ả ị ự
ậ
i nhu n ấ ầ ư ợ ậ ấ ợ i nhu n th p h n lãi su t ngân hàng
ế ấ ơ ấ ế ị ơ ộ t kh u DA đã có tính đ n chi phí c h i ậ ủ ở ữ
ơ ộ ủ ế ườ Qu n tr d án Question 1: ộ ự M t d án có NPV = 0 có nên đ u t a. Không, vì DA này không có l b. Không, vì DA này có l ể ấ c. Có th ch p nh n, vì khi xác đ nh su t chi ủ ố c a v n ch s h u d. Có, vì DA này đã tính đ n chi phí c h i c a ng ủ i ch
ề ặ ượ ổ ứ ế ượ ố ớ ổ ứ c đ i v i t ch c thì càng nên đ ch c thành c t ự ộ ơ Question 2 ọ D án càng quan tr ng v m t chi n l m t đ n v đ c l p vì : ị ộ ậ ợ ự ượ ự ệ ủ ặ ả c s quan tâm đ c bi ị ấ t c a các nhà qu n tr c p
ẽ ặ i hình th c ma tr n ho c ch c năng thì s làm ậ ộ ậ
ổ ị
ồ ự ồ ự ố ớ ổ ứ ề ầ a. Tích h p d án thì không thu hút đ cao ổ ứ ướ ứ ợ ự ứ ch c d b. Tích h p d án vào t ễ ộ ớ ổ ứ ủ ch c do d xung đ t v i các b ph n khác gia tăng các r i ro t ợ ự ầ ử ụ ẽ c. Tích h p d án thì s làm nhu c u s d ng ngu n l c kém n đ nh ợ ự d. Tích h p d án thì làm gia tăng nhu c u v ngu n l c đ i v i t ch c
ị ự ả Question 4 Các ch c năng qu n tr d án ị ả ự ị
ị ả ị ị ủ ề ự ả ồ ị ị
ị ấ ượ ị ờ ạ ả ả ả ị ị ng
ứ ạ ẽ ấ ớ ợ
ứ ả ồ a. Qu n tr Marketing, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n thông ề ả ả ả b. Qu n tr r i ro, qu n tr mua ngoài, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n thông ả c. Qu n tr ph m vi, qu n tr th i gian, qu n tr chi phí và qu n tr ch t l ả d. C b và c Question 5 ộ ự M t d án ph c t p s phù h p nh t v i lo i t ậ
ạ ổ ứ ch c nào ằ a. Ma tr n cân b ng Xuyên ch cứ b. năng ứ c. Ch c năng d. Ma tr n ậ
Question 6 SV là 1.1 có nghĩa là gì : ộ
ế ượ t ti n đ và chi tiêu v t ộ t ti n đ và chi tiêu ít
ế ậ ộ
ạ ượ ế a. B n v ượ ạ b. B n v h n ơ ạ c. B n ch m ti n đ và chi tiêu ít h n ơ d. Không có câu nào đúng
ế ố ự ả ị Question 10 Y u t nào sau đây không ph i là b ph n c a qu n tr ph m vi d án
ậ ủ ả ả ả ộ ạ ấ a. Đ m b o ch t
ạ
ạ
ngượ l ể b. Ki m tra ph m vi ị ạ c. Ho ch đ nh ph m vi d. WBS
ộ ị ủ ự ể ễ Question 12 ả M t nhà qu n tr DA đang xem xét l ấ ả ế ố ữ ầ i WBS cho d án c a mình. WBS bi u di n ả ạ h u hình c n ph i t o ra cho khách
ấ ả ấ ả
ấ t cho d án ệ ự ự ệ ả ạ a. T t c các y u t hàng ệ ủ ự b. T t c các công vi c c a d án ự ả ệ ầ c. T t c các công vi c c n ph i hoàn t d. Các công vi c mà nhóm d án ph i th c hi n
Question 17 ủ Ư ể ị ả ự ứ
ớ
ứ ể ng ấ ề ậ ỉ
ừ ầ đ u ữ ữ ư ụ ề ắ ẫ ề ả ủ ự ờ
ấ ả u đi m c a hình th c qu n tr theo d án: ườ a. Thích ng v i khách hàng và môi tr ạ ề b. Có th nh n d ng và đi u ch nh các v n đ ngay t ế ị c. Đ a ra các quy t đ nh đúng lúc v các cân nh c gi a nh ng m c tiêu mâu thu n v th i gian, chi phí, thành qu c a d án d. T t c các câu trên
ườ ớ ệ ự ế Question 18 Các nguyên nhân th DA ng g p d n đ n d toán sai l ch so v i th c t ượ ệ c cong kinh nghi m
ổ
ấ ả ế ự ẫ ặ ệ ượ a. Hi n t ng đ ả ụ b. M c tiêu không kh thi ầ ề ự ự c. Không d đoán v s thay đ i giá đ u vào d. T t c câu trên
ộ ế ế ộ ỉ Question 20 ạ M t k ho ch ti n đ chi ti
ự ự
c xây d ng sau khi c xây d ng ể ượ ạ xây
ượ ự ự
c xây d ng ự ượ ể ượ ế t ch có th đ ượ a. WBS đã đ ế b. K ho ch ki m soát đã đ d ng ự ạ ế c. K ho ch d án đã đ d. Ngân sách đã đ c xây d ng
ấ ượ ọ ơ ộ ạ c g i là:
Question 22 ị ả ổ M t lo i chi phí không thay đ i theo các đ n v s n xu t đ a. Chi phí tr cự ti p ế b. Chi phí cố đ nhị c. Chi phí bi nế đ i ổ d. Chi phí gián
ti p ế
ữ ườ ứ ẩ ng h u quan, ___________là ng ề i có th m quy n chính th c và ườ ệ ề ự Question 24 ố ượ ố Trong s các đ i t ị ố ng
ườ
ị
i cu i cùng ch u trách nhi m v d án ợ i tài tr a. Ng ả b. Nhà qu n tr DA c. Nhóm d án ự d. Khách hàng
ế Question 25 Ti n trình DA theo các b c th c hi n sau: ế
ệ ế ế ể ể
ế ạ ị
ự ướ ở ự ậ ở ự ậ ở ự ở ự ệ ể ạ
ạ a. Kh i s , l p k ho ch DA, tri n khai và k t thúc ể ạ b. Kh i s , l p k ho ch DA, tri n khai, ki m soát ể c. Kh i s , ho ch đ nh, ki m soát và k t thúc ế ự ị d. Kh i s , ho ch đ nh, th c hi n, ki m soát và k t thúc
ư ố ộ ả ầ ự ưở ị ủ Question 27 Giám đ c tài chính đ a ra ý t
ạ ộ
ị
ề ng xây d ng m t ph n m m qu n tr r i ro tài chính. ầ ạ a. Yêu c u lãnh đ o ầ b. Yêu c u canh tranh ầ ủ c. Yêu c u c a ho t đ ng ụ ề ạ ộ d. Đây là m t ví d v lo i mô hình phi đ nh ượ l ng
ấ ả ế ố ữ ề ề ừ Question 29 T t c các y u t sau v nhóm h u quan c a d án đ u đúng tr ủ ự ữ ể ủ ữ ậ ụ ườ ẫ ớ
ể ả ị ỳ ọ ữ ữ ả ng có nh ng m c tiêu khác nhau (th m chí mâu thu n v i nhau) ệ ự ưở ự ế ế ế ả ủ ng đ n ti n trình th c hi n d án và k t qu c a
ướ ữ ữ ệ ế ệ i quy t theo h ng có hi u qu ả t gi a các nhóm h u quan nên đ ớ ụ ấ
ượ c gi ủ ự ượ ướ ư ệ ữ ữ ế ả t gi a các nhóm h u quan nên đ i quy t theo h ng u tiên
a. Qu n tr k v ng c a các nhóm h u quan có th khó khăn do các nhóm h u quan th b. Các nhóm h u quan có th nh h nó. ả ự c. S khác bi ề ặ v m t chi phí và nh t quán v i các m c tiêu c a d án ự d. S khác bi c gi cho khách hàng
ề ế ể ươ Question 31 Phát bi u nào sau đây là đúng v hi n ch ự ọ ự ng d án ệ ệ ủ ộ ồ t kê các trách nhi m c a h i đ ng l a ch n d ự
ệ ỗ ng chi phí cho m i công vi c
a. Li án ệ ự ắ ầ b. Cho phép b t đ u công vi c d án ướ ượ ứ c. Có ch a các c l ộ ự ả ế ti n đ d án d. Mô t
ự ự ứ Question 32 D án có quy mô càng _______thì càng nên xây d ng theo hình th c __________
ớ
ớ L n, ứ ch c
ứ ch c ỏ Nh ,
ậ ầ a. L n, thu n túy b. năng c. năng ớ d. L n, ma tr n
ừ ệ ả ở ộ ự v a tr thành nhà qu n lý cho m t d án. tài li u công nh n s t n t ậ ự ồ ạ i Question 34 ả M tộ nhà qu n tr DA ị ọ ủ ự c a d án g i là ẩ
ươ ự ng d án
ả ả s n ph m a. Mô t b. Phân công d án ự ế c. Hi n ch d. Báo cáo công vi cệ (SOW)
ự ự ả ợ ỏ ổ ứ ứ ch c theo hình th c Question 35 D án càng đòi h i ________tích h p trong b n thân d án thì càng t ________
ứ ề
a. Ít, ma tr n ậ ầ ự ề b. Nhi u, d án thu n túy c. Nhi u, ch c năng ứ d. Ít, ch c năng
ứ ậ ươ ự ệ ứ ch c theo hình th c ma tr n thì ph ng di n d án trong ma tr n s ậ ẽ ế ị Question 37 ượ ổ ự N u d án đ c t ề ệ ch u trách nhi m v
ự ụ ạ ượ ủ ớ ạ ươ ề i h n v ngân sách và T ớ ng tác v i c m c tiêu d án, tuân th gi ữ
ả
ệ ề ổ ị
ớ ệ ố ễ ấ ả a. Đ t đ khách hàng và các nhóm h u quan khác b. Kh năng chuyên môn c. Không n đ nh v công vi c (employment) d. D phát sinh không nh t quán v i h th ng qu n lý, các chính sách và th t c v i t ủ ụ ớ ổ
ộ ứ ề ệ ả ớ ế ể ị ườ ặ ả ở ộ Question 38 _____________ là m t b c tranh k t qu l n v vi c hoàn thành d án có th là tăng doanh ặ thu ho c gi m chi phí chung, ho c gi m quy mô, m r ng th tr ự ng v.v.
ầ Yêu c u Kinh
ả ỹ ứ ả a. doanh ầ b. Yêu c u qu n lý ầ ậ c. Yêu c u K thu t ầ d. Yêu c u Ch c năng
ể ậ ị Question 40 ố Giá v n hàng bán trong báo cáo thu nh p DA có th xác đ nh
ế ổ ự
ế ế
ấ a. T ng chí phí tr c ti p + kh u hao ổ b. T ng chi phí kinh t ổ c. T ng chi phí gián ti p ổ d. T ng chi phí
ợ ậ ự ệ Question 41 ế ơ ả L i th c b n đ t đ ch c ma tr n trong th c hi n DA?
c khi s d ng c c u t ề
ơ ấ ổ ứ ả ơ c s d ng ậ ợ ơ i h n
ợ ử ụ ạ ượ ệ a. Truy n thông hi u qu h n ả ề ị ượ ử ụ b. Nhi u nhà qu n tr đ ệ ươ ử ụ ng ti n thu n l c. S d ng ph ệ ậ ơ ấ ổ ứ d. C c u t ch c ma tr n là không thích h p cho công vi c DA
ưở ư ế Question 42 ầ Toàn c u hoá nh h ng đ n DA nh th nào? ể
ưở ả
ị ưở ữ ề ả ị ầ ế ng đ n DA ng v văn hoá và chính tr c n thi ế ượ t đ ể c ki m
ấ ả ế ả a. Các chi phí có th khác b. Các xem xét đ a lý nh h c. Nh ng nh h soát d. T t c các câu trên
ộ ẫ ụ
Question 43 Tính ph thu c l n nhau c a d án có nghĩa là: ớ ủ ự ườ ươ ng t ơ ị ứ ng tác v i các đ n v ch c năng trong t ổ ứ ch c
ươ ự ng tác v i các d án khác
ủ
ườ ườ ườ ị ự ị ự ớ ộ ộ ữ ự a. Các d án th mẹ ự b. Các d án th ự c. Các d án th ự d. Các d án th ng t ủ ủ ng ch u s tác đ ng c a các chính sách c a chính ph ở ng ch u s tác đ ng b i các nhóm h u quan
ự ộ ch c cho d án là ch c tác đ ng đ n l a ch n m t hình th c t Question 45 ế ố ổ ứ t Các y u t ự ẵ ủ ổ ứ ứ ổ ứ ch c.
ủ ổ ứ ị ủ ổ ứ
ả ồ ự ự ẵ ủ ủ ổ ứ ch c và văn hóa c a t ủ ổ
ế ự ọ ộ ủ ồ ự a. S s n sàng c a các ngu n l c, quy mô c a t ủ ổ ứ ch c. ch c và văn hóa c a t b. Quy mô c a t ẹ ấ ủ ệ ố c. Tính ch t c a h th ng qu n tr c a t ch c m d. S s n sàng c a các ngu n l c, quy mô c a t ch cứ .
ấ ố ớ ọ Question 46 Cá nhân nào quan tr ng nh t đ i v i m t d án
ộ ự ả ị ự
a. Qu n tr viên d án b. Nhà tài tr ợ c. CEO d. Khách hàng
Question 49
Tính h u h n c a d án có nghĩa là: ớ ạ ợ i h n
ồ ự ớ ạ i h n
ắ ầ ờ ộ ế
ớ ạ ệ ữ ạ ủ ự ự ộ ậ a. D án là luôn có m t t p h p ngu n l c gi ự ộ b. D án là luôn có m t ngân sách gi ể ự c. D án là luôn có m t th i đi m b t đ u và k t thúc xác đ nhị ạ ự d. D án là luôn có ph m vi các công vi c gi i h n
ỳ ố Question 52 Chu k s ng DA là gì? ươ
ợ ữ ủ ầ ng pháp phân tích r i ro ả ẩ
ậ ợ ấ ả
ồ ạ ủ ả a. Ph b. Tích h p nh ng nhu c u s n ph m vào DA c. T p h p t t c các giai đo n c a DA d. Phân tích kh năng t n t ạ ủ i c a DA
ủ ể ữ Question 53 Nh ng ch th nào sau đây có th đ ữ ạ ườ ườ ữ c xem là nh ng ng ệ i đ i di n chính i h u quan?
ị
ể ượ ữ a. Nh ng ng ph ủ ươ b. Công dân đ a ph ng ậ ư ả c. Nhà qu n lý v t t ấ ả d. T t c các câu trên
ả ừ ậ ượ ấ c trên các máy tính có c u hình ề ụ ề ầ ấ ấ Question 54 ầ ộ Khách hàng yêu c u m t ph n m m ph i v a v n hành đ cao và c u hình th p, đó là ví d v yêu c u
ầ ậ ỹ a. k thu t ả b. qu n lý c. kinh doanh ứ d. ch c năng
ả ể c hi u là Question 56 ượ ị ự Qu n tr d án đ ẩ ậ ự
ụ ạ ị ổ ứ ể ạ ố ch c, lãnh đ o và ki m tra đ i
ế ể ạ
ụ ể ị a. L p và th m đ nh 1 d án c th ị ả ứ b. Áp d ng 4 ch c năng qu n tr : Ho ch đ nh, t ớ ự v i d án ệ ậ c. L p k ho ch đ hoàn thành 1 công vi c d. Giám sát thi công 1 công trình xây d ng ự
ủ ườ ặ Question 57 R i ro DA th ng g p ề ẩ
ứ
ủ ệ
ủ ệ ữ a. R i ro hi n h u và ti m n ủ b. R i ro tài chính ủ ồ c. R i ro ngu n cung ng ệ ố ủ d. R i ro h th ng và r i ro phi h th ng ố
ậ ủ ế ủ ộ ế ể ả ưở ẩ ộ ầ ng b ph n marketing đ ng đ u. N u c n s h tr t ầ ự ỗ ợ ừ ộ ầ ớ ậ ẽ ưở ể ộ ớ ặ ậ ư ế ượ ọ ậ ộ Question 58 ộ ự ầ ự M t d án phát tri n s n ph m m i nên c n s tham gia ch y u c a b ph n marketing. ậ ứ ự b ph n D án này cũng do tr ệ ạ ậ ng b ph n marketing s liên l c v i các b ph n khác, ho c chuy n ph n vi c khác, tr đó sang cho các b ph n khác. HÌnh th c t c g i là ạ
ộ ứ ổ ứ ự ch c d án nh th đ ậ a. Ma tr n m nh ầ ự b. Theo d án thu n túy ế ậ c. Ma tr n y u ứ d. Ch c năng
ể ặ
ứ ủ ườ i Vai trò c a PM Question 59 ứ ự Hình th c d án nào có đ c đi m sau ủ ề ự Quy n l c c a PM ể Ng ki m soát Ngân sách Nhân viên hỗ tr ợ
ặ ặ ẵ ộ M c đ s n ồ ủ sàng c a ngu n l c ự Ít ho c không Ít ho c không FM ờ Bán th i gian ờ Bán th i gian
ầ ự a. Theo d án thu n túy ứ b. Ch c năng ế ậ c. Ma tr n y u ạ ậ d. Ma tr n m nh
ả ả ỏ ơ ự ữ ẩ ầ ễ ả ọ Question 60 ủ ế Phân chia các k t qu (s n ph m) chính c a d án thành nh ng thành ph n nh h n, d ơ qu n lý h n g i là ạ ể
ấ
ạ ị
ạ ạ a. Ki m tra ph m vi ệ ự b. Xây d ng c u trúc phân chia công vi c (WBS) c. Xác đ nh ph m vi ị d. Ho ch đ nh ph m vi
ả ề ữ ị ứ ị ự ả
ườ ế ậ
ả ả ị ứ ị ứ Question 63 Đi u nào sau đây không ph i là s khác nhau gi a nhà qu n tr ch c năng và qu n tr d án ả ị ệ ố ả ỏ ơ ườ ướ ả ng ph i theo cách ti p c n h th ng ng phân tích nên ph i gi ng theo đ nh h i h n v k ề ỹ
ị ổ ả ả ả ổ ỹ
ệ ủ ị ự ườ ề ề ả ả ố ng ph i đi u ph i,qu n lý công vi c c a nhi u chuyên gia ự a. Nhà qu n tr ch c năng th b. Nhà qu n tr ch c năng th năng phân tích ợ ị c. Nhà qu n tr DA đóng vai trò nhà qu n tr t ng quát nên ph i có k năng t ng h p cao ả d. Nhà qu n tr d án th khác nhau trong d án ự
ạ ỹ ậ ướ ượ ế ố ề Question 66 : Lo i k thu t c l đ gi i thích các y u t v qui mô?
ừ ướ ử ụ ng nào s d ng các y u t a. T d ế ố ể ả i lên trên (Bottom
ự (Analogous)
ạ ớ i h n (Critical
ố up) ươ b. T ng t ế c. Ti n trình t path) d. Tham s (Parametric)
ầ ụ ể ặ Question 67: Yêu c u c th đ t ra đ i v i nhà qu n tr DA ả ẩ ố ớ ậ ụ
ủ ả ủ ồ ự ắ ẩ ắ ậ
ụ ẩ ắ ậ t v i CEO, thu nh n và thúc đ y nhân viên, cân nh c các m c tiêu DA
ộ ủ ị ả a. Gi m r i ro, thu nh n và thúc đ y nhân viên, cân nh c các m c tiêu DA ụ ả b. Đ m b o đ các ngu n l c, thu nh n và thúc đ y nhân viên, cân nh c các m c tiêu DA ệ ố ớ c. Quan h t ạ d. Đ t 3 ràng bu c c a DA
ệ ồ ự ệ ờ Question 70 Th c hi n công vi c đ ng th i là gì?
ẫ
ướ ử ụ ờ ồ ự ạ ể ồ ề ơ
ấ ậ a. Không có câu nào đúng b. H ng d n đ ng th i các giai đo n DA c. S d ng nhi u ngu n l c h n đ hoàn thành DA s m ớ d. Ch p nh n DA không thông qua kênh
ế ố ầ ấ ạ Question 73 Y u t ồ nào sau đây là ngu n thông tin đ u vào t ở ự t nh t cho giai đo n kh i s ạ
ươ
ự ng d án ị ố ế a. K ho ch kinh doanh b. WBS ế c. Hi n ch ử d. Thông tin l ch s
ả ề ể ố ộ ở c qu n lý b i m t đi u ph i viên (project coordinator). Phát bi u nào sau đây Question 74 ượ ộ ự M t d án đ ả có kh năng là đúng nh t
ổ ứ ổ ứ ả ị i b ng cách qu n tr theo d ự
ứ ự ổ ứ ầ ấ ậ ế ạ a. T ch c có d ng ma tr n y u ồ ạ ằ b. T ch c này t n t án c. T ch c theo hình th c d án thu n túy
ế ố ị ự ủ ả ặ ộ Question 77 Y u t ạ ộ nào sau đây không ph i là m t ho t đ ng đ c thù c a nhà qu n tr d án ạ ả ậ ế
ờ ố
ệ ự ộ ự ế ế ạ a. L p các k ho ch cho DA b. Hoàn thành các m c th i gian quan tr ng ọ ể c. Ki m soát công vi c d án ậ d. L p k ho ch ti n đ cho d án
Question 78
ủ ả ị R i ro nào mà nhà qu n tr DA có th ki m soát
ệ
ể ể ệ ố ủ a. R i ro h th ng ủ ệ ữ b. R i ro hi n h u ề ẩ ủ c. R i ro ti m n ủ d. R i ro phi h th ng ố
ạ ạ ả ẩ ố Question 80 ủ S n ph m cu i cùng c a ho ch đ nh ph m vi là:
ph m vi chi ị a. Danh sách công vi c ệ b. WBS ự ươ ế ng d án c. Hi n ch ạ ả ả d. B n mô t ti t ế
ầ ủ ạ ộ ị ằ ậ ạ ả ọ Question 2 ư Trong giai đo n l p k ho ch, nhà qu n tr DA nh n ra r ng m t ph n c a ph m vi ch a ượ đ ế H nên:
ự ạ ị
ự ị ư ổ ứ ố ớ c xác đ nh rõ và đ a ra m t thay đ i chính th c đ i v i
ư ế ạ ạ ở
ế ụ ậ ớ ự ị ấ ả ạ ậ ị c xác đ nh rõ. ể ể ữ a. Làm nh ng gì có th đ xác đ nh rõ ph m vi d án ộ ượ ế ợ b. Đ i cho đ n khi d án đ d án ự c. Ti p t c l p k ho ch cho d án b i vì ph m vi ch a rõ d. Phàn nàn v i các nhà qu n tr c p cao
ề ứ ế ạ ộ ế c s d ng trong k ho ch ti n đ ườ ươ
ề ặ ươ ng
ươ ề ố ng đ i
ề ề Question 5 ồ ự ượ ử ụ ng đ Cách th c đi u hoà ngu n l c DA th ố ề ng đ i a. Đi u hoà t ệ ố ề b. Đi u hoà tuy t đ i ho c đi u hoà t đối ệ ố c. Đi u hoà tuy t đ i và đi u hoà t ệ ố d. Đi u hoà tuy t đ i
ạ ấ ượ ạ ủ ế Question 8 ị Ho ch đ nh ch t l
Ho chạ
ự
ng trong giai đo n nào c a ti n trình DA a. đ nhị ệ ự b. Th c hi n ở c. Kh i s DA ể d. Ki m soát
ộ ổ ứ ứ ự Question 14 Trong m t t ch c theo hình th c d án thu n tuý, nhóm d án: ề ấ
ự
ố ớ ự ệ ơ ự ầ a. Báo cáo cho nhi u c p trên b. Có s trung thành đ i v i d án ộ c. Không có m t n i làm vi c c ố
ề ị đ nh d. b và c đ u đúng
ấ ơ ả ả ự ưở ầ ư ủ ệ ế ề ố ầ ng đ n nhu c u v n đ u t c a doanh nghi p v nhóm Question 15 S thay đ i lãi su t c b n nh h các y u t ổ ế ố
a. trung gian b. kinh tế c. văn hoá – xã h i ộ d. nhà cung c p ấ
ị ả ể ể ặ c xem là tiêu chu n đ tuy n ch n nhà qu n tr DA Question 28 ượ Đ c tính đ ắ ạ ẩ ả ế ả ả ạ ự
ạ ả ả ạ ả ế ự
ệ
ạ ả ạ ả ế ự ả ọ a. Chín ch n, nh y c m, tác phong lãnh đ o và qu n lý, kh năng ch ng stress b. Uy tín, nh y c m, tác phong lãnh đ o và qu n lý, kh năng ch ng stress c. Uy tín, nh y c m, kinh nghi m ồ d. Uy tín, nh y c m, hoà đ ng, kh năng ch ng stress
ế ầ ộ ủ có 3 nhóm quan tâm chính c n thông tin và có tác đ ng đ n thành công c a Question 29 ị ả Nhà qu n tr DA ự d án. Đó là
i s d ng và ng
ự ợ i tài tr ấ ườ ườ i cung c p
ứ
ườ ự ườ ử ụ a. Khách hàng, ng ầ b. Nhóm d án, nhà th u, ng c. Khách hàng, phòng tài chính và các phòng ban ch c năng khác d. Khách hàng, nhóm d án và ng ợ i tài tr
ế ố ầ ự ể ế ạ ả ạ ạ đ u vào nào đ xây d ng báo cáo ph m vi và các k ho ch qu n lý ph m vi Question 32 ầ C n các y u t trừ
ươ
ự ế ạ a. K ho ch d án ự ế b. Hi n ch ng d án ả ả ẩ c. Mô t s n ph m ị ả d nh và ràng d. Gi bu c ộ
ả ưở ấ ạ ủ ự ế ự i có quan tâm và có nh h ng đ n s thành công hay th t b i c a d án đ ượ c Question 35 ườ ữ Nh ng ng ọ g i là:
Nhóm h uữ
a. Khách hàng b. Nhà cung c p ấ c. quan
ườ d. Ng ợ i tài tr
ự ộ Question 38 ụ ủ M t ví d c a D án: ể ủ ụ ộ ế ớ
ộ ộ ớ
ấ ả a. Tri n khai m t ti n trình hay th t c m i trong công ty ự b. Xây d ng m t tòa nhà ạ ế ế t k t m t lo i xe h i m i c. Thi ế ố d. T t c các y u t ơ trên
ươ ườ ạ ừ Question 41 ế Hi n ch ự ng d án th ng có các y u t
ệ
ế ụ ế ố sau, ngo i tr : ế ậ a. Cách ti p c n b. Vai trò và trách nhi m trong DA ự ạ c. K ho ch d án ủ ự d. M c tiêu c a d án
ộ ạ ế Question 44 Các b c c b n trong vi c l p k ho ch ti n đ DA : ự ế ệ ế ế ạ ắ ệ ậ ệ
ế ệ ắ ộ các công vi c và lên k ho ch ti n đ ự ệ ị ng th i gian các công vi c, xác đ nh các công vi c, s p x p trình t các ế ạ
ự ệ ướ ượ ờ các công vi c, c l ng th i gian các ị ướ ượ c l ệ ị ệ ế ắ ế ệ ạ ế
ị ờ ệ ế ắ ng th i gian các công vi c, s p x p trình t ự ệ ế ướ ơ ả a. Xác đ nh các công vi c, s p x p trình t ờ b. ộ công vi c và lên k ho ch ti n đ ế c. Xác đ nh các công vi c, s p x p trình t ộ công vi c, và lên k ho ch ti n đ ệ ướ ượ d. Xác đ nh các công vi c, c l ế ộ ế ạ các công vi c và lên k ho ch ti n đ
ị ượ ự ể ế ả ọ Question 45 ả Nhà qu n tr đ c l a ch n đ qu n lý d án thông qua ti n trình nào
Ho chạ
ự a. ị đ nh ể b. Tri n khai ở ự c. Kh i s ể d. Ki m soát
Question 46 ủ Ư ể ứ ổ ứ ự ch c d án theo ch c năng là
u đi m c a hình th c t ể ự ậ
ọ ậ ủ ổ ứ ầ ch c
ế ấ ả ề ứ ự ỹ a. Phát tri n và duy trì năng l c k thu t trong lĩnh v c chuyên môn ậ b. T p trung vào khách hàng c. Khuy n khích tinh th n h c t p c a t d. T t c đ u đúng
ậ ệ ự ứ ầ ộ ề ự ổ Question 51 ế ầ Chi phí nguyên đ u vào tăng phát sinh nhu c u d án nghiên c u nguyên v t li u thay th , thu c v s thay đ i
ủ
ườ môi tr ng kinh
ầ ầ ả a. kh năng c a doanh nghi p ệ ừ b. t doanh ừ c. t ừ d. t yêu c u khách hàng yêu c u pháp lý
ữ ộ Question 55 ụ ạ Các lo i ph thu c gi a các công vi c trong DA
ệ ộ ộ ụ ộ ắ ỳ ọ ụ ộ
ỳ ọ ụ ụ ộ ộ
ụ ụ
ộ ế ố ộ ộ ắ ỳ ọ ộ ụ ộ ụ ộ ộ ụ a. Ph thu c b t bu c, ph thu c tu ch n và ph thu c bên ngoài ụ b. Ph thu c k t n i, ph thu c tu ch n và ph thu c bên ngoài ụ ỳ ọ c. Ph thu c logic, ph thu c tu ch n và ph thu c bên ngoài ộ ụ d. Ph thu c b t bu c, ph thu c tu ch n và ph thu c bên trong
ờ ự ứ ứ Question 56 Cách th c xác đ nh công th c rút ng n th i gian th c hi n DA ờ ệ ế ớ ạ ộ ệ i h n, tích chia đ l ch i h n
ớ ạ ầ ằ ẩ ủ ế ờ ằ ừ ờ ế ớ ạ ệ i h n, hi u chia đ ộ
ừ ờ ế ớ ạ ệ ộ ệ i h n, hi u chia đ l ch ớ ạ
ế ộ ờ ớ ạ ổ ộ ệ i h n, t ng chia đ l ch ằ ẩ ủ ế ằ ẩ ủ ế ớ ạ ắ ị ắ ầ ờ a. B ng th i gian c n rút ng n nhân th i gian ti n trình t chu n c a ti n trình t ắ b. B ng th i gian c n rút ng n tr th i gian ti n trình t ẩ ủ ế ớ ạ ệ l ch chu n c a ti n trình t i h n ắ ầ ờ c. B ng th i gian c n rút ng n tr th i gian ngoài ti n trình t chu n c a ti n trình t i h n ắ ầ ờ d. B ng th i gian c n rút ng n c ng th i gian ti n trình t chu n c a ti n trình t i h n
ầ ế ủ ế ạ Question 58 Phân phát các thông tin c n thi t cho các bên liên quan trong giai đo n nào c a ti n trình DA
ị ể a. Ki m soát ệ ự b. Th c hi n ự ở c. Kh i s DA ạ d. Ho ch đ nh ỏ ơ
ộ t ti n đ ơ ậ ỗ ạ
ế
ớ ế ề ạ ỗ
CPI nh h n 1 có nghĩa là: ạ ượ ế a. B n v ớ ế ạ b. B n nh n ít h n so v i k ho ch cho m i đô la chi tiêu ạ ộ ậ c. B n ch m ti n đ ơ ậ ạ d. B n nh n nhi u h n so v i k ho ch cho m i đô la chi tiêu
Question 65 ấ ứ ộ ấ M c đ th p nh t trong WBS là
a. Công vi c ệ ế ố b. Y u t
c. Gói công vi c ệ ụ ệ d. Nhi m v
ị ệ ả ị
ả ị ự ị ụ ị ủ ả ồ ự ả ị ị ị
ị ờ ả ả ạ ả ị ị ị
ự ề ả ả ị ị ị
ữ ệ Question 66 ả ứ ồ Các ch c qu n tr d tác nghi p bao g m: ự ả ồ a. Qu n tr m c tiêu, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr tài chính ề ả ả b. Qu n tr r i ro, qu n tr mua ngoài, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n thông ấ ả c. Qu n tr ph m vi, qu n tr th i gian, qu n tr chi phí và qu n tr ch t ngượ l ồ ả d. Qu n tr Marketing, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n thông Question 70 Nh ng phát bi u nào sau đây là không đúng v s l a ch n d án trong doanh nghi p ứ ệ c l a ch n ph i căn c vào s m nh c a doanhnghi p
ọ ự ủ c c a công ty
i nhu n c a công ty ộ ậ ủ ứ ụ ề ự ự ứ ệ ả ế ượ ủ ự ọ ể ố ợ i đa hóa l c l a ch n đ t ứ ứ ọ c l a ch n căn c trên m c đ đáp ng m c tiêu chi n l ế ượ ủ c c a ể ọ ượ ự ự a. D án đ ả ự ệ ằ b. D án ph i nh m hi n th c hóa chi n l ả ượ ự ự c. D án ph i đ ả ượ ự ự d. D án ph i đ doanh nghi p ệ
ự ả Question 71 D án đ c tr ng b i tính mâu thu n không ph i là do:
ổ ứ ự ớ ồ ự ớ ng c nh tranh v ngu n l c v i các d án khác trong cùng t ch c
ườ ớ
ứ ổ ứ ch c ch c năng ự ẫ ng mâu thu n v i nhau ẫ ớ ườ ả ề ự ng mâu thu n v i các thành viên trong nhóm d ự
ở ư ẫ ặ ạ ự ồ ự a. D án c nh tranh ngu n l c và nhân s v i các t ạ ườ ự b. D án th c. Các thành viên trong nhóm d án th ị ự d. Nhà qu n tr d án th án
ạ ủ ự
Question 77 Các giai đo n c a chu kì s ng d án ệ i thi u, phát tri n, bão hoà và suy thoái
ế ế
ớ ắ ầ ự ở ự ở ự ậ ể ệ ế ể
ố ể a. Gi b. B t đ u, phát tri n, bão hoà và k t thúc c. Kh i s , th c hi n, bão hoà và k t thúc ế ạ d. Kh i s , l p k ho ch, tri n khai và k t thúc
ầ ả
ị ng kiên đ nh
ng
ượ ế ứ ồ ệ
Question 78 ị ặ Nhà qu n tr DA c n có đ c tính ườ ậ a. L p tr b. Dân ch ủ ươ c. Th ng l ữ d. V ng ki n th c công ngh , hoà đ ng, kinh nghi m ệ
Question 1
ủ ế ự ạ ị Xây d ng và xác đ nh ph m vi DA trong giai đo n nào c a ti n trình DA
ở ự
Ho chạ ạ ự ệ a. Th c hi n ế b. K t thúc c. Kh i s DA d. đ nhị
ậ ướ ượ ượ ử ụ ườ Question 2 Các kĩ thu t c l c s d ng
ng đ ự
ặ ướ ượ ươ ừ ng t ố trên xu ng ho c c l ng t ừ ướ i d ng t ng t Ướ ượ c l Ướ ượ c l
ặ ử ụ ề ầ ố ng tham s ho c s d ng ph n m m máy Ướ ượ c l
ấ ả ng chi phí DA th a. b. lên c. tính d. T t c các câu trên
Question 3 ủ Ư ể ứ ự u đi m c a hình th c d án thu n túy là:
ầ ế ị
ệ ự ế
ồ ự
ề a. Ra quy t đ nh nhanh chóng ữ ố b. M i liên h tr c ti p gi a các chuyên môn khác nhau ặ c. Tránh trùng l p các ngu n l c d. a và c đ u đúng
ỷ ấ
ề
ươ ầ ủ ỉ ng pháp đi u ch nh DA c b n ị ơ ả c
ươ ộ ỉ ứ ạ ề ạ ượ ng pháp đi u ch nh DA ph c t p (tính t i NPV
ươ ộ Question 4 ồ ộ ộ T su t thu h i n i b : ộ a. Là m t ph ộ b. M t ph n c a phân tích giá tr thu đ c. Là m t ph = 0) d. Là m t ph ướ ượ c l ng pháp ng
ỉ ộ ự ể ớ ượ ả c qu n lý theo cách Question 5 ậ ữ Thu t ng dùng đ ch m t nhóm các d án có liên quan v i nhau đ ố ợ ph i h p ế
ngươ
ỳ ố a. Ti n trình b. Giai đo n ạ c. Ch trình d. Chu k s ng
ộ ự ớ ở ộ ả ự ẻ ủ ch c l n, m t PM qu n lý m t d án l n ộ ổ ạ ấ m t khu v c h o lánh c a Châu máy h t nhân có năng su t 900 ạ Question 6 ộ ổ ứ ớ ữ Trong nh ng t ẽ ự Phi. D án s kéo dài trong 4 năm và t o ra m t t ố ự Megawatts. D án lo i này t ạ ứ ổ ứ ch c theo hình th c ấ t nh t nên t
ạ ứ a. Ch c năng ế ậ b. Ma tr n y u ầ ự c. Theo d án thu n túy ậ d. Ma tr n m nh
ố ủ Question 7 Các ph n chính c a 1 DA vay v n ngân hàng bao g m
ị ườ ứ ồ ị ở ầ ầ ng, đánh giá tác ng m đ u, căn c pháp lý, xác đ nh nhu c u th tr ị ỹ ẩ ườ
ụ ụ ậ ng và xã h i, th m đ nh k thu t, th m đ nh tài chính, ph l c ị ườ ẩ ộ ộ ộ ị ườ ị ng và xã h i, th m đ nh k ỹ ị ẩ ậ
ẩ ng, đánh giá tác đ ng môi tr ụ ụ ị ậ ị
ị ị ườ ộ ng m đ u, căn c pháp lý, xác đ nh nhu c u th tr ng, đánh giá tác đ ng môi ỹ ở ầ ộ ậ ỹ
ị ự ả ầ ủ ợ ầ ươ a. Ch ộ đ ng môi tr ầ b. Xác đ nh nhu c u th tr ị thu t, th m đ nh tài chính, ph l c ẩ ụ ụ ẩ c. Th m đ nh k thu t, th m đ nh tài chính, ph l c ứ ươ ầ d. Ch ị ẩ ườ ng và xã h i, th m đ nh k thu t tr Question 8 ế ố Y u t
ươ ộ ữ
ự ạ
ổ ố ớ ế ệ ạ ả nào sau đây không ph i là m t ph n c a Qu n tr d án tích h p ự ng tác gi a các nhóm d án ự ạ i và tài li u hóa các thay đ i đ i v i k ho ch d ự
ự ự ệ ạ a. T ế b. Xây d ng k ho ch d án c. Ghi l án ế d. Th c hi n k ho ch d án
ầ ư ả ầ ban đ u là 500. Dòng ngân qu thu đ ượ ầ ượ c l n l ỹ t trong 4 năm ấ ớ t là 90,100,175, 35. V i su t ủ ự ế ấ Question 9 ỹ ộ ự M t d án có kho n đ u t ầ ượ sau đó là 500,300,200,50. Dòng ngân qu chi ra cũng l n l chi t kh u r=12%/năm, NPV c a d án
a. 52.84 b. 63.92 c. 67.04 d. 60.95
ượ ế ậ Question 10 Khi nào ngân sách DA đ c thi t l p?
ở ự ệ ự ạ ậ ế
ượ ự ệ ồ ạ a. Trong giai đo n kh i s DA ạ b. Trong giai đo n th c hi n DA ạ c. Trong giai đo n l p k ho ch DA ợ d. Khi h p đ ng đ c th c hi n
Question 11
ự ầ ướ ả ể ả ả ị c th i đ đ m b o quy đ nh ệ ố ầ ộ ự ươ ạ ệ Công ty b n c n th c hi n m t d án xây d ng h th ng n ề ả v b o v môi tr ệ ự ủ ị ườ ng c a đ a ph
ế
ầ
ạ ng. Đó là lo i yêu c u: ầ a. Yêu c u pháp lý ệ ộ b. Ti n b công ngh ị ườ ầ c. Nhu c u th tr ng d. Nhu c u bên trong doanh nghi p ệ
ự ầ ả Question 12 ặ Các đ c tính văn hóa t
ợ ổ ứ ỗ ợ ạ ứ ổ ứ ch c qu n lý theo d án thu n tuý là ẵ
ợ
ấ ấ
ờ ch c h tr cho hình th c t a. Linh ho t, h p tác và s n sàng làm thêm giờ ạ b. Linh ho t, h p tác ệ ậ ệ c. Ch p nh n m nh l nh c p trên luôn đúng ẵ ạ d. Linh ho t và s n sàng làm thêm gi
ệ ậ ị ườ ỏ ớ c kinh doanh c a doanh nghi p mu n thâm nh p th tr ng m i đòi h i phát sinh ườ ầ Question 13 ủ ế ượ Chi n l ứ DA nghiên c u nhu c u ng ố ổ ộ ề ự i tiêu dùng, thu c v s thay đ i
ườ ng kinh a. khách hàng ị ườ b. th tr ng ộ ạ c. n i t i d. môi tr doanh
ượ ố ị c c đ nh ự ế ả
ể ượ ướ ượ c ng chính xác c l
ế Question 14 ự ế Chi phí tr c ti p là gì? a. Chúng đ ấ ủ ả ự ế b. Chi phí tr c ti p tham gia tr c ti p vào quá trình s n xu t c a s n ph m ẩ ự ế c. Chi phí tr c ti p có th đ ổ d. Chúng là chi phí bi n đ i
ự Question 15 ổ S phân b là :
ỳ ố
ng
ẩ ệ ượ c xác
ấ ậ ệ ừ a. Nguyên v t li u t các nhà cung c p ạ ủ ộ b. M t giai đo n c a chu k s ng DA ộ ỹ ậ ướ ượ c l c. M t k thu t ộ ả ữ d. H u hình, m t s n ph m công vi c đ minh
ự ẻ ầ ớ ả ổ ứ ứ Question 16 D án càng c n tính m i m và gi ch c thành hình th c
ự
i pháp tiên phong thì càng nên t ầ a. D án thu n túy ế ậ b. Ma tr n y u ậ c. Ma tr n trung
bình ứ d. Ch c năng
ượ ặ ủ ủ ộ ầ ậ ề c phân công cài đ t ph n c p nh t cho m t ph n m m vào máy ch c a khách Question 17 ạ B n đ hàng. Vì sao đây không ph i là m t d án ạ ặ
ụ ả ẩ ị
ấ ả ế ố ữ ạ ậ ầ ộ ự ả ứ ế a. B n đã bi t cách th c cài đ t ạ b. Không t o ra s n ph m hay d ch v duy nh t ấ c. Không mang tính h u h n d. T t c y u t trên
ạ ể ử Question 18 ướ Hai h ử ụ ế ố
ử ụ ố
ạ ộ ụ ng mà b n có th x lý chi tiêu cho m c đích thu ? a. Chi phí và s d ng v n b. Chi phí chìm và chi phí ấ c. S d ng v n và kh u hao ố d. Chi phí và v n ho t đ ng
ể
Question 19 Phát bi u nào sau đây là đúng ệ ạ ự ộ ự ủ ấ ự ch th p thì nên
ự ộ ự ủ ự ứ ch cao thì nên ộ ộ
ự ộ ự ủ ự ế ch cao thì nên
ộ ộ ệ ố ự ế ấ ậ ự ộ ự ủ ấ ch th p ộ ộ ậ ứ ậ ấ ệ ố ế i theo c u trúc ma tr n, d án có m c đ t a. N u h th ng hi n t ị ộ ậ ộ ơ ổ ứ ch c thành m t đ n v đ c l p t ấ ệ ố ế ệ ạ i theo c u trúc ch c năng, d án có m c đ t b. N u h th ng hi n t ứ ậ phân cho m t b ph n ch c năng ậ ấ ệ ố ệ ạ i theo c u trúc ma tr n, d án có m c đ t c. N u h th ng hi n t ậ ứ phân cho m t b ph n ch c năng ệ ạ d. N u h th ng hi n t i theo c u trúc ma tr n, d án có m c đ t thì nên giao giao cho m t b ph n ch c năng
ệ ồ Question 20 ở ự ự Kh i s d án g m các công vi c nào sau đây ệ
ự ự ệ ượ ắ c b t
ệ ự t công vi c d án
a. Phân công công vi c cho các thành viên nhóm d án b. Thông qua d án và cho phép công vi c đ đ u ầ ấ ố ợ c. Ph i h p các ngu n l c đ hoàn t ệ ự ự ế ắ d. S p x p trình t ồ ự ể các công vi c d án
ủ ế ủ ể Question 21 Giám sát và ki m soát r i ro trong giai đo n nào c a ti n trình DA
ị
ạ ế a. K t thúc ể b. Ki m soát ạ c. Ho ch đ nh ự ở d. Kh i s DA
ự ở ệ ướ ệ ề Question 22 ự Khi chia d án xây d ng nhà c, hoàn thi n v.v.
ậ ộ ộ
ậ
ch c
ậ thành các b ph n: N , đi n n ứ a. B ph n ch c năng ậ ộ b. B ph n v t lý ế ậ ổ ứ c. Ti p c n t ế d. Ti n trình
ườ ấ Question 23 Hai cách th ng dùng đ tính kh u hao là ấ
ấ
ườ ng
ể a. Chi phí và kh u hao nhanh ườ ẳ ng th ng b. Chi phí chìm và kh u hao đ ế ẳ ườ ấ ng th ng c. Tuy n tính và kh u hao đ ấ ấ d. Kh u hao nhanh và kh u hao đ th ngẳ
ộ ạ ư ấ ớ ự ạ i cho Tr ự ự ể ố ớ ọ ậ ự ứ ổ ủ ạ ậ v n v i các thành viên nhóm d án đ n t ưở ư ậ v n c a b n đang theo hình th c t ế ừ ộ b ph n tài chính ạ ng phòng tài chính và nhân s và b n có ứ ch c Question 24 ủ B n là PM c a m t công ty t và nhân s . các thành viên này báo cáo l ấ r t ít s ki m soát đ i v i h . V y công ty t nào?
ự
a. Ma tr n ậ ầ ứ ổ b. T ch c theo d án thu n tuý ổ ứ ch c nào c. Không có t ứ ổ ứ d. T ch c ch c năng
ủ ữ ườ ữ ế ở Question 25 ự ấ ồ S b t đ ng c a nh ng ng i quy t b i: i h u quan nên đ ả
ố i đi u ph i DA
ượ ả c gi ị ứ a. Nhà qu n tr ch c năng ự ổ ợ ủ b. S h tr c a khách hàng ườ ề c. Ng d. Chính ph ủ
ạ ướ ượ ể ươ Question 26 Lo i c l ự ng t ?
ạ ớ i h n (Critical
ừ ướ i lên trên (Bottomup) ố ơ ở ướ ượ ng trên c s các DA t c l ng nào phát tri n các ươ ự a. T (Analogous) ng t ế b. Ti n trình t path) c. T d d. Tham s (Parametric)
ụ ủ ế ả ạ Question 27 T i sao r i ro gi m khi áp d ng ti n trình DA? ổ ượ ệ ậ c phân công, vì v y công vi c quá t ả ượ ả c c nh i đ a. Các thành viên nhóm b sung đ báo
ắ ồ ạ ự ự ệ ủ ữ ơ ề ậ ắ
ế ả ơ
ặ ủ ế ẫ b. Ít t n t i s không ch c ch n h n, vì v y nh ng s ki n r i ro ti m năng đã ị ạ ừ b lo i tr ề ị ượ ử ụ ứ c. Ch c năng qu n tr đ c s d ng nhi u h n đ n DA d. Không rõ, DA v n g p r i ro cho đ n khi hoàn thành
ở ự ộ Question 28 ủ N i dung c a kh i s DA bao g m:
ồ ậ ị ươ ự ọ ế ị ng DA ạ ầ ạ
ế ậ ạ ạ ọ
ế ạ ị
ị ng DA và ho ch đ nh ph m vi ạ ươ ng DA và ho ch đ nh ph m vi ọ ị ầ ầ ạ ẩ ị ị ự ể ẩ a. Xác đ nh nhu c u DA, l p và th m đ nh DA (l a ch n DA), Hi n ch ị và ho ch đ nh ph m vi ự ươ ẩ b. L p và th m đ nh DA (l a ch n DA), Hi n ch ế ậ c. Xác đ nh nhu c u DA, l p k ho ch DA, Hi n ch ị ậ d. Xác đ nh nhu c u DA, l p và th m đ nh DA (l a ch n DA), tri n khai DA
ự ở ặ ằ ậ ầ ầ ầ ộ ệ thành các b ph n: M t b ng, móng, t ng 1, t ng 2, t ng 3, ự Question 29 ự Khi chia d án xây d ng nhà hoàn thi n thì đây là cách xây d ng WBS theo ộ ậ
ch c
ứ a. B ph n ch c năng ế ậ ổ ứ b. Ti p c n t ộ ậ ậ c. B ph n v t lý ế d. Ti n trình
ị ề ể
ế
Question 30 Phát bi u nào sau đây là đúng v xác đ nh ph m vi ẽ ượ ử ụ ả ế ứ ả ạ ế ề ả ạ ế ế c s d ng trong ti n trình l p k ho ch k ti p t v các công ậ ế chi ti ệ ế
ẽ ượ ử ụ ả ể ổ ồ ự c s d ng đ phân b ngu n l c
ự ế ả ượ ắ ầ ả a. WBS là k t qu chính, và nó s đ ế ạ b. Báo cáo ph m vi là là k t qu chính, và nó ch a b n mô t ả ủ ự vi c và k t qu c a d án ế ệ c. Danh sách công vi c là k t qu chính, và nó s đ ể ậ ơ ồ ạ và đ l p s đ m ng ự ươ ế d. Hi n ch ng d án là k t qu chính, và nó cho phép d án đ c b t đ u
ị ệ ạ ớ Question 31 Giá tr hi n t ệ i thi u: ề ị ế ự ư i (PV) là m t ch tiêu tài chính đi u này gi ạ nh giá tr k ho ch (Planned value ỉ ng t
ị ầ ư
ộ ứ ủ ướ ượ ươ ng t c l
ộ ươ a. T PV) b. Giá tr đ u t c. M t hình th c c a ị ệ ạ ủ d. Giá tr hi n t ự ng t ỹ ươ i c a dòng ngân qu t ng lai
ấ ớ ổ ứ ứ ầ Question 32 ạ ổ ứ Lo i t ch c DA nào g n nh t v i T ch c theo ch c năng
ầ ự ch c D án thu n
ậ ằ ạ ậ a. Ma tr n m nh ậ ế b. Ma tr n y u ứ ơ ấ ổ c. C c u t túy d. Ma tr n cân b ng
ạ ố ủ ự ẫ ử ụ ự ng d n s d ng đi kèm v i s n ph m gh ẩ ầ ủ ố ể ả ứ Question 33 ế ệ ướ B n là giám đ c c a d án Xây d ng tài li u h văn phòng c a công ty. Cô Hoa, giám đ c marketing và là nhà tài tr cho d án yêu c u tăng thêm 30 trang đ mô t
ợ ả Ph n ng đ u tiên c a b n là nh ng dòng s n ph m khác. ằ ẩ ổ ế ừ ố ầ ạ ớ ả ự ủ ạ ự
ậ
ừ ố ợ ạ ổ ở
ả ữ a. T ch i thay đ i n u nó n m ngoài ph m vi d án ố ổ ự b. Thông qua s thay đ i này vì nhà tài tr mu n v y ự ể c. T ch i thay đ i vì d án đã giai đo n tri n khai ổ ế d. Thông qua thay đ i n u ngân sách cho phép
ỹ ầ ượ ừ ư ả ố ờ ơ ủ t t ng năm nh sau. Th i gian hoàn v n gi n đ n c a Question 34 ộ ự M t d án có dòng ngân qu l n l ự d án là:
Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 780 150 200 500 200
400 a. 1 năm 1 tháng b. 2 năm 1 tháng c. 1 năm 9 tháng d. 2 năm và 10.8 tháng
ộ ủ ư ượ Question 35 ể Các đi m nào sau đây không đ
ụ
ế
ự ư ệ ệ c th c hi n tr ướ c
ượ ậ ộ ự c xem nh là thu c tính c a m t d án ỉ a. Ch dùng cho các m c đích bên trong ở ầ ộ b. Có m t kh i đ u và k t thúc rõ r t ờ ượ c. Ch a bao gi đ đây ụ d. Có m c tiêu đ c xác l p
ạ ủ ế ỗ ạ ị ứ ượ c th c hi n khi k t thúc m i giai đo n c a DA? Question 36 ệ T i sao vi c th m đ nh chính th c đ ể ị ự ạ ượ c m c tiêu hay không
ế ệ ng đ n công vi c kinh doanh
ồ ự ề ệ ả ổ
ẩ ệ ụ a. đ xác đ nh DA có đ t đ ơ ộ ướ b. cho phép nhân viên có c h i h khác ả c. đ m b o đi u vi c phân b ngu n l c là hoàn thành d. Câu a và c
ủ ế ạ ờ ị Question 37 ạ ấ Hoàn t t ho ch đ nh mua ngoài và m i th u trong giai đo n nào c a ti n trình DA
ở ầ ể a. Ki m soát b. Kh i s ự
DA ế c. K t thúc Ho chạ d. ị đ nh
ả ị ượ ế Question 38 Khi nào thì nhà qu n tr DA đ c phân công đ n DA? ả
ở ự
ộ
c thi ượ ồ ủ ờ a. Trong kho ng th i gian phân tích r i ro b. Khi kh i s DA ượ c. M t khi ngân sách đ ợ d. Khi các h p đ ng là đ ế ậ t l p ế c kí k t
ậ ướ ượ ờ ệ ườ ượ ử ụ c l ng đ ng th i gian công vi c th ậ c s d ng trong DA ấ
ổ ế ấ ươ ự ng t
ổ ế ươ ng t
Question 39 Các kĩ thu t ế ế Ướ ượ c l ế và theo xác su t ph bi n ấ ậ ươ ấ ng t ng t , kĩ thu t Delphi và theo xác su t ph ổ
a. Ý ki n chuyên gia, kĩ thu t Delphi và theo xác su t ph bi n ướ ượ ổ ế ng t c l b. Ý ki n chuyên gia, ậ ự , kĩ thu t Delphi và theo xác su t ph bi n c. ng t ự ướ ượ d. Ý ki n chuyên gia, c l bi nế
ỉ ườ ượ ử ụ ể ể ng đi u ch nh các sai sót và th ng đ ạ c s d ng đ ki m tra trong giai đo n Question 41 ề ộ ướ ượ c l M t ở ự ủ kh i s c a DA là:
ng chuyên gia (Conceptual) ượ ơ ộ b (Order of ng s
ầ
Ướ ượ c l a. Ướ b. c l magnitude) Ướ ượ c l c. Ướ ượ c l d. ng ban đ u (Preliminary) ng chính xác (Definitive)
ế ụ ế ụ ế ị Question 42 ướ Câu nào d i đây không xem xét khi quy t đ nh ti p t c hay không ti p t c 1 DA?
a. IRR b. ETC c. Chi phí chìm (Sunk cost) d. EAC
ị ả ạ ưở ớ ch c m ? ng t ả ừ ổ ứ t ề ự ố ớ ả ề
Question 43 ầ T i sao nhà qu n tr DA c n thích nghi v i các nh h ị ưở ứ ệ
ng ch d n cách th c trong ph i h p th c hi n DA ủ ể ố ợ ế ỉ ẫ ả ự ụ ị ạ i ổ ứ
ấ ả ẹ ở a. B i vì nhà qu n tr DA không có quá nhi u quy n l c đ i v i DA ở ả b. B i vì các nh h ề ự ở c. B i vì quy n l c nhà qu n tr DA không đ đ thuy t ph c các thành viên công l ch c trong t d. T t c các câu trên
Question 44
ố ạ ộ V n ho t đ ng là gì: ợ ả ư
ừ ợ ả ư
ả ư ợ
ả ư ộ ợ
ắ ộ a. Tài s n l u đ ng chia n ng n h n ạ ắ ộ b. Tài s n l u đ ng tr n ng n h nạ ắ ộ c. Tài s n l u đ ng nhân n ng n h n ạ ắ ộ d. Tài s n l u đ ng c ng n ng n h n ạ
ậ ữ ấ
ả ỹ
ệ
ụ ộ
ồ ế ế ể t k đ phân công công vi c nhân viên ị ị ụ ỹ Question 45 ả ệ Thu t ng c u trúc phân chia công vi c (WBS) không ph i: ụ a. Bao g m ngân qu cho kho n m c b. Thi ả ế ạ c. Xác đ nh giai đo n ti n đ cho các kho n m c ậ ượ ử ụ ả d. Xác đ nh các kho n m c k thu t đ c s d ng trong DA
ế Question 46 N u PV = 5,000, AC = 5,500, & EV = 4,500, CPI là bao nhiêu? =EV/AC
–
a. 500 b. 1,000 c. 82 d. 1.2
ộ ủ ự ề ả ộ Question 47 Đi u nào sau đây không ph i là m t trong các ràng bu c c a d án
a. Chi phí ờ b. Th i gian c. Thành quả d. Con ng i ườ
ị ạ ả ự ấ ề ả đúng nh t v qu n tr ph m vi d án Question 48 Phát bi u nào sau đây mô t ả ế ả ủ ự
ị ạ ế ể ạ ệ ầ ẩ ả t đ t o ra s n ph m cho
ệ ầ ệ ầ ấ ả ế ế ỉ t và ch công vi c c n thi ế t ể
ế ụ ự ồ ự ả ổ ị
ể a. Mô t các k t qu c a d án ể ế b. Ti n trình ho ch đ nh và tri n khai các công vi c c n thi khách hàng ả c. Là ti n trình qu n lý t t c các công vi c c n thi ấ ự đ hoàn t t d án ệ ộ d. Là m t tài li u cho phép nhà qu n tr DA ti p t c d án và phân b ngu n l c cho công vi c ệ
ế ị ơ ấ ổ ứ ứ ườ Question 49 ệ ậ Vi c l p ra báo cáo và ra quy t đ nh trong c c u t ch c DA ch c năng th ng:
ả
ự ề ị ệ ạ c th c hi n t ế i văn phòng DA
ự ệ c th c hi n thông qua các phòng ban các
ơ ấ ổ ươ ứ ư ự nh trong c c u t ch c DA theo ma ng t ừ nhà qu n tr truy n thông đ n các phòng ban a. t ỉ ượ b. ch đ ượ c. đ c p ấ d. t tr n ậ
ế ươ ệ ự Question 50 ự Xây d ng hi n ch
ộ ướ c ố ự ồ ạ i t n t
ự
ạ ng d án là công vi c thu c b a. Tuyên b s DA ả ứ b. Nghiên c u kh thi ị c. Xác đ nh d án ạ ị d. Ho ch đ nh ph m vi
ấ ệ ố ố ứ ậ
ệ
ị ợ ầ
ệ ướ i ế ơ ả ể ở ể ầ ồ
ấ ả Question 51 H th ng s th b c trong c u trúc phân chia công vi c (WBS) là gì? ố a. Xác đ nh m i quan h trên d ộ ề b. Tích h p DA vào ph n m m ti n đ ủ c. Nó có th tr thành ph n c b n c a bi u đ các tài kho n ả d. T t c các câu trên
ả ờ ế ố ư ầ ọ quan tr ng khác cũng c n xem nh là ràng ộ ủ ự Question 52 Ngoài thành qu , th i gian và chi phí, y u t bu c c a d án là ế ề ệ ủ ự
ẩ
ch c
a. Thăng ti n ngh nghi p c a các thành viên tham gia nhóm d án ấ ượ b. Ch t l ấ c. C u trúc t ớ ạ d. gi ng theo tiêu chu n ổ ứ ồ ự i h n ngu n l c
ố ớ Question 53 Đ i v i thay đ i, nên: ị ử
ế ặ
ệ ổ ị ấ ả
ả ổ nhà qu n tr DA ấ a. X lý ngay khi xu t hi n ầ t b. Ngăn ch n các thay đ i không c n thi ế ề ự t v s thay c. Cho các nhà qu n tr c p cao bi đ i ổ ổ ậ d. Ghi nh n thay đ i
ệ ố ự ầ ầ ừ ộ ụ ậ ả b ph n d ch v kháchh hàng yêu c u xây d ng h th ng qu n c yêu c u t ượ ể ỗ ợ ầ ạ
ị ườ
ế
Question 54 ị ậ ạ B n nh n đ ị ữ ệ tr d li u đ h tr nhóm nhân viên chăm sóc khách hàng. Đó là lo i yêu c u ầ ng a. Nhu c u th tr ệ ộ b. Ti n b công ngh ầ c. Yêu c u pháp lý
ộ ạ ầ Nhu c u n i t i doanh
d. nghi pệ
Question 55 EAC là gì?
ủ
ể
ố ề a. S ti n chi tiêu hàng ngày ổ ố b. T ng s chi phí c a DA ự ư ươ nh BAC – PV ng t c. T ầ ố ế d. S ti n c n đ hoàn thành DA
ế ố ẽ ủ ả thúc đ y s phát tri n m nh m c a ngành qu n tr d án là ế ẩ ự ứ ể ườ i m r ng đã làm gia tăng s l ạ ở ộ ừ ứ ợ ụ ề ầ ả ẩ ượ c ệ t hóa ạ ộ quy mô toàn c u ụ ư ầ ả ạ ẩ ỏ Question 56 ị ự Các y u t ố ượ ng các chuyên ngành I. Ki n th c con ng ị II. Nhu c u gia tăng không ng ng v các s n ph m và d ch v ph c h p và đ chuyên bi III. Ho t đ ng Kinh doanh đã phát tri n ớ IV. C nh tranh đòi h i các công ty ph i liên t c đ a ra s n ph m m i
ỉ ỉ ỉ
ể ở ả a. Ch I, II, IV b. Ch I c. Ch I, II, III ỉ d. Ch I, II, III, IV
ủ ự ể ặ ồ Question 57 Đ c đi m c a d án bao g m các đ c đi m sau đây ặ ể ể ắ ầ ờ ờ ể ế
ạ ượ ị c m c tiêu xác đ nh
a. Có th i đi m b t đ u và th i đi m k t thúc xác ị đ nh b. Mang tính duy nh t ấ ụ ằ c. Nh m đ t đ ấ ả d. T t c các câu trên
ế ố ợ ủ
ụ ộ ộ ẫ ứ ộ ộ ậ ấ ữ
ậ sau: ứ ộ ụ ậ ấ ộ ệ ữ ậ
ứ ộ ữ ộ ậ ấ
ự ứ ạ ủ ấ ộ ẫ ấ ệ ậ ng các b ph n c u thành, m c đ khác bi ữ ộ ự ứ ạ ủ ộ ậ ấ ộ ộ ẫ ứ ộ ữ ự
ậ ấ ộ ẫ ự ự ữ
ứ ộ ự ủ ủ ụ ộ Question 58 ộ ự ầ Yêu c u tích h p c a m t d án ph thu c vào các y u t ữ ệ t gi a các b ph n c u thành, m c đ ph thu c l n nhau gi a các a. M c đ khác bi ự ậ ấ ộ b ph n c u thành d án và s ph c t p c a các b ph n c u thành ộ ố ượ ấ ộ b. S l ng các b ph n c u thành, m c đ khác bi t gi a các b ph n c u ự ứ ộ ụ thành và m c đ ph thu c l n nhau gi a các b ph n c u thành d án ố ượ ấ ậ c. S l t gi a các b ph n c u thành, ứ ộ ụ m c đ ph thu c l n nhau gi a các b ph n c u thành d án và s ph c t p c a các ậ ấ ộ b ph n c u thành ứ ộ ứ ạ ủ ộ ụ d. M c đ ph thu c l n nhau gi a các b ph n c u thành d án và s ph c t p c a ậ ấ ộ các b ph n c u thành Question 59 M c đ t ch c a m t d án ph thu c vào ộ ự ủ ị a. Vai trò và v trí c a PM
ủ ố ớ ồ ự ệ ố ủ ụ ể ặ
ớ ổ ứ ầ ượ ệ ề t v không gian so v i t ẹ ch c m
c tách bi ể b. Ki m soát c a PM đ i v i ngu n l c và các th t c, h th ng ki m soát đ c thù ủ ự c a d án ự c. D án c n đ ấ ả ề d. T t c đ u đúng
ế ươ ệ Question 60 Ký thông qua hi n ch ự ng d án th ả
ườ ủ ườ ng là trách nhi m c a ị ấ a. Các nhà qu n tr c p cao ữ b. Các nhóm h u quan ị ự ả c. Nhà qu n tr d án ợ ự i tài tr d án d. Ng
ộ ự ộ ơ ả ủ
Question 61 ạ ừ Các ràng bu c c b n c a m t d án là, ngo i tr ờ a. Th i gian Ngu nồ b. l c ự c. Thành quả d. Chi phí
ệ ự ể ọ ọ ọ Question 62 ủ ạ B n ch có th ch n 1 trong 2 DA. Chi phí c a vi c l a ch n DA này mà không ch n DA kia đ ỉ ượ ọ c g i là:
ỷ ợ i ố ị a. Chi phí c đ nh ự ế b. Chi phí tr c ti p ơ ộ c. Chi phí c h i ấ d. T su t chi phí l ích
ượ ể ủ ậ Question 63 Nh ồ ự ấ ủ ố ượ ự
ấ ệ ự
ứ ổ ứ ch c theo ma tr n: ẻ ữ ả c ngu n l c vì ph i san s gi a các d án khác nhau ố ề ự ị ứ ữ ả ả ấ ị
ủ ự ả ố ư ế ớ c đi m l n nh t c a c a hình th c t a. Không cân đ i đ b. Xu t hi n các ý mu n kéo dài d án c. Tranh ch p quy n l c gi a nhà qu n tr ch c năng (FM) và nhà qu n tr DA (PM) d. Không u tiên cho k t qu cu i cùng c a d án
ế ể ỗ ỹ ự ng chi ti ạ ộ t phát tri n cho m i ho t đ ng c l ướ ượ c l ng nào sau d a trên ậ ướ ượ ấ
(Analogous) i lên trên (Bottom
ố
ế ạ ớ Question 64 K thu t ệ trong c u trúc phân chia công vi c (WBS)? ươ ự a. T ng t ừ ướ b. T d up) c. Tham s (Parametric) d. Ti n trình t i h n (Critical
path)
ế ủ ả ể ự ẩ ẩ ầ ộ ứ ầ ứ c, đáp ng đ ả ệ ả t c a s n ph m sao cho s n ph m có th th c hi n ầ ả ụ ượ c các yêu c u ch c năng bao g m có tính kh d ng, tính duy trì, yêu c u ầ ậ ầ
Question 65 .____________là các thu c tính c n thi ồ ượ đ ề ệ v hi u qu , yêu c u v n hành và yêu c u an toàn. ỹ ầ
ầ
ả ứ ậ a. Yêu c u K thu t b. Yêu c u Kinh doanh ầ c. Yêu c u qu n lý ầ d. Yêu c u Ch c năng
ạ ị ổ ứ ậ ạ ủ ế Question 66 Ho ch đ nh t
ự
ch c và thu nh n nhân viên trong giai đo n nào c a ti n trình DA ở a. Kh i s DA ế b. K t thúc ự ệ c. Th c hi n Ho chạ d. đ nhị
ạ ể ủ ế
ở ự
Question 67 Phát tri n nhóm trong giai đo n nào c a ti n trình DA a. Kh i s DA ệ ự b. Th c hi n ị ạ c. Ho ch đ nh ể d. Ki m soát
ả Question 68 Câu nào không ph i là y u t
ế ố ủ ệ ố l ổ ượ ng
ể c a h th ng ki m soát thay đ i? Ướ a. c (Estimating) b. Đúng (Correcting) c. Phân tích (Analyzing) d. Giám sát (Monitoring)
ườ ể ầ ư Question 69 ỉ Các ch tiêu th ợ ườ ng dùng đ đo l ậ
ủ ộ ệ ọ ệ ố ế ẩ ị
ị ườ ệ ố ế ng và h s bi n thiên
ệ ố ế ng r i ro trong đ u t ẩ a. L i nhu n, đ l ch chu n và h s bi n thiên ệ ố ế ộ ệ b. Giá tr kì v ng, đ l ch chu n và h s bi n thiên ế ộ c. Bi n đ ng th tr ươ ng sai và h s bi n thiên d. Ph
ọ ự ự Question 70 ả ụ Ví d nào sau đây không ph i là mô hình l a ch n d án
ừ ng t Ướ ượ c l
ố trên xu ng ợ i ích/chi
a. b. Mô hình phân tích l phí c. Mô hình NPV d. Mô hình cho đi m ể
ế ự ượ ổ ứ ẽ ị ệ ề ậ s ch u trách nhi m v : ch c theo hình th c ma tr n thì ỹ ứ c t ng k thu t c a d án
ậ ủ ự ả
ồ ự ạ ệ ấ ể ệ ị
Question 71 N u d án đ ấ ượ a. Ch t l ệ ử ụ b. Vi c s d ng hi u qu các ngu n l c chuyên môn hóa ự ể ụ c. Tuy n d ng, hu n luyên, đào t o, đánh giá, ch u trách nhi m phát tri n năng l c ủ ổ ứ ch c c a t ấ ả ề d. T t c đ u đúng
ụ ấ ạ ộ ị ẩ ằ ượ Question 72 ờ ộ M t lo t các công vi c nh m t o ra m t s n ph m hay d ch v duy nh t trong m t th i ạ h n nào đó đ ệ ả c mô t
ộ ả ạ ữ ậ ấ ở đúng nh t b i thu t ng ộ ự a. M t d án ươ ộ b. M t ch ng trình ệ ộ ụ c. M t nhi m v ị ơ ộ d. M t đ n v công vi c ệ
ồ ự ỗ ợ ủ ự ệ ộ ự Question 73 ứ ộ ẵ M c đ s n sàng c a các ngu n l c càng _______thì càng h tr cho vi c xây d ng m t d ứ án theo hình th c ___________ ấ ậ
ầ
ứ a. Th p, ma tr n b. Cao, thu n túy ứ ấ c. Th p, ch c năng d. Cao, ch c năng
ự ượ ị Question 74 D án đ c đ nh nghĩa là ộ ạ ộ ượ ự ệ ờ ớ ộ c th c hi n trong m t th i gian ị
ặ ạ
i ờ ạ ộ ả ụ ẩ ạ ằ ị
a. M t nhóm các ho t đ ng có liên quan v i nhau đ không xác đ nh ộ ế b. M t ti n trình l p l ộ ỗ ự ấ c. M t n l c có th i h n nh m t o ra m t s n ph m hay d ch v duy nh t ấ ả ế ố d. T t c y u t trên
ươ Question 75 ế Hi n ch ầ ướ ở ự ạ
ể ắ ầ ị ử ụ ệ ả ồ ự ủ ổ
ế ệ ấ ả ồ ng DA: ượ c khi kh i s ph m vi có th b t đ u a. Đ c yêu c u tr ứ b. là tài li u chính th c cho phép nhà qu n tr DA s d ng ngu n l c c a t ch c ứ c. Bao g m b ng c u trúc phân chia công vi c chi ti t (WBS)
ở ể d. Đ c phát tri n b i nhóm DA
ầ ế ể ượ Question 76 ầ Đ u vào c n thi t đ thi ươ ạ ng DA, báo cáo ph m vi, WBS và
ươ ươ ạ
ng DA, WBS và PERT ng DA, báo cáo ph m vi, WBS ạ ế ậ t l p ngân sách cho DA ế a. Hi n ch PERT ế b. Hi n ch ế c. Hi n ch d. Báo cáo ph m vi, WBS và PERT
ố ờ ắ ệ ầ
ổ ớ ạ i h n
ế ắ ớ i
ế ệ ắ ờ ớ i
Question 77 ự Mu n rút ng n th i gian th c hi n DA trong PERT c n ế ồ ự a. B sung ngu n l c trên ti n trình t ệ ờ b. Rút ng n th i gian các công vi c trên ti n trình t h n ạ c. Rút ng n th i gian các công vi c ngoài ti n trình t h n ạ d. Tăng thêm chi phí
ệ
ầ ư ầ ư
ả ạ ứ ậ ấ ấ ọ
ấ ả Question 78 ế ủ ạ Bi n pháp h n ch r i ro trong đ u t ạ a. Đa d ng hoá đ u t ể b. B o hi m ế c. H n ch thông tin b t cân x ng (ch p nh n chi phí sàn l c và giám sát) d. T t c các câu trên
ộ ạ ể ế
ị
Question 79 ủ ế Ki m soát ti n đ trong giai đo n nào c a ti n trình DA ạ a. Ho ch đ nh ự ở b. Kh i s DA ế c. K t thúc ể d. Ki m soát
ế ố ệ ả ả ị Question 80 Y u t nào sau đây không ph i là m t k năng qu n tr tác nghi p
ị ủ
ồ ng trình hóa ề ế ấ i quy t v n đ ngu n nhân ộ ỹ ề a. Truy n thông ả b. Qu n tr r i ro ươ c. Ch ả d. Gi l c ự