ườ
ự
ọ
ng Đ i h c Khoa h c T nhiên Vi n thông ố
ạ ọ Tr ễ ệ ử Khoa Đi n t ề Môn: Truy n hình s
Bài 6 Mã Xoắn (Mã Chập)
GV phụ trách: Nguyễn Khắc Nghiêm SV Thực hiện:
Nguyễn Thị Thương 1020226 Nguyễn Đặng Trí 1020240 Lê Thành Tâm 1020188
Mã Xo nắ
ễ
ề
Đ ch ng nhi u kênh truy n trong truy n
ở ầ 1. M đ u ể ố ố ự
ệ
ạ
ề ắ hình s th c hi n mã hóa kênh t o mã xo n
2. Cách di n t
ễ ả
ớ
Kí hi u ệ (n, k, m) ố V i ớ n: s ngõ ra ố k: s ngõ vào ố m: s ô nh
Mã Xo nắ
• Ví d :ụ
v(1 )
g2
g3
n g0
v
g 1
Ô nhớ
v(2 )
ắ
Mã xo n (2, 1, 3)
Mã Xo nắ
l
gm
g0 g1 g2
ul
ul 1
ul m
ể ế ướ ạ t d
i d ng ma
=
0
]
ul 2 Ta có th vi tr n:ậ ] [ [ ] [ = u G v .
+
=
g
........
=
+
0
2
=
[
g
] ...
m 2 .............
v v v v 0 1 2 3
0 1 2
=
+
+
u g 0 u g 1 0 u g 2 u g 3
u g 0 1 + u g 1 1 u g 1
0
2
3
g
m ...............
m
g g g � 0 1 � g g [u u u u ...]. ... � 0 1 3 � g g ...... � 0 1
� � � � �
v 0 v 1 v u g 2 0 u g v 0 3 .................................
Mã Xo nắ
(1)
(1)
=
=
[
]
v
uG
ở ạ
ụ
ế
ả
Tr l
i ví d trên ta có k t qu sau đây:
10110000 � � 01011000 � � 1011 00101100 � 00010110 � � 00001011 �
� � � � � � � �
(1)
(1)
=
=
v
10000001
g
1011
(2)
=
g
1111
(2)
=
ả ử
v
Gi
s : u =
10111
11110000 � � 01111000 � � [10111]. 00111100 � 00011110 � � 00001111 �
� � � � � � � �
(2)
=
1011101 1
=
ẽ
ượ
(Ghép v1, v2 xen k nhau ta đ
v c v) v
1 0 11 00
01
01
01
00
01
Mã Xo nắ
ậ
Dùng ma tr n ghép:
=
G
110111110000 � � 001101111100 � � 000011011111 � ........................ �
� � � � � �
111
Ph
=
= v uG
[10111]. 000011011111
ậ ộ
ươ ng pháp ma tr n ghép ọ rút g n phép tính m t cách nhanh chóng
=
v
11011111 � � � � 0011011 � � � � � � 00000011011111 � � � � 1 000000001101111 � � 11010001010100
11
Mã Xo nắ
ư
ắ
ẽ Bài t pậ : Cho mã xo n (3, 2, 1) nh hình v sau:
v( 1)
u(1)
u
v
(1)
=
u
101
v( 2)
(2)
=
u
110
u(2)
Tìm v?
v( 3)
Mã Xo nắ
(1)
(2)
=
=
u
u
=> = u
1
0
1;
1
0 1
1
1011
0
ả
Gi
i: Ta có
=
=
=
1 1;
0 1;
1 1
=
=
=
(1) g 1 g
(2) g 1 g
(3) g 1 g
0 1
1
0;
1; 0
(1) 2
(3) 2
=
= v uG
[110110]
111
1111
100
� � � � � � � � �
=>
G
=> = v
101111 � � 011100 � � 000101111 � 000011100 � � 00000010 � 00000001110 0 � 11
1100000011
ằ c v b ng
100
(2) 2 1 10 � � 011 � � 000101111 = � 000011100 � � 000000101111 � 000000011 �
� � � � � � � � �
ượ ậ
ộ
ng pháp mã ch p m t cách
ư ậ Nh v y ta đã tìm đ ươ ph ổ t ng quát
ằ
ươ
ng pháp l u đ tr ng thái ắ
ắ Phân tích mã xo n b ng ư ồ ạ ph ẽ ư Cho mã xo n (2, 1, 2) nh hình v sau:
v(1)
u
v
v(2)
ằ
ươ
ắ Phân tích mã xo n b ng ư ồ ạ ph
ng pháp l u đ tr ng thái
0/00
S0
S1
1/11
00
10
1/01
1/00
0/10
0/11
11
01
1/10
S3
S2
0/0 1
Cho u = 11101 => v = 11011001001011
ằ
ươ
ắ Phân tích mã xo n b ng ư ồ ạ ph
ng pháp l u đ tr ng thái ế
ơ ồ ạ
ự
D a trên s đ tr ng thái tìm v n u u = 11101, g(1) = 111, g(2) = 101
ể
ượ
c 14 bit
=
= v uG
ươ
ề Đ chi u dài v đ ả thi ta ph i thêm 2 bit 00 ng pháp đ u đi
1
2 ph ế
ế
ề ả đ n cùng 1 k t qu
111011 � � 00111011 � � [11101] 0000111011 � 0 0000011101 � � 00000000111011 �
� � � � � � � �
=> = v
11011001001011
=
v
n [m+l]=2(2+5)
=1
4
ắ
ươ
ng
ơ ồ ắ ướ ễ ả ơ ồ ắ ướ
ế
i di n t
0
1
0
1
1
0
ằ Phân tích mã xo n b ng ph i pháp dùng s đ m t l ngõ ra v n u ngõ 0 1 S 0
0/ 00
1/1 1
Dùng s đ m t l vào u = 011010. S 0
00
11
S 1
0/1 0
1/0 1
S 1
10
01
00
S 2
0/1 1
1/0 0
S 2
01
S 3
0/ 01
1/1 0
S 3
ắ
v(1)
ằ ứ ng pháp đa th c
=
3
2
Phân tích mã xo n b ng ươ ph u u u u ... 0 1 2 3 + =
+
+
u =>
u
...
u(x)
+ u x u x 1 2
u x 3
g2
g3
n g0
g1
v
=
2
3
v =>
v v v v 0 1 2 3 =
0 ... +
+
+
+
v(x)
...
v x 1
v x 2
v x 3
v(2)
=
g
g
m
m
2
3
v 0 ... 2 +
g g g 0 1 =
+
g
g
(x)
+ + ...
g x m
0
+ g x g x 1 2
g x 3
=
v
(x)
u(x).g(x)
ắ
2
3
4
= u
ươ
Phân tích mã xo n b ng ph
ằ ứ ng pháp đa th c
(1)
2
3
+ + u x
(2)
(2)
10111 = + (x) 1 x = (1) => + g g 1011
3
2
3
2
3
x 2 = => x = + x 1 = + + + g g x x x 1111 1
2
3
4
+ + x x + + x x x 1 = = + + v (x) u(x).g(x) (1 x x
� � �
2
2
3
4
(1)
3
5
3
5
6
4
6
7
2
+ � 1 + � x ) � 3 + + + + = + x v ) x (x)
7
x + + )(1 + 2 x + 4 + + + + + + LLL x x x x x x x x x x x
2
(2)
2
3
= LLL x
ứ
ng pháp đa th c mã
(1 x = + 1 = + 1 = + + 001 10000 + 4 3 + v x x (x) )
5
7
ươ ể ấ ả
ừ
mã thành đa
x 3 x 4 )(1 + + + x + + x x x x x
(1 x = + + = 1 11011101
Trong ph chuy n t t c các t ứ ể th c đ tính toán, sau khi tính ể ạ ừ xong chuy n l
mã.
i t
LLL LLL => = v 11010001010 10011
ắ
Phân tích mã xo n b ng ph
ằ ứ ng pháp đa th c ứ
ươ ể
Cách chuy n thành đa th c:
(1)
v
x
(2)
v
= + = (x) 11 1 = = (x) 01 x
=
v 1011 => (1)
v
14 x
(2)
2 7 ) 2
= + 1 6
8
14
10
=>
+
+
+
+
v
(x)
)
= + x (x) 1 ( + = (1 x + 3
x + 7
x + 9
+
3
7
9
5
LLLL =>
x +
x +
x 11 x +
x 1 5 x +
+
v
x = + x x = + + x
x
x
x
11 x
14 x
1 x
) (x
1

