BÀI T P V I CÂU L NH SELECT
C s d li u d ơ ở ữ ệ ướ ượ ử ụ
c bi u di n d
Ệ ể ả ơ ở ữ ệ
c s d ng đ qu n lý công tác giao hàng trong ướ i ượ ể ễ
Ậ Ớ i đây đ m t công ty kinh doanh. Các b ng trong c s d li u này đ ả ộ đây:
Trong đó:
• B ng NHACUNGCAP l u tr ư ữ ữ ệ d li u v các đ i tác cung c p hàng ố ề ấ ả
cho công ty.
• B ng MATHANG l u tr d li u v các m t hàng hi n có trong công ữ ữ ệ ư ề ệ ặ
ả ty.
ả ệ ạ ặ
ả • B ng LOAIHANG phân lo i các m t hàng hi n có. • B ng NHANVIEN có d li u là thông tin v các nhân viên làm vi c ệ ữ ệ ề
trong công ty.
• B ng KHACHHANG đ c s d ng đ l u gi ả ượ ử ụ ể ư ữ thông tin v các khách ề
hàng c a công ty. ủ
- 1 -
ặ
ơ ả ữ ặ
ề ộ ơ ơ ặ ủ ậ ỗ
• Khách hàng đ t hàng cho công ty thông qua các đ n đ t hàng. Thông tin ặ trong b ng DONDATHANG c l u tr chung v các đ n đ t hàng đ ượ ư (M i m t đ n đ t hàng ph i do m t nhân viên c a công ty l p và do đó ộ b ng này có quan h v i b ng NHANVIEN) ả ả ệ ớ ả
• Thông tin chi ti ế ủ ặ ặ ặ
ả
ố ơ l ả trong b ng CHITIETDATHANG. B ng ữ ượ này có quan h v i hai b ng DONDATHANG và MATHANG. t c a các đ n đ t hàng (đ t mua m t hàng gì, s c l u tr ượ ư ả ng, giá c ,...) đ ả ệ ớ
S d ng câu l nh SELECT đ vi t các yêu c u truy v n d li u sau đây: ử ụ ể ế ệ ấ ữ ệ ầ
2. 1 Cho bi t danh sách các đ i tác cung c p hàng cho công ty. ế ấ ố
2. 2 Mã hàng, tên hàng và s l ng c a các m t hàng hi n có trong công ty. ố ượ ủ ệ ặ
2. 3 H tên và đ a ch và năm b t đ u làm vi c c a các nhân viên trong công ty. ệ ủ ắ ầ ọ ị ỉ
2. 4 Đ a ch và đi n tho i c a nhà cung c p có tên giao d ch ạ ủ ị VINAMILK là gì? ệ ấ ị ỉ
2. 5 Cho bi t mã và tên c a các m t hàng có giá l n h n 100000 và s l ế ố ượ ng ủ ặ ớ ơ
hi n có ít h n 50. ệ ơ
2. 6 Cho bi t m i m t hàng trong công ty do ai cung c p. ế ấ ặ ỗ
2. 7 Công ty Vi t Ti n ệ ế đã cung c p nh ng m t hàng nào? ữ ấ ặ
th c ph m 2. 8 Lo i hàng ạ ẩ do nh ng công ty nào cung c p và đ a ch c a các ỉ ủ ự ữ ấ ị
công ty đó là gì?
2. 9 Nh ng khách hàng nào (tên giao d ch) đã đ t mua m t hàng ữ ặ ặ ị S a h p XYZ ộ ữ
c a công ty? ủ
ể 2. 10 Đ n đ t hàng s 1 do ai đ t và do nhân viên nào l p, th i gian và đ a đi m ặ ậ ờ ị ơ
ặ giao hàng là ố đâu? ở
ng mà công ty ph i tr cho m i nhân viên là bao ả ả ỗ
nhiêu (l ng c b n + ph c p). 2. 11 Hãy cho bi ươ t s ti n l ế ố ề ươ ng = l ươ ơ ả ụ ấ
ữ ặ
ặ ặ ố ỗ
ố ề SOLUONG ặ ơ ả ả · GIABAN công th c ứ
2. 12 Trong đ n đ t hàng s 3 đ t mua nh ng m t hàng nào và s ti n mà khách ố ề c tính hàng ph i tr cho m i m t hàng là bao nhiêu (s ti n ph i tr đ ả ả ượ theo – SOLUONG· GIABAN· MUCGIAMGIA/100)
i chính là đ i tác cung c p hàng ế ạ ấ ố
t có nh ng khách hàng nào l 2. 13 Hãy cho bi ữ c a công ty (t c là có cùng tên giao d ch). ứ ủ ị
2. 14 Trong công ty có nh ng nhân viên nào có cùng ngày sinh? ữ
2. 15 Nh ng đ n đ t hàng nào yêu c u giao hàng ngay t ặ ạ i công ty đ t hàng và ặ
ầ nh ng đ n đó là c a công ty nào? ơ ơ ữ ữ ủ
2. 16 Cho bi t tên công ty, tên giao d ch, đ a ch và đi n tho i c a các khách ế ạ ủ ệ ị ị ỉ
hàng và các nhà cung c p hàng cho công ty. ấ
- 2 -
2. 17 Nh ng m t hàng nào ch a t ng đ c khách hàng đ t mua? ư ừ ữ ặ ượ ặ
ặ 2. 18 Nh ng nhân viên nào c a công ty ch a t ng l p b t kỳ m t hoá đ n đ t ư ừ ủ ậ ấ ộ ơ
ữ hàng nào?
2. 19 Nh ng nhân viên nào c a công ty có l ng c b n cao nh t? ữ ủ ươ ơ ả ấ
2. 20 T ng s ti n mà khách hàng ph i tr cho m i đ n đ t hàng là bao nhiêu? ả ả ỗ ơ ố ề ặ ổ
2. 21 Trong năm 2003, nh ng m t hàng nào ch đ c đ t mua đúng m t l n. ỉ ượ ặ ộ ầ ữ ặ
2. 22 Hãy cho bi ế t m i m t khách hàng đã ph i b ra bao nhiêu ti n đ đ t mua ả ỏ ể ặ ề ộ
ỗ hàng c a công ty? ủ
2. 23 M i m t nhân viên c a công ty đã l p bao nhiêu đ n đ t hàng (n u nhân ủ ế ậ ặ ỗ ơ
viên ch a h l p m t hoá đ n nào thì cho k t qu là 0) ơ ế ả ộ ộ ư ề ậ
2. 24 Cho bi c trong m i tháng c a năm ử ượ ủ ỗ
ế ổ 2003 (th i đ t t ng s ti n hàng mà c a hàng thu đ ố ề c gian tính theo ngày đ t hàng). ờ ượ ặ
t t ng s ti n l i mà công ty thu đ m i m t hàng trong c t ế ổ ố ề ờ ượ ừ ỗ ặ
2. 25 Hãy cho bi năm 2003.
ế ổ ố ượ ổ ng hàng c a m i m t hàng mà công ty đã có (t ng ủ ặ ỗ
ng hàng hi n có và đã bán). 2. 26 Hãy cho bi s l ố ượ t t ng s l ệ
2. 27 Nhân viên nào c a công ty bán đ ố ượ ượ ấ ố
ng hàng nhi u nh t và s c s l ề c c a nh ng nhân viên này là bao nhiêu? ng hàng bán đ ủ ượ ủ ữ l ượ
2. 28 Đ n đ t hàng nào có s l ng hàng đ c đ t mua ít nh t? ố ượ ặ ơ ượ ặ ấ
2. 29 S ti n nhi u nh t mà m i khách hàng đã t ng b ra đ đ t hàng trong các ể ặ ừ ấ ỏ ề
ố ề ỗ đ n đ t hàng là bao nhiêu? ặ ơ
2. 30 M i m t đ n đ t hàng đ t mua nh ng m t hàng nào và t ng s ti n mà ố ề ữ ặ ặ ơ ổ
m i đ n đ t hàng ph i tr là bao nhiêu? ỗ ộ ỗ ơ ặ ả ả ặ
ế ạ ỗ ổ
ộ ng hàng c a m i lo i và t ng s l ng c a t ố ệ t c các m t hàng hi n ặ ặ ữ ủ ấ ả ồ ố ượ ạ ỗ ổ
t m i m t lo i hàng bao g m nh ng m t hàng nào, t ng s 2. 31 Hãy cho bi l ủ ượ có trong công ty là bao nhiêu?
ố ặ ộ ỗ
ả ượ i t
ế ộ
2. 32 Th ng kê xem trong năm 2003, m i m t m t hàng trong m i tháng và trong ỗ ng bao nhiêu i d ng b ng, hai c t c t đ u là mã hàng và tên ộ ộ ầ ỗ 1 đ n 12 và c năm. Nh v y m i ả ế ủ c m i tháng và trong c năm c a ượ c v i s l ượ ớ ố ượ c hi n th d ả ị ướ ạ ng ng v i các tháng t ừ ớ t s l ng hàng bán đ ế ố ượ
ư ậ ả
ỗ
c năm bán đ ả Yêu c u:ầ K t qu đ ể hàng, các c t còn l ạ ươ ứ dòng trong k t qu cho bi ả ế m i m t hang ặ