
TOÁN – Nguy n Văn Quy n – 0938596698 – s u t m và biên so nễ ề ư ầ ạ
CH NG II. HAI S B C NH TƯƠ Ố Ậ Ấ
Bài 1: Ch n câu tr l i đúng: ọ ả ờ
Cho hàm s ố. Tính
Bài 2: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Cho hàm s ốTính
Bài 3: Ch n câu tr l i đúng: ọ ả ờ
Cho hàm s ố. Tính
Bài 4: Ch n câu tr l i đúng: Hàm s ọ ả ờ ố không xác đnh khi:ị
Bài 5: Ch n câu tr l i đúng: Hàm s ọ ả ờ ố không xác đnh khi:ị
Bài 6: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Cho hàm s b c nh t ố ậ ấ . Xác đnh h s a, b c a chúng:ị ệ ố ủ
Bài 7: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Cho hàm s b c nh t . Tính giá tr c a y khi ố ậ ấ ị ủ
Bài 8: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
V i nh ng giá tr nào c a m thì hàm s sau là hàm s b c nh t ớ ữ ị ủ ố ố ậ ấ
Bài 9: Ch n câu tr l i đúng: V i nh ng giá tr nào c a m thì hàm s sau là hàm sọ ả ờ ớ ữ ị ủ ố ố
b c nh t ậ ấ .

TOÁN – Nguy n Văn Quy n – 0938596698 – s u t m và biên so nễ ề ư ầ ạ
và D. C A, B, C đu saiả ề
Bài 10: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Cho hàm s b c nh t ố ậ ấ . Tìm các giá tr c a m đ hàm s đng bi n:ị ủ ể ố ồ ế
D. Đáp s khácố
Bài 11: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Đ th hàm s ồ ị ố là đng th ng c t tr c hoành t i đi m.ườ ẳ ắ ụ ạ ể
Bài 12: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Đ th c a hàm s ồ ị ủ ố là đng th ng c t tr c tung t i đi m:ườ ẳ ắ ụ ạ ể
Bài 13 Ch n câu tr l i đúng: ọ ả ờ
Đ th c a hàm s ồ ị ủ ố là đng th ng đi qua hai đi mườ ẳ ể
và và
và và
Bài 14: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Đ th hàm s ồ ị ố là đng th ng đi qua hai đi mườ ẳ ể
và và
C.S(0;2) và và
Bài 15: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Đ th c a hàm s ồ ị ủ ố là:
A.Hình 5a B.Hình 5b C.Hình 5c D.Hình 5d
Hình 5a
-2
-1
-2
-1
O
2
1
2
1
x
y
1/3
Hình 5b
-2
-1
-2
-1
O
2
1
2
1
x
y

TOÁN – Nguy n Văn Quy n – 0938596698 – s u t m và biên so nễ ề ư ầ ạ
Hình 5c
-2
-1
-2
-1
O
2
1
2
1
x
y
1/3
Hình 5d
-2
-1
-2
-1
O
2
1
2
1
x
y
Bài 16: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Khi nào thi hai đng th ng ườ ẳ và c t nhau?ắ
và
Bài 17: Ch n câu tr l i đúng: ọ ả ờ
Khi nào thi hai đng th ng ườ ẳ và song song v i nhau?ớ
và
Bài 18: Ch n câu tr l i đúng: ọ ả ờ
Khi nào thi hai đng th ng ườ ẳ và trùng nhau?
và
và và
Bài 19: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Ch ra các c p đng th ng song song v i nhau trong s các đng th ng sau:ỉ ặ ườ ẳ ớ ố ườ ẳ
và
và
và ; và ; và
và ; và ; và
Bài 20: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Xác đnh h s a, bi t r ng đ th c a hàm s ị ệ ố ế ằ ồ ị ủ ố đi qua đi m ể

TOÁN – Nguy n Văn Quy n – 0938596698 – s u t m và biên so nễ ề ư ầ ạ
Bài 21: Ch n câu tr l i đúng: ọ ả ờ
Tính góc t o b i đng th ng và tr c Ox;ạ ở ườ ẳ ụ
Bài 22: Ch n câu tr l i đúng: ọ ả ờ
Tính góc t o b i đng th ng và tr c Ox;ạ ở ườ ẳ ụ
Bài 23: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Tính góc t o b i đng th ng và tr c Ox;ạ ở ườ ẳ ụ
Bài 24: Ch n câu tr l i đúng: ọ ả ờ
Tính góc t o b i đng th ng và tr c Oxạ ở ườ ẳ ụ
Bài 25: Ch n câu tr l i đúng: ọ ả ờ
Hàm s ố xác đnh khi:ị
Bài 26: Ch n câu tr l i đúng: ọ ả ờ
Cho hai hàm s ố và
A. C hai hàm s đng bi n trên Rả ố ồ ế
B. C hai hàm s ngh ch bi n trên Rả ố ị ế
C. Hàm s ố đng bi n trên R và hàm s ngh ch bi n trên Rồ ế ố ị ế
D. Hàm s ố ngh ch bi n trên R và hàm s đng bi n trên Rị ế ố ồ ế
Bài 27: Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Tính kho ng cách gi a hai đi m ả ữ ể và
Bài 28: Ch n câu tr l i đúng: Cho hàm s ọ ả ờ ố và các đi m ể
A. Đ th c a hàm s là đng th ng ch đi qua Aồ ị ủ ố ườ ẳ ỉ
B. Đ th hàm s là đng th ng ch đi qua Bồ ị ố ườ ẳ ỉ

TOÁN – Nguy n Văn Quy n – 0938596698 – s u t m và biên so nễ ề ư ầ ạ
C. Đ th hàm s là đng th ng đi qua A và Bồ ị ố ườ ẳ
D. C A, B, C đu saiả ề
Bài 29: Ch n câu tr l i đúng: ọ ả ờ
Đ th c a hàm s ồ ị ủ ố là:
A.Hình a B.Hình b C.Hình C D.Hình d
3
-3
3
Hình a
-2
-1
-2
-1
O
2
1
2
1
x
y
-4
--4
-3
3
-3
3
Hình b
-2
-1
-2
-1
O
2
1
2
1
x
y
-4
--4
-3
3
-3
3
Hình c
-2
-1
-2
-1
O
2
1
2
1
x
y
-4
--4
-3
3
-3
3
Hình d
-2
-1
-2
-1
O
2
1
2
1
x
y

