
Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
HIĐROCACBON
Câu 1: Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c uọ ữ ơ ọ ứ
A. các h p ch t c a cacbonợ ấ ủ .
B. các h p ch t c a cacbon (tr CO, COợ ấ ủ ừ 2).
C. các h p ch t c a cacbon (tr CO, COợ ấ ủ ừ 2, mu i cacbonat, xianua, cacbua,…)ố.
D. các h p ch t ch có trong c th s ngợ ấ ỉ ơ ể ố .
Câu 2: Liên k t hoá h c ch y u trong phân t h p ch t h u c là lo i liên k t nào d i đây ? ế ọ ủ ế ử ợ ấ ữ ơ ạ ế ướ
A. Liên k t ion.ếB. Liên k t c ng hoá tr .ế ộ ị C. Liên k t cho - nh n.ế ậ D.
Liên k t hiđro.ế
Câu 3: So v i các h p ch t vô c , các h p ch t h u c th ngớ ợ ấ ơ ợ ấ ữ ơ ườ
A. d bay h iễ ơ .B. kém b n v i nhi tề ớ ệ .C. d cháyễ.D. C ảA, B, C
đ u đúngề.
Câu 4: Liên k t ba gi a hai nguyên t cacbon là do các liên k t nào sau đây t o nên? ế ữ ử ế ạ
A. Hai liên k t ế
σ
và m t liên k t ộ ế
π
.B. Hai liên k t ế
π
và m t liên k t ộ ế
σ
.
C. M t liên k t ộ ế
σ
, m t liên k t ộ ế
π
và m t liên k t cho - nh nộ ế ậ .D. M t liên k t ộ ế
σ
, m t liên k t ộ ế
π
và m t liên k t ionộ ế .
Câu 5:
So sánh s
đ ng phân c u t o c a ba ch tố ồ ấ ạ ủ ấ
C
4
H
9
Cl (I), C
4
H
10
O (II), C
4
H
11
N (III):
A. I = II < III. B. I > II > III. C. I < II < III. D. II < I < III.
Câu 6: Cho các chất sau: CH2=CH-CH2-CH2-CH=CH2, CH3-C(CH3)=CH-CH3, CH2=CH-CH=CH-CH2-
CH3, CH2=CH-CH2-CH=CH2. S ch t cóố ấ đ ng phân hình h c làồ ọ
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 7: M tộ h pợ chất X ch aứ ba nguyên tố C, H, O có tỉ lệ kh iố lượng
C
m
:
H
m
:
O
m
= 21 : 2 : 4.
H pợ ch t X có công th cấ ứ đ n ơgi n ảnh tấ trùng với công th c phân t .ứ ử S đ ngố ồ phân c uấ t o ạthu cộ
loại h p ch tợ ấ thơm ng v i công th c phân t c a X làứ ớ ứ ử ủ
A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 8: Đ t cháy h t 1,88 gam ch t h u c D c n l ng v a đ là 1,904 lít Oố ế ấ ữ ơ ầ ượ ừ ủ 2 (đktc), ch thu đ cỉ ượ
CO2 và h i n c v i t l th tích ơ ướ ớ ỉ ệ ể
2 2
CO H O
V : V
= 4 : 3. Bi t ế
D
M
< 200 g/mol. Công th c phân t c a Dứ ử ủ
là
A. C7H10O5.B. C7H12O6.C. C6H10O7.D. C8H12O5.
Câu 9: Trong m tộ bình kín ch aứ h i ch tơ ấ h uữ cơ X (có d ng CạnH2nO2) mạch hở và O2 (số mol O2 g pấ
đôi số mol c nầ cho ph nả ngứ cháy) ở 139,9oC, áp su tấ trong bình là 0,8 atm. Đ tố cháy hoàn toàn X
sau đó đ a v nhi t đ ban đ u, áp su t trong bình lúc này là 0,95 atư ề ệ ộ ầ ấ m. X có công thức phân t làử
A. C2H4O2.B. CH2O2.C. C4H8O2.D. C3H6O2.
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 1 -

Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
Câu 10: Công th c nào sau đây là công th c t ng quát c a hiđrocacbon ?ứ ứ ổ ủ
A. CxHy.B. CnH2n+2.C. CnH2n+2-2k.D. C ảA, C đ u đúng.ề
Câu 11: Tên g i c a ch t CHọ ủ ấ 3 – CH – CH – CH3 là
C2H5 CH3
A. 2-etyl-3-metylbutan. B. 3-etyl-2-metylbutan. C. 2,3-đimetylpentan. D. 2,3-
đimetylbutan.
Câu 12: Trong các lo i ph n ng sau:ạ ả ứ
(1) Ph n ng cháy ; ả ứ (2) Ph n ng c ngả ứ ộ (3) Ph n ng h y ;ả ứ ủ (4)
Ph n ng đ hiđro hoáả ứ ề
(5) Ph n ng th ;ả ứ ế (6) Ph n ng trùng h pả ứ ợ (7) Ph n ng trùngả ứ
ng ng ; ư
(8) Ph n ng crackinh. Các ankan tham gia nh ng ph n ng làả ứ ữ ả ứ
A. 1, 2, 6. B. 1, 3, 7, 8. C. 1, 3, 4, 5, 8. D. 1, 2, 3, 5, 6.
Câu 13: T ch t nào sau đây không đi u ch tr c ti p đ c Cừ ấ ề ế ự ế ượ 2H6 ?
A. CH3CH2-COONa. B. CH
≡
CH. C. CH3CH2-OH. D. NaOOC-CH2CH2-
COONa.
Câu 14: Cho isopentan tác d ngụ với Cl2 theo tỉ lệ số mol 1 : 1, số s nả ph mẩ monoclo t iố đa thu được
là
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 15: Hai hiđrocacbon A và B có cùng công th c phân t Cứ ử 5H12 tác d ng v i Clụ ớ 2 theo t l mol 1 : 1ỉ ệ
thì A t o ra m t d n xu t duy nh t còn B thì cho 4 d n xu t. Tên g i c a A và B l n l t làạ ộ ẫ ấ ấ ẫ ấ ọ ủ ầ ượ
A. 2,2-đimetylpropan và 2-metylbutan. B. 2,2-đimetylpropan và pentan.
C. 2-metylbutan và 2,2-đimetylpropan. D. 2-metylbutan và pentan.
Câu 16: Cho các ankan C2H6, C3H8, C4H10, C5H12. Nhóm ankan không có đ ng phân khi tác d ng v iồ ụ ớ
Cl2 t l 1 : 1 v s mol t o ra d n xu t duy nh t làỉ ệ ề ố ạ ẫ ấ ấ
A. C2H6, C3H8.B. C2H6, C5H12.C. C3H8, C4H10.D. C3H8, C4H10, C5H12.
Câu 17: Đốt cháy hoàn toàn một thể tích khí thiên nhiên gồm metan, etan, propan b nằg oxi không khí
(trong không khí, oxi chiếm 20% thể tích), thu được 7,84 lít khí CO2 (ở đktc) và 9,9 gam nước. Thể tích
không khí (ở đktc) nhỏ nhất cần dùng để đốt cháy hoàn toàn lượng khí thiên nhiên trên là
A. 70,0 lít. B. 78,4 lít. C. 84,0 lít. D. 56,0 lít.
Câu 18: Ti n hành crackinh 2,9 gam butan nhi t đ cao. Sau m t th i gian thu đ c h n h p khí Aế ở ệ ộ ộ ờ ượ ỗ ợ
g m CHồ4, C2H6, C2H4, C3H6 và C4H10. Đ t cháy hoàn toàn A trong khí Oố2 d , r i d n toàn b s nư ồ ẫ ộ ả
ph m sinh ra qua bình đ ng Hẩ ự 2SO4 đ c. Đ tăng kh i l ng c a bình đ ng Hặ ộ ố ượ ủ ự 2SO4 đ c làặ
A. 9,0 gam. B. 6,75 gam. C. 2,25 gam. D. 4,5 gam.
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 2 -

Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
Câu 19: Khi crackinh hoàn toàn m t th tích ankan X thu đ c ba th tích h n h p Y (các th tích khíộ ể ượ ể ỗ ợ ể
đo cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t) ; t kh i c a Y so v i Hở ề ệ ệ ộ ấ ỉ ố ủ ớ 2 b ng 12. Công th c phân t c a Xằ ứ ử ủ
là
A. C6H14.B. C3H8.C. C4H10.D. C5H12.
Câu 20: Khi brom hoá m t ankan ch thu đ c m t d n xu t monobrom duy nh t có t kh i h i đ iộ ỉ ượ ộ ẫ ấ ấ ỉ ố ơ ố
v i hiđro là 75,5. Tên c a ankan đó là ớ ủ
A. 3,3-đimetylhecxan. B. 2,2-đimetylpropan. C. isopentan. D. 2,2,3-
trimetylpentan.
Câu 21: Đ t cháy hoàn toàn ốm t hiđrocacbon X thu độ ược 0,11 mol CO2 và 0,132 mol H2O. Khi X tác
d ng v i khí clo (theo ụ ớ tỉ l s ệ ố mol 1 : 1) thu được m t s n phộ ả ẩm h u c duy nh t. Tên g i c a X làữ ơ ấ ọ ủ
A. 2-metylbutan. B. etan. C. 2,2-đimetylpropan. D. 2-metylpropan.
Câu 22: Khi cho ankan X (trong phân tử có phần trăm kh iố lượng cacbon b ngằ 83,72%) tác dụng với
clo theo tỉ lệ số mol 1 : 1 (trong đi uề ki nệ chi uế sáng) chỉ thu được 2 d nẫ xu tấ monoclo đ ngồ phân
c a nhau. Tên ủc a X là ủ
A. 2-metylpropan. B. 2,3-đimetylbutan. C. butan. D. 3-metylpentan.
Câu 23: Hiđrocacbon m ch h X trong phân ạ ở t ửchỉ ch a liên k t ứ ế
σ
và có hai nguyên t cacbon b c baử ậ
trong m tộ phân t .ử Đ tố cháy hoàn toàn 1 thể tích X sinh ra 6 thể tích CO2 (ở cùng đi uề ki nệ nhi tệ
đ , ộáp su t). Khi cho X tác ấd ng v i Clụ ớ 2 (theo tỉ l sệ ố mol 1 : 1), s d n xu t monoclo t iố ẫ ấ ố đa sinh ra
là
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 24: Công th c đ n gi n nh t c a m t hiđrocacbon là Cứ ơ ả ấ ủ ộ nH2n+1. Hiđrocacbon đó thu c dãy đ ngộ ồ
đ ng c aẳ ủ
A. ankan. B. ankin. C. ankađien. D. anken.
Câu 25: S đ ng phân c u t o c a anken ng v i công th c phân t Cố ồ ấ ạ ủ ứ ớ ứ ử 5H10 (không k đ ng phân ể ồ cis -
trans) là
A. 4. B. 5. C. 6. D. 10.
Câu 26: Trong phòng thí nghi m etilen đ c đi u ch b ng cáchệ ượ ề ế ằ
A. tách hiđro t etanừ.B. crackinh propan.
C. đun nóng ancol etylic v i Hớ2SO4 đ c 170ặ ở oC. D. c ng hiđro vào axetilenộ.
Câu 27: S s n ph m t i đa t o thành khi cho isopren tác d ng v i HBr theo t l mol 1 : 1 là ố ả ẩ ố ạ ụ ớ ỉ ệ
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 28: H p ch t CHợ ấ 3CH2-CH(CH3)-C
≡
C-CH(CH3)2 có tên là
A. 3,6-đimetylhept-4-in. B. isopropylisobutylaxetilen.
C. 5-etyl-2-metylhex-3-in. D. 2,5-đimetylhept-3-in.
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 3 -

Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
Câu 29: Phát bi u nào sau đây là không đúng ?ể
A. Trong phân t hiđrocacbon, s nguyên t hiđro luôn là s ch nử ố ử ố ẵ .
B. Trong phân t anken, liên k t đôi g m m t liên k t ử ế ồ ộ ế
σ
và m t liên k t ộ ế
π
.
C. Hiđrocacbon no là hiđrocacbon mà trong phân t ch có liên k t đ nử ỉ ế ơ .
D. Công th c chung c a hiđrocacbon no có d ng Cứ ủ ạ nH2n + 2.
Câu 30: Có 5 ch t: metan, etilen, propin, buta-1,3-đien, xiclopentan. S l ng các ch t có kh năngấ ố ượ ấ ả
làm m t màu dung d ch brom làấ ị
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 31: Cho s đ chuy n hoá: Metan ơ ồ ể
→
(1)
X1
→
(2)
X2
→
(3)
X3
→
(4)
Cao su buna
X2 là ch t nào sau đây ?ấ
A. Axetilen. B. Etilen. C. Vinylaxetilen. D. Etilen ho c axetilen.ặ
Câu 32: T đá vôi, than đá và các ch t vô c c n thi t. S ph n ng t i thi u đi u ch etylen glicolừ ấ ơ ầ ế ố ả ứ ố ể ề ế
là
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 33: Cho hiđrocacbon Y tác d ng v i brom trong đi u ki n thích h p, ch thu đ c m t d n xu tụ ớ ề ệ ợ ỉ ượ ộ ẫ ấ
ch a brom có t kh i h i đ i v i hiđro là 75,5. Công th c phân t c a Y làứ ỉ ố ơ ố ớ ứ ử ủ
A. C5H10.B. C4H10.C. C5H12.D. C6H6.
Câu 34: Đ t cháy hoàn toàn 4,3 gam m t hiđrocacbon X c n dùng v a đ V lít Oố ộ ầ ừ ủ 2 ( đktc), thu đ cở ượ
h n h p s n ph m trong đó kh i l ng COỗ ợ ả ẩ ố ượ 2 nhi u h n kh i l ng Hề ơ ố ượ 2O là 6,9 gam. Công th c phânứ
t c a X và giá tr V làử ủ ị
A. C6H14 ; 10,64. B. C6H14 ; 6,72. C. C5H8 ; 11,2. D. C4H8 ; 10,08.
Câu 35: H p ch t Z có công th c phân t Cợ ấ ứ ử 5H8. Hiđro hoá hoàn toàn Z thu đ c m t h p ch t no,ượ ộ ợ ấ
m ch nhánh. Z có kh năng trùng h p t o ra polime. Công th c c u t o c a Z làạ ả ợ ạ ứ ấ ạ ủ
A. (CH3)2CH-C
≡
CH. B. CH2=CH-CH2-CH=CH2. C. CH3-CH=CH-CH=CH2.
D. CH2=C(CH3)-CH=CH2.
Câu 36: Cho các ch t: xiclobutan, 2-metylpropen, but-1-en, ấcis-but-2-en, 2-metylbut-2-en. Dãy gồm các chất
sau khi ph n ng v i ả ứ ớ H2 (d , xúc tác Ni, tưo), cho cùng m t s n phộ ả ẩm là
A. xiclobutan, cis-but-2-en và but-1-en. B. but-1-en, 2-metylpropen và cis-but-2-en.
C. xiclobutan, 2-metylbut-2-en và but-1-en. D. 2-metylpropen, cis-but-2-en và
xiclobutan.
Câu 37: Ba hiđrocacbon X, Y, Z là đ nồg đ nẳg kế ti pế, khối l nượ g phân tử của Z b nằg 2 lần khối
lượng phân tử của X. Các chất X, Y, Z thuộc dãy đ nồg đ ngẳ
A. ankan. B. ankađien. C. anken. D. ankin.
Câu 38: Đ tách riêng t ng ch t khí t h n h p propan, propen, propin ta ch c n dùng các ch t làể ừ ấ ừ ỗ ợ ỉ ầ ấ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 4 -

Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
A. Zn, dung d ch Brị2, dung d ch NaOH, dung d ch AgNOị ị 3 trong NH3.
B. dung d ch Brị2, dung d ch HCl, dung d ch KMnOị ị 4, Na.
C. dung d ch KMnOị4, dung d ch NaCl, dung d ch AgNOị ị 3 trong NH3.
D. dung d ch HCl, dung d ch Brị ị 2, dung d ch AgNOị3 trong NH3, Zn.
Câu 39: M tộ hiđrocacbon X c ngộ h pợ v iớ axit HCl theo tỉ lệ mol 1 : 1 t oạ s nả phẩm có thành
ph n kh i lầ ố ượng clo là 45,223%. Công th c phân t cứ ử ủa X là
A. C3H6.B. C3H4.C. C2H4.D. C4H8.
Câu 40: Đ t cháy hoàn toàn m gam hiđrocacbon A là ch t khí đi u ki n th ng thu đ c m gamố ấ ở ề ệ ườ ượ
H2O. CTPT c a A là ủA. C4H8.B. C3H8.C. C2H4.D. C4H6.
Câu 41: Ba hiđrocacbon X, Y, Z kế ti pế nhau trong dãy đ ngồ đ ng,ẳ trong đó kh iố lượng phân tử Z
g pấ đôi khối lượng phân tử X. Đ tố cháy 0,1 mol chất Y, sản ph mẩ khí h pấ thụ hoàn toàn vào
dung dịch Ca(OH)2 (d ),ư thu được s gam k t t a là ố ế ủ
A. 20. B. 40. C. 30. D. 10.
Câu 42: Ch t A có công th c phân t là Cấ ứ ử 7H8. Cho A tác d ng v i AgNOụ ớ 3 (d ) trong dung d ch NHư ị 3
thu đ c ch t B k t t a. Phân t kh i c a B l n h n c a A là 214. S công th c c u t o có th cóượ ấ ế ủ ử ố ủ ớ ơ ủ ố ứ ấ ạ ể
c a A làủ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 43: Đ t cháy hoàn toàn m t hiđrocacbon Y, toàn b s n ph m cháy đ c d n vào bình đ ngố ộ ộ ả ẩ ượ ẫ ự
n c vôi trong (d ) th y t o thành 6 gam k t t a, đ ng th i kh i l ng dung d ch gi m 1,92 gam.ướ ư ấ ạ ế ủ ồ ờ ố ượ ị ả
Công th c c u t o c a Y làứ ấ ạ ủ
A. CH3-CH2-CH3. B. CH2=CH-CH3. C. CH
≡
C-CH3. D. CH2=C=CH2.
Câu 44: Cho 0,1 mol m t hiđrocacbon X m ch h làm m t màu v a đ 300 ml dung d ch Brộ ạ ở ấ ừ ủ ị 2 1M, t oạ
d n xu t có ch a 90,22% brom v kh i l ng. X tác d ng v i dung d ch AgNOẫ ấ ứ ề ố ượ ụ ớ ị 3 trong NH3 t o k tạ ế
t a. Công th c c u t o c a X làủ ứ ấ ạ ủ
A. CH
≡
C-CH2-C
≡
CH. B. CH2=CH-C
≡
CH.
C. CH3-CH=CH-C
≡
CH. D. CH
≡
C-CH2-CH=CH2.
Câu 45: Đ t cháy hiđrocacbon A (th khí đi u ki n th ng) thu đ c s mol COố ể ở ề ệ ườ ượ ố 2 b ng hai l n sằ ầ ố
mol H2O. CTPT c a A là ủ
A. C2H2, C6H6.B. C2H2, C4H4.C. C2H2, C4H4, C6H6.D. C4H4, C6H6.
Câu 46: Cho hiđrocacbon X ph n ng v i brom (trong dung d ch) theo t l mol 1 : 1,ả ứ ớ ị ỉ ệ thu đ c ch t h uượ ấ ữ
c Y (ch a 74,08% Br v kh i l ng). Khi X ph n ng v i HBr thì thu đ c hai s n ph m h u cơ ứ ề ố ượ ả ứ ớ ượ ả ẩ ữ ơ
khác nhau. Tên g i c a X làọ ủ
A. but-1-en. B. xiclopropan. C. but-2-en. D. propilen.
Câu 47: Để khử hoàn toàn 200 ml dung dịch KMnO4 0,2M t oạ thành ch tấ r nắ màu nâu đen c n V lítầ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 5 -

