TR

NG Đ I H C CÔNG

Ạ Ọ Ự

ƯỜ NGHI P TH C PH M TP.HCM KHOA: CNSH&KTMT

Môn: C S CÔNG NGHI P Ệ

Ơ Ở MÔI TR NGƯỜ

Đ TÀI: QUÁ TRÌNH OXY HÓA – KHỬ

GVHD: TR N TH NG C MAI Ọ Ầ Ị

STT

TÊN

MSSV

CÔNG VI CỆ

1

2009120096 Quá trình kh trùng

TR NH TH BÍCH HUY NỀ

2

2009120029

Kh xyanua

Ị Ồ

Đ NG TH H NG PH NẤ

3

2009120027

PH M TH DUYÊN Ị

Danh sách nhóm

Qua trình oxy hóa kh , t ng h p làm ử ổ PowerPoint

4

2009120057

Kh comử

NGUY N TH NG C Ị DIÊN

́

N I DUNG CHÍNH Ộ

i thi u chung

ả ứ

ằ ằ

I. Gi ệ ớ 1. Khái ni m oxi hóa kh ử 2. Quá trình oxi hóa kh ử II. Các ng d ng c a ph n ng oxi hóa ủ khử 1. Quá trình kh trùng ử ng pháp lý h c 1.1. Ph ươ ọ ng pháp hóa h c 1.2. Ph ọ ươ 2. Kh cyanide ử 2.1. Kh cyanide b ng clo ử 2.2. Kh cyanide b ng ôzne ử 3. Kh cromử

I. gi

i thi u chung 1. Khái ni m ph n ng oxy hóa

ệ ả ứ

ớ ệ

ả ứ

ử ủ

ự c a nh ng nguyên t ữ

Là ph n ng có s trao đ i electron gi a các nguyên t tham gia ph n ngứ M i ph n ng có 2 quá trình x y ra đ ng th i là ả ứ ỗ s kh và s oxi hóa ự ự ử

khử

v C s : ph n ng oxi hóa ả ứ

2. Quá trình oxy hóa kh trong ướ x lý n ử c th i ả

v

ơ ở

khử ng d ng: ụ Ứ -kh trùng ử -kh cyanide ử - kh cromử

II. Các ng d ng ứ ả ứ ụ c aủ ph n ng

oxy hóa – khử

t 1 cách có

ệ ọ ọ

1.Quá trình kh trùng Khái ni m: là quá trình tiêu di ệ ch n l c nh ng vi sinh có kh năng gây ả b nh.ệ 3 nhóm có kh năng gây b nh quan tr ng ọ ả nh t là: vi khu n, vi trùng và amoebic ẩ cyst ( nang bào).

ng pháp kh trùng

ươ

ng pháp lý h c: ọ ng pháp nhi ệ ng pháp kh trùng b ng ử

t.

Các ph - Ph ươ + Ph ươ + Ph ươ tia c c tím. ự + Ph ng pháp siêu âm. ươ + Ph ng pháp l c. ươ ọ - Ph ng pháp hóa h c: ươ ọ + Kh trùng b ng clo và h p ằ ử ch t c a nó. ấ ủ

+ Kh trùng b ng iot kh trùng ử ử ằ

b ng ion c a các kim lo i ủ ằ ạ

n ng.ặ

+ Kh trùng b ng ozon. ử ằ

1.1. Ph

ươ

ng pháp lý h c ọ

ả ỉ ư ể

ượ quy mô nh là ph ươ t n kém năng l ố d ng ụ ở ng pháp đ n gi n nh ng ơ ng,ch có th áp ỏ

ng pháp kh trùng 1.1.2 Ph

ử b ng tia c c tím

́ ̣

c song kho ng 4- có ứ ạ ệ ừ ả ướ ́

t khu n ệ ấ ả ệ

bào ủ ế

ươ ự ằ Khai niêm: UV là tia b c x đi n t b 400nm (254nm có kh năng di hi u qu nh t). ả - có tác d ng làm thay đ i DNA c a t ổ vi khu n.ẩ

là bi n pháp kh ử ệ

trùng hi u qu . Tuy ệ ả

nhiên kh năng ả

nhi m khu n r t cao ẩ ấ ễ

và chi phí cao.

1.1.3. Ph ng pháp siêu âm ươ

- Dùng dòng đi n ệ ng siêu âm v i c ớ ườ đ không nh h n ỏ ơ ộ 2w/cm2 trong th i ờ gian kho ng trên 5 ả phút có kh năng t đ c toàn b di ệ ượ ộ vi sinh v t trong ậ

n c.ướ

1.1.4. Ph

ươ

ng pháp l c ọ

ấ ườ

ng dùng các t m ứ ố ỏ

- Th sành s g m có khe rãnh c c nh dùng đ lo i b ể ạ ỏ ự các vi sinh v t có kích ậ c 103 – 2.103nm. th ướ

1.2. ph

ươ

ng pháp hóa h c ọ

1.2.1. kh trùng b ng ozon ử ằ

v C ch kh trùng b ng ozone

ơ ế ử

và nguyên sinh ch t c a tê bào.

• Quá trình oxi hóa tr c ti p phá h y emzyme ự ế ấ ủ

• Tác đ ng làm phân h y thành ph n c a axit ủ

ầ ủ

ộ nucleic.

• Phá v các liên k t cacbon-nitro hàng đ u.

ế

v Các ph n ng x y ra ả ứ

• O3+ H2O = HO3+ + OH-

• HO3+ + OH- = 2HO2

• O3 + HO2 = HO + 2O2

• HO + HO2 = H2O + O2

́

v Cách t o ozon ạ

 Tia l a đi n: an toàn hi u ệ qu ,d dàng ki m soát đ ozon.

c ử ả ễ ể ượ

 Đi n phân: d dàng t o ra ozon ạ ễ c s d ng trong x ử ượ ử ụ

nh ng ít đ ệ ư

lý n c u ng, ph ng pháp này ướ ố ươ

đ t g p 2-5 l n so v i dùng tia ắ ấ ầ ớ

 Quang hóa (b c x tia c c tím).

l a đi n. ử ệ

ứ ạ ự

ạ ụ ủ

v Ph m vi ng d ng c a ứ ozon

ử ́

ử ể ơ

ướ

ượ

c v đ trong,kh trùng ế ợ

n ướ

ệ ướ ề ộ ng clo k t h p trong b b i. ạ c th i đã l c s ch.

ọ ạ

ướ

- N c sinh ho t: ướ ạ Ø C i thi n ch t h u c gây màu gây mùi. ả ấ ữ ơ t vi khu n và vi trùng. Ø Di ẩ ệ Ø Oxi hóa các ch t h u c . ấ ữ ơ Ø Oxi hóa các kim lo i (kh săt và mangan). ạ - N c b b i: ướ ể ơ Ø Góp ph n c i thi n n ấ ả c, gi m l ả -N c th i sinh ho t: ả Ø Kh trùng n ử Ø Kh mùi tronng x lý bùn. ử

ả ử

v

Ư

U ĐI M: Ể

- ozon hi u qu h n clo ả ơ ệ t virut và trong vi c di ệ ệ vi khu n.ẩ - Quá trình kh trùng di n ra trong th i gian ễ ng n.ắ

- Quá trình kh trùng

di n ra hi u qu và đ t

ch t l

ng t

t.

ấ ượ

- Không c n quan tâm

đ n vi c v n chuy n và

ệ ậ

ế

b o qu n ch t kh

trùng.

v NH

C ĐI M:

ƯỢ

- Dùng v i li u l

ng

ớ ề ườ

th p có th không có

hi u qu đ i v i 1 s

ả ố ớ

virut và bào t

.ử

- Là ch t ph n ng gây

ả ứ

ăn mòn.

- Chi phí đ u t

cao.

ầ ư

Ằ Ử

Ủ Ấ

1.2.2 KH TRÙNG B NG Chlorimre VÀ CÁC H P Ợ B N CH T C A QUÁ TRÌNH Ủ Ấ CH T C A NÓ Ấ Ủ KH TRÙNG Chlorimre VÀ CÁC H P CH T C A NÓ. T bào b ị ế t vong di ệ

Ph n ả ngứ

ế

Khu ch ế tán

Phá ho iạ

Men t bào

ỏ ế V t bào vi sinh

Ử Ch t ấ Ợ kh ử trùng

So sánh hi u qu kh trùng c a các ả ử

ng pháp

Hi u qu (%)

ph ươ ng pháp Ph ươ

L c thô

0 ¸ 5

L c tinh

10 ¸ 20

B l ng cát

10 ¸ 25

ể ắ

25 ¸ 75

B l ng s ho c th c p c h c ứ ấ ơ ọ

ể ắ

ơ

40 ¸ 80

B l ng s ho c th c p có thêm hóa ch t tr l ng

ấ ợ ắ

ứ ấ

ể ắ

ơ

90 ¸ 95

B l c sinh h c nh gi

ể ọ

t ỏ ọ

90 ¸ 98

B bùn ho t tính

ướ

i hi u qu cao

98 ¸ 99 ả

Ngu n: Wastewater Engineering: treatment, reuse, disposal, 1991 c th i sau x lý Chlorine hóa n ử ả  kh trùng sau khi x lý mang l ử ử nh tấ

Cl2,

c dùng trong kh trùng là

ấ ượ

Các hóa ch t đ ClO2, Ca(ClO)2, NaOCl.

chlorine

s đ 1 b ti p xúc ơ ồ

ể ế

T ng chi u dài c a kênh có th tính b ng công ổ th cứ

ế

ủ ư ồ

c trong kênh c th i

i đ nh

t ả ở ả ỉ ờ

ế

c trong kênh là 1,33 m.

ặ ắ

i đáy.

c

Trong đó: L: t ng chi u dài c a kênh ổ V/Q: th i gian l u t n theo lý thuy t (t), hay th i gian ti p xúc ế W: chi u r ng kênh ề ộ D: chi u sâu m c n ự ướ ề ng n Qmax: l u l ướ ư ượ ng s d ng th i gian ti p xúc là 15 i ta th - Ng ử ụ ườ ườ phút chi u r ng c a kênh là 0,3 m và chi u sâu c a ủ ề ộ n ướ Đ d dàng lo i b các c n l ng, b ti p xúc nên ể ễ đ ượ ắ

ạ ỏ c l p đ t các ng thoát n ố

ể ế d ướ ở ướ

các li u l

ng clo th

ề ượ

ườ

đích khác nhau trong x lý n

c th i ả ng(mg/L)

M c đích s d ng

ng dùng cho các m c ướ Li u l ề ượ

ử ụ

Ngăn quá trình ăn mòn do H2S

2-9

Kh mùi hôi

2-9

1-10

ế ự

ể ủ

0,5-2

Kh ng ch s phát tri n c a các màng bùn vi ố sinh v tậ Kh BOD ử

0.1-0.5

Kh ng ch ru i

ế ồ ở ể ọ

b l c sinh h c ọ

2-10

Lo i d u m ạ ầ

6-25

Kh trùng n

ướ

c th i ch a qua s lý ư

5-20

Kh trùng n

c th i đã qua x lý c p 1

ướ

Kh trùng n

2-6

ướ

c th i sau khi k t t a hóa h c ọ

ế ủ

Kh trùng n

ướ

c th i đã qua x lý b sinh h c ử

ọ 3-15

Các y u t ế ố ả ưở ng đ n quá ế

nh h trình kh trùng ử

• Kh năng di ả hóa ch t.ấ

ệ t khu n c a các ẩ ủ

c ướ

• Quá trình khu y tr n ban đ u. ấ ộ c th i. • Đ c tính c a n ả ủ ướ • Th i gian ti p xúc giũa n ế th i và ch t kh trùng. ấ • Đ c đi m c a vi sinh v t. ủ

ặ ờ ả ặ ể ấ

t khu n và các vi sinh v t,không có kh năng

t vi sinh v t và

ớ ồ

ế

v Iot: - Di ệ t t o. di ệ ả - C n th i gian ti p xúc kho ng 20 phút. ế ờ ầ v Các kim lo i n ng: ạ ặ - V i n ng đ nh có th tiêu di ẹ ộ t o.ả - Th i gian ti p xúc cao. - Chi phí l nớ - nh h

ng đ n s c kh e, ít s d ng. ỏ

ế ứ

ử ụ

ưở

1.2.3. Kh trùng b ng các hóa ằ ch t khác ấ

t trùng c a B ng. N ng đ di ồ ộ ệ ả ủ

N ng đ di

t trùng (mg/L)

Kim lo iạ

ộ ệ

E coli

T oả

0,04

0,05

B c ạ

0,08

0,15

Đ ngồ

Camidi

0,15

0,10

Crom

0,70

0,70

1,04

0,40

K mẽ

các kim lo i n ng ạ ặ

2. Kh cyanide ử

2.2. Kh cyanide b ng ozone ử ằ

3. kh cromử

Cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe