intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bảng kết quả thí nghiệm Cơ lý đất

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:17

11
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bảng kết quả thí nghiệm Cơ lý đất trình bày các Bảng kết quả thí nghiệm xác định giới hạn atterberg; bảng kết quả thí nghiệm đầm chặt; bảng kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp; bảng kết quả thí nghiệm nén đơn trục; bảng kết quả thí nghiệm nén cố kết; bảng kết quả thí nghiệm xuyên tĩnh. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bảng kết quả thí nghiệm Cơ lý đất

  1. TRƯỜNG BÁCH KHOA PHÒNG THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT BẢNG KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM XÁC ĐỊNH GIỚI HẠN ATTERBERG THÍ GIỚI HẠN GIỚI HẠN DẺO NGHIỆM NHÃO Hộp đựng số Số lần rơi N 19 22 32 TL hộp + đất ướt 27,46 21,28 14,43 33,92 37,92 TL hộp + đất khô 20 13,44 10,77 26,24 28,54 TL đất khô 8,23 8,74 4,27 14,1 16,46 TL nước 7,46 7,84 3,66 7,68 9,38 TL hộp 11,77 4,7 6,5 12,14 12,08 Độ chứa nước W% 90,644 89,703 85,714 54,468 56,987 WLN 87,683 88,326 88,313 WL 88,107 WP 55,727 Độ chứa nước W% 90,644 Chỉ số nhão IL=B 1,078 Chỉ số dẻo IP 32,380
  2. TRƯỜNG BÁCH KHOA PHÒNG THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT BẢNG KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM ĐẦM CHẶT Chiều cao khuôn h, cm 11,64 Đường kính khuôn d, cm 10,16 Thể tích khuôn V, cm3 943.69 DUNG TRỌNG Xác định số 1 2 3 4 5 TL khuôn + đất ẩm (g) 5716 5748,5 5805 5905 5899 TL khuôn 4193 (g) TL đất đầm (g) 1523 1555,5 1612 1712 1706 Dung trọng ẩm (g) 1,614 1,648 1,708 1,814 1,808 Dung trọng khô (g) 1,524 1,506 1,514 1,552 1,243 ĐỘ CHỨA NƯỚC Xác định số 1 2 3 4 5 Lon chứa số 1 2 3 4 5 TL lon + đất ẩm (g) 85,5 111,5 102,5 112 115,5 TL lon + đất khô (g) 84 107 97 104,5 95,5 TL nước (g) 1,5 4,5 5,5 7,5 20 TL lon (g) 58,5 59,5 54 60 51,5 TL đất khô (g) 25,5 47,5 43 44,5 44 Độ chứa nước W% 5,882 9,474 12,791 16,854 45,455
  3. Hình 2.1 Biểu đồ quan hệ w và γ s Kết quả: Dung trọng khô lớn nhất: γ kmax = 1,533 g/cm3 Độ ẩm tối thuận Wotp = 14,978 % Giả sử cho dung trọng khô lớn nhất ở hiện trường γ sht = 1,460 g/cm3 => k = 0,95
  4. TRƯỜNG BÁCH KHOA PHÒNG THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT BẢNG KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT TRỰC TIẾP Chuyển vị Biến dạng Ứng suất pháp kPa mm (%) 4 8 16 24 0 0 0 0 0 0 0,1 0,2 1,2 2,5 3,2 4,6 0,2 0,3 2,4 3,4 5 6,4 0,3 0,5 3,4 3,9 6,2 7,8 0,4 0,7 3,5 4,3 6,8 9,1 0,5 0,8 3,6 4,6 7,8 10 0,6 1 3,7 5 8,2 11,4 0,7 1,2 3,8 5,5 8,9 11,6 0,8 1,3 3,9 6,2 9,6 12,8 0,9 1,5 4 6,4 10,7 13,7 1 1,7 4,1 6,6 10,9 14,8 1,1 1,8 4 6,7 11,4 15,5 1,2 2 3,9 5,9 11,9 16,4 1,3 2,2 3,8 5,5 12,3 16,9 1,4 2,3 3,5 11,9 17,4 1,5 2,5 11,6 17,8 1,6 2,7 11,4 18,2 1,7 2,8 11,1 18 1,8 3 10,9 17,8 1,9 3,2 10,7 16,7 2 3,3 16,6 2,1 3,5 16,4 2,2 3,7 16 2,3 3,8 15,5 2,4 4 Ứng suất cắt 4,1 6,7 12,3 18,2 Ứng suất pháp 4 8 16 24
  5. TRƯỜNG BÁCH KHOA PHÒNG THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT BẢNG KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN ĐƠN TRỤC Số hiệu C4 nhóm TT Chiều dài ban đầu 112,983 (mm) Đường kính ban đầu 55,133 (mm) Tiết diện ban 2387,3337 đầu (mm2) Tốc độ nén 2,05 Read Number Disp Load Strain Stress 0 0,004 -0,145 0 0 1 0,308 -0,138 0,269 3,029 2 0,607 -0,138 0,534 3,02 3 0,912 0,159 0,804 126,515 4 1,208 1,733 1,066 778,119 5 1,513 3,951 1,335 1692,811 6 1,811 3,581 1,599 1535,887 7 2,075 3,154 1,833 1356,356 Ứng suất dọc trục max 1692,811 Biến dạng trục lúc phá hoại 1,335
  6. TRƯỜNG BÁCH KHOA PHÒNG THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT BẢNG KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN CỐ KẾT Số hiệu C4 nhóm TT Độ sâu lấy 28-28.5 mẫu Trình trạng Nguyên dạng mẫu Phòng thí Cơ lý đất nghiệm CÁC CHỈ TIÊU VẬT LÝ TRƯỚC KHI THÍ NGHIỆM Độ ẩm W, % 21,43 Dung trọng ướt γ w, g/cm 3 1,993 Dung trọng khô γ d, g/cm 3 1,634 Tỷ trọng hạt Gs 2,718 Hệ số rỗng ban đầu e0 0,6634027 Chiều cao mẫu trước khi TN h, mm 20 Cấp tải trọng 0,25 kG/cm2 Thời Lần Số đọc gian đọc Phút Giây vạch 0 0 0 0 1 0,1 6 32,4 2 0,25 15 33,5 3 0,5 30 34,5 4 1 60 35,5 5 2 120 36,5 6 4 240 37,5 7 8 480 38,33 8 15 900 39 9 30 1800 40,19345 10 60 3600 40,75 11 120 7200 41,5 1440 12 240 42,25 0 13 480 28800 42,75 144 8640 15 43 0 0 Cấp tải trọng 0,5 kG/cm2 Thời Lần Số đọc gian đọc Phút Giây vạch 0 0 0 43 1 0,1 6 49,5 2 0,25 15 50,5 3 0,5 30 51,8 4 1 60 53 5 2 120 54,3 6 4 240 55,9 7 8 480 57,9
  7. 8 15 900 59,7 9 30 1800 61,5 10 60 3600 63,1 11 120 7200 64,2 1440 12 240 64,827 0 13 480 28800 65,13 144 8640 15 65,5 0 0 Cấp tải trọng 1 kG/cm2 Thời Lần Số đọc gian đọc Phút Giây vạch 0 0 0 65,5 1 0,1 6 75,5 2 0,25 15 76,75 3 0,5 30 78,5 4 1 60 80,5 5 2 120 83 6 4 240 85,5 7 8 480 87,4 8 15 900 88,75 9 30 1800 90 10 60 3600 90,5 11 120 7200 91,1 1440 12 240 91,6 0 13 480 28800 92 144 8640 15 92,5 0 0 Cấp tải trọng 2 kG/cm2 Thời Lần Số đọc gian đọc Phút Giây vạch 0 0 0 92,5 1 0,1 6 105,5 2 0,25 15 107,5 3 0,5 30 109,7 4 1 60 112,5 5 2 120 116 6 4 240 118,5 7 8 480 120,2 8 15 900 121,6 9 30 1800 123 10 60 3600 124 11 120 7200 124,5 1440 12 240 125,1 0 13 480 28800 125,5 144 8640 15 126 0 0 Cấp tải trọng 4 kG/cm2 Thời Lần Số đọc gian đọc Phút Giây vạch
  8. 0 0 0 126 1 0,1 6 142,5 2 0,25 15 144,5 3 0,5 30 146,7 4 1 60 149,5 5 2 120 153 6 4 240 155,5 7 8 480 157,2 8 15 900 158,6 9 30 1800 159,5 10 60 3600 160,205 11 120 7200 161 1440 12 240 161,5 0 13 480 28800 162 144 8640 15 162,5 0 0 Cấp tải P 0 0,25 0,5 1 2 4 ∆h 0 0,43 0,655 0,925 1,26 1,625 Hệ số rỗng e 0,663 0,628 0,609 0,586 0,559 0,529 Hình 5.1 Biểu đồ quan hệ nén lún e-P Hình 5.2 Biểu đồ quan hệ nén lún e-logP
  9. Hình 5.3 Biểu đồ quan hệ nén lún theo Logarit t Hình 5.3 Biểu đồ quan hệ nén lún theo
  10. TRƯỜNG BÁCH KHOA PHÒNG THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT BẢNG KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM XUYÊN TĨNH Độ IIIva SK mũi Ival Tổng Tổng Tổng SK bên sâu l Rp Chỉ số SK. SK. SK. (Kgf/cm2 Loại đất (Kgf/cm2 ma sát (m) Ft (kgf) Fp (kgf) FL (kgf) ) ) 0 - - - - - - - - - 0,2 - - - - - - - - - 0,4 - - - - - - - - - 0,6 - - - - - - - - - 0,8 - - - - - - - - - 1 - - - - - - - - - 1,2 - - - - - - - - - 1,4 - - - - - - - - - 1,6 - - - - - - - - - 6,801493 1,8 0,50 1,00 20 10 10 1 0,0680149 3 6,801493 2 0,50 1,00 20 10 10 1 0,0680149 3 6,801493 2,2 0,25 0,50 10 5 5 0,5 0,0340075 3 6,801493 2,4 0,25 0,50 10 5 5 0,5 0,0340075 3 13,60298 2,6 0,25 0,75 15 5 10 0,5 0,0680149 7 6,801493 2,8 1,00 2,00 40 20 20 2 0,1360299 3 4,534328 3 1,50 2,50 50 30 20 3 0,1360299 9 6,801493 3,2 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 6,801493 3,4 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 3,6 1,00 2,50 50 20 30 2 0,2040448 10,20224 3,8 1,00 1,75 35 20 15 2 0,1020224 5,10112 6,801493 4 1,00 2,00 40 20 20 2 0,1360299 3 6,801493 4,2 0,75 1,50 30 15 15 1,5 0,1020224 3 6,801493 4,4 1,00 2,00 40 20 20 2 0,1360299 3 3,400746 4,6 1,50 2,25 45 30 15 3 0,1020224 6 4,534328 4,8 1,50 2,50 50 30 20 3 0,1360299 9 5,344030 5 1,40 2,50 50 28 22 2,8 0,1496329 4 5,344030 5,2 1,40 2,50 50 28 22 2,8 0,1496329 4 5,4 1,25 2,50 50 25 25 2,5 0,1700373 6,801493
  11. Độ IIIva Tổng Tổng Tổng SK mũi SK bên Ival Chỉ số sâu l SK. SK. SK. Rp (Kgf/cm2 Loại đất ma sát (m) Ft (kgf) Fp (kgf) FL (kgf) (Kgf/cm2 ) ) 3 6,801493 5,6 1,00 2,00 40 20 20 2 0,1360299 3 5,8 1,25 2,25 45 25 20 2,5 0,1360299 5,4411946 4,534328 6 1,50 2,50 50 30 20 3 0,1360299 9 2,914925 6,2 1,75 2,50 50 35 15 3,5 0,1020224 7 6,4 1,25 2,25 45 25 20 2,5 0,1360299 5,4411946 6,801493 6,6 1,00 2,00 40 20 20 2 0,1360299 3 6,801493 6,8 1,25 2,50 50 25 25 2,5 0,1700373 3 6,801493 7 1,25 2,50 50 25 25 2,5 0,1700373 3 4,129478 7,2 1,40 2,25 45 28 17 2,8 0,1156254 1 7,4 1,25 2,25 45 25 20 2,5 0,1360299 5,4411946 6,801493 7,6 1,00 2,00 40 20 20 2 0,1360299 3 7,8 1,50 2,75 55 30 25 3 0,1700373 5,6679111 4,534328 8 1,50 2,50 50 30 20 3 0,1360299 9 4,534328 8,2 1,50 2,50 50 30 20 3 0,1360299 9 6,801493 8,4 1,25 2,50 50 25 25 2,5 0,1700373 3 8,6 1,25 2,00 40 25 15 2,5 0,1020224 4,080896 6,801493 8,8 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 6,801493 9 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 6,801493 9,2 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 6,801493 9,4 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 4,534328 9,6 1,50 2,50 50 30 20 3 0,1360299 9 6,801493 9,8 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 6,801493 10 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 4,858209 10,2 1,75 3,00 60 35 25 3,5 0,1700373 5 4,858209 10,4 1,75 3,00 60 35 25 3,5 0,1700373 5 10,6 1,60 2,80 56 32 24 3,2 0,1632358 5,10112 6,423632 10,8 1,80 3,50 70 36 34 3,6 0,2312508 6 5,727573 11 1,90 3,50 70 38 32 3,8 0,2176478 3 5,829851 11,2 1,75 3,25 65 35 30 3,5 0,2040448 4
  12. Độ IIIva Tổng Tổng Tổng SK mũi SK bên Ival Chỉ số sâu l SK. SK. SK. Rp (Kgf/cm2 Loại đất ma sát (m) Ft (kgf) Fp (kgf) FL (kgf) (Kgf/cm2 ) 11,4 1,90 3,25 65 38 27 ) 3,8 0,1836403 4,83264 6,801493 11,6 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 11,8 2,00 3,50 70 40 30 4 0,2040448 5,10112 4,858209 12 1,75 3,00 60 35 25 3,5 0,1700373 5 5,290050 12,2 1,80 3,20 64 36 28 3,6 0,1904418 3 3,400746 12,4 2,00 3,00 60 40 20 4 0,1360299 6 12,6 1,75 2,80 56 35 21 3,5 0,1428314 4,080896 4,858209 12,8 1,75 3,00 60 35 25 3,5 0,1700373 5 5,894627 13 1,50 2,80 56 30 26 3 0,1768388 5 5,344030 13,2 1,40 2,50 50 28 22 2,8 0,1496329 4 5,344030 13,4 1,40 2,50 50 28 22 2,8 0,1496329 4 4,534328 13,6 1,50 2,50 50 30 20 3 0,1360299 9 4,400966 13,8 1,70 2,80 56 34 22 3,4 0,1496329 2 6,801493 14 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 4,858209 14,2 1,75 3,00 60 35 25 3,5 0,1700373 5 4,858209 14,4 1,75 3,00 60 35 25 3,5 0,1700373 5 14,6 1,50 2,75 55 30 25 3 0,1700373 5,6679111 5,829851 14,8 1,75 3,25 65 35 30 3,5 0,2040448 4 6,801493 15 1,75 3,50 70 35 35 3,5 0,2380523 3 5,829851 15,2 1,75 3,25 65 35 30 3,5 0,2040448 4 4,250933 15,4 2,00 3,25 65 40 25 4 0,1700373 3 4,858209 15,6 1,75 3,00 60 35 25 3,5 0,1700373 5 5,829851 15,8 1,75 3,25 65 35 30 3,5 0,2040448 4 6,801493 16 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 4,858209 16,2 1,75 3,00 60 35 25 3,5 0,1700373 5 6,801493 16,4 1,50 3,00 60 30 30 3 0,2040448 3 6,558582 16,6 1,40 2,75 55 28 27 2,8 0,1836403 8 5,951306 16,8 2,00 3,75 75 40 35 4 0,2380523 6 17 1,75 3,50 70 35 35 3,5 0,2380523 6,801493
  13. Độ IIIva Tổng Tổng Tổng SK mũi SK bên Ival Chỉ số sâu l SK. SK. SK. Rp (Kgf/cm2 Loại đất ma sát (m) Ft (kgf) Fp (kgf) FL (kgf) (Kgf/cm2 ) ) 3 17,2 1,80 3,70 74 36 38 3,6 0,2584567 7,179354 17,4 2,00 3,80 76 40 36 4 0,2448538 6,121344 3,778607 17,6 2,25 3,50 70 45 25 4,5 0,1700373 4 6,045771 17,8 2,25 4,25 85 45 40 4,5 0,2720597 8 6,801493 18 2,00 4,00 80 40 40 4 0,2720597 3 6,801493 18,2 2,00 4,00 80 40 40 4 0,2720597 3 18,4 2,10 4,00 80 42 38 4,2 0,2584567 6,153732 5,290050 18,6 2,25 4,00 80 45 35 4,5 0,2380523 3 5,290050 18,8 2,25 4,00 80 45 35 4,5 0,2380523 3 5,290050 19 2,25 4,00 80 45 35 4,5 0,2380523 3 5,290050 19,2 2,25 4,00 80 45 35 4,5 0,2380523 3 19,4 2,50 4,75 95 50 45 5 0,3060672 6,121344 6,801493 19,6 1,75 3,50 70 35 35 3,5 0,2380523 3 5,290050 19,8 2,25 4,00 80 45 35 4,5 0,2380523 3 6,045771 20 2,25 4,25 85 45 40 4,5 0,2720597 8 20,2 2,50 4,50 90 50 40 5 0,2720597 5,4411946 6,045771 20,4 2,25 4,25 85 45 40 4,5 0,2720597 8 4,761045 20,6 2,50 4,25 85 50 35 5 0,2380523 3 6,801493 20,8 2,50 5,00 100 50 50 5 0,3400747 3 5,290050 21 2,25 4,00 80 45 35 4,5 0,2380523 3 4,685473 21,2 2,25 3,80 76 45 31 4,5 0,2108463 2 5,290050 21,4 2,25 4,00 80 45 35 4,5 0,2380523 3 3,778607 21,6 2,25 3,50 70 45 25 4,5 0,1700373 4 3,091587 21,8 2,75 4,00 80 55 25 5,5 0,1700373 9 22 2,50 4,00 80 50 30 5 0,2040448 4,080896 3,091587 22,2 2,75 4,00 80 55 25 5,5 0,1700373 9 3,709905 22,4 2,75 4,25 85 55 30 5,5 0,2040448 4 22,6 2,50 4,00 80 50 30 5 0,2040448 4,080896 22,8 2,75 4,50 90 55 35 5,5 0,2380523 4,328223 5,564858 23 2,75 5,00 100 55 45 5,5 0,3060672 2
  14. Độ IIIva Tổng Tổng Tổng SK mũi SK bên Ival Chỉ số sâu l SK. SK. SK. Rp (Kgf/cm2 Loại đất ma sát (m) Ft (kgf) Fp (kgf) FL (kgf) (Kgf/cm2 ) ) 6,801493 23,2 2,75 5,50 110 55 55 5,5 0,3740821 3 3,967537 23,4 3,00 4,75 95 60 35 6 0,2380523 8 3,620149 23,6 3,10 4,75 95 62 33 6,2 0,2244493 7 4,534328 23,8 3,00 5,00 100 60 40 6 0,2720597 9 4,534328 24 3,00 5,00 100 60 40 6 0,2720597 9 4,708726 24,2 3,25 5,50 110 65 45 6,5 0,3060672 1 4,708726 24,4 3,25 5,50 110 65 45 6,5 0,3060672 1 4,534328 24,6 3,00 5,00 100 60 40 6 0,2720597 9 4,534328 24,8 3,00 5,00 100 60 40 6 0,2720597 9 25 2,75 4,50 90 55 35 5,5 0,2380523 4,328223 25,2 2,75 4,50 90 55 35 5,5 0,2380523 4,328223 5,344030 25,4 2,80 5,00 100 56 44 5,6 0,2992657 4 3,400746 25,6 3,00 4,50 90 60 30 6 0,2040448 6 4,708726 25,8 3,25 5,50 110 65 45 6,5 0,3060672 1 26 3,00 5,50 110 60 50 6 0,3400747 5,6679111 5,265672 26,2 3,10 5,50 110 62 48 6,2 0,3264717 2 5,755109 26,4 3,25 6,00 120 65 55 6,5 0,3740821 7 6,801493 26,6 3,00 6,00 120 60 60 6 0,4080896 3 4,858209 26,8 3,50 6,00 120 70 50 7 0,3400747 5 6,423632 27 3,60 7,00 140 72 68 7,2 0,4625015 6 27,2 4,00 7,00 140 80 60 8 0,4080896 5,10112 4,250933 27,4 4,00 6,50 130 80 50 8 0,3400747 3 27,6 3,75 6,00 120 75 45 7,5 0,3060672 4,080896 2,863786 27,8 4,75 6,75 135 95 40 9,5 0,2720597 7 3,778607 28 4,50 7,00 140 90 50 9 0,3400747 4 4,400966 28,2 4,25 7,00 140 85 55 8,5 0,3740821 2 28,4 4,00 7,00 140 80 60 8 0,4080896 5,10112 4,250933 28,6 4,00 6,50 130 80 50 8 0,3400747 3 4,156468 28,8 4,50 7,25 145 90 55 9 0,3740821 1 29 4,50 7,50 150 90 60 9 0,4080896 4,534328
  15. Độ IIIva Tổng Tổng Tổng SK mũi SK bên Ival Chỉ số sâu l SK. SK. SK. Rp (Kgf/cm2 Loại đất ma sát (m) Ft (kgf) Fp (kgf) FL (kgf) (Kgf/cm2 ) ) 9 29,2 5,00 8,00 160 100 60 10 0,4080896 4,080896 29,4 4,75 8,25 165 95 70 9,5 0,4761045 5,0116266 4,534328 29,6 4,50 7,50 150 90 60 9 0,4080896 9 4,400966 29,8 4,25 7,00 140 85 55 8,5 0,3740821 2 30 4,00 7,00 140 80 60 8 0,4080896 5,10112 30,2 4,00 7,00 140 80 60 8 0,4080896 5,10112 4,000878 30,4 4,25 6,75 135 85 50 8,5 0,3400747 4 3,200702 30,6 4,25 6,25 125 85 40 8,5 0,2720597 7 3,600790 30,8 4,25 6,50 130 85 45 8,5 0,3060672 6 4,000878 31 4,25 6,75 135 85 50 8,5 0,3400747 4 8,744777 31,2 3,50 8,00 160 70 90 7 0,6121344 1 7,967463 31,4 3,50 7,60 152 70 82 7 0,5577225 6 6,985317 31,6 3,70 7,50 150 74 76 7,4 0,5169135 4 6,801493 31,8 3,80 7,60 152 76 76 7,6 0,5169135 3 5,951306 32 4,00 7,50 150 80 70 8 0,4761045 6 32,2 3,40 7,00 140 68 72 6,8 0,4897075 7,2015811 7,935075 32,4 3,00 6,50 130 60 70 6 0,4761045 5 6,001317 32,6 3,40 6,40 128 68 60 6,8 0,4080896 6 5,564858 32,8 3,30 6,00 120 66 54 6,6 0,3672806 2 4,858209 33 3,50 6,00 120 70 50 7 0,3400747 5 7,773135 33,2 3,50 7,50 150 70 80 7 0,5441195 2 4,963251 33,4 3,70 6,40 128 74 54 7,4 0,3672806 9 4,534328 33,6 3,90 6,50 130 78 52 7,8 0,3536777 9 5,801273 33,8 3,40 6,30 126 68 58 6,8 0,3944866 7 6,582090 34 3,10 6,10 122 62 60 6,2 0,4080896 3 6,348060 34,2 3,00 5,80 116 60 56 6 0,3808836 4 8,987687 34,4 2,80 6,50 130 56 74 5,6 0,5033105 6 8,443233 34,6 2,90 6,50 130 58 72 5,8 0,4897075 1 34,8 3,50 6,00 120 70 50 7 0,3400747 4,858209
  16. Độ IIIva Tổng Tổng Tổng SK mũi SK bên Ival Chỉ số sâu l SK. SK. SK. Rp (Kgf/cm2 Loại đất ma sát (m) Ft (kgf) Fp (kgf) FL (kgf) (Kgf/cm2 ) ) 5 6,348060 35 3,00 5,80 116 60 56 6 0,3808836 4 5,923881 35,2 3,10 5,80 116 62 54 6,2 0,3672806 3 6,574776 35,4 3,00 5,90 118 60 58 6 0,3944866 9 7,226586 35,6 3,20 6,60 132 64 68 6,4 0,4625015 6 8,987687 35,8 2,80 6,50 130 56 74 5,6 0,5033105 6 5,499079 36 4,70 8,50 170 94 76 9,4 0,5169135 7 5,743483 36,2 4,50 8,30 166 90 76 9 0,5169135 2 6,045771 36,4 4,50 8,50 170 90 80 9 0,5441195 8 5,743483 36,6 4,50 8,30 166 90 76 9 0,5169135 2 36,8 4,30 8,50 170 86 84 8,6 0,5713254 6,643319 37 4,40 9,50 190 88 102 8,8 0,6937523 7,883549 6,337755 37,2 4,40 8,50 170 88 82 8,8 0,5577225 1 5,766483 37,4 4,60 8,50 170 92 78 9,2 0,5305165 4 7,875413 37,6 3,80 8,20 164 76 88 7,6 0,5985314 3 6,985317 37,8 3,70 7,50 150 74 76 7,4 0,5169135 4 6,505776 38 4,60 9,00 180 92 88 9,2 0,5985314 2 6,801493 38,2 4,50 9,00 180 90 90 9 0,6121344 3 5,852447 38,4 4,30 8,00 160 86 74 8,6 0,5033105 7 5,951306 38,6 4,80 9,00 180 96 84 9,6 0,5713254 6 38,8 4,00 8,50 170 80 90 8 0,6121344 7,65168
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2