng n m ngang Q = 2,7 lít/s. B
qua t n th t .
a) Tính áp su t chân không t i
ng co h p ( ng có đ ng kính d ườ 2)
b) T ch ng co h p ng i ta n i 1 ng nh c m vào 1 bình h ch a ườ
n c. ướ Xác đ nh chi u cao h đ n c có th hút đ c t bình lên ng. ướ ượ
10) Tính l c tác d ng lên
gáo c a turbine Pelton m
vi c d i đ cao lý thuy t ướ ế
c a dòng tia Hlt =
v
g
2
2
=
150m , tia phun đ ngườ
h
d
2
d
1
B mơ
zv
v
po
l,d
Tính Re => tr ng thái ch y
=> λ
D
Gáo
A
kính D=100mm, góc t o b i v n t c dòng ra kh i gáo dòng phun vào
gáo là 170o. Xét cho tr ng h p ườ
- Gáo đang đ ng yên
- Gáo chuy n đ ng cùng chi u v i tia phun v i v n t c b ng m t n a
v n t c c a tia phun. Tính công su t c a dòng tia cung c p cho gáo c a
turbine trong tr ng h p này.ườ
11) N c t b A ch y vào đ ng ng dài 1km; D= 600mm, h s maướ ườ
sát λ= 0,025; cu i ng l p vòi F đ ng kính d=140mm. Cho H=150m. ườ
B qua t n th t c c b .
a) Tính v n t c, l u l ng ch y ra kh i vòi. ư ượ
b) N c ch y ra khoi vòi F đ p vào gáo c a tua bin. Gáo d ng cong đ iướ
x ng, góc ra c a gáo 170 đ, v n t c c a gáo b ng n a v n t c c a tia
n c ch y ra kh i vòi F. Tính ướ l c tác d ng lên gáo công su t c a
dòng n c cung c p cho tuabinướ .
c) Đ t ng t đóng van cu i đ ng ng (đo n đ ng kính 600mm). ườ ườ
Cho bi t v n t c truy n sóng là 800m/s và ông c ng tuy t đ iế
- tính đ tăng áp su t do va đ p thu l c x y ra trên đ ng ng - - xác ườ
đ nh th i gian đóng van đ x y ra va đ p thu l c gián ti p. Tính đ tăng ế
áp su t trong tr ng h p này ườ
12) Xác đ nh l u l ng n cư ượ ướ
trong ng tính áp su t chân
không pck t i đi m cao nh t c a
ng xiphông. Cho bi t ng ế
đ ng kính d=150mm, Hườ 1= 3m,
H2=1,2m, z = 6,5m, chi u dài
đ ng ng 3L=30m. H sườ
ma sát c a t n th t d c đ ng là ườ
λ=0,02. ζ=6.
L
2L
mc1
mc2
H1
H2
z
mc0
mc ra
v